Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT HỒ CHÍ MINH Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPT TRƯỜNG THPT NGUY N Ễ KHUY N Ế NĂM H C Ọ 2020 – 2021 ------------------ Môn: Hóa H c ọ – L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN Đ C Ề HÍNH TH C Ứ (Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề)
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... S b
ố áo danh: .............................................................................. Cho bi t ế nguyên tử kh i ố c a
ủ : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 1. Cặp chất nào sau đây không phải là đ ng ồ phân c a ủ nhau?
A. Glucozơ và fructoz . ơ
B. Xenlulozơ và tinh b t ộ .
C. Metyl axetat và etyl fomat.
D. Axit axetic và metyl fomat. Câu 2. Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam trimetyl amin c n v ầ a ừ đ 3,528 l ủ ít O2. Giá tr c ị a ủ m là A. 2,17. B. 1,77. C. 1,70. D. 1,89. Câu 3. T ng ổ s nguyê ố n t t
ử rong phân tử sắt(III) hiđroxit là A. 6. B. 4. C. 5. D. 7.
Câu 4. Cho 18,19 gam h n ỗ h p ợ g m
ồ HCOOCH3 và H2NCH2COOCH3 tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ 125 ml dung d c ị h NaOH 2M, thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ m gam mu i ố . Giá tr c ị a ủ m là A. 16,69. B. 22,15. C. 20,19. D. 21,95. Câu 5. H p c ợ hất nào sau đây thu c ộ loại α-aminoaxit? A. H2NCH2COOC2H5. B. H2NCH(CH3)COOH. C. CH3COOH3NCH3. D. H2NCH2CH2COOH.
Câu 6. Cho este no, mạch h , ở có công th c ứ CnHmO4. Quan h gi ệ a ữ n v i ớ m là A. m = 2n. B. m = 2n – 4. C. m = 2n – 2. D. m = 2n +1. Câu 7. Th c ự hi n ệ phản ng ứ nhi t ệ nhôm hoàn toàn đ i ố v i ớ h n ỗ h p ợ g m ồ b t ộ Al và b t ộ Fe2O3 (v a ừ đ ) ủ thấy
có 5,6 gam Fe tạo thành. Kh i ố lư ng ợ b t ộ Al c n dùng l ầ à A. 2,70 gam. B. 4,05 gam. C. 1,35 gam. D. 5,40 gam. Câu 8. T nà ơ o sau đây thu c ộ loại t b|n t ơ ng ổ h p? ợ A. T vi ơ sco. B. Tơ tằm. C. T ni ơ lon-6. D. T ol ơ on. 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 9. Kim loại ki m ề có nhi t ệ đ nóng c ộ hảy thấp nhất là A. Hg. B. Na. C. Li. D. Cs.
Câu 10. Trong mật ong có ch a ứ m t ộ saccarit X. Bi t ế X làm m t ấ màu dung d c ị h Br2. V y X ậ là A. Tinh b t ộ . B. Glucoz . ơ C. Fructoz . ơ D. Saccaroz . ơ Câu 11. Dung d c ị h nào sau đây lấy d c
ư ó thể oxi hoá Fe thành Fe3+? A. Dung d c ị h AgNO3. B. Dung d c ị h FeCl3. C. Dung d c ị h HCl đặc. D. Dung d c ị h H2SO4 loãng.
Câu 12. Nhúng thanh Zn nguyên chất vào dung d c
ị h nào sau đây thì thanh Zn b ă ị n mòn đi n hóa ệ ? A. Dung d c ị h H2SO4 đặc, nóng. B. Dung d c ị h HCl. C. Dung d c ị h NaCl. D. Dung d c ị h CuSO4. Câu 13. Nư c ớ c ng ứ vĩnh c u ử ch a ứ chủ y u c ế ác ion nào sau đây? A. Ca2+, Mg2+, HCO
B. Ca2+, Mg2+, Cl-, SO 2 . 3 4
C. Ca2+, Mg2+, HCO , SO 2 .
D. Na+, K+, Cl-, SO 2 . 3 4 4
Câu 14. Trong phân tử peptit có ch a ứ liên k t ế peptit. V y l ậ iên k t
ế peptit là nhóm nguyên t nà ử o sau đây? A. –COOH3N-. B. –COONH2-. C. –CH2COOH. D. -CONH-. Câu 15. Dung d c
ị h nào sau đây không hòa tan đư c ợ Al2O3? A. Dung d c ị h HNO3. B. Dung d c ị h NaOH. C. Dung d c ị h AgNO3. D. Dung d c ị h HCl.
