Đề thi thử Hóa Học trường Nghĩa Hưng 3 lần 3 năm 2023

246 123 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Nghĩa Hưng 3 lần 3 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(246 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C ĐÀO T O NAM Đ NH
THPT NGHĨA H NG AƯ
thi có 0 4 trang)
(40 câu tr c nghi m)
Đ THI TH THPT QU C GIA L N 3
NĂM H C 20 22-2023
Môn: HOÁ H C
Th i gian: 50 phút (không tính th i gian phát đ )
Mã đ 155
Cho nguyên t kh i: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: S t tác d ng v i ch t nào sau đây t o FeCl
3
?
A. Cl
2
. B. FeCl
2
. C. CuCl
2
. D. HCl.
Câu 42: S t v a th hi n tính kh v a th hi n tính oxi hóa trong h p ch t nào sau đây?
A. FeO. B. Fe
2
O
3
. C. FeCl
3
. D. Fe(NO
3
)
3
.
Câu 43: Fe b ăn mòn đi n hóa khi ti p xúc v i kim lo i M trong không khí m. Kim lo i M là ế
A. Mg. B. Zn. C. Al. D. Cu.
Câu 44: S liên k t peptit trong phân t peptit Gly-Ala-Ala-Ala-Gly là ế
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 45: Nhôm đ c đi u ch b ng ph ng pháp nào sau đây?ượ ế ươ
A. Đi n phân nóng ch y. B. Đi n phân dung d ch.
C. Th y luy n. D. Nhi t luy n.
Câu 46: Kim lo i nào sau đây là kim lo i ki m th ?
A. Mg. B. Fe. C. Cu. D. Na.
Câu 47: S nguyên t hyđro trong phân t tripanmitin là
A. 104. B. 36. C. 16. D. 98.
Câu 48: Tên g i c a polime có công th c (-CH
2
-CH
2
-)
n
A. Polistiren. B. Polimetyl metacrylat.
C. Polivinyl clorua. D. Polietilen.
Câu 49: Ch t nào sau đây có ph n ng tráng g ng? ươ
A. C
2
H
5
OH. B. CH
3
COOH. C. CH
3
CHO. D. C
2
H
4
(OH)
2
.
Câu 50: Phân t kh i c a etylamin
A. 43. B. 59. C. 45. D. 31.
Câu 51: Cho quỳ tím vào dung d ch nào sau thì quỳ tím hóa đ ?
A. KCl. B. H
2
SO
4
. C. KOH. D. NaNO
3
.
Câu 52: Có th thu đ c ch t béo r n t ch t béo l ng b ng ph n ng nào sau đây? ượ
A. Hiđro hoá axit béo. B. Hiđro hoá ch t béo l ng.
C. Th y phân trong môi tr ng axit. ườ D. Xà phòng hoá ch t béo l ng.
Câu 53: Kim lo i Al tan đ c trong dung d ch ượ
A. KOH. B. C
2
H
4
(OH)
2
. C. BaCl
2
. D. Na
2
CO
3
.
Câu 54: Kim lo i nào sau đây có nhi t đ nóng ch y th p nh t?
A. Ag. B. Hg. C. Cu. D. Al.
Câu 55: H p ch t không có tính l ng tính là ưỡ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 1/4 – Mã đ 155
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Al(OH)
3
. B. NaAlO
2
. C. Al
2
O
3
. D. NaHCO
3
.
Câu 56: Qu ng giàu s t nh t trong t nhiên nh ng hi m găp là ư ế
A. Xiđehit. B. Hematit. C. Manhetit. D. Pirit.
Câu 57: N c c ng vĩnh c u không ch a ion nào sau đây?ướ
A. HCO
3
-
. B. SO
4
2-
. C. Cl
-
. D. NO
3
-
.
Câu 58: tr ng thái c b n, c u hình electron l p ngoài cùng c a kim lo i ki m là ơ
A. np
1
. B. ns
2
. C. ns
2
np
5
. D. ns
1
.
Câu 59: Tính ch t hoá h c đ c tr ng c a kim lo i là ư
A. Tính kh . B. Tính axit.
C. V a kh , v a oxi hoá. D. Tính oxi hoá.
Câu 60: Cho 3,7 gam m t este X no, đ n ch c tác d ng v a đ v i 100ml dung d ch NaOH 0,5M. ơ
c n dung d ch sau ph n ng thu đ c 4,1 gam mu i khan. Công th c c u t o c a este là ượ
A. C
2
H
5
COOCH
3
. B. CH
3
COOC
2
H
5
. C. HCOOC
2
H
5
. D. CH
3
COOCH
3
.
