Đề thi thử Hóa Học trường Tiên Du năm 2021

101 51 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 18 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Tiên Du năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(101 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT B C NINH
TR NG THPT TIÊN DU S 1ƯỜ
Đ THI TH THPTQG L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: HÓA H C
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đ
Câu 1 (NB): Oxit nào sau đây không ph n ng đ c v i dung d ch NaOH loãng? ượ
A. SO
2
. B. ZnO. C. SiO
2
. D. Al
2
O
3
.
Câu 2 (NB): Natri hiđrocacbonat đ c dùng làm thu c gi m đau d dày do th a axit. Công th c c aượ
natri hiđrocacbonat là
A. NaHCO
3
. B. Na
2
CO
3
. C. KHCO
3
. D. K
2
CO
3
.
Câu 3 (NB): S t có s oxi hoá +2 trong h p ch t nào sau đây?
A. Fe
2
O
3
. B. Fe(NO
3
)
3
. C. Fe
2
(SO
4
)
3
. D. FeCl
2
.
Câu 4 (NB): Th y phân este CH
3
CH
2
COOC
2
H
5
thu đ c ancol có công th c là ượ
A. C
3
H
7
OH. B. C
2
H
5
OH. C. CH
3
OH. D. C
3
H
5
OH.
Câu 5 (NB): Ch t không ph n ng đ c v i Cu(OH) ượ
2
trong môi tr ng ki m đi u ki n th ng là ườ ườ
A. glixerol. B. saccaroz . ơ C. etylen glicol. D. etanol.
Câu 6 (NB): Ph n ng nào sau đây là ph n ng este hóa?
A. C
2
H
6
+ Cl
2
,1:1as
B. CH
2
=CH
2
+ HCl →
C. CH
3
OH + CH
3
COOH
0
t
D. C
6
H
5
OH + NaOH →
Câu 7 (TH): Cho 0,1 mol P
2
O
5
vào dung d ch ch a 0,5 mol NaOH. Dung d ch thu đ c ch a các ch t ượ
A. Na
3
PO
4
, NaOH. B. H
3
PO
4
, NaH
2
PO
4
. C. Na
3
PO
4
, Na
2
HPO
4
. D. Na
2
HPO
4
, NaH
2
PO
4
.
Câu 8 (VD): Cho 4,68 gam m t kim lo i hóa tr I ph n ng h t v i n c d , thu đ c 1,344 lít H ế ướ ư ượ
2
(đktc). Kim lo i đó là
A. Na. B. K. C. Ba. D. Ca.
Câu 9 (NB): Công th c c a anđehit axetic là
A. CH
3
CHO. B. HCHO. C. CH
2
=CHCHO. D. C
6
H
5
CHO.
Câu 10 (VD): D n khí CO d qua ng s đ ng 4,64 gam Fe ư
3
O
4
nung nóng, sau khi ph n ng x y ra
hoàn toàn thu đ c m gam kim lo i. Giá tr c a m là ượ
A. 3,36 gam. B. 1,12 gam. C. 4,48 gam. D. 5,6 gam.
Câu 11 (NB): Ch t nào sau đây tác d ng v i dung d ch H
2
SO
4
loãng sinh ra khí H
2
?
A. Mg. B. BaO. C. NaNO
3
. D. Mg(OH)
2
.
Câu 12 (VD): H p th hoàn toàn 3,36 lít khí CO
2
(đktc) vào dung d ch Ca(OH)
2
d thu đ c m gamư ượ
k t t a. Giá tr c a m là ế
A. 10,00. B. 19,70. C. 15,00. D. 29,55.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 13 (TH): Cho các ch t sau: CH
3
COOH, C
2
H
5
OH, C
6
H
5
OH, H
2
O. Ch t có nhi t đ sôi th p nh t là
A. CH
3
COOH. B. H
2
O. C. C
2
H
5
OH. D. C
6
H
5
OH.
Câu 14 (NB): Ch t nào sau đây thu c lo i đisaccarit?
A. Glucoz . ơ B. Fructoz . ơ C. Saccaroz . ơ D. Xenluloz . ơ
Câu 15 (NB): Ch t nào sau đây có ph n ng trùng h p?
