Đề thi thử Hóa Học trường Nguyễn Huệ lần 2 năm 2023

128 64 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Ngyễn Huệ lần 2 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(128 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C ĐÀO T O TH A THIÊN HU
THPT NGUY N HU
thi có 0 4 trang)
(40 câu tr c nghi m)
Đ THI TH THPT QU C GIA L N 2
NĂM H C 20 22-2023
Môn: HOÁ H C
Th i gian: 50 phút (không tính th i gian phát đ )
Mã đ 128
Cho nguyên t kh i: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Ch t nào sau đây có ph n ng thu phân?
A. Saccaroz .ơ B. Fructoz .ơ C. Glucoz .ơ D. Ancol etylic.
Câu 42: Etyl fomat mùi th m c a qu đào chín, không đ c, đ c dùng làm ch t t o h ng trongơ ượ ươ
công nghi p th c ph m. Công th c c u t o c a etyl fomat là
A. CH
3
COOCH
3
. B. HCOOCH
3
. C. HCOOC
2
H
5
. D. CH
3
COOC
2
H
5
.
Câu 43: Khi lên men m gam glucoz thu đ c 0,24 mol Cơ ượ
2
H
5
OH. M t khác, kh hoàn toàn m gam
glucoz c n v a đ 3,36 lít khí Hơ
2
(đktc). Hi u su t c a quá trình lên men là
A. 75,0%. B. 62,5%. C. 70,0%. D. 80,0%.
Câu 44: T nào sau đây là t nhân t o?ơ ơ
A. T visco.ơ B. T capron.ơ C. T t m.ơ D. T nitron.ơ
Câu 45: Thí nghi m nào sau đây có x y ra ph n ng hóa h c?
A. Cho BaSO
4
vào dung d ch HCl loãng. B. Cho Al
2
O
3
vào dung d ch NaOH.
C. Cho kim lo i Cu vào dung d ch FeCl
2
. D. Cho dung d ch K
2
CO
3
vào dung d ch NaOH.
Câu 46: Kim lo i nào sau đây có tính nhi m t ?
A. Na. B. Mg. C. Fe. D. Al.
Câu 47: nhi t đ th ng, ch t nào sau đây ph n ng v i n c sinh ra khí H ườ ướ
2
?
A. Be. B. CaO. C. Ca. D. MgO.
Câu 48: Kali nitrat đ c dùng làm phân bón (phân đ m, phân kali) và đ c dùng đ ch t o thu c n .ượ ượ ế
nhi t đ cao, kali nitrat có tính ch t nào sau đây?
A. Tính baz .ơ B. Tính axit.
C. Tính l ng tính.ưỡ D. Tính oxi hóa m nh.
Câu 49: Dung d ch ch t nào sau đây không ph n ng đ c v i Al(OH) ượ
3
?
A. NaHSO
4
. B. NH
3
. C. HCl. D. NaOH.
Câu 50: Đ b o v v tàu bi n làm b ng thép b ng ph ng pháp đi n hóa, ng i ta dùng kim lo i ươ ườ
nào sau đây đ g n vào m t ngoài c a v tàu (ph n chìm d i n c)? ướ ướ
A. Na. B. Ca. C. Cu. D. Zn.
Câu 51: Kim lo i nào sau đây th đ c đi u ch b ng ph ng pháp nhi t luy n (dùng ch t kh ượ ế ươ
CO)?
A. K. B. Mg. C. Ba. D. Zn.
Câu 52: Crom có s oxi hóa +3 trong h p ch t nào sau đây?
A. NaCrO
2
. B. CrCl
2
. C. CrO
3
. D. K
2
Cr
2
O
7
.
Câu 53: Phát bi u nào sau đây không đúng?
A. Poli(vinyl clorua) đ c dùng làm v t li u cách đi n, ng d n n c.ượ ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 1/4 – Mã đ 128
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. Poliacrilonitrin đ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng acrilonitrin.ượ ế ư
C. Thu tinh h u c (plexiglas) là v t li u polime có tính d o. ơ
D. Đ ng trùng h p buta-1,3-đien v i stiren thu đ c polime dùng làm cao su. ượ
Câu 54: Kim lo i d n đi n t t nh t là
A. Ag. B. Cu. C. Au. D. Al.
Câu 55: Ch t nào sau đây là amin b c hai?