Câu 61: Hãy cho bi t phát bi u nào sau đây không đúng?ế
A. Ph n ng th y phân este trong môi tr ng ki m là ph n ng m t chi u. ườ
B. Vinyl axetat có kh năng tham gia ph n ng trùng h p.
C. Metyl metacrylat là nguyên li u đ s n xu t ch t d o.
D. Phân t metyl fomat có 8 liên k t xích ma trong phân t . ế
Câu 62: Đ t cháy hoàn toàn 2,4 gam Mg 4,05 gam Al b ng h n h p khí O
2
Cl
2
thu đ c 18,525ươ
gam h n h p ch t r n. Th tích khí (lit) O
2
và Cl
2
đã tham gia ph n ng l n l t là ượ
A. 4,48 và 3,36. B. 2,24 và 2,8. C. 4,48 và 5,6. D. 2,24 và 3,36.
Câu 63: Chia h n h p X g m Fe, Fe
3
O
4
, Fe(OH)
3
FeCO
3
thành hai ph n b ng nhau. Hòa tan h t ế
ph n m t trong dung d ch HCl d , thu đ c 1,568 lít (đktc) h n h p khí t kh i so v i H ư ượ
2
b ng 10
dung d ch ch a m gam mu i. Hòa tan hoàn toàn ph n hai trong dung d ch ch a 0,57 mol HNO
3
, t o
ra 41,7 gam h n h p mu i (không có mu i amoni) và 2,016 lít (đktc) h n h p g m hai khí (trong đó có
NO). Giá tr c a m g n nh t v i giá tr nào sau đây?
A. 27. B. 25. C. 32. D. 29.
Câu 64: Polime nào sau đây đ c t ng h p b ng ph n ng trùng ng ng ?ượ ư
A. poliacrilonitrin. B. poli(metyl metacrylat).
C. polistiren. D. poli(etylen terephtalat).
Câu 65: Cho các ch t sau: tinh b t, xenluloz , fructoz , glucoz , saccaroz . S ch t tác d ng đ c ơ ơ ơ ơ ượ
Cu(OH)
2
nhi t đ th ng là ườ
A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 66: Cho 22,05 gam axit glutamic tác d ng v i dung d ch NaOH d , sau ph n ng thu đ c dung ư ượ
d ch ch a m gam mu i. Giá tr c a m là:
A. 28,95. B. 28,65. C. 28,35. D. 25,35.
Câu 67: Cho 360 gam glucoz lên men, khí thoát ra đ c d n vào dung d ch n c vôi trong d thuơ ượ ướ ư
đ c m gam k t tu tr ng. Bi t hi u su t c a quá trình lên men đ t 80%. Giá tr c a m làượ ế ế
A. 160. B. 320. C. 400. D. 200.
Câu 68: Ngâm h n h p hai kim lo i g m Zn, Fe vào dung d ch CuSO
4
. Sau khi k t thúc ph n ng thuế
đ c ch t r n X g m hai kim lo i và dung d ch Y. K t lu n nào sau đây đúng ?ượ ế
A. Y g m FeSO
4
, CuSO
4
. B. Y g m ZnSO
4
, CuSO
4
.
C. X g m Fe, Cu. D. X g m Zn, Cu.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 2/4 – Mã đ 155
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 69: Ch t nào sau đây là đ ng phân c a glucoz ? ơ
A. Saccaroz .ơ B. Tinh b t. C. xenluloz .ơ D. fructoz .ơ
Câu 70: Cho các phát bi u sau:
(a) Th y phân triolein, thu đ c etylenglicol. ượ
(b) Tinh b t b th y phân khi có xúc tác axit ho c enzim.
(c) Th y phân vinylfomat, thu đ c hai s n ph m đ u có ph n ng tráng b c. ượ
(d) Trùng ng ng axit ε-aminocaproic, thu đ c policaproamit.ư ượ
(e) Ch dùng quỳ tím có th phân bi t ba dung d ch: alanin, lysin, axit glutamic.
