Đề thi thử Hóa Học trường Lương Thế Vinh năm 2021

111 56 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Lương Thế Vinh năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(111 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT HÀ N I
TR NG THPT L NG TH VINHƯỜ ƯƠ
------------------
Đ THI TH T T NGHI P THPT
NĂM H C 2020 – 2021
Môn: Hóa H c L p 12 – Kh i: KHTN
(Th i gian làm bài: 50 phút)
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................
S báo danh: ..............................................................................
Cho bi t nguyên t kh i c a: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Clế
= 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 1: Trong phân t α-amino axit nào sau có 6 nguyên t cacbon ?
A. alanin. B. glyxin. C. lysin. D. valin.
Câu 2: Kh hoàn toàn 4,176 gam Fe
3
O
4
c n kh i l ng Al là ượ
A. 1,296 gam. B. 3,456 gam. C. 0,864 gam. D. 0,432 gam.
Câu 3: Polime nào sau đây là polime thiên nhiên?
A. cao su isopren. B. T nilon-6,6. ơ C. cao su buna. D. Amiloz .ơ
Câu 4: Ch t tham gia ph n ng trùng h p t o ra polime là
A. CH
3
-CH
3
. B. CH
3
-CH
2
-Cl. C. CH
2
=CH-CH
3
. D. CH
3
-CH
2
-CH
3
.
Câu 5: Kim lo i nào nh nh t (có kh i l ng riêng nh nh t) trong s các kim lo i sau? ượ
A. Rubidi. B. Kali. C. Natri. D. Liti.
Câu 6: Kim lo i có kh năng d n đi n t t nh t và kim lo i có đ c ng cao nh t l n l t là ượ
A. Al và Cu. B. Ag và Cr. C. Cu và Cr. D. Ag và W.
Câu 7: Este Inào sau đây có kh năng tham gia ph n ng tráng g ng ươ
A. HCOOCH
3
. B. (COOCH
3
)
2
. C. CH
3
COOCH
3
. D. CH
3
COOC
6
H
5
.
Câu 8: Cacbohidrat nh t thi t ph i ch a nhóm ch c nào sau đây? ế
A. andehit. B. este. C. ancol. D. amin.
Câu 9: S đ ng phân amin b c m t ng v i công th c phân t C
3
H
9
N là
A. 3. B. 2. C. 4. D. 5.
Câu 10: Th tích H
2
( đktc) c n đ hidro hóa hoàn toàn 1,105 t n triolein là
A. 84000 lít. B. 67200 lít. C. 76018 lít. D. 56000 lít.
Câu 11: S đ ng phân este m ch h ng v i công th c phân t C
3
H
6
O
2
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 12: Cho bi t ch t nào sau đây thu c lo i polisacarit?ế
A. Saccaroz . ơ B. Fructoz . ơ C. Glucoz . ơ D. Xenluloz .ơ
Câu 13: Este metyl acrylat có công th c là
A. CH
2
=CHCOOCH
3
. B. CH
3
COOCH=CH
2
. C. HCOOCH
3
. D. CH
3
COOCH
3
.
Câu 14: Etylamin tác d ng đ c v i ch t nào sau đây trong dung d ch? ượ
A. K
2
SO
4
. B. HCl. C. KCl. D. NaOH.
Câu 15: Kim lo i nào sau đây đi u ch đ c b ng ph ng pháp th y luy n? ế ượ ươ
A. Cu. B. Ca. C. K. D. Mg.
Câu 16: Ch t nào sau đây là đ ng phân c a fructoz ? ơ
A. Saccaroz . ơ B. Glucoz . ơ C. Xenluloz . ơ D. Tinh b t.
Câu 17: H n h p M g m glucoz saccaroz . Đ t cháy hoàn toàn M c n dùng v a đ 0,4 mol O ơ ơ
2
, thu
đ c Hượ
2
O và V lít khí CO
2
(đktc). Giá tr c a V là.
