Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở D & ĐT BẮC NINH Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 2
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2020-2021
(40 câu trắc nghiệm) Môn: HOÁ HỌC Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) ề Mã đ th ề i 896 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137. H , t
ọ ên thí sinh:............................................................
SBD: .............................
Câu 1: Cho 0,1 mol X (α – amino axit H2N-R-COOH) ph n ả ng h ứ t ế v i ớ HCl t o 1 ạ 1,15 gam mu i ố . X là A. Glyxin. B. Valin. C. Alanin. D. Phenylalanin. Câu 2: Th c ự hi n ph ệ ản ng ph ứ ản ng ứ đi u c ề
hế etyl axetat theo trình tự sau: Bư c
ớ 1: Cho 2 ml ancol etylic, 2 ml axit axetic nguyên ch t ấ và 2 gi t ọ dung d c ị h axit sunfuric đ c ặ vào ng ố nghi m ệ . Bư c
ớ 2: Lắc đ u, đun nóng h ề n ỗ h p 8–10 phút ợ trong n i ồ nư c ớ sôi (65oC–70oC). Bư c ớ 3: Làm lạnh, rót h n h ỗ p s ợ n ph ả m ẩ vào ng nghi ố m ệ ch a ứ 3–4 ml nư c ớ l nh. ạ Cho các phát bi u s ể au: (1) Phản ng e ứ ste hóa gi a ữ ancol etylic v i ớ axit axetic là ph n ả ng m ứ t ộ chi u. ề (2) Thay dung d c
ị h H2SO4 đặc bằng dung d c ị h HCl đặc v n c ẫ ho hi u ệ su t ấ đi u c ề hế este nh nha ư u. (3) Sau bư c ớ 3, h n h ỗ p ợ thu đư c ợ tách thành 3 l p. ớ (4) Có th t ể ách etyl axetat t h ừ n ỗ h p s ợ au bư c ớ 3 b ng ph ằ ư ng ơ pháp chi t ế .
(5) Sản phẩm este thu đư c ợ sau ph n ả ng c ứ ó mùi th m ơ . S phá ố t biểu đúng là A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 3: Cho 20,8 gam h n ỗ h p ợ g m
ồ metyl fomat và metyl axetat tác dụng với NaOH thì hết 150 ml dung dịch NaOH 2M. Kh i
ố lượng metyl fomat trong hỗn hợp là A. 3,7 gam. B. 6 gam. C. 3 gam. D. 3,4 gam.
Câu 4: Cho 8,88 gam h n ỗ h p ợ X g m ồ Al và Fe vào dung d c ị h ch a
ứ Cu(NO3)2 0,5M và AgNO3 1M. K t ế thúc phản ng ứ thu đư c ợ dung d c ị h Y ch a ứ hai mu i ố và 26,88 gam r n
ắ Z. Cho toàn bộ Z vào dung d c ị h HCl loãng d , t
ư hấy thoát ra 1,792 lít khí H2 (đktc). Kh i ố lư ng ợ c a
ủ Fe có trong 8,88 gam r n X ắ là A. 5,60 gam. B. 6,72 gam. C. 7,84 gam. D. 5,04 gam. 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 5: Khí làm vẩn đ c ụ nư c ớ vôi trong nh ng không l ư àm nh t ạ màu nư c ớ brôm là: A. CO2. B. H2. C. SO2. D. N2.
Câu 6: Khi thủy phân HCOOC6H5 trong môi trường kiềm dư thì sản phẩm thu đư c ợ g m ồ A. 2 ancol và nước. B. 1 mu i ố và 1 ancol. C. 2 mu i ố và nước. D. 2 Mu i ố .
Câu 7: Cho các thí nghi m ệ sau: (a) Cho CaCO3 vào dung d c ị h HCl d . ư (b) Cho h n ỗ h p N ợ a2O và Al2O3 (tỉ l m ệ ol tư ng ơ ng ứ 1 : 1) vào H2O d . ư (c) Cho Ag vào dung d c ị h HCl d . ư (d) Cho Na vào dung d c ị h NaCl d . ư (e) Cho h n h ỗ p Cu và ợ FeCl3 (tỉ l m ệ ol tư ng ơ ng ứ 1 : 2) vào H2O d . ư Sau khi các phản ng x ứ ảy ra hoàn toàn, s t ố hí nghi m ệ có s hòa ự tan ch t ấ r n l ắ à A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 8: Polime có cấu trúc mạch phân nhánh là A. amilopectin. B. PE. C. PVC. D. amilozơ. Câu 9: Đặt hai c c ố A và B ch a ứ dung d c ị h HCl loãng (dùng d )
ư trên hai đĩa cân, cân ở tr ng ạ thái cân bằng. Th c ự hi n c ệ ác thí nghi m ệ sau: (a) Cho 1 mol CaCO3 vào c c ố A và 1 mol KHCO3 vào c c ố (b) Cho 1 mol Fe vào c c ố A và 1 mol CaO vào c c ố B. (c) Cho 1 mol FeO vào c c ố A và 1 mol FeCO3 vào c c ố B. (d) Cho 1 mol Na2S vào c c
ố A và 1 mol Al(OH)3 vào c c ố B. (e) Cho 1 mol FeS vào c c ố A và 1 mol Fe vào c c ố B. (g) Cho 1 mol NaOH vào c c ố A và 1 mol MgCO3 vào c c ố B. (h) Cho 1,7 gam AgNO3 vào c c
ố A và 3,57 gam MgCO3 vào c c ố B. Giả sử nư c ớ bay h i ơ không đáng k , ể sau khi các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, s ố trư ng ờ h p ợ cân tr ở l i ạ vị trí cân bằng là A. 3. B. 5. C. 6. D. 4.
Câu 10: Etylamin (C2H5NH2) tác d ng đ ụ ư c ợ v i
ớ chất nào sau đây trong dung d c ị h? A. NaCl. B. KOH. C. HCl. D. KNO3. Câu 11: S đ ố ng
ồ phân α-aminoaxit có công th c ứ phân t C ử 4H9NO2 là 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 5. B. 4. C. 2. D. 3. Câu 12: Tr n ộ ba dung d c
ị h HCl 0,3M, H2SO4 0,2M và HNO3 0,3M v i ớ th ể tích b ng ằ nhau đư c ợ dung d c ị h
X. Để trung hoà 300 ml dung d c ị h X c n ầ dùng V ml dung d c ị h g m
ồ NaOH 0,1M và Ba(OH)2 0,2M thu đư c ợ dung d c ị h Y có pH = 13. Giá tr c ị a ủ V là: A. 300 ml. B. 375 ml. C. 200 ml. D. 325 ml.
Câu 13: Chất không tham gia phản ứng thuỷ phân là A. xenluloz . ơ B. tinh bột. C. fructozơ. D. saccarozơ. Câu 14: Cho h n ỗ h p ợ g m
ồ 0,1 mol HCHO và 0,1 mol HCOOH tác d ng ụ v i ớ lư ng ợ dư Ag2O (hoặc AgNO3) trong dung d c
ị h NH3, đun nóng. Sau khi các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, kh i ố lư ng ợ Ag t o ạ thành là A. 43,2 gam. B. 21,6 gam. C. 64,8 gam. D. 10,8 gam. Câu 15: Loại th c ự phẩm không ch a ứ nhiều saccarozơ là A. mật mía. B. mật ong. C. đường kính. D. đường phèn.
Câu 16: Hạt mang đi n t
ệ rong nhân nguyên tử là: A. Electron. B. N t ơ ron và electron. C. N t ơ ron. D. Proton.
Câu 17: Xà phòng hoá hoàn toàn m gam h n ỗ h p ợ E g m ồ các triglixerit b ng ằ dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ X g m ồ ba mu i
ố C17HxCOONa, C15H31COONa, C17HyCOONa có tỉ lệ mol tư ng ơ ng ứ là 3 : 4 : 5 và 7,36 gam glixerol. Đ t ố cháy hoàn toàn h n h ỗ p ợ mu i ố E cần v a ừ đ 6,14 m ủ ol O2. Giá trị c a ủ m là A. 68,80. B. 68,84. C. 68,40. D. 60,20. Câu 18: Th y
ủ phân không hoàn toàn pentapeptit m c ạ h h :
ở Gly-Ala-Gly-Ala-Gly có thể thu đư c ợ t i ố đa bao nhiêu đipeptit? A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 19: Chất nào dưới đây không phải là este ? A. HCOOCH3. B. CH3COOCH3. C. CH3COOH. D. HCOOC6H5.
