Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT B C Ắ GIANG Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1
TRƯỜNG THPT YÊN THẾ
NĂM HỌC 2020 – 2021 MÔN: HÓA HỌC Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1 (VD): Xenlulozơ trinitrat đư c ợ đi u
ề chế từ axit nitric và xenlulozơ (hi u ệ su t ấ ph n ả ng ứ là 60% tính theo xenluloz ). ơ N u dùng 2 t ế ấn xenlulozơ thì kh i ố lư ng ợ xenluloz t ơ rinitrat đi u c ề hế đư c ợ là A. 1,10 tấn. B. 2,97 tấn. C. 2,20 tấn. D. 3,67 tấn. Câu 2 (NB): Th y
ủ phân etyl fomat trong dung d c
ị h NaOH đun nóng thu đư c ợ mu i ố nào sau đây? A. HCOONa. B. C2H3COONa. C. CH3COONa. D. C2H5COONa.
Câu 3 (VD): Cho 4,48 gam h n ỗ h p ợ g m
ồ CH3COOC2H5 và CH3COOC6H5 (tỉ lệ mol b ng ằ 1 : 1) tác d ng ụ v i ớ 800 ml dung d c ị h NaOH 0,1M. Cô c n ạ c n ẩ th n ậ dung d c ị h sau ph n ả ng ứ thu đư c ợ m gam rắn. Giá trị c a ủ m là A. 5,60. B. 3,28. C. 6,40. D. 4,88. Câu 4 (VD): Th y
ủ phân hoàn toàn m gam triolein b ng ằ NaOH thu đư c ợ 9,2 gam glixerol. Kh i ố lư ng ợ NaOH đã phản ng ứ là A. 16 gam. B. 12 gam. C. 4 gam. D. 8 gam. Câu 5 (TH): Th y
ủ phân hoàn toàn 0,1 mol ch t ấ X trong dung d c ị h NaOH, dung d c ị h thu đư c ợ tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h AgNO3/NH3 dư thu đư c
ợ 0,4 mol Ag. Chất X có th l ể à A. etyl axetat. B. vinyl fomat. C. anlyl fomat. D. vinyl axetat. Câu 6 (VD): Khi đ t ố cháy 8,64 gam h n ỗ h p
ợ glucozơ và saccarozơ c n ầ v a
ừ đủ 0,3 mol O2, thu đư c ợ CO2 và m gam H2O. Giá tr c ị a ủ m là A. 3,60. B. 4,14. C. 5,04. D. 7,20.
Câu 7 (VD): Cho 5,9 gam amin X (no, đ n ơ ch c ứ , m c ạ h h ) ở tác d ng ụ h t ế v i ớ dung d c ị h HCl d , ư thu đư c ợ 9,55 gam mu i ố . S nguyê ố
n tử H trong phân tử X là A. 7. B. 11. C. 5. D. 9. Câu 8 (VD): H n ỗ h p ợ M g m
ồ axit cacboxylic X, este Y và anđehit Z. Đ ể đ t
ố cháy hoàn toàn 0,4 mol M cần v a
ừ đủ 26,88 lít O2, sau ph n ả ng
ứ 22,4 lít CO2 và 18 gam nư c
ớ . Các thể tích khí đo ở đktc. Ph n ầ trăm theo s m ố ol c a ủ Z trong M b ng ằ A. 75%. B. 50%. C. 25%. D. 80%. Câu 9 (VD): Đ t ố cháy hoàn toàn h n ỗ h p ợ X g m ồ 2 este no, đ n ơ ch c ứ , m c ạ h h ở k ế ti p ế nhau trong dãy đ ng ồ đẳng thu đư c
ợ 3,6 gam H2O và V lít khí CO2 (đktc). Giá trị c a ủ V là A. 4,48. B. 3,36. C. 2,24. D. 1,12.
Câu 10 (TH): Cho các dung d c
ị h sau: Na2CO3, NaHCO3, KOH, NH4Cl, Na2SO4, CH3NH2. Có bao nhiêu dung d c ị h tác d ng v ụ i ớ dung d c ị h HCl dư sinh ra s n ph ả m ẩ khí? A. 3. B. 2. C. 5. D. 6. 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 11 (VD): Tr n ộ lẫn V ml dung d c ị h NaOH 0,01M v i ớ V ml dung d c ị h HCl 0,03M đư c ợ 2V ml dung d c ị h Y. Giá trị pH c a ủ dung d c ị h Y là A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 12 (VD): Cho m gam glucozơ ph n ả ng ứ vói lư ng ợ dư dung d c ị h AgNO3/NH3 thu đư c ợ 21,6 gam Ag. Giá trị c a ủ m là A. 36. B. 9. C. 27. D. 18.
