Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT HÀ N I Ộ Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ II TRƯ N Ờ G THPT LƯ N Ơ G TH Ế VINH NĂM H C Ọ 2020 – 2021 ------------------ Môn: Hóa H c ọ – L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN Đ C Ề HÍNH TH C Ứ (Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề)
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... S b
ố áo danh: .............................................................................. Cho bi t ế nguyên tử kh i ố c a
ủ : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207. Câu 1. Tinh b t ộ , xenluloz , ơ saccarozơ đ u c ề
ó khả năng tham gia phản ng nà ứ o sau đây? A. Trùng ng ng. ư B. Th y ủ phân. C. Tráng bạc. D. Hòa tan Cu(OH)2.
Câu 2. Để thu đư c ợ 1000 tấn gang có ch a
ứ 95% sắt thì cần bao nhiêu tấn quặng ch a ứ 90% Fe2O3? A. 1305,5 tấn. B. 1507,9 tấn. C. 1357,1 tấn. D. 1428,5 tấn.
Câu 3. Hòa tan 5,4 gam Al bằng dung d c ị h Ba(OH)2 dư thu đư c
ợ V lít khí ở đktc. Giá trị c a ủ V là A. 6,72. B. 8,96. C. 4,48. D. 5,60.
Câu 4. Polime nào sau đây là polime thiên nhiên? A. Cao su buna. B. Tơ nilon-6,6. C. Amiloz . ơ D. PVC.
Câu 5. Để bảo quản natri, ngư i ờ ta ph i ả ngâm chìm natri trong A. ancol etylic. B. nư c ớ . C. phenol l ng. ỏ D. dầu h a ỏ . Câu 6. Dung d c ị h thu đư c
ợ khi hòa tan chất X vào nư c ớ g i ọ là nư c ớ vôi trong. Ch t ấ X là A. phèn chua. B. Ca(OH)2. C. CaCl2. D. Ca(NO3)2.
Câu 7. Chất nào sau đây đư c ợ dùng đ l ể àm m m ề nư c ớ c ng vĩ ứ nh c u? ử A. Ca(OH)2. B. KNO3. C. Na2CO3. D. HCl.
Câu 8. Cho nguyên tử Cr (Z = 24), s e ố lectron l p ớ ngoài cùng c a ủ Cr là A. 5. B. 4. C. 2. D. 1. Câu 9. Dung d c ị h HCl, H2SO4 loãng s oxi ẽ hóa sắt đến m c ứ oxi hóa nào sau đây? A. +3. B. +4. C. +2. D. +6. 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 10. Th y phâ ủ n este trong môi trư ng ờ ki m ề khi đun nóng g i ọ là ph n ả ng ứ A. xà phòng hóa. B. hiđrat hóa. C. este hóa. D. oxi hóa kh . ử Câu 11. ng v Ứ i ớ công th c
ứ C3H6O2 có bao nhiêu đ ng ồ phân đ n c ơ h c ứ tác d ng v ụ i ớ NaOH? A. 3. B. 4. C. 2. D. 6.
Câu 12. Kim loại Fe phản ng đ ứ ư c ợ v i ớ dung d c ị h nào sau đây? A. CaCl2. B. Na2CO3. C. CuSO4. D. KNO3.
Câu 13. Poli(vinyl clorua) đư c ợ đi u ề ch b ế ng ph ằ n ả ng t ứ rùng h p ợ ch t ấ nào sau đây? A. CH3 – CH2Cl. B. CH ≡ CCl. C. CH2Cl – CH2Cl. D. CH2 = CHCl. Câu 14. Dung d c
ị h chất nào sau đây hòa tan đư c ợ Al(OH)3? A. MgCl2. B. NaOH. C. KCl. D. NaNO3.
Câu 15. Cacbohiđrat nào sau đây dùng đ s ể ản xuất t nhâ ơ n t o? ạ A. Xenluloz . ơ B. Saccaroz . ơ C. Tinh b t ộ . D. Glucoz . ơ
Câu 16. Amino axit có hai nhóm amino và m t ộ nhóm cacboxyl là ch t ấ nào trong các ch t ấ sau? A. Alanin. B. Axit glutamic. C. Lysin. D. Glyxin.