Câu 20: Este vinyl axetat có công th c ứ cấu tạo thu g n ọ là A. HCOOCH3. B. CH3COOCH3. C. CH2=CHCOOCH3. D. CH3COOCH=CH2.
Câu 21: Cho cân bằng hóa h c ọ : aA + bB pC + qD. Ở 100oC, s m ố ol chất D là x mol; 200 ở oC, s m ố ol chất D là y mol.
Biết x > y ; (a+b) > (p + q); các ch t ấ trong cân b ng đ ằ u ề t ở h khí ể . K t ế lu n nà ậ o sau đây là đúng: 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Phản ng t ứ huận thu nhi t ệ và cân bằng d c ị h chuyển theo chi u t
ề huận khi giảm áp suất. B. Phản ng t ứ huận thu nhi t ệ và cân bằng d c ị h chuy n t ể heo chi u ề thuận khi tăng áp su t ấ . C. Phản ng t ứ huận t a ỏ nhi t ệ và cân bằng d c ị h chuy n t ể heo chi u ề thu n khi ậ gi m ả áp su t ấ . D. Phản ng t ứ huận t a ỏ nhi t ệ và cân bằng d c ị h chuy n t ể heo chi u ề thu n khi ậ tăng áp su t ấ .
Câu 22: Anken X có đặc điểm: Trong phân tử có 8 liên kết xích ma. Công th c ứ phân tử c a ủ X là A. C2H4. B. C3H6. C. C5H10. D. C4H8.
Câu 23: Nhỏ từ từ dung d c ị h Ba(OH)2 đ n ế dư vào dung d c ị h ch a
ứ Na2SO4 và Al2(SO4)3 ta có đồ thị bi u ể diễn s ph ự ụ thu c ộ kh i ố lư ng ợ k t ế t a ủ theo s m ố ol Ba(OH)2 nh s ư au: Khi nBa(OH)2 = 0,36 thì kh i ố lư ng ợ k t ế t a ủ thu đư c ợ g n nh ầ t ấ v i ớ A. 107,3. B. 103,0. C. 102,5. D. 103,5. Câu 24: Cho các ch t
ấ : (a) CH CH ; (b) CH3C CCH3 ; (c) HCOOCH3; (d) glucoz ; ơ (e) CH3COOCH3.
Có bao nhiêu chất cho phản ng t ứ ráng bạc A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 25: Glucozơ không thu c ộ loại A. monosaccarit. B. cacbohiđrat. C. h p c ợ hất tạp ch c ứ . D. đisaccarit.
Câu 26: Cho 2,1 gam h n ỗ h p ợ X g m ồ 2 amin no, đ n ơ ch c ứ , k ế ti p ế nhau trong dãy đ ng ồ đ ng ẳ ph n ả ng ứ hết v i ớ dung d c ị h HCl (d ), ư thu đư c ợ 3,925 gam h n ỗ h p ợ mu i ố . Công th c ứ c a ủ 2 amin trong h n ỗ h p ợ X là A. CH3NH2 và C2H5NH2. B. C3H7NH2 và C4H9NH2. C. CH3NH2 và (CH3)3N. D. C2H5NH2 và C3H7NH2.
Câu 27: Anđehit fomic có công th c ứ là A. C3H7CHO. B. HCHO. C. C2H5CHO. D. CH3CHO.
Câu 28: Trong các chất sau chất nào có liên k t ế peptit? A. Protein. B. Nilon-6. C. T L ơ apsan. D. Xenluloz . ơ 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Hóa Học trường Hàn Thuyên năm 2021
191
96 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Hàn Thuyên năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(191 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD & ĐT B C NINHỞ Ắ
TR NG THPT HÀN THUYÊNƯỜ
(40 câu tr c nghi m)ắ ệ
Đ THI TH Ề Ử T T NGHI P Ố Ệ THPT L N 2Ầ
NĂM H C 2020-2021Ọ
Môn: HOÁ H CỌ
Th i gian làm bài: 50 phút (không tính th i gian phát đ )ờ ờ ề
Mã đ thi 896ề
Cho nguyên t kh i: ử ố H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
H , tên thí sinh:............................................................ ọ SBD: .............................
Câu 1: Cho 0,1 mol X (α – amino axit H
2
N-R-COOH) ph n ng h t v i HCl t o 11,15 gam mu i. ả ứ ế ớ ạ ố X là
A. Glyxin. B. Valin. C. Alanin. D. Phenylalanin.
Câu 2: Th c hi n ph n ng ph n ng đi u ch etyl axetat theo trình t sau: ự ệ ả ứ ả ứ ề ế ự
B c 1: Cho 2 ml ancol etylic, 2 ml axit axetic nguyên ch t và 2 gi t dung d ch axit sunfuric đ c vào ngướ ấ ọ ị ặ ố
nghi m. ệ
B c 2: L c đ u, đun nóng h n h p 8–10 phút trong n i n c sôi (65ướ ắ ề ỗ ợ ồ ướ
o
C–70
o
C).
B c 3: Làm l nh, rót h n h p s n ph m vào ng nghi m ch a 3–4 ml n c l nh. ướ ạ ỗ ợ ả ẩ ố ệ ứ ướ ạ
Cho các phát bi u sau: ể
(1) Ph n ng este hóa gi a ancol etylic v i axit axetic là ph n ng m t chi u. ả ứ ữ ớ ả ứ ộ ề
(2) Thay dung d ch Hị
2
SO
4
đ c b ng dung d ch HCl đ c v n cho hi u su t đi u ch este nh nhau. ặ ằ ị ặ ẫ ệ ấ ề ế ư
(3) Sau b c 3, h n h p thu đ c tách thành 3 l p. ướ ỗ ợ ượ ớ
(4) Có th tách etyl axetat t h n h p sau b c 3 b ng ph ng pháp chi t. ể ừ ỗ ợ ướ ằ ươ ế
(5) S n ph m este thu đ c sau ph n ng có mùi th m.ả ẩ ượ ả ứ ơ
S phát bi u đúng làố ể
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 3: Cho 20,8 gam h nỗ h pợ g mồ metyl fomat và metyl axetat tác dụng với NaOH thì hết 150 ml dung
dịch NaOH 2M. Kh iố lượng metyl fomat trong hỗn hợp là
A. 3,7 gam. B. 6 gam. C. 3 gam. D. 3,4 gam.
Câu 4: Cho 8,88 gam h n h p X g m Al và Fe vào dung d ch ch a Cu(NOỗ ợ ồ ị ứ
3
)
2
0,5M và AgNO
3
1M. K tế
thúc ph n ng thu đ c dung d ch Y ch a hai mu i và 26,88 gam r n Z. Cho toàn b Z vào dung d chả ứ ượ ị ứ ố ắ ộ ị
HCl loãng d , th y thoát ra 1,792 lít khí Hư ấ
2
(đktc). Kh i l ng c a Fe có trong 8,88 gam r n X làố ượ ủ ắ
A. 5,60 gam. B. 6,72 gam. C. 7,84 gam. D. 5,04 gam.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 5: Khí làm v n đ c n c vôi trong nh ng không làm nh t màu n c brôm là:ẩ ụ ướ ư ạ ướ
A. CO
2
. B. H
2
. C. SO
2
. D. N
2
.
Câu 6:
Khi thủy phân HCOOC
6
H
5
trong môi trường ki mề dư thì s n ph m tả ẩ hu đư c g mợ ồ
A. 2 ancol và nước. B. 1 mu iố và 1 ancol.
C. 2 mu iố và nước. D. 2 Mu iố .
Câu 7: Cho các thí nghi m sau:ệ
(a) Cho CaCO
3
vào dung d ch HCl d .ị ư
(b) Cho h n h p Naỗ ợ
2
O và Al
2
O
3
(t l mol t ng ng 1 : 1) vào Hỉ ệ ươ ứ
2
O d .ư
(c) Cho Ag vào dung d ch HCl d .ị ư
(d) Cho Na vào dung d ch NaCl d .ị ư
(e) Cho h n h p Cu và FeClỗ ợ
3
(t l mol t ng ng 1 : 2) vào Hỉ ệ ươ ứ
2
O d .ư
Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, s thí nghi m có s hòa tan ch t r n làả ứ ả ố ệ ự ấ ắ
A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 8: Polime có cấu trúc m cạ h phân nhánh là