Câu 13 (VD): Xà phòng hóa hoàn toàn 22,2 gam h n ỗ h p
ợ hai este HCOOC2H5 và CH3COOCH3 bằng dung d c ị h NaOH v a ừ đ , t ủ hu đư c ợ 21,8 gam mu i ố . S m
ố ol HCOOC2H5 và CH3COOCH3 lần lư t ợ là A. 0,25 và 0,05. B. 0,1 và 0,2. C. 0,15 và 0,15. D. 0,2 và 0,1.
Câu 14 (TH): Tinh thể chất r n ắ X không màu, vị ng t ọ , dễ tan trong nư c ớ . X có nhi u ề trong cây mía, củ cải đư ng ờ và hoa th t ố n t ố . Trong công nghi p, ệ X đư c ợ chuy n ể hóa thành ch t ấ Y dùng để tráng gư ng, ơ tráng ru t ộ phích. Tên g i ọ c a ủ X và Y l n l ầ ư t ợ là
A. saccarozơ và glucoz . ơ
B. glucozơ và saccaroz . ơ
C. saccarozơ và sobitol.
D. glucozơ và fructoz . ơ
Câu 15 (TH): Cho dãy các dung d c
ị h: MgCl2, AlCl3, Na2CO3, NaHCO3, NH4Cl, BaCl2. Số chất trong dãy tác d ng ụ đư c ợ v i ớ dung d c ị h NaOH là A. 3. B. 2. C. 5. D. 4.
Câu 16 (NB): Este CH3COOCH3 có tên g i ọ là A. etyl axetat. B. metyl fomat. C. metyl axetat. D. etyl fomat.
Câu 17 (NB): Chất nào sau đây không có phản ng t ứ ráng bạc? A. Metyl fomat. B. Natri fomat. C. Glyxin. D. Axit fomic.
Câu 18 (VD): Cho 18 gam glucozơ tráng bạc hoàn toàn, kh i ố lư ng ợ b c ạ thu đư c ợ sau ph n ả ng l ứ à A. 68,1 gam. B. 21,6 gam. C. 10,8 gam. D. 43,2 gam. Câu 19 (VD): Đ t
ố cháy hoàn toàn amin X (no, đ n ơ ch c ứ , m c ạ h h ) ở thu đư c ợ 0,2 mol CO2 và 0,05 mol N2. Công th c ứ phân t c ử a ủ X là A. C2H7N. B. C4H11N. C. C2H5N. D. C4H9N.
Câu 20 (TH): Este X tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH v a ừ đủ thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ 2 mu i ố . Este X có thể là A. vinyl fomat. B. benzyl fomat. C. phenyl fomat. D. metyl axetat.
Câu 21 (VD): Trung hòa hoàn toàn 1,8 gam m t ộ axit h u ữ c ơ đ n c ơ h c ứ X b ng ằ dung d c ị h NaOH v a ừ đủ r i ồ cô cạn dung d c ị h sau phản ng ứ thu đư c ợ 2,46 gam mu i ố khan. Công th c ứ c u t ấ o a ạ xit X là A. CH2=CHCOOH. B. CH3CH2COOH. C. CH3COOH. D. HCOOH. Câu 22 (NB): Dung d c
ị h chất nào sau đây không làm đ i ổ màu quỳ tím? A. metyl amin. B. axit glutamic. C. lysin. D. alanin.
Câu 23 (NB): Xà phòng hóa hoàn toàn a mol triolein trong dung d c ị h NaOH (v a ừ đ ), ủ thu đư c ợ a mol glixerol và 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. a mol natri oleat.
B. 3a mol natri oleat. C. a mol axit oleic. D. 3a mol axit oleic.
Câu 24 (VD): Hòa tan hoàn toàn 2,8 gam Fe trong dung d c ị h HCl d , ư thu đư c
ợ V lít khí H2 (đktc). Giá trị c a ủ V là A. 6,72. B. 3,36. C. 4,48. D. 1,12. Câu 25 (TH): Th y ủ phân hoàn toàn tinh b t ộ , thu đư c
ợ monosaccarit X. Hiđro hóa X, thu đư c ợ ch t ấ h u ữ
cơ Y. Hai chất X, Y lần lư t ợ là A. glucoz , ơ axit gluconic. B. fructoz , ơ sobitol. C. saccaroz , ơ glucoz . ơ D. glucoz , ơ sobitol.
Câu 26 (NB): Công th c ứ cấu tạo c a ủ etylmetylamin là A. C2H5NH2. B. (CH3)2NC2H5. C. CH3NH2. D. CH3NHC2H5.
Câu 27 (TH): Phát bi u nà ể
o sau đây sai?
A. Không thể nhận biết dung d c
ị h đipeptit và tripeptit bằng Cu(OH)2.
B. Anilin không làm đ i ổ màu quỳ tím. C. Dung d c ị h lòng trắng tr ng ứ tạo k t ế t a ủ vàng v i ớ dung d c ị h HNO3 đặc. D. Dung d c ị h các amin no, mạch h l ở àm quỳ tím hóa xanh.