A. Etylen glicol. B. Propilen. C. Axit axetic. D. Toluen.
Câu 16 (VD): Cho 90 gam glucoz lên men r u v i hi u su t 80%, thu đ c m gam Cơ ượ ượ
2
H
5
OH. Giá tr
c a m là
A. 46,0. B. 18,4. C. 23,0. D. 36,8.
Câu 17 (TH): Ch t nào sau đây tác d ng v i dung d ch Ba(HCO
3
)
2
sinh ra k t t a? ế
A. NaOH. B. HCl. C. KNO
3
. D. NaCl.
Câu 18 (TH): Thí nghi m nào sau đây không x y ph n ng hóa h c?
A. Đ t cháy Cu trong bình ch a Cl
2
d . ư B. Cho K
2
SO
4
vào dung d ch NaNO
3
.
C. Cho Fe(OH)
2
vào dung d ch HCl. D. Cho Na
3
PO
4
vào dung d ch AgNO
3
.
Câu 19 (NB): Mu i nào sau đây d b nhi t phân khi đun nóng?
A. NH
4
HCO
3
. B. Na
2
SO
4
. C. K
2
CO
3
. D. K
3
PO
4
.
Câu 20 (VD): Cho 1,4 gam anđehit X n ch c, m ch h ) tác d ng h t v i dung d ch AgNOơ ế
3
trong
NH
3
d , thu đ c 5,4 gam Ag. Ch t X là ư ượ
A. anđehit axetic. B. anđehit acrylic. C. anđehit fomic. D. anđehit oxalic.
Câu 21 (TH): Th y phân tristearin trong dung d ch NaOH, thu đ c glixerol và mu i X. Công th c c a ượ
X là
A. C
2
H
5
COONa. B. CH
3
COONa. C. C
17
H
35
COONa. D. C
17
H
31
COONa.
Câu 22 (TH): C p ch t nào sau đây cùng t n t i trong m t dung d ch?
A. NH
4
Cl và AgNO
3
. B. Na
2
S và FeCl
2
. C. AlCl
3
và KOH. D. NaOH và NH
3
.
Câu 23 (TH): Cho dung d ch KOH d vào dung d ch ZnCl ư
2
FeCl
2
thu đ c k t t a X. Cho X tácượ ế
d ng v i l ng d dung d ch H ượ ư
2
SO
4
c, nóng) thu đ c dung d ch ch a mu i ượ
A. Fe
2
(SO
4
)
3
và ZnSO
4
. B. Fe
2
(SO
4
)
3
và K
2
SO
4
.
C. FeSO
4
và ZnSO
4
. D. Fe
2
(SO
4
)
3
.
Câu 24 (VD): Cho h n h p g m 7,2 gam Mg và 10,2 gam Al
2
O
3
tác d ng h t v i l ng d dung d ch ế ượ ư
HNO
3
. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c 0,448 lít khí N ượ
2
duy nh t (đktc) và dung d ch Y.
Kh i l ng mu i tan trong Y ượ
A. 48,4 gam. B. 88,0 gam. C. 87,1 gam. D. 91,0 gam.
Câu 25 (TH): K t qu thí nghi m c a các ch t X, Y, Z, T v i m t s thu c th đ c ghi b ng sau:ế ượ
M u th Thu c th Hi n t ng ượ
X Dung d ch I2 Có màu xanh tím
Y Dung d ch Br2 K t t a tr ngế
Z Cu(OH)2 trong môi tr ngườ T o dung d ch xanh lam
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ki m
T Quỳ tím Quỳ tím chuy n đ
Các ch t X, Y, Z, T l n l t là ượ
A. phenol, tinh b t, glucoz , axit axetic. ơ B. tinh b t, glucoz , axit axetic, phenol. ơ
C. tinh b t, phenol, axit axetic, glucoz . ơ D. tinh b t, phenol, glucoz , axit axetic. ơ
Câu 26 (VD): Este X m ch h công th c phân t C
5
H
8
O
2
. Đun nóng a mol X trong dung d ch NaOH
v a đ , thu đ c dung d ch Y. Cho toàn b Y tác d ng v i l ng d dung d ch AgNO ượ ượ ư
3
trong NH
3
, thu
đ c 4a mol Ag. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Công th c c u t o c a X là ượ ế
A. CH
3
COO-CH=CH-CH
3
. B. HCOO-CH
2
-CH
2
-CH=CH
2
.
C. CH
2
=CH-CH
2
-COO-CH
3
. D. HCOO-CH=CH-CH
2
-CH
3
.