A. 6,72. B. 8,96. C. 5,60. D. 4,48.
Câu 18: Polime nào sau đây đ c đi u ch t ph n ng trùng h p?ượ ế
A. Poli(etylen terephtalat). B. Xenluloz triaxetat.ơ
C. Poliacrilonitrin. D. Nilon-6,6.
Câu 19: Nhúng thanh Fe vào dung d ch CuSO
4
sau m t th i gian nh c thanh Fe ra r i s y khô th y kh i
l ng c a nó tăng 1,6 gam so v i ban đ u. Gi s l ng Cu sinh ra bám h t lên thanh Fe.ượ ượ ế Kh i l ng Cu ượ
bám trên lá Fe là
A. 6,4 gam. B. 9,6 gam. C. 8,2 gam. D. 12,8 gam.
Câu 20: Th y phân hoàn toàn m gam tripeptit Gly-Ala-Ala b ng dung d ch NaOH v a đ , thu đ c dung ượ
d ch X. Cô c n toàn b X thu đ c 3,19 gam mu i khan. Giá tr c a m là ượ
A. 2,83. B. 2,17. C. 1,64. D. 1,83.
Câu 21: Cho các polime g m: (1) t t m; (2) t visco; (3) nilon-6,6; (4) t nitron. S polime thu c lo i ơ ơ ơ
polime t ng h p là
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 22: Ph n ng nào sau đây có ph ng trình ion rút g n là CO ươ
2
3
+ 2H
+
→ CO
2
+ H
2
O?
A. CaCO
3
+ 2HCl → CaCl
2
+ CO
2
+ H
2
O.
B. Na
2
CO
3
+ 2HNO
3
→ 2NaNO
3
+ CO
2
+ H
2
O.
C. NaHCO
3
+ NaHSO
4
→ Na
2
SO
4
+ CO
2
+ H
2
O.
D. K
2
CO
3
+ 2CH
3
COOH → 2CH
3
COOK + CO
2
+ H
2
O.
Câu 23: T 4 t n C
2
H
4
ch a 30% t p ch t th đi u ch bao nhiêu t n PE ? (Bi t hi u su t ph n ế ế
ng là trùng h p là 90%).
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 2,55. B. 3,6. C. 2,8. D. 2,52
Câu 24: Hoà tan hoàn toàn m gam Al b ng dung d ch HCl (d ), thu đ c 3,36 lít H ư ượ
2
( đktc). Gtr c a
m là
A. 4,05. B. 1,35. C. 5,40. D. 2,70.
Câu 25: Cho m gam Mg vào dung d ch HNO
3
d , sau khi ph n ng k t thúc thu đ c 0,1792 lít khí Nư ế ượ
2
(đktc) và dung d ch X ch a 6,67m gam mu i. Giá tr c a m g n nh t v i giá tr nào sau đây?
A. 3,6. B. 1,2. C. 2,4. D. 2,55.
Câu 26: Trung hòa 11,8 gam m t amin đ n ch c c n 200 ml dung d ch HCl 1M. Công th c phân t c a X ơ
A. C
3
H
9
N. B. CH
5
N. C. C
2
H
5
N. D. C
3
H
7
N.
Câu 27: Cho 5,4 gam glucoz ph n ng hoàn toàn v i dung d ch AgNOơ
3
/NH
3
(d ) thì kh i l ng Ag thuư ượ
đ cượ
A. 2,16 gam B. 4,32 gam C. 6,48 gam D. 3,24 gam
Câu 28: Cho 27,3 gam h n h p X g m Mg, Al, Zn d ng b t tác d ng v i khí oxi, thu đ c là 38,5 gam ượ
h n h p Y g m các oxit. Đ hòa tan h t Y c n v a đ V lít dung d ch g m HCl 0,5M H ế
2
SO
4
0,15M.
Giá tr c a V
A. 1,670. B. 2,1875. C. 1,750. D. 2,625.
Câu 29: H n h p E g m b n este đ u có công th c C
8
H
8
O
2
và có vòng benzen. Cho 16,32 gam E tác d ng
t i đa v i V ml dung d ch NaOH 1M (đun nóng), thu đ c 3,88 gam h n h p ancol và 18,78 gam h n h p ượ
mu i. Giá tr c a V
A. 240. B. 120. C. 190. D. 100.
Câu 30: Phát bi u nào sau đây không đúng?