A. Trimetylamin. B. Metylamin. C. Etylamin. D. Đimetylamin.
Câu 56: Este X m ch h , công th c phân t C
4
H
6
O
2
. phòng hóa hoàn toàn X thu đ c 2 s nượ
ph m h u c có ph n ng tráng b c. Công th c c u t o c a X là ơ
A. CH
2
=CH-COO-CH
3
. B. CH
3
COO-CH=CH
2
.
C. HCOO-CH
2
-CH=CH
2
. D. HCOO-CH=CH-CH
3
.
Câu 57: Ô nhi m không khí th t o ra m a axit. Ch t khí nào sau đây m t trong nh ng nguyên ư
nhân chính gây nên m a axit?ư
A. CO
2
. B. N
2
. C. NO
2
. D. NH
3
.
Câu 58: đi u ki n th ng, ch t nào sau đây là ch t khí có mùi khai? ườ
A. Anilin. B. Glyxin. C. Alanin. D. Metylamin.
Câu 59: D n V lít (đktc) khí CO đi qua 24,0 gam h n h p g m CuO MgO (t l mol t ng ng ươ
2 : 1) nung nóng, thu đ c h n h p khí có t kh i so v i Hượ
2
b ng 20,4. Bi t ph n ng x y ra hoàn toàn. ế
Giá tr c a V là
A. 3,36. B. 6,72. C. 26,88. D. 10,08.
Câu 60: Dùng ch t nào sau đây đ làm m m n c có tính c ng toàn ph n? ướ
A. NaHCO
3
. B. Ca(OH)
2
. C. HCl. D. K
3
PO
4
.
Câu 61: phòng hoá hoàn toàn 8,6 gam metyl acrylat b ng 200 ml dung d ch NaOH 0,7M. c n
dung d ch sau ph n ng thu đ c ch t r n khan có kh i l ng là ượ ượ
A. 9,4 gam. B. 11,0 gam. C. 9,8 gam. D. 11,4 gam.
Câu 62: Cho 8,20 gam h n h p g m CaCO
3
MgCO
3
tác d ng h t v i dung d ch HCl d , thu đ c ế ư ượ
2,016 lít CO
2
(đktc) và dung d ch ch a m gam mu i. Giá tr c a m là
A. 5,99. B. 10,81. C. 9,19. D. 9,35.
Câu 63: Cho 13,50 gam m t amin đ n ch c X tác d ng h t v i dung d ch HCl d , thu đ c 24,45 gam ơ ế ư ượ
mu i. Công th c phân t c a X là
A. C
2
H
7
N. B. C
4
H
11
N. C. C
3
H
9
N. D. C
2
H
5
N.
Câu 64: Trong công nghi p, nhôm đ c s n xu t t qu ng nào sau đây? ượ
A. Boxit. B. Hematit đ . C. Criolit. D. Manhetit.
Câu 65: Kim lo i R thu c nhóm IA. Công th c oxit c a R là.
A. RO
3
. B. R
2
O. C. RO
2
. D. RO.
Câu 66: Ch t nào sau đây là ch t béo?
A. Axit panmitic. B. Etyl acrylat. C. Etyl fomat. D. Tripanmitin.
Câu 67: Cho kim lo i X vào dung d ch CuSO
4
d , thu đ c ch t r n Y. Cho Y vào dung d ch HCl d ,ư ượ ư
th y ch t r n tan m t ph n. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. X là ế
A. Al. B. Na. C. Ba. D. Mg.
Câu 68: Cho X Y hai cacbohiđrat. Bi t X là ch t r n, d ng b t vô đ nh hình, màu tr ng, khôngế
tan trong n c l nh. Còn Y là lo i đ ng ph bi n nh t, trong nhi u loài th c v t, nhi u nh tướ ườ ế
trong cây mía, c c i đ ng và hoa th t n t. Tên g i c a X, Y l n l t là: ườ ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 2/4 – Mã đ 128
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. tinh b t và glucoz . ơ B. tinh b t và saccaroz . ơ
C. saccaroz và fructoz .ơ ơ D. xenluloz và saccaroz .ơ ơ
Câu 69: Kim lo i natri cháy trong khí oxi khô t o ra natri peoxit. Công th c c a natri peoxit là
A. Na
2
O
2
. B. NaOH. C. Na
2
O. D. Na
2
CO
3
.
Câu 70: Ch t nào sau đây không ph n ng v i dung d ch NaOH?
A. Metyl axetat. B. Axit fomic. C. Anđehit fomic. D. Axit axetic.
Câu 71: Th c hi n các thí nghi m sau:
(a) Cho dung d ch KHSO
4
vào dung d ch Ba(HCO
3
)
2
.
(b) Cho dung d ch NH
4
HCO
3
vào dung d ch Ca(OH)
2
d .ư
(c) Đun nóng n c có tính c ng vĩnh c u.ướ
(d) Đi n phân dung d ch KNO
3
.
(e) Cho kim lo i Cu vào dung d ch FeCl
3
.
Sau khi các ph n ng k t thúc, s thí nghi m v a thu đ c k t t a v a thu đ c ch t khí là ế ượ ế ượ
A. 3. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 72: Cho s đ các ph n ng sau:ơ
(a) X
1
+ H
2
O → X
2
+ X
3
↑ + H
2
↑ (đi n phân dung d ch có màng ngăn)
(b) X
2
+ X
4
→ X
1
+ X
5
(c) X
2
+ X
3
→ X
1
+ X
6
+ H
2
O.
(d) X
2
+ X
5
→ NaAlO
2
+ H
2
O.
Các ch t X
4
, X
6
l n l t là: ượ
A. Al(OH)
3
, NaClO. B. AlCl
3
, NaClO. C. AlCl
3
, NaCl. D. Al(OH)
3
, NaCl.
Câu 73: H n h p A g m m t ancol X (no, hai ch c, m ch h ), m t axit cacboxylic Y n ch c, m ch ơ
h , ch a m t liên k t đôi C=C) và m t este đa ch c Z t o b i X và Y. Ti n hành các thí nghi m sau: ế ế
Thí nghi m 1: Cho m gam A tác d ng v a đ v i 400 ml dung d ch NaOH 0,3M, thu đ c ancol X ượ
11,28 gam mu i. Toàn b l ng X sinh ra cho tác d ng h t v i Na d thu đ c 4,368 lít khí H ượ ế ư ượ
2
.
Thí nghi m 2: Đ t cháy h t m gam A b ng l ng O ế ượ
2
d , thu đ c 16,8 lít khí COư ượ
2
và 13,5 gam H
2
O.
Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn, các th tích khí đo đktc. Ph n trăm kh i l ng c a Z trong h nế ượ
h p A
A. 32,9%. B. 44,9%. C. 50,4%. D. 16,7%.
Câu 74: NPK là lo i phân bón hóa h c đ c s d ng r ng rãi trong nông nghi p. M t lo i phân NPK ượ
đ dinh d ng t ng ng đ c ghi trên bao 20-20-15. Đ cung c p x kg nit ; 8,7 kg photpho ưỡ ươ ượ ơ
z kg kali cho m t th a ru ng, ng i ta s d ng y kg phân NPK ( trên). T ng (x + y + z) giá tr ườ
g n nh t v i giá tr nào sau đây?
A. 150. B. 130. C. 120. D. 100.
Câu 75: Cho các phát bi u sau:
(a) Anilin có l c baz m nh h n metylamin. ơ ơ
(b) HCOOCH
3
có nhi t đ sôi cao h n CH ơ
3
COOH.
(c) Có th phân bi t glucoz và fructoz b ng n c brom. ơ ơ ướ
(d) Triolein và protein có cùng thành ph n nguyên t .
(e) Cao su buna có tính đàn h i kém h n cao su thiên nhiên. ơ
S phát bi u đúng là
A. 5. B. 2. C. 3. D. 4.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 3/4 – Mã đ 128
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 76: Nung nóng 18,510 gam h n h p X g m Al và m t oxit s t (trong đi u ki n không oxi) thu
đ c h n h p Y. Hòa tan Y trong dung d ch ch a 0,900 mol HCl thu đ c 4,368 lít khí Hượ ượ
2
và dung d ch
Z ch a 45,555 gam mu i. Cho dung d ch AgNO
3
d vào Z thu đ c 146,160 gam k t t a 0,168 lítư ượ ế
khí NO (s n ph m kh duy nh t c a. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn, các th tích khí đo đktc. ế
Ph n trăm kh i l ng Al trong X có giá tr g n nh t v i giá tr nào sau đây? ượ
A. 27%. B. 24%. C. 26%. D. 25%.
Câu 77: Cho s đ các ph n ng (theo đúng t l mol):ơ
(a) X + 2NaOH → X
1
+ X
2
+ X
3
(b) X
2
+ HCl → X
4
+ NaCl
(c) X
3
+ HCl → X
5
+ NaCl
(d) X
1
+ X
4
→ X
6
+ H
2
O
Bi t X h p ch t h u c m ch h công th c phân t Cế ơ
6
H
10
O
4
; X
1
, X
2
, X
3
cùng s nguyên t
cacbon trong phân t và MX
1
< MX
2
< MX
3
. Trong các k t lu n sau:ế
(1) Phân t X có 2 nhóm -COO-.