Câu 28 (VD): Cho 90 gam glucozơ lên men rư u ợ v i ớ hi u ệ su t ấ 80%, thu đư c ợ m gam C2H5OH. Giá trị c a ủ m là A. 36,8. B. 23,0. C. 18,4. D. 46,0.
Câu 29 (TH): Cặp chất nào sau đây đều tác d ng v ụ i ớ Cu(OH)2?
A. tristearin, fructoz . ơ
B. glixerol, metyl axetat. C. glyxin, etanol. D. glucoz , ơ saccaroz . ơ
Câu 30 (TH): Cho các phát bi u s ể au đây: (a) Metylamin là ch t
ấ khí, làm xanh quỳ tím m ẩ .
(b) Các đipeptit không hòa tan đư c ợ Cu(OH)2 ở nhiệt đ t ộ hư ng. ờ
(c) Axit cacboxylic tạo đư c ợ liên k t ế hiđro v i ớ nư c ớ . (d) Các chất béo v i ớ g c
ố axit béo không no thư ng l ờ à ch t ấ l ng. ỏ S phá ố
t biểu đúng là A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 31 (NB): Chất nào sau đây tác d ng ụ v i ớ KHCO3 sinh ra khí CO2? A. NaCl. B. HCl. C. Na2SO4. D. K2SO4. Câu 32 (NB): Th y
ủ phân este nào sau đây trong môi trư ng ờ axit thu đư c ợ h n ỗ h p ợ s n ả ph m ẩ CH3OH và CH3COOH? A. metyl propionat. B. metyl axetat. C. etyl axetat. D. metyl fomat. Câu 33 (VD): Dung d c ị h X g m
ồ KHCO3 1M và Na2CO3 1M. Dung d c ị h Y g m ồ H2SO4 1M và HCl 1M.
Nhỏ từ từ 100 ml dung d c ị h Y vào 200 ml dung d c ị h X, thu đư c
ợ V lít khí CO2 (đktc) và dung d c ị h E. 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Cho dung d c ị h Ba(OH)2 t i ớ dư vào dung d c ị h E, thu đư c ợ m gam k t ế t a ủ . Bi t ế các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn. Giá trị c a ủ m và V lần lư t ợ là A. 82,4 và 1,12. B. 82,4 và 2,24. C. 59,1 và 1,12. D. 59,1 và 2,24.
Câu 34 (VD): Chia 0,6 mol h n h ỗ p X ợ g m ồ m t ộ axit cacboxylic đ n c ơ h c ứ và m t ộ ancol đ n c ơ h c ứ thành hai phần bằng nhau: - Phần 1: Đ t
ố cháy hoàn toàn thu đư c ợ 39,6 gam CO2. - Ph n ầ 2: Đun nóng v i ớ H2SO4 đặc thu đư c ợ 10,2 gam este E, hi u ệ su t ấ 100%. Đ t ố cháy h t ế E thu đư c ợ 22 gam CO2 và 9 gam nư c ớ . Bi t ế trong h n ỗ h p ợ X, s ố mol axit nh ỏ h n ơ s ố mol ancol. Công th c ứ c a ủ axit là A. HCOOH. B. CH3COOH. C. C2H5COOH. D. C3H7COOH. Câu 35 (VD): Đ t
ố cháy hoàn toàn m gam triglixerit X c n ầ v a
ừ đủ 2,31 mol O2, thu đư c ợ H2O và 1,65 mol CO2. Cho m gam X tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH v a ừ đ , ủ thu đư c
ợ glixerol và 26,52 gam mu i ố .
Mặt khác, m gam X tác d ng đ ụ ư c ợ t i ố đa v i ớ a mol Br2 trong dung d c ị h. Giá trị c a ủ a là A. 0,18. B. 0,09. C. 0,15. D. 0,12.
Câu 36 (VDC): X, Y là hai axit cacboxylic m c
ạ h hở (MX < MY), Z là ancol no, T là este 2 ch c ứ đư c ợ tạo b i
ở X, Y, Z. Đun 38,86 gam h n ỗ h p ợ E ch a ứ X, Y, Z, T v i ớ 400 ml dung d c ị h NaOH 1M v a ừ đ ủ thu đư c ợ ancol Z và h n ỗ h p ợ F ch a ứ hai mu i ố có s ố mol b ng ằ nhau. Cho Z vào bình ch a ứ Na d , ư th y bì ấ nh tăng 19,24 gam và thu đư c
ợ 5,824 lít H2 (đktc) thoát ra ngoài bình. Đ t ố hoàn toàn h n ỗ h p ợ F c n ầ 15,68 lít O2 (đktc), thu đư c
ợ khí CO2, Na2CO3 và 7,2 gam H2O. Ph n ầ trăm v ề số mol c a
ủ T trong E gần nhất v i ớ A. 30,5%. B. 52,8%. C. 18,8%. D. 22,4%. Câu 37 (VD): H n ỗ h p ợ X g m ồ axit đ n ơ ch c ứ A, ancol đ n ơ ch c ứ B và este E đư c ợ đi u ề ch ế t ừ A và B. Đ t ố cháy 9,6 gam h n ỗ h p ợ X thu đư c
ợ 8,64 gam H2O và 8,96 lít CO2 (đktc). Bi t ế trong X thì B chi m ế 50% theo s m ố ol. S m
ố ol ancol B trong 9,6 gam h n ỗ h p l ợ à A. 0,09. B. 0,06. C. 0,08. D. 0,075.
