Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC Đ Ề THI KSCL L N Ầ 1 TRƯỜNG THPT NGUY N Ễ
NĂM HỌC 2020 – 2021 VI T Ế XUÂN MÔN: HÓA HỌC Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề Câu 1 (TH): Đ t
ố cháy 1 mol este C4H8O2 thì thu đư c ợ kh i ố lư ng ợ nư c ớ là A. 144 gam. B. 48 gam. C. 72 gam. D. 44,8 gam.
Câu 2 (TH): Anđehit đư c ợ đi u c ề h b ế ằng phản ng oxi ứ hóa ancol nào sau đây? A. Ancol bậc 1. B. Ancol no. C. Ancol không no. D. Ancol bậc 2. Câu 3 (NB): Công th c ứ phân tử c a ủ fructozơ là A. C6H10O5. B. (C6H10O5)n. C. C6H12O6. D. C12H22O11.
Câu 4 (NB): Axit axetic CH3COOH không phản ng v ứ i ớ chất nào sau đây? A. NaOH. B. Na2CO3. C. NaCl. D. Na.
Câu 5 (NB): Chất X là m t ộ khí rất đ c ộ , có trong thành ph n c ầ a ủ khí than. Ch t ấ X là A. CO2. B. HCl. C. CO. D. N2.
Câu 6 (NB): Chất béo nào sau đây d ở ạng l ng t ỏ rong đi u ki ề n t ệ hư ng? ờ
A. (C15H31COO)2(C17H35COO)C3H5. B. (C15H31COO)3C3H5.
C. (C17H35COO)3C3H5. D. (C17H33COO)3C3H5.
Câu 7 (NB): Etyl butirat là tên c a ủ este có công th c ứ nào sau đây?
A. CH3CH2COOCH2CH2CH2CH3. B. CH3COOCH2CH2CH2CH3. C. CH3CH2CH2COOCH2CH3. D. CH3CH2COOCH2CH3.
Câu 8 (NB): Tripanmitin có công th c ứ c u t ấ o l ạ à
A. C3H5(OCOC17H35)3. B. C3H5(OCOC17H31)3.
C. C3H5(OCOC17H33)3. D. C3H5(OCOC15H31)3.
Câu 9 (NB): Cacbohiđrat nào sau đây có tính kh ? ử A. Tinh b t ộ . B. Glucoz . ơ C. Xenluloz . ơ D. Saccaroz . ơ
Câu 10 (NB): Ancol X hòa tan Cu(OH)2 thành dung d c ị h màu xanh lam. X là A. CH3OH. B. C3H7OH. C. C3H5(OH)3. D. C2H5OH.
Câu 11 (NB): Chất nào sau đây không phải este? A. HCOOCH=CH2. B. HOOCCH3.
C. C3H5(OOCCH3)3. D. C6H5COOCH3.
Câu 12 (NB): Chất nào sau đây có 1 liên k t ế pi (π) trong phân t ? ử A. C2H4 B. C6H6 C. C2H2 D. CH4
Câu 13 (NB): Khi có 1 mol anđehit nào sau đây tham gia ph n ả ng t ứ ráng b c ạ t o t ạ hành 4 mol Ag? A. Anđehit axetic. B. Anđehit fomic.
C. Anđehit propionic. D. Anđehit benz i ơ c. Câu 14 (TH): M nh đ ệ
ề nào sau đây sai khi nói v e ề ste? A. Este thư ng ờ ít tan trong nư c ớ . 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Este sôi nhi ở t ệ đ t ộ hấp h n a ơ xit tư ng ơ ng. ứ C. Phản ng t ứ h y
ủ phân este trong môi trư ng ờ ki m ề g i ọ là ph n ả ng xà ứ phòng hóa.
D. Este CH3COOC6H5 đư c
ợ điều chế bằng phản ng ứ gi a ữ CH3COOH và C6H5OH.
Câu 15 (TH): Cacbohiđrat X có các tính chất sau: Tính ch t ấ Hòa tan Cu(OH)2 ở Tác d ng ụ v i ớ dung Tác d ng ụ v i ớ dung Lên men khi có nhiệt độ thư ng ờ d c ị h AgNO3/NH3 d c ị h brom enzim xúc tác Hi n ệ tư n ợ g Tạo dung d c ị h màu Tạo k t ế t a ủ tr ng ắ
Làm mất màu dung Có khí thoát ra làm xanh lam bạc d c ị h brom đ c ụ nư c ớ vôi trong X là A. Xenluloz . ơ B. Fructoz . ơ C. Saccaroz . ơ D. Glucoz . ơ Câu 16 (TH): Ch n ọ m nh đ ệ
ề sai về cacbohiđrat? A. Th y phâ ủ n tinh b t
ộ và xenlulozơ trong môi trư ng a ờ xit đ u t ề hu đư c ợ glucoz . ơ B. Bông, đay, g đ ỗ u l ề à nh ng nguyê ữ n li u ệ ch a ứ xenluloz . ơ C. Tinh b t
ộ có 2 dạng amilozơ và amilopectin. D. Saccarozơ là m t ộ polisaccarit có nhi u t ề rong cây mía, c c ủ i ả , …
Câu 17 (TH): Phản ng nà ứ
o sau đây không đư c ợ dùng đ đi ể u ề ch C ế H3COOH?
A. Lên men giấm C2H5OH. B. Cho CH4 tác d ng v ụ i ớ O2 (to, xt). C. Cho CH3OH tác d ng ụ v i ớ CO. D. Oxi hóa CH3CHO.
Câu 18 (NB): Chất nào sau đây làm mất màu dung d c ị h brom? A. Butan. B. But-1-en. C. Benzen. D. Metylpropan.
Câu 19 (NB): Ure là m t ộ lo i ạ phân bón hóa h c ọ đư c ợ sử d ng ụ r ng ộ rãi trong nông nghi p. ệ Ure thu c ộ loại phân bón hóa h c ọ nào? A. Phân h n h ỗ p. ợ B. Phân kali. C. Phân đạm. D. Phân lân. Câu 20 (TH): Th y
ủ phân este C4H6O2 trong môi trư ng ờ axit thu đư c ợ h n ỗ h p ợ g m ồ 2 ch t ấ h u ữ c ơ đ u ề
có khả năng tráng gư ng. Công t ơ h c ứ cấu t o c ạ a ủ este đó là A. HCOO-CH2-CH=CH2. B. HCOOCH=CH-CH3. C. CH3COOCH=CH2. D. CH2=CH-COOCH3. Câu 21 (VD): M t ộ este no, đ n ơ ch c ứ , m c
ạ h hở có 48,65% cacbon về kh i ố lư ng ợ trong phân t ử thì số đ ng ồ phân este là A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 22 (NB): Tính chất nào sau đây không phải c a ủ triolein? A. Tham gia phản ng t ứ h y ủ phân trong môi trư ng ờ axit. B. Tham gia phản ng ứ xà phòng hóa. C. Có phản ng ứ c ng hi ộ đro vào g c ố hiđrocacbon không no. D. Có phản ng ứ este hóa. 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 23 (TH): M nh đ ệ
ề nào sau đây đúng khi nói về chất béo? A. Chất béo nh h ẹ n n ơ ư c ớ , không tan trong nư c ớ .
B. Trong công nghi p, m ệ t ộ lư ng ợ l n c ớ hất béo dùng đ s ể n xu ả t
ấ xà phòng và etylen glicol. C. Dầu mỡ đ l ể âu thư ng ờ b ôi ị là do ph n ả ng oxi ứ hóa l ở iên k t ế C=O.
D. Dầu ăn và dầu h a
ỏ có thành phần nguyên tố gi ng ố nhau.
Câu 24 (TH): Cho phản ng hóa ứ h c
ọ : CaCO3 (r) + 2HCl → CaCl2 + CO2↑ + H2O. Phư ng ơ trình ion thu g n c ọ a ủ ph n ả ng ứ trên là A. CO 2- 3 + 2H+ → CO2↑ + H2O.
B. CaCO3 (r) + 2H+ → Ca2+ + CO2↑ + H2O. C. Ca2+ + CO 2-
3 + 2HCl→ CaCl2 + CO2↑ + H2O.
D. CaCO3 (r) + 2H+ + 2Cl- → CaCl2 + CO2↑ + H2O. Câu 25 (VD): Đ t
ố cháy hoàn toàn a gam triglixerit X c n ầ v a
ừ đủ 4,83 mol O2, thu đư c ợ 3,42 mol CO2
và 3,18 mol H2O. Mặt khác, cho a gam X ph n ả ng ứ v a ừ đủ v i ớ dung d c ị h brom. Kh i ố lư ng ợ Br2 đã phản ng l ứ à A. 48 gam. B. 28,8 gam. C. 19,2 gam. D. 9,6 gam. Câu 26 (VD): Đ t
ố cháy hoàn toàn 7,4 gam h n ỗ h p ợ hai este đ ng ồ phân, thu đư c ợ 6,72 lít CO2 (đktc) và 5,4 gam H2O. CTPT c a ủ hai este là A. C3H6O2. B. C4H6O2. C. C2H4O2. D. C4H8O2.
Câu 27 (VD): Cho khí CO qua ng ố ch a ứ 15,2 gam h n ỗ h p ợ (A) g m
ồ CuO và FeO nung nóng. Sau m t ộ th i ờ gian thu đư c ợ h n ỗ h p ợ khí (B) và 13,6 gam ch t ấ r n ắ (C). Cho B tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h Ca(OH) 2 dư thu đư c ợ m gam k t ế t a ủ . Giá tr c ị a ủ m là A. 20 gam. B. 10 gam. C. 25 gam. D. 15 gam.
Câu 28 (TH): Tiến hành các thí nghi m ệ sau: (a) Cho dung d c ị h NaI vào dung d c ị h AgNO3; (b) S c ụ khí Cl2 vào dung d c ị h FeCl2; (c) Dẫn khí CO d qua ư b t ộ CuO nung nóng; (d) Nhi t ệ phân AgNO3; (e) Đ t ố FeS2 trong không khí. Sau khi k t ế thúc các ph n ả ng, s ứ t ố hí nghi m ệ thu đư c ợ kim lo i ạ là A. 4. B. 3. C. 1. D. 2. Câu 29 (VD): Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam h n ỗ h p ợ g m ồ xenluloz , ơ tinh b t
ộ , glucozơ và saccarozơ c n ầ
2,52 lít khí O2 (đktc), thu đư c ợ 1,8 gam nư c ớ . Giá tr c ị a ủ m là A. 3,15. B. 3,60. C. 5,25. D. 6,20.
Câu 30 (VD): Cho 5,1 gam Y tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH d , ư thu đư c ợ 4,80 gam mu i ố và 1 ancol. Công th c ứ cấu tạo c a ủ Y là A. C3H7COOC2H5. B. C3H7COOCH3. C. HCOOCH3. D. C2H5COOC2H5. 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 31 (VD): Đun nóng 37,5 gam dung d c ị h glucozơ v i ớ lư ng ợ AgNO3/dung d c ị h NH3 d , ư thu đư c ợ 6,48 gam bạc. N ng đ ồ % c ộ a ủ dung d c ị h glucozơ là A. 14,4%. B. 12,4%. C. 13,4%. D. 11,4%.
Câu 32 (TH): Cho các m nh đ ệ ề sau: (1) Công th c ứ phân tử c a ủ tristearin là C54H110O6.
(2) Polime thiên nhiên khi I2 hấp ph t
ụ ạo thành màu xanh tím là tinh b t ộ . (3) Fructozơ đư c ợ g i ọ là đư ng ờ nho. (4) Th y
ủ phân hoàn toàn chất béo luôn thu đư c ợ glixerol. (5) Xenlulozơ và tinh b t ộ là đ ng ồ phân c a ủ nhau.
(6) Xenlulozơ trinitrat đư c ợ dùng làm thu c ố súng không khói. S m
ố ệnh đề đúng là A. 5. B. 2. C. 4. D. 3. Câu 33 (VD): H n ỗ h p ợ khí X g m
ồ 0,3 mol H2 và 0,1 mol vinyl axetilen. Nung X m t ộ th i ờ gian v i ớ xúc tác Ni thu đư c ợ h n ỗ h p ợ Y có tỉ kh i ố so v i ớ không khí là 1. D n ẫ h n ỗ h p ợ Y qua dung d c ị h brom d , ư phản ng hoà ứ n toàn. Tính kh i ố lư ng ợ brom đã ph n ả ng? ứ A. 16 gam. B. 32 gam. C. 24 gam. D. 8 gam.
Câu 34 (VD): Cho 6 gam m t ộ ancol đ n ơ ch c ứ m c ạ h hở tác d ng ụ Na v a ừ đủ thu đư c ợ 1,12 lít khí H2 (đkc). S CT ố CT c a ủ X là A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 35 (VD): Xà phòng hóa hoàn toàn 17,24 gam ch t ấ béo c n ầ v a
ừ đủ 0,06 mol NaOH. Cô c n ạ dung d c ị h sau phản ng ứ thu đư c ợ kh i ố lư ng xà ợ phòng là A. 16,68 gam. B. 18,38 gam. C. 17,80 gam. D. 18,24 gam. Câu 36 (VD): Th c ự hi n ệ ph n ả ng ứ este hóa gi a ữ 4,6 gam ancol etylic v i ớ lư ng ợ dư axit axetic, thu đư c ợ 4,4 gam este. Hi u s ệ u t ấ ph n ả ng e ứ ste hóa là A. 50%. B. 30%. C. 25%. D. 60%. Câu 37 (VDC): Đ t
ố cháy hoàn toàn 10,58 gam h n ỗ h p ợ X ch a ứ ba este đ u ề đ n ơ ch c ứ , m c ạ h h ở b ng ằ lư ng ợ oxi v a ừ đ , ủ thu đư c
ợ 8,96 lít khí CO2 (đktc). Mặt khác, hiđro hóa hoàn toàn 10,58 gam X c n ầ
dùng 0,07 mol H2 (xúc tác, to), thu đư c ợ h n ỗ h p
ợ Y. Đun nóng toàn bộ Y v i ớ 250 ml dung d c ị h NaOH 1M, cô c n ạ dung d c ị h sau ph n ả ng, ứ thu đư c ợ m t ộ ancol Z duy nh t ấ và m gam r n ắ khan. Giá tr ịc a ủ m là A. 15,45. B. 15,60. C. 15,46. D. 13,36.
Câu 38 (VDC): Cho m gam h n ỗ X g m
ồ Fe và Al tan hoàn toàn trong 1,2 lít dung d c ị h HCl 1M (d ), ư thu đư c ợ dung d c
ị h Y và thoát ra 10,752 lít H2 (đktc). M t ặ khác cho m gam h n ỗ h p X ợ vào dung d c ị h H2SO4 đặc nóng, d , ư khi ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, thu đư c
ợ 14,112 lít SO2 (đktc, s n ả ph m ẩ khử duy nh t ấ c a
ủ S+6). Thêm 0,1 mol NaNO3 vào dung d c ị h Y, khi ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn thu đư c ợ dung d c ị h Z
và thoát ra V lít khí NO (đktc, s n ph ả m ẩ kh duy nh ử t ấ c a ủ N+5). Kh i ố lư ng ợ mu i ố có trong Z là 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Hóa Học trường Nguyễn Viết Xuân năm 2021
145
73 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Nguyễn Viết Xuân năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(145 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ
TR NG THPT NGUY NƯỜ Ễ
VI T XUÂNẾ
Đ THI KSCL L N 1Ề Ầ
NĂM H C 2020 – 2021Ọ
MÔN: HÓA H CỌ
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đờ ể ờ ề
Câu 1 (TH): Đ t cháy 1 mol este Cố
4
H
8
O
2
thì thu đ c kh i l ng n c là ượ ố ượ ướ
A. 144 gam. B. 48 gam. C. 72 gam. D. 44,8 gam.
Câu 2 (TH): Anđehit đ c đi u ch b ng ph n ng oxi hóa ancol nào sau đây? ượ ề ế ằ ả ứ
A. Ancol b c 1. ậ B. Ancol no. C. Ancol không no. D. Ancol b c 2. ậ
Câu 3 (NB): Công th c phân t c a fructoz là ứ ử ủ ơ
A. C
6
H
10
O
5
. B. (C
6
H
10
O
5
)
n
. C. C
6
H
12
O
6
. D. C
12
H
22
O
11
.
Câu 4 (NB): Axit axetic CH
3
COOH không ph n ng v i ch t nào sau đây? ả ứ ớ ấ
A. NaOH. B. Na
2
CO
3
. C. NaCl. D. Na.
Câu 5 (NB): Ch t X là m t khí r t đ c, có trong thành ph n c a khí than. Ch t X là ấ ộ ấ ộ ầ ủ ấ
A. CO
2
. B. HCl. C. CO. D. N
2
.
Câu 6 (NB): Ch t béo nào sau đây d ng l ng trong đi u ki n th ng? ấ ở ạ ỏ ề ệ ườ
A. (C
15
H
31
COO)
2
(C
17
H
35
COO)C
3
H
5
. B. (C
15
H
31
COO)
3
C
3
H
5
.
C. (C
17
H
35
COO)
3
C
3
H
5
. D. (C
17
H
33
COO)
3
C
3
H
5
.
Câu 7 (NB): Etyl butirat là tên c a este có công th c nào sau đây? ủ ứ
A. CH
3
CH
2
COOCH
2
CH
2
CH
2
CH
3
. B. CH
3
COOCH
2
CH
2
CH
2
CH
3
.
C. CH
3
CH
2
CH
2
COOCH
2
CH
3
. D. CH
3
CH
2
COOCH
2
CH
3
.
Câu 8 (NB): Tripanmitin có công th c c u t o là ứ ấ ạ
A. C
3
H
5
(OCOC
17
H
35
)
3
. B. C
3
H
5
(OCOC
17
H
31
)
3
.
C. C
3
H
5
(OCOC
17
H
33
)
3
. D. C
3
H
5
(OCOC
15
H
31
)
3
.
Câu 9 (NB): Cacbohiđrat nào sau đây có tính kh ? ử
A. Tinh b t. ộ B. Glucoz . ơ C. Xenluloz . ơ D. Saccaroz . ơ
Câu 10 (NB): Ancol X hòa tan Cu(OH)
2
thành dung d ch màu xanh lam. X là ị
A. CH
3
OH. B. C
3
H
7
OH. C. C
3
H
5
(OH)
3
. D. C
2
H
5
OH.
Câu 11 (NB): Ch t nào sau đây ấ không ph i este? ả
A. HCOOCH=CH
2
. B. HOOCCH
3
. C. C
3
H
5
(OOCCH
3
)
3
. D. C
6
H
5
COOCH
3
.
Câu 12 (NB): Ch t nào sau đây có 1 liên k t pi (π) trong phân t ? ấ ế ử
A. C
2
H
4
B. C
6
H
6
C. C
2
H
2
D. CH
4
Câu 13 (NB): Khi có 1 mol anđehit nào sau đây tham gia ph n ng tráng b c t o thành 4 mol Ag? ả ứ ạ ạ
A. Anđehit axetic. B. Anđehit fomic. C. Anđehit propionic. D. Anđehit benz ic. ơ
Câu 14 (TH): M nh đ nào sau đây ệ ề sai khi nói v este? ề
A. Este th ng ít tan trong n c. ườ ướ
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. Este sôi nhi t đ th p h n axit t ng ng. ở ệ ộ ấ ơ ươ ứ
C. Ph n ng th y phân este trong môi tr ng ki m g i là ph n ng xà phòng hóa. ả ứ ủ ườ ề ọ ả ứ
D. Este CH
3
COOC
6
H
5
đ c đi u ch b ng ph n ng gi a CHượ ề ế ằ ả ứ ữ
3
COOH và C
6
H
5
OH.
Câu 15 (TH): Cacbohiđrat X có các tính ch t sau:ấ
Tính ch tấ Hòa tan Cu(OH)
2
ở
nhi t đ th ngệ ộ ườ
Tác d ng v i dungụ ớ
d ch AgNOị
3
/NH
3
Tác d ng v i dungụ ớ
d ch bromị
Lên men khi có
enzim xúc tác
Hi n t ngệ ượ T o dung d ch màuạ ị
xanh lam
T o k t t a tr ngạ ế ủ ắ
b cạ
Làm m t màu dungấ
d ch bromị
Có khí thoát ra làm
đ c n c vôiụ ướ
trong
X là
A. Xenluloz . ơ B. Fructoz . ơ C. Saccaroz . ơ D. Glucoz . ơ
Câu 16 (TH): Ch n m nh đ ọ ệ ề sai v cacbohiđrat? ề
A. Th y phân tinh b t và xenluloz trong môi tr ng axit đ u thu đ c glucoz . ủ ộ ơ ườ ề ượ ơ
B. Bông, đay, g đ u là nh ng nguyên li u ch a xenluloz . ỗ ề ữ ệ ứ ơ
C. Tinh b t có 2 d ng amiloz và amilopectin. ộ ạ ơ
D. Saccaroz là m t polisaccarit có nhi u trong cây mía, c c i, … ơ ộ ề ủ ả
Câu 17 (TH): Ph n ng nào sau đây ả ứ không đ c dùng đ đi u ch CHượ ể ề ế
3
COOH?
A. Lên men gi m Cấ
2
H
5
OH. B. Cho CH
4
tác d ng v i Oụ ớ
2
(t
o
, xt).
C. Cho CH
3
OH tác d ng v i CO. ụ ớ D. Oxi hóa CH
3
CHO.
Câu 18 (NB): Ch t nào sau đây làm m t màu dung d ch brom? ấ ấ ị
A. Butan. B. But-1-en. C. Benzen. D. Metylpropan.
Câu 19 (NB): Ure là m t lo i phân bón hóa h c đ c s d ng r ng rãi trong nông nghi p. Ure thu cộ ạ ọ ượ ử ụ ộ ệ ộ
lo i phân bón hóa h c nào? ạ ọ
A. Phân h n h p. ỗ ợ B. Phân kali. C. Phân đ m. ạ D. Phân lân.
Câu 20 (TH): Th y phân este Củ
4
H
6
O
2
trong môi tr ng axit thu đ c h n h p g m 2 ch t h u c đ uườ ượ ỗ ợ ồ ấ ữ ơ ề
có kh năng tráng g ng. Công th c c u t o c a este đó là ả ươ ứ ấ ạ ủ
A. HCOO-CH
2
-CH=CH
2
. B. HCOOCH=CH-CH
3
.
C. CH
3
COOCH=CH
2
. D. CH
2
=CH-COOCH
3
.
Câu 21 (VD): M t este no, đ n ch c, m ch h có 48,65% cacbon v kh i l ng trong phân t thì sộ ơ ứ ạ ở ề ố ượ ử ố
đ ng phân este là ồ
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 22 (NB): Tính ch t nào sau đây ấ không ph i c a triolein? ả ủ
A. Tham gia ph n ng th y phân trong môi tr ng axit. ả ứ ủ ườ
B. Tham gia ph n ng xà phòng hóa. ả ứ
C. Có ph n ng c ng hiđro vào g c hiđrocacbon không no. ả ứ ộ ố
D. Có ph n ng este hóa. ả ứ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 23 (TH): M nh đ nào sau đây ệ ề đúng khi nói v ch t béo? ề ấ
A. Ch t béo nh h n n c, không tan trong n c. ấ ẹ ơ ướ ướ
B. Trong công nghi p, m t l ng l n ch t béo dùng đ s n xu t xà phòng và etylen glicol. ệ ộ ượ ớ ấ ể ả ấ
C. D u m đ lâu th ng b ôi là do ph n ng oxi hóa liên k t C=O. ầ ỡ ể ườ ị ả ứ ở ế
D. D u ăn và d u h a có thành ph n nguyên t gi ng nhau. ầ ầ ỏ ầ ố ố
Câu 24 (TH): Cho ph n ng hóa h c: CaCOả ứ ọ
3 (r)
+ 2HCl → CaCl
2
+ CO
2
↑ + H
2
O.
Ph ng trình ion thu g n c a ph n ng trên là ươ ọ ủ ả ứ
A. CO
3
2-
+ 2H
+
→ CO
2
↑ + H
2
O.
B. CaCO
3 (r)
+ 2H
+
→ Ca
2+
+ CO
2
↑ + H
2
O.
C. Ca
2+
+ CO
3
2-
+ 2HCl→ CaCl
2
+ CO
2
↑ + H
2
O.
D. CaCO
3 (r)
+ 2H
+
+ 2Cl
-
→ CaCl
2
+ CO
2
↑ + H
2
O.
Câu 25 (VD): Đ t cháy hoàn toàn a gam triglixerit X c n v a đ 4,83 mol Oố ầ ừ ủ
2
, thu đ c 3,42 mol COượ
2
và 3,18 mol H
2
O. M t khác, cho a gam X ph n ng v a đ v i dung d ch brom. Kh i l ng Brặ ả ứ ừ ủ ớ ị ố ượ
2
đã
ph n ng là ả ứ
A. 48 gam. B. 28,8 gam. C. 19,2 gam. D. 9,6 gam.
Câu 26 (VD): Đ t cháy hoàn toàn 7,4 gam h n h p hai este đ ng phân, thu đ c 6,72 lít COố ỗ ợ ồ ượ
2
(đktc) và
5,4 gam H
2
O. CTPT c a hai este là ủ
A. C
3
H
6
O
2
. B. C
4
H
6
O
2
. C. C
2
H
4
O
2
. D. C
4
H
8
O
2
.
Câu 27 (VD): Cho khí CO qua ng ch a 15,2 gam h n h p (A) g m CuO và FeO nung nóng. Sau m tố ứ ỗ ợ ồ ộ
th i gian thu đ c h n h p khí (B) và 13,6 gam ch t r n (C). Cho B tác d ng v i dung d ch Ca(OH)ờ ượ ỗ ợ ấ ắ ụ ớ ị
2
d thu đ c m gam k t t a. Giá tr c a m là ư ượ ế ủ ị ủ
A. 20 gam. B. 10 gam. C. 25 gam. D. 15 gam.
Câu 28 (TH): Ti n hành các thí nghi m sau:ế ệ
(a) Cho dung d ch NaI vào dung d ch AgNOị ị
3
;
(b) S c khí Clụ
2
vào dung d ch FeClị
2
;
(c) D n khí CO d qua b t CuO nung nóng; ẫ ư ộ
(d) Nhi t phân AgNOệ
3
;
(e) Đ t FeSố
2
trong không khí.
Sau khi k t thúc các ph n ng, s thí nghi m thu đ c kim lo i là ế ả ứ ố ệ ượ ạ
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 29 (VD): Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p g m xenluloz , tinh b t, glucoz và saccaroz c nố ỗ ợ ồ ơ ộ ơ ơ ầ
2,52 lít khí O
2
(đktc), thu đ c 1,8 gam n c. Giá tr c a m là ượ ướ ị ủ
A. 3,15. B. 3,60. C. 5,25. D. 6,20.
Câu 30 (VD): Cho 5,1 gam Y tác d ng v i dung d ch NaOH d , thu đ c 4,80 gam mu i và 1 ancol.ụ ớ ị ư ượ ố
Công th c c u t o c a Y là ứ ấ ạ ủ
A. C
3
H
7
COOC
2
H
5
. B. C
3
H
7
COOCH
3
. C. HCOOCH
3
. D. C
2
H
5
COOC
2
H
5
.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 31 (VD): Đun nóng 37,5 gam dung d ch glucoz v i l ng AgNOị ơ ớ ượ
3
/dung d ch NHị
3
d , thu đ cư ượ
6,48 gam b c. N ng đ % c a dung d ch glucoz là ạ ồ ộ ủ ị ơ
A. 14,4%. B. 12,4%. C. 13,4%. D. 11,4%.
Câu 32 (TH): Cho các m nh đ sau:ệ ề
(1) Công th c phân t c a tristearin là Cứ ử ủ
54
H
110
O
6
.
(2) Polime thiên nhiên khi I
2
h p ph t o thành màu xanh tím là tinh b t.ấ ụ ạ ộ
(3) Fructoz đ c g i là đ ng nho.ơ ượ ọ ườ
(4) Th y phân hoàn toàn ch t béo luôn thu đ c glixerol.ủ ấ ượ
(5) Xenluloz và tinh b t là đ ng phân c a nhau.ơ ộ ồ ủ
(6) Xenluloz trinitrat đ c dùng làm thu c súng không khói.ơ ượ ố
S m nh đ ố ệ ề đúng là
A. 5. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 33 (VD): H n h p khí X g m 0,3 mol Hỗ ợ ồ
2
và 0,1 mol vinyl axetilen. Nung X m t th i gian v i xúcộ ờ ớ
tác Ni thu đ c h n h p Y có t kh i so v i không khí là 1. D n h n h p Y qua dung d ch brom d ,ượ ỗ ợ ỉ ố ớ ẫ ỗ ợ ị ư
ph n ng hoàn toàn. Tính kh i l ng brom đã ph n ng? ả ứ ố ượ ả ứ
A. 16 gam. B. 32 gam. C. 24 gam. D. 8 gam.
Câu 34 (VD): Cho 6 gam m t ancol đ n ch c m ch h tác d ng Na v a đ thu đ c 1,12 lít khí Hộ ơ ứ ạ ở ụ ừ ủ ượ
2
(đkc). S CTCT c a X là ố ủ
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 35 (VD): Xà phòng hóa hoàn toàn 17,24 gam ch t béo c n v a đ 0,06 mol NaOH. Cô c n dungấ ầ ừ ủ ạ
d ch sau ph n ng thu đ c kh i l ng xà phòng là ị ả ứ ượ ố ượ
A. 16,68 gam. B. 18,38 gam. C. 17,80 gam. D. 18,24 gam.
Câu 36 (VD): Th c hi n ph n ng este hóa gi a 4,6 gam ancol etylic v i l ng d axit axetic, thuự ệ ả ứ ữ ớ ượ ư
đ c 4,4 gam este. Hi u su t ph n ng este hóa là ượ ệ ấ ả ứ
A. 50%. B. 30%. C. 25%. D. 60%.
Câu 37 (VDC): Đ t cháy hoàn toàn 10,58 gam h n h p X ch a ba este đ u đ n ch c, m ch h b ngố ỗ ợ ứ ề ơ ứ ạ ở ằ
l ng oxi v a đ , thu đ c 8,96 lít khí COượ ừ ủ ượ
2
(đktc). M t khác, hiđro hóa hoàn toàn 10,58 gam X c nặ ầ
dùng 0,07 mol H
2
(xúc tác, t
o
), thu đ c h n h p Y. Đun nóng toàn b Y v i 250 ml dung d ch NaOHượ ỗ ợ ộ ớ ị
1M, cô c n dung d ch sau ph n ng, thu đ c m t ancol Z duy nh t và m gam r n khan. Giá tr c a mạ ị ả ứ ượ ộ ấ ắ ị ủ
là
A. 15,45. B. 15,60. C. 15,46. D. 13,36.
Câu 38 (VDC): Cho m gam h n X g m Fe và Al tan hoàn toàn trong 1,2 lít dung d ch HCl 1M (d ), thuỗ ồ ị ư
đ c dung d ch Y và thoát ra 10,752 lít Hượ ị
2
(đktc). M t khác cho m gam h n h p X vào dung d ch Hặ ỗ ợ ị
2
SO
4
đ c nóng, d , khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c 14,112 lít SOặ ư ả ứ ả ượ
2
(đktc, s n ph m kh duy nh tả ẩ ử ấ
c a Sủ
+6
). Thêm 0,1 mol NaNO
3
vào dung d ch Y, khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c dung d ch Zị ả ứ ả ượ ị
và thoát ra V lít khí NO (đktc, s n ph m kh duy nh t c a Nả ẩ ử ấ ủ
+5
). Kh i l ng mu i có trong Z là ố ượ ố
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 72,93 gam. B. 67,42 gam. C. 82,34 gam. D. 54,38 gam.
Câu 39 (VDC): H n h p X g m m t este, m t axit cacboxylic và m t ancol (đ u no, đ n ch c, m chỗ ợ ồ ộ ộ ộ ề ơ ứ ạ
h ). Th y phân hoàn toàn 6,18 gam X b ng l ng v a đ dung d ch ch a 0,1 mol NaOH thu đ c 3,2ở ủ ằ ượ ừ ủ ị ứ ượ
gam m t ancol. Cô c n dung d ch sau th y phân r i đem l ng mu i khan thu đ c đ t cháy hoàn toànộ ạ ị ủ ồ ượ ố ượ ố
thu đ c 0,05 mol Hượ
2
O. H i ph n trăm kh i l ng c a este trong X là ỏ ầ ố ượ ủ
A. 56,34%. B. 23,34%. C. 87,38%. D. 62,44%.
Câu 40 (VDC): Ch t h u c Z có công th c phân t Cấ ữ ơ ứ ử
17
H
16
O
4
, không làm m t màu dung d ch brom, Zấ ị
tác d ng v i NaOH theo ph ng trình hóa h c: Z + 2NaOH → 2X + Y; trong đó Y hòa tan Cu(OH)ụ ớ ươ ọ
2
t oạ
thành dung d ch màu xanh lam. Phát bi u nào sau đây là ị ể đúng?
A. Thành ph n % kh i l ng c a cacbon trong X là 58,3%. ầ ố ượ ủ
B. Không th t o ra Y t hiđrocacbon t ng ng b ng m t ph n ng. ể ạ ừ ươ ứ ằ ộ ả ứ
C. Z có 2 đ ng phân c u t o th a mãn đi u ki n bài toán. ồ ấ ạ ỏ ề ệ
D. Cho 15,2 gam Y tác d ng v i Na d thu đ c 2,24 lít Hụ ớ ư ượ
2
(đktc).
Đáp án
1-C 2-A 3-C 4-C 5-C 6-D 7-C 8-D 9-B 10-C
11-B 12-A 13-B 14-D 15-D 16-D 17-B 18-B 19-C 20-B
21-A 22-D 23-A 24-B 25-C 26-A 27-B 28-D 29-A 30-D
31-A 32-D 33-A 34-D 35-C 36-A 37-B 38-B 39-C 40-A
L I GI I CHI TI TỜ Ả Ế
Câu 1: Đáp án C
Ph ng pháp gi i: ươ ả
B o toàn nguyên t H.ả ố
Gi i chi ti t: ả ế
B o toàn nguyên t H:ả ố
C
4
H
8
O
2
2
O
H
2
O
1 mol → 4 mol
⟹ m
H2O
= 4.18 = 72 gam.
Câu 2: Đáp án A
Ph ng pháp gi i: ươ ả
Lý thuy t v ph n ng oxi hóa ancol.ế ề ả ứ
Gi i chi ti t: ả ế
Ph n ng oxi hóa ancol:ả ứ
+ Ancol b c 1 t o anđehit.ậ ạ
+ Ancol b c 2 t o xeton.ậ ạ
+ Ancol b c 3 không b oxi hóa.ậ ị
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