Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S Ở GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ Đ Ề THI TH Ử Đ I Ạ H C Ọ NĂM 2021 THÁI BÌNH Bài thi: Khoa h c ọ t n
ự hiên; Môn: Hóa h c ọ TRƯ N Ờ G THPT QUỲNH CÔI Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề Cho khối lư ng ợ nguyên tử c a ủ các nguyên t : ố Mã đ : ề H = 1; Li = 7; C = Đ 12; ề c hN ín =
h 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca =
40; Cr = 52; Mn = 55; Fe = 56;, Ni = 59, Cu = 64; Zn = 65; ; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137 Câu 41: Công th c ứ c a ủ chất béo tristearin là A. (C17H31COO)3C3H5 B. (C17H35COO)3C3H5 C. (C15H31COO)3C3H5 D. (C17H33COO)3C3H5 Câu 42: Th y phâ ủ
n metylaxetat (CH3COOCH3) trong dung d c
ị h NaOH thu được muối nào sau đây? A. HCOONa B. CH3ONa C. CH3COONa D. C2H5COONa Câu 43: Khi nh và ỏ i gi t ọ dung d c ị h I2 vào h t ồ inh b t ộ (lát c t ắ qu xa ả nh) th y xu ấ t ấ hi n m ệ àu A. vàng B. tím C. Xanh tím D. H ng ồ
Câu 44: Este C2H5COOC2H5 có mùi th m ơ c a ủ d a ứ , tên gọi c a ủ este này là A. etyl butirat B. metyl propionat C. etyl axetat D. etyl propionat
Câu 45: Thí nghiệm không ch ng
ứ minh được phân tử glucozơ ch a ứ nhóm -CH=O là A. Phản ng l ứ ên men rư u ợ B. Tác d ng v ụ i ớ H2 (Ni, đun nóng) C. Tác d ng v ụ i
ớ dung dịch AgNO3/NH3 đun nóng
D. Làm mất màu (hoặc nhạt màu) nư c ớ Br2
Câu 46: Nhận đ nh nà ị
o sau đây là không đúng?
A. Tính chất vật lý chung c a ủ kim lo i ạ ch y ủ u do c ế ác electron t do gâ ự y ra
B. Tính chất hóa h c ọ chung c a ủ kim loại là tính khử
C. Nguyên tắc điều chế kim loại là kh i
ử on kim loại thành nguyên tử
D. Trong ăn mòn kim loại và trong đi n phâ ệ n, c ở c ự âm đ u x ề y ra ả quá trình kh i ử on kim lo i ạ .
Câu 47: Nếu vật làm bằng h p ki ợ m Zn-Cu b ă ị n mòn đi n hóa ệ
thì trong quá trình ăn mòn A. Đ ng đóng va ồ i trò anot và b oxi ị hóa 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. K m
ẽ đóng vai trò catot và b oxi ị hóa C. Đ ng đóng va ồ
i trò catot và ion H+ bị khử D. K m
ẽ đóng vai trò catot và bị oxi hóa
Câu 48: Kim loại nào sau đây không tác d ng v ụ i ớ dung dịch FeCl3? A. Cu B. Zn C. Ag D. Fe Câu 49: T nà ơ o sau đây thu c ộ loại t bá ơ n t ng h ổ p? ợ A. T vi ơ sco B. Tơ nilon-6,6 C. T ni ơ tron D. T t ơ ằm
Câu 50: Kim loại nào sau đây dẫn đi n ệ t t ố nh t ấ ? A. Cr B. Hg C. Ag D. Au
Câu 51: Xenlulozơ là thành ph n ầ chính t o ạ nên l p ớ màng tế bào th c ự v t ậ , có nhi u ề trong g , ỗ bông nõn. Công thức phân tử c a ủ xenluloz l ơ à A. C6H12O6 B. C2H4O2 C. C12H22O11 D. (C6H10O5)n
Câu 52: Polime nào sau đây có cấu trúc m c ạ h phân nhánh? A. PVC B. Xenlulozơ C. Amilopectin D. Cao su l u hóa ư
Câu 53: Amin nào sau đây là amin bậc hai? A. CH3-CH(NH2)-CH3 B. CH3-NH-CH2-CH2-CH3 C. CH3-CH2-NH2 D. CH3-CH2-CH2-NH2
Câu 54: Kim loại Al không phản ng ứ đư c ợ v i ớ dung d c ị h A. NaOH B. H2SO4 (loãng) C. Cu(NO3)2 D. HNO3 (đặc, ngu i ộ )
Câu 55: Xà phòng hóa chất nào sau đây thu đư c ợ glixerol? A. Tripanmitin B. Isoamyl axetat C. Benzyl axetat D. Đimetyl oxalat
Câu 56: Chất nào sau đây thu c ộ lo i ạ đisaccarit? A. Saccarozơ B. Xenlulozơ C. Tinh b t ộ D. Glucozơ
Câu 57: Peptit nào sau đây không có phản ng m ứ àu biure? A. Gly4 B. Gly5 C. Gly2 D. Gly3 Câu 58: Phát bi u nà ể o sau đây sai? A. Triolein tác d ng v ụ i ớ Br2 d / ư CCl4 theo t l ỉ ệ mol 1 : 3
B. Triolein là chất l ng ỏ đi ở u ki ề n ệ thư ng ờ C. Triolein tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h NaOH d , t ư hu đư c ợ xà phòng và glixerol 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
D. Triolein có 3 liên k t ế π trong phân tử Câu 59: Cho vào ng ố nghi m ệ s c ạ h kho ng ả 2 ml ch t ấ h u ữ c ơ X; 1 ml dung d c ị h NaOH 30% và 5 ml dung d c
ị h CuSO4 2%, sau đó lắc nh , t ẹ hấy ng ố nghi m ệ xuất hi n m ệ àu tím đ c ặ tr ng. Ch ư t ấ X là A. Triolein B. Glucozơ C. Lòng trắng tr ng ứ D. Glixerol Câu 60: Đ t
ố cháy hoàn toàn polime nào sau đây bằng lư ng ợ oxi v a ừ đ , ủ ch t ỉ hu đư c ợ CO2 và H2O? A. cao su Buna-N B. polipropilen C. T ni ơ lon-7 D. T ol ơ on
Câu 61: Cho 9 gam amin no đ n ơ ch c ứ ph n ả ng ứ v a ừ đủ v i ớ dung d c ị h HCl thu đư c ợ 16,3 gam mu i ố . Công thức phân tử c a ủ X là A. C2H7N B. CH5N C. C3H9N D. C4H11N
Câu 62: Phân tử kh i ố c a ủ m t ộ đo n ạ m c ạ h t ơ nitron (trùng h p
ợ vinyl xianua) là 768500. H ệ s ố polime hoá của loại tơ trên là A. 14658. B. 14500. C. 14350. D. 14615. Câu 63: H p c ợ hất tác d ng đ ụ ư c ợ v i ớ dung d c ị h NaOH nh ng không t ư ác d ng v ụ i ớ dung d c ị h HCl là A. HCOOCH3NH3 B. CH3NH3HCO3 C. H2NCH2COOH D. CH3NH3Cl
Câu 64: Cho m gam anilin (C6H5-NH2) tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ 200ml dung d c
ị h Br2 1,5M thu được x gam kết t a
ủ 2,4,6-tribromanilin. Giá trị c a ủ x là A. 33,1 B. 33 C. 66 D. 99
Câu 65: X, Y là hai este ch a ứ vòng benzen đ u ề có công th c
ứ phân tử C8H8O2. Đun nóng 16,32 gam h n ỗ h p ợ E ch a ứ X, Y c n ầ dùng 200 ml dung d c ị h NaOH 1M, cô c n ạ dung d c ị h sau ph n ả ng ứ thu đư c ợ h n ỗ h p ợ ch a ứ hai mu i ố có kh i ố lư ng ợ m gam. Giá tr m ị là A. 18,56. B. 18,12. C. 17,32. D. 16,48. Câu 66: Đ t
ố cháy hoàn toàn 86,2 gam h n ỗ h p ợ X ch a ứ ba ch t ấ béo, thu đư c ợ 242,88 gam CO2 và 93,24
gam H2O. Hiđro hóa hoàn toàn 86,2 gam X b ng ằ lư ng ợ H2 v a
ừ đủ (xúc tác Ni, t°), thu đư c ợ h n ỗ h p ợ Y. Đun nóng toàn b ộ Y v i ớ dung d c ị h KOH d , t ư hu được x gam mu i ố . Giá tr c ị a ủ x là A. 93,94. B. 89,28. C. 89,20. D. 94,08. Câu 67: H n ỗ h p ợ M g m ồ 2 ch t ấ X (C5H14N2O4) và ch t
ấ Y (C8H22N4O6) trong đó X là mu i ố c a ủ axit cacboxylic, Y là mu i
ố của đipeptit. Khi cho M tác d ng ụ hoàn toàn v i ớ dung d c ị h NaOH v a ừ đ ủ thu đư c ợ h n ỗ h p ợ Z g m ồ 4 mu i ố trong đó có 2 mu i ố có cùng s ố nguyên t ử C và 2,24 lít h n ỗ h p ợ T (đktc), g m ồ 2 khí làm xanh quỳ m ẩ , kế ti p ế nhau trong dãy đ ng ồ đ ng, ẳ có tỉ kh i ố so v i
ớ H2 bằng 16,9. Thành ph n ầ phần trăm kh i ố lư ng c ợ ủa muối có khối lư ng ợ mol nh nh ỏ t ấ trong Z g n nh ầ t ấ v i ớ giá tr : ị A. 22% B. 24% C. 27% D. 26%
Câu 68: Thuỷ phân hoàn toàn 1 mol pentapeptit X m c ạ h h t ở hu đư c
ợ 1 mol glyxin (Gly), 2 mol alanin (Ala), 2 mol valin (Val). M t ặ khác n u ế thu
ỷ phân không hoàn toàn X thu đư c ợ s n ả ph m ẩ có ch a ứ Ala-Gly và Gly-Val. Số công th c ứ cấu tạo phù h p ợ c a ủ X là 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 4. B. 8. C. 5. D. 6.
Câu 69: Cho 24,16 gam h n ỗ h p ợ X g m ồ Cu và Fe3O4 phản ng ứ v i ớ dung d c ị h HCl loãng d , ư th y ấ còn l i ạ 6,4 gam Cu không tan. Kh i ố lư ng ợ (gam) c a ủ Fe3O4 trong X là A. 17,76 B. 23,2 C. 9,28 D. 13,92 Câu 70: Phát bi u nà ể
o sau đây không đúng?
A. Hầu hết các polime là chất r n, c ắ ó nhi t ệ độ nóng ch y xá ả c đ nh. ị
B. Polipeptit và poliamit kém b n t ề rong môi trư ng a ờ xit và baz . ơ C. Tinh b t ộ và xenluloz đ ơ u do c ề
ác mắt xích -C6H10O5- liên k t ế v i ớ nhau tạo nên.
D. Nilon-6; nilon-7; nilon-6,6 đ u t ề hu c ộ lo i ạ t pol ơ iamit. Câu 71: Đi n ệ phân 200ml dung d c ị h CuSO4 1M đ n ế khi dung d c
ị h không còn màu xanh thì d ng ừ l i ạ , thu được dung d c ị h Y. Kh i ố lư ng ợ dung d c ị h Y gi m ả so v i ớ dung d c ị h ban đ u l ầ à (gam) A. 3,2. B. 19,2. C. 12,8. D. 16,0. Câu 72: Cho h n ỗ h p ợ X g m ồ Mg và Fe vào dung d c ị h Y ch a
ứ Cu(NO3)2 và AgNO3, sau khi ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, thu đư c
ợ dung dịch Y và rắn Z g m ồ hai kim lo i ạ . Nh n đ ậ nh nà ị o sau đây là sai?
A. Cho Z vào dung dịch HCl loãng, d không t ư hấy khí thoát ra B. Dung d c
ị h Y chứa tối đa ba loại ion C. Lư ng ợ Mg trong X đã ph n ả ng h ứ t ế D. Dung dịch Y ch a ứ ít nhất hai mu i ố Câu 73: Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam h n ỗ h p ợ g m ồ glucoz , ơ fructoz ,
ơ saccarozơ và xenlulozơ thu đư c ợ
105,6 gam CO2 và 40,5 gam H2O. Giá trị m là A. 83,16. B. 69,30. C. 55,44. D. 76,23.
Câu 74: Cho X, Y, Z, T là các ch t ấ khác nhau trong số b n ố ch t
ấ : HCOOH, CH3COOH, HCl, C6H5NH2 (anilin). Giá trị pH c a ủ các dung d c ị h trên cùng n ng ồ đ 0,001M ộ , 25°C đo đ ở ư c ợ nh s ư au: Chất X Y Z T pH 7,8 3,47 3,00 3,91 Phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Chất X tạo k t ế tủa trắng v i ớ dung d c ị h AgNO3
B. Chất T có thể đư c ợ điều chế tr c ự tiếp t CH ừ 3-OH
C. Chất Y không làm m t ấ màu nư c ớ brom D. Chất Z tạo k t ế t a ủ tr ng v ắ i ớ nước brom 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Hóa Học trường Quỳnh Côi năm 2021
235
118 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Quỳnh Côi năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(235 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
THÁI BÌNH
TR NG THPT QUỲNH CÔIƯỜ
Đ THI TH Đ I H C NĂM 2021Ề Ử Ạ Ọ
Bài thi: Khoa h c t nhiên; Môn: Hóa h cọ ự ọ
Th i gian làm bài: 50 phút, ờ không k th i gian phát để ờ ề
Cho kh i l ng nguyên t c a các nguyên t : ố ượ ử ủ ố
H = 1; Li = 7; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca =
40; Cr = 52; Mn = 55; Fe = 56;, Ni = 59, Cu = 64; Zn = 65; ; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137
Câu 41: Công th c c a ch t béo tristearin làứ ủ ấ
A. (C
17
H
31
COO)
3
C
3
H
5
B. (C
17
H
35
COO)
3
C
3
H
5
C. (C
15
H
31
COO)
3
C
3
H
5
D. (C
17
H
33
COO)
3
C
3
H
5
Câu 42: Th y phân metylaxetat (CHủ
3
COOCH
3
) trong dung d ch NaOH thu đ c mu i nào sau đây?ị ượ ố
A. HCOONa B. CH
3
ONa C. CH
3
COONa D. C
2
H
5
COONa
Câu 43: Khi nh vài gi t dung d ch Iỏ ọ ị
2
vào h tinh b t (lát c t qu xanh) th y xu t hi n màuồ ộ ắ ả ấ ấ ệ
A. vàng B. tím C. Xanh tím D. H ngồ
Câu 44: Este C
2
H
5
COOC
2
H
5
có mùi th m c a d a, tên g i c a este này làơ ủ ứ ọ ủ
A. etyl butirat B. metyl propionat C. etyl axetat D. etyl propionat
Câu 45: Thí nghi m không ch ng minh đ c phân t glucoz ch a nhóm -CH=O làệ ứ ượ ử ơ ứ
A. Ph n ng lên men r uả ứ ượ
B. Tác d ng v i Hụ ớ
2
(Ni, đun nóng)
C. Tác d ng v i dung d ch AgNOụ ớ ị
3
/NH
3
đun nóng
D. Làm m t màu (ho c nh t màu) n c Brấ ặ ạ ướ
2
Câu 46: Nh n đ nh nào sau đây là ậ ị không đúng?
A. Tính ch t v t lý chung c a kim lo i ch y u do các electron t do gây raấ ậ ủ ạ ủ ế ự
B. Tính ch t hóa h c chung c a kim lo i là tính khấ ọ ủ ạ ử
C. Nguyên t c đi u ch kim lo i là kh ion kim lo i thành nguyên tắ ề ế ạ ử ạ ử
D. Trong ăn mòn kim lo i và trong đi n phân, c c âm đ u x y ra quá trình kh ion kim lo i.ạ ệ ở ự ề ả ử ạ
Câu 47: N u v t làm b ng h p kim Zn-Cu b ăn mòn đi n hóa thì trong quá trình ăn mònế ậ ằ ợ ị ệ
A. Đ ng đóng vai trò anot và b oxi hóaồ ị
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đ chínhề
Mã đ :ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. K m đóng vai trò catot và b oxi hóaẽ ị
C. Đ ng đóng vai trò catot và ion Hồ
+
b khị ử
D. K m đóng vai trò catot và b oxi hóaẽ ị
Câu 48: Kim lo i nào sau đây không tác d ng v i dung d ch FeClạ ụ ớ ị
3
?
A. Cu B. Zn C. Ag D. Fe
Câu 49: T nào sau đây thu c lo i t bán t ng h p?ơ ộ ạ ơ ổ ợ
A. T viscoơ B. T nilon-6,6ơ C. T nitronơ D. T t mơ ằ
Câu 50: Kim lo i nào sau đây d n đi n t t nh t?ạ ẫ ệ ố ấ
A. Cr B. Hg C. Ag D. Au
Câu 51: Xenluloz là thành ph n chính t o nên l p màng t bào th c v t, có nhi u trong g , bông nõn.ơ ầ ạ ớ ế ự ậ ề ỗ
Công th c phân t c a xenluloz làứ ử ủ ơ
A. C
6
H
12
O
6
B. C
2
H
4
O
2
C. C
12
H
22
O
11
D. (C
6
H
10
O
5
)
n
Câu 52: Polime nào sau đây có c u trúc m ch phân nhánh?ấ ạ
A. PVC B. Xenlulozơ C. Amilopectin D. Cao su l u hóaư
Câu 53: Amin nào sau đây là amin b c hai?ậ
A. CH
3
-CH(NH
2
)-CH
3
B. CH
3
-NH-CH
2
-CH
2
-CH
3
C. CH
3
-CH
2
-NH
2
D. CH
3
-CH
2
-CH
2
-NH
2
Câu 54: Kim lo i Al không ph n ng đ c v i dung d chạ ả ứ ượ ớ ị
A. NaOH B. H
2
SO
4
(loãng)
C. Cu(NO
3
)
2
D. HNO
3
(đ c, ngu i)ặ ộ
Câu 55: Xà phòng hóa ch t nào sau đây thu đ c glixerol?ấ ượ
A. Tripanmitin B. Isoamyl axetat C. Benzyl axetat D. Đimetyl oxalat
Câu 56: Ch t nào sau đây thu c lo i đisaccarit?ấ ộ ạ
A. Saccarozơ B. Xenlulozơ C. Tinh b tộ D. Glucozơ
Câu 57: Peptit nào sau đây không có ph n ng màu biure?ả ứ
A. Gly
4
B. Gly
5
C. Gly
2
D. Gly
3
Câu 58: Phát bi u nào sau đâyể sai?
A. Triolein tác d ng v i Brụ ớ
2
d /CClư
4
theo t l mol 1 : 3ỉ ệ
B. Triolein là ch t l ng đi u ki n th ngấ ỏ ở ề ệ ườ
C. Triolein tác d ng v i dung d ch NaOH d , thu đ c xà phòng và glixerolụ ớ ị ư ượ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. Triolein có 3 liên k t π trong phân tế ử
Câu 59: Cho vào ng nghi m s ch kho ng 2 ml ch t h u c X; 1 ml dung d ch NaOH 30% và 5 ml dungố ệ ạ ả ấ ữ ơ ị
d ch CuSOị
4
2%, sau đó l c nh , th y ng nghi m xu t hi n màu tím đ c tr ng. Ch t X làắ ẹ ấ ố ệ ấ ệ ặ ư ấ
A. Triolein B. Glucozơ C. Lòng tr ng tr ngắ ứ D. Glixerol
Câu 60: Đ t cháy hoàn toàn polime nào sau đây b ng l ng oxi v a đ , ch thu đ c COố ằ ượ ừ ủ ỉ ượ
2
và H
2
O?
A. cao su Buna-N B. polipropilen C. T nilon-7ơ D. T olonơ
Câu 61: Cho 9 gam amin no đ n ch c ph n ng v a đ v i dung d ch HCl thu đ c 16,3 gam mu i.ơ ứ ả ứ ừ ủ ớ ị ượ ố
Công th c phân t c a X làứ ử ủ
A. C
2
H
7
N B. CH
5
N C. C
3
H
9
N D. C
4
H
11
N
Câu 62: Phân t kh i c a m t đo n m ch t nitron (trùng h p vinyl xianua) là 768500. H s polime hoáử ố ủ ộ ạ ạ ơ ợ ệ ố
c a lo i t trên làủ ạ ơ
A. 14658. B. 14500. C. 14350. D. 14615.
Câu 63: H p ch t tác d ng đ c v i dung d ch NaOH nh ng không tác d ng v i dung d ch HCl làợ ấ ụ ượ ớ ị ư ụ ớ ị
A. HCOOCH
3
NH
3
B. CH
3
NH
3
HCO
3
C. H
2
NCH
2
COOH D. CH
3
NH
3
Cl
Câu 64: Cho m gam anilin (C
6
H
5
-NH
2
) tác d ng v a đ v i 200ml dung d ch Brụ ừ ủ ớ ị
2
1,5M thu đ c x gamượ
k t t a 2,4,6-tribromanilin. Giá tr c a x làế ủ ị ủ
A. 33,1 B. 33 C. 66 D. 99
Câu 65: X, Y là hai este ch a vòng benzen đ u có công th c phân t Cứ ề ứ ử
8
H
8
O
2
. Đun nóng 16,32 gam h nỗ
h p E ch a X, Y c n dùng 200 ml dung d ch NaOH 1M, cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c h nợ ứ ầ ị ạ ị ả ứ ượ ỗ
h p ch a hai mu i có kh i l ng m gam. Giá tr m làợ ứ ố ố ượ ị
A. 18,56. B. 18,12. C. 17,32. D. 16,48.
Câu 66: Đ t cháy hoàn toàn 86,2 gam h n h p X ch a ba ch t béo, thu đ c 242,88 gam COố ỗ ợ ứ ấ ượ
2
và 93,24
gam H
2
O. Hiđro hóa hoàn toàn 86,2 gam X b ng l ng Hằ ượ
2
v a đ (xúc tác Ni, t°), thu đ c h n h p Y.ừ ủ ượ ỗ ợ
Đun nóng toàn b Y v i dung d ch KOH d , thu đ c x gam mu i. Giá tr c a x làộ ớ ị ư ượ ố ị ủ
A. 93,94. B. 89,28. C. 89,20. D. 94,08.
Câu 67: H n h p M g m 2 ch t X (Cỗ ợ ồ ấ
5
H
14
N
2
O
4
) và ch t Y (Cấ
8
H
22
N
4
O
6
) trong đó X là mu i c a axitố ủ
cacboxylic, Y là mu i c a đipeptit. Khi cho M tác d ng hoàn toàn v i dung d ch NaOH v a đ thu đ cố ủ ụ ớ ị ừ ủ ượ
h n h p Z g m 4 mu i trong đó có 2 mu i có cùng s nguyên t C và 2,24 lít h n h p T (đktc), g m 2ỗ ợ ồ ố ố ố ử ỗ ợ ồ
khí làm xanh quỳ m, k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng, có t kh i so v i Hẩ ế ế ồ ẳ ỉ ố ớ
2
b ng 16,9. Thành ph nằ ầ
ph n trăm kh i l ng c a mu i có kh i l ng mol nh nh t trong Z g n nh t v i giá tr :ầ ố ượ ủ ố ố ượ ỏ ấ ầ ấ ớ ị
A. 22% B. 24% C. 27% D. 26%
Câu 68: Thu phân hoàn toàn 1 mol pentapeptit X m ch h thu đ c 1 mol glyxin (Gly), 2 mol alanin ỷ ạ ở ượ
(Ala), 2 mol valin (Val). M t khác n u thu phân không hoàn toàn X thu đ c s n ph m có ch a Ala-Glyặ ế ỷ ượ ả ẩ ứ
và Gly-Val. S công th c c u t o phù h p c a X làố ứ ấ ạ ợ ủ
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 4. B. 8. C. 5. D. 6.
Câu 69: Cho 24,16 gam h n h p X g m Cu và Feỗ ợ ồ
3
O
4
ph n ng v i dung d ch HCl loãng d , th y còn l iả ứ ớ ị ư ấ ạ
6,4 gam Cu không tan. Kh i l ng (gam) c a Feố ượ ủ
3
O
4
trong X là
A. 17,76 B. 23,2 C. 9,28 D. 13,92
Câu 70: Phát bi u nào sau đây ể không đúng?
A. H u h t các polime là ch t r n, có nhi t đ nóng ch y xác đ nh.ầ ế ấ ắ ệ ộ ả ị
B. Polipeptit và poliamit kém b n trong môi tr ng axit và baz .ề ườ ơ
C. Tinh b t và xenluloz đ u do các m t xích -Cộ ơ ề ắ
6
H
10
O
5
- liên k t v i nhau t o nên.ế ớ ạ
D. Nilon-6; nilon-7; nilon-6,6 đ u thu c lo i t poliamit.ề ộ ạ ơ
Câu 71: Đi n phân 200ml dung d ch CuSOệ ị
4
1M đ n khi dung d ch không còn màu xanh thì d ng l i, thuế ị ừ ạ
đ c dung d ch Y. Kh i l ng dung d ch Y gi m so v i dung d ch ban đ u là (gam)ượ ị ố ượ ị ả ớ ị ầ
A. 3,2. B. 19,2. C. 12,8. D. 16,0.
Câu 72: Cho h n h p X g m Mg và Fe vào dung d ch Y ch a Cu(NOỗ ợ ồ ị ứ
3
)
2
và AgNO
3
, sau khi ph n ng x yả ứ ả
ra hoàn toàn, thu đ c dung d ch Y và r n Z g m hai kim lo i. Nh n đ nh nào sau đây là ượ ị ắ ồ ạ ậ ị sai?
A. Cho Z vào dung d ch HCl loãng, d không th y khí thoát raị ư ấ
B. Dung d ch Y ch a t i đa ba lo i ionị ứ ố ạ
C. L ng Mg trong X đã ph n ng h tượ ả ứ ế
D. Dung d ch Y ch a ít nh t hai mu iị ứ ấ ố
Câu 73: Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p g m glucoz , fructoz , saccaroz và xenluloz thu đ cố ỗ ợ ồ ơ ơ ơ ơ ượ
105,6 gam CO
2
và 40,5 gam H
2
O. Giá tr m làị
A. 83,16. B. 69,30. C. 55,44. D. 76,23.
Câu 74: Cho X, Y, Z, T là các ch t khác nhau trong s b n ch t: HCOOH, CHấ ố ố ấ
3
COOH, HCl, C
6
H
5
NH
2
(anilin). Giá tr pH c a các dung d ch trên cùng n ng đ 0,001M, 25°C đo đ c nh sau: ị ủ ị ồ ộ ở ượ ư
Ch t ấ X Y Z T
pH 7,8 3,47 3,00 3,91
Phát bi u nào sau đây ể đúng?
A. Ch t X t o k t t a tr ng v i dung d ch AgNOấ ạ ế ủ ắ ớ ị
3
B. Ch t T có th đ c đi u ch tr c ti p t CHấ ể ượ ề ế ự ế ừ
3
-OH
C. Ch t Y không làm m t màu n c bromấ ấ ướ
D. Ch t Z t o k t t a tr ng v i n c bromấ ạ ế ủ ắ ớ ướ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 75: Đi n phân dung d ch ch a AgNOệ ị ứ
3
v i đi n c c tr trong th i gian t giây, c ng đ dòng đi n 2Aớ ệ ự ơ ờ ườ ộ ệ
thu đ c dung d ch X. Cho m gam b t Mg vào dung d ch X, sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ cượ ị ộ ị ả ứ ả ượ
0,336 gam h n h p kim lo i; 0,112 lít h n h p khí Z (đktc) g m NO và Nỗ ợ ạ ỗ ợ ồ
2
O có t kh i đ i v i Hỉ ố ố ớ
2
là 19,2
và dung d ch Y ch a 3,04 gam mu i. Cho toàn b h n h p b t kim lo i trên tác d ng v i dung d ch HClị ứ ố ộ ỗ ợ ộ ạ ụ ớ ị
d thu đ c 0,112 lít khí Hư ượ
2
(đktc). Giá tr c a t làị ủ
A. 2316,0. B. 2219,4. C. 2267,75. D. 2895,1.
Câu 76: Hòa tan h t 15,84 gam h n h p X g m Mg, Al, Alế ỗ ợ ồ
2
O
3
và MgCO
3
trong dung d ch ch a 1,08 molị ứ
NaHSO
4
và 0,32 mol HNO
3
. K t thúc ph n ng thu đ c dung d ch Y ch ch a các mu i trung hòa cóế ả ứ ượ ị ỉ ứ ố
kh i l ng 149,16 gam và 2,688 lít (đktc) h n h p khí Z g m hai khí có t kh i so v i Hố ượ ỗ ợ ồ ỉ ố ớ
2
b ng 22. Choằ
dung d ch NaOH đ n d vào dung d ch Y, l y k t t a nung ngoài không khí đ n kh i l ng không đ i,ị ế ư ị ấ ế ủ ế ố ượ ổ
thu đ c 13,6 gam r n khan. Ph n trăm kh i l ng c a Al đ n ch t có trong h n h p X có giá tr g nượ ắ ầ ố ượ ủ ơ ấ ỗ ợ ị ầ
nh t v i giá tr nào sau đây ?ấ ớ ị
A. 20,0%. B. 24,0%. C. 27,0%. D. 17,0%.
Câu 77: Hóa h i hoàn toàn 19,98 gam h n h p X g m ba este đ u no, m ch h thì th tích h i chi mơ ỗ ợ ồ ề ạ ở ể ơ ế
3,36 lít (đktc). M t khác, đun nóng 19,98 gam X v i dung d ch NaOH v a đ , thu đ c h n h p Y g mặ ớ ị ừ ủ ượ ỗ ợ ồ
hai ancol h n kém nhau m t nguyên t cacbon và 22,06 gam h n h p Z g m hai mu i c a hai axit cóơ ộ ử ỗ ợ ồ ố ủ
m ch không phân nhánh. Đ t cháy hoàn toàn Y, thu đ c 5,6 lít khí COạ ố ượ
2
(đktc) và 8,28 gam H
2
O. Ph nầ
trăm kh i l ng c a este có kh i l ng phân t l n nh t trong h n h p X làố ượ ủ ố ượ ử ớ ấ ỗ ợ
A. 52,3%. B. 28,9%. C. 38,2%. D. 43,4%.
Câu 78: K t qu thí nghi m c a các dung d ch X, Y, Z, T v i thu c th đ c ghi b ng sau: ế ả ệ ủ ị ớ ố ử ượ ở ả
M u th ẫ ử Thu c th ố ử Hi n t ng ệ ượ
X Dung d ch Iị
2
Có màu xanh tím
Y Quỳ tím Chuy n màu xanh ể
Z Cu(OH)
2
Có màu tím
T N c brom ướ K t t a tr ng ế ủ ắ
Các dung d ch X, Y, Z, T l n l t làị ầ ượ
A. anilin, etyl amin, lòng tr ng tr ng, h tinh b t.ắ ứ ồ ộ
B. h tinh b t, etyl amin, lòng tr ng tr ng, anilin.ồ ộ ắ ứ
C. etylamin, lòng tr ng tr ng, h tinh b t, anilin.ắ ứ ồ ộ
D. h tinh b t, etyl amin, anilin, lòng tr ng tr ng.ồ ộ ắ ứ
Câu 79: Có các phát bi u sau: ể
(a) Fructoz làm m t màu dung d ch n c brom. ơ ấ ị ướ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