A. Ch t béo là trieste c a etylen glicol v i các axit béo.
B. Triolein có kh năng tham gia ph n ng c ng brom.
C. Các ch t béo không tan trong n c và nh h n n c. ướ ơ ướ
D. Ch t béo b th y phân khi đun nóng trong dung d ch ki m.
Câu 31: Phát bi u nào sau đây là đúng?
A. Trùng h p isopren thu đ c poli(phenol-fomanđehit). ượ
B. T axetat là t t ng h p.ơ ơ
C. Đ ng trùng h p buta-1,3-đien v i stiren có xúc tác thu đ c cao su buna-S. ượ
D. T nilon-6,6 đ c đi u ch b ng ph n ng trùng h p hexametylen đ amin v i axit ađipic.ơ ượ ế
Câu 32: Phát bi u nào sau đây không đúng?
A. Nh vài gi t dung d ch H
2
SO
4
loãng lên t m v i bông sau m t th i gian t m v i b m n ra.
B. Không th phân bi t glucoz và fructoz b ng n c brom. ơ ơ ướ
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Oxi hoá glucoz b ng AgNOơ
3
trong NH
3
thì thu đ c mu i amoni gluconat.ượ
D. Nh vài gi t dung d ch loãng I
2
lên m t c t c khoai loang thì s xu t hi n màu xanh tím.
Câu 33: Đ t cháy hoàn toàn 6,46 gam h n h p E g m ba este no, m ch h X, Y, Z u t o b i axit
cacboxylic và ancol; M
X
< M
Y
< M
Z
< 248) c n v a đ 0,235 mol O
2
, thu đ c 5,376 lít khí COượ
2
. Cho 6,46
gam E tác d ng h t v i dung d ch NaOH (l y d 20% so v i l ng ph n ng) r i ch ng c t dung d ch, ế ư ượ ư
thu đ c h n h p hai ancol đ ng đ ng k ti p h n h p ch t r n khan T. Đ t cháy hoàn toàn T, thuượ ế ế
đ c Naượ
2
CO
3
, CO
2
và 0,18 gam H
2
O. Phân t kh i c a Z là
A. 160. B. 74. C. 146. D. 88.
Câu 34: Cho t t dung d ch HCl vào dung d ch có ch a 0,15 mol Na
2
CO
3
và 0,1 mol KHCO
3
. S mol khí
CO
2
thu đ c ph thu c vào s mol HCl đ c bi u di n b ng đ th bênượ ượ
Giá tr c a (x + y) là
A. 0,45. B. 0,35. C. 0,30. D. 0,40.
Câu 35: Phát bi u nào sau đây đúng?
A. Trong m t ph n t tripeptit m ch h có 3 liên k t peptit. ế
B. Các peptit b n trong môi tr ng baz và môi tr ng axit. ườ ơ ườ
C. Trong môi tr ng ki m, dipeptit m ch h tác d ng đ c v i Cu(OH)ườ ượ
2
cho dung d ch màu vàng.
D. Axit glutamic là h p ch t có tính l ng tính. ưỡ
Câu 36: Ti n hành các thí nghi m sau:ế
(a) Cho Mg vào dung d ch Fe
2
(SO
4
)
3
d .
(b) D n khí H
2
(d ) qua b t MgO nung nóng.ư
(c) Cho dung d ch AgNO
3
tác d ng v i dung d ch Fe(NO
3
)
2
d .ư
(d) Cho Na vào dung d ch MgSO
4
.
(e) Nhi t phân AgNO
3
.
(g) Đ t FeS
2
trong không khí.