Câu 17. Cho 9,30 anilin tác d ng v ụ a ừ đ v ủ i ớ axit HCl. Kh i ố lư ng ợ mu i ố thu đư c ợ là A. 11,85 gam. B. 13,75 gam. C. 12,95 gam. D. 10,55 gam.
Câu 18. Chất nào sau đây tác d ng v ụ i ớ dung d c
ị h FeCl3 tạo thành kết t a ủ ? A. CH3COOCH3. B. CH3NH2. C. CH3COOH. D. CH3OH.
Câu 19. Khi nấu canh cua thì thấy các mảng "riêu cua" n i ổ lên là do A. phản ng ứ th y phâ ủ n c a ủ protein. B. s đông t ự ụ c a ủ protein do nhi t ệ đ . ộ C. phản ng ứ màu c a ủ protein. D. s đông t ự c ụ a ủ lipit.
Câu 20. Trong các trư ng ờ h p ợ sau, trư ng ờ h p ợ nào kim lo i ạ b ă ị n mòn đi n hóa ệ ?
A. Thép cacbon để trong không khí ẩm.
B. Cho kim loại Zn vào dung d c ị h HCl. C. Đ t ố dây Fe trong khí O2.
D. Cho kim loại Cu vào dung d c ị h HNO3 loãng.
Câu 21. Cho 0,2 mol alanin tác d ng ụ v i ớ 200 ml dung d c ị h HCl thu đư c ợ dung d c ị h X có ch a ứ 28,75 gam
chất tan. Thể tích (ml) dung d c ị h NaOH 1M ph n ả ng v ứ a ừ đủ v i ớ các chất trong dung d c ị h X là A. 300 ml. B. 400 ml. C. 100 ml. D. 500 ml. Câu 22. S c ụ a mol CO2 vào dung d c ị h h n ỗ h p ợ ch a
ứ x mol NaOH và y mol Ba(OH)2. Để kh i ố lư ng ợ k t ế t a ủ thu đư c ợ là c c ự đại thì a ch nh ỉ n c ậ ác giá trị th a ỏ mãn bi u t ể h c ứ nào sau đây? 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. y ≤ a ≤ (x + y).
B. y ≤ a ≤ (y + x/2). C. a = (x + y). D. a = y.
Câu 23. Cho 14,8 gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ axit axetic và etyl axetat tác d ng ụ v a ừ đ v ủ i ớ 200 ml dung d c ị h NaOH 1M. Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ etyl axetat trong X là A. 57,68%. B. 59,46%. C. 42,30%. D. 33,30%. Câu 24. Cho h n ỗ h p ợ g m ồ 1 mol ch t ấ X và 1 mol ch t ấ Y tác d ng ụ h t ế v i ớ dung d c
ị h H 2SO4 đặc, nóng (d ) ư
tạo ra 1,5 mol khí SO2 (sản phẩm kh duy nh ử
ất). X và Y có thể là cặp chất nào dư i ớ đây? A. FeO và Fe3O4. B. Fe3O4 và Fe. C. Fe và FeO. D. Fe và Fe2O3.
Câu 25. Từ 15 kg metyl metacrylat có thể đi u ề chế đư c ợ bao nhiêu kg th y ủ tinh h u ữ c ơ plexiglas v i ớ hi u ệ suất 90%? A. 2,25 kg. B. 15,00 kg. C. 13,50 kg. D. 150,00 kg. Câu 26. Phản ng nà ứ o sau đây vi t ế sai?
A. 2Cr + 6HCl → 2CrCl3 + 3H2.
B. Cr(OH)3 + NaOH → NaCrO2 + 2H2O.
C. 2Cr + 3Cl2 → 2CrCl3.
D. 4Cr + 3O2 → 2Cr2O3. Câu 27. Phát bi u nà ể o sau đây không đúng? A. đi Ở ều ki n ệ thư ng, ờ
CH3NH2 là chất khí, làm xanh quỳ tím tím ẩm, có tính baz y ơ u h ế n ơ amoniac.