Câu 38 (VD): Nhỏ rất từ từ đ n ế h t ế 200 ml dung d c ị h X ch a ứ đ ng ồ th i
ờ H2SO4 aM và HCl 0,15M vào 100 ml dung d c ị h ch a ứ đ ng ồ th i
ờ NaOH 0,5M và Na2CO3 0,4M. Sau khi các phản ng x ứ ảy ra hoàn toàn, thu đư c
ợ 0,448 lít khí (đktc). Giá tr c ị a ủ a là A. 0,2. B. 0,4. C. 0,3. D. 0,1. Câu 39 (VD): Khi th y ủ phân h t ế 3,28 gam h n ỗ h p ợ X g m ồ hai este đ n ơ ch c ứ , m c ạ h h ở thì c n ầ v a ừ đủ 0,05 mol NaOH, thu đư c ợ m t ộ mu i ố và h n ỗ h p ợ Y g m ồ hai ancol cùng dãy đ ng ồ đ ng. ẳ Đ t ố cháy h t ế Y trong O2 d , ư thu đư c
ợ CO2 và m gam H2O. Giá trị c a ủ m là A. 2,16. B. 1,26. C. 1,71. D. 3,06. Câu 40 (VDC): H n ỗ h p ợ E g m ồ ba este m c ạ h hở đ u ề t o ạ b i
ở axit cacboxylic và ancol: X (no, đ n ơ ch c ứ ); Y (không no, đ n ơ ch c
ứ , phân tử có hai liên k t ế π) và Z (no, hai ch c ứ ). Cho 0,2 mol E ph n ả ng ứ v a ừ đủ v i ớ dung d c ị h NaOH, thu đư c ợ 12,88 gam h n ỗ h p ợ ba ancol cùng dãy đ ng ồ đ ng ẳ và 24,28 gam 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Hóa Học trường Yên Thế năm 2021
191
96 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Hóa Học trường Yên Thế năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(191 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT B C GIANGỞ Ắ
TR NG THPT YÊN THƯỜ Ế
Đ THI TH THPTQG L N 1Ề Ử Ầ
NĂM H C 2020 – 2021Ọ
MÔN: HÓA H CỌ
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đờ ể ờ ề
Câu 1 (VD): Xenluloz trinitrat đ c đi u ch t axit nitric và xenluloz (hi u su t ph n ng là 60%ơ ượ ề ế ừ ơ ệ ấ ả ứ
tính theo xenluloz ). N u dùng 2 t n xenluloz thì kh i l ng xenluloz trinitrat đi u ch đ c là ơ ế ấ ơ ố ượ ơ ề ế ượ
A. 1,10 t n. ấ B. 2,97 t n. ấ C. 2,20 t n. ấ D. 3,67 t n. ấ
Câu 2 (NB): Th y phân etyl fomat trong dung d ch NaOH đun nóng thu đ c mu i nào sau đây? ủ ị ượ ố
A. HCOONa. B. C
2
H
3
COONa. C. CH
3
COONa. D. C
2
H
5
COONa.
Câu 3 (VD): Cho 4,48 gam h n h p g m CHỗ ợ ồ
3
COOC
2
H
5
và CH
3
COOC
6
H
5
(t l mol b ng 1 : 1) tácỉ ệ ằ
d ng v i 800 ml dung d ch NaOH 0,1M. Cô c n c n th n dung d ch sau ph n ng thu đ c m gamụ ớ ị ạ ẩ ậ ị ả ứ ượ
r n. Giá tr c a m là ắ ị ủ
A. 5,60. B. 3,28. C. 6,40. D. 4,88.
Câu 4 (VD): Th y phân hoàn toàn m gam triolein b ng NaOH thu đ c 9,2 gam glixerol. Kh i l ngủ ằ ượ ố ượ