(f) Phenylamin tan ít trong n c nh ng tan t t trong dung d ch HCl.ướ ư
S phát bi u đúng là:
A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 71: Cho h n h p Fe
3
O
4
và Cu vào dung d ch HCl d . Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn ng i ta ư ườ
thu đ c dung d ch X và ch t r n Y. Trong dung d ch X có ch aượ
A. HCl, FeCl
2
. B. HCl, FeCl
3
.
C. HCl, CuCl
2
, FeCl
2
. D. HCl, FeCl
3
, CuCl
2
.
Câu 72: Cho m gam kim lo i K tác d ng v i n c d , sau ph n ng hoàn toàn thu đ c 3,36 lít khí H ướ ư ượ
2
đktc. Giá tr c a m là:
A. 11,7. B. 5,85. C. 7,8. D. 15,6.
Câu 73: Đi n phân dung d ch ch a h n h p g m CuSO
4
NaCl (t l mol t ng ng 1 : 3) v i đi n ươ
c c tr , màng ngăn x p, c ng đ dòng đi n 2,68A. Sau th i gian đi n phân t (gi ), thu đ c dung ơ ườ ượ
d ch Y (ch a hai ch t tan) kh i l ng gi m 14,6625 gam so v i dung d ch ban đ u. Dung d ch Y ượ
ph n ng v a h t v i 3,825 gam Al ế
2
O
3
. Giá tr c a t g n nh t v i giá tr nào sau đây?.
A. 4. B. 6. C. 5. D. 3,5.
Câu 74: H n h p E g m ba este no, m ch h X n ch c), Y (hai ch c), Z (ba ch c) đ u đ c t o ơ ượ
thành t axit cacboxylic và ancol. Đ t cháy hoàn toàn 18,6 gam E b ng oxi v a đ đ c a mol CO ượ
2
và b
mol H
2
O (ab = 0,125 mol). Th y phân hoàn toàn 18,6 gam E trong dung d ch KOH v a đ , thu đ c ượ
h n h p T g m hai mu i u kh i l ng phân t nh h n 240 đvC) 10,7 gam hai ancol. Đ t ượ ơ
cháy hoàn toàn T b ng oxi d thu đ c CO ư ượ
2
, 17,25 gam K
2
CO
3
0,125 mol H
2
O. Ph n trăm kh i
l ng c a Z trong E g n nh t v i ?ượ
A. 58. B. 59. C. 56. D. 57.
Câu 75: Cho các phát bi u sau
(a) Cho kim lo i Cu vào dung d ch FeCl
3
d thu đ c dung d ch ch a hai mu i.ư ượ
(b) Cho dung d ch NH
3
vào dung d ch AlCl
3
có xu t hi n k t t a. ế
(c) Nhung thành Zn vào dung d ch h n h p g m CuSO
4
và H
2
SO
4
xu t hi n ăn mòn đi n hóa.
(d) H n h p Fe
3
O
4
và Cu (t l mol 1 : 1) tan h t trong dung d ch HCl d . ế ư
(e) Cho dung d ch NH
4
Cl vào dung d ch NaOH đun nóng có khí mùi khai bay lên
(f) S c khí CO
2
đ n d vào dung d ch ch a NaAlOế ư
2
và Ca(OH)
2
thu đ c k t t a tr ng.ượ ế
S phát bi u đúng là:
A. 6. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 76: Ch t h u c X m ch h công th c phân t là C ơ
6
H
8
O
4
. T X th c hi n s đ sau: ơ
(1) X + NaOH → Y + Z + T
(2) Y + H
2
SO
4
→ Na
2
SO
4
+ E
(3) Z (H
2
SO
4
đ c, 170°C) → F + H
2
O
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 3/4 – Mã đ 155
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(4) Z + CuO → T + Cu + H
2
O
Cho các phát bi u sau:
(a) T dùng làm nguyên li u s n xu t nh a phenolfomanđehit.
(b) Trong y t , Z đ c dùng đ sát trùng v t th ng.ế ượ ế ươ
(c) T v a có tính oxi hóa v a có tính kh .
(d) E có công th c CH
2
(COOH)
2
(e) X có đ ng phân hình h c.