B. Tristearin là chất béo, ở đi u ki ề n t ệ hư ng ờ t n ồ t i ạ d ở ng r ạ n. ắ
C. Etyl fomat tác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ dung d c ị h NaOH, dung d c ị h AgNO3/NH3 đun nóng.
D. Cao su buna là polime t ng ổ h p. ợ
Câu 28. Cho các phát biểu sau đây về chất béo:
(a) Chất béo là trieste c a ủ glixerol v i ớ axit béo. (b) Chất béo rắn thư ng ờ không tan trong nư c ớ và n ng h ặ n ơ nư c ớ . (c) Dầu th c ự vật là m t ộ lo i
ạ chất béo trong đó có ch a ứ ch y ủ u c ế ác g c ố axit béo không no. (d) D u t ầ h c ự vật và dầu bôi tr n ơ đ u không t ề an trong nư c ớ nh ng ư tan trong các dung d c ị h axit.
(e) Các chất béo đều tan trong các dung d c ị h ki m ề khi đun nóng. (g) Dầu mỡ đ ng ộ th c ự v t ậ b ịôi thiu do n i ố đôi C = C ở g c ố axit không no c a ủ ch t ấ béo b ịoxi hóa ch m ậ b i ở
oxi không khí tạo thành peoxit, chất này b phâ ị n h y
ủ thành các sản phẩm có mùi khó ch u. ị S phá ố t biểu đúng là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 29. Cho các phản ng: ứ
(a) FeCO3 + H2SO4 đặc → khí X + khí Y + ...
(b) NaHCO3 + KHSO4 → khí X + ...
(c) Cu + HNO3 đặc → khí Z + ...
(d) FeS + H2SO4 loãng → khí G + ... (e) NH4NO2 → khí H + ...
(g) AgNO3 → khí Z + khí I + ... Trong các khí sinh ra c ở |c phản ng t ứ rên, s c ố hất khí tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h NaOH là A. 6. B. 3. C. 5. D. 4. Câu 30. Nhi t
ệ phân hoàn toàn 20,2 gam X (là mu i ố ở d ng ạ ng m ậ nư c ớ ), thu đư c ợ h n ỗ h p ợ Y (g m ồ khí và h i ơ ) và 4,0 gam m t ộ ch t ấ r n ắ Z. H p ấ th h ụ t ế Y vào nư c ớ , thu đư c ợ dung d c ị h T. Cho 150 ml dung d c ị h KOH 1M vào T, thu đư c ợ dung d c ị h chỉ ch a ứ m t ộ mu i ố , kh i ố lư ng ợ c a ủ mu i ố khan là 15,15 gam. Ph n ầ trăm theo kh i ố lư ng ợ c a
ủ nguyên tố oxi trong X là A. 71,28%. B. 48,48%. C. 59,26%. D. 53,78%. Câu 31. Cho m gam h n ỗ h p ợ g m ồ các triglixerit tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH (v a ừ đ ), ủ thu đư c ợ h n ỗ h p ợ mu i ố X g m
ồ C17HxCOONa, C17HyCOONa và C15H31COONa (có tỉ lệ mol tư ng ơ ng ứ là 3 : 2 : 1). Đ t ố cháy hoàn toàn X cần v a ừ đ 2,93 m ủ ol O2, thu đư c
ợ Na2CO3, H2O và 90,64 gam CO2. Giá trị c a ủ m là A. 34,80. B. 35,60. C. 34,68. D. 34,52.
