Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở D&ĐT HẢI PHÒNG KỲ THI T T Ố NGHI P Ệ TRUNG H C Ọ PH Ổ THÔNG NĂM 2021 TRƯ N Ờ G THPT KI N Ế AN Bài thi: KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN Môn thi thành ph n ầ : HÓA H C Ọ 12 Đ Ề THI TH L Ử N Ầ I Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề Mã đ t ề hi 111 Cho bi t ê nguyen t ư kh i ô c a u cac nguyen t :
ô H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S
= 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; Ba = 137. Câu 1: H s ệ ô polime hóa c a u PE có phân tư kh i ô trung bình 3472 là: A. 124 B. 125 C. 130 D. 142 Câu 2: Khi th y phâ u n đ n c ê ùng tinh b t ộ trong dung d c ị h axit vô c l ơ oãng, s n ph ả m ẩ thu đư c ợ là A. Ancol etylic B. Fructozơ C. Saccarozơ D. Glucozơ Câu 3: đi Ở ều kiện thư ng, ờ
chất nào sau đây tac d ng v ụ i ớ dung d c ị h Br2 tạo ra kêt t a u màu trắng? A. Anilin B. triolein C. hexametylen điamin D. etyl acrylat
Câu 4: Polime nào sau đây đư c ợ t ng ổ h p b ợ ng ph ằ n ả ng t ứ rùng h p? ợ A. Poli (vinyl clorua) B. Tơ lapsan C. T ni ơ lon-6,6 D. T ni ơ lon-7
Câu 5: Polime nào sau đây có cấu trúc m c ạ h nhanh? A. PE B. Amilopectin C. cao su l u ư hoa D. PVC
Câu 6: Monome dùng đ đi ể u c ề
hê poli metylmetacrylat b ng ph ằ n ả ng t ứ rùng h p ợ là A. C6H5CH=CH2 B. CH2 =CHCOOCH3 C. CH2=C(CH3)COOCH3 D. CH3COOCH=CH2
Câu 7: Cho cac polime: polietilen, cao su thien nhien, tơ visco, poli(vinyl clorua), tơ nilon-6,6, tinh b t ộ ,
poli (etylen terephtalat).Trong cac polime tren, s pol ô ime t ng ổ h p l ợ à A. 5 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 8: Khi chay, axetilen t a ỏ nhi u ề nhi t
ệ nen dùng để làm đèn xì oxi-axetilen để hàn c t ắ kim lo i ạ . Công th c ứ c a u axetilen là A. CH4 B. C6H6 C. C2H4 D. C2H2 Câu 9: Công th c ứ c a u tripanmitin là A. C3H5(OOCC15H31)3 B. C3H5(OOCC17H35)3 C. C3H5(OOCC17H33)3 D. C3H5(OOCC17H31)3 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 10: S nhóm ô ch c ứ -COOH trong alanin là A. 1 B. 3 C. 4 D. 2 Câu 11: Th y
u phân hoàn toàn 12 gam HCOOCH3 cần 200 ml dung d c ị h NaOH x M. Gia tr c ị a u x là A. 0,5M B. 1M C. 1,2M D. 2M
Câu 12: Chất nào sau đây là andehit? A. CH3CHO B. CH3COOH C. C6H5OH D. C2H5OH Câu 13: S nguye ô
n tư O có trong metyl axetat là A. 3 B. 6 C. 2 D. 4
Câu 14: Chất nào sau đây là đisaccarit ? A. Glucozơ B. Saccarozo C. Xenlulozơ D. Fructozơ Câu 15: Th y phâ u n CH3COOC2H5 trong dung d c ị h NaOH thu đư c ợ ancol A. CH3OH B. C2H4(OH)2 C. C2H5OH D. CH3(OH)2