NaOH đã ph n ng là ả ứ
A. 16 gam. B. 12 gam. C. 4 gam. D. 8 gam.
Câu 5 (TH): Th y phân hoàn toàn 0,1 mol ch t X trong dung d ch NaOH, dung d ch thu đ c tác d ngủ ấ ị ị ượ ụ
v i dung d ch AgNOớ ị
3
/NH
3
d thu đ c 0,4 mol Ag. Ch t X có th là ư ượ ấ ể
A. etyl axetat. B. vinyl fomat. C. anlyl fomat. D. vinyl axetat.
Câu 6 (VD): Khi đ t cháy 8,64 gam h n h p glucoz và saccaroz c n v a đ 0,3 mol Oố ỗ ợ ơ ơ ầ ừ ủ
2
, thu đ cượ
CO
2
và m gam H
2
O. Giá tr c a m là ị ủ
A. 3,60. B. 4,14. C. 5,04. D. 7,20.
Câu 7 (VD): Cho 5,9 gam amin X (no, đ n ch c, m ch h ) tác d ng h t v i dung d ch HCl d , thuơ ứ ạ ở ụ ế ớ ị ư
đ c 9,55 gam mu i. S nguyên t H trong phân t X là ượ ố ố ử ử
A. 7. B. 11. C. 5. D. 9.
Câu 8 (VD): H n h p M g m axit cacboxylic X, este Y và anđehit Z. Đ đ t cháy hoàn toàn 0,4 mol Mỗ ợ ồ ể ố
c n v a đ 26,88 lít Oầ ừ ủ
2
, sau ph n ng 22,4 lít COả ứ
2
và 18 gam n c. Các th tích khí đo đktc. Ph nướ ể ở ầ
trăm theo s mol c a Z trong M b ng ố ủ ằ
A. 75%. B. 50%. C. 25%. D. 80%.
Câu 9 (VD): Đ t cháy hoàn toàn h n h p X g m 2 este no, đ n ch c, m ch h k ti p nhau trong dãyố ỗ ợ ồ ơ ứ ạ ở ế ế
đ ng đ ng thu đ c 3,6 gam Hồ ẳ ượ
2
O và V lít khí CO
2
(đktc). Giá tr c a V là ị ủ
A. 4,48. B. 3,36. C. 2,24. D. 1,12.
Câu 10 (TH): Cho các dung d ch sau: Naị
2
CO
3
, NaHCO
3
, KOH, NH
4
Cl, Na
2
SO
4
, CH
3
NH
2
. Có bao nhiêu
dung d ch tác d ng v i dung d ch HCl d sinh ra s n ph m khí? ị ụ ớ ị ư ả ẩ
A. 3. B. 2. C. 5. D. 6.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 11 (VD): Tr n l n V ml dung d ch NaOH 0,01M v i V ml dung d ch HCl 0,03M đ c 2V ml dungộ ẫ ị ớ ị ượ
d ch Y. Giá tr pH c a dung d ch Y là ị ị ủ ị
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 12 (VD): Cho m gam glucoz ph n ng vói l ng d dung d ch AgNOơ ả ứ ượ ư ị
3
/NH
3
thu đ c 21,6 gamượ
Ag. Giá tr c a m là ị ủ
A. 36. B. 9. C. 27. D. 18.
Câu 13 (VD): Xà phòng hóa hoàn toàn 22,2 gam h n h p hai este HCOOCỗ ợ
2
H
5
và CH
3
COOCH
3
b ngằ
dung d ch NaOH v a đ , thu đ c 21,8 gam mu i. S mol HCOOCị ừ ủ ượ ố ố
2
H
5
và CH
3
COOCH
3
l n l t là ầ ượ
A. 0,25 và 0,05. B. 0,1 và 0,2. C. 0,15 và 0,15. D. 0,2 và 0,1.
Câu 14 (TH): Tinh th ch t r n X không màu, v ng t, d tan trong n c. X có nhi u trong cây mía,ể ấ ắ ị ọ ễ ướ ề
c c i đ ng và hoa th t n t. Trong công nghi p, X đ c chuy n hóa thành ch t Y dùng đ trángủ ả ườ ố ố ệ ượ ể ấ ể