Câu 32. Tiến hành thí nghi m ệ sau: Bư c ớ 1: Rót vào ng ố nghi m ệ 1 và 2, m i ỗ ng ố kho ng ả 3 ml dung d c
ị h H2SO4 loãng và cho vào m i ỗ ng ố m t ộ mẩu k m ẽ có kh i ố lư ng ợ bằng nhau. Quan sát b t ọ khí thoát ra. Bư c ớ 2: Nh t ỏ hêm 2 − 3 gi t ọ dung d c ị h CuSO4 vào ng 2. S ố o sánh lư ng ợ b t ọ khí thoát ra 2 ở ng. ố Sau khi các phản ng x ứ
ảy ra hoàn toàn, có các phát bi u ể sau: (a) Sau bư c ớ 2, b t ọ khí thoát ra ở ng nghi ố m ệ 2 nhanh h n s ơ o v i ớ ng ố 1. (b) Sau bư c ớ 2, trong ng ố 1 ch x ỉ y ra ả ăn mòn hóa h c ọ còn ng 2 c ố h x ỉ y ra ả ăn mòn đi n ệ hóa h c ọ . (c) S m ố ol khí thoát ra ha ở i ng l ố à b ng nha ằ u. (d) Ở cả hai ng ố nghi m ệ , Zn đ u b ề ị oxi hóa thành Zn2+. (e) b Ở ư c
ớ 1: lúc đầu khí thoát ra nhanh sau ch m ậ d n, c ầ ó b t ọ khí b|m lên b m ề t ặ viên k m ẽ . (g) Nếu b ở ư c ớ 2 thay dung d c ị h CuSO4 bằng dung d c
ị h Al2(SO4)3 thì khí thoát ra s nha ẽ nh h n. ơ S phá ố t biểu đúng là 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Hóa Học trường Lương Thế Vinh năm 2021
201
101 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Lương Thế Vinh năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(201 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT HÀ N IỞ Ộ
TR NG THPT L NG TH VINHƯỜ ƯƠ Ế
------------------
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N IIỀ Ử Ố Ệ Ầ
NĂM H C Ọ 2020 – 2021
Môn: Hóa H c ọ – L p 12 – Kh i: KHTNớ ố
(Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian giao đờ ể ờ ề)
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................ọ ọ
S báo danh: ..............................................................................ố
Cho bi t nguyên t kh i c a: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =ế ử ố ủ
35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 1. Tinh b t, xenluloz , saccaroz đ u có kh năng tham gia ph n ng nào sau đây?ộ ơ ơ ề ả ả ứ
A. Trùng ng ng. ư B. Th y phân. ủ C. Tráng b c. ạ D. Hòa tan Cu(OH)
2
.
Câu 2. Đ thu đ c 1000 t n gang có ch a 95% s t thì c n bao nhiêu t n qu ng ch a 90% Feể ượ ấ ứ ắ ầ ấ ặ ứ
2
O
3
?
A. 1305,5 t n. ấ B. 1507,9 t n. ấ C. 1357,1 t n. ấ D. 1428,5 t n.ấ
Câu 3. Hòa tan 5,4 gam Al b ng dung d ch Ba(OH)ằ ị
2
d thu đ c V lít khí đktc. Giá tr c a V làư ượ ở ị ủ
A. 6,72. B. 8,96. C. 4,48. D. 5,60.
Câu 4. Polime nào sau đây là polime thiên nhiên?
A. Cao su buna. B. T nilon-6,6. ơ C. Amiloz . ơ D. PVC.
Câu 5. Đ b o qu n natri, ng i ta ph i ngâm chìm natri trongể ả ả ườ ả
A. ancol etylic. B. n c. ướ C. phenol l ng. ỏ D. d u h a.ầ ỏ
Câu 6. Dung d ch thu đ c khi hòa tan ch t X vào n c g i là n c vôi trong. Ch t X làị ượ ấ ướ ọ ướ ấ
A. phèn chua. B. Ca(OH)
2
. C. CaCl
2
. D. Ca(NO
3
)
2
.
Câu 7. Ch t nào sau đây đ c dùng đ làm m m n c c ng vĩnh c u?ấ ượ ể ề ướ ứ ử
A. Ca(OH)
2
. B. KNO
3
. C. Na
2
CO
3
. D. HCl.
