Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở D&ĐT B C G Ắ IANG Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT QU C Ố GIA
TRƯỜNG THPT YÊN DŨNG S 2 Ố L N
Ầ 2, NĂM HỌC 2020 - 2021 Môn: HÓA H C Ọ 12 Mã đ th ề i: 232 Th i
ờ gian làm bài: 50 phút;
(40 câu trắc nghiệm) H , t
ọ ên thí sinh:..................................................................... S bá ố
o danh: ............................. (Cho nguyên t k ử h i
ố : H = 1, C = 12, N = 14, O = 16, Na = 23, Mg = 24, Al = 27, S = 32, Cl = 35,5, K =
39, Ca = 40, Fe = 56, Cu = 64, Zn = 65, Ag = 108)
Câu 41: Chất nào sau đây là amin b c ậ ba? A. (CH3)3N B. CH3CH2NH2 C. C6H5NHCH3 D. CH3NHCH3
Câu 42: Kim loại nào sau đây có tính kh m ử ạnh nhất? A. Cu. B. Mg. C. Na. D. Al.
Câu 43: Tripanmitin có công th c ứ hóa h c ọ là A. (C17H31COO)3C3H5. B. (C17H33COO)3C3H5. C. (C17H35COO)3C3H5. D. (C15H31COO)3C3H5.
Câu 44: Sắt có s oxi ố hóa +3 trong h p ợ ch t ấ nào sau đây? A. Fe(OH)2. B. Fe(OH)3. C. FeO. D. FeSO4. Câu 45: nhi Ở ệt đ t ộ hư ng, ờ kim lo i
ạ nào sau đây không tác d ng v ụ i ớ nư c ớ ? A. Ba. B. Na. C. Ca. D. Be.
Câu 46: Xà phòng hoá hoàn toàn 13,6 gam CH3COOC6H5 bằng dung d c ị h KOH d t ư hì thu đư c ợ m gam mu i ố . Giá tr c ị a ủ m b ng ằ A. 13,2. B. 9,8. C. 23,0. D. 15,4. Câu 47: Cho h n h ỗ p ợ g m
ô 6,72 gam Mg và 0,8 gam MgO tác d ng ụ h t ê v i ớ lư ng ợ d ư dd HNO3. Sau khi các phan ng x ứ ay ra hoàn toàn, thu đư c
ợ 0,896 lít khí X (đktc) và dd Y. Làm bay h i ơ dung d c ị h Y thu đư c ợ 46 gam mu i ố khan. Khí X là A. N2. B. NO2. C. N2O. D. NO.
Câu 48: Chất nào sau đây thu c ộ lo i ạ este? A. H2NCH2COOH. B. CH3COOCH3. C. C2H5OH. D. CH3COONa.
Câu 49: Chất nào sau đây là tetrapeptit? A. Alanin. B. Gly-Gly-Gly. 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. Ala-Gly-Ala-Val. D. Gly-Ala. Câu 50: T nà ơ o sau đây thu c ộ loại t bá ơ n t ng h ổ p? ợ A. T t ơ ằm.
B. Tơ xenlulozơ axetat. C. T ni ơ lon-6,6. D. T ni ơ tron.
Câu 51: Polime nào sau đây thu c ộ lo i ạ polime thiên nhiên? A. Tinh b t ộ . B. Tơ nilon-6. C. T vi ơ sco. D. Polietilen.
Câu 52: Cho 3,5 gam h n ỗ h p X ợ g m
ô metylamin, đimetylamin ph n a ng v ứ a ừ đ v ủ i ớ 0,1 mol HCl, thu đư c ợ m gam mu i ố . Giá trị c a ủ m là A. 7,15. B. 7,51. C. 5,71. D. 5,17. Câu 53: Đư ng m ờ
ía có thành phần chính là chất nào sau đây? A. Tinh b t ộ . B. Xenluloz . ơ C. Saccaroz . ơ D. Glucoz . ơ Câu 54: Th y phâ ủ n triolein trong dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ glixerol và mu i ố X. Công th c ứ c a ủ X là A. C17H35COONa. B. CH3COONa. C. C17H33COONa. D. C15H31COONa. Câu 55: Công th c ứ cấu tạo c a ủ alanin là A. CH3-CH(NH2)-COOH. B. CH3NH2. C. C6H5NH2. D. H2N-CH2-COOH.
Câu 56: Chất nào sau đây không tác d ng v ụ i ớ NaOH? A. CH3COOCH3. B. CH3NH2. C. H2NCH2COOH. D. CH3COOH.
Câu 57: Cho các chất: polietilen, xenlulozơ axetat, tinh b t
ộ , poli(metyl metacrylat), t ni ơ tron,
policaproamit, nilon-6. Số polime t ng ổ h p l ợ à A. 6. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 58: Cacbohiđrat nào sau đây không bị th y phâ ủ n trong môi trư ng a ờ xit? A. Glucoz . ơ B. Tinh b t ộ . C. Xenluloz . ơ D. Saccaroz . ơ
Câu 59: Cho vinyl axetat tác d ng hoà ụ n toàn v i ớ dung d c ị h KOH d t ư hu đư c ợ 14,7 gam mu i ố và m gam chất h u ữ c X ơ . Giá trị c a ủ m là A. 9,9. B. 4,4. C. 3,3. D. 6,6.
Câu 60: Chất nào sau đây tham gia ph n a ng t ứ rùng ng ng? ư A. Benzen.
B. Axit ε-aminocaproic. C. Axit axetic. D. Buta - 1,3 - đien. 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 61: Có bao nhiêu nguyên t ni
ử tơ trong phân tử Ala-Gly-Ala-Lys? A. 5. B. 4. C. 2. D. 3. Câu 62: Este A là h p ợ chất th m ơ có công th c
ứ C8H8O2. A có kha năng tráng bạc. Khi đun nóng 16,32 gam A v i ớ 150 ml dung d c
ị h NaOH 1M thì NaOH còn d s ư au ph n a ng. S ứ c ố ông th c ứ c a ủ A th a ỏ mãn là A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 63: Cho m gam h n h ỗ p ki ợ m loại Al, Cu vào dung d c ị h HCl (d ). S ư au khi các ph n a ng x ứ y ra a hoàn toàn, thu đư c
ợ 3,36 lit H2 (đktc) và 2,0 gam kim loại không tan. Giá tr c ị a ủ m là A. 16,0 B. 4,7 C. 15,0 D. 2,0
Câu 64: Cho 90 gam glucozơ lên men rư u v ợ i ớ hi u s ệ u t ấ 80%, thu đư c
ợ V lít khí CO2 (đktc). Giá tr c ị a ủ V bằng bao nhiêu? A. 11,20. B. 17,92. C. 22,40. D. 8,96. Câu 65: Cho h n h ỗ p r ợ ắn A g m
ô 5,6 gam Fe và 6,4 gam Cu tác d ng ụ v i ớ 300 ml dung d c ị h AgNO3 2M. Sau khi phan ng x ứ ay ra hoàn toàn kh i ố lư ng ợ ch t ấ r n t ắ hu đư c ợ là A. 21,6 gam. B. 43,2 gam. C. 64,8 gam. D. 54,0 gam. Câu 66: Th y phâ ủ
n este CH3COOCH = CH2 trong dung d c ị h NaOH d , t ư hu đư c ợ s n ph a m ẩ h u c ữ ơ g m ô A. CH3COONa và CH3OH. B. CH3COOH và C2H5OH
C. CH3COONa và CH2 = CH - OH.
D. CH3COONa và CH3CHO .
Câu 67: Este nào sau đây có công th c ứ phân tử C4H8O2? A. Phenyl axetat. B. Etyl axetat. C. Propyl axetat. D. Vinyl axetat.
Câu 68: Hợp chất h u ữ cơ X m c ạ h h ở ch ỉch a ứ m t ộ lo i ạ nhóm ch c ứ , có công th c ứ phân t ử C4H6O4. Biêt rằng khi đun X v i ớ dung d c ị h NaOH t o ạ ra m t ộ mu i ố và m t ộ ancol no, đ n ơ ch c ứ , m c ạ h h . ở Cho 14,16 gam X tác d n ụ g v i ớ 400 ml dung d c ị h NaOH 1M, cô c n ạ dung d c ị h sau ph n a n ứ g thu đư c ợ m gam ch t ấ rắn khan. Giá tr ị c a ủ m b n ằ g bao nhiêu? A. 16,08. B. 24,10. C. 22,48. D. 30,16.
Câu 69: Amino axit X có công th c
ứ (H2N)2C3H5COOH. Cho 0,02 mol X tác d ng v ụ i ớ 200 ml dung d c ị h h n ỗ h p H ợ
2SO4 0,1M và HCl 0,3M, thu đư c ợ dung d c ị h Y. Cho Y ph n a ng v ứ a ừ đủ v i ớ 400 ml dung d c ị h
NaOH 0,1M và KOH 0,2M, thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ m gam mu i ố . Giá tr c ị a ủ m là A. 6,38. B. 8,09. C. 10,43. D. 10,45.
Câu 70: Cacbohiđrat nào sau đây tham gia phan ng v ứ i ớ dung d c ị h AgNO3/NH3 (to)? A. Xenluloz . ơ B. Fructoz . ơ C. Tinh b t ộ . D. Saccaroz . ơ
Câu 71: Nung 6 gam h n h ỗ p
ợ Mg, Fe trong không khí thu đư c ợ 10,8 gam h n h ỗ p X ợ ch c ỉ h a ứ các oxit.
Hòa tan hoàn toàn X cần v a ừ đ ủ V ml dung d c ị h H2SO4 1M. Giá tr c ị a ủ V là A. 300. B. 150. C. 400. D. 200. 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 72: Cho các phan ng hóa ứ h c ọ sau : Fe + Cu2+ Fe2+ + Cu Cu + 2Fe3+ Cu2+ + 2Fe2+
Nhận xét nào sau đây không đúng ? A. Tính oxi hóa c a ủ Fe2+ yêu h n Cu ơ 2+. B. Tính kh c ử a ủ Fe m nh h ạ n Cu. ơ C. Tính khử c a ủ Cu y u h ê n ơ Fe2+. D. Tính oxi hóa c a ủ Fe3+ mạnh h n Cu ơ 2+. Câu 73: Cho dung d c ị h KOH dư vào dung d c
ị h AlCl3 và FeCl2 thu đư c ợ k t ê t a ủ X. Cho X tác d ng v ụ i ớ lư ng ợ d dung d ư c ị h HNO3 loãng thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ mu i ố A. Fe(NO3)3 và KNO3.
B. Fe(NO3)2 và Al(NO3)3.
C. Fe(NO3)3 và Al(NO3)3. D. Fe(NO3)3.
Câu 74: Cho 0,2 mol ch t ấ X có công th c
ứ phân tử C2H8O3N2 tác d ng ụ v i ớ 0,3 mol dung d c ị h NaOH đun nóng, thu đư c ợ ch t ấ khí làm xanh gi y ấ quỳ m ẩ và dung d c ị h Y. Cô c n ạ dung d c ị h Y thu đư c ợ m gam ch t ấ rắn. Giá trị c a ủ m là A. 21 gam. B. 17 gam. C. 12,5 gam. D. 21,8 gam.
Câu 75: Cho các phát biểu sau:
(a) Dùng giấm ăn hoặc m t ộ s l ố oại qua chua đ kh ể m ử ùi tanh c a ủ cá.
(b) Este isoamyl axetat có mùi th m ơ c a ủ chu i ố chín. (c) nhi Ở t ệ đ t ộ hư ng, ờ tất ca các amin đ u t ề an nhi u t ề rong nư c ớ . (d) Cao su l u ư hóa có tính đàn h i ô l n ớ h n c ơ ao su thiên nhiên. (e) nhi Ở t ệ đ t ộ hư ng, ờ nh và ỏ i gi t ọ dung d c ị h iot vào h t ô inh b t ộ , thu đư c ợ dung d c ị h màu xanh tím.
(g) Có hai chất trong các ch t
ấ : phenol, etyl axetat, ancol etylic, axit axetic tác d ng ụ đư c ợ v i ớ dung d c ị h NaOH. Trong các phát bi u t
ể rên, có bao nhiêu phát bi u đúng? ể A. 3. B. 2. C. 4. D. 5.
Câu 76: Cho các chất h u c ữ X ơ , Y, Z, T, E th a ỏ mãn các phư ng t ơ rình hóa h c ọ sau: (1) X + 3NaOH o t
C6H5ONa + Y + CH3CHO + H2O (2) Y + 2NaOH o CaO, t T + 2Na2CO3
(3) CH3CHO + 2AgNO3 + 3NH3 + H2O o t Z + … (4) Z + NaOH o t E +... 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Hóa Học trường Yên Dũng 2 năm 2021
209
105 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Yên Dũng 2 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(209 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT B C GIANGỞ Ắ
TR NG THPT YÊN DŨNG S 2ƯỜ Ố
Mã đ thi: 232ề
Đ THI TH T T NGHI P THPT QU C GIA Ề Ử Ố Ệ Ố
L N 2, NĂM H C 2020 - 2021Ầ Ọ
Môn: HÓA H C 12Ọ
Th i gian làm bài: 50 phút; ờ
(40 câu tr c nghi m)ắ ệ
H , tên thí sinh:..................................................................... S báo danh: .............................ọ ố
(Cho nguyên t kh i: H = 1, C = 12, N = 14, O = 16, Na = 23, Mg = 24, Al = 27, S = 32, Cl = 35,5, K = ử ố
39, Ca = 40, Fe = 56, Cu = 64, Zn = 65, Ag = 108)
Câu 41: Ch t nào sau đây là amin b c ba?ấ ậ
A. (CH
3
)
3
N B. CH
3
CH
2
NH
2
C. C
6
H
5
NHCH
3
D. CH
3
NHCH
3
Câu 42: Kim lo i nào sau đây có tính kh m nh nh t?ạ ử ạ ấ
A. Cu. B. Mg. C. Na. D. Al.
Câu 43: Tripanmitin có công th c hóa h c làứ ọ
A. (C
17
H
31
COO)
3
C
3
H
5
. B. (C
17
H
33
COO)
3
C
3
H
5
.
C. (C
17
H
35
COO)
3
C
3
H
5
. D. (C
15
H
31
COO)
3
C
3
H
5
.
Câu 44: S t có s oxi hóa +3 trong h p ch t nào sau đây?ắ ố ợ ấ
A. Fe(OH)
2
. B. Fe(OH)
3
. C. FeO. D. FeSO
4
.
Câu 45: nhi t đ th ng, kim lo i nào sau đây Ở ệ ộ ườ ạ không tác d ng v i n c?ụ ớ ướ
A. Ba. B. Na. C. Ca. D. Be.
Câu 46: Xà phòng hoá hoàn toàn 13,6 gam CH
3
COOC
6
H
5
b ng dung d ch KOH d thì thu đ c m gam ằ ị ư ượ
mu i. Giá tr c a m b ngố ị ủ ằ
A. 13,2. B. 9,8. C. 23,0. D. 15,4.
Câu 47: Cho h n h p ỗ ợ g m 6,72 gam Mg và 0,8 gam MgO tác d ng h t v i l ng d ô ụ ê ớ ượ ư dd HNO
3
. Sau khi
các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c 0,896 lít khí X (đktc) và dd Y. Làm bay h i dung d ch Y thu đ ca ứ a ượ ơ ị ượ
46 gam mu i khan. Khí X làố
A. N
2
. B. NO
2
. C. N
2
O. D. NO.
Câu 48: Ch t nào sau đây thu c lo i este?ấ ộ ạ
A. H
2
NCH
2
COOH. B. CH
3
COOCH
3
.
C. C
2
H
5
OH. D. CH
3
COONa.
Câu 49: Ch t nào sau đây là tetrapeptit?ấ
A. Alanin. B. Gly-Gly-Gly.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. Ala-Gly-Ala-Val. D. Gly-Ala.
Câu 50: T nào sau đây thu c lo i t bán t ng h p?ơ ộ ạ ơ ổ ợ
A. T t m.ơ ằ B. T xenluloz axetat.ơ ơ
C. T nilon-6,6.ơ D. T nitron.ơ
Câu 51: Polime nào sau đây thu c lo i polime thiên nhiên?ộ ạ
A. Tinh b t.ộ B. T nilon-6.ơ C. T visco.ơ D. Polietilen.
Câu 52: Cho 3,5 gam h n h p X g m metylamin, đimetylamin ph n ng v a đ v i 0,ỗ ợ ô a ứ ừ ủ ớ 1 mol HCl, thu
đ c m gam mu i. Giá tr c a m làượ ố ị ủ
A. 7,15. B. 7,51. C. 5,71. D. 5,17.
Câu 53: Đ ng mía có thành ph n chính là ch t nào sau đây?ườ ầ ấ
A. Tinh b t.ộ B. Xenluloz .ơ C. Saccaroz .ơ D. Glucoz .ơ
Câu 54: Th y phân triolein trong dung d ch NaOH, thu đ c glixerol và mu i X. Công th c c a X làủ ị ượ ố ứ ủ
A. C
17
H
35
COONa. B. CH
3
COONa.
C. C
17
H
33
COONa. D. C
15
H
31
COONa.
Câu 55: Công th c c u t o c a alanin làứ ấ ạ ủ
A. CH
3
-CH(NH
2
)-COOH. B. CH
3
NH
2
.
C. C
6
H
5
NH
2
. D. H
2
N-CH
2
-COOH.
Câu 56: Ch t nào sau đây ấ không tác d ng v i NaOH?ụ ớ
A. CH
3
COOCH
3
. B. CH
3
NH
2
.
C. H
2
NCH
2
COOH. D. CH
3
COOH.
Câu 57: Cho các ch t: polietilen, xenluloz axetat, tinh b t, poli(metyl metacrylat), t nitron, ấ ơ ộ ơ
policaproamit, nilon-6. S polime t ng h p làố ổ ợ
A. 6. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 58: Cacbohiđrat nào sau đây không b th y phân trong môi tr ng axit?ị ủ ườ
A. Glucoz .ơ B. Tinh b t.ộ C. Xenluloz .ơ D. Saccaroz .ơ
Câu 59: Cho vinyl axetat tác d ng hoàn toàn v i dung d ch KOH d thu đ c 14,7 gam mu i và m gam ụ ớ ị ư ượ ố
ch t h u c X. Giá tr c a m làấ ữ ơ ị ủ
A. 9,9. B. 4,4. C. 3,3. D. 6,6.
Câu 60: Ch t nào sau đây tham gia ph n ng trùng ng ng?ấ a ứ ư
A. Benzen. B. Axit ε-aminocaproic.
C. Axit axetic. D. Buta - 1,3 - đien.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 61: Có bao nhiêu nguyên t nit trong phân t Ala-Gly-Ala-Lys?ử ơ ử
A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 62: Este A là h p ch t th m có công th c Cợ ấ ơ ứ
8
H
8
O
2
. A có kh năng tráng b c. Khi đun nóng 16,32 gam a ạ
A v i 150 ml dung d ch NaOH 1M thì NaOH còn d sau ph n ng. S công th c c a A th a mãn làớ ị ư a ứ ố ứ ủ ỏ
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 63: Cho m gam h n h p kim lo i Al, Cu vào dung d ch HCl (d ). Sau khi các ph n ng x y ra hoàn ỗ ợ ạ ị ư a ứ a
toàn, thu đ c 3,36 lit Hượ
2
(đktc) và 2,0 gam kim lo i không tan. Giá tr c a m làạ ị ủ
A. 16,0 B. 4,7 C. 15,0 D. 2,0
Câu 64: Cho 90 gam glucoz lên men r u v i hi u su t 80%, thu đ c V lít khí COơ ượ ớ ệ ấ ượ
2
(đktc). Giá tr c a ị ủ
V b ng bao nhiêu?ằ
A. 11,20. B. 17,92. C. 22,40. D. 8,96.
Câu 65: Cho h n h p r n A g m 5,6 gam Fe và 6,4 gam Cu tác d ng v i 300 ml dung d ch AgNOỗ ợ ắ ô ụ ớ ị
3
2M.
Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn kh i l ng ch t r n thu đ c làa ứ a ố ượ ấ ắ ượ
A. 21,6 gam. B. 43,2 gam. C. 64,8 gam. D. 54,0 gam.
Câu 66: Th y phân este CHủ
3
COOCH = CH
2
trong dung d ch NaOH d , thu đ c s n ph m h u c g mị ư ượ a ẩ ữ ơ ô
A. CH
3
COONa và CH
3
OH. B. CH
3
COOH và C
2
H
5
OH
C. CH
3
COONa và CH
2
= CH - OH. D. CH
3
COONa và CH
3
CHO
.
Câu 67: Este nào sau đây có công th c phân t Cứ ử
4
H
8
O
2
?
A. Phenyl axetat. B. Etyl axetat. C. Propyl axetat. D. Vinyl axetat.
Câu 68: H p ch t h u c X m ch h ch ch a m t lo i nhóm ch c, có công th c phân t Cợ ấ ữ ơ ạ ở ỉ ứ ộ ạ ứ ứ ử
4
H
6
O
4
. Bi tê
r ng khi đun X v i dung d ch NaOH t o ra m t mu i và m t ancol no, đ n ch c, m ch h . Cho 14,16 ằ ớ ị ạ ộ ố ộ ơ ứ ạ ở
gam X tác d ng v i 400 ml dung d ch NaOH 1M, cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c m gam ch t ụ ớ ị ạ ị a ứ ượ ấ
r n khan. Giá tr c a m b ng bao nhiêu?ắ ị ủ ằ
A. 16,08. B. 24,10. C. 22,48. D. 30,16.
Câu 69: Amino axit X có công th c (Hứ
2
N)
2
C
3
H
5
COOH. Cho 0,02 mol X tác d ng v i 200 ml dungụ ớ d ch ị
h n h p Hỗ ợ
2
SO
4
0,1M và HCl 0,3M, thu đ c dung d ch Y. Cho Y ph n ng v a đ v i 400ượ ị a ứ ừ ủ ớ ml dung d ch ị
NaOH 0,1M và KOH 0,2M, thu đ c dung d ch ch a m gam mu i. Giá tr c a m làượ ị ứ ố ị ủ
A. 6,38. B. 8,09. C. 10,43. D. 10,45.
Câu 70: Cacbohiđrat nào sau đây tham gia ph n ng v i dung d ch AgNOa ứ ớ ị
3
/NH
3
(t
o
)?
A. Xenluloz .ơ B. Fructoz .ơ C. Tinh b t.ộ D. Saccaroz .ơ
Câu 71: Nung 6 gam h n h p Mg, Fe trong không khí thu đ c 10,8 gam h n h p X ch ch a các oxit. ỗ ợ ượ ỗ ợ ỉ ứ
Hòa tan hoàn toàn X c n v a đ V ml dung d ch Hầ ừ ủ ị
2
SO
4
1M. Giá tr c a V làị ủ
A. 300. B. 150. C. 400. D. 200.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 72: Cho các ph n ng hóa h c sau : a ứ ọ
Fe + Cu
2+
Fe
2+
+ Cu
Cu + 2Fe
3+
Cu
2+
+ 2Fe
2+
Nh n xét nào sau đây ậ không đúng ?
A. Tính oxi hóa c a Feủ
2+
y u h n Cuê ơ
2+
.
B. Tính kh c a Fe m nh h n Cu.ử ủ ạ ơ
C. Tính kh c a Cu y u h n Feử ủ ê ơ
2+
.
D. Tính oxi hóa c a Feủ
3+
m nh h n Cuạ ơ
2+
.
Câu 73: Cho dung d ch KOH d vào dung d ch AlClị ư ị
3
và FeCl
2
thu đ c k t t a X. Cho X tác d ng v i ượ ê ủ ụ ớ
l ng d dung d ch HNOượ ư ị
3
loãng thu đ c dung d ch ch a mu iượ ị ứ ố
A. Fe(NO
3
)
3
và KNO
3
. B. Fe(NO
3
)
2
và Al(NO
3
)
3
.
C. Fe(NO
3
)
3
và Al(NO
3
)
3
. D. Fe(NO
3
)
3
.
Câu 74: Cho 0,2 mol ch t X có công th c phân t Cấ ứ ử
2
H
8
O
3
N
2
tác d ng v i 0,3 mol dung d ch NaOH đunụ ớ ị
nóng, thu đ c ch t khí làm xanh gi y quỳ m và dung d ch Y. Cô c n dung d ch Y thu đ c m gam ch tượ ấ ấ ẩ ị ạ ị ượ ấ
r n. Giá tr c a m làắ ị ủ
A. 21 gam. B. 17 gam. C. 12,5 gam. D. 21,8 gam.
Câu 75: Cho các phát bi u sau:ể
(a) Dùng gi m ăn ho c m t s lo i qu chua đ kh mùi tanh c a cá. ấ ặ ộ ố ạ a ể ử ủ
(b) Este isoamyl axetat có mùi th m c a chu i chín.ơ ủ ố
(c) nhi t đ th ng, t t c các amin đ u tan nhi u trong n c.Ở ệ ộ ườ ấ a ề ề ướ
(d) Cao su l u hóa có tính đàn h i l n h n cao su thiên nhiên.ư ô ớ ơ
(e) nhi t đ th ng, nh vài gi t dung d ch iot vào h tinh b t, thu đ c dung d ch màu xanh tím.Ở ệ ộ ườ ỏ ọ ị ô ộ ượ ị
(g) Có hai ch t trong các ch t: phenol, etyl axetat, ancol etylic, axit axetic tác d ng đ c v i dung d chấ ấ ụ ượ ớ ị
NaOH.
Trong các phát bi u trên, có bao nhiêu phát bi u đúng?ể ể
A. 3. B. 2. C. 4. D. 5.
Câu 76: Cho các ch t h u c X, Y, Z, T, E th a mãn các ph ng trình hóa h c sauấ ữ ơ ỏ ươ ọ :
(1) X + 3NaOH
o
t
C
6
H
5
ONa + Y + CH
3
CHO + H
2
O
(2) Y + 2NaOH
o
CaO, t
T + 2Na
2
CO
3
(3) CH
3
CHO + 2AgNO
3
+ 3NH
3
+ H
2
O
o
t
Z + …
(4) Z + NaOH
o
t
E +...
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(5) E + NaOH
o
CaO, t
T + Na
2
CO
3
Công th c phân t c a X là công th c nào sau đây?ứ ử ủ ứ
A. C
12
H
14
O
4
. B. C
11
H
12
O
4
. C. C
11
H
10
O
4
. D. C
12
H
20
O
6
.
Câu 77: Cho các phát bi u sau:ể
(a) T t c protein đ u tan đ c trong n c t o thành dung d ch keo.ấ a ề ượ ướ ạ ị
(b) Protein đ c t o nên t chu i các polipeptit k t h p l i v i nhau.ượ ạ ừ ỗ ê ợ ạ ớ
(c) Axit glutamic có tính ch t l ng tính.ấ ưỡ
(d) Dung d ch protein có ph n ng màu biure v i Cu(OH)ị a ứ ớ
2
.
(e) Có th phân bi t Gly-Ala và Gly-Ala-Gly b ng ph n ng màu biure.ể ệ ằ a ứ
(g) H
2
NCH
2
CONHCH
2
CH
2
CONHCH(CH
3
)COOH là m t tripeptit. ộ
S phát bi u đúng làố ể
A. 3. B. 6. C. 5. D. 4.
Câu 78: Cho hai axit cacboxylic X, Y đ u đ n ch c, m ch h (trong phân t X, Y ch a không quá 2 liênề ơ ứ ạ ở ử ứ
k t pi và 46 < Mê
X
< M
Y
); Z là trieste đ c t o b i X, Y và glixerol. Đ t cháy hoàn toàn 13,36 gam h nượ ạ ở ố ỗ
h p E ch a X, Y và Z c n dùng 0,52 mol Oợ ứ ầ
2
. M t khác, cho 0,32 mol E làm m t màu t i đa 0,1 mol Brặ ấ ố
2
trong dung d ch. Cho 20,04 gam E tác d ng v a đ v i 300 ml dung d ch NaOH 1M, cô c n dung d ch sauị ụ ừ ủ ớ ị ạ ị
ph n ng thu đ c h n h p F g m hai mu i Fa ứ ượ ỗ ợ ô ố
1
và F
2
(kh i l ng mol c a mu i Fố ượ ủ ố
1
nh h n kh i l ngỏ ơ ố ượ
mol c a mu i Fủ ố
2
. Ph n trăm kh i l ng c a Fầ ố ượ ủ
1
trong F g n nh tầ ấ v i giá tr nào sau đây?ớ ị
A. 71. B. 75. C. 73. D. 72.
Câu 79: Hòa tan hoàn toàn h n h p g m FeSỗ ợ ô
2
và Fe
3
O
4
b ng 100 gam dung d ch HNOằ ị
3
a% v a đ thuừ ủ
đ c 15,344 lít (đktc) h n h p khí g m NO và NOượ ỗ ợ ô
2
có kh i l ng 31,35 gam và dung d ch ch ch a 30,15ố ượ ị ỉ ứ
gam h n h p mu i. Giá tr c a a là?ỗ ợ ố ị ủ
A. 46,240. B. 43,115. C. 63,045. D. 57,330.
Câu 80: Cho m gam h n h p g m các triglixerit tác d ng v i dung d ch NaOH (v a đ ), thu đ c h n h pỗ ợ ô ụ ớ ị ừ ủ ượ ỗ ợ
mu i X g m Cố ô
17
H
x
COONa, C
17
H
y
COONa và C
15
H
31
COONa (có t l mol t ng ng là 5 : 2 : 2). Đ t cháyỉ ệ ươ ứ ố
hoàn toàn X c n v a đ 2,235 mol Oầ ừ ủ
2
, thu đ c Naượ
2
CO
3
, H
2
O và 1,535 mol CO
2
. Giá tr c a m ị ủ b ng baoằ
nhiêu?
A. 34,80. B. 25,96. C. 27,36. D. 24,68.
----------- H T ----------Ế
B NG ĐÁP ÁNẢ
41-A 42-C 43-D 44-B 45-D 46-C 47-A 48-B 49-C 50-B
51-A 52-A 53-C 54-C 55-A 56-B 57-D 58-A 59-D 60-B
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