(g) Oxi hoá không hoàn toàn etilen là ph ng pháp hi n đ i s n xu t T.ươ
S phát bi u đúng là :
A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 77: Th y phân hoàn toàn h n h p E g m (triglixerit X và triglixerit Y) trong dung d ch NaOH, thu
đ c glixerol, natri stearat natri oleat. Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p E c n v a đ 2,42 molượ
O
2
, thu đ c Hượ
2
O 1,71 mol CO
2
. M t khác, m gam E tác d ng t i đa v i a mol Br
2
trong dung d ch.
Giá tr c a (m/a) là :
A. 522. B. 478. C. 532. D. 612.
Câu 78: Cho 0,2 mol h n h p g m CO
2
và h i n c qua than nung đ thu đ c 0,35 mol h n h p khíơ ướ ượ
X g m CO, CO
2
, H
2
. D n toàn b X qua dung d ch ch a h n h p NaHCO
3
(x mol) Na
2
CO
3
(y mol)
thu đ c dung d ch Y ch a 27,4 gam ch t tan, khí thoát ra còn CO và Hượ
2
. Cô c n dung d ch Y, nung đ n ế
kh i l ng không đ i thu đ c 21,2 gam ch t r n. Giá tr c a x là : ượ ượ
A. 0,1. B. 0,25. C. 0,2. D. 0,15.
Câu 79: Nung nóng h n h p X g m vinylaxetilen, but-1-in, but-2-en, butan và hiđro (v i xúc tác Ni, gi
thi t ch x y ra ph n ng hiđro hóa) sau m t th i gian, thu đ c h n h p khí Y có t kh i h i so v iế ượ ơ
H
2
là 12,75. D n Y vào bình đ ng dung d ch n c Br ướ
2
d , th y có 0,105 mol Brư
2
ph n ng, kh i l ng ượ
bình tăng m gam thoát ra h n h p khí Z. Đ t cháy hoàn toàn Z c n 0,9 mol O
2
, thu đ c 0,48 molượ
CO
2
. Giá tr c a m là ?
A. 10,71. B. 7,44. C. 3,27. D. 6,96.
Câu 80: Th c hi n các ph n ng sau (đúng v i t l mol các ch t)
(1) X + Y → X
1
+ Y
1
+ H
2
O
(2) Z + Y
1
→ X
1
+ Y + H
2
O
(3) X
1
+ H
2
SO
4
(loãng, d ) → BaSOư
4
+ CO
2
+ H
2
O
(4) Y + HCl (loãng, d ) → KCl + COư
2
+ H
2
O
Các ch t X, Y, Z l n l t là : ượ
A. K
2
CO
3
, Ba(OH)
2
, Ba(HCO
3
)
2
. B. KHCO
3
, Ba(OH)
2
, KOH.
C. Ba(HCO
3
)
2
, KOH, Ba(OH)
2
. D. Ba(OH)
2
, KHCO
3
, Ba(HCO
3
)
2
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 4/4 – Mã đ 155
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI T
41A 42A 43D 44A 45A 46A 47D 48D 49C 50C
51B 52B 53A 54B 55B 56C 57A 58D 59A 60D
61D 62B 63B 64D 65C 66B 67B 68C 69D 70B
71C 72A 73A 74B 75D 76C 77C 78A 79C 80D
Câu 41:
Kim lo i s t tác d ng v i Cl
2
t o ra mu i FeCl
3
:
2Fe + 3Cl
2
2FeCl
3
V i HCl và CuCl
2
, s t t o mu i FeCl
2
. S t không ph n ng v i dung d ch FeCl
2
.
Câu 42:
S t v a th hi n tính kh v a th hi n tính oxi hóa trong h p ch t FeO vì trong FeO s t có s oxi hóa
trung gian.
Câu 43:
Fe b ăn mòn đi n hóa khi ti p xúc v i kim lo i M trong không khí m ế Fe có tính kh m nh h n M ơ
M là Cu.