Câu 8. Cho nguyên t Cr (Z = 24), s electron l p ngoài cùng c a Cr làử ố ớ ủ
A. 5. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 9. Dung d ch HCl, Hị
2
SO
4
loãng s oxi hóa s t đ n m c oxi hóa nào sau đây?ẽ ắ ế ứ
A. +3. B. +4. C. +2. D. +6.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 10. Th y phân este trong môi tr ng ki m khi đun nóng g i là ph n ngủ ườ ề ọ ả ứ
A. xà phòng hóa. B. hiđrat hóa. C. este hóa. D. oxi hóa kh .ử
Câu 11. ng v i công th c CỨ ớ ứ
3
H
6
O
2
có bao nhiêu đ ng phân đ n ch c tác d ng v i NaOH?ồ ơ ứ ụ ớ
A. 3. B. 4. C. 2. D. 6.
Câu 12. Kim lo i Fe ph n ng đ c v i dung d ch nào sau đây?ạ ả ứ ượ ớ ị
A. CaCl
2
. B. Na
2
CO
3
. C. CuSO
4
. D. KNO
3
.
Câu 13. Poli(vinyl clorua) đ c đi u ch b ng ph n ng trùng h p ch t nào sau đây?ượ ề ế ằ ả ứ ợ ấ
A. CH
3
– CH
2
Cl. B. CH ≡ CCl. C. CH
2
Cl – CH
2
Cl. D. CH
2
= CHCl.
Câu 14. Dung d ch ch t nào sau đây hòa tan đ c Al(OH)ị ấ ượ
3
?
A. MgCl
2
. B. NaOH. C. KCl. D. NaNO
3
.
Câu 15. Cacbohiđrat nào sau đây dùng đ s n xu t t nhân t o?ể ả ấ ơ ạ
A. Xenluloz . ơ B. Saccaroz . ơ C. Tinh b t. ộ D. Glucoz .ơ
Câu 16. Amino axit có hai nhóm amino và m t nhóm cacboxyl là ch t nào trong các ch t sau?ộ ấ ấ
A. Alanin. B. Axit glutamic. C. Lysin. D. Glyxin.
Câu 17. Cho 9,30 anilin tác d ng v a đ v i axit HCl. Kh i l ng mu i thu đ c làụ ừ ủ ớ ố ượ ố ượ
A. 11,85 gam. B. 13,75 gam. C. 12,95 gam. D. 10,55 gam.
Câu 18. Ch t nào sau đây tác d ng v i dung d ch FeClấ ụ ớ ị
3
t o thành k t t a?ạ ế ủ
A. CH
3
COOCH
3
. B. CH
3
NH
2
. C. CH
3
COOH. D. CH
3
OH.
Câu 19. Khi n u canh cua thì th y các m ng "riêu cua" n i lên là doấ ấ ả ổ
A. ph n ng th y phân c a protein. ả ứ ủ ủ B. s đông t c a protein do nhi t đ .ự ụ ủ ệ ộ
C. ph n ng màu c a protein. ả ứ ủ D. s đông t c a lipit.ự ụ ủ
Câu 20. Trong các tr ng h p sau, tr ng h p nào kim lo i b ăn mòn đi n hóa?ườ ợ ườ ợ ạ ị ệ
A. Thép cacbon đ trong không khí m. ể ẩ B. Cho kim lo i Zn vào dung d ch HCl.ạ ị
C. Đ t dây Fe trong khí Oố
2
. D. Cho kim lo i Cu vào dung d ch HNOạ ị
3
loãng.
Câu 21. Cho 0,2 mol alanin tác d ng v i 200 ml dung d ch HCl thu đ c dung d ch X có ch a 28,75 gamụ ớ ị ượ ị ứ
ch t tan. Th tích (ml) dung d ch NaOH 1M ph n ng v a đ v i các ch t trong dung d ch X làấ ể ị ả ứ ừ ủ ớ ấ ị
A. 300 ml. B. 400 ml. C. 100 ml. D. 500 ml.
Câu 22. S c a mol COụ
2
vào dung d ch h n h p ch a x mol NaOH và y mol Ba(OH)ị ỗ ợ ứ
2
. Đ kh i l ng k t t aể ố ượ ế ủ
thu đ c là c c đ i thì a ch nh n các giá tr th a mãn bi u th c nào sau đây?ượ ự ạ ỉ ậ ị ỏ ể ứ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. y ≤ a ≤ (x + y). B. y ≤ a ≤ (y + x/2). C. a = (x + y). D. a = y.
