Đề thi thử Hóa Học trường Yên Định 3 năm 2021

225 113 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Yên Định 3 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(225 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GDĐT THANH HÓA
TR NG THPT YÊN Đ NH 3ƯỜ
thi có 04 trang)
(40 câu tr c nghi m)
Đ THI TH T T NGHI P THPT
NĂM H C 2020-2021
Môn: HOÁ H C
Th i gian làm bài: 50 phút (không tính th i gian phát
đ )
Mã đ 204
Cho nguyên t kh i: H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Khí nào sau đây là nguyên nhân chính gây “hi u ng nhà kính”?
A. SO
2
. B. CO. C. NO
2
. D. CO
2
.
Câu 42: Công th c phân t nào sau đây c a saccaroz ? ơ
A. C
12
H
22
O
11
. B. C
6
H
10
O
5
. C. C
6
H
12
O
6
. D. (C
6
H
10
O
5
)n.
Câu 43: Trong các ch t sau, ch t nào là hidroxit l ng tính? ưỡ
A. Al(OH)
3
. B. Al
2
O
3
. C. Fe(OH)
3
. D. Fe
2
O
3
.
Câu 44: Ch t nào sau đây tác d ng v i n c d ch thu đ c dung d ch ki m? ướ ư ượ
A. Ca. B. Na
2
O. C. MgO. D. K.
Câu 45: Công th c c a etyl axetat là
A. HCOOC
2
H
5
. B. C
2
H
5
COOCH
3
. C. CH
3
COOCH
3
. D. CH
3
COOC
2
H
5
.
Câu 46: S n ph m c a ph n ng nhi t nhôm luôn t o ra ch t nào sau đây?
A. Fe. B. Al
2
O
3
. C. Al. D. H
2
O.
Câu 47: Tên g i nào sau đây là tên thay th c a CH ế
3
NH
2
?
A. Metanamin. B. Etylamin. C. Anilin. D. Metylamin.
Câu 48: Kim lo i nào sau đây có tính d n đi n t t nh t?
A. B c. B. Đ ng. C. Nhôm. D. Vàng.
Câu 49: Công th c nào sau đây là c a ch t béo?
A. C
2
H
4
(COOC
17
H
35
)
2
. B. (C
17
H
35
COO)
2
C
2
H
4
.
C. C
3
H
5
(COOC
17
H
35
)
3
. D. (C
17
H
35
COO)
3
C
3
H
5
.
Câu 50: Kim lo i nào sau đây có kh i l ng riêng nh nh t? ượ
A. Na. B. Mg. C. Al. D. Li.
Câu 51: Phát bi u nào sau đây không đúng?
A. Glucoz và fructoz đ u b oxi hóa b i dung d ch AgNOơ ơ
3
trong môi tr ng amoniac.ườ
B. Xenluloz triaxetat thu c lo i t hóa h c.ơ ơ
C. Do c u t o m ch d ng xo n có m t l r ng, tinh b t h p ph iot cho màu xanh tím.
D. Saccaroz đ c c u t o t m t g c glucoz m t g c fructoz liên k t v i nhau quaơ ượ ơ ơ ế
nguyên t cacbon.
Câu 52: Dung d ch ch t nào sau đây làm quỳ tím chuy n màu xanh?
A. CH
3
COOH. B. NaCl. C. NH
3
. D. HNO
3
.
Câu 53: Oxit nào sau đây b oxi hóa khi ph n ng v i HNO
3
loãng
A. Al
2
O
3
. B. Fe. C. Fe
2
O
3
. D. FeO.
Câu 54: Công th c nào sau đây là c a th ch cao nung?
A. CaCO
3
. B. CaSO
4
.2H
2
O. C. CaSO
4
.H
2
O. D. CaSO
4
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Trang 1/4 – Mã đ 204
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 55: Trong công nghi p, kim lo i nào sau đây đ c đi u ch b ng ph ng pháp đi n phân nóng ượ ế ươ
ch y?
A. K. B. Fe. C. Cu. D. Ag.
Câu 56: T nilon-6,6 là s n ph m trùng ng ng c a c p monome nào sau đây?ơ ư
A. Axit ađipic và glixerol. B. Etylen glicol và hexametylenđiamin.
C. Axit ađipic và hexametylenđiamin. D. Axit ađipic và etylen glicol.
Câu 57: Dung d ch NaOH t o k t t a v i dung d ch ch t nào sau đây đi u ki n th ng? ế ườ
A. Ca(HCO
3
)
2
. B. NaOH. C. Ca(OH)
2
. D. CaCl
2
.
Câu 58: Ch t X có công th c Fe
2
O
3
. Tên g i c a X là
A. S t (III) oxit. B. S t (III) hidroxit. C. Oxit s t t . D. S t (II) oxit.
Câu 59: Ch t nào sau đây đ c dùng đ làm m m n c c ng vĩnh c u? ượ ướ
A. MgSO
4
. B. Na
2
CO
3
. C. NaOH. D. H
2
SO
4
.
Câu 60: Trong phân t etan có bao nhiêu nguyên t cacbon?
A. 4. B. 3. C. 2. D. 6.
Câu 61: Glucoz th hi n tính oxi hóa khi ph n ng v i ch t nào sau đây?ơ
A. Cu(OH)
2
. B. O
2
(t°).
C. H
2
(Ni, t°). D. Dung d ch AgNO
3
/NH
3
.
Câu 62: Ch t nào sau đây và ph n ng v i dung d ch HCl, v a ph n ng v i dung d ch NaOH?
A. NaNO
3
. B. Ca(HCO
3
)
2
. C. MgCO
3
. D. CaCl
2
.
Câu 63: Cho 100ml dung d ch FeCl
2
1,2M tác d ng l ng d dung d ch AgNO ượ ư
3
, thu đ c m gam k tư ế
t a. Giá tr c a m là
A. 12,96. B. 30,18. C. 34,44. D. 47,40.
Câu 64: Ph n ng nào sau đây thu c lo i ph n ng th y luy n?
A. CaO + 2H
2
O → Ca(OH)
2
+ H
2
. B. Fe + CuSO
4
→ FeSO
4
+ Cu↓.
C. 4CO + Fe
3
O
4
→ 3Fe + 4CO
2
. D. 2Al + 3H
2
SO
4
Al
2
(SO
4
)
3
+ 3H
2
↑.
Câu 65: Cho 0,1 mol Gly-Ala tác d ng hoàn toàn v i dung d ch NaOH d , đun nóng. Sau ph n ng thu ư
đ c m gam h n h p mu i. Giá tr c a m làượ
A. 16,4. B. 41,6. C. 21,0. D. 20,8.
Câu 66: Tr ng h p nào sau đây không x y ra ph n ng?ườ
A. Cho Al vào dung d ch HCl. B. Cho Na vào H
2
O.
C. Cho Al vào dung d ch KNO
3
. D. Cho Ba vào dung d ch NaCl.
Câu 67: Đ t cháy hoàn toàn h n h p g m metyl axetat etyl axetat, thu đ c CO ượ
2
m gam H
2
O.
H p th toàn b s n ph m cháy vào dung d ch Ca(OH)
2
d , thu đ c 25 gam k t t a. Giá tr c a m làư ượ ế
A. 6,3. B. 4,5. C. 5,4. D. 3,6.
Câu 68: Cho a mol triglixerit X tác d ng hoàn toàn v i dung d ch NaOH d , thu đ c a mol glixerol, a ư ượ
mol natri panmitat và 2a mol natri oleat. Phát bi u nào sau đây sai?
A. Công th c phân t ch t X là C
52
H
96
O
6
.
B. Có 2 đ ng phân c u t o th a mãn tính ch t c a X.
C. 1 mol X ph n ng đ c v i t i đa 2 mol Br ượ
2
trong dung d ch.
D. Phân t X có 5 liên k t π. ế
Câu 69: Cho 0,9 gam glucoz (Cơ
6
H
12
O
6
) tác d ng hoàn toàn v i l ng d dung d ch AgNO ượ ư
3
trong NH
3
thu đ c m gam Ag. Giá tr c a m làượ
A. 2,16. B. 1,08. C. 1,62. D. 0,54.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Trang 2/4 – Mã đ 204
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 70: H n h p khí h i X g m etilen, anđehit axetic, ancol anlylic axit axetic. Tr n X v i V lít ơ
H
2
(đktc) r i cho qua Ni nung nóng, thu đ c h n h p Y (g m khí h i). Đ t cháy hoàn toàn Y thu ượ ơ
đ c 0,15 mol COượ
2
và 0,2 mol H
2
O. Giá tr c a V
A. 0,672. B. 1,12. C. 4,48. D. 2,24.
Câu 71: Cho m gam h n h p X g m các triglixerit tác d ng v i dung d ch NaOH (v a đ ), thu đ c ượ
h n h p mu i Y g m C
17
H
x
COONa, C
17
H
y
COONa C
15
H
31
COONa (có t l mol t ng ng 3 : 2 : ươ
1). Đ t cháy hoàn toàn Y c n v a đ 1,52 mol O
2
, thu đ c Naượ
2
CO
3
, H
2
O và 1,03 mol CO
2
. Giá tr c a
m là
A. 17,48. B. 17,34. C. 17,80. D. 17,26.
Câu 72: Cho các phát bi u sau:
(a) T t c các ch t có công th c C
n
(H
2
O)
m
đ u là cacbohidrat
(b) Đun nóng xenluloz trong dung d ch Hơ
2
SO
4
70% thu đ c glucozượ ơ
(c) Trong dung d ch, các α-amino axit ch t n t i d i d ng ion l ng c c ướ ưỡ
(d) Các monome tham gia ph n ng trùng h p đ u ch a liên k t πC=C trong phân t ế
(e) Các đipeptit ph n ng v i dung d ch NaOH theo t l mol 1:2
(f) Saccaroz là ch t k t tinh, màu tr ng, có v ng t c a đ ng míaơ ế ườ
(g) T nilon-6,6 còn đ c g i là polipeptitơ ượ
(h) Khi r t vài gi t dung d ch HCl vào v i s i bông, ch v i mùn d n r i m i b c ra do xenluloz ơ
trong v i b oxi hóa
S phát bi u luôn đúng là
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 73: Hòa tan h t 40,1 gam h n h p Na, Naế
2
O, Ba BaO vào n c d thu đ c dung d ch X ướ ư ượ
ch a 11,2 gam NaOH và 3,136 lít H
2
. S c 0,46 mol CO
2
vào dung d ch X, k t thúc ph n úng, l c b k t ế ế
t a, thu đ c dung d ch Y. Dung d ch Z ch a HCl 0,4MH ượ
2
SO
4
aM. Cho t t 200ml dung d ch Z
vào dung d ch Y, th y thoát ra x mol CO
2
. N u cho t t dung d ch Y vào 200ml dung d ch Z th y thoátế
ra 1,2x mol CO
2
. Giá tr c a a là
A. 0,18. B. 0,24. C. 0,15. D. 0,12.
Câu 74: Cho s đ ph n ng theo đúng t l mol:ơ
X + 2NaOH → X
1
+ X
2
+ X
3
X
1
+ H
2
SO
4
→ X
4
(axit ađipic) + Na
2
SO
4
X
2
+ CO → X
5
X
3
+ X
5
X
6
(este có mùi chu i chín) + H
2
O
Phát bi u nào sau đây sai?
A. Phân t kh i c a X
6
là 130. B. Phân t kh i c a X
3
là 74.
C. Phân t kh i c a X
5
lad 60. D. Phân t kh i c a X là 230.
Câu 75: Ti n hành các thí nghi m sau:ế
(a) S c 2a mol CO
2
vào dung d ch ch a a mol Ba(OH)
2
và a mol NaOH
(b) Cho dung d ch Ba(NO
3
)
2
vào dung d ch NaHCO
3
(c) Cho h n h p b t Cu và Fe
2
(SO
4
)
3
(t l mol 1:1) vào n c d ướ ư
(d) Cho dung d ch NH
3
đ n d vào dung d ch AlClế ư
3
(e) Cho a mol Zn vào dung d ch ch a 2a mol CrCl
3
(g) Cho dung d ch AgNO
3
vào dung d ch FeCl
3
Sau khi các ph n ng x y ra hoàn tòn, s thí nghi m thu đ c k t t a là ượ ế
A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Trang 3/4 – Mã đ 204
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 76: Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol ancol X n ch c m ch h ) b ng 12,32 lít oxi (l y d ) thu đ c ơ ư ượ
17,92 lít h n h p khí h i. Đ t cháy hoàn toàn h n h p E g m X 9,15 gam hai amin u no, đ n ơ ơ
ch c, m ch h là đ ng đ ng k ti p) c n v a đ 1,1625 mol O ế ế
2
thu đ c Nượ
2
, H
2
O và 0,65 mol CO
2
.
Các th tích đo đktc. Ph n trăm kh i l ng c a amin có phân t kh i l n h n trong E g n nh t v i ượ ơ
A. 44,45%. B. 49,18%. C. 29,7%. D. 30,69%.
Câu 77: Ti n hành thí nghi m sau:ế
B c 1: Rót vào ng nghi m 1 2, m i ng kho ng 3ml dung d ch Hướ
2
SO
4
loãng cho vào m i ng
m t m u k m. Quan sát b t khí thoát ra
B c 2: Nh thêm 2-3 gi t dung d ch CuSOướ
4
vào ng 2. So sánh l ng b t khí thoát ra 2 ng ượ
Cho các phát bi u sau:
(1) B t khí thoát ra ng 2 nhanh h n so v i ng 1 ơ
(2) ng 1 ch x y ra ăn mòn hóa h c còn ng 2 ch x y ra ăn mòn đi n hóa h c
(3) L ng b t khí thoát ra hai ng là nh nhauượ ư
(4) c hai ng nghi m, Zn đ u b oxi hóa thành Zn
2+
(5) ng 2, có th thay dung d ch CuSO
4
b ng dung d ch MgSO
4
S phát bi u đúng là
A. 2. B. 5. C. 4. D. 3.
Câu 78: Cho m gam h n h p E g m este hai ch c Y m ch h và este đ n ch c X tác d ng v a đ v i ơ
dung d ch NaOH, thu đ c h n h p Z ch a hai mu i m t ancol T duy nh t. Đ t cháy hoàn toàn Z ượ
c n v a đ 1,08 mol CO
2
, thu đ c 14,84 gam Naượ
2
CO
3
; t ng s mol CO
2
H
2
O b ng 1,36. Cho T tác
d ng v i Na (d ), thoát ra 1,792 lít khí (đktc). Bi t đ đ t cháy h t m gam E c n v a đ 1,4 mol O ư ế ế
2
.
Ph n trăm kh i l ng Y có giá tr g n nh t v i ượ
A. 71%. B. 62%. C. 66%. D. 65%.
Câu 79: Nung nóng 1,7 mol h n h p X g m Mg, FeCO
3
, FeS, AgNO
3
trong đi u ki n không không
khí, sau m t th i gian thu đ c ch t r n Y (không ch a nguyên t N) 1,405 mol h n h p khí g m ượ
CO
2
NO
2
, O
2
, SO
2
. Cho Y ph n ng hoàn toàn v i HNO
3
đ c nóng d thì 3,5 mol HNO ư
3
ph n ng,
thu đ c dung d ch Z và h n h p khí T g m 0,7 mol NOượ
2
(s n ph m kh duy nh t c a N
+5
) và 0,3 mol
CO
2
. Cho Z tác d ng hoàn toàn v i dung d ch Ba(NO
3
)
2
d th y xu t hi n 2,33 gam k t t a. T ngư ế
ph n trăm theo s mol c a Mg và FeS có giá tr g n nh t v i giá tr nào sau đây?
A. 5,8%. B. 11,0%. C. 8,80%. D. 12,0%.
Câu 80: Cho 2,24 gam h n h p X g m C S vào l ng d dung d ch HNO ượ ư
3
c, nóng) thu đ c ượ
0,64 mol h n h p khí. Đ t cháy hoàn toàn 2,24 gam X, thu đ c h n h p khí Y. H p th toàn b Y vào ượ
100ml dung d ch ch a h n h p NaOH 1M KOH 1M, thu đ c dung d ch ch a m gam mu i. Giá tr ượ
c a m là
A. 12,08. B. 13,88. C. 14,24. D. 15,68.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Trang 4/4 – Mã đ 204
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI T
41D 42A 43A 44B 45D 46B 47A 48A 49D 50D
51D 52C 53D 54C 55A 56C 57A 58A 59B 60C
61C 62B 63D 64B 65D 66C 67B 68A 69B 70B
71A 72B 73C 74B 75D 76C 77D 78B 79D 80C
Câu 63:
2
FeCl
n
= 0,12
—>
AgCl
Cl
n n
= 0,24 và
2
Ag
Fe
n n
= 0,12
—> m↓ = 47,4 gam
Câu 65:
Gly-Ala + 2NaOH —> GlyNa + AlaNa + H
2
O
—>
GlyNa AlaNa
n n
= 0,1
—> m mu i = 20,8
Câu 67:
Ca(OH)
2
d —> ư
2 3
CO CaCO
n n
= 0,25
Các este đ u có d ng C
n
H
2n
O
2
—>
2 2
H O CO
n n
= 0,25
—>
= 4,5 gam
Câu 68:
X là (C
17
H
33
COO)
2
(C
15
H
31
COO)C
3
H
5
C. Đúng, X có 2 g c C
17
H
33
-, m i g c C
17
H
33
- có 1C=C
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Trang 5/4 – Mã đ 204

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT S G Ở DĐT THANH HÓA NĂM HỌC 2020-2021
TRƯỜNG THPT YÊN Đ N Ị H 3 Môn: HOÁ HỌC
(Đề thi có 04 trang) Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (không tính th i ờ gian phát (40 câu trắc nghi m ệ ) đề) Mã đ ề 204 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Khí nào sau đây là nguyên nhân chính gây “hi u ệ ng nhà ứ kính”? A. SO2. B. CO. C. NO2. D. CO2. Câu 42: Công th c ứ phân t nà ử o sau đây c a ủ saccaroz ? ơ A. C12H22O11. B. C6H10O5. C. C6H12O6. D. (C6H10O5)n.
Câu 43: Trong các chất sau, chất nào là hidroxit lư ng t ỡ ính? A. Al(OH)3. B. Al2O3. C. Fe(OH)3. D. Fe2O3.
Câu 44: Chất nào sau đây tác d ng v ụ i ớ nư c ớ dư ch t ỉ hu đư c ợ dung d c ị h ki m ề ? A. Ca. B. Na2O. C. MgO. D. K. Câu 45: Công th c ứ c a ủ etyl axetat là A. HCOOC2H5. B. C2H5COOCH3. C. CH3COOCH3. D. CH3COOC2H5.
Câu 46: Sản phẩm c a ủ phản ng ứ nhi t
ệ nhôm luôn tạo ra chất nào sau đây? A. Fe. B. Al2O3. C. Al. D. H2O. Câu 47: Tên g i
ọ nào sau đây là tên thay th c ế a ủ CH3NH2? A. Metanamin. B. Etylamin. C. Anilin. D. Metylamin.
Câu 48: Kim loại nào sau đây có tính d n đi ẫ n ệ t t ố nh t ấ ? A. Bạc. B. Đ ng. ồ C. Nhôm. D. Vàng. Câu 49: Công th c ứ nào sau đây là c a ủ chất béo?
A. C2H4(COOC17H35)2.
B. (C17H35COO)2C2H4.
C. C3H5(COOC17H35)3.
D. (C17H35COO)3C3H5.
Câu 50: Kim loại nào sau đây có kh i ố lư ng ợ riêng nh nh ỏ t ấ ? A. Na. B. Mg. C. Al. D. Li. Câu 51: Phát bi u nà ể o sau đây không đúng?
A. Glucozơ và fructozơ đều b oxi ị hóa b i ở dung d c ị h AgNO3 trong môi trư ng ờ amoniac.
B. Xenlulozơ triaxetat thu c ộ lo i ạ t hóa ơ h c ọ .
C. Do cấu tạo mạch ở dạng xoắn có m t ộ lỗ r ng, t ỗ inh b t ộ hấp ph i ụ ot cho màu xanh tím.
D. Saccarozơ đư c ợ c u ấ t o ạ từ m t ộ g c ố glucozơ và m t ộ g c ố fructozơ liên k t ế v i ớ nhau qua nguyên t c ử acbon. Câu 52: Dung d c
ị h chất nào sau đây làm quỳ tím chuy n m ể àu xanh? A. CH3COOH. B. NaCl. C. NH3. D. HNO3.
Câu 53: Oxit nào sau đây b oxi ị hóa khi phản ng ứ v i ớ HNO3 loãng A. Al2O3. B. Fe. C. Fe2O3. D. FeO. Câu 54: Công th c ứ nào sau đây là c a ủ thạch cao nung? A. CaCO3. B. CaSO4.2H2O. C. CaSO4.H2O. D. CaSO4. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 204
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 55: Trong công nghi p, ệ kim lo i ạ nào sau đây đư c ợ đi u ề chế b ng ằ phư ng ơ pháp đi n ệ phân nóng chảy? A. K. B. Fe. C. Cu. D. Ag. Câu 56: T ni
ơ lon-6,6 là sản phẩm trùng ng ng c ư a ủ c p m ặ onome nào sau đây?
A. Axit ađipic và glixerol.
B. Etylen glicol và hexametylenđiamin.
C. Axit ađipic và hexametylenđiamin.
D. Axit ađipic và etylen glicol. Câu 57: Dung d c ị h NaOH tạo k t ế t a ủ v i ớ dung d c ị h ch t ấ nào sau đây đi ở u ki ề n ệ thư ng? ờ A. Ca(HCO3)2. B. NaOH. C. Ca(OH)2. D. CaCl2.
Câu 58: Chất X có công th c ứ Fe2O3. Tên g i ọ c a ủ X là
A. Sắt (III) oxit.
B. Sắt (III) hidroxit.
C. Oxit sắt t . ừ
D. Sắt (II) oxit.
Câu 59: Chất nào sau đây đư c ợ dùng đ l ể àm m m ề nư c ớ c ng vĩ ứ nh c u? ử A. MgSO4. B. Na2CO3. C. NaOH. D. H2SO4.
Câu 60: Trong phân tử etan có bao nhiêu nguyên t c ử acbon? A. 4. B. 3. C. 2. D. 6.
Câu 61: Glucozơ thể hi n t
ệ ính oxi hóa khi phản ng v ứ i ớ chất nào sau đây? A. Cu(OH)2. B. O2 (t°).
C. H2 (Ni, t°). D. Dung d c ị h AgNO3/NH3.
Câu 62: Chất nào sau đây và phản ng v ứ i ớ dung d c ị h HCl, v a ừ ph n ả ng ứ v i ớ dung d c ị h NaOH? A. NaNO3. B. Ca(HCO3)2. C. MgCO3. D. CaCl2.
Câu 63: Cho 100ml dung d c ị h FeCl2 1,2M tác d ng ụ lư ng ợ dư dung d c ị h AgNO3, thu đư c ợ m gam k t ế t a ủ . Giá trị c a ủ m là A. 12,96. B. 30,18. C. 34,44. D. 47,40. Câu 64: Phản ng nà ứ o sau đây thu c ộ lo i ạ phản ng ứ th y l ủ uy n? ệ
A. CaO + 2H2O → Ca(OH)2 + H2.
B. Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu↓.
C. 4CO + Fe3O4 → 3Fe + 4CO2.
D. 2Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2↑.
Câu 65: Cho 0,1 mol Gly-Ala tác d ng ụ hoàn toàn v i ớ dung d c ị h NaOH d , ư đun nóng. Sau ph n ả ng ứ thu đư c ợ m gam h n h ỗ p ợ mu i ố . Giá tr c ị a ủ m là A. 16,4. B. 41,6. C. 21,0. D. 20,8. Câu 66: Trư ng h ờ p
ợ nào sau đây không xảy ra phản ng? ứ
A. Cho Al vào dung d c ị h HCl.
B. Cho Na vào H2O.
C. Cho Al vào dung d c ị h KNO3.
D. Cho Ba vào dung d c ị h NaCl. Câu 67: Đ t ố cháy hoàn toàn h n ỗ h p ợ g m
ồ metyl axetat và etyl axetat, thu đư c ợ CO2 và m gam H2O. H p t ấ hụ toàn b s
ộ ản phẩm cháy vào dung d c ị h Ca(OH)2 d , t ư hu đư c ợ 25 gam k t ế t a ủ . Giá trị c a ủ m là A. 6,3. B. 4,5. C. 5,4. D. 3,6.
Câu 68: Cho a mol triglixerit X tác d ng ụ hoàn toàn v i ớ dung d c ị h NaOH d , ư thu đư c ợ a mol glixerol, a
mol natri panmitat và 2a mol natri oleat. Phát bi u nà ể o sau đây sai? A. Công th c ứ phân t c ử hất X là C52H96O6. B. Có 2 đ ng ồ phân cấu tạo th a ỏ mãn tính ch t ấ c a ủ X.
C. 1 mol X phản ng đ ứ ư c ợ v i ớ t i
ố đa 2 mol Br2 trong dung d c ị h. D. Phân t X ử có 5 liên k t ế π.
Câu 69: Cho 0,9 gam glucozơ (C6H12O6) tác d ng ụ hoàn toàn v i ớ lư ng ợ d ư dung d c ị h AgNO3 trong NH3 thu đư c ợ m gam Ag. Giá tr c ị a ủ m là A. 2,16. B. 1,08. C. 1,62. D. 0,54. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 204
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 70: H n ỗ h p ợ khí và h i ơ X g m
ồ etilen, anđehit axetic, ancol anlylic và axit axetic. Tr n ộ X v i ớ V lít H2 (đktc) r i
ồ cho qua Ni nung nóng, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ Y (g m ồ khí và h i ơ ). Đ t ố cháy hoàn toàn Y thu đư c
ợ 0,15 mol CO2 và 0,2 mol H2O. Giá tr c ị a ủ V là A. 0,672. B. 1,12. C. 4,48. D. 2,24. Câu 71: Cho m gam h n ỗ h p ợ X g m ồ các triglixerit tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH (v a ừ đ ), ủ thu đư c ợ h n ỗ h p ợ mu i ố Y g m
ồ C17HxCOONa, C17HyCOONa và C15H31COONa (có tỉ lệ mol tư ng ơ ng ứ là 3 : 2 : 1). Đ t ố cháy hoàn toàn Y c n ầ v a
ừ đủ 1,52 mol O2, thu đư c
ợ Na2CO3, H2O và 1,03 mol CO2. Giá trị c a ủ m là A. 17,48. B. 17,34. C. 17,80. D. 17,26.
Câu 72: Cho các phát biểu sau:
(a) Tất cả các chất có công th c
ứ Cn(H2O)m đều là cacbohidrat
(b) Đun nóng xenlulozơ trong dung d c ị h H2SO4 70% thu đư c ợ glucozơ (c) Trong dung d c ị h, các α-amino axit ch t ỉ n ồ t i ạ dư i ớ d ng i ạ on lư ng ỡ c c ự (d) Các monome tham gia ph n ả ng t ứ rùng h p ợ đ u c ề h a ứ liên k t ế πC=C trong phân tử (e) Các đipeptit phản ng v ứ i ớ dung d c ị h NaOH theo t l ỉ ệ mol 1:2
(f) Saccarozơ là chất kết tinh, màu trắng, có v ng ị t ọ c a ủ đư ng m ờ ía (g) Tơ nilon-6,6 còn đư c ợ g i ọ là polipeptit (h) Khi r t ớ vài gi t ọ dung d c ị h HCl vào v i ả s i ợ bông, chỗ v i ả mùn d n ầ r i ồ m i ớ b c ụ ra do xenlulozơ trong vải b oxi ị hóa S phá ố t biểu luôn đúng là A. 1. B. 2. C. 4. D. 3. Câu 73: Hòa tan h t ế 40,1 gam h n ỗ h p
ợ Na, Na2O, Ba và BaO vào nư c ớ dư thu đư c ợ dung d c ị h X có ch a
ứ 11,2 gam NaOH và 3,136 lít H2. S c ụ 0,46 mol CO2 vào dung d c
ị h X, kết thúc phản úng, l c ọ b k ỏ t ế t a ủ , thu đư c ợ dung d c ị h Y. Dung d c ị h Z có ch a
ứ HCl 0,4M và H2SO4 aM. Cho từ t ừ 200ml dung d c ị h Z vào dung d c ị h Y, th y ấ thoát ra x mol CO2. N u ế cho từ t ừ dung d c ị h Y vào 200ml dung d c ị h Z th y ấ thoát
ra 1,2x mol CO2. Giá trị c a ủ a là A. 0,18. B. 0,24. C. 0,15. D. 0,12. Câu 74: Cho s đ ơ ph ồ ản ng t ứ heo đúng t l ỉ ệ mol: X + 2NaOH → X1 + X2 + X3
X1 + H2SO4 → X4 (axit ađipic) + Na2SO4 X2 + CO → X5
X3 + X5 ⇌ X6 (este có mùi chu i ố chín) + H2O Phát bi u nà ể o sau đây sai? A. Phân t kh ử i ố c a ủ X6 là 130.
B. Phân tử kh i ố c a ủ X3 là 74. C. Phân t kh ử i ố c a ủ X5 lad 60. D. Phân t kh ử i ố c a ủ X là 230.
Câu 75: Tiến hành các thí nghi m ệ sau: (a) S c ụ 2a mol CO2 vào dung d c ị h ch a
ứ a mol Ba(OH)2 và a mol NaOH (b) Cho dung d c ị h Ba(NO3)2 vào dung d c ị h NaHCO3 (c) Cho h n h ỗ p b ợ t ộ Cu và Fe2(SO4)3 (tỉ l m ệ ol 1:1) vào nư c ớ dư (d) Cho dung d c ị h NH3 đến d và ư o dung d c ị h AlCl3 (e) Cho a mol Zn vào dung d c ị h ch a ứ 2a mol CrCl3 (g) Cho dung d c ị h AgNO3 vào dung d c ị h FeCl3 Sau khi các phản ng x ứ ảy ra hoàn tòn, s t ố hí nghi m ệ thu đư c ợ k t ế t a ủ là A. 2. B. 4. C. 5. D. 3. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 204
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 76: Đ t
ố cháy hoàn toàn 0,1 mol ancol X (đ n ơ ch c ứ m c ạ h h ) ở b ng ằ 12,32 lít oxi (l y ấ d ) ư thu đư c ợ 17,92 lít h n ỗ h p ợ khí và h i ơ . Đ t ố cháy hoàn toàn h n ỗ h p ợ E g m
ồ X và 9,15 gam hai amin (đ u ề no, đ n ơ ch c ứ , mạch h và ở là đ ng ồ đẳng k t ế i p) ế cần v a ừ đ 1,1625 m ủ ol O2 thu đư c ợ N2, H2O và 0,65 mol CO2. Các th t ể ích đo đkt ở c. Phần trăm kh i ố lư ng c ợ a ủ amin có phân t kh ử i ố l n ớ h n t ơ rong E g n nh ầ t ấ v i ớ A. 44,45%. B. 49,18%. C. 29,7%. D. 30,69%.
Câu 77: Tiến hành thí nghi m ệ sau: Bư c ớ 1: Rót vào ng ố nghi m ệ 1 và 2, m i ỗ ng ố kho ng ả 3ml dung d c
ị h H2SO4 loãng và cho vào m i ỗ ng ố m t ộ mẩu k m ẽ . Quan sát b t ọ khí thoát ra Bư c ớ 2: Nh t ỏ hêm 2-3 gi t ọ dung d c ị h CuSO4 vào ng 2. S ố o sánh lư ng b ợ t ọ khí thoát ra 2 ở ng ố Cho các phát bi u s ể au: (1) B t
ọ khí thoát ra ở ng 2 nha ố nh h n ơ so v i ớ ng 1 ố (2) ng Ố 1 ch x ỉ ảy ra ăn mòn hóa h c ọ còn ng 2 c ố hỉ x y ra ả ăn mòn đi n ệ hóa h c ọ (3) Lư ng ợ b t ọ khí thoát ra ha ở i ng l ố à nh nha ư u (4) Ở cả hai ng ố nghi m ệ , Zn đ u b ề ị oxi hóa thành Zn2+ (5) Ở ng 2, c ố ó thể thay dung d c ị h CuSO4 bằng dung d c ị h MgSO4 S phá ố t biểu đúng là A. 2. B. 5. C. 4. D. 3. Câu 78: Cho m gam h n ỗ h p ợ E g m ồ este hai ch c ứ Y m c ạ h h ở và este đ n ơ ch c ứ X tác d ng ụ v a ừ đ ủ v i ớ dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ Z ch a ứ hai mu i ố và m t ộ ancol T duy nh t ấ . Đ t ố cháy hoàn toàn Z cần v a
ừ đủ 1,08 mol CO2, thu đư c ợ 14,84 gam Na2CO3; t ng
ổ số mol CO2 và H2O bằng 1,36. Cho T tác d ng ụ v i ớ Na (d ),
ư thoát ra 1,792 lít khí (đktc). Bi t ế để đ t ố cháy h t ế m gam E c n ầ v a ừ đ ủ 1,4 mol O2. Phần trăm kh i ố lư ng ợ Y có giá tr g ị n nh ầ t ấ v i ớ A. 71%. B. 62%. C. 66%. D. 65%.
Câu 79: Nung nóng 1,7 mol h n ỗ h p ợ X g m
ồ Mg, FeCO3, FeS, AgNO3 trong đi u ề ki n ệ không có không khí, sau m t ộ th i ờ gian thu đư c ợ ch t ấ r n ắ Y (không ch a
ứ nguyên tố N) và 1,405 mol h n ỗ h p ợ khí g m ồ CO2 NO2, O2, SO2. Cho Y ph n ả ng ứ hoàn toàn v i
ớ HNO3 đặc nóng dư thì có 3,5 mol HNO3 phản ng, ứ thu đư c ợ dung d c ị h Z và h n ỗ h p ợ khí T g m ồ 0,7 mol NO +5 2 (sản phẩm kh ử duy nh t ấ c a ủ N ) và 0,3 mol CO2. Cho Z tác d ng ụ hoàn toàn v i ớ dung d c ị h Ba(NO3)2 dư thấy xu t ấ hi n ệ 2,33 gam k t ế t a ủ . T ng ổ phần trăm theo s m ố ol c a ủ Mg và FeS có giá tr g ị n nh ầ t ấ v i ớ giá tr nà ị o sau đây? A. 5,8%. B. 11,0%. C. 8,80%. D. 12,0%.
Câu 80: Cho 2,24 gam h n ỗ h p ợ X g m ồ C và S vào lư ng ợ dư dung d c
ị h HNO3 (đặc, nóng) thu đư c ợ 0,64 mol h n ỗ h p ợ khí. Đ t
ố cháy hoàn toàn 2,24 gam X, thu đư c ợ h n ỗ h p ợ khí Y. H p t ấ h ụ toàn b ộ Y vào 100ml dung d c ị h ch a ứ h n ỗ h p
ợ NaOH 1M và KOH 1M, thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ m gam mu i ố . Giá trị c a ủ m là A. 12,08. B. 13,88. C. 14,24. D. 15,68. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 204


zalo Nhắn tin Zalo