Câu 27 (TH): Polisaccarit X ch t r n, màu tr ng, d ng đ nh hình, nhi u trong g o ngô,
khoai, s n, ... Th y phân X thì thu đ c monosaccarit Y. Phát bi u nào sau đây ượ đúng?
A. Y tham gia ph n ng AgNO
3
trong NH
3
t o ra amonigluconic.
B. X đ c sinh ra t quá trình quang h p c a cây xanh. ượ
C. Phân t kh i c a X là 162.
D. Y có trong máu ng i v i n ng đ kho ng 0,01%. ườ
Câu 28 (VD): Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p X g m hai ancol đ n ch c cùng dãy đ ng đ ng ơ
đ c 13,44 lít khí COượ
2
(đktc) và 15,3 gam H
2
O. Giá tr c a m là
A. 12,05 gam. B. 4,17 gam. C. 6,45 gam. D. 12,9 gam.
Câu 29 (TH): Phát bi u nào sau đây đúng?
A. nhi t đ th ng, H ườ
2
kh Al
2
O
3
thu đ c Al. ượ
B. Urê là lo i phân đ m có t l ph n trăm nit th p nh t. ơ
C. Axit photphoric là axit trung bình và ba n c.
D. đi u ki n th ng nit ho t đ ng hóa h c m nh h n photpho. ườ ơ ơ
Câu 30 (VD): Este Z đ n ch c, m ch h , đ c t o thành t axit X và ancol Y. Đ t cháy hoàn toàn 2,15ơ ượ
gam Z, thu đ c 0,1 mol COượ
2
0,075 mol H
2
O. M t khác, cho 2,15 gam Z tác d ng v a đ v i dung
d ch KOH, thu đ c 2,75 gam mu i. Công th c c a X và Y l n l t là ượ ượ
A. CH
3
COOH và C
3
H
5
OH. B. C
2
H
3
COOH và CH
3
OH.
C. HCOOH và C
3
H
5
OH. D. HCOOH và C
3
H
7
OH.
Câu 31 (TH): Cho dãy các ch t: etan, vinyl acrylat, isopren, toluen, tripanmitin, anđehit axetic, fructoz . ơ
S ch t trong dãy có kh năng làm m t màu n c brom là ướ
A. 3. B. 4. C. 6. D. 5.
Câu 32 (TH): Cho các phát bi u sau:
(a) đi u ki n th ng, ch t béo (C ườ
17
H
33
COO)
3
C
3
H
5
tr ng thái r n.
(b) Fructoz là monosaccarit duy nh t có trong m t ong.ơ
(c) Thành ph n chính c a gi y chính là xenluloz . ơ
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(d) Trong công nghi p d c ph m, saccaroz đ c dùng đ pha ch thu c. ượ ơ ượ ế
(e) Amiloz và amilopectin đ u c u trúc m ch phân nhánh.ơ
(f) D u chu i (ch t t o h ng li u mùi chu i chín) có ch a isoamyl axetat. ươ
S phát bi u đúng
A. 3. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 33 (VD): Hòa tan m gam h n h p X g m MgO, CuO, Fe
2
O
3
b ng dung d ch HCl thu đ c dung ượ
d ch Y. Cho toàn b Y tác d ng v i dung d ch NaOH d thì thu đ c (m + 1,8) gam k t t a. Bi t trong ư ượ ế ế
X, nguyên t oxi chi m 30,769% v kh i l ng. Giá tr c a m là ế ượ
A. 5,20. B. 5,31. C. 5,53. D. 5,51.
Câu 34 (VDC): H n h p E g m: X, Y hai axit đ ng đ ng k ti p; Z, T hai este u hai ch c, ế ế
m ch h ; Y Z đ ng phân c a nhau; M
T
- M
Z
= 14). Đ t cháy hoàn toàn 12,84 gam E c n v a đ
0,37 mol O
2
, thu đ c COượ
2
và H
2
O. M t khác, cho 12,84 gam E ph n ng v a đ v i 220 ml dung d ch
NaOH 1M. Cô c n dung d ch sau ph n ng, thu đ c h n h p mu i khan G c a các axit cacboxylic và ư
2,8 gam h n h p ba ancol có cùng s mol. Kh i l ng mu i c a axit có phân t kh i l n nh t trong G ượ
A. 6,48 gam. B. 4,86 gam. C. 2,68 gam. D. 3,24 gam.
Câu 35 (VD): Đ t cháy hoàn toàn 0,16 mol h n h p X g m CH
4
, C
2
H
2
, C
2
H
4
C
3
H
6
, thu đ c 6,272ượ
lít CO
2
(đktc) 6,12 gam H
2
O. M t khác 10,1 gam X ph n ng t i đa v i a mol Br
2
trong dung d ch.