Câu 23. Cho 14,8 gam h n h p X g m axit axetic và etyl axetat tác d ng v a đ v i 200 ml dung d ch NaOHỗ ợ ồ ụ ừ ủ ớ ị
1M. Ph n trăm kh i l ng c a etyl axetat trong X làầ ố ượ ủ
A. 57,68%. B. 59,46%. C. 42,30%. D. 33,30%.
Câu 24. Cho h n h p g m 1 mol ch t X và 1 mol ch t Y tác d ng h t v i dung d ch Hỗ ợ ồ ấ ấ ụ ế ớ ị
2
SO
4
đ c, nóng (d )ặ ư
t o ra 1,5 mol khí SOạ
2
(s n ph m kh duy nh t). X và Y có th là c p ch t nào d i đây?ả ẩ ử ấ ể ặ ấ ướ
A. FeO và Fe
3
O
4
. B. Fe
3
O
4
và Fe. C. Fe và FeO. D. Fe và Fe
2
O
3
.
Câu 25. T 15 kg metyl metacrylat có th đi u ch đ c bao nhiêu kg th y tinh h u c plexiglas v i hi uừ ể ề ế ượ ủ ữ ơ ớ ệ
su t 90%?ấ
A. 2,25 kg. B. 15,00 kg. C. 13,50 kg. D. 150,00 kg.
Câu 26. Ph n ng nào sau đây vi t sai?ả ứ ế
A. 2Cr + 6HCl → 2CrCl
3
+ 3H
2
. B. Cr(OH)
3
+ NaOH → NaCrO
2
+ 2H
2
O.
C. 2Cr + 3Cl
2
→ 2CrCl
3
. D. 4Cr + 3O
2
→ 2Cr
2
O
3
.
Câu 27. Phát bi u nào sau đây không đúng?ể
A. đi u ki n th ng, CHỞ ề ệ ườ
3
NH
2
là ch t khí, làm xanh quỳ tím tím m, có tính baz y u h n amoniac.ấ ẩ ơ ế ơ
B. Tristearin là ch t béo, đi u ki n th ng t n t i d ng r n.ấ ở ề ệ ườ ồ ạ ở ạ ắ
C. Etyl fomat tác d ng đ c v i dung d ch NaOH, dung d ch AgNOụ ượ ớ ị ị
3
/NH
3
đun nóng.
D. Cao su buna là polime t ng h p.ổ ợ
Câu 28. Cho các phát bi u sau đây v ch t béo:ể ề ấ
(a) Ch t béo là trieste c a glixerol v i axit béo.ấ ủ ớ
(b) Ch t béo r n th ng không tan trong n c và n ng h n n c.ấ ắ ườ ướ ặ ơ ướ
(c) D u th c v t là m t lo i ch t béo trong đó có ch a ch y u các g c axit béo không no.ầ ự ậ ộ ạ ấ ứ ủ ế ố
(d) D u th c v t và d u bôi tr n đ u không tan trong n c nh ng tan trong các dung d ch axit.ầ ự ậ ầ ơ ề ướ ư ị
(e) Các ch t béo đ u tan trong các dung d ch ki m khi đun nóng.ấ ề ị ề
(g) D u m đ ng th c v t b ôi thiu do n i đôi C = C g c axit không no c a ch t béo b oxi hóa ch m b iầ ỡ ộ ự ậ ị ố ở ố ủ ấ ị ậ ở
oxi không khí t o thành peoxit, ch t này b phân h y thành các s n ph m có mùi khó ch u.ạ ấ ị ủ ả ẩ ị
S phát bi u đúng làố ể
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 29. Cho các ph n ng:ả ứ
(a) FeCO
3
+ H
2
SO
4
đ c → khí X + khí Y + ...ặ
(b) NaHCO
3
+ KHSO
4
→ khí X + ...
(c) Cu + HNO
3
đ c → khí Z + ...ặ
(d) FeS + H
2
SO
4
loãng → khí G + ...
(e) NH
4
NO
2
→ khí H + ...
(g) AgNO
3
→ khí Z + khí I + ...
Trong các khí sinh ra c|c ph n ng trên, s ch t khí tác d ng v i dung d ch NaOH làở ả ứ ố ấ ụ ớ ị
A. 6. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 30. Nhi t phân hoàn toàn 20,2 gam X (là mu i d ng ng m n c), thu đ c h n h p Y (g m khí vàệ ố ở ạ ậ ướ ượ ỗ ợ ồ
h i) và 4,0 gam m t ch t r n Z. H p th h t Y vào n c, thu đ c dung d ch T. Cho 150 ml dung d ch KOHơ ộ ấ ắ ấ ụ ế ướ ượ ị ị
1M vào T, thu đ c dung d ch ch ch a m t mu i, kh i l ng c a mu i khan là 15,15 gam. Ph n trăm theoượ ị ỉ ứ ộ ố ố ượ ủ ố ầ
kh i l ng c a nguyên t oxi trong X làố ượ ủ ố
A. 71,28%. B. 48,48%. C. 59,26%. D. 53,78%.
Câu 31. Cho m gam h n h p g m các triglixerit tác d ng v i dung d ch NaOH (v a đ ), thu đ c h n h pỗ ợ ồ ụ ớ ị ừ ủ ượ ỗ ợ
mu i X g m Cố ồ
17
H
x
COONa, C
17
H
y
COONa và C
15
H
31
COONa (có t l mol t ng ng là 3 : 2 : 1). Đ t cháyỉ ệ ươ ứ ố
hoàn toàn X c n v a đ 2,93 mol Oầ ừ ủ
2
, thu đ c Naượ
2
CO
3
, H
2
O và 90,64 gam CO
2
. Giá tr c a m làị ủ
A. 34,80. B. 35,60. C. 34,68. D. 34,52.
Câu 32. Ti n hành thí nghi m sau:ế ệ
B c 1: Rót vào ng nghi m 1 và 2, m i ng kho ng 3 ml dung d ch Hướ ố ệ ỗ ố ả ị
2
SO
4
loãng và cho vào m i ng m tỗ ố ộ
m u k m có kh i l ng b ng nhau. Quan sát b t khí thoát ra.ẩ ẽ ố ượ ằ ọ
B c 2: Nh thêm 2 − 3 gi t dung d ch CuSOướ ỏ ọ ị
4
vào ng 2. So sánh l ng b t khí thoát ra 2 ng.ố ượ ọ ở ố
Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, có các phát bi u sau:ả ứ ả ể
(a) Sau b c 2, b t khí thoát ra ng nghi m 2 nhanh h n so v i ng 1.ướ ọ ở ố ệ ơ ớ ố
(b) Sau b c 2, trong ng 1 ch x y ra ăn mòn hóa h c còn ng 2 ch x y ra ăn mòn đi n hóa h c.ướ ố ỉ ả ọ ố ỉ ả ệ ọ
(c) S mol khí thoát ra hai ng là b ng nhau.ố ở ố ằ
(d) c hai ng nghi m, Zn đ u b oxi hóa thành ZnỞ ả ố ệ ề ị
2+
.
(e) b c 1: lúc đ u khí thoát ra nhanh sau ch m d n, có b t khí b|m lên b m t viên k m.Ở ướ ầ ậ ầ ọ ề ặ ẽ
(g) N u b c 2 thay dung d ch CuSOế ở ướ ị
4
b ng dung d ch Alằ ị
2
(SO
4
)
3
thì khí thoát ra s nhanh h n.ẽ ơ
S phát bi u đúng làố ể
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 2. B. 4. C. 3. D. 5.
Câu 33. Hòa tan hoàn toàn h n h p X g m BaO, NHỗ ợ ồ
4
HCO
3
, NaHCO
3
(có t l mol l n l t là 5 : 4 : 2) vàoỉ ệ ầ ượ
n c d , đun nóng đ đu i h t khí. Đ n khi các ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c dung d ch Y ch a ch tướ ư ể ổ ế ế ả ứ ả ượ ị ứ ấ
nào sau đây?
A. NaHCO
3
và (NH
4
)
2
CO
3
. B. NaHCO
3
.
C. Na
2
CO
3
. D. NaHCO
3
và Ba(HCO
3
)
2
.
Câu 34. H n h p E g m hai ch t h u c m ch h X (Cỗ ợ ồ ấ ữ ơ ạ ở
4
H
11
NO
2
) và Y (C
6
H
16
N
2
O
4
). Đun nóng 46,5 gam E
trong 300 ml dung d ch NaOH 2M (dùng d 20% so v i l ng ph n ng), thu đ c dung d ch F và h n h pị ư ớ ượ ả ứ ượ ị ỗ ợ
ch a ba khí đi u ki n th ng (đ u làm xanh gi y quỳ tím m). Cô c n dung d ch F thu đ c m gam r nứ ở ề ệ ườ ề ấ ẩ ạ ị ượ ắ
khan (trong đó ch a hai mu i đ u có ba nguyên t cacbon trong phân t ). Giá tr c a m làứ ố ề ử ử ị ủ
A. 39,2. B. 44,4. C. 44,0. D. 43,2.
Câu 35. Cho s đ ph n ng theo đúng t l mol:ơ ồ ả ứ ỉ ệ
(a) X + 2NaOH → X
1
+ 2X
2
(b) X
1
+ H
2
SO
4
→ X
3
+ Na
2
SO
4
(c) nX
3
+ nX
4
−→ poli(etylen terephtalat) + 2nH
2
O
(d) X
2
+ CO → X
5
(e) X
4
+ 2X
5
→ X
6
+ 2H
2
O
Cho bi t X là este có công th c phân t Cế ứ ử
10
H
10
O
4
. X
1
, X
2
, X
3
, X
4
, X
5
, X
6
là các h p ch t h u c khác nhau.ợ ấ ữ ơ
Phân t kh i c a Xử ố ủ
6
là
A. 146. B. 118. C. 104. D. 132.
Câu 36. Hòa tan hoàn toàn 21,24 gam h n h p g m mu i hiđrocacbonat (X) và mu i cacbonat (Y) v i n cỗ ợ ồ ố ố ớ ướ
thu đ c 200 ml dung d ch Z. Cho t t 200 ml dung d ch KHSOượ ị ừ ừ ị
4
0,3M và HCl 0,45M vào 200 ml dung d chị
Z, thu đ c 1,344 lít khí COượ
2
(đktc) và dung d ch T. Cho dung d ch Ba(OH)ị ị
2
d vào T, thu đ c 49,44 gamư ượ
k t t a. Bi t X là mu i c a kim lo i ki m. Nh n đ nh nào sau đây sai?ế ủ ế ố ủ ạ ề ậ ị
A. (X) là mu i natri hiđrocacbonat chi m 59,32% v kh i l ng h n h p.ố ế ề ố ượ ỗ ợ
B. (X) và (Y) đ u ph n ng đ c v i dung d ch KOH và dung d ch HNOề ả ứ ượ ớ ị ị
3
.
C. (Y) là mu i kali cacbonat chi m 57,63% v kh i l ng h n h p.ố ế ề ố ượ ỗ ợ
D. (X) và (Y) đ u b phân h y b i nhi t.ề ị ủ ở ệ
Câu 37. Cho m gam h n h p E g m ba este đ n ch c X, Y, Z (Mỗ ợ ồ ơ ứ
X
< M
Y
< M
Z
) tác d ng t i đa v i dung d chụ ố ớ ị
NaOH, thu đ c a gam h n h p F ch a hai ancol thu c cùng dãy đ ng đ ng liên ti p và (m + 5,44) gam h nượ ỗ ợ ứ ộ ồ ẳ ế ỗ
h p T ch ch a 2 mu i. Cho a gam F vào bình đ ng Na d , th y kh i l ng bình tăng 3,88 gam. N u đ tợ ỉ ứ ố ự ư ấ ố ượ ế ố
cháy toàn b T thì thu đ c 14,84 gam Naộ ượ
2
CO
3
và 32,56 gam CO
2
. Ph n trăm kh i l ng c a Z có giá tr g nầ ố ượ ủ ị ầ
nh t v i giá tr nào sau đây?ấ ớ ị
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