g ng, tráng ru t phích. Tên g i c a X và Y l n l t là ươ ộ ọ ủ ầ ượ
A. saccaroz và glucoz . ơ ơ B. glucoz và saccaroz . ơ ơ
C. saccaroz và sobitol. ơ D. glucoz và fructoz . ơ ơ
Câu 15 (TH): Cho dãy các dung d ch: MgClị
2
, AlCl
3
, Na
2
CO
3
, NaHCO
3
, NH
4
Cl, BaCl
2
. S ch t trongố ấ
dãy tác d ng đ c v i dung d ch NaOH là ụ ượ ớ ị
A. 3. B. 2. C. 5. D. 4.
Câu 16 (NB): Este CH
3
COOCH
3
có tên g i là ọ
A. etyl axetat. B. metyl fomat. C. metyl axetat. D. etyl fomat.
Câu 17 (NB): Ch t nào sau đây ấ không có ph n ng tráng b c? ả ứ ạ
A. Metyl fomat. B. Natri fomat. C. Glyxin. D. Axit fomic.
Câu 18 (VD): Cho 18 gam glucoz tráng b c hoàn toàn, kh i l ng b c thu đ c sau ph n ng là ơ ạ ố ượ ạ ượ ả ứ
A. 68,1 gam. B. 21,6 gam. C. 10,8 gam. D. 43,2 gam.
Câu 19 (VD): Đ t cháy hoàn toàn amin X (no, đ n ch c, m ch h ) thu đ c 0,2 mol COố ơ ứ ạ ở ượ
2
và 0,05 mol
N
2
. Công th c phân t c a X là ứ ử ủ
A. C
2
H
7
N. B. C
4
H
11
N. C. C
2
H
5
N. D. C
4
H
9
N.
Câu 20 (TH): Este X tác d ng v i dung d ch NaOH v a đ thu đ c dung d ch ch a 2 mu i. Este Xụ ớ ị ừ ủ ượ ị ứ ố
có th là ể
A. vinyl fomat. B. benzyl fomat. C. phenyl fomat. D. metyl axetat.
Câu 21 (VD): Trung hòa hoàn toàn 1,8 gam m t axit h u c đ n ch c X b ng dung d ch NaOH v a độ ữ ơ ơ ứ ằ ị ừ ủ
r i cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c 2,46 gam mu i khan. Công th c c u t o axit X là ồ ạ ị ả ứ ượ ố ứ ấ ạ
A. CH
2
=CHCOOH. B. CH
3
CH
2
COOH. C. CH
3
COOH. D. HCOOH.
Câu 22 (NB): Dung d ch ch t nào sau đây ị ấ không làm đ i màu quỳ tím? ổ
A. metyl amin. B. axit glutamic. C. lysin. D. alanin.
Câu 23 (NB): Xà phòng hóa hoàn toàn a mol triolein trong dung d ch NaOH (v a đ ), thu đ c a molị ừ ủ ượ
glixerol và
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. a mol natri oleat. B. 3a mol natri oleat. C. a mol axit oleic. D. 3a mol axit oleic.
Câu 24 (VD): Hòa tan hoàn toàn 2,8 gam Fe trong dung d ch HCl d , thu đ c V lít khí Hị ư ượ
2
(đktc). Giá
tr c a V là ị ủ
A. 6,72. B. 3,36. C. 4,48. D. 1,12.
Câu 25 (TH): Th y phân hoàn toàn tinh b t, thu đ c monosaccarit X. Hiđro hóa X, thu đ c ch t h uủ ộ ượ ượ ấ ữ
c Y. Hai ch t X, Y l n l t là ơ ấ ầ ượ
A. glucoz , axit gluconic. ơ B. fructoz , sobitol. ơ
C. saccaroz , glucoz . ơ ơ D. glucoz , sobitol. ơ
Câu 26 (NB): Công th c c u t o c a etylmetylamin là ứ ấ ạ ủ
A. C
2
H
5
NH
2
. B. (CH
3
)
2
NC
2
H
5
. C. CH
3
NH
2
. D. CH
3
NHC
2
H
5
.
Câu 27 (TH): Phát bi u nào sau đây ể sai?
A. Không th nh n bi t dung d ch đipeptit và tripeptit b ng Cu(OH)ể ậ ế ị ằ
2
.
B. Anilin không làm đ i màu quỳ tím. ổ
C. Dung d ch lòng tr ng tr ng t o k t t a vàng v i dung d ch HNOị ắ ứ ạ ế ủ ớ ị
3
đ c. ặ
D. Dung d ch các amin no, m ch h làm quỳ tím hóa xanh. ị ạ ở
Câu 28 (VD): Cho 90 gam glucoz lên men r u v i hi u su t 80%, thu đ c m gam Cơ ượ ớ ệ ấ ượ
2
H
5
OH. Giá trị
c a m là ủ
A. 36,8. B. 23,0. C. 18,4. D. 46,0.
Câu 29 (TH): C p ch t nào sau đây đ u tác d ng v i Cu(OH)ặ ấ ề ụ ớ
2
?
A. tristearin, fructoz . ơ B. glixerol, metyl axetat.
C. glyxin, etanol. D. glucoz , saccaroz . ơ ơ
Câu 30 (TH): Cho các phát bi u sau đây:ể
(a) Metylamin là ch t khí, làm xanh quỳ tím m.ấ ẩ
(b) Các đipeptit không hòa tan đ c Cu(OH)ượ
2
nhi t đ th ng.ở ệ ộ ườ
(c) Axit cacboxylic t o đ c liên k t hiđro v i n c.ạ ượ ế ớ ướ
(d) Các ch t béo v i g c axit béo không no th ng là ch t l ng.ấ ớ ố ườ ấ ỏ
S phát bi u ố ể đúng là
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 31 (NB): Ch t nào sau đây tác d ng v i KHCOấ ụ ớ
3
sinh ra khí CO
2
?