Câu 52:
Trong đi u ki n th ng, ch t béo không no th l ng và ch t béo no th r n ườ Hiđro hoá ch t béo
l ng thu đ c ch t béo r n. ượ
Câu 57:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 5/4 – Mã đ 155

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O Ạ NAM Đ N Ị H Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA L N Ầ 3 THPT NGHĨA H N Ư G A NĂM HỌC 2022-2023
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC (40 câu trắc nghi m ệ ) Th i
ờ gian: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) Mã đ ề 155 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Sắt tác d ng ụ v i
ớ chất nào sau đây tạo FeCl3? A. Cl2. B. FeCl2. C. CuCl2. D. HCl. Câu 42: Sắt v a ừ thể hi n t ệ ính kh v ử a ừ th hi ể n t ệ ính oxi hóa trong h p c ợ h t ấ nào sau đây? A. FeO. B. Fe2O3. C. FeCl3. D. Fe(NO3)3. Câu 43: Fe b ă ị n mòn đi n hóa ệ khi ti p xúc ế v i ớ kim lo i ạ M trong không khí m ẩ . Kim lo i ạ M là A. Mg. B. Zn. C. Al. D. Cu. Câu 44: S l
ố iên kết peptit trong phân t pe ử ptit Gly-Ala-Ala-Ala-Gly là A. 4. B. 1. C. 3. D. 2. Câu 45: Nhôm đư c ợ đi u c ề hế bằng phư ng ơ pháp nào sau đây? A. Đi n phâ ệ n nóng chảy. B. Đi n phâ ệ n dung d c ị h. C. Th y l ủ uy n. ệ
D. Nhiệt luy n. ệ
Câu 46: Kim loại nào sau đây là kim loại ki m ề th ? ổ A. Mg. B. Fe. C. Cu. D. Na. Câu 47: S nguyê ố
n tử hyđro trong phân tử tripanmitin là A. 104. B. 36. C. 16. D. 98. Câu 48: Tên g i ọ c a ủ polime có công th c ứ (-CH2-CH2-)n là A. Polistiren.
B. Polimetyl metacrylat.
C. Polivinyl clorua. D. Polietilen.
Câu 49: Chất nào sau đây có phản ng t ứ ráng gư ng? ơ A. C2H5OH. B. CH3COOH. C. CH3CHO. D. C2H4(OH)2. Câu 50: Phân t kh ử i ố c a ủ etylamin là A. 43. B. 59. C. 45. D. 31.
Câu 51: Cho quỳ tím vào dung d c
ị h nào sau thì quỳ tím hóa đ ? ỏ A. KCl. B. H2SO4. C. KOH. D. NaNO3.
Câu 52: Có thể thu đư c
ợ chất béo rắn từ chất béo l ng b ỏ ằng phản ng nà ứ o sau đây?
A. Hiđro hoá axit béo.
B. Hiđro hoá chất béo l ng. ỏ C. Th y phâ ủ n trong môi trư ng a ờ xit.
D. Xà phòng hoá chất béo l ng. ỏ
Câu 53: Kim loại Al tan đư c ợ trong dung d c ị h A. KOH. B. C2H4(OH)2. C. BaCl2. D. Na2CO3.
Câu 54: Kim loại nào sau đây có nhi t ệ đ nóng c ộ hảy thấp nhất? A. Ag. B. Hg. C. Cu. D. Al. Câu 55: H p c ợ hất không có tính lư ng ỡ tính là M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 155
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Al(OH)3. B. NaAlO2. C. Al2O3. D. NaHCO3.
Câu 56: Quặng giàu sắt nhất trong tự nhiên nh ng hi ư m ế găp là A. Xiđehit. B. Hematit. C. Manhetit. D. Pirit. Câu 57: Nư c ớ c ng ứ vĩnh c u ử không ch a ứ ion nào sau đây? A. HCO - 2- - 3 . B. SO4 . C. Cl-. D. NO3 . Câu 58: t
Ở rạng thái cơ bản, cấu hình electron l p ngoà ớ i cùng c a ủ kim lo i ạ ki m ề là A. np1. B. ns2. C. ns2np5. D. ns1.
Câu 59: Tính chất hoá h c ọ đặc tr ng ư c a ủ kim lo i ạ là A. Tính kh . ử B. Tính axit. C. V a ừ kh , v ử a ừ oxi hoá.
D. Tính oxi hoá.
Câu 60: Cho 3,7 gam m t ộ este X no, đ n ơ ch c ứ tác d ng ụ v a ừ đ ủ v i ớ 100ml dung d c ị h NaOH 0,5M. Cô cạn dung d c ị h sau phản ng ứ thu đư c ợ 4,1 gam mu i ố khan. Công th c ứ c u t ấ o c ạ a ủ este là A. C2H5COOCH3. B. CH3COOC2H5. C. HCOOC2H5. D. CH3COOCH3.