(h) Đi n phân dung d ch Cu(NO
3
)
2
v i các đi n c c tr . ơ
S thí nghi m không t o thành kim lo i là
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 5. B. 4. C. 2. D. 3
Câu 37: H n h p X g m các ch t Y (C
5
H
14
N
2
O
4
) ch t Z (C
4
H
8
N
2
O
3
); trong đó Y mu i c a axit đa
ch c, Z đipeptit m ch h . Cho 21,5 gam X tác d ng v i dung d ch NaOH d , đun nóng, thu đ c 0,1 ư ượ
mol h n h p khí đ u làm xanh quỳ tím m, t kh i c a m i khí so v i không khí đ u l n h n 1. M t khác ơ
21,5 gam X tác d ng v i dung d ch HCl d đun nóng thu đ c m gam ch t h u c . Giá tr c a m g n ư ượ ơ
nh t v i
A. 26. B. 37. C. 32. D. 34.
Câu 38: Dung d ch X g m Cu(NO
3
)
2
aM và KCl bM
Đi n phân dung d ch X v i đi n c c tr , dòng đi n m t chi u sau t giây thu đ c 0,896 lít khí (đktc) ơ ượ
anot và dung d ch X. Cho Fe vào dung d ch X th y kh i l ng thanh Fe gi m 0,6 gam ượ
Đi n phân dung d ch X trong đi u ki n nh trên sau 2t giây thu đ c dung d ch Y. Cho Fe d vào dung ư ượ ư
d ch Y thì kh i l ng thanh Fe gi m 2,1 gam. ượ
Các ph n ng x y ra hoàn toàn và NO là s n ph m kh duy nh t c a HNO3. Phát bi u nào sau đây sai?
A. T s b : a = 0,75
B. T i th i đi m 2t giây c 2 mu i đ u b đi n phân h t ế
C. T i th i đi m 1,8t giây thì th tích khí (đktc) anot là 1,232 lít
D. T i th i đi m 1,5t gây mu i Cu(NO
3
)
2
b đi n phân ch a h t ư ế
Câu 39: Cho các phát bi u sau:
(a) Tristearin, tripanmitin, triolein thu c lo i este.
(b) M đ ng v t, d u th c v t có thành ph n chính là ch t béo.
(c) D u m đ ng th c v t và d u bôi tr n máy có cùng thành ph n nguyên t . ơ
(d) Ph n ng xà phòng hóa ch t béo là ph n ng m t chi u.
(e) Ch t béo lòng ch y u c u thành t g c axit béo không no. ế
(g) Tripanmitin luôn tác d ng v i dung d ch brom theo t l mol 1:3.
S phát bi u đúng là
A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
Câu 40: Cho các s đ ph n ng sau (các ch t ph n ng v i nhau theo đúng t l mol trong ph ngơ ươ
trình):
(1) C
8
H
14
O
4
+ NaOH → X
1
+ X
2
+ H
2
O;
(2) X
1
+ H
2
SO
4
→ X
3
+ Na
2
SO
4
;
(3) X
3
+ X
4
→ Nilon-6,6 + H
2
O.
Phát bi u nào sau đây đúng?
A. T X
2
đ chuy n hóa thành axit axetic c n ít nh t 2 ph n ng.
B. X
3
là h p ch t h u c đ n ch c. ơ ơ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT HÀ NỘI Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT TRƯỜNG THPT LƯ N Ơ G TH Ế VINH
NĂM HỌC 2020 – 2021 ------------------ Môn: Hóa H c L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN Đ C Ề HÍNH TH C (Th i ờ gian làm bài: 50 phút)
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... S b
ố áo danh: .............................................................................. Cho biết nguyên tử kh i ố c a
ủ : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl
= 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 1: Trong phân tử α-amino axit nào sau có 6 nguyên t c ử acbon ? A. alanin. B. glyxin. C. lysin. D. valin.
Câu 2: Khử hoàn toàn 4,176 gam Fe3O4 cần kh i ố lư ng ợ Al là A. 1,296 gam. B. 3,456 gam. C. 0,864 gam. D. 0,432 gam.
Câu 3: Polime nào sau đây là polime thiên nhiên? A. cao su isopren. B. Tơ nilon-6,6. C. cao su buna. D. Amiloz . ơ
Câu 4: Chất tham gia ph n ả ng t ứ rùng h p ợ t o ra ạ polime là A. CH3-CH3. B. CH3-CH2-Cl. C. CH2=CH-CH3. D. CH3-CH2-CH3.
Câu 5: Kim loại nào nh nh ẹ ất (có kh i ố lư ng ợ riêng nh nh ỏ t ấ ) trong s c ố ác kim lo i ạ sau? A. Rubidi. B. Kali. C. Natri. D. Liti.
Câu 6: Kim loại có khả năng dẫn đi n t ệ t ố nhất và kim lo i ạ có đ c ộ ng c ứ ao nh t ấ l n l ầ ư t ợ là A. Al và Cu. B. Ag và Cr. C. Cu và Cr. D. Ag và W.
Câu 7: Este Inào sau đây có khả năng tham gia phản ng t ứ ráng gư ng ơ A. HCOOCH3. B. (COOCH3)2. C. CH3COOCH3. D. CH3COOC6H5.
Câu 8: Cacbohidrat nhất thi t ế phải ch a ứ nhóm ch c ứ nào sau đây? A. andehit. B. este. C. ancol. D. amin. Câu 9: S đ ố ng phâ ồ n amin bậc m t ộ ng ứ v i ớ công th c ứ phân tử C3H9N là A. 3. B. 2. C. 4. D. 5.
Câu 10: Thể tích H2 (ở đktc) cần để hidro hóa hoàn toàn 1,105 tấn triolein là A. 84000 lít. B. 67200 lít. C. 76018 lít. D. 56000 lít. Câu 11: S đ ố ng ồ phân este mạch h ở ng v ứ i ớ công th c ứ phân tử C3H6O2 là 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 12: Cho biết chất nào sau đây thu c ộ loại polisacarit? A. Saccaroz . ơ B. Fructoz . ơ C. Glucoz . ơ D. Xenluloz . ơ
Câu 13: Este metyl acrylat có công th c ứ là
A. CH2=CHCOOCH3. B. CH3COOCH=CH2. C. HCOOCH3. D. CH3COOCH3.
Câu 14: Etylamin tác d ng đ ụ ư c ợ v i
ớ chất nào sau đây trong dung d c ị h? A. K2SO4. B. HCl. C. KCl. D. NaOH.
Câu 15: Kim loại nào sau đây đi u c ề h đ ế ư c ợ bằng phư ng ơ pháp th y ủ luy n? ệ A. Cu. B. Ca. C. K. D. Mg.
Câu 16: Chất nào sau đây là đ ng phâ ồ n c a ủ fructoz ? ơ A. Saccaroz . ơ B. Glucoz . ơ C. Xenluloz . ơ D. Tinh b t ộ . Câu 17: H n ỗ h p ợ M g m ồ glucozơ và saccaroz . ơ Đ t ố cháy hoàn toàn M c n ầ dùng v a ừ đ ủ 0,4 mol O2, thu đư c
ợ H2O và V lít khí CO2 (đktc). Giá trị c a ủ V là. A. 6,72. B. 8,96. C. 5,60. D. 4,48.
Câu 18: Polime nào sau đây đư c ợ đi u c ề h t ế ừ phản ng ứ trùng h p? ợ
A. Poli(etylen terephtalat).
B. Xenlulozơ triaxetat. C. Poliacrilonitrin. D. Nilon-6,6.
Câu 19: Nhúng thanh Fe vào dung d c ị h CuSO4 sau m t ộ th i ờ gian nh c ấ thanh Fe ra r i ồ s y ấ khô th y ấ kh i ố lư ng ợ c a ủ nó tăng 1,6 gam so v i ớ ban đ u. G ầ i s ả ử lư ng ợ Cu sinh ra bám h t ế lên thanh Fe. Kh i ố lư ng ợ Cu bám trên lá Fe là A. 6,4 gam. B. 9,6 gam. C. 8,2 gam. D. 12,8 gam. Câu 20: Th y
ủ phân hoàn toàn m gam tripeptit Gly-Ala-Ala b ng ằ dung d c ị h NaOH v a ừ đ , ủ thu đư c ợ dung d c ị h X. Cô c n t ạ oàn b X ộ thu đư c ợ 3,19 gam mu i ố khan. Giá tr c ị a ủ m là A. 2,83. B. 2,17. C. 1,64. D. 1,83.