A. NaCl. B. HCl. C. Na
2
SO
4
. D. K
2
SO
4
.
Câu 32 (NB): Th y phân este nào sau đây trong môi tr ng axit thu đ c h n h p s n ph m CHủ ườ ượ ỗ ợ ả ẩ
3
OH
và CH
3
COOH?
A. metyl propionat. B. metyl axetat. C. etyl axetat. D. metyl fomat.
Câu 33 (VD): Dung d ch X g m KHCOị ồ
3
1M và Na
2
CO
3
1M. Dung d ch Y g m Hị ồ
2
SO
4
1M và HCl 1M.
Nh t t 100 ml dung d ch Y vào 200 ml dung d ch X, thu đ c V lít khí COỏ ừ ừ ị ị ượ
2
(đktc) và dung d ch E.ị
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Cho dung d ch Ba(OH)ị
2
t i d vào dung d ch E, thu đ c m gam k t t a. Bi t các ph n ng x y raớ ư ị ượ ế ủ ế ả ứ ả
hoàn toàn. Giá tr c a m và V l n l t là ị ủ ầ ượ
A. 82,4 và 1,12. B. 82,4 và 2,24. C. 59,1 và 1,12. D. 59,1 và 2,24.
Câu 34 (VD): Chia 0,6 mol h n h p X g m m t axit cacboxylic đ n ch c và m t ancol đ n ch c thànhỗ ợ ồ ộ ơ ứ ộ ơ ứ
hai ph n b ng nhau:ầ ằ
- Ph n 1: Đ t cháy hoàn toàn thu đ c 39,6 gam COầ ố ượ
2
.
- Ph n 2: Đun nóng v i Hầ ớ
2
SO
4
đ c thu đ c 10,2 gam este E, hi u su t 100%. Đ t cháy h t E thuặ ượ ệ ấ ố ế
đ c 22 gam COượ
2
và 9 gam n c. Bi t trong h n h p X, s mol axit nh h n s mol ancol. Công th cướ ế ỗ ợ ố ỏ ơ ố ứ
c a axit là ủ
A. HCOOH. B. CH
3
COOH. C. C
2
H
5
COOH. D. C
3
H
7
COOH.
Câu 35 (VD): Đ t cháy hoàn toàn m gam triglixerit X c n v a đ 2,31 mol Oố ầ ừ ủ
2
, thu đ c Hượ
2
O và 1,65
mol CO
2
. Cho m gam X tác d ng v i dung d ch NaOH v a đ , thu đ c glixerol và 26,52 gam mu i.ụ ớ ị ừ ủ ượ ố
M t khác, m gam X tác d ng đ c t i đa v i a mol Brặ ụ ượ ố ớ
2
trong dung d ch. Giá tr c a a là ị ị ủ
A. 0,18. B. 0,09. C. 0,15. D. 0,12.
Câu 36 (VDC): X, Y là hai axit cacboxylic m ch h (Mạ ở
X
< M
Y
), Z là ancol no, T là este 2 ch c đ cứ ượ
t o b i X, Y, Z. Đun 38,86 gam h n h p E ch a X, Y, Z, T v i 400 ml dung d ch NaOH 1M v a đ thuạ ở ỗ ợ ứ ớ ị ừ ủ
đ c ancol Z và h n h p F ch a hai mu i có s mol b ng nhau. Cho Z vào bình ch a Na d , th y bìnhượ ỗ ợ ứ ố ố ằ ứ ư ấ
tăng 19,24 gam và thu đ c 5,824 lít Hượ
2
(đktc) thoát ra ngoài bình. Đ t hoàn toàn h n h p F c n 15,68ố ỗ ợ ầ
lít O
2
(đktc), thu đ c khí COượ
2
, Na
2
CO
3
và 7,2 gam H
2
O. Ph n trăm v s mol c a T trong E ầ ề ố ủ g n nh tầ ấ
v i ớ
A. 30,5%. B. 52,8%. C. 18,8%. D. 22,4%.
Câu 37 (VD): H n h p X g m axit đ n ch c A, ancol đ n ch c B và este E đ c đi u ch t A và B.ỗ ợ ồ ơ ứ ơ ứ ượ ề ế ừ