Giá tr c a a là
A. 0,10. B. 0,15. C. 0,06. D. 0,25.
Câu 36 (VDC): Hòa tan h t 11,02 gam h n h p X g m FeCOế
3
, Fe(NO
3
)
2
Al vào dung d ch Y ch a
KNO
3
và 0,4 mol HCl, thu đ c dung d ch Z và 2,688 lít (đktc) khí T g m COượ
2
, H
2
và NO (có t l mol
t ng ng 5 : 2 : 5). Dung d ch Z ph n ng đ c t i đa v i 0,45 mol NaOH. N u cho Z tác d ngươ ượ ế
v i dung d ch AgNO
3
d thì thu đ c m gam k t t a. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn NO ư ượ ế ế
s n ph m kh duy nh t c a N
+5
trong các ph n ng trên. Cho các k t lu n liên quan đ n bài toán g m: ế ế
(a) Khi Z tác d ng v i dung d ch KOH thì có khí thoát ra.
(b) S mol khí H
2
trong T là 0,04 mol.
(c) Kh i l ng Al trong X là 1,62 gam. ượ
(d) Thành ph n ph n trăm v kh i l ng c a AgCl trong m gam k t t a là 92,75%. ượ ế
S k t lu n ế đúng
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 37 (TH): Th c hi n các thí nghi m sau:
(a) Cho dung d ch Ba(HCO
3
)
2
vào dung d ch NaHSO
4
.
(b) Cho Na vào dung d ch FeCl
2
d .ư
(c) Cho dung d ch (NH
4
)
2
SO
4
vào dung d ch Ba(OH)
2
.
(d) S c khí CO
2
d vào dung d ch h n h p NaOH và Ba(OH)ư
2
.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(e) Cho dung d ch AgNO
3
vào dung d ch Fe(NO
3
)
2
.
Sau khi các ph n ng k t thúc, s thí nghi m thu đ c c k t t a và khí là ế ượ ế
A. 5. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 38 (VDC): Ti n hành thí nghi m theo các b c sau:ế ướ
B c 1: ướ Cho vào c c th y tinh ch u nhi t kho ng 5 gam m l n và 10 ml dung d ch NaOH 40%.
B c 2: ướ Đun sôi nh h n h p, liên t c khu y đ u b ng đũa th y tinh kho ng 30 phútth nh tho ng
thêm n c c t đ gi cho th tích h n h p không đ i. Đ ngu i h n h p.ướ
B c 3: ướ Rót thêm vào h n h p 15 - 20 ml dung d ch NaCl bão hòa nóng, khu y nh . Đ yên h n h p.
Cho các phát bi u sau:
(a) Sau b c 3 th y có l p ch t r n màu tr ng n i lên là glixerol.ướ
(b) Vai trò c a dung d ch NaCl bão hòa b c 3 là đ tránh b th y phân s n ph m. ướ
(c) b c 2, n u không thêm n c c t, h n h p b c n khô thì ph n ng th y phân không x y ra. ướ ế ướ
(d) b c 1, n u thay m l n b ng d u mazut thì hi n t ng thí nghi m sau b c 3 v n x y ra ướ ế ượ ướ
t ng t .ươ
(e) Trong công nghi p, ph n ng thí nghi m trên đ c ng d ng đ s n xu t xà phòng và glixerol. ượ
S phát bi u đúng
A. 5. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 39 (VD): H n h p X g m hai este cùng công th c phân t C
8
H
8
O
2
đ u ch a vòng benzen.