Câu 16. Quặng nào sau đây có ch a ứ nguyên t nhôm ố ? A. Quặng boxit. B. Quặng manhetit. C. Quặng xiđerit. D. Quặng đolomit.
Câu 17. Tính chất vật lí c a ủ kim lo i
ạ không do các electron t do quy ự t ế đ nh l ị à A. Tính dẫn đi n. ệ B. Tính d o. ẻ C. Tính dẫn nhi t ệ . D. Tính c ng. ứ
Câu 18. Polime có công th c
ứ [–O–(CH2)2–OOC–C6H4–CO–]n có tên là
A. poli(metyl metacrylat).
B. poli(hexametylen ađipamit).
C. poli(etylen terephtalat). D. policaproamit.
Câu 19. Hòa tan chất X vào nư c ớ thì tạo thành dung d c ị h có màu da cam. Ch t ấ X là A. CuSO4. B. AlCl3. C. K2CrO4. D. K2Cr2O7. Câu 20. Dung d c
ị h nào sau đây có pH nhỏ nhất? 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. NaHSO4. B. Na2CO3. C. KOH. D. BaCl2.
Câu 21. Đun nóng 13,68 gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ saccarozơ và glucozơ (v i ớ kh i ố lư ng ợ b ng ằ nhau) v i ớ dung d c ị h AgNO3/NH3 (d , t ư °), thu đư c ợ m gam Ag. Các ph n ả ng x ứ y ra ả hoàn toàn. Giá tr c ị a ủ m là A. 16,848. B. 5,661. C. 8,208. D. 12,528.
Câu 22. Cho a gam dung d c ị h ch a ứ mu i ố X vào a gam dung d c ị h ch a ứ NaOH, k t ế thúc ph n ả ng ứ thu đư c ợ 2a gam dung d c ị h Z. Chất X có th l ể à A. Ca(HCO3)2. B. H2SO4. C. FeCl3. D. NaHCO3. Câu 23. Cho dãy ch t ấ ch t
ấ : Cr2O3, Na2Cr2O7, CrO3, Cr, CrCl2. Ở nhi t ệ độ thư ng, ờ s ố ch t ấ tác d ng ụ đư c ợ v i ớ dung d c ị h NaOH loãng là A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 24. Cho 0,1 mol axit glutamic vào 200 ml dung d c ị h HCl 1M thu đư c ợ dung d c ị h X. Dung d c ị h X ph n ả ng ứ v a ừ đ v ủ i ớ dung d c ị h ch a ứ a mol KOH. Giá trị c a ủ a là A. 0,4. B. 0,5. C. 0,6. D. 0,3. Câu 25. Trư ng h ờ p nà ợ o sau đây không thu đư c ợ k t ế t a ủ ? A. Đun nóng dung d c ị h ch a ứ BaCl2 và NaHCO3. B. Cho dung d c ị h Ca(OH)2 vào nư c ớ c ng vĩ ứ nh c u. ử
C. Dẫn khí H2S vào dung d c ị h FeCl2.
D. Dẫn khí CO2 đến d và ư o dung d c ị h Ba(AlO2)2.
Câu 26. Cho 7,1 gam P2O5 vào V ml dung d c ị h NaOH 1M, ph n ả ng ứ xong cô c n ạ dung d c ị h thu đư c ợ 13,65
gam chất rắn. Giá trị c a ủ V là A. 175,0. B. 300,0. C. 226,10. D. 231,25.
Câu 27. Nhận đ nh nà ị
o sau đây đúng khi nói v e ề ste và protein?