Đ t cháy 9,6 gam h n h p X thu đ c 8,64 gam Hố ỗ ợ ượ
2
O và 8,96 lít CO
2
(đktc). Bi t trong X thì B chi mế ế
50% theo s mol. S mol ancol B trong 9,6 gam h n h p là ố ố ỗ ợ
A. 0,09. B. 0,06. C. 0,08. D. 0,075.
Câu 38 (VD): Nh r t t t đ n h t 200 ml dung d ch X ch a đ ng th i Hỏ ấ ừ ừ ế ế ị ứ ồ ờ
2
SO
4
aM và HCl 0,15M vào
100 ml dung d ch ch a đ ng th i NaOH 0,5M và Naị ứ ồ ờ
2
CO
3
0,4M. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn,ả ứ ả
thu đ c 0,448 lít khí (đktc). Giá tr c a a là ượ ị ủ
A. 0,2. B. 0,4. C. 0,3. D. 0,1.
Câu 39 (VD): Khi th y phân h t 3,28 gam h n h p X g m hai este đ n ch c, m ch h thì c n v a đủ ế ỗ ợ ồ ơ ứ ạ ở ầ ừ ủ
0,05 mol NaOH, thu đ c m t mu i và h n h p Y g m hai ancol cùng dãy đ ng đ ng. Đ t cháy h t Yượ ộ ố ỗ ợ ồ ồ ẳ ố ế
trong O
2
d , thu đ c COư ượ
2
và m gam H
2
O. Giá tr c a m là ị ủ
A. 2,16. B. 1,26. C. 1,71. D. 3,06.
Câu 40 (VDC): H n h p E g m ba este m ch h đ u t o b i axit cacboxylic và ancol: X (no, đ nỗ ợ ồ ạ ở ề ạ ở ơ
ch c); Y (không no, đ n ch c, phân t có hai liên k t π) và Z (no, hai ch c). Cho 0,2 mol E ph n ngứ ơ ứ ử ế ứ ả ứ
v a đ v i dung d ch NaOH, thu đ c 12,88 gam h n h p ba ancol cùng dãy đ ng đ ng và 24,28 gamừ ủ ớ ị ượ ỗ ợ ồ ẳ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
h n h p T g m ba mu i cacboxylat. Đ t cháy toàn b T c n v a đ 0,175 mol Oỗ ợ ồ ố ố ộ ầ ừ ủ
2
, thu đ c Naượ
2
CO
3
,
CO
2
và 0,055 mol H
2
O. Ph n trăm kh i l ng c a X trong E có giá tr ầ ố ượ ủ ị g n nh tầ ấ v i ớ
A. 12%. B. 5%. C. 9%. D. 6%.
Đáp án
1-C 2-A 3-C 4-B 5-B 6-C 7-D 8-B 9-A 10-B
11-D 12-D 13-D 14-A 15-D 16-C 17-C 18-B 19-A 20-C
21-C 22-D 23-B 24-D 25-D 26-D 27-A 28-A 29-D 30-C
31-B 32-B 33-B 34-A 35-B 36-A 37-C 38-A 39-A 40-C
L I GI I CHI TI TỜ Ả Ế
Câu 1: Đáp án C
Ph ng pháp gi i: ươ ả
Tính theo PTHH: [C
6
H
7
O
2
(OH)
3
]
n
+ 3nHNO
3
2 4
,
o
H SO dac t
[C
6
H
7
O
2
(ONO
2
)
3
]
n
+ 3nH
2
O
Gi i chi ti t: ả ế
[C
6
H
7
O
2
(OH)
3
]
n
+ 3nHNO
3
2 4
,
o
H SO dac t
[C
6
H
7
O
2
(ONO
2
)
3
]
n
+ 3nH
2
O
Theo lý thuy t, c 162 t n xenluloz s đi u ch đ c 297 t n xenluloz trinitrat.ế ứ ấ ơ ẽ ề ế ượ ấ ơ
⟹ Khi dùng 2 t n xenluloz thì kh i l ng xenluloz trinitrat đi u ch đ c theo lý thuy t là:ấ ơ ố ượ ơ ề ế ượ ế
m
xenluloz trinitrat LTơ
=
2.297
162
= 3,67 t nấ
⟹ m
xenluloz trinitrat TTơ
= 3,67.60% = 2,20 t n.ấ
Câu 2: Đáp án A
Ph ng pháp gi i: ươ ả
T tên g i suy ra công th c este.ừ ọ ứ
Vi t ph n ng th y phân este trong NaOH ế ả ứ ủ ⟹ Mu i thu đ c.ố ượ
Gi i chi ti t: ả ế
CTCT c a etyl fomat là HCOOCủ
2
H
5
.
HCOOC
2
H
5
+ NaOH
o
t
HCOONa + C
2
H
5
OH
⟹ Thu đ c mu i là HCOONa.ượ ố
Câu 3: Đáp án C
Ph ng pháp gi i: ươ ả
- T kh i l ng và t l mol c a h n h p suy ra s mol t ng este trong h n h p.ừ ố ượ ỉ ệ ủ ỗ ợ ố ừ ỗ ợ
- Tính theo các PTHH:
CH
3
COOC