Câu 21: Cho các polime g m ồ : (1) tơ t m
ằ ; (2) tơ visco; (3) nilon-6,6; (4) tơ nitron. S ố polime thu c ộ lo i ạ polime t ng h ổ p ợ là A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. Câu 22: Phản ng nà ứ o sau đây có phư ng ơ trình ion rút g n l ọ à CO 2 + 2H+ → CO 3 2 + H2O?
A. CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2 + H2O.
B. Na2CO3 + 2HNO3 → 2NaNO3 + CO2 + H2O.
C. NaHCO3 + NaHSO4 → Na2SO4 + CO2 + H2O.
D. K2CO3 + 2CH3COOH → 2CH3COOK + CO2 + H2O. Câu 23: Từ 4 t n ấ C2H4 có ch a ứ 30% t p ạ ch t ấ có thể đi u ề chế bao nhiêu t n ấ PE ? (Bi t ế hi u ệ su t ấ ph n ả ng ứ là trùng h p ợ là 90%). 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 2,55. B. 3,6. C. 2,8. D. 2,52
Câu 24: Hoà tan hoàn toàn m gam Al b ng ằ dung d c ị h HCl (d ), ư thu đư c
ợ 3,36 lít H2 (ở đktc). Giá trị c a ủ m là A. 4,05. B. 1,35. C. 5,40. D. 2,70.
Câu 25: Cho m gam Mg vào dung d c ị h HNO3 d , ư sau khi ph n ả ng ứ k t ế thúc thu đư c ợ 0,1792 lít khí N2 (đktc) và dung d c ị h X ch a ứ 6,67m gam mu i ố . Giá tr c ị a ủ m g n nh ầ t ấ v i ớ giá tr nà ị o sau đây? A. 3,6. B. 1,2. C. 2,4. D. 2,55.
Câu 26: Trung hòa 11,8 gam m t ộ amin đ n c ơ h c ứ c n ầ 200 ml dung d c ị h HCl 1M. Công th c ứ phân t ử c a ủ X là A. C3H9N. B. CH5N. C. C2H5N. D. C3H7N.
Câu 27: Cho 5,4 gam glucozơ ph n ả ng ứ hoàn toàn v i ớ dung d c ị h AgNO3/NH3 (d ) ư thì kh i ố lư ng ợ Ag thu đư c ợ là A. 2,16 gam B. 4,32 gam C. 6,48 gam D. 3,24 gam
Câu 28: Cho 27,3 gam h n ỗ h p ợ X g m ồ Mg, Al, Zn ở d ng ạ b t ộ tác d ng ụ v i ớ khí oxi, thu đư c ợ là 38,5 gam h n ỗ h p ợ Y g m
ồ các oxit. Để hòa tan h t ế Y c n ầ v a ừ đ ủ V lít dung d c ị h g m ồ HCl 0,5M và H2SO4 0,15M. Giá tr c ị a ủ V là A. 1,670. B. 2,1875. C. 1,750. D. 2,625. Câu 29: H n h ỗ p E ợ g m ồ b n ố este đ u c ề ó công th c
ứ C8H8O2 và có vòng benzen. Cho 16,32 gam E tác d ng ụ t i ố đa v i ớ V ml dung d c
ị h NaOH 1M (đun nóng), thu đư c ợ 3,88 gam h n ỗ h p ợ ancol và 18,78 gam h n ỗ h p ợ mu i ố . Giá tr c ị a ủ V là A. 240. B. 120. C. 190. D. 100. Câu 30: Phát bi u nà ể
o sau đây không đúng?