A. Este và protein đ u t ề ham gia ph n ả ng ứ th y phâ ủ n.
B. Este và protein có cùng thành phần nguyên t . ố
C. Este và protein là nh ng pol ữ ime thiên nhiên.
D. Este và protein đ u không t ề an trong nư c ớ . Câu 28. Nư c ớ mu i ố sinh lý hay còn g i ọ là nư c ớ mu i ố đ ng ẳ trư ng, ơ là dung d c ị h v i ớ thành ph n ầ chính là natri clorua có n ng ồ đ ộ 0,9%. Nư c ớ mu i
ố sinh lý có nghĩa là dung d c ị h nư c ớ mu i ố đư c ợ bào ch ế có n ng ồ độ tư ng ơ đư ng ơ v i ớ nh ng ữ dung d c
ị h khác có trong cơ thể ngư i ờ nh ư nư c ớ m t ắ , máu, ở đi u ề ki n ệ ch c ứ năng sinh lý bình thư ng. ờ T n ừ i ộ dung trên ch n ọ nh n đ ậ nh ị đúng?
A. Natri clorua có n ng ồ đ 0,9% c ộ
ó ý nghĩa là 9 ml NaCl trong 1 lít dung d c ị h nư c ớ tinh khi t ế . 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Công th c ứ natri clorua là NaClO.
C. Natri clorua có n ng ồ đ 0,9% c ộ
ó ý nghĩa là 0,09 mol NaCl trong 1 lít dung d c ị h nư c ớ tinh khi t ế .
D. Natri clorua có n ng ồ đ 0,9% c ộ
ó ý nghĩa là 9 gam NaCl trong 1 lít dung d c ị h nư c ớ tinh khi t ế . Câu 29. Cho h i ơ nư c ớ đi qua than nung đ , ỏ thu đư c ợ 0,5 mol h n ỗ h p ợ khí X g m ồ CO, CO2 và H2. D n ẫ toàn bộ X qua lư ng ợ d ư h n ỗ h p ợ r n ắ Y g m
ồ Fe2O3 và CuO nung nóng, k t ế thúc ph n ả ng
ứ rắn Y giảm 6,4 gam. Tỉ kh i ố c a ủ X so v i ớ He là A. 4,75. B. 3,90. C. 7,80. D. 9,50.
Câu 30. Có 4 loại th c ự phẩm sau: Loại th c ự phẩm ch a ứ nhiều protein nhất là A. Mật ong. B. Rau di p xoă ế n. C. Phô mai. D. Bánh mì.
Câu 31. Tiến hành hai thí nghi m ệ h p ấ th ụ khí CO2 vào dung d c ị h ch a
ứ 14x mol KOH và 6x mol Ca(OH)2. Kết
quả thí nghiệm được mô tả theo bảng sau: Th c ự hi n t ệ hí nghi m ệ Thí nghi m ệ 1 Thí nghi m ệ 2
Thể tích CO2 (lít) bị hấp thụ 4,032 4,928 Kh i ố lư ng
ợ (gam) chất tan trong dung d c ị h thu m m + 4,48 đư c ợ T ng ổ kh i ố lư ng ợ k t ế t a ủ thu đư c ợ t ha ừ i thí nghi m ệ là A. 6 gam. B. 10 gam. C. 8 gam. D. 12 gam.
Câu 32. Axit folic (hay Vitamin B9) c n ầ thi t ế cho dinh dư ng ỡ h ng ằ ngày c a ủ c ơ th ể ngư i ờ . Axit folic có vai trò sinh h c ọ trong vi c ệ t o ạ ra tế bào m i
ớ và duy trì chúng. Chính vì có tác d ng ụ giúp tái t o ạ t ế bào nh ư v y ậ
mà Axit folic có thể đư c ợ sử d ng ụ để ph c ụ h i ồ sinh l c ự cho các cơ quan n i ộ t ng ạ sau m i ỗ s ự c ố thi u ế máu hay t n ổ thư ng ơ n i ộ m ng ạ tế bào. Bi t ế axit folic có công th c
ứ phân tử C19H19N7O6. Trong công th c ứ c u ấ t o ạ cho dư i ớ đây, ch m ỉ t
ộ trong các vị trí đư c ợ đánh d u (khoa ấ nh b ng đ ằ ư ng né ờ t đ t ứ ) đã đư c ợ làm sai: 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Hóa Học trường Nguyễn Khuyến năm 2021
223
112 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Nguyễn Khuyến năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(223 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT H CHÍ MINHỞ Ồ
TR NG THPT NGUY N KHUY NƯỜ Ễ Ế
------------------
Đ THI TH T T NGHI P THPTỀ Ử Ố Ệ
NĂM H C Ọ 2020 – 2021
Môn: Hóa H c ọ – L p 12 – Kh i: KHTNớ ố
(Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian giao đờ ể ờ ề)
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................ọ ọ
S báo danh: ..............................................................................ố
Cho bi t nguyên t kh i c a: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =ế ử ố ủ
35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 1. C p ch t nào sau đây không ph i là đ ng phân c a nhau?ặ ấ ả ồ ủ
A. Glucoz và fructoz . ơ ơ B. Xenluloz và tinh b t.ơ ộ
C. Metyl axetat và etyl fomat. D. Axit axetic và metyl fomat.
Câu 2. Đ t cháy hoàn toàn m gam trimetyl amin c n v a đ 3,528 lít Oố ầ ừ ủ
2
. Giá tr c a m làị ủ
A. 2,17. B. 1,77. C. 1,70. D. 1,89.
Câu 3. T ng s nguyên t trong phân t s t(III) hiđroxit làổ ố ử ử ắ
A. 6. B. 4. C. 5. D. 7.
Câu 4. Cho 18,19 gam h n h p g m HCOOCHỗ ợ ồ
3
và H
2
NCH
2
COOCH
3
tác d ng v a đ v i 125 ml dung d chụ ừ ủ ớ ị
NaOH 2M, thu đ c dung d ch ch a m gam mu i. Giá tr c a m làượ ị ứ ố ị ủ
A. 16,69. B. 22,15. C. 20,19. D. 21,95.
Câu 5. H p ch t nào sau đây thu c lo i α-aminoaxit?ợ ấ ộ ạ
A. H
2
NCH
2
COOC
2
H
5
. B. H
2
NCH(CH
3
)COOH. C. CH
3
COOH
3
NCH
3
. D. H
2
NCH
2
CH
2
COOH.
Câu 6. Cho este no, m ch h , có công th c Cạ ở ứ
n
H
m
O
4
. Quan h gi a n v i m làệ ữ ớ
A. m = 2n. B. m = 2n – 4. C. m = 2n – 2. D. m = 2n +1.
Câu 7. Th c hi n ph n ng nhi t nhôm hoàn toàn đ i v i h n h p g m b t Al và b t Feự ệ ả ứ ệ ố ớ ỗ ợ ồ ộ ộ
2
O
3
(v a đ ) th yừ ủ ấ
có 5,6 gam Fe t o thành. Kh i l ng b t Al c n dùng làạ ố ượ ộ ầ
A. 2,70 gam. B. 4,05 gam. C. 1,35 gam. D. 5,40 gam.
Câu 8. T nào sau đây thu c lo i t b|n t ng h p?ơ ộ ạ ơ ổ ợ
A. T visco. ơ B. T t m. ơ ằ C. T nilon-6. ơ D. T olon.ơ
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 9. Kim lo i ki m có nhi t đ nóng ch y th p nh t làạ ề ệ ộ ả ấ ấ
A. Hg. B. Na. C. Li. D. Cs.
Câu 10. Trong m t ong có ch a m t saccarit X. Bi t X làm m t màu dung d ch Brậ ứ ộ ế ấ ị
2
. V y X làậ
A. Tinh b t. ộ B. Glucoz . ơ C. Fructoz . ơ D. Saccaroz .ơ
Câu 11. Dung d ch nào sau đây l y d có th oxi hoá Fe thành Feị ấ ư ể
3+
?
A. Dung d ch AgNOị
3
. B. Dung d ch FeClị
3
.
C. Dung d ch HCl đ c. ị ặ D. Dung d ch Hị
2
SO
4
loãng.
Câu 12. Nhúng thanh Zn nguyên ch t vào dung d ch nào sau đây thì thanh Zn b ăn mòn đi n hóa?ấ ị ị ệ
A. Dung d ch Hị
2
SO
4
đ c, nóng. ặ B. Dung d ch HCl. ị
C. Dung d ch NaCl. ị D. Dung d ch CuSOị
4
.
Câu 13. N c c ng vĩnh c u ch a ch y u các ion nào sau đây?ướ ứ ử ứ ủ ế
A. Ca
2+
, Mg
2+
, HCO
3
B. Ca
2+
, Mg
2+
, Cl
-
, SO
2
4
.
C. Ca
2+
, Mg
2+
, HCO
3
, SO
2
4
. D. Na
+
, K
+
, Cl
-
, SO
2
4
.
Câu 14. Trong phân t peptit có ch a liên k t peptit. V y liên k t peptit là nhóm nguyên t nào sau đây?ử ứ ế ậ ế ử
A. –COOH
3
N-. B. –COONH
2
-. C. –CH
2
COOH. D. -CONH-.
Câu 15. Dung d ch nào sau đây không hòa tan đ c Alị ượ
2
O
3
?
A. Dung d ch HNOị
3
. B. Dung d ch NaOH. ị C. Dung d ch AgNOị
3
. D. Dung d ch HCl.ị
Câu 16. Qu ng nào sau đây có ch a nguyên t nhôm?ặ ứ ố
A. Qu ng boxit. ặ B. Qu ng manhetit. ặ C. Qu ng xiđerit. ặ D. Qu ng đolomit.ặ
Câu 17. Tính ch t v t lí c a kim lo i không do các electron t do quy t đ nh làấ ậ ủ ạ ự ế ị
A. Tính d n đi n. ẫ ệ B. Tính d o. ẻ C. Tính d n nhi t. ẫ ệ D. Tính c ng.ứ
Câu 18. Polime có công th c [–O–(CHứ
2
)
2
–OOC–C
6
H
4
–CO–]
n
có tên là
A. poli(metyl metacrylat). B. poli(hexametylen ađipamit).
C. poli(etylen terephtalat). D. policaproamit.
Câu 19. Hòa tan ch t X vào n c thì t o thành dung d ch có màu da cam. Ch t X làấ ướ ạ ị ấ
A. CuSO
4
. B. AlCl
3
. C. K
2
CrO
4
. D. K
2
Cr
2
O
7
.
Câu 20. Dung d ch nào sau đây có pH nh nh t?ị ỏ ấ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. NaHSO
4
. B. Na
2
CO
3
. C. KOH. D. BaCl
2
.
Câu 21. Đun nóng 13,68 gam h n h p X g m saccaroz và glucoz (v i kh i l ng b ng nhau) v i dungỗ ợ ồ ơ ơ ớ ố ượ ằ ớ
d ch AgNOị
3
/NH
3
(d , t°), thu đ c m gam Ag. Các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m làư ượ ả ứ ả ị ủ
A. 16,848. B. 5,661. C. 8,208. D. 12,528.
Câu 22. Cho a gam dung d ch ch a mu i X vào a gam dung d ch ch a NaOH, k t thúc ph n ng thu đ c 2aị ứ ố ị ứ ế ả ứ ượ
gam dung d ch Z. Ch t X có th làị ấ ể
A. Ca(HCO
3
)
2
. B. H
2
SO
4
. C. FeCl
3
. D. NaHCO
3
.
Câu 23. Cho dãy ch t ch t: Crấ ấ
2
O
3
, Na
2
Cr
2
O
7
, CrO
3
, Cr, CrCl
2
. nhi t đ th ng, s ch t tác d ng đ c v iỞ ệ ộ ườ ố ấ ụ ượ ớ
dung d ch NaOH loãng làị
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 24. Cho 0,1 mol axit glutamic vào 200 ml dung d ch HCl 1M thu đ c dung d ch X. Dung d ch X ph nị ượ ị ị ả
ng v a đ v i dung d ch ch a a mol KOH. Giá tr c a a làứ ừ ủ ớ ị ứ ị ủ
A. 0,4. B. 0,5. C. 0,6. D. 0,3.
Câu 25. Tr ng h p nào sau đây không thu đ c k t t a?ườ ợ ượ ế ủ
A. Đun nóng dung d ch ch a BaClị ứ
2
và NaHCO
3
.
B. Cho dung d ch Ca(OH)ị
2
vào n c c ng vĩnh c u.ướ ứ ử
C. D n khí Hẫ
2
S vào dung d ch FeClị
2
.
D. D n khí COẫ
2
đ n d vào dung d ch Ba(AlOế ư ị
2
)
2
.
Câu 26. Cho 7,1 gam P
2
O
5
vào V ml dung d ch NaOH 1M, ph n ng xong cô c n dung d ch thu đ c 13,65ị ả ứ ạ ị ượ
gam ch t r n. Giá tr c a V làấ ắ ị ủ
A. 175,0. B. 300,0. C. 226,10. D. 231,25.
Câu 27. Nh n đ nh nào sau đây đúng khi nói v este và protein?ậ ị ề
A. Este và protein đ u tham gia ph n ng th y phân. ề ả ứ ủ
B. Este và protein có cùng thành ph n nguyên t .ầ ố
C. Este và protein là nh ng polime thiên nhiên. ữ
D. Este và protein đ u không tan trong n c.ề ướ
Câu 28. N c mu i sinh lý hay còn g i là n c mu i đ ng tr ng, là dung d ch v i thành ph n chính làướ ố ọ ướ ố ẳ ươ ị ớ ầ
natri clorua có n ng đ 0,9%. N c mu i sinh lý có nghĩa là dung d ch n c mu i đ c bào ch có n ng đồ ộ ướ ố ị ướ ố ượ ế ồ ộ
t ng đ ng v i nh ng dung d ch khác có trong c th ng i nh n c m t, máu, đi u ki n ch c năngươ ươ ớ ữ ị ơ ể ườ ư ướ ắ ở ề ệ ứ
sinh lý bình th ng. T n i dung trên ch n nh n đ nh đúng?ườ ừ ộ ọ ậ ị
A. Natri clorua có n ng đ 0,9% có ý nghĩa là 9 ml NaCl trong 1 lít dung d ch n c tinh khi t.ồ ộ ị ướ ế
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. Công th c natri clorua là NaClO.ứ
C. Natri clorua có n ng đ 0,9% có ý nghĩa là 0,09 mol NaCl trong 1 lít dung d ch n c tinh khi t.ồ ộ ị ướ ế
D. Natri clorua có n ng đ 0,9% có ý nghĩa là 9 gam NaCl trong 1 lít dung d ch n c tinh khi t.ồ ộ ị ướ ế
Câu 29. Cho h i n c đi qua than nung đ , thu đ c 0,5 mol h n h p khí X g m CO, COơ ướ ỏ ượ ỗ ợ ồ
2
và H
2
. D n toànẫ
b X qua l ng d h n h p r n Y g m Feộ ượ ư ỗ ợ ắ ồ
2
O
3
và CuO nung nóng, k t thúc ph n ngế ả ứ
r n Y gi m 6,4 gam. Tắ ả ỉ
kh i c a X so v i He làố ủ ớ
A. 4,75. B. 3,90. C. 7,80. D. 9,50.
Câu 30. Có 4 lo i th c ph m sau:ạ ự ẩ
Lo i th c ph m ch a nhi u protein nh t làạ ự ẩ ứ ề ấ
A. M t ong. ậ B. Rau di p xoăn. ế C. Phô mai. D. Bánh mì.
Câu 31. Ti n hành hai thí nghi m h p th khí COế ệ ấ ụ
2
vào dung d ch ch a 14x mol KOH và 6x mol Ca(OH)ị ứ
2
. Kết
quả thí nghiệm được mô tả theo bảng sau:
Th c hi n thí nghi mự ệ ệ Thí nghi m 1ệ Thí nghi m 2ệ
Th tích COể
2
(lít) b h p thị ấ ụ 4,032 4,928
Kh i l ng (gam) ch t tan trong dung d ch thuố ượ ấ ị
đ cượ
m m + 4,48
T ng kh i l ng k t t a thu đ c t hai thí nghi m làổ ố ượ ế ủ ượ ừ ệ
A. 6 gam. B. 10 gam. C. 8 gam. D. 12 gam.
Câu 32. Axit folic (hay Vitamin B9) c n thi t cho dinh d ng h ng ngày c a c th ng i. Axit folic có vaiầ ế ưỡ ằ ủ ơ ể ườ
trò sinh h c trong vi c t o ra t bào m i và duy trì chúng. Chính vì có tác d ng giúp tái t o t bào nh v yọ ệ ạ ế ớ ụ ạ ế ư ậ
mà Axit folic có th đ c s d ng đ ph c h i sinh l c cho các c quan n i t ng sau m i s c thi u máuể ượ ử ụ ể ụ ồ ự ơ ộ ạ ỗ ự ố ế
hay t n th ng n i m ng t bào. Bi t axit folic có công th c phân t Cổ ươ ộ ạ ế ế ứ ử
19
H
19
N
7
O
6
. Trong công th c c u t oứ ấ ạ
cho d i đây, ch m t trong các v trí đ c đánh d u (khoanh b ng đ ng nét đ t) đã đ c làm sai:ướ ỉ ộ ị ượ ấ ằ ườ ứ ượ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
V trí đã đ c làm sai làị ượ
A. (3). B. (2). C. (4). D. (1).
Câu 33. Cho 18,075 gam h n h p E g m Al, Alỗ ợ ồ
2
O
3
, Al(OH)
3
, Al(NO
3
)
3
tác d ng v a đ v i dung d ch ch aụ ừ ủ ớ ị ứ
0,87 mol HCl, sau ph n ng thu đ c dung d ch X ch ch a mu i clorua và 2,352 lít NO. Cô c n h t dungả ứ ượ ị ỉ ứ ố ạ ế
d ch X thu đ c 38,85 gam mu i khan. Ph n trăm kh i l ng Alị ượ ố ầ ố ượ
2
O
3
trong h n h p E làỗ ợ
A. 56,432%. B. 28,216%. C. 22,573%. D. 21,375%.
Câu 34. Cho s đ các ph n ng sau:ơ ồ ả ứ
(1) X + NaOH → X
1
+ X
2
(2) Y + NaOH → Y
1
+ Y
2
+ Y
3
(3) X
2
+ CO → Z (4) Y
2
+ O
2
→ Z
Bi t X và Y (Mế
X
< M
Y
< 170) là hai ch t h u c m ch h và ch ch a m t lo i nhóm ch c. Đ t cháy hoànấ ữ ơ ạ ở ỉ ứ ộ ạ ứ ố
toàn X
1
cũng nh Yư
1
thì s n ph m cháy thu đ c ch có Naả ẩ ượ ỉ
2
CO
3
và CO
2
;
1 1
Y X
M M
Cho các nh n đ nh sau:ậ ị
(a) Dùng Y
2
đ làm n c r a tay phòng ng a d ch Covid-19.ể ướ ử ừ ị
(b) X và Y là nh ng h p ch t h u c không no.ữ ợ ấ ữ ơ
(c) Y
3
và Z có cùng s nguyên t cacbon.ố ử
(d) Nung X
1
v i vôi tôi xút thu đ c hiđrocacbon đ n gi n nh t.ớ ượ ơ ả ấ
(e) X
2
và Y
2
thu c cùng dãy đ ng đ ng.ộ ồ ẳ
S nh n đ nh đúng làố ậ ị
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 35. Cho các phát bi u sau:ể
(1) Crom là kim lo i có tính kh m nh h n s t.ạ ử ạ ơ ắ
(2) Qu ng boxit và qu ng hematit đ u tan trong dung d ch ki m loãng.ặ ặ ề ị ề
(3) Trong môi tr ng baz ion Crườ ơ
3+
b ch t oxi hóa m nh (Brị ấ ạ
2
, Cl
2
,...) oxi hóa thành ion Cr
2
O
2
7
.
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