(2) Phân t X
5
có s nguyên t H b ng s nguyên t O.
(3) Nhi t đ sôi c a X
4
cao h n c a Xơ
1
.
(4) Phân t kh i c a X
3
l n h n c a X ơ
6
.
Các k t lu n đúng làế
A. (1), (2), (3). B. (1), (2), (4). C. (1), (3), (4). D. (2), (3), (4).
Câu 78: Trong phân t m t triglixerit X ph n trăm kh i l ng c a cacbon hiđro l n l t ượ ượ
77,551% 11,565%. phòng hóa hoàn toàn m gam X b ng dung d ch KOH d , đun nóng thu đ c ư ượ
23,95 gam mu i. Đ t cháy hoàn toàn m gam X c n v a đ a mol khí O
2
. M t khác, m gam X ph n ng
t i đa v i b gam Br
2
trong dung d ch.
K t lu n nào sau đây đúng?ế
A. m = 22,15. B. Phân t X có 3 liên k t π. ế
C. a = 2,00. D. b = 16,00.
Câu 79: Đi n phân dung d ch X ch a a mol CuSO
4
0,3 mol KCl (đi n c c tr , màng ngăn x p, ơ
c ng đ dòng đi n không đ i) trong th i gian t giây, thu đ c 3,696 lít khí anot (đktc). N u th iườ ượ ế
gian đi n phân 2t giây thì t ng th tích khí thu đ c c hai đi n c c 8,736 lít (đktc). Bi t hi u ượ ế
su t đi n phân 100%, các khí sinh ra không tan trong dung d ch. Khi b t đ u khí thoát ra catot thì
th i gian đi n phân là
A. 1,25t giây. B. 1,5t giây. C. 0,75t giây. D. 1,75t giây.
Câu 80: Bình "ga" lo i 10 cân s d ng trong h gia đình X ch a 10 kg khí hóa l ng (LPG) g m
propan butan v i t l mol t ng ng 3 : 7. Khi đ c đ t cháy hoàn toàn, 1 mol propan t a ra ươ ượ
l ng nhi t 2220 kJ 1 mol butan t a ra l ng nhi t 2850 kJ. Trung bình, l ng nhi t tiêu thượ ượ ượ
t đ t khí "ga" c a h gia đình X 6130 kJ/ngày hi u su t s d ng nhi t 62%. Sau bao nhiêu
ngày h gia đình X s d ng h t bình ga trên? ế
A. 20 ngày. B. 40 ngày. C. 60 ngày. D. 50 ngày.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 4/4 – Mã đ 128
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI T
41A 42C 43D 44A 45B 46C 47C 48D 49B 50D
51D 52A 53B 54A 55D 56D 57C 58D 59B 60D
61B 62C 63A 64A 65B 66D 67C 68B 69A 70C
71C 72B 73A 74B 75B 76D 77C 78D 79A 80D
Câu 43:
nC
6
H
12
O
6
ban đ u = nH
2
= 0,15
nC
6
H
12
O
6
b lên men = nC
2
H
5
OH/2 = 0,12
Hi u su t lên men = 0,12/0,15 = 80%
Câu 45:
B có x y ra ph n ng hóa h c:
Al
2
O
3
+ 2NaOH 2NaAlO
2
+ H
2
O
Câu 49:
A. NaHSO
4
+ Al(OH)
3
Na
2
SO
4
+ Al
2
(SO
4
)
3
+ H
2
O
B. Không ph n ng
C. HCl + Al(OH)
3
AlCl
3
+ H
2
O
D. NaOH + Al(OH)
3
NaAlO
2
+ H
2
O
Câu 50:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trang 5/4 – Mã đ 128

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O Ạ TH A Ừ THIÊN HUẾ Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA L N Ầ 2 THPT NGUY N Ễ HUỆ NĂM HỌC 2022-2023
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC (40 câu trắc nghi m ệ ) Th i
ờ gian: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) Mã đ ề 128 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Chất nào sau đây có phản ng t ứ huỷ phân? A. Saccaroz . ơ B. Fructoz . ơ C. Glucoz . ơ D. Ancol etylic.