A. amilopectin. B. PE. C. PVC. D. amilozơ.
Câu 9: Đ t hai c c A và B ch a dung d ch HCl loãng (dùng d ) trên hai đĩa cân, cân tr ng thái cânặ ố ứ ị ư ở ạ
b ng. Th c hi n các thí nghi m sau:ằ ự ệ ệ
(a) Cho 1 mol CaCO
3
vào c c A và 1 mol KHCOố
3
vào c cố
(b) Cho 1 mol Fe vào c c A và 1 mol CaO vào c c B.ố ố
(c) Cho 1 mol FeO vào c c A và 1 mol FeCOố
3
vào c c B.ố
(d) Cho 1 mol Na
2
S vào c c A và 1 mol Al(OH)ố
3
vào c c B.ố
(e) Cho 1 mol FeS vào c c A và 1 mol Fe vào c c B.ố ố
(g) Cho 1 mol NaOH vào c c A và 1 mol MgCOố
3
vào c c B.ố
(h) Cho 1,7 gam AgNO
3
vào c c A và 3,57 gam MgCOố
3
vào c c B.ố
Gi s n c bay h i không đáng k , sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, s tr ng h p cân tr l i vả ử ướ ơ ể ả ứ ả ố ườ ợ ở ạ ị
trí cân b ng làằ
A. 3. B. 5. C. 6. D. 4.
Câu 10: Etylamin (C
2
H
5
NH
2
) tác d ng đ c v i ch t nào sau đây trong dung d ch?ụ ượ ớ ấ ị
A. NaCl. B. KOH. C. HCl. D. KNO
3
.
Câu 11: S đ ng phân ố ồ α-aminoaxit có công th c phân t Cứ ử
4
H
9
NO
2
là
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 12: Tr n ba dung d ch HCl 0,3M, Hộ ị
2
SO
4
0,2M và HNO
3
0,3M v i th tích b ng nhau đ c dung d chớ ể ằ ượ ị
X. Đ trung hoà 300 ml dung d ch X c n dùng V ml dung d ch g m NaOH 0,1M và Ba(OH)ể ị ầ ị ồ
2
0,2M thu
đ c dung d ch Y có pH = 13. Giá tr c a V là:ượ ị ị ủ
A. 300 ml. B. 375 ml. C. 200 ml. D. 325 ml.
Câu 13: Chất không tham gia phản ứng thuỷ phân là
A. xenluloz .ơ B. tinh bột. C. fructozơ. D. saccarozơ.
Câu 14: Cho h n h p g m 0,1 mol HCHO và 0,1 mol HCOOH tác d ng v i l ng d Agỗ ợ ồ ụ ớ ượ ư
2
O (ho cặ
AgNO
3
) trong dung d ch NHị
3
, đun nóng. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, kh i l ng Ag t o thànhả ứ ả ố ượ ạ
là
A. 43,2 gam. B. 21,6 gam. C. 64,8 gam. D. 10,8 gam.
Câu 15: Loại th c pự hẩm không ch aứ nhiều saccarozơ là
A. mật mía. B. mật ong. C. đường kính. D. đường phèn.
Câu 16: H t mang đi n trong nhân nguyên t là:ạ ệ ử
A. Electron. B. N tron và electron.ơ
C. N tron.ơ D. Proton.
Câu 17: Xà phòng hoá hoàn toàn m gam h n h p ỗ ợ E g m các triglixerit b ng dung d ch NaOH, thu đ cồ ằ ị ượ
h n h p ỗ ợ X g m ba mu i Cồ ố
17
H
x
COONa, C
15
H
31
COONa, C
17
H
y
COONa có t l mol t ng ng là 3 : 4 : 5 vàỉ ệ ươ ứ
7,36 gam glixerol. Đ t cháy hoàn toàn h n h p mu i ố ỗ ợ ố E c n v a đ 6,14 mol Oầ ừ ủ
2
. Giá tr c a m làị ủ
A. 68,80. B. 68,84. C. 68,40. D. 60,20.
Câu 18: Th y phân không hoàn toàn pentapeptit m ch h : Gly-Ala-Gly-Ala-Gly có th thu đ c t i đaủ ạ ở ể ượ ố
bao nhiêu đipeptit?
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 19: Chất nào dưới đây không phải là este ?
A. HCOOCH
3
. B. CH
3
COOCH
3
. C. CH
3
COOH. D. HCOOC
6
H
5
.
Câu 20: Este vinyl axetat có công th c c u t o thu g nứ ấ ạ ọ là
A.
HCOOCH
3
.
B.
CH
3
COOCH
3
.
C.
CH
2
=CHCOOCH
3
.
D.
CH
3
COOCH=CH
2
.
Câu 21: Cho cân b ng hóa h c: aA + bB ằ ọ
pC + qD.
100Ở
o
C, s mol ch t D là x mol; 200ố ấ ở
o
C, s mol ch t D là y mol. ố ấ
Bi t x > y ; (a+b) > (p + q); các ch t trong cân b ng đ u th khí. K t lu n nào sau đây là đúng:ế ấ ằ ề ở ể ế ậ
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Ph n ng thu n thu nhi t và cân b ng d ch chuy n theo chi u thu n khi gi m áp su t.ả ứ ậ ệ ằ ị ể ề ậ ả ấ
B. Ph n ng thu n thu nhi t và cân b ng d ch chuy n theo chi u thu n khi tăng áp su t.ả ứ ậ ệ ằ ị ể ề ậ ấ
C. Ph n ng thu n t a nhi t và cân b ng d ch chuy n theo chi u thu n khi gi m áp su t.ả ứ ậ ỏ ệ ằ ị ể ề ậ ả ấ
D. Ph n ng thu n t a nhi t và cân b ng d ch chuy n theo chi u thu n khi tăng áp su t.ả ứ ậ ỏ ệ ằ ị ể ề ậ ấ
Câu 22: Anken X có đ c đi mặ ể : Trong phân t có 8 liên k t xích ma. ử ế Công th c phân t ứ ử c a X làủ
A. C
2
H
4
. B. C
3
H
6
. C. C
5
H
10
. D. C
4
H
8
.
Câu 23: Nh t t dung d ch Ba(OH)ỏ ừ ừ ị
2
đ n d vào dung d ch ch a Naế ư ị ứ
2
SO
4
và Al
2
(SO
4
)
3
ta có đ th bi uồ ị ể
di n s ph thu c kh i l ng k t t a theo s mol Ba(OH)ễ ự ụ ộ ố ượ ế ủ ố
2
nh sau:ư
Khi nBa(OH)2 = 0,36 thì kh i l ng k t t a thu đ c g n nh t v iố ượ ế ủ ượ ầ ấ ớ
A. 107,3. B. 103,0. C. 102,5. D. 103,5.
Câu 24: Cho các ch t : (a) CHấ
CH ; (b) CH
3
C
CCH
3
; (c) HCOOCH
3
; (d) glucoz ; (e) CHơ
3
COOCH
3
.
Có bao nhiêu ch t cho ph n ng tráng b cấ ả ứ ạ
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 25: Glucozơ không thu c lộ oại
A. monosaccarit. B. cacbohiđrat.
C. h p cợ hất tạp ch c.ứ D. đisaccarit.
Câu 26: Cho 2,1 gam h n h p X g m 2 amin no, đ n ch c, k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng ph n ngỗ ợ ồ ơ ứ ế ế ồ ẳ ả ứ
h t v i dung d ch HCl (d ), thu đ c 3,925 gam h n h p mu i. Công th c c a 2 amin trong h n h p Xế ớ ị ư ượ ỗ ợ ố ứ ủ ỗ ợ
là
A. CH
3
NH
2
và C
2
H
5
NH
2
. B. C
3
H
7
NH
2
và C
4
H
9
NH
2
.
C. CH
3
NH
2
và (CH
3
)
3
N. D. C
2
H
5
NH
2
và C
3
H
7
NH
2
.
Câu 27: Anđehit fomic có công th c làứ
A. C
3
H
7
CHO. B. HCHO. C. C
2
H
5
CHO. D. CH
3
CHO.
Câu 28: Trong các ch t sau ch t nào có liên k t peptit?ấ ấ ế
A. Protein. B. Nilon-6. C. T Lapsan.ơ D. Xenluloz .ơ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 29: Ancol no, đ n ch c có 10 nguyên t H trong phân t có s đ ng phân làơ ứ ử ử ố ồ
A. 5. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 30: Từ 16,20 tấn xenluloz nơ gười ta s nả xu t ấ đư cợ m tấn xenluloz tơ rinitrat (biết hiệu suất phản
ứng tính theo xenlulozơ là 90%). Giá tr c aị ủ m là
A. 26,73. B. 25,46. C. 33,00. D. 29,70.
Câu 31:
Thuỷ phân este X có CTPT C
4
H
8
O
2
trong dung d chị NaOH thu đư cợ h n ỗ h p ợ hai chất h uữ cơ Y
và Z trong đó Y có tỉ kh iố hơi so v iớ H
2
là 16. X có công th c ứ là
A.
HCOOC
3
H
7
.
B.
C
2
H
5
COOCH
3
.
C.
HCOOC
3
H
5
.
D.
CH
3
COOC
2
H
5
.
Câu 32: Chất không tan đư cợ trong n cướ lạnh là
A. glucozơ. B. fructozơ. C. saccarozơ. D. tinh bột.
Câu 33: Cho các ch t h u c m ch h : X là axit không no có hai liên k t ấ ữ ơ ạ ở ế π trong phân t , Y là axit no đ nử ơ
ch c, Z là ancol no hai ch c, T là este c a X, Y v i Z. Đ t cháy hoàn toàn a gam h n h p M g m X và T,ứ ứ ủ ớ ố ỗ ợ ồ
thu đ c 0,1 mol COượ
2
và 0,07 mol H
2
O. Cho 6,9 gam M ph n ng v a đ v i dung d ch NaOH, cô c nả ứ ừ ủ ớ ị ạ
dung d ch sau ph n ng thu đ c h n h p mu i khan (E). Đ t cháy hoàn toàn (E), thu đ c Naị ả ứ ượ ỗ ợ ố ố ượ
2
CO
3
;
0,195 mol CO
2
và 0,135 mol H
2
O.
Cho các phát bi u sau v bài toán:ể ề
(1) X có tên thay th là axit acrylic.ế
(2) T có 20 nguyên t trong m t phân t .ử ộ ử
(3) Oxi hóa hoàn toàn ancol Z b ng CuO thu đ c h p ch t h u c đa ch c. ằ ượ ợ ấ ữ ơ ứ
(4) Axit Y đ c t o thành tr c ti p t ancol metylic.ượ ạ ự ế ừ
(5) Ph n trăm kh i l ng c a T trong M có giá tr g n v i 68,7%.ầ ố ượ ủ ị ầ ớ
S phát bi u ố ể sai là:
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 34: Nhi t phân 4,385 gam h n h p X g m KClOệ ỗ ợ ồ
3
và KMnO
4
, thu đ c Oượ
2
và m gam ch t r n g mấ ắ ồ
K
2
MnO
4
, MnO
2
và KCl. Toàn b l ng Oộ ượ
2
tác d ng h t v i cacbon nóng đ , thu đ c 0,896 lít h n h pụ ế ớ ỏ ượ ỗ ợ
khí Y (đktc) có t kh i so v i Hỉ ố ớ
2
là 16. Thành ph n % theo kh i l ng c a KMnOầ ố ượ ủ
4
trong X là:
A. 27,94%. B. 74,92%. C. 62,76%. D. 72,06%.
Câu 35: Đ t cháy 16,92 gam h n h p ố ỗ ợ A g m 3 este ồ X, Y, Z đ u m ch h (trong đó ề ạ ở Y và Z có cùng số
nguyên t ử cacbon và n
Y
< n
Z
) b ng l ng Oằ ượ
2
(v a đừ ủ), thu đ cượ CO
2
và 11,88 gam n c. M t khác, đunướ ặ
nóng 16,92 gam A trong 240 ml dung d ch NaOH 1M (v a đ ), cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ cị ừ ủ ạ ị ả ứ ượ
h n h p ỗ ợ B g m 2 mu i và h n h p ồ ố ỗ ợ D g m 2 ancol đ ng đ ng k ti p. Đun nóng h n h p ồ ồ ẳ ế ế ỗ ợ D v i Hớ
2
SO
4
đ c 140ặ ở
o
C thu đ c 5,088 gam h n h p 3 ete (hi u su t ete hóa c a m i ancol đ u là 80%). ượ ỗ ợ ệ ấ ủ ỗ ề
Cho các phát bi u sau:ể
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