Đ ph n ng h t v i 34 gam X c n t i đa 14 gam NaOH trong dung d ch, thu đ c h n h p Y g m ba ế ượ
ch t h u c . Kh i l ng c a mu i có phân t kh i l n trong Y ơ ượ
A. 17,0 gam. B. 13,0 gam. C. 16,2 gam. D. 30 gam.
Câu 40 (VD): Th y phân hoàn toàn triglixerit X trong dung d ch NaOH, thu đ c glixerol, natri stearat ượ
natri oleat. Đ t cháy hoàn toàn m gam X c n dùng 72,128 lít O
2
(đktc) thu đ c 38,16 gam Hượ
2
O và V
lít (đktc) CO
2
. M t khác, m gam X tác d ng t i đa v i a mol Br
2
trong dung d ch. Giá tr c a a là
A. 0,05. B. 0,08. C. 0,02. D. 0,06.
Đáp án
1-C 2-A 3-D 4-B 5-D 6-C 7-C 8-B 9-A 10-A
11-A 12-C 13-C 14-C 15-B 16-D 17-A 18-B 19-A 20-B
21-C 22-D 23-D 24-D 25-D 26-D 27-B 28-D 29-C 30-B
31-A 32-A 33-A 34-A 35-D 36-C 37-C 38-C 39-B 40-B
L I GI I CHI TI T
Câu 1: Đáp án C
SiO
2
không tác d ng v i dung d ch NaOH loãng, ch tác d ng v i dung d ch NaOH đ c.
Câu 2: Đáp án A
Công th c c a natri hiđrocacbonat là NaHCO
3
.
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT B C Ắ NINH Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1
TRƯỜNG THPT TIÊN DU S 1
NĂM HỌC 2020 – 2021 MÔN: HÓA HỌC Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1 (NB): Oxit nào sau đây không phản ng ứ đư c ợ v i ớ dung d c ị h NaOH loãng? A. SO2. B. ZnO. C. SiO2. D. Al2O3.
Câu 2 (NB): Natri hiđrocacbonat đư c ợ dùng làm thu c ố gi m ả đau dạ dày do th a ừ axit. Công th c ứ c a ủ natri hiđrocacbonat là A. NaHCO3. B. Na2CO3. C. KHCO3. D. K2CO3.
Câu 3 (NB): Sắt có s oxi ố hoá +2 trong h p c ợ hất nào sau đây? A. Fe2O3. B. Fe(NO3)3. C. Fe2(SO4)3. D. FeCl2. Câu 4 (NB): Th y
ủ phân este CH3CH2COOC2H5 thu đư c ợ ancol có công th c ứ là A. C3H7OH. B. C2H5OH. C. CH3OH. D. C3H5OH.
Câu 5 (NB): Chất không phản ng ứ đư c ợ v i ớ Cu(OH)2 trong môi trư ng ờ ki m ề đi ở u ki ề n t ệ hư ng ờ là A. glixerol. B. saccaroz . ơ C. etylen glicol. D. etanol.
Câu 6 (NB): Phản ng nà ứ o sau đây là phản ng ứ este hóa? A. C as 2H6 + Cl2 ,1:1     B. CH2=CH2 + HCl → C. CH3OH + CH3COOH 0 t   D. C6H5OH + NaOH →
Câu 7 (TH): Cho 0,1 mol P2O5 vào dung d c ị h ch a ứ 0,5 mol NaOH. Dung d c ị h thu đư c ợ ch a ứ các ch t ấ là A. Na3PO4, NaOH.
B. H3PO4, NaH2PO4. C. Na3PO4, Na2HPO4. D. Na2HPO4, NaH2PO4.
Câu 8 (VD): Cho 4,68 gam m t ộ kim lo i ạ hóa trị I ph n ả ng ứ h t ế v i ớ nư c ớ d , ư thu đư c ợ 1,344 lít H2 (đktc). Kim loại đó là A. Na. B. K. C. Ba. D. Ca. Câu 9 (NB): Công th c ứ c a ủ anđehit axetic là A. CH3CHO. B. HCHO. C. CH2=CHCHO. D. C6H5CHO.
Câu 10 (VD): Dẫn khí CO dư qua ng ố sứ đ ng
ự 4,64 gam Fe3O4 nung nóng, sau khi ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn thu đư c ợ m gam kim lo i ạ . Giá trị c a ủ m là A. 3,36 gam. B. 1,12 gam. C. 4,48 gam. D. 5,6 gam.
Câu 11 (NB): Chất nào sau đây tác d ng v ụ i ớ dung d c
ị h H2SO4 loãng sinh ra khí H2? A. Mg. B. BaO. C. NaNO3. D. Mg(OH)2.
Câu 12 (VD): Hấp thụ hoàn toàn 3,36 lít khí CO2 (đktc) vào dung d c ị h Ca(OH)2 dư thu đư c ợ m gam kết t a ủ . Giá tr c ị a ủ m là A. 10,00. B. 19,70. C. 15,00. D. 29,55. 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 13 (TH): Cho các chất sau: CH3COOH, C2H5OH, C6H5OH, H2O. Chất có nhi t ệ đ s ộ ôi thấp nhất là A. CH3COOH. B. H2O. C. C2H5OH. D. C6H5OH.
Câu 14 (NB): Chất nào sau đây thu c ộ loại đisaccarit? A. Glucoz . ơ B. Fructoz . ơ C. Saccaroz . ơ D. Xenluloz . ơ
Câu 15 (NB): Chất nào sau đây có phản ng ứ trùng h p? ợ A. Etylen glicol. B. Propilen. C. Axit axetic. D. Toluen.
Câu 16 (VD): Cho 90 gam glucozơ lên men rư u ợ v i ớ hi u ệ su t ấ 80%, thu đư c ợ m gam C2H5OH. Giá trị c a ủ m là A. 46,0. B. 18,4. C. 23,0. D. 36,8.
Câu 17 (TH): Chất nào sau đây tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h Ba(HCO3)2 sinh ra k t ế t a ủ ? A. NaOH. B. HCl. C. KNO3. D. NaCl.
Câu 18 (TH): Thí nghi m
ệ nào sau đây không xảy phản ng hóa ứ h c ọ ? A. Đ t ố cháy Cu trong bình ch a ứ Cl2 d . ư
B. Cho K2SO4 vào dung d c ị h NaNO3.
C. Cho Fe(OH)2 vào dung d c ị h HCl.
D. Cho Na3PO4 vào dung d c ị h AgNO3. Câu 19 (NB): Mu i ố nào sau đây d b ễ nhi ị t ệ phân khi đun nóng? A. NH4HCO3. B. Na2SO4. C. K2CO3. D. K3PO4.
Câu 20 (VD): Cho 1,4 gam anđehit X (đ n ơ ch c ứ , m c ạ h h ) ở tác d ng ụ h t ế v i ớ dung d c ị h AgNO3 trong NH3 d , t ư hu đư c ợ 5,4 gam Ag. Ch t ấ X là A. anđehit axetic. B. anđehit acrylic. C. anđehit fomic. D. anđehit oxalic. Câu 21 (TH): Th y
ủ phân tristearin trong dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ glixerol và mu i ố X. Công th c ứ c a ủ X là A. C2H5COONa. B. CH3COONa. C. C17H35COONa. D. C17H31COONa.
Câu 22 (TH): Cặp chất nào sau đây cùng t n t ồ ại trong m t ộ dung d c ị h?
A. NH4Cl và AgNO3. B. Na2S và FeCl2. C. AlCl3 và KOH. D. NaOH và NH3.
Câu 23 (TH): Cho dung d c ị h KOH dư vào dung d c
ị h ZnCl2 và FeCl2 thu đư c ợ k t ế t a ủ X. Cho X tác d ng ụ v i ớ lư ng ợ d dung d ư c
ị h H2SO4 (đặc, nóng) thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ mu i ố
A. Fe2(SO4)3 và ZnSO4.
B. Fe2(SO4)3 và K2SO4. C. FeSO4 và ZnSO4. D. Fe2(SO4)3. Câu 24 (VD): Cho h n ỗ h p ợ g m
ồ 7,2 gam Mg và 10,2 gam Al2O3 tác d ng ụ h t ế v i ớ lư ng ợ dư dung d c ị h HNO3. Sau khi các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn thu đư c
ợ 0,448 lít khí N2 duy nh t ấ (đktc) và dung d c ị h Y. Kh i ố lư ng ợ mu i ố tan trong Y là A. 48,4 gam. B. 88,0 gam. C. 87,1 gam. D. 91,0 gam.
Câu 25 (TH): Kết quả thí nghiệm c a ủ các chất X, Y, Z, T v i ớ m t ộ s t ố hu c ố th đ ử ư c ợ ghi b ở ng s ả au: Mẫu thử Thu c ố thử Hi n ệ tư n ợ g X Dung d c ị h I2 Có màu xanh tím Y Dung d c ị h Br2 Kết t a ủ trắng Z Cu(OH)2 trong môi trư ng ờ Tạo dung d c ị h xanh lam 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) kiềm T Quỳ tím Quỳ tím chuyển đỏ Các chất X, Y, Z, T l n l ầ ư t ợ là A. phenol, tinh b t ộ , glucoz , ơ axit axetic. B. tinh b t ộ , glucoz , ơ axit axetic, phenol. C. tinh b t
ộ , phenol, axit axetic, glucoz . ơ D. tinh b t ộ , phenol, glucoz , ơ axit axetic.
Câu 26 (VD): Este X m c ạ h h ở có công th c ứ phân t
ử C5H8O2. Đun nóng a mol X trong dung d c ị h NaOH v a ừ đ , ủ thu đư c ợ dung d c
ị h Y. Cho toàn bộ Y tác d ng ụ v i ớ lư ng ợ d ư dung d c ị h AgNO3 trong NH3, thu đư c ợ 4a mol Ag. Bi t ế các phản ng x ứ
ảy ra hoàn toàn. Công th c ứ c u t ấ o c ạ a ủ X là A. CH3COO-CH=CH-CH3. B. HCOO-CH2-CH2-CH=CH2.
C. CH2=CH-CH2-COO-CH3. D. HCOO-CH=CH-CH2-CH3.
Câu 27 (TH): Polisaccarit X là ch t ấ r n, ắ màu tr ng, ắ ở d ng ạ vô đ nh ị hình, có nhi u ề trong g o ạ ngô, khoai, sắn, ... Th y ủ phân X thì thu đư c
ợ monosaccarit Y. Phát bi u nà ể
o sau đây đúng?
A. Y tham gia phản ng ứ
AgNO3 trong NH3 tạo ra amonigluconic. B. X đư c
ợ sinh ra từ quá trình quang h p c ợ a ủ cây xanh. C. Phân t kh ử i ố c a ủ X là 162.
D. Y có trong máu ngư i ờ v i ớ n ng đ ồ kho ộ ng 0,01%. ả Câu 28 (VD): Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam h n ỗ h p ợ X g m ồ hai ancol đ n ơ ch c ứ cùng dãy đ ng ồ đ ng ẳ đư c
ợ 13,44 lít khí CO2 (đktc) và 15,3 gam H2O. Giá trị c a ủ m là A. 12,05 gam. B. 4,17 gam. C. 6,45 gam. D. 12,9 gam.
Câu 29 (TH): Phát bi u nà ể
o sau đây đúng? A. nhi Ở ệt đ t ộ hư ng, ờ H2 kh ử Al2O3 thu đư c ợ Al.
B. Urê là loại phân đạm có tỉ lệ phần trăm nitơ thấp nhất.
C. Axit photphoric là axit trung bình và ba n c ấ . D. đi Ở ều kiện thư ng ờ nit ho ơ ạt đ ng ộ hóa h c ọ mạnh h n ơ photpho.
Câu 30 (VD): Este Z đ n ơ ch c ứ , m c ạ h h , ở đư c ợ t o t ạ hành t a ừ xit X và ancol Y. Đ t ố cháy hoàn toàn 2,15 gam Z, thu đư c
ợ 0,1 mol CO2 và 0,075 mol H2O. Mặt khác, cho 2,15 gam Z tác d ng ụ v a ừ đủ v i ớ dung d c ị h KOH, thu đư c ợ 2,75 gam mu i ố . Công th c ứ c a ủ X và Y l n l ầ ư t ợ là A. CH3COOH và C3H5OH. B. C2H3COOH và CH3OH. C. HCOOH và C3H5OH. D. HCOOH và C3H7OH.
Câu 31 (TH): Cho dãy các ch t
ấ : etan, vinyl acrylat, isopren, toluen, tripanmitin, anđehit axetic, fructoz . ơ S c
ố hất trong dãy có khả năng làm mất màu nư c ớ brom là A. 3. B. 4. C. 6. D. 5.
Câu 32 (TH): Cho các phát bi u s ể au: (a) đi Ở ều ki n t ệ hư ng, ờ
chất béo (C17H33COO)3C3H5 ở trạng thái rắn.
(b) Fructozơ là monosaccarit duy nhất có trong m t ậ ong. (c) Thành phần chính c a ủ gi y c ấ hính là xenluloz . ơ 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (d) Trong công nghi p ệ dư c ợ ph m ẩ , saccarozơ đư c ợ dùng đ pha ể ch t ế hu c ố .
