Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT TRƯ N Ờ G THPT NGUY N Ễ TRUNG THIÊN
NĂM HỌC 2020 – 2021 ------------------ Môn: Hóa H c ọ – L p ớ 12 – Kh i ố : KHTN Đ C Ề HÍNH TH C Ứ (Th i ờ gian làm bài: 50 phút)
------------------------------------ Họ và tên h c
ọ sinh: .................................................................... S b
ố áo danh: .............................................................................. Cho biết nguyên tử kh i ố c a
ủ : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl
= 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207. Câu 41: Ti n ế hành thí nghi m ệ oxi hóa glucozơ b ng ằ dung d c
ị h AgNO3 trong NH3 (phản ng ứ tráng b c ạ ) theo các bư c ớ sau: Bư c ớ 1: Cho 1 ml dung d c ị h AgNO3 1% vào ng nghi ố m ệ sạch. Bư c ớ 2: Nh t ỏ ừ t dung d ừ c ị h NH3 cho đ n khi ế k t ế t a ủ tan h t ế . Bư c ớ 3: Thêm 3 - 5 gi t ọ glucozơ vào ng ố nghi m ệ . Bư c ớ 4: Đun nóng nh h ẹ n h ỗ p ợ 60 - 70°C t ở rong vài phút. Cho các nhận đ nh s ị au: (a) b Ở ư c ớ 4, glucozơ b oxi ị hóa tạo thành mu i ố amoni gluconat. (b) Kết thúc thí nghi m ệ thấy thành ng ố nghi m ệ sáng bóng như gư ng. ơ (c) Ở thí nghi m ệ trên, n u ế thay glucozơ b ng ằ fructozơ ho c ặ saccarozơ thì đ u ề thu đư c ợ k t ế quả tư ng ơ t . ự (d) Thí nghi m ệ trên ch ng ứ tỏ glucozơ là h p ợ ch t ấ t p ạ ch c ứ , phân t ử ch a ứ nhi u ề nhóm OH và m t ộ nhóm CHO. S nh ố ận đ nh đúng l ị à A. 1. B. 4. C. 3. D. 2. Câu 42: H n ỗ h p ợ M g m
ồ Al, Al2O3, Fe3O4, CuO, Fe và Cu, trong đó oxi chi m ế 20,4255% kh i ố lư ng ợ h n ỗ h p.
ợ Cho 6,72 lít khí CO (đktc) đi qua 35,25 gam M nung nóng, sau m t ộ th i ờ gian thu đư c ợ h n ỗ h p ợ r n N ắ và h n ỗ h p ợ khí X có tỉ kh i ố so v i ớ H2 bằng 18. Hòa tan h t ế toàn bộ N trong lư ng ợ dư dung d c ị h HNO3 loãng. Sau khi các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ m gam mu i ố (không có mu i
ố NH4NO3 sinh ra) và 4,48 lít (đktc) h n ỗ h p ợ khí Z g m ồ NO và N2O. Tỉ kh i ố c a ủ Z so v i ớ H2 là 16,75. Giá tr c ị a ủ m là: A. 117,95. B. 80.75. C. 139,50 D. 96,25. 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 43: Cho h n ỗ h p ợ A g m
ồ hai este X và Y (có cùng s ố nhóm ch c ứ ). Đ t ố cháy 0,14 mol h n ỗ h p ợ A c n ầ dùng v a
ừ đủ 46,72 gam O2 thu đư c
ợ CO2 và 12,6 gam H2O. Mặt khác, đun nóng 0,14 mol h n ỗ h p ợ A v i ớ NaOH v a ừ đ ủ thu đư c ợ 5,38 gam h n ỗ h p ợ B g m ồ hai ancol no (h n ơ kém nhau m t ộ nguyên t ử Cacbon) và h n ỗ h p ợ C g m ồ 3 mu i
ố (MN < MH < MU < 144u). Đ t ố cháy h n ỗ h p ợ B thu đư c ợ 0,31 mol H2O. Đ t ố cháy h n ỗ h p ợ C thu đư c
ợ CO2, H2O và 20,67 gam Na2CO3. Bi t ế trong h n ỗ h p ợ C có mu i ố c a ủ axit cacboxylic đ n ơ ch c ứ . Phần trăm kh i ố lư ng ợ mu i ố có phân t kh ử i ố l n ớ nh t ấ trong h n h ỗ p C l ợ à A. 44,27%. B. 78,27%. C. 55,66%. D. 49,886%. Câu 44: Cho V lít h n ỗ h p ợ khí X g m
ồ H2, C2H2, C2H4 (trong đó số mol c a ủ C2H2 bằng số mol c a ủ C2H4) đi qua Ni nung nóng (hi u ệ su t ấ ph n ả ng ứ đ t ạ 100%) thu đư c ợ 11,2 lít h n ỗ h p ợ khí Y (đktc), bi t ế t ỉkh i ố h i ơ c a ủ Y đ i ố v i ớ H2 là 6,6. N u ế cho V lít h n ỗ h p ợ X đi qua dung d c ị h brom d ư thì kh i ố lư ng ợ bình brom tăng lên t i ố đa là A. 4,4 gam. B. 5,4 gam. C. 6,6 gam D. 2,7 gam.
Câu 45: Có thể nhận biết lọ đ ng dung d ự c
ị h CH3NH2 bằng cách nào sau? A. Dùng qùy tím B. Ng i ử mùi. C. Thêm vài gi t ọ dung d c ị h Na2CO3. D. Thêm vài gi t ọ dung d c ị h Na2SO4. Câu 46: đi Ở ều kiện thư ng
ờ chất nào sau đây là ch t ấ r n? ắ A. CH3NH2. B. NH2CH2COOH. C. CH3COOH. D. CH3COOCH3.
Câu 47: X là tripeptit, Y là tetrapeptit và Z là h p ợ ch t
ấ có CTPT là C6H12N2O5 (đ u ề mạch h ). ở Cho 0,2 mol h n ỗ h p ợ E ch a ứ X, Y, Z tác d ng ụ hoàn toàn v i ớ dung d c ị h ch a ứ 0,67 mol NaOH (v a ừ đ ). ủ Sau ph n ả ng ứ thu đư c ợ 0,1 mol ancol đ n ơ ch c ứ ; dung d c ị h T ch a ứ 3 mu i ố h u ữ cơ (trong đó có 2 mu i ố c a ủ 2 α – aminoaxit no, đ ng ồ đ ng ẳ kế ti p ế c a ủ nhau, phân tử ch a
ứ 1 nhóm –NH2, 1 nhóm -COOH) v i ớ t ng ổ kh i ố lư ng
ợ là 63,91 gam. Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ X trong E là A. 14,83% B. 26,28% C. 41,46% D. 25,32%. Câu 48: H n ỗ h p ợ X ch a ứ hai amin k ế ti p ế thu c ộ dãy đ ng ồ đ ng ẳ c a ủ metyl amin. H n ỗ h p ợ Y ch a ứ glyxin và lysin. Đ t
ố cháy hoàn toàn 0,2 mol h n ỗ h p ợ Z (g m ồ X và Y) c n ầ v a ừ đ ủ 1,035 mol O 2, thu đư c ợ 16,38
gam H2O; 18,144 lít (đktc) h n ỗ h p
ợ CO2 và N2. Phần trăm kh i ố lư ng ợ amin có kh i ố lư ng ợ phân tử nhỏ h n ơ trong Z là A. 21,05% B. 16,05% C. 13,04% D. 10,70%
Câu 49: Cho dãy các ch t
ấ : C2H5NH2, CH3NH2, NH3, C6H5NH2 (anilin). Ch t ấ trong dây có l c ự bazơ y u ế nhất là A. C6H5NH2. B. CH3NH2. C. C2H5NH2. D. NH3.
Câu 50: Đun nóng axit acrylic v i ớ ancol etylic có m t
ặ H2SO4 đặc làm xúc tác, thu đư c ợ este có công th c ứ cấu tạo là A. C2H5COOC2H5. B. C2H3COOCH3. C. CH3COOCH=CH2. D. CH2=CHCOOC2H5. 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 51: Hòa tan 2 kim lo i ạ Fe, Cu trong dung d c ị h HNO3 loãng. Sau ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, thu đư c ợ dung d c ị h X và m t
ộ phần Cu không tan. X ch a ứ các ch t ấ tan g m ồ : A. Fe(NO3)2, Cu(NO3)2. B. Fe(NO3)3, Cu(NO3)2. C. Fe(NO3)2, Fe(NO3)3. D. Fe(NO3)3, HNO3.
Câu 52: Este CH3COOCH3 có tên là A. etyl axetat. B. etyl format. C. metyl fomat. D. metyl axetat.
Câu 53: Chất không th y phâ ủ n trong môi trư ng ờ axit là A. xenluloz . ơ B. tinh b t ộ . C. glucoz . ơ D. saccarozơ
Câu 54: Cho 44 gam dung d c ị h NaOH 10% tác d ng ụ v i ớ 10 gam dung d c
ị h axit photphoric 39,2%. Mu i ố thu đư c ợ sau phản ng l ứ à
A. Na2HPO4 và NaH2PO4. B. NaH2PO4. C. Na3PO4 và Na2HPO4. D. Na2HPO4.
Câu 55: Hòa tan hoàn toàn 5,4 gam kim loại M vào dung d c ị h HCl, thu đư c
ợ 0,3 mol H2. Kim loại M là A. Cu. B. Fe. C. Zn. D. Al.
Câu 56: Ion nào sau đây phản ng v ứ i ớ dung d c
ị h NH4HCO3 tạo ra khí mùi khai ? A. Ba2+. B. H+. C. NO . D. OH-. 3 Câu 57: Tinh b t ộ thu c ộ loại A. polisaccarit. B. monosaccarit. C. đisaccarit. D. lipit. Câu 58: Phát bi u nà ể o sau đây sai?
A. Protein bị th y phâ ủ n khi đun nóng v i ớ dung d c ị h axit, dung d c ị h bazơ ho c ặ nhờ xúc tác c a ủ enzim. B. Ở điều ki n t ệ hích h p, gl ợ yxin phản ng đ ứ ư c ợ v i ớ ancol etylic. C. Hemoglobin c a
ủ máu là protein có d ng hì ạ nh s i ợ . D. nhi Ở t ệ đ t ộ hư ng, ờ metylamin là ch t ấ khí, tan t t ố trong nư c ớ . Câu 59: A là m t ộ h p ợ ch t ấ h u
ữ cơ có CTPT C5H11O2N. Đun A v i ớ dung d c ị h NaOH thu đư c ợ m t ộ h p ợ
chất có CTPT C2H4O2NNa và ch t ấ h u ữ cơ B. Cho h i ơ qua CuO/t° thu đư c ợ ch t ấ h u ữ c ơ D có kh ả năng cho phản ng t ứ ráng gư ng. CT ơ CT c a ủ A là A. H2NCH2CH2COOC2H5. B. H2NCH2COOCH(CH3)2. C. H2NCH2COOCH2CH3. D. H2NCH2COOCH2CH2CH3.
Câu 60: Cho các phát biểu sau: (a) Có th dùng n ể ư c ớ brom đ phâ ể n bi t ệ glucozơ và fructoz . ơ 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (b) Trong môi trư ng
ờ axit, glucozơ và fructozơ có th c ể huy n ể hoà l n nha ẫ u. (c) Trong dung d c
ị h, glucozơ và saccarozơ đ u
ề hoà tan Cu(OH)2, ở nhi t ệ độ thư ng ờ cho dung d c ị h màu xanh lam. (d) Tinh b t ộ và xenlulozơ đ u c ề
ó cấu tạo mạch không phân nhánh S phá ố t biểu đúng là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 61: Cho các phát biểu sau:
(a) Oxi hóa hoàn toàn glucozơ bằng nư c ớ brom, thu đư c ợ axit gluconic. (b) Chất béo đư c ợ g i
ọ chung là triglixerit hay triaxylglixerol. (c) Trong xenlulozơ m i ỗ g c ố C6H10O5 có 4 nhóm OH. (d) Ở nhi t ệ độ thư ng, a ờ xit glutamic là ch t ấ l ng và ỏ làm quỳ tím hóa đ . ỏ (e) Protein là nh ng pol ữ ipeptit cao phân t c ử ó phân t kh ử i ố từ vài ch c ụ nghìn đ n và ế i tri u. ệ