Câu 61: Hãy cho biết phát bi u nà ể o sau đây không đúng? A. Phản ng t ứ h y
ủ phân este trong môi trư ng ờ ki m ề là ph n ả ng m ứ t ộ chi u. ề
B. Vinyl axetat có khả năng tham gia phản ng t ứ rùng h p. ợ
C. Metyl metacrylat là nguyên li u đ ệ s ể n xu ả ất chất d o. ẻ D. Phân t m ử etyl fomat có 8 liên k t ế xích ma trong phân t . ử Câu 62: Đ t
ố cháy hoàn toàn 2,4 gam Mg và 4,05 gam Al b ng ằ h n ỗ h p ợ khí O2 và Cl2 thu đư c ơ 18,525 gam h n h ỗ p ợ chất r n. ắ Th t
ể ích khí (lit) O2 và Cl2 đã tham gia phản ng l ứ ần lư t ợ là
A. 4,48 và 3,36. B. 2,24 và 2,8. C. 4,48 và 5,6.
D. 2,24 và 3,36. Câu 63: Chia h n ỗ h p ợ X g m
ồ Fe, Fe3O4, Fe(OH)3 và FeCO3 thành hai ph n ầ b ng ằ nhau. Hòa tan h t ế phần m t ộ trong dung d c ị h HCl d , ư thu đư c ợ 1,568 lít (đktc) h n ỗ h p ợ khí có t ỷ kh i ố so v i ớ H2 bằng 10 và dung d c ị h ch a ứ m gam mu i
ố . Hòa tan hoàn toàn ph n ầ hai trong dung d c ị h ch a ứ 0,57 mol HNO3, tạo ra 41,7 gam h n ỗ h p ợ mu i ố (không có mu i
ố amoni) và 2,016 lít (đktc) h n ỗ h p ợ g m ồ hai khí (trong đó có NO). Giá trị c a ủ m g n nh ầ t ấ v i ớ giá tr nà ị o sau đây? A. 27. B. 25. C. 32. D. 29.
Câu 64: Polime nào sau đây đư c ợ t ng ổ h p b ợ ng ph ằ n ả ng t ứ rùng ng ng ? ư
A. poliacrilonitrin.
B. poli(metyl metacrylat). C. polistiren.
D. poli(etylen terephtalat).
Câu 65: Cho các chất sau: tinh b t ộ , xenluloz , ơ fructoz , ơ glucoz , ơ saccaroz . ơ Số ch t ấ tác d ng ụ đư c ợ Cu(OH)2 nhi ở t ệ đ t ộ hư ng ờ là A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 66: Cho 22,05 gam axit glutamic tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH d , ư sau ph n ả ng ứ thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ m gam mu i ố . Giá trị c a ủ m là: A. 28,95. B. 28,65. C. 28,35. D. 25,35.
Câu 67: Cho 360 gam glucozơ lên men, khí thoát ra đư c ợ d n ẫ vào dung d c ị h nư c ớ vôi trong dư thu đư c ợ m gam k t ế tuả trắng. Bi t ế hi u ệ suất c a ủ quá trình lên men đ t ạ 80%. Giá tr c ị a ủ m là A. 160. B. 320. C. 400. D. 200. Câu 68: Ngâm h n ỗ h p ợ hai kim lo i ạ g m ồ Zn, Fe vào dung d c ị h CuSO4. Sau khi k t ế thúc ph n ả ng ứ thu đư c ợ chất rắn X g m ồ hai kim lo i ạ và dung d c ị h Y. K t ế lu n nà ậ o sau đây đúng ? A. Y g m ồ FeSO4, CuSO4. B. Y g m ồ ZnSO4, CuSO4. C. X g m ồ Fe, Cu. D. X g m ồ Zn, Cu. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 155
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 69: Chất nào sau đây là đ ng phâ ồ n c a ủ glucoz ? ơ A. Saccaroz . ơ B. Tinh b t ộ . C. xenluloz . ơ D. fructoz . ơ
Câu 70: Cho các phát biểu sau: (a) Th y ủ phân triolein, thu đư c ợ etylenglicol. (b) Tinh b t ộ bị th y phâ ủ n khi có xúc tác axit ho c ặ enzim. (c) Th y
ủ phân vinylfomat, thu đư c ợ hai sản phẩm đ u c ề ó ph n ả ng t ứ ráng b c ạ . (d) Trùng ng ng a ư
xit ε-aminocaproic, thu đư c ợ policaproamit. (e) Ch dùng quỳ t ỉ ím có th phâ ể n bi t ệ ba dung d c
ị h: alanin, lysin, axit glutamic.