(e) Amilozơ và amilopectin đ u c ề
ấu trúc mạch phân nhánh. (f) D u c ầ hu i ố (chất t o h ạ ư ng ơ li u ệ mùi chu i ố chín) có ch a ứ isoamyl axetat. S phá ố
t biểu đúngA. 3. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 33 (VD): Hòa tan m gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ MgO, CuO, Fe2O3 bằng dung d c ị h HCl thu đư c ợ dung d c
ị h Y. Cho toàn bộ Y tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH d ư thì thu đư c ợ (m + 1,8) gam k t ế t a ủ . Bi t ế trong
X, nguyên tố oxi chiếm 30,769% về kh i ố lư ng. G ợ iá tr c ị a ủ m là A. 5,20. B. 5,31. C. 5,53. D. 5,51. Câu 34 (VDC): H n ỗ h p ợ E g m ồ : X, Y là hai axit đ ng ồ đ ng ẳ kế ti p; ế Z, T là hai este (đ u ề hai ch c ứ , mạch h ; ở Y và Z là đ ng ồ phân c a ủ nhau; MT - MZ = 14). Đ t
ố cháy hoàn toàn 12,84 gam E c n ầ v a ừ đủ 0,37 mol O2, thu đư c
ợ CO2 và H2O. Mặt khác, cho 12,84 gam E ph n ả ng ứ v a ừ đ v ủ i ớ 220 ml dung d c ị h NaOH 1M. Cô c n ạ dung d c ị h sau ph n ả ng, ứ thu đư c ợ h n ỗ h p ợ mu i ố khan G c a ủ các axit cacboxylic và 2,8 gam h n ỗ h p ợ ba ancol có cùng s ố mol. Kh i ố lư ng ợ mu i ố c a ủ axit có phân t ử kh i ố l n ớ nh t ấ trong G là A. 6,48 gam. B. 4,86 gam. C. 2,68 gam. D. 3,24 gam. Câu 35 (VD): Đ t
ố cháy hoàn toàn 0,16 mol h n ỗ h p ợ X g m
ồ CH4, C2H2, C2H4 và C3H6, thu đư c ợ 6,272
lít CO2 (đktc) và 6,12 gam H2O. Mặt khác 10,1 gam X ph n ả ng ứ t i ố đa v i ớ a mol Br2 trong dung d c ị h. Giá tr c ị a ủ a là A. 0,10. B. 0,15. C. 0,06. D. 0,25.
Câu 36 (VDC): Hòa tan h t ế 11,02 gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ FeCO3, Fe(NO3)2 và Al vào dung d c ị h Y ch a ứ
KNO3 và 0,4 mol HCl, thu đư c ợ dung d c
ị h Z và 2,688 lít (đktc) khí T g m
ồ CO2, H2 và NO (có tỷ l ệ mol tư ng ơ ng ứ là 5 : 2 : 5). Dung d c ị h Z ph n ả ng ứ đư c ợ t i ố đa v i ớ 0,45 mol NaOH. N u ế cho Z tác d ng ụ v i ớ dung d c
ị h AgNO3 dư thì thu đư c ợ m gam k t ế t a ủ . Bi t ế các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn và NO là
sản phẩm khử duy nhất c a ủ N+5 trong các phản ng ứ trên. Cho các k t ế luận liên quan đ n bà ế i toán g m ồ : (a) Khi Z tác d ng v ụ i ớ dung d c
ị h KOH thì có khí thoát ra. (b) S m
ố ol khí H2 trong T là 0,04 mol. (c) Kh i ố lư ng ợ Al trong X là 1,62 gam.
(d) Thành phần phần trăm v kh ề i ố lư ng ợ c a ủ AgCl trong m gam k t ế t a ủ là 92,75%. S k
ố ết luận đúngA. 2. B. 3. C. 1. D. 4. Câu 37 (TH): Th c ự hi n c ệ ác thí nghi m ệ sau: (a) Cho dung d c ị h Ba(HCO3)2 vào dung d c ị h NaHSO4. (b) Cho Na vào dung d c ị h FeCl2 d . ư (c) Cho dung d c ị h (NH4)2SO4 vào dung d c ị h Ba(OH)2. (d) S c ụ khí CO2 d và ư o dung d c ị h h n h ỗ p ợ NaOH và Ba(OH)2. 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo