Đề thi thử Hóa Học trường Kim Sơn A lần 3 năm 2023

227 114 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Kim Sơn A lần 3 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(227 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C ĐÀO T O NINH BÌNH
THPT KIM S N AƠ
thi có 0 4 trang)
(40 câu tr c nghi m)
Đ THI TH THPT QU C GIA L N 3
NĂM H C 20 22-2023
Môn: HOÁ H C
Th i gian: 50 phút (không tính th i gian phát đ )
Mã đ 116
Cho nguyên t kh i: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 1: Cho ph n ng hóa h c: Zn + 2AgNO
3
→ Zn(NO
3
)
2
+ 2Ag. Trong ph n ng trên x y ra
A. s kh Zn
2+
và s oxi hóa Ag. B. s oxi hóa Zn và s oxi hóa Ag.
C. Zn b oxi hóa và Ag
+
b kh . D. Zn b kh Ag
+
b oxi hóa.
Câu 2: Hoà tan m gam Al b ng dung d ch HCl (d ), thu đ c 6,72 lít H ư ượ
2
(đktc). Giá tr c a m là
A. 8,1. B. 5,4. C. 2,7. D. 1,35.
Câu 3: Este X có công th c c u t o thu g n là CH
3
COOCH
3
. Tên g i c a X là
A. etyl axetat. B. metyl fomat. C. metyl axetat. D. etyl fomat.
Câu 4: Ch t nào sau đây có tính l ng tính? ưỡ
A. Al
2
O
3
. B. Al. C. NaAlO
2
. D. AlCl
3
.
Câu 5: Đ t cháy m gam h n h p X g m Zn, Al, Mg Fe trong bình ch a 0,1 mol O
2
, thu đ c h nượ
h p Y. Hòa tan toàn b Y trong dung d ch HCl d , thu đ c 0,15 mol H ư ượ
2
dung d ch ch a 38,05 gam
mu i. Giá tr c a m là
A. 7,15. B. 10,70. C. 13,20. D. 17,80.
Câu 6: Ch t nào sau đây tác d ng v i dung d ch NaOH sinh ra glixerol?
A. Glucoz .ơ B. Triolein. C. Metyl axetat. D. Saccaroz .ơ
Câu 7: Hoà tan a gam FeSO
4
.7H
2
O trong n c thu đ c 300 ml dung d ch X. Thêm Hướ ượ
2
SO
4
loãng d vàoư
20 ml dung d ch X, dung d ch h n h p này làm m t màu 30 ml dung d ch KMnO
4
0,1M. Giá tr c a a là
A. 59,8 gam. B. 62,55 gam. C. 69,5 gam. D. 55,6 gam.
Câu 8: Khi đ t cháy hoàn toàn 8,64 gam h n h p glucoz saccaroz c n v a đ 0,3 mol O ơ ơ
2
, thu
đ c COượ
2
và m gam H
2
O. Giá tr c a m là
A. 5,04. B. 4,14. C. 7,20. D. 3,60.
Câu 9: Đ t cháy kim lo i X trong oxi, thu đ c oxit Y. Hòa tan Y trong dung d ch H ượ
2
SO
4
loãng d , thuư
đ c dung d ch Z ch a hai mu i. Kim lo i X làượ
A. Zn. B. Mg. C. Al. D. Fe.
Câu 10: Phát bi u nào sau đây đúng?
A. Anilin là m t baz m nh, làm quỳ tím hóa xanh. ơ
B. Thành ph n chính c a b t ng t là axit glutamic.
C. Trong phân t lysin có m t nguyên t nit . ơ
D. Dung d ch etylamin làm quỳ tím hóa xanh.
Câu 11: Cho các phát bi u sau:
(a) T nitron đ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng.ơ ượ ế ư
(b) đi u ki n th ng, alanin là ch t r n. ườ
(c) đi u ki n thích h p, tripanmitin tham gia ph n ng c ng H
2
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 1/4 – Mã đ 116
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(d) Th y phân saccaroz trong môi tr ng ki m thu đ c glucoz và fructoz . ơ ườ ượ ơ ơ
(e) Th y tinh h u c khi v t o ra các h t tròn không có c nh s c. ơ
(g) L u hóa cao su buna b ng l u huỳnh, thu đ c cao su buna-S.ư ư ượ
S phát bi u sai là:
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 12: α-aminoaxit X ch a m t nhóm -NH
2
. Cho 10,3 gam X tác d ng v i axit HCl (d ), thu đ c ư ượ
13,95 gam mu i khan. Công th c c u t o thu g n c a X là
A. CH
3
CH
2
CH(NH
2
)COOH. B. H
2
NCH
2
COOH.
C. CH
3
CH(NH
2
)COOH. D. H
2
NCH
2
CH
2
COOH.
Câu 13: Cho các phát bi u sau
(a) Đi n phân dung d ch CaCl
2
, thu đ c Ca catot.ượ
(b) Than ho t tính đ c s d ng nhi u trong m t n phòng đ c, kh u trang y t . ư ế
(c) Cho Ba(HCO
3
)
2
vào dung d ch KHSO
4
sinh ra k t t a và khí.ế
(d) Cho lá Fe vào dung d ch g m CuSO
4
và H
2
SO
4
x y ra ăn mòn đi n hóa.
(e) Đ phân bi t khí CO
2
và SO
2
có th dùng dung d ch n c vôi trong. ướ
(f) Có th dùng dung d ch NaOH đ làm m m n c c ng t m th i. ướ
S phát bi u đúng là
A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 14: Các núi đá d c b sông hay d i bi n thì hi n t ng chân núi đá b ăn mòn lõm vào t o ướ ượ
h c sâu, hang đ ng… Ngoài tác đ ng mài mòn c a n c thì nguyên nhân chính ph n ng hóa ướ
h c x y ra trong th i gian dài. Ph n ng đó là
A. CaCO
3
→ CaO + CO
2
. B. CaCO
3
+ CO
2
+ H
2
O → Ca(HCO
3
)
2
.
C. CaCO
3
+ 2HCl → CaCl
2
+ CO
2
+ H
2
O. D. Ca(HCO
3
)
2
→ CaCO
3
+ CO
2
+ H
2
O.
Câu 15: Thành ph n chính c a qu ng xiđerit là:
A. Fe
3
O
4
. B. FeCO
3
. C. FeS
2
. D. Al
2
O
3
.
Câu 16: Cho vào ng nghi m m t vài tinh th K
2
Cr
2
O
7
, sau đó thêm ti p kho ng 1 ml n c và l c đ uế ướ
đ K
2
Cr
2
O
7
tan h t, thu đ c dung d ch X. Thêm vài gi t dung d ch KOH vào dung d ch X, thu đ cế ượ ượ
dung d ch Y. Màu s c c a dung d ch X và Y l n l t là ượ
A. màu vàng chanh và màu da cam. B. màu da cam và màu vàng chanh.
C. màu nâu đ và màu vàng chanh. D. màu vàng chanh và màu nâu đ .
Câu 17: Cho các polime sau: polietilen, t lapsan, t visco, polistiren, polibutađien, t nilon-6,6, t olon.ơ ơ ơ ơ
S polime đ c đi u ch b ng ph n ng trùng h p là: ượ ế
A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 18: B t ng t (mì chính) là mu i mononatri c a:
A. axit glutamic. B. axit axetic. C. axit aminoaxetic. D. axit oleic.
Câu 19: Vùng đ ng b ng sông C u Long n c nhi u phù sa. Đ x phù sa cho keo t l i thành ướ
kh i l n, d dàng tách ra kh i n c (làm trong n c) làm ngu n n c sinh ho t, ng i ta thêm vào ướ ướ ướ ườ
n c m t l ng ch tướ ượ
A. phèn chua. B. mu i ăn. C. amoniac. D. gi m ăn.
Câu 20: Cho m t m u qu ng photphorit X (ch a 88,35% kh i l ng Ca ượ
3
(PO
4
)
2
, còn l i là t p ch t tr ơ
không ch a photpho) tác d ng v i dung d ch H
2
SO
4
đ c (v a đ ). Sau ph n ng hoàn toàn, làm khô
h n h p, thu đ c supephotphat đ n Y. Đ dinh d ng c a Y ượ ơ ưỡ
A. 40,47%. B. 24,79%. C. 25,97%. D. 28,06%.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 2/4 – Mã đ 116
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 21: Kim lo i nào có tính d n đi n t t nh t trong các kim lo i sau?
A. Vàng. B. B c. C. Nhôm. D. Đ ng.
Câu 22: Ch t nào sau đây thu c lo i amin b c m t?
A. (CH
3
)
3
N. B. C
3
H
5
NH
2
. C. CH
3
NHCH
3
. D. CH
3
CH
2
NHCH
3
.
Câu 23: H n h p E g m hai axit oleic, axit panmitic và ch t béo Y (có t l mol nAxit : nY = 5 : 4). Cho
E vào dung d ch NaOH d (đun nóng), sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c dung d ch Z. ư ượ
c n dung d ch Z thu đ c ch t r n T kh i l ng 53,06 gam ch a 3 ch t r n khan. Đ t cháy hoàn ượ ượ
toàn T thu đ c Naượ
2
CO
3
; 2,795 mol CO
2
2,775 mol H
2
O. Ph n trăm kh i l ng c a Y trong E có giá ượ
tr g n nh t v i giá tr nào sau đây?
A. 71. B. 72. C. 73. D. 70.
Câu 24: Trong đi u ki n thích h p glucoz lên men t o thành khí CO ơ
2
A. C
2
H
5
OH. B. CH
3
COOH. C. CH
3
CHO. D. HCOOH.
Câu 25: Butan m t trong hai thành ph n chính c a khí đ t hóa l ng (Liquified Petroleum Gas-vi t ế
t t là LPG). Khi đ t cháy 1 mol butan t a ra l ng nhi t là 2497 kJ. Đ th c hi n vi c đun nóng 1 gam ượ
n c tăng thêm 1°C c n cung c p nhi t l ng là 4,18J. Kh i l ng butan c n đ t đ đ a 2 lít n c tướ ượ ượ ư ướ
25°C lên 100°C. Bi t r ng kh i l ng riêng c a n c là 1 g/ml và hi u su t nhi t l ng t a ra khi đ tế ượ ướ ượ
cháy butan dùng đ nâng nhi t đ c a n c là 60% ướ
A. 25,44 gam. B. 24,27 gam. C. 23,26 gam. D. 26,52 gam.
Câu 26: Kim lo i Al không ph n ng v i ch t nào sau đây?
A. dung d ch NaOH. B. HNO
3
đ c, ngu i. C. dung d ch HCl. D. dung d ch CuSO
4
.
Câu 27: Ch t nào d i đây thu c lo i polime t ng h p? ướ
A. Tinh b t. B. T axetat.ơ C. T t m.ơ D. Polietilen.
Câu 28: Ch t thu c lo i polisaccarit là
A. saccaroz .ơ B. glucoz .ơ C. fructoz .ơ D. xenluloz .ơ
Câu 29: Cho s đ chuy n hóa:ơ
INCLUDEPICTURE "http://hoctap.dvtienich.com/wp-content/uploads/2022/06/0103.png" \*
MERGEFORMATINET
Bi t: X, Y, Z, E, F là các h p ch t khác nhau; m i mũi tên ng v i m t ph ng trình hóa h c c a ph nế ươ
ng x y ra gi a hai ch t t ng ng. Các ch t E, F th a mãn s đ trên l n l t là ươ ơ ượ
A. Na
2
SO
4
, NaOH. B. Na
2
CO
3
, HCl. C. NaHCO
3
, HCl. D. CO
2
, Na
2
SO
4
.
Câu 30: Nguyên li u chính dùng đ s n xu t nhôm là:
A. qu ng manhetit. B. qu ng đolomit. C. qu ng pirit. D. qu ng boxit.
Câu 31: Đ t cháy hoàn toàn 0,5 mol h n h p X g m ba este A, B, C (M
A
< M
B
< M
C
, s mol nB > nC)
đ u m ch h v i l ng oxi v a đ , thu đ c 2,2 mol CO ượ ượ
2
1,7 mol H
2
O. M t khác, hidro hóa hoàn
toàn 0,5 mol X c n dùng a mol H
2
(xúc tác Ni, t°) thu đ c h n h p Y g m hai este. Đun nóng toàn bượ
Y v i 700 ml dung d ch NaOH 1M (v a đ ), thu đ c m t mu i c a axit h u c tráng b c h n ượ ơ
h p Z g m hai ancol cùng s nguyên t cacbon. Giá tr a ph n trăm kh i l ng ch t B trong X ượ
l n l t là ượ
A. 0,3 và 42,15%. B. 0,3 và 33,72%. C. 0,6 và 42,15%. D. 0,6 và 33,72%.
Câu 32: Ti n hành đi n phân dung d ch X ch a m gam h n h p g m CuSOế
4
NaCl b ng đi n c c
tr , màng ngăn x p v i c ng đ dòng đi n không đ i I = 5A. Quá trình đi n phân đ c ghi nh n nhơ ườ ượ ư
sau:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 3/4 – Mã đ 116
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
+ Sau th i gian t giây thu đ c dung d ch Y; đ ng th i anot thoát ra V lít khí (đktc). Cho dung d ch ượ
H
2
S d vào Y, thu đ c 9,6 gam k t t a. N u nhúng thanh Fe vào Y, k t thúc ph n ng, th y kh iư ượ ế ế ế
l ng Fe gi m 2,0 gam so v i ban đ u.ượ
+ Sau th i gian 2t giây, t ng th tích khí thoát ra hai đi n c c là 4,48 lít (đktc).
Các khí sinh ra không tan trong dung d ch quá trình đi n phân đ t hi u su t 100%. Cho các nh n
đ nh sau:
(a) Giá tr c a t là 5404.
(b) N u th i gian đi n phân là 3088 giây thì n c b t đ u đi n phân anot.ế ướ
(c) Giá tr c a m là 46,16.
(d) Giá tr c a V là 2,24.