(f) Phenylamin tan ít trong nư c ớ nh ng t ư an t t ố trong dung d c ị h HCl. S phá ố t biểu đúng là: A. 2. B. 5. C. 3. D. 4. Câu 71: Cho h n ỗ h p ợ Fe3O4 và Cu vào dung d c ị h HCl d . ư Sau khi ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn ngư i ờ ta thu đư c ợ dung d c
ị h X và chất rắn Y. Trong dung d c ị h X có ch a ứ A. HCl, FeCl2. B. HCl, FeCl3.
C. HCl, CuCl2, FeCl2.
D. HCl, FeCl3, CuCl2.
Câu 72: Cho m gam kim lo i ạ K tác d ng ụ v i ớ nư c ớ d , ư sau ph n ả ng ứ hoàn toàn thu đư c ợ 3,36 lít khí H2 đktc. Giá trị c a ủ m là: A. 11,7. B. 5,85. C. 7,8. D. 15,6. Câu 73: Đi n ệ phân dung d c ị h ch a ứ h n ỗ h p ợ g m
ồ CuSO4 và NaCl (tỉ lệ mol tư ng ơ ng ứ 1 : 3) v i ớ đi n ệ c c ự tr , ơ màng ngăn x p, ố cư ng ờ độ dòng đi n ệ 2,68A. Sau th i ờ gian đi n ệ phân t (gi ), ờ thu đư c ợ dung d c ị h Y (ch a ứ hai ch t ấ tan) có kh i ố lư ng ợ gi m ả 14,6625 gam so v i ớ dung d c ị h ban đ u. ầ Dung d c ị h Y phản ng v ứ a ừ hết v i
ớ 3,825 gam Al2O3. Giá trị c a ủ t gần nhất v i
ớ giá trị nào sau đây?. A. 4. B. 6. C. 5. D. 3,5. Câu 74: H n ỗ h p ợ E g m ồ ba este no, m c ạ h hở X (đ n ơ ch c ứ ), Y (hai ch c ứ ), Z (ba ch c ứ ) đ u ề đư c ợ t o ạ thành t a
ừ xit cacboxylic và ancol. Đ t
ố cháy hoàn toàn 18,6 gam E b ng oxi ằ v a ừ đ đ ủ ư c ợ a mol CO2 và b
mol H2O (a – b = 0,125 mol). Th y
ủ phân hoàn toàn 18,6 gam E trong dung d c ị h KOH v a ừ đ , ủ thu đư c ợ h n ỗ h p ợ T g m ồ hai mu i ố (Đ u ề có kh i ố lư ng ợ phân tử nhỏ h n
ơ 240 đvC) và 10,7 gam hai ancol. Đ t ố cháy hoàn toàn T b ng ằ oxi dư thu đư c
ợ CO2, 17,25 gam K2CO3 và 0,125 mol H2O. Ph n ầ trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ Z trong E g n nh ầ t ấ v i ớ ? A. 58. B. 59. C. 56. D. 57.
Câu 75: Cho các phát biểu sau
(a) Cho kim loại Cu vào dung d c ị h FeCl3 d t ư hu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ hai mu i ố . (b) Cho dung d c ị h NH3 vào dung d c
ị h AlCl3 có xuất hiện kết t a ủ .
(c) Nhung thành Zn vào dung d c ị h h n h ỗ p ợ g m
ồ CuSO4 và H2SO4 xuất hi n ă ệ n mòn đi n hóa ệ . (d) H n h ỗ p ợ Fe3O4 và Cu (t l ỉ m ệ ol 1 : 1) tan h t ế trong dung d c ị h HCl d . ư (e) Cho dung d c ị h NH4Cl vào dung d c
ị h NaOH đun nóng có khí mùi khai bay lên (f) S c ụ khí CO2 đến d và ư o dung d c ị h ch a
ứ NaAlO2 và Ca(OH)2 thu đư c ợ k t ế t a ủ trắng. S phá ố t biểu đúng là: A. 6. B. 3. C. 4. D. 5. Câu 76: Chất h u c ữ X ơ mạch h c ở ó công th c
ứ phân tử là C6H8O4. Từ X th c ự hi n ệ s đ ơ ồ sau: (1) X + NaOH → Y + Z + T (2) Y + H2SO4 → Na2SO4 + E
(3) Z (H2SO4 đặc, 170°C) → F + H2O M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 155
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (4) Z + CuO → T + Cu + H2O Cho các phát bi u s ể au:
(a) T dùng làm nguyên li u s ệ ản xuất nh a ự phenolfomanđehit. (b) Trong y t , Z ế đư c ợ dùng đ s ể át trùng v t ế thư ng. ơ (c) T v a ừ có tính oxi hóa v a ừ có tính kh . ử (d) E có công th c ứ CH2(COOH)2 (e) X có đ ng ồ phân hình h c ọ .
(g) Oxi hoá không hoàn toàn etilen là phư ng ơ pháp hi n ệ đ i ạ s n xu ả t ấ T. S phá ố t biểu đúng là : A. 4. B. 5. C. 3. D. 2. Câu 77: Th y ủ phân hoàn toàn h n ỗ h p ợ E g m
ồ (triglixerit X và triglixerit Y) trong dung d c ị h NaOH, thu đư c
ợ glixerol, natri stearat và natri oleat. Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam h n ỗ h p ợ E c n ầ v a ừ đ ủ 2,42 mol O2, thu đư c
ợ H2O và 1,71 mol CO2. Mặt khác, m gam E tác d ng ụ t i ố đa v i ớ a mol Br2 trong dung d c ị h. Giá tr c ị a ủ (m/a) là : A. 522. B. 478. C. 532. D. 612.
Câu 78: Cho 0,2 mol h n ỗ h p ợ g m ồ CO2 và h i ơ nư c ớ qua than nung đ ỏ thu đư c ợ 0,35 mol h n ỗ h p ợ khí X g m
ồ CO, CO2, H2. Dẫn toàn bộ X qua dung d c ị h ch a ứ h n ỗ h p
ợ NaHCO3 (x mol) và Na2CO3 (y mol) thu đư c ợ dung d c ị h Y ch a ứ 27,4 gam ch t
ấ tan, khí thoát ra còn CO và H2. Cô cạn dung d c ị h Y, nung đ n ế kh i ố lư ng ợ không đ i ổ thu đư c ợ 21,2 gam ch t ấ r n. G ắ iá tr c ị a ủ x là : A. 0,1. B. 0,25. C. 0,2. D. 0,15.
Câu 79: Nung nóng h n h ỗ p ợ X g m
ồ vinylaxetilen, but-1-in, but-2-en, butan và hiđro (v i ớ xúc tác Ni, giả thiết chỉ x y ả ra ph n ả ng ứ hiđro hóa) sau m t ộ th i ờ gian, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ khí Y có t ỉkh i ố h i ơ so v i ớ
H2 là 12,75. Dẫn Y vào bình đ ng ự dung d c ị h nư c ớ Br2 d , ư th y
ấ có 0,105 mol Br2 phản ng, ứ kh i ố lư ng ợ
bình tăng m gam và thoát ra h n ỗ h p ợ khí Z. Đ t ố cháy hoàn toàn Z c n ầ 0,9 mol O 2, thu đư c ợ 0,48 mol CO2. Giá trị c a ủ m là ? A. 10,71. B. 7,44. C. 3,27. D. 6,96. Câu 80: Th c ự hi n c ệ ác phản ng ứ sau (đúng v i ớ tỉ l m ệ ol các ch t ấ ) (1) X + Y → X1 + Y1 + H2O (2) Z + Y1 → X1 + Y + H2O (3) X1 + H2SO4 (loãng, d ) ư → BaSO4 + CO2 + H2O (4) Y + HCl (loãng, d ) ư → KCl + CO2 + H2O
Các chất X, Y, Z lần lư t ợ là :
A. K2CO3, Ba(OH)2, Ba(HCO3)2.
B. KHCO3, Ba(OH)2, KOH.
C. Ba(HCO3)2, KOH, Ba(OH)2.
D. Ba(OH)2, KHCO3, Ba(HCO3)2. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 155


zalo Nhắn tin Zalo