(g) Các amin dạng khí đ u t ề an t t ố trong nư c ớ . S phá ố t biểu đúng là A. 6. B. 3. C. 5. D. 4. Câu 62: H p ợ chất X (C8H8O2) ch a ứ vòng benzen, X tác d ng ụ v a ừ đ ủ v i ớ dung d c ị h NaOH thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ hai mu i ố . Số công th c ứ cấu tạo c a ủ X phù h p l ợ à A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 63: Chất nào sau đây không tham gia ph n ả ng t ứ rùng h p? ợ A. CH2=CH-CH=CH2 B. H2NCH2COOH. C. CH2=CH-Cl. D. CH3COOCH=CH2. Câu 64: Đi n ệ phân dung d c ị h ch a
ứ Cu(NO3)2, CuSO4 và NaCl v i ớ đi n ệ c c ự tr , ơ cư ng ờ độ dòng đi n ệ không đ i ổ 5A hi u s ệ uất 100%. K t ế quả thí nghi m ệ đư c ợ ghi trong b ng s ả au: Th i ờ gian đi n phâ ệ n (giây) t t + 2123 2t T ng ổ s m ố ol khí ha ở i đi n c ệ c ự a a + 0,055 17a/9 S m ố ol Cu c ở atot b b + 0,035 b + 0,035 Giá tr c ị a ủ t là A. 2316. B. 1737. C. 1158. D. 1544. Câu 65: Nguyên t ph ố ố biển thứ hai v ở ỏ trái đất là A. cacbon. B. sắt C. silic. D. oxi. 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Hóa Học trường Nguyễn Trung Thiên năm 2021
198
99 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Nguyễn Trung thiên năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(198 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT Ở HÀ TĨNH
TR NG THPT NGUY N TRUNG THIÊNƯỜ Ễ
------------------
Đ THI TH T T NGHI P THPTỀ Ử Ố Ệ
NĂM H C Ọ 2020 – 2021
Môn: Hóa H c ọ – L p 12 – Kh i: KHTNớ ố
(Th i gian làm bài: 50 phút) ờ
------------------------------------
H và tên h c sinh: ....................................................................ọ ọ
S báo danh: ..............................................................................ố
Cho bi t nguyên t kh i c a: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Clế ử ố ủ
= 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 88; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207.
Câu 41: Ti n hành thí nghi m oxi hóa glucoz b ng dung d ch AgNOế ệ ơ ằ ị
3
trong NH
3
(ph n ng tráng b c)ả ứ ạ
theo các b c sau:ướ
B c 1: Cho 1 ml dung d ch AgNOướ ị
3
1% vào ng nghi m s ch.ố ệ ạ
B c 2: Nh t t dung d ch NHướ ỏ ừ ừ ị
3
cho đ n khi k t t a tan h t.ế ế ủ ế
B c 3: Thêm 3 - 5 gi t glucoz vào ng nghi m.ướ ọ ơ ố ệ
B c 4: Đun nóng nh h n h p 60 - 70°C trong vài phút.ướ ẹ ỗ ợ ở
Cho các nh n đ nh sau:ậ ị
(a) b c 4, glucoz b oxi hóa t o thành mu i amoni gluconat.Ở ướ ơ ị ạ ố
(b) K t thúc thí nghi m th y thành ng nghi m sáng bóng nh g ng.ế ệ ấ ố ệ ư ươ
(c) thí nghi m trên, n u thay glucoz b ng fructoz ho c saccaroz thì đ u thu đ c k t qu t ngỞ ệ ế ơ ằ ơ ặ ơ ề ượ ế ả ươ
t .ự
(d) Thí nghi m trên ch ng t glucoz là h p ch t t p ch c, phân t ch a nhi u nhóm OH và m t nhómệ ứ ỏ ơ ợ ấ ạ ứ ử ứ ề ộ
CHO.
S nh n đ nh đúng làố ậ ị
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 42: H n h p M g m Al, Alỗ ợ ồ
2
O
3
, Fe
3
O
4
, CuO, Fe và Cu, trong đó oxi chi m 20,4255% kh i l ng h nế ố ượ ỗ
h p. Cho 6,72 lít khí CO (đktc) đi qua 35,25 gam M nung nóng, sau m t th i gian thu đ c h n h p r n Nợ ộ ờ ượ ỗ ợ ắ
và h n h p khí X có t kh i so v i Hỗ ợ ỉ ố ớ
2
b ng 18. Hòa tan h t toàn b N trong l ng d dung d chằ ế ộ ượ ư ị
HNO
3
loãng. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c dung d ch ch a m gam mu i (không cóả ứ ả ượ ị ứ ố
mu i NHố
4
NO
3
sinh ra) và 4,48 lít (đktc) h n h p khí Z g m NO và Nỗ ợ ồ
2
O. T kh i c a Z so v i H2ỉ ố ủ ớ là 16,75.
Giá tr c a m là:ị ủ
A. 117,95. B. 80.75. C. 139,50 D. 96,25.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 43: Cho h n h p A g m hai este X và Y (có cùng s nhóm ch c). Đ t cháy 0,14 mol h n h p A c nỗ ợ ồ ố ứ ố ỗ ợ ầ
dùng v a đ 46,72 gam Oừ ủ
2
thu đ c COượ
2
và 12,6 gam H
2
O. M t khác, đun nóng 0,14 mol h n h p A v iặ ỗ ợ ớ
NaOH v a đ thu đ c 5,38 gam h n h p B g m hai ancol no (h n kém nhau m t nguyên t Cacbon) vàừ ủ ượ ỗ ợ ồ ơ ộ ử
h n h p C g m 3 mu i (Mỗ ợ ồ ố
N
< M
H
< M
U
< 144u). Đ t cháy h n h p B thu đ c 0,31 mol Hố ỗ ợ ượ
2
O. Đ t cháyố
h n h p C thu đ c COỗ ợ ượ
2
, H
2
O và 20,67 gam Na
2
CO
3
. Bi t trong h n h p C có mu i c a axit cacboxylicế ỗ ợ ố ủ
đ n ch c. Ph n trăm kh i l ng mu i có phân t kh i l n nh t trong h n h p C làơ ứ ầ ố ượ ố ử ố ớ ấ ỗ ợ
A. 44,27%. B. 78,27%. C. 55,66%. D. 49,886%.
Câu 44: Cho V lít h n h p khí X g m Hỗ ợ ồ
2
, C
2
H
2
, C
2
H
4
(trong đó s mol c a Cố ủ
2
H
2
b ng s mol c a Cằ ố ủ
2
H
4
)
đi qua Ni nung nóng (hi u su t ph n ng đ t 100%) thu đ c 11,2 lít h n h p khí Y (đktc), bi t t kh iệ ấ ả ứ ạ ượ ỗ ợ ế ỉ ố
h i c a Y đ i v i Hơ ủ ố ớ
2
là 6,6. N u cho V lít h n h p X đi qua dung d ch brom d thì kh i l ng bình bromế ỗ ợ ị ư ố ượ
tăng lên t i đa làố
A. 4,4 gam. B. 5,4 gam. C. 6,6 gam D. 2,7 gam.
Câu 45: Có th nh n bi t l đ ng dung d ch CHể ậ ế ọ ự ị
3
NH
2
b ng cách nào sau?ằ
A. Dùng qùy tím B. Ng i mùi.ử
C. Thêm vài gi t dung d ch Naọ ị
2
CO
3
. D. Thêm vài gi t dung d ch Naọ ị
2
SO
4
.
Câu 46: đi u ki n th ng ch t nào sau đây là ch t r n?Ở ề ệ ườ ấ ấ ắ
A. CH
3
NH
2
. B. NH
2
CH
2
COOH. C. CH
3
COOH. D. CH
3
COOCH
3
.
Câu 47: X là tripeptit, Y là tetrapeptit và Z là h p ch t có CTPT là Cợ ấ
6
H
12
N
2
O
5
(đ u m ch h ). Cho 0,2 molề ạ ở
h n h p E ch a X, Y, Z tác d ng hoàn toàn v i dung d ch ch a 0,67 mol NaOH (v a đ ). Sau ph n ngỗ ợ ứ ụ ớ ị ứ ừ ủ ả ứ
thu đ c 0,1 mol ancol đ n ch c; dung d ch T ch a 3 mu i h u c (trong đó có 2 mu i c a 2 α –ượ ơ ứ ị ứ ố ữ ơ ố ủ
aminoaxit no, đ ng đ ng k ti p c a nhau, phân t ch a 1 nhóm –NHồ ẳ ế ế ủ ử ứ
2
, 1 nhóm -COOH) v i t ng kh iớ ổ ố
l ng là 63,91 gam. Ph n trăm kh i l ng c a X trong E làượ ầ ố ượ ủ
A. 14,83% B. 26,28% C. 41,46% D. 25,32%.
Câu 48: H n h p X ch a hai amin k ti p thu c dãy đ ng đ ng c a metyl amin. H n h p Y ch a glyxinỗ ợ ứ ế ế ộ ồ ẳ ủ ỗ ợ ứ
và lysin. Đ t cháy hoàn toàn 0,2 mol h n h p Z (g m X và Y) c n v a đ 1,035 mol Oố ỗ ợ ồ ầ ừ ủ
2
, thu đ c 16,38ượ
gam H
2
O; 18,144 lít (đktc) h n h p COỗ ợ
2
và N
2
. Ph n trăm kh i l ng amin có kh i l ng phân t nhầ ố ượ ố ượ ử ỏ
h n trong Z làơ
A. 21,05% B. 16,05% C. 13,04% D. 10,70%
Câu 49: Cho dãy các ch t: Cấ
2
H
5
NH
2
, CH
3
NH
2
, NH
3
, C
6
H
5
NH
2
(anilin). Ch t trong dây có l c baz y uấ ự ơ ế
nh t làấ
A. C
6
H
5
NH
2
. B. CH
3
NH
2
. C. C
2
H
5
NH
2
. D. NH
3
.
Câu 50: Đun nóng axit acrylic v i ancol etylic có m t Hớ ặ
2
SO
4
đ c làm xúc tác, thu đ c este có công th cặ ượ ứ
c u t o làấ ạ
A. C
2
H
5
COOC
2
H
5
. B. C
2
H
3
COOCH
3
.
C. CH
3
COOCH=CH
2
. D. CH
2
=CHCOOC
2
H
5
.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 51: Hòa tan 2 kim lo i Fe, Cu trong dung d ch HNOạ ị
3
loãng. Sau ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ cả ứ ả ượ
dung d ch X và m t ph n Cu không tan. X ch a các ch t tan g m:ị ộ ầ ứ ấ ồ
A. Fe(NO
3
)
2
, Cu(NO
3
)
2
. B. Fe(NO
3
)
3
, Cu(NO
3
)
2
.
C. Fe(NO
3
)
2
, Fe(NO
3
)
3
. D. Fe(NO
3
)
3
, HNO
3
.
Câu 52: Este CH
3
COOCH
3
có tên là
A. etyl axetat. B. etyl format. C. metyl fomat. D. metyl axetat.
Câu 53: Ch t không th y phân trong môi tr ng axit làấ ủ ườ
A. xenluloz . ơ B. tinh b t. ộ C. glucoz . ơ D. saccarozơ
Câu 54: Cho 44 gam dung d ch NaOH 10% tác d ng v i 10 gam dung d ch axit photphoric 39,2%. Mu iị ụ ớ ị ố
thu đ c sau ph n ng làượ ả ứ
A. Na
2
HPO
4
và NaH
2
PO
4
. B. NaH
2
PO
4
.
C. Na
3
PO
4
và Na
2
HPO
4
. D. Na
2
HPO
4
.
Câu 55: Hòa tan hoàn toàn 5,4 gam kim lo i M vào dung d ch HCl, thu đ c 0,3 mol Hạ ị ượ
2
. Kim lo i M làạ
A. Cu. B. Fe. C. Zn. D. Al.
Câu 56: Ion nào sau đây ph n ng v i dung d ch NHả ứ ớ ị
4
HCO
3
t o ra khí mùi khai ?ạ
A. Ba
2+
. B. H
+
. C. NO
3
. D. OH
-
.
Câu 57: Tinh b t thu c lo iộ ộ ạ
A. polisaccarit. B. monosaccarit. C. đisaccarit. D. lipit.
Câu 58: Phát bi u nào sau đây ể sai?
A. Protein b th y phân khi đun nóng v i dung d ch axit, dung d ch baz ho c nh xúc tác c a enzim.ị ủ ớ ị ị ơ ặ ờ ủ
B. đi u ki n thích h p, glyxin ph n ng đ c v i ancol etylic.Ở ề ệ ợ ả ứ ượ ớ
C. Hemoglobin c a máu là protein có d ng hình s i.ủ ạ ợ
D. nhi t đ th ng, metylamin là ch t khí, tan t t trong n c.Ở ệ ộ ườ ấ ố ướ
Câu 59: A là m t h p ch t h u c có CTPT Cộ ợ ấ ữ ơ
5
H
11
O
2
N. Đun A v i dung d ch NaOH thu đ c m t h pớ ị ượ ộ ợ
ch t có CTPT Cấ
2
H
4
O
2
NNa và ch t h u c B. Cho h i qua CuO/t° thu đ c ch t h u c D có kh năngấ ữ ơ ơ ượ ấ ữ ơ ả
cho ph n ng tráng g ng. CTCT c a A làả ứ ươ ủ
A. H
2
NCH
2
CH
2
COOC
2
H
5
. B. H
2
NCH
2
COOCH(CH
3
)
2
.
C. H
2
NCH
2
COOCH
2
CH
3
. D. H
2
NCH
2
COOCH
2
CH
2
CH
3
.
Câu 60: Cho các phát bi u sau:ể
(a) Có th dùng n c brom đ phân bi t glucoz và fructoz .ể ướ ể ệ ơ ơ
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(b) Trong môi tr ng axit, glucoz và fructoz có th chuy n hoà l n nhau.ườ ơ ơ ể ể ẫ
(c) Trong dung d ch, glucoz và saccaroz đ u hoà tan Cu(OH)ị ơ ơ ề
2
, nhi t đ th ng cho dung d ch màuở ệ ộ ườ ị
xanh lam.
(d) Tinh b t và xenluloz đ u có c u t o m ch không phân nhánhộ ơ ề ấ ạ ạ
S phát bi u đúng làố ể
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 61: Cho các phát bi u sau:ể
(a) Oxi hóa hoàn toàn glucoz b ng n c brom, thu đ c axit gluconic.ơ ằ ướ ượ
(b) Ch t béo đ c g i chung là triglixerit hay triaxylglixerol.ấ ượ ọ
(c) Trong xenluloz m i g c Cơ ỗ ố
6
H
10
O
5
có 4 nhóm OH.
(d) nhi t đ th ng, axit glutamic là ch t l ng và làm quỳ tím hóa đ .Ở ệ ộ ườ ấ ỏ ỏ
(e) Protein là nh ng polipeptit cao phân t có phân t kh i t vài ch c nghìn đ n vài tri u.ữ ử ử ố ừ ụ ế ệ
(g) Các amin d ng khí đ u tan t t trong n c.ạ ề ố ướ
S phát bi u đúng làố ể
A. 6. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 62: H p ch t X (Cợ ấ
8
H
8
O
2
) ch a vòng benzen, X tác d ng v a đ v i dung d ch NaOH thu đ c dungứ ụ ừ ủ ớ ị ượ
d ch ch a hai mu i. S công th c c u t o c a X phù h p làị ứ ố ố ứ ấ ạ ủ ợ
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 63: Ch t nào sau đây không tham gia ph n ng trùng h p?ấ ả ứ ợ
A. CH
2
=CH-CH=CH
2
B. H
2
NCH
2
COOH.
C. CH
2
=CH-Cl. D. CH
3
COOCH=CH
2
.
Câu 64: Đi n phân dung d ch ch a Cu(NOệ ị ứ
3
)
2
, CuSO
4
và NaCl v i đi n c c tr , c ng đ dòng đi nớ ệ ự ơ ườ ộ ệ
không đ i 5A hi u su t 100%. K t qu thí nghi m đ c ghi trong b ng sau:ổ ệ ấ ế ả ệ ượ ả
Th i gian đi n phân (giây)ờ ệ t t + 2123 2t
T ng s mol khí hai đi n c cổ ố ở ệ ự a a + 0,055 17a/9
S mol Cu catotố ở b b + 0,035 b + 0,035
Giá tr c a t làị ủ
A. 2316. B. 1737. C. 1158. D. 1544.
Câu 65: Nguyên t ph bi n th hai v trái đ t làố ố ể ứ ở ỏ ấ
A. cacbon. B. s t ắ C. silic. D. oxi.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 66: Th y phân este X có công th c phân t Củ ứ ử
4
H
8
O
2
trong dung d ch NaOH thu đ c h n h p 2 ch tị ượ ỗ ợ ấ
h u c Y và Z trong đó 2 có t kh i h i so v i Hữ ơ ỉ ố ơ ớ
2
là 16. Tên c a Y làủ
A. metylpropionat. B. metanol. C. axit propionic. D. natri propionat.
Câu 67: Monome trùng h p t o PVC làợ ạ
A. CH
3
CH
2
Cl. B. ClCH=CHCl. C. CH
2
=CHCl. D. CH
2
=CH
2
.
Câu 68: Phát bi u nào sau đây đúng?ể
A. Dung d ch saccaroz ph n ng v i Cu(OH)ị ơ ả ứ ớ
2
t o dung d ch màu xanh lam.ạ ị
B. Tinh b t có ph n ng tráng b c.ộ ả ứ ạ
C. Xenluloz b thu phân trong dung d ch ki m đun nóng.ơ ị ỷ ị ề
D. Glucoz b kh b i dung d ch AgNOơ ị ử ở ị
3
trong NH
3
.
Câu 69: Cho lu ng khí Hồ
2
(d ) qua h n h p các oxit CuO, Feư ỗ ợ
2
O
3
, MgO nung nhi t đ cao đ n ph nở ệ ộ ế ả
ng hoàn toàn. Sau ph n ng h n h p r n còn l i làứ ả ứ ỗ ợ ắ ạ
A. Cu, Fe, MgO. B. Cu, FeO, MgO. C. CuO, Fe, MgO. D. Cu, Fe, Mg.
Câu 70: Cho các lo i t : bông, t capron, t xenluloz axetat, t t m, t nitron, nilon-6,6. S t t ng h pạ ơ ơ ơ ơ ơ ằ ơ ố ơ ổ ợ
là
A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 71: Cho dãy các kim lo i: Na, Al, W, Fe, Kim lo i trong dãy có nhi t đ nóng ch y cao nh t làạ ạ ệ ộ ả ấ
A. Fe. B. W. C. Al. D. Na.
Câu 72: Cho dãy các kim lo i: Na, Ca, Cr, Fe. S kim lo i trong dây tác d ng v i Hạ ố ạ ụ ớ
2
O t o thành dungạ
d ch baz làị ơ
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 73: Trong s đ ph n ng sau: X → Y → cao su buna. X, Y l n l t là:ơ ồ ả ứ ầ ượ
A. ancol etylic, axetilen. B. buta-1,3- đien; ancol etylic.
C. ancol etylic, buta-1,3- đien. D. axetilen; buta-1,3 - đien
Câu 74: S đ ng phân đ n ch c có công th c phân t Cố ồ ơ ứ ứ ử
3
H
6
O
2
là
A. 4. B. 2. C. 3. D. 6.
Câu 75: Ch t nào sau đây thu c lo i amin b c m t?ấ ộ ạ ậ ộ
A. CH
3
NHCH
3
. B. (CH
3
)
3
N. C. CH
3
CH
2
NHCH
3
. D. CH
3
NH
2
.
Câu 76: Th y phân m t l ng saccaroz , trung hòa dung d ch sau ph n ng và b ng ph ng pháp thíchủ ộ ượ ơ ị ả ứ ằ ươ
h p, tách thu đ c m gam h n h p X, r i chia thành hai ph n b ng nhau. Ph n m t tác d ng v i m tợ ượ ỗ ợ ồ ầ ằ ầ ộ ụ ớ ộ
l ng Hượ
2
d (Ni, tư
0
) thu đ c 14,56 gam sobitol. Ph n hai hòa tan v a đúng 6,86 gam gam Cu(OH)ượ ầ ừ
2
ở
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