S nh n đ nh đúng là:
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 33: Ch t nào sau đây còn có tên g i là đ ng nho ườ
A. Glucoz .ơ B. Fructoz .ơ C. Tinh b t. D. Saccaroz .ơ
Câu 34: Hòa tan m gam h n h p g m Al, Fe vào dung d ch H
2
SO
4
loãng (d ). Sau khi các ph n ngư
x y ra hoàn toàn, thu đ c dung d ch X. Cho dung d ch Ba(OH) ượ
2
d vào dung d ch X thu đ c k t t aư ượ ế
Y. Nung Y trong không khí đ n kh i l ng không đ i, thu đ c ch t r n Z là:ế ượ ượ
A. h n h p g m FeO và Fe
2
O
3
. B. h n h p g m Al
2
O
3
và Fe
2
O
3
.
C. h n h p Fe
2
O
3
và BaSO
4
. D. h n h p g m BaSO
4
và FeO.
Câu 35: Dung d ch glucoz (C ơ
6
H
12
O
6
) 5%, kh i l ng riêng 1,02 g/ml, ph n ng oxi hoá 1,0 mol ượ
glucoz t o thành COơ
2
và H
2
O to ra nhi t l ng2803,0 kJ. M t ng i b nh đ c truy n m t chai ượ ườ ư
ch a 500 ml dung d ch glucoz 5%. Năng l ng t i đa t ph n ng oxi hoá hoàn toàn glucoz ơ ượ ơ
b nh nhân đó có th nh n đ c là ượ
A. 379,07 kJ. B. 397,09 kJ. C. 462,20 kJ. D. 416,02 kJ.
Câu 36: Kim lo i không tác d ng v i n c nhi t đ th ng là ướ ườ
A. Na. B. K. C. Fe. D. Ba.
Câu 37: Cho ba h p ch t h u c m ch h E (C ơ
4
H
8
O
4
), F (C
4
H
6
O
4
) G (C
5
H
8
O
5
). Th c hi n s đ ơ
chuy n hóa sau:
E + KOH → X + Y
F + KOH → X + Z + T
G + KOH → X + T
X + HCl → Q + KCl
Bi t X, Y, Z, T các h p ch t h u c ; Y và T ch a cùng m t lo i nhóm ch c h n kém nhau m tế ơ ơ
nguyên t cacbon. Cho các nh n đ nh sau:
(a) Ch t G có hai công th c c u t o th a mãn.
(b) Ph n trăm kh i l ng oxi trong ch t Q b ng 63,16%. ượ
(c) Trong công nghi p, ch t Y đ c đi u ch t ch t béo. ượ ế
(d) Axit axetic đ c đi u ch tr c ti p t ch t T.ượ ế ế
(e) E, F và G đ u tham gia ph n ng tráng b c.
S phát bi u đúng là
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 38: Poli(vinylclorua) đ c đi u ch t vinyl clorua b ng ph n ngượ ế
A. trùng ng ng.ư B. trao đ i. C. trùng h p. D. axit – baz .ơ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 4/4 – Mã đ 116
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 39: H p ch t nào sau đây không thu c lo i đipeptit ?
A. H
2
NCH
2
CONH-CH(CH
3
)-COOH. B. H
2
N-CH
2
CONH-CH
2
COOH.
C. H
2
NCH(CH
3
)CONH-CH
2
COOH. D. H
2
NCH
2
CH
2
CONHCH
2
CH
2
COOH.
Câu 40: Phát bi u nào sau đây sai?
A. Đ t cháy dây s t trong không khí khô ch có quá trình ăn mòn hóa h c.
B. Th y ngân là kim lo i có nhi t đ nóng ch y th p nh t.
C. Các kim lo i ki m th đ u tan t t trong n c. ướ
D. Không dùng ch u nhôm đ đ ng n c vôi trong. ướ
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI T
1C 2B 3C 4A 5C 6B 7B 8A 9D 10D
11D 12A 13A 14B 15B 16B 17B 18A 19A 20C
21B 22B 23B 24A 25B 26B 27D 28D 29C 30D
31A 32C 33A 34C 35B 36C 37B 38C 39D 40C
Câu 1:
Trong ph n ng trên x y ra s oxi hóa Zn (s oxi hóa tăng t 0 lên +2) và s kh Ag
+
(s oxi hóa gi m
t +1 xu ng 0)
Câu 2:
2Al + 6HCl 2AlCl
3
+ 3H
2
nH
2
= 0,3 nAl = 0,2 mAl = 5,4 gam
Câu 5:
B o toàn đi n tích nCl
-
(mu i) = ne = 4nO
2
+ 2nH
2
= 0,7
mX = m mu i – mCl = 13,2 gam
Câu 7:
B o toàn electron:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 5/4 – Mã đ 116

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O Ạ NINH BÌNH Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA L N Ầ 3 THPT KIM S N Ơ A NĂM HỌC 2022-2023
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC (40 câu trắc nghi m ệ ) Th i
ờ gian: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) Mã đ ề 116 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137. Câu 1: Cho phản ng ứ hóa h c
ọ : Zn + 2AgNO3 → Zn(NO3)2 + 2Ag. Trong phản ng t ứ rên x y ra ả A. s kh ự Z ử n2+ và s oxi ự hóa Ag. B. s oxi ự hóa Zn và s oxi ự hóa Ag.
C. Zn bị oxi hóa và Ag+ bị kh . ử
D. Zn bị kh và ử Ag+ bị oxi hóa.
Câu 2: Hoà tan m gam Al bằng dung d c ị h HCl (d ), t ư hu đư c
ợ 6,72 lít H2 (đktc). Giá tr c ị a ủ m là A. 8,1. B. 5,4. C. 2,7. D. 1,35.
Câu 3: Este X có công th c ứ cấu tạo thu g n ọ là CH3COOCH3. Tên g i ọ c a ủ X là A. etyl axetat. B. metyl fomat. C. metyl axetat. D. etyl fomat.
Câu 4: Chất nào sau đây có tính lư ng ỡ tính? A. Al2O3. B. Al. C. NaAlO2. D. AlCl3. Câu 5: Đ t ố cháy m gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ Zn, Al, Mg và Fe trong bình ch a ứ 0,1 mol O2, thu đư c ợ h n ỗ h p
ợ Y. Hòa tan toàn bộ Y trong dung d c ị h HCl d , ư thu đư c ợ 0,15 mol H2 và dung d c ị h ch a ứ 38,05 gam mu i ố . Giá tr c ị a ủ m là A. 7,15. B. 10,70. C. 13,20. D. 17,80.
Câu 6: Chất nào sau đây tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h NaOH sinh ra glixerol? A. Glucoz . ơ B. Triolein. C. Metyl axetat. D. Saccaroz . ơ
Câu 7: Hoà tan a gam FeSO4.7H2O trong nư c ớ thu đư c ợ 300 ml dung d c
ị h X. Thêm H2SO4 loãng dư vào 20 ml dung d c ị h X, dung d c ị h h n h ỗ p ợ này làm m t ấ màu 30 ml dung d c ị h KMnO4 0,1M. Giá tr c ị a ủ a là A. 59,8 gam. B. 62,55 gam. C. 69,5 gam. D. 55,6 gam. Câu 8: Khi đ t
ố cháy hoàn toàn 8,64 gam h n ỗ h p
ợ glucozơ và saccarozơ c n ầ v a ừ đủ 0,3 mol O2, thu đư c
ợ CO2 và m gam H2O. Giá tr c ị a ủ m là A. 5,04. B. 4,14. C. 7,20. D. 3,60. Câu 9: Đ t ố cháy kim lo i ạ X trong oxi, thu đư c
ợ oxit Y. Hòa tan Y trong dung d c ị h H2SO4 loãng d , ư thu đư c ợ dung d c ị h Z ch a ứ hai mu i ố . Kim lo i ạ X là A. Zn. B. Mg. C. Al. D. Fe. Câu 10: Phát bi u nà ể o sau đây đúng?
A. Anilin là m t ộ bazơ m nh, l ạ àm quỳ tím hóa xanh.
B. Thành phần chính c a ủ b t ộ ng t ọ là axit glutamic.
C. Trong phân tử lysin có m t ộ nguyên tử nit . ơ D. Dung d c
ị h etylamin làm quỳ tím hóa xanh.
Câu 11: Cho các phát bi u s ể au: (a) Tơ nitron đư c ợ đi u ề ch b ế ằng phản ng t ứ rùng ng ng. ư (b) Ở điều ki n t ệ hư ng, ờ alanin là chất r n. ắ (c) đi Ở ều ki n t ệ hích h p, ợ tripanmitin tham gia ph n ả ng c ứ ng ộ H2. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 116
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (d) Th y
ủ phân saccarozơ trong môi trư ng ờ ki m ề thu đư c ợ glucoz và ơ fructoz . ơ (e) Th y ủ tinh h u c ữ khi ơ v t ỡ o ra ạ
các hạt tròn không có c nh s ạ c ắ . (g) L u ư hóa cao su buna bằng l u ư huỳnh, thu đư c ợ cao su buna-S. S phá ố t biểu sai là: A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 12: α-aminoaxit X ch a ứ m t
ộ nhóm -NH2. Cho 10,3 gam X tác d ng ụ v i ớ axit HCl (d ), ư thu đư c ợ 13,95 gam mu i ố khan. Công th c ứ c u t ấ o t ạ hu g n c ọ a ủ X là
A. CH3CH2CH(NH2)COOH. B. H2NCH2COOH.
C. CH3CH(NH2)COOH.
D. H2NCH2CH2COOH.
Câu 13: Cho các phát biểu sau (a) Đi n phâ ệ n dung d c ị h CaCl2, thu đư c ợ Ca c ở atot. (b) Than hoạt tính đư c ợ s d ử ng nhi ụ u t ề rong m t ặ n phòng đ ạ c ộ , kh u t ẩ rang y t . ế
(c) Cho Ba(HCO3)2 vào dung d c ị h KHSO4 sinh ra kết t a ủ và khí. (d) Cho lá Fe vào dung d c ị h g m
ồ CuSO4 và H2SO4 xảy ra ăn mòn đi n hóa ệ . (e) Đ phâ ể n bi t
ệ khí CO2 và SO2 có th dùng dung d ể c ị h nư c ớ vôi trong. (f) Có th dùng dung d ể c ị h NaOH đ l ể àm m m ề nư c ớ c ng ứ t m ạ th i ờ . S phá ố t biểu đúng là A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 14: Các núi đá d c ọ bờ sông hay ở dư i ớ bi n ể thì có hi n ệ tư ng
ợ chân núi đá b ịăn mòn lõm vào t o ạ h c ố sâu, hang đ ng… ộ Ngoài tác đ ng ộ mài mòn c a ủ nư c
ớ thì có nguyên nhân chính là có ph n ả ng ứ hóa h c ọ xảy ra trong th i ờ gian dài. Ph n ả ng ứ đó là
A. CaCO3 → CaO + CO2.
B. CaCO3 + CO2 + H2O → Ca(HCO3)2.
C. CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2 + H2O.
D. Ca(HCO3)2 → CaCO3 + CO2 + H2O.
Câu 15: Thành phần chính c a ủ quặng xiđerit là: A. Fe3O4. B. FeCO3. C. FeS2. D. Al2O3. Câu 16: Cho vào ng ố nghi m ệ m t
ộ vài tinh thể K2Cr2O7, sau đó thêm ti p ế kho ng ả 1 ml nư c ớ và l c ắ đ u ề để K2Cr2O7 tan h t ế , thu đư c ợ dung d c ị h X. Thêm vài gi t ọ dung d c ị h KOH vào dung d c ị h X, thu đư c ợ dung d c ị h Y. Màu sắc c a ủ dung d c ị h X và Y lần lư t ợ là
A. màu vàng chanh và màu da cam.
B. màu da cam và màu vàng chanh.
C. màu nâu đ và ỏ màu vàng chanh.
D. màu vàng chanh và màu nâu đ . ỏ
Câu 17: Cho các polime sau: polietilen, t l ơ apsan, t vi
ơ sco, polistiren, polibutađien, t ni ơ lon-6,6, t ơ olon. S pol ố ime đư c ợ đi u ề ch b ế ằng phản ng t ứ rùng h p ợ là: A. 5. B. 4. C. 2. D. 3. Câu 18: B t ộ ng t ọ (mì chính) là mu i ố mononatri c a ủ :
A. axit glutamic. B. axit axetic.
C. axit aminoaxetic. D. axit oleic. Câu 19: Vùng đ ng ồ b ng ằ sông C u ử Long nư c ớ có nhi u ề phù sa. Đ
ể xử lí phù sa cho keo t ụ l i ạ thành kh i ố l n, ớ dễ dàng tách ra kh i ỏ nư c ớ (làm trong nư c ớ ) làm ngu n ồ nư c ớ sinh ho t ạ , ngư i ờ ta thêm vào nư c ớ m t ộ lư ng ợ chất A. phèn chua. B. mu i ố ăn. C. amoniac. D. giấm ăn. Câu 20: Cho m t ộ m u ẫ qu ng ặ photphorit X (ch a ứ 88,35% kh i ố lư ng ợ Ca3(PO4)2, còn l i ạ là t p ạ ch t ấ trơ không ch a ứ photpho) tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h H2SO4 đặc (v a ừ đ ). ủ Sau ph n ả ng ứ hoàn toàn, làm khô h n ỗ h p, t ợ hu đư c ợ supephotphat đ n ơ Y. Đ di ộ nh dư ng ỡ c a ủ Y là A. 40,47%. B. 24,79%. C. 25,97%. D. 28,06%. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 116
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 21: Kim loại nào có tính dẫn đi n t ệ t ố nh t ấ trong các kim lo i ạ sau? A. Vàng. B. Bạc. C. Nhôm. D. Đ ng. ồ
Câu 22: Chất nào sau đây thu c ộ lo i ạ amin b c ậ m t ộ ? A. (CH3)3N. B. C3H5NH2. C. CH3NHCH3. D. CH3CH2NHCH3. Câu 23: H n h ỗ p ợ E g m
ồ hai axit oleic, axit panmitic và ch t ấ béo Y (có t l ỉ m
ệ ol nAxit : nY = 5 : 4). Cho E vào dung d c
ị h NaOH dư (đun nóng), sau khi ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, thu đư c ợ dung d c ị h Z. Cô cạn dung d c ị h Z thu đư c ợ ch t ấ r n ắ T có kh i ố lư ng ợ 53,06 gam ch a ứ 3 ch t ấ r n ắ khan. Đ t ố cháy hoàn toàn T thu đư c
ợ Na2CO3; 2,795 mol CO2 và 2,775 mol H2O. Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ Y trong E có giá trị gần nhất v i ớ giá tr nà ị o sau đây? A. 71. B. 72. C. 73. D. 70.
Câu 24: Trong điều ki n t ệ hích h p ợ glucozơ lên men t o t ạ hành khí CO2 và A. C2H5OH. B. CH3COOH. C. CH3CHO. D. HCOOH. Câu 25: Butan là m t ộ trong hai thành ph n ầ chính c a ủ khí đ t ố hóa l ng
ỏ (Liquified Petroleum Gas-vi t ế tắt là LPG). Khi đ t ố cháy 1 mol butan t a ỏ ra lư ng ợ nhi t ệ là 2497 kJ. Đ t ể h c ự hi n vi ệ c ệ đun nóng 1 gam nư c ớ tăng thêm 1°C c n c ầ ung c p nhi ấ t ệ lư ng ợ là 4,18J. Kh i ố lư ng ợ butan c n đ ầ t ố đ đ ể a ư 2 lít nư c ớ từ 25°C lên 100°C. Bi t ế r ng kh ằ i ố lư ng ợ riêng c a ủ nư c ớ là 1 g/ml và hi u ệ su t ấ nhi t ệ lư ng ợ t a ỏ ra khi đ t ố
cháy butan dùng để nâng nhiệt đ c ộ a ủ nư c ớ là 60% A. 25,44 gam. B. 24,27 gam. C. 23,26 gam. D. 26,52 gam.
Câu 26: Kim loại Al không phản ng ứ v i ớ chất nào sau đây? A. dung d c ị h NaOH.
B. HNO3 đặc, ngu i ộ . C. dung d c ị h HCl. D. dung d c ị h CuSO4.
Câu 27: Chất nào dư i ớ đây thu c ộ lo i ạ polime t ng ổ h p? ợ A. Tinh b t ộ . B. Tơ axetat. C. T t ơ ằm. D. Polietilen. Câu 28: Chất thu c ộ loại polisaccarit là A. saccaroz . ơ B. glucoz . ơ C. fructoz . ơ D. xenluloz . ơ Câu 29: Cho s đ ơ c ồ huyển hóa:
INCLUDEPICTURE "http://hoctap.dvtienich.com/wp-content/uploads/2022/06/0103.png" \* MERGEFORMATINET
Biết: X, Y, Z, E, F là các h p ợ ch t ấ khác nhau; m i ỗ mũi tên ng v ứ i ớ m t ộ phư ng ơ trình hóa h c ọ c a ủ ph n ả ng ứ xảy ra gi a ữ hai chất tư ng ơ ng. Cá ứ c chất E, F th a ỏ mãn s đ ơ t ồ rên l n l ầ ư t ợ là
A. Na2SO4, NaOH. B. Na2CO3, HCl. C. NaHCO3, HCl. D. CO2, Na2SO4. Câu 30: Nguyên li u c ệ hính dùng đ s ể ản xuất nhôm là:
A. quặng manhetit.
B. quặng đolomit.
C. quặng pirit.
D. quặng boxit. Câu 31: Đ t
ố cháy hoàn toàn 0,5 mol h n ỗ h p ợ X g m
ồ ba este A, B, C (MA < MB < MC, số mol nB > nC) đều mạch hở v i ớ lư ng ợ oxi v a ừ đ , ủ thu đư c
ợ 2,2 mol CO2 và 1,7 mol H2O. Mặt khác, hidro hóa hoàn toàn 0,5 mol X c n
ầ dùng a mol H2 (xúc tác Ni, t°) thu đư c ợ h n ỗ h p ợ Y g m
ồ hai este. Đun nóng toàn bộ Y v i ớ 700 ml dung d c ị h NaOH 1M (v a ừ đ ), ủ thu đư c ợ m t ộ mu i ố c a ủ axit h u ữ c ơ có tráng b c ạ và h n ỗ h p ợ Z g m
ồ hai ancol có cùng số nguyên tử cacbon. Giá trị a và ph n ầ trăm kh i ố lư ng ợ ch t ấ B trong X lần lư t ợ là
A. 0,3 và 42,15%.
B. 0,3 và 33,72%.
C. 0,6 và 42,15%.
D. 0,6 và 33,72%.
Câu 32: Tiến hành đi n ệ phân dung d c ị h X ch a ứ m gam h n ỗ h p ợ g m ồ CuSO4 và NaCl b ng ằ đi n ệ c c ự tr , ơ màng ngăn x p ố v i ớ cư ng ờ đ dòng ộ đi n ệ không đ i ổ I = 5A. Quá trình đi n ệ phân đư c ợ ghi nh n nh ậ ư sau: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 116
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) + Sau th i ờ gian t giây thu đư c ợ dung d c ị h Y; đ ng ồ th i ờ
ở anot thoát ra V lít khí (đktc). Cho dung d c ị h H2S dư vào Y, thu đư c ợ 9,6 gam k t ế t a ủ . N u
ế nhúng thanh Fe vào Y, k t ế thúc ph n ả ng, ứ th y ấ kh i ố lư ng ợ Fe giảm 2,0 gam so v i ớ ban đ u. ầ + Sau th i ờ gian 2t giây, t ng t ổ h t ể ích khí thoát ra ha ở i đi n c ệ c ự là 4,48 lít (đktc).
Các khí sinh ra không tan trong dung d c ị h và quá trình đi n ệ phân đ t ạ hi u ệ su t ấ 100%. Cho các nh n ậ đ nh ị sau: (a) Giá trị c a ủ t là 5404. (b) Nếu th i ờ gian đi n
ệ phân là 3088 giây thì nư c ớ b t ắ đ u đi ầ n phâ ệ n ở anot. (c) Giá trị c a ủ m là 46,16. (d) Giá tr c ị a ủ V là 2,24. S nh ố ận đ nh đúng l ị à: A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 33: Chất nào sau đây còn có tên g i ọ là đư ng ờ nho A. Glucoz . ơ B. Fructoz . ơ C. Tinh b t ộ . D. Saccaroz . ơ
Câu 34: Hòa tan m gam h n ỗ h p ợ g m ồ Al, Fe vào dung d c ị h H2SO4 loãng (d ). ư Sau khi các ph n ả ng ứ
xảy ra hoàn toàn, thu đư c ợ dung d c ị h X. Cho dung d c
ị h Ba(OH)2 dư vào dung d c ị h X thu đư c ợ k t ế t a ủ
Y. Nung Y trong không khí đ n kh ế i ố lư ng ợ không đ i ổ , thu đư c ợ ch t ấ r n Z ắ là: A. h n h ỗ p g ợ m ồ FeO và Fe2O3. B. h n ỗ h p g ợ m ồ Al2O3 và Fe2O3. C. h n h ỗ p F ợ e2O3 và BaSO4. D. h n h ỗ p g ợ m ồ BaSO4 và FeO. Câu 35: Dung d c
ị h glucozơ (C6H12O6) 5%, có kh i ố lư ng ợ riêng là 1,02 g/ml, ph n ả ng ứ oxi hoá 1,0 mol
glucozơ tạo thành CO2 và H2O toả ra nhi t ệ lư ng ợ là 2803,0 kJ. M t ộ ngư i ờ b nh ệ đư c ợ truy n ề m t ộ chai ch a ứ 500 ml dung d c
ị h glucozơ 5%. Năng lư ng ợ t i ố đa từ ph n ả ng
ứ oxi hoá hoàn toàn glucozơ mà b nh nhâ ệ n đó có thể nhận đư c ợ là A. 379,07 kJ. B. 397,09 kJ. C. 462,20 kJ. D. 416,02 kJ.
Câu 36: Kim loại không tác d ng v ụ i ớ nư c ớ nhi ở t ệ đ t ộ hư ng ờ là A. Na. B. K. C. Fe. D. Ba. Câu 37: Cho ba h p ợ ch t ấ h u ữ cơ m c
ạ h hở E (C4H8O4), F (C4H6O4) và G (C5H8O5). Th c ự hi n ệ sơ đồ chuyển hóa sau: E + KOH → X + Y F + KOH → X + Z + T G + KOH → X + T X + HCl → Q + KCl Biết X, Y, Z, T là các h p ợ ch t ấ h u ữ c ; ơ Y và T ch a ứ cùng m t ộ lo i ạ nhóm ch c ứ và h n ơ kém nhau m t ộ nguyên t c
ử acbon. Cho các nhận đ nh ị sau:
(a) Chất G có hai công th c ứ cấu t o t ạ h a ỏ mãn. (b) Phần trăm kh i ố lư ng ợ oxi trong ch t ấ Q b ng 63,16%. ằ (c) Trong công nghi p, c ệ hất Y đư c ợ đi u c ề hế t c ừ hất béo. (d) Axit axetic đư c ợ đi u c ề h t ế r c ự ti p ế t c ừ hất T. (e) E, F và G đ u t ề ham gia ph n ả ng ứ tráng b c ạ . S phá ố t biểu đúng là A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 38: Poli(vinylclorua) đư c ợ đi u ề ch t ế vi ừ nyl clorua b ng ph ằ n ả ng ứ
A. trùng ng ng. ư B. trao đ i ổ . C. trùng h p. ợ
D. axit – baz . ơ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 116


zalo Nhắn tin Zalo