Câu 16: Chất nào sau đây là poliamit? A. T ol ơ on B. Tơ nilon- 6,6 C. P.M.M D. Cao su buna
Câu 17: Chất nào sau đây đ i
ổ màu quỳ tím thành màu xanh? A. H2N-C3H5(COOH)2 B. H2N-C2H4-COOH C. (H2N)2C3H5COOH D. H2N-CH2-COOH
Câu 18: Saccarit nào sau đây không bị th y phâ u n? A. Glucozơ B. Tinh b t ộ C. Xenlulozơ D. Saccarozơ Câu 19: Đ t ô chay h t
ê 8,8 gam CH3COOC2H5 thu đư c ợ m gam H2O. Gia tr c ị a u m là A. 7,2 gam B. 8,96 gam C. 4,5 gam D. 16,4 gam
Câu 20: Etyl amin là amin b c ậ A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 21: Cho 14,7 gam m t ộ h n ỗ h p X ợ g m
ồ CH3COOH và H2N-CH2-COOH tac d ng ụ v a ừ đ u v i ớ 100 ml dung d c
ị h HCl 1M. Phần trăm kh i ô lư ng ợ CH3COOH trong X là A. 48,98% B. 54,54% C. 51,02% D. 40,81%
Câu 22: Dãy cac chất sau đư c ợ s p x ắ p t ê heo th t ứ ự tính baz t ơ ăng d n l ầ à
A. NH3, C2H5NH2, CH3NHC2H5, C6H5NH2
B. NH3, C6H5NH2, CH3NH2, CH3NHCH3
C. CH3NH2, C6H5NH2, NH3, C2H5NH2
D. C6H5NH2, CH3NH2, C2H5NH2, CH3NHCH3 Câu 23: Cho m t ộ sô tính ch t ấ : ở d ng ạ b t ộ , vô đ nh ị hình (1); tan nhi u ề trong nư c ớ l nh ạ (2); ch ỉcó c u ấ
trúc mạch không phân nhanh (3); ph n ả ng ứ v i ớ Cu(OH)2 (4); phản ng ứ màu v i ớ iot (5); b t ị hu ỷ phân trong dung d c
ị h axit đun nóng (6). Cac tính chất c a u tinh b t ộ là A. (1), (3), (5), (6) B. (1), (2), (5), (6) C. (1), (3), (4). D. (1), (5), (6) Câu 24: X là m t ộ monosaccarit, có nhi u t
ề rong quả nho chín. Ch n k ọ t ê lu n ậ đúng 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. X có trong mau ngư i ờ v i ớ n ng đ ồ ộ kho ng 0,01% ả B. X tac d ng v ụ i ớ Cu(OH)2 đi ở ều kiện thư ng, t ờ ạo dung d c ị h màu xanh lam
C. X không tham gia phản ng t ứ rang gư ng ơ D. .X là chất r n, m ắ àu tr ng, t ắ an nh u t ề rong nư c ớ . Câu 25: Phat bi u nà ể
o sau đây không đúng?
A. Cao su có tính đàn h i ồ . B. Polime t ng ổ h p đ ợ ư c ợ t o t ạ hành nh ph ờ n ả ng ứ trùng h p ho ợ c ặ ph n ả ng t ứ rùng ng ng. ư C. Polime là h p ợ ch t ấ có phân tư kh i ô l n do nhi ớ u m ề t ắ xích lien k t ê v i ớ nhau t o ne ạ n. D. Ch nh ỉ ng phâ ữ n t c ư ó lien k t ê đôi m i ớ tham gia ph n ả ng t ứ rùng h p. ợ Câu 26: Công th c ứ nào sau đây là c a u xenlulozơ A. [C6H5O2(OH)3]n B. [C6H7O2(OH)2]n C. [C6H7O2(OH)3]n D. [C6H7O3(OH)3]n Câu 27: Đ t
ô chay hoàn toàn 0,1 mol m t ộ amin no, đ n ơ ch c ứ m c ạ h hở X b ng ằ O2 dư thu đư c ợ 6,72 lít CO2 (đktc). X là A. CH3NH2 B. C2H5NH2 C. C3H7NH2 D. C3H5NH2 Câu 28: S đ ô ng phâ ồ n amin có công th c ứ phân tư C3H9N là A. 3 B. 5 C. 4 D. 2 Câu 29: Th y
u phân hoàn toàn 62,5 gam dung d c ị h saccaroz 17,1% ơ trong môi trư ng ờ axit ta thu đư c ợ h n ỗ h p ợ chất h u ữ cơ X. Cho X tac d ng ụ v i ớ dung d c
ị h AgNO3 dư trong NH3 và đun nhẹ thì thu đư c ợ m gam Ag. Gia trị c a u m là A. 16,0 gam B. 7,65 gam C. 13,5 gam D. 6,75 gam Câu 30: Trư ng ờ h p ợ nào sau đây có hi n ệ tư ng ợ chất l ng ỏ đ ng ồ nh t ấ khi cho lần lư t ợ vào cac ng ô nghi m ệ ? A. 1ml dung d c
ị h H2SO4 20% vào 2ml etyl axetat, lắc nhẹ B. 1ml dung d c
ị h NaOH 30% vào 2ml etyl axetat. C. 1ml dung d c
ị h H2SO4 20% vào 2ml etyl axetat, đun nóng, lắc nhẹ D. 1ml dung d c
ị h NaOH 20% vào 2ml etyl axetat, đun nóng, l c ắ nh . ẹ
Câu 31: Hexametylen điamin và glyxin đ u t ề ham gia ph n ả ng nà ứ o sau đây? A. Tac d ng v ụ i ớ dung d c ị h NaOH B. Tac d ng v ụ i ớ C2H5OH C. Tac d ng v ụ i ớ Na D. Tac d ng v ụ i ớ dung d c ị h HCl
Câu 32: Cho 0,1 mol m t ộ α-amino axit X có m c
ạ h C không phân nhanh tac d ng ụ v a ừ đ u v i ớ 200 ml dung d c ị h NaOH 1M thu đư c ợ 19,1 gam mu i ô .Công th c ứ c a u X là:
A. HOOC-CH2C(NH2)(CH3)COOH
B. HOOC-CH2-CH2CH(NH2)COOH C. CH3CH(NH2)COOH D. HOOC-CH(NH2)COOH
Câu 33: Cho etilenglicol tac d ng ụ v i ớ axit axetic thu đư c ợ h n ỗ h p ợ 2 ch t ấ h u ữ c ơ Y, Z trong đó MY < MZ. Ch n ọ phat bi u ể sai 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Y là chất h u c ữ t ơ ạp ch c ứ B. Y tac d ng ụ v i ớ Na C. Z có phân t kh ư i ô là 146 D. Y tac d ng v ụ i ớ dung d c ị h NaOH t l ỉ ệ 1:2 Câu 34: Cho s đ ơ ph ồ ản ng s ứ au X(C7H13O4N) + 2NaOH 0 t Y + Z + H2O Glucozơ 0 t 2Y + 2CO2 Z + 3HCl 0 t T + 2NaCl Z là mu i ô c a u m t
ộ α-amino axit mạch thẳng. Cho cac phat bi u s ể au (a). đi Ở u ki ề n t ệ hư ng,T ờ t n ồ t i ạ tr ng t ạ hai r n, không t ắ an trong nư c ớ . (b). X có 2 công th c ứ cấu tạo. (c). X, Y tac d ng v ụ i ớ Na. (d). T v a ừ tac d ng v ụ i ớ dung d c ị h NaOH, v a ừ tac d ng v ụ i ớ dung d c ị h HCl (e). Trong T nguyen t oxi ô chi m ê 34,88% theo kh i ô lư ng. ợ S pha ô t biểu đúng là A. 5 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 35: Cho chuyển hoa|:Tinh b t ộ H 2O (H , t ) men men (X) Y Z T Cho m gam tinh b t ộ (ch a ứ 20% t p ạ ch t ấ ) th c ự hi n ệ chuy n ể hoa tren v i ớ hi u ệ su t ấ toàn b ộ qua trình 90% thu đư c
ợ chất T. Để trung hoà h t ê T c n ầ 200 ml dung d c ị h NaOH 1,8M ( v i ớ hi u ệ su t ấ ph n ả ng ứ là 100%). Gia tr c ị a u m là A. 32,4 gam B. 40,5 gam C. 25,92 gam D. 45 gam Câu 36: Cho m t ộ h n ỗ h p ợ X g m
ồ phenyl axetat, benzyl fomiat, etyl benzoat, glixeryl triaxetat tac d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH 1M th y ấ h t ê t i ô đa 450 ml, sau ph n ả ng ứ hoàn toàn thu đư c ợ 12,74 gam h n ỗ h p ợ ancol Y và dung d c ị h ch a ứ 40,18 gam mu i ô Z. Cho toàn b ộ Y tac d ng ụ v i ớ Na d ư thu đư c ợ 3,92 lít khí H 2 (đktc). Phần trăm kh i ô lư ng ợ c a u phenyl axetat trong X là A. 20,15% B. 19,47% C. 18,52% D. 18,98% Câu 37: H n ỗ h p ợ X g m
ồ HCOOH và CH3COOH (tỉ lệ mol 1:1). H n ỗ h p ợ Y g m ồ CH3OH, C2H5OH (tỉ lệ mol 3:2). L y ấ 11,13 gam X tac d ng ụ v i
ớ 7,52 gam Y (xúc tac H2SO4 đặc), thu đư c ợ m gam este (bi t ê hi u ệ suất cac phane ng e ứ ste hóa đ u b ề ằng 80%). Gia tr c ị a u m là: A. 12,147 B. 11,616 C. 15,246 D. 14,52 Câu 38: Th y u phân h t ê 59,92 gam m t ộ triglixerit X b ng ằ dung d c ị h NaOH v a ừ đ u thu đư c ợ glixerol và 61,88 gam h n h ỗ p ợ mu i ô . Đ t ô chay h t ê m gam X b ng O ằ 2 d t ư hu đư c
ợ 61,6 lít CO2 (đktc) và 45 gam H2O.
Mặt khac m gam X làm mất màu t i ô đa V ml dung d c ị h Br2 0,5M. Gia tr c ị a u V là A. 400 ml B. 300 ml C. 600 ml D. 200 ml Câu 39: X là m t
ộ α-amino axit no, mạch h c ở ó m t ộ nhóm –COOH và m t ộ nhóm –NH2. Y là m t ộ peptit t o ạ ra từ X có d ng ạ CxHyO4Nt. Đ t ô chay h t ê Y b ng ằ O2 dư thu đư c
ợ 10,08 lít CO2(đktc) và 7,65 gam H2O. Mặt khac th y u phân h t ê m gam Y b ng ằ dung d c ị h HCl d , ư sau ph n ả ng ứ hoàn toàn thu đư c ợ 45,18 gam mu i ô . Gia tr c ị a u m là 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Hóa Học trường Ngô Quyền năm 2021
207
104 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Ngô Quyền năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(207 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
TR NG THPT KI N ANƯỜ Ế
Đ THI TH L N IỀ Ử Ầ
KỲ THI T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG NĂM 2021Ố Ệ Ọ Ổ
Bài thi: KHOA H C T NHIÊNỌ Ự
Môn thi thành ph n: HÓA H C 12ầ Ọ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ề
Mã đ thi 111ề
!"# $% !&' (
$ '$)*)+$,!-%))./)##!0#)&-12$(3
Câu 1: 4 5'6/7 8759 :;$!( '<
A. ! B. ) C. $- D. !
Câu 2: + 59= > :?? @AB 'C*4 5 6= '<
A. &'/' B. .:D C. :D D. 'D
Câu 3: = * <4=9? A ?? 2:
: 6<: E
A. &' B. :'/
C. /@6/'/=6 D. /':'
Câu 4: '6/<4=9= 5 5 :> 5E
A. 'FA'':G B. '54
C. 'H#*# D. 'H(
Câu 5: '6/<4=97 :I6 E
A. 8 B. &6'5/ C. 4' D. J
Câu 6: %6/?>= = 5'6/'6/:' 5 :> 5 '<
A.
#
)
B.
""
$
C.
F
$
G""
$
D.
$
""
Câu 7: 5'6/5'/'/*4* A4*5'FA'':G* 'H#*#* *
5'F/'//:/5'G3:5'6/:*4 5'6/ 5'<
A. ) B. C. $ D. !
Câu 8: +*@/'/ ?>= '<6=K@;@H@/'/= < 6' 3B
@/'/'<
A.
!
B.
#
#
C.
!
D.
Câu 9: B :56'<
A.
$
)
F""
)
$
G
$
B.
$
)
F""
(
$)
G
$
C.
$
)
F""
(
$$
G
$
D.
$
)
F""
(
$
G
$
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 10: 76 H"":''<
A. B. $ C. ! D.
Câu 11: 59<< 6""
$
--6'?? "@%3: @'<
A. -*)% B. % C. * % D. %
Câu 12: <4=9'<?/E
A.
$
" B.
$
"" C.
#
)
" D.
)
"
Câu 13: "7:6/'@/'<
A. $ B. # C. D. !
Câu 14: <4=9'<=4:E
A. 'D B. :D C. L/''D D. .:D
Câu 15: 59
$
""
)
:?? "= '
A.
$
" B.
!
F"G
C.
)
" D.
$
F"G
Câu 16: <4=9'<5'6E
A. ' B. 'H#*# C. 3%3% D. 4
Câu 17: <4=9= 6<MNO6<6<@E
A.
H
$
)
F""G
B.
H
!
H""
C. F
G
$
)
"" D.
H
H""
Câu 18: :<4=9không 59E
A. 'D B. C. L/''D D. :D
Câu 19: 1*16
$
""
)
= 66
"3: 6'<
A. (* 6 B. 1*,#6 C. !*)6 D. #*!6
Câu 20: 8'6'<6
A. ! B. C. D. $
Câu 21: !*(66 5L 6
$
""A<
H
H""? A = A --6'
?? '%3 :P6 '
$
"":L'<
A. !1*,1Q B. )!*)!Q C. )*- Q D. !-*1Q
Câu 22: C 4= 4 5@ 5/ OD P? '<
A.
$
*
)
*
$
)
*
#
)
B.
$
*
#
)
*
$
*
$
$
C.
$
*
#
)
*
$
*
)
D.
#
)
*
$
*
)
*
$
$
Câu 23: 6 4 O ? *AB= ;FG : ' F G 7 ! "
:I6 B59F$G5 A F"G
F!G5 6<A F)G 59: #
?? @=7F#G3O '<
A. FG*F$G*F)G*F#G B. FG*F G*F)G*F#G C. FG*F$G*F!G3 D. FG*F)G*F#G
Câu 24: L'<6 64:*7 :M O3 ' $ đúng
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. L7:6 A = -*-Q
B. L? A F"G
= * ?? 6<@'6!
C. LB65 :
D.
3
L'< : *6<: * : 3
Câu 25: <4=9 không đúngE
A. 47O=< 3
B. '6/ 5= < 5 :> 5 5 :> 3 %
C. '6/'< 5 759 ' ? 6 @O' A 3
D. 59 7' =B6 65 :> 53" &
Câu 26: B <4=9'< @/''D
A. R
#
)
"
F"G
$
S
B. R
#
(
"
F"G
S
C. R
#
(
"
F"G
$
S
D. R
#
(
"
$
F"G
$
S
Câu 27: <<-*6'6 6*= 6 L " !
? = #*( 'O
"
F=G3L'<
A.
$
B.
)
C.
$
(
D.
$
)
Câu 28: = 5967B 59
$
,
'<
A. $ B. ) C. ! D.
Câu 29: 59<<# *)6?? 4:D (*Q:6B: @=
5 L3L? A ?? &" &
$
? :
$
A<= ;= 66'
&3: 6'<
A. #*-6 B. (*#)6 C. $*)6 D. #*()6
Câu 30: : 5 <4=9 7 ' = ' ' A<
6 E
A. 6'??
"
!
-QA< 6'/'@/*' '
B. 6'?? "$-QA< 6'/'@/3
C. 6'??
"
!
-QA< 6'/'@/*=7*' '
D. 6'?? " -QA< 6'/'@/*=7*' 3 '
Câu 31: /@6/'/=6A<'@= 65 <4=9E
A. ? A ?? " B. ? A
)
"
C. ? A D. ? A ?? '
Câu 32: -*6'6 TH6@L76 B59? A = A --6'?
? "%= ,*66 3B L'<
A. ""H
F
GF
$
G"" B. ""H
H
F
G""
C.
$
F
G"" D. ""HF
G""
Câu 33: /'/''? A @@/= 5 U*0:=7% &
U
V%
0
3
5 $ sai
$
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. U'< 5 & B. U? A
C. 0759 '< !# D. U? A ?? " ' "
Câu 34: 4 = 5 4
LF
(
$
"
!
GW "
-
t
UW0W
"
'D
-
t
UW "
0W$'
-
t
W '
0'<6 6 TH6@6 35 4 (
FG3 = * : : *B: 3
FG3L7 B 3
FG3L*U? A 3
F?G3A ? A ?? "*A ? A ?? '
F/G3: @ 6$!*11Q/ ' 3
5 đúng '<
A. ) B. C. $ D. !
Câu 35: X
"F * G 6/ 6/
FLG U 0
66 F -Q 5 G :A 4 < M:;,-Q
= 3 :< --6'?? "*1%FA 4 5 '<
--QG3: 6'<
A. $ *!6 B. !-*)6 C. )*, 6 D. !)6
Câu 36: 6 5L 65/'@/*/D'Y6*/'/D*'@/:':@/?
A ?? "% =!)-6'*45 <<= *(!6 5
'UA<?? !-*166 03< U? A ? = $*, 'OO
F=G3 :P6 ' 5/'@/:L'<
A. -*)Q B. ,*!(Q C. 1*) Q D. 1*,1Q
Câu 37: 5L 6""A<
$
""F ' 6'G3 5U 6"
$
"*
)
"F '"
6'$ G3Z *$6L? A (*) 6UF@I
"
!
= G*= 66/4/F %
4 5/ /4/7= 1-QG3: 6'<
A. *!( B. *## C. )* !# D. !*)
Câu 38: 59 ),*, 66 :'@/:L ?? "A = = '@/:'A<
#*116 56 3 66L "
? = #*#'O"
F=GA<!)6
"3
% 66L'<66 6< =J6'?? 2:%
-*)%3: J'<
A. !--6' B. $--6' C. #--6' D. --6'
Câu 39: L'<6 TH6@*6 76 76[""A<6 76[ !
3U'<6 5/5
: L7?
@
"
!
3 U "
? = -*-1'O"
F=GA<(*#)6
"3
% 59 66U ?? '? *45 <<= !)*16%
6 3: 6'<
!
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. (*( 6 B. $ *-!6 C. ,*116 D. $-*-$6
Câu 40: 5 4$
FG3"@7'D ?? &"
$
\
$
?
= 6'3
FG3+5 A
*'D <4'3
FG39 'D A<4:D ?? &"
$
\
$
3
F?G3 A4A< @/= 7 @/''D 3
F/G3:6 = Y:D 3 "
5 đúng '<
A. $ B. ) C. ! D.
----------- H T ----------Ế
]]
1A 2D 3A 4A 5B 6C 7D 8D 9A 10A
11B 12A 13C 14B 15C 16B 17C 18A 19A 20B
21A 22D 23D 24B 25D 26C 27C 28C 29C 30D
31D 32B 33D 34C 35B 36D 37B 38B 39A 40C
H NG D N GI I CHI TI TƯỚ Ẫ Ả Ế
Câu 1: Ch n A.ọ
8'<
!
% 1 $!(
!
Câu 7: Ch n D.ọ
5'6/ 5'<5'/'/*5'FA'':G* 'H#*#*5'F/'//:/5'G3
Câu 11: Ch n B.ọ
$ $
"" " "" "
$
" ""
-*
#-
-*
@ %
-*
Câu 19: Ch n A.ọ
$ )
""
1*1
-*
11
)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