Câu 42: Etyl fomat có mùi th m ơ c a
ủ quả đào chín, không đ c ộ , đư c ợ dùng làm ch t ấ t o ạ hư ng ơ trong công nghi p t ệ h c ự phẩm. Công th c ứ cấu t o c ạ a ủ etyl fomat là A. CH3COOCH3. B. HCOOCH3. C. HCOOC2H5. D. CH3COOC2H5.
Câu 43: Khi lên men m gam glucozơ thu đư c ợ 0,24 mol C2H5OH. M t
ặ khác, khử hoàn toàn m gam glucozơ cần v a ừ đ 3,36 l ủ ít khí H2 (đktc). Hi u s ệ uất c a ủ quá trình lên men là A. 75,0%. B. 62,5%. C. 70,0%. D. 80,0%. Câu 44: T nà ơ
o sau đây là tơ nhân tạo? A. T vi ơ sco. B. Tơ capron. C. T t ơ ằm. D. Tơ nitron. Câu 45: Thí nghi m
ệ nào sau đây có xảy ra phản ng hóa ứ h c ọ ?
A. Cho BaSO4 vào dung d c ị h HCl loãng.
B. Cho Al2O3 vào dung d c ị h NaOH.
C. Cho kim loại Cu vào dung d c ị h FeCl2. D. Cho dung d c ị h K2CO3 vào dung d c ị h NaOH.
Câu 46: Kim loại nào sau đây có tính nhi m ễ t ? ừ A. Na. B. Mg. C. Fe. D. Al. Câu 47: nhi Ở ệt đ t ộ hư ng, ờ
chất nào sau đây phản ng v ứ i ớ nư c ớ sinh ra khí H2 ? A. Be. B. CaO. C. Ca. D. MgO.
Câu 48: Kali nitrat đư c
ợ dùng làm phân bón (phân đ m ạ , phân kali) và đư c ợ dùng đ ể ch ế t o ạ thu c ố n . ổ
Ở nhiệt độ cao, kali nitrat có tính chất nào sau đây? A. Tính baz . ơ B. Tính axit. C. Tính lư ng ỡ tính.
D. Tính oxi hóa mạnh. Câu 49: Dung d c
ị h chất nào sau đây không phản ng đ ứ ư c ợ v i ớ Al(OH)3? A. NaHSO4. B. NH3. C. HCl. D. NaOH.
Câu 50: Để bảo vệ vỏ tàu bi n ể làm b ng ằ thép b ng ằ phư ng ơ pháp đi n ệ hóa, ngư i ờ ta dùng kim lo i ạ nào sau đây đ g ể ắn vào mặt ngoài c a ủ v t ỏ àu (ph n c ầ hìm dư i ớ nư c ớ )? A. Na. B. Ca. C. Cu. D. Zn. Câu 51: Kim lo i
ạ nào sau đây có thể đư c ợ đi u ề chế b ng ằ phư ng ơ pháp nhi t ệ luy n ệ (dùng ch t ấ khử CO)? A. K. B. Mg. C. Ba. D. Zn. Câu 52: Crom có s oxi ố hóa +3 trong h p c ợ hất nào sau đây? A. NaCrO2. B. CrCl2. C. CrO3. D. K2Cr2O7. Câu 53: Phát bi u nà ể o sau đây không đúng?
A. Poli(vinyl clorua) đư c ợ dùng làm v t ậ li u ệ cách đi n, ệ ng d ố n n ẫ ư c ớ . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 128
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
B. Poliacrilonitrin đư c ợ đi u c ề h b ế ằng phản ng t ứ rùng ng ng a ư crilonitrin.
C. Thuỷ tinh h u c ữ (pl ơ exiglas) là vật li u ệ polime có tính d o. ẻ D. Đ ng t ồ rùng h p but ợ a-1,3-đien v i ớ stiren thu đư c ợ polime dùng làm cao su.
Câu 54: Kim loại dẫn đi n t ệ t ố nhất là A. Ag. B. Cu. C. Au. D. Al.
Câu 55: Chất nào sau đây là amin b c ậ hai?
A. Trimetylamin. B. Metylamin. C. Etylamin. D. Đimetylamin. Câu 56: Este X m c ạ h h , ở có công th c
ứ phân tử là C4H6O2. Xà phòng hóa hoàn toàn X thu đư c ợ 2 s n ả phẩm h u c ữ ơ có phản ng t ứ ráng bạc. Công th c ứ cấu tạo c a ủ X là
A. CH2=CH-COO-CH3.
B. CH3COO-CH=CH2.
C. HCOO-CH2-CH=CH2.
D. HCOO-CH=CH-CH3. Câu 57: Ô nhi m ễ không khí có thể t o ạ ra m a ư axit. Ch t
ấ khí nào sau đây là m t ộ trong nh ng ữ nguyên nhân chính gây nên m a ư axit? A. CO2. B. N2. C. NO2. D. NH3. Câu 58: đi Ở ều kiện thư ng, ờ
chất nào sau đây là ch t ấ khí có mùi khai? A. Anilin. B. Glyxin. C. Alanin. D. Metylamin.
Câu 59: Dẫn V lít (đktc) khí CO đi qua 24,0 gam h n ỗ h p ợ g m ồ CuO và MgO (t ỉl ệ mol tư ng ơ ng ứ là 2 : 1) nung nóng, thu đư c ợ h n h ỗ p khí ợ có tỉ kh i ố so v i ớ H2 bằng 20,4. Bi t ế phản ng x ứ ảy ra hoàn toàn. Giá tr c ị a ủ V là A. 3,36. B. 6,72. C. 26,88. D. 10,08.
Câu 60: Dùng chất nào sau đây để làm m m ề nư c ớ có tính c ng t ứ oàn ph n? ầ A. NaHCO3. B. Ca(OH)2. C. HCl. D. K3PO4.
Câu 61: Xà phòng hoá hoàn toàn 8,6 gam metyl acrylat b ng ằ 200 ml dung d c ị h NaOH 0,7M. Cô c n ạ dung d c ị h sau phản ng ứ thu đư c ợ chất rắn khan có kh i ố lư ng ợ là A. 9,4 gam. B. 11,0 gam. C. 9,8 gam. D. 11,4 gam.
Câu 62: Cho 8,20 gam h n ỗ h p ợ g m ồ CaCO3 và MgCO3 tác d ng ụ h t ế v i ớ dung d c ị h HCl d , ư thu đư c ợ
2,016 lít CO2 (đktc) và dung d c ị h ch a ứ m gam mu i ố . Giá tr c ị a ủ m là A. 5,99. B. 10,81. C. 9,19. D. 9,35.
Câu 63: Cho 13,50 gam m t ộ amin đ n ơ ch c ứ X tác d ng h ụ t ế v i ớ dung d c ị h HCl d , ư thu đư c ợ 24,45 gam mu i ố . Công th c ứ phân tử c a ủ X là A. C2H7N. B. C4H11N. C. C3H9N. D. C2H5N.
Câu 64: Trong công nghiệp, nhôm đư c ợ sản xuất t qu ừ ng nà ặ o sau đây? A. Boxit. B. Hematit đ . ỏ C. Criolit. D. Manhetit.
Câu 65: Kim loại R thu c ộ nhóm IA. Công th c ứ oxit c a ủ R là.
A. RO3. B. R2O.
C. RO2. D. RO.
Câu 66: Chất nào sau đây là chất béo?
A. Axit panmitic. B. Etyl acrylat. C. Etyl fomat. D. Tripanmitin. Câu 67: Cho kim lo i ạ X vào dung d c ị h CuSO4 d , ư thu đư c ợ ch t ấ r n ắ Y. Cho Y vào dung d c ị h HCl d , ư thấy chất rắn tan m t
ộ phần. Biết các phản ng x ứ ảy ra hoàn toàn. X là A. Al. B. Na. C. Ba. D. Mg.
Câu 68: Cho X và Y là hai cacbohiđrat. Bi t ế X là ch t ấ r n, ắ ở d ng ạ b t ộ vô đ nh ị hình, màu tr ng, ắ không tan trong nư c ớ l nh. ạ Còn Y là lo i ạ đư ng ờ phổ bi n ế nh t ấ , có trong nhi u ề loài th c ự v t ậ , có nhi u ề nh t ấ
trong cây mía, củ cải đư ng và ờ hoa th t ố n t ố . Tên g i ọ c a ủ X, Y l n l ầ ư t ợ là: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 128
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. tinh b t ộ và glucoz . ơ B. tinh b t ộ và saccaroz . ơ
C. saccarozơ và fructoz . ơ
D. xenlulozơ và saccaroz . ơ
Câu 69: Kim loại natri cháy trong khí oxi khô t o ra ạ natri peoxit. Công th c ứ c a ủ natri peoxit là A. Na2O2. B. NaOH. C. Na2O. D. Na2CO3.
Câu 70: Chất nào sau đây không phản ng v ứ i ớ dung d c ị h NaOH?
A. Metyl axetat. B. Axit fomic.
C. Anđehit fomic. D. Axit axetic. Câu 71: Th c ự hi n c ệ ác thí nghi m ệ sau: (a) Cho dung d c ị h KHSO4 vào dung d c ị h Ba(HCO3)2. (b) Cho dung d c ị h NH4HCO3 vào dung d c ị h Ca(OH)2 d . ư (c) Đun nóng nư c ớ có tính c ng vĩ ứ nh c u. ử (d) Đi n phâ ệ n dung d c ị h KNO3.
(e) Cho kim loại Cu vào dung d c ị h FeCl3. Sau khi các phản ng k ứ t ế thúc, s t ố hí nghi m ệ v a ừ thu đư c ợ k t ế t a ủ v a ừ thu đư c ợ ch t ấ khí là A. 3. B. 5. C. 2. D. 4. Câu 72: Cho s đ ơ c ồ ác phản ng ứ sau:
(a) X1 + H2O → X2 + X3↑ + H2↑ (đi n ệ phân dung d c ị h có màng ngăn) (b) X2 + X4 → X1 + X5↓ (c) X2 + X3 → X1 + X6 + H2O. (d) X2 + X5 → NaAlO2 + H2O. Các chất X4, X6 lần lư t ợ là:
A. Al(OH)3, NaClO. B. AlCl3, NaClO. C. AlCl3, NaCl.
D. Al(OH)3, NaCl. Câu 73: H n ỗ h p ợ A g m ồ m t ộ ancol X (no, hai ch c ứ , m c ạ h h ), ở m t ộ axit cacboxylic Y (đ n ơ ch c ứ , m c ạ h h , ở ch a ứ m t ộ liên k t ế đôi C=C) và m t ộ este đa ch c ứ Z t o b ạ i ở X và Y. Ti n ế hành các thí nghi m ệ sau: Thí nghi m ệ 1: Cho m gam A tác d ng ụ v a ừ đ ủ v i ớ 400 ml dung d c ị h NaOH 0,3M, thu đư c ợ ancol X và 11,28 gam mu i ố . Toàn b l ộ ư ng ợ X sinh ra cho tác d ng h ụ t ế v i ớ Na d t ư hu đư c ợ 4,368 lít khí H2. Thí nghi m ệ 2: Đ t ố cháy h t ế m gam A b ng l ằ ư ng ợ O2 d , ư thu đư c
ợ 16,8 lít khí CO2 và 13,5 gam H2O. Biết các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, các th ể tích khí đo ở đktc. Ph n ầ trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ Z trong h n ỗ h p ợ A là A. 32,9%. B. 44,9%. C. 50,4%. D. 16,7%. Câu 74: NPK là lo i ạ phân bón hóa h c ọ đư c ợ s ử d ng ụ r ng ộ rãi trong nông nghi p. ệ M t ộ lo i ạ phân NPK có độ dinh dư ng ỡ tư ng ơ ng ứ đư c
ợ ghi trên bao bì là 20-20-15. Đ ể cung c p ấ x kg nit ; ơ 8,7 kg photpho và z kg kali cho m t ộ th a ử ru ng, ộ ngư i ờ ta s ử d ng ụ y kg phân NPK ( ở trên). T ng ổ (x + y + z) có giá trị gần nhất v i ớ giá trị nào sau đây? A. 150. B. 130. C. 120. D. 100.
Câu 75: Cho các phát biểu sau: (a) Anilin có l c ự baz m ơ ạnh h n ơ metylamin. (b) HCOOCH3 có nhiệt đ s ộ ôi cao h n ơ CH3COOH. (c) Có th phâ ể n bi t
ệ glucozơ và fructozơ bằng nư c ớ brom.
(d) Triolein và protein có cùng thành ph n nguyê ầ n t . ố
(e) Cao su buna có tính đàn h i ồ kém h n c ơ ao su thiên nhiên. S phá ố t biểu đúng là A. 5. B. 2. C. 3. D. 4. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 128
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 76: Nung nóng 18,510 gam h n ỗ h p ợ X g m ồ Al và m t ộ oxit s t ắ (trong đi u ề ki n ệ không có oxi) thu đư c ợ h n ỗ h p
ợ Y. Hòa tan Y trong dung d c ị h ch a ứ 0,900 mol HCl thu đư c
ợ 4,368 lít khí H 2 và dung d c ị h Z ch a ứ 45,555 gam mu i ố . Cho dung d c
ị h AgNO3 dư vào Z thu đư c ợ 146,160 gam k t ế t a ủ và 0,168 lít khí NO (s n ả ph m ẩ khử duy nh t ấ c a ủ . Bi t ế các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, các th ể tích khí đo ở đktc. Phần trăm kh i ố lư ng ợ Al trong X có giá tr g ị n nh ầ t ấ v i ớ giá tr nà ị o sau đây? A. 27%. B. 24%. C. 26%. D. 25%. Câu 77: Cho s đ ơ c ồ ác phản ng ứ (theo đúng tỉ l m ệ ol): (a) X + 2NaOH → X1 + X2 + X3 (b) X2 + HCl → X4 + NaCl (c) X3 + HCl → X5 + NaCl (d) X1 + X4 → X6 + H2O Biết X là h p ợ ch t ấ h u ữ cơ m c ạ h hở có công th c
ứ phân tử C6H10O4; X1, X2, X3 có cùng số nguyên tử cacbon trong phân t và ử
MX1 < MX2 < MX3. Trong các kết luận sau:
(1) Phân tử X có 2 nhóm -COO-. (2) Phân tử X5 có s nguyê ố n tử H bằng s nguyê ố n t O ử . (3) Nhi t ệ đ s ộ ôi c a ủ X4 cao h n c ơ a ủ X1. (4) Phân tử kh i ố c a ủ X3 l n ớ h n c ơ a ủ X6. Các k t ế luận đúng là
A. (1), (2), (3).
B. (1), (2), (4).
C. (1), (3), (4).
D. (2), (3), (4).
Câu 78: Trong phân tử m t ộ triglixerit X có ph n ầ trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ cacbon và hiđro l n ầ lư t ợ là
77,551% và 11,565%. Xà phòng hóa hoàn toàn m gam X b ng ằ dung d c ị h KOH d , ư đun nóng thu đư c ợ 23,95 gam mu i ố . Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam X c n ầ v a ừ đ
ủ a mol khí O2. Mặt khác, m gam X ph n ả ng ứ t i ố đa v i ớ b gam Br2 trong dung d c ị h.
Kết luận nào sau đây đúng? A. m = 22,15.
B. Phân tử X có 3 liên k t ế π. C. a = 2,00. D. b = 16,00. Câu 79: Đi n ệ phân dung d c ị h X ch a
ứ a mol CuSO4 và 0,3 mol KCl (đi n ệ c c ự tr , ơ màng ngăn x p, ố cư ng ờ độ dòng đi n ệ không đ i ổ ) trong th i ờ gian t giây, thu đư c
ợ 3,696 lít khí ở anot (đktc). N u ế th i ờ gian đi n
ệ phân là 2t giây thì t ng
ổ thể tích khí thu đư c ợ ở c ả hai đi n ệ c c
ự là 8,736 lít (đktc). Bi t ế hi u ệ suất đi n
ệ phân 100%, các khí sinh ra không tan trong dung d c ị h. Khi b t ắ đ u ầ có khí thoát ra ở catot thì th i ờ gian đi n phâ ệ n là A. 1,25t giây. B. 1,5t giây. C. 0,75t giây. D. 1,75t giây.
Câu 80: Bình "ga" lo i ạ 10 cân sử d ng
ụ trong hộ gia đình X có ch a ứ 10 kg khí hóa l ng ỏ (LPG) g m ồ propan và butan v i ớ tỉ lệ mol tư ng ơ ng ứ là 3 : 7. Khi đư c ợ đ t
ố cháy hoàn toàn, 1 mol propan t a ỏ ra lư ng ợ nhi t
ệ là 2220 kJ và 1 mol butan t a ỏ ra lư ng ợ nhi t
ệ là 2850 kJ. Trung bình, lư ng ợ nhi t ệ tiêu thụ từ đ t ố khí "ga" c a
ủ hộ gia đình X là 6130 kJ/ngày và hi u ệ su t ấ s ử d ng ụ nhi t ệ là 62%. Sau bao nhiêu ngày h gi ộ a đình X s d ử ng ụ h t ế bình ga trên? A. 20 ngày. B. 40 ngày. C. 60 ngày. D. 50 ngày. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 128


zalo Nhắn tin Zalo