A. Chất béo là trieste c a ủ etylen glicol v i ớ các axit béo.
B. Triolein có khả năng tham gia ph n ả ng c ứ ng brom ộ .
C. Các chất béo không tan trong nư c ớ và nh h ẹ n n ơ ư c ớ . D. Chất béo b t ị h y
ủ phân khi đun nóng trong dung d c ị h ki m ề . Câu 31: Phát bi u nà ể o sau đây là đúng? A. Trùng h p i ợ sopren thu đư c ợ poli(phenol-fomanđehit). B. Tơ axetat là t t ơ ng ổ h p. ợ C. Đ ng t ồ rùng h p but ợ a-1,3-đien v i
ớ stiren có xúc tác thu đư c ợ cao su buna-S. D. T ni ơ lon-6,6 đư c ợ đi u c ề h b ế ằng phản ng t ứ rùng h p he ợ xametylen đ a ị min v i ớ axit ađipic. Câu 32: Phát bi u nà ể
o sau đây không đúng? A. Nhỏ vài gi t ọ dung d c
ị h H2SO4 loãng lên tấm vải bông sau m t ộ th i ờ gian t m ấ v i ả b m ị n ủ ra. B. Không th phâ ể n bi t
ệ glucozơ và fructozơ bằng nư c ớ brom. 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
C. Oxi hoá glucozơ bằng AgNO3 trong NH3 thì thu đư c ợ mu i ố amoni gluconat. D. Nhỏ vài gi t ọ dung d c
ị h loãng I2 lên mặt cắt củ khoai loang thì s xu ẽ ất hi n m ệ àu xanh tím. Câu 33: Đ t
ố cháy hoàn toàn 6,46 gam h n ỗ h p ợ E g m ồ ba este no, m c ạ h hở X, Y, Z (đ u ề t o ạ b i ở axit
cacboxylic và ancol; MX < MY < MZ < 248) c n ầ v a ừ đ 0,235 ủ mol O2, thu đư c
ợ 5,376 lít khí CO2. Cho 6,46 gam E tác d ng ụ h t ế v i ớ dung d c ị h NaOH (l y ấ d ư 20% so v i ớ lư ng ợ ph n ả ng) ứ r i ồ ch ng ư c t ấ dung d c ị h, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ hai ancol đ ng ồ đ ng ẳ kế ti p ế và h n ỗ h p ợ ch t ấ r n ắ khan T. Đ t ố cháy hoàn toàn T, thu đư c
ợ Na2CO3, CO2 và 0,18 gam H2O. Phân tử kh i ố c a ủ Z là A. 160. B. 74. C. 146. D. 88.
Câu 34: Cho từ từ dung d c ị h HCl vào dung d c ị h có ch a
ứ 0,15 mol Na2CO3 và 0,1 mol KHCO3. S ố mol khí CO2 thu đư c ợ ph t ụ hu c ộ vào s m ố ol HCl đư c ợ bi u di ể n b ễ ng đ ằ t ồ hị bên Giá tr c ị a ủ (x + y) là A. 0,45. B. 0,35. C. 0,30. D. 0,40. Câu 35: Phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Trong m t ộ phần tử tripeptit m c ạ h h c ở ó 3 liên k t ế peptit. B. Các peptit b n t ề rong môi trư ng ờ baz và ơ môi trư ng ờ axit. C. Trong môi trư ng ờ ki m ề , dipeptit m c ạ h hở tác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ Cu(OH)2 cho dung d c ị h màu vàng.
D. Axit glutamic là h p c ợ hất có tính lư ng ỡ tính.
Câu 36: Tiến hành các thí nghi m ệ sau: (a) Cho Mg vào dung d c ị h Fe2(SO4)3 d . ự (b) D n khí ẫ H2 (d ) ư qua b t ộ MgO nung nóng. (c) Cho dung d c ị h AgNO3 tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h Fe(NO3)2 d . ư (d) Cho Na vào dung d c ị h MgSO4. (e) Nhi t ệ phân AgNO3. (g) Đ t ố FeS2 trong không khí. (h) Đi n phâ ệ n dung d c ị h Cu(NO3)2 v i ớ các điện c c ự tr . ơ S t ố hí nghi m
ệ không tạo thành kim lo i ạ là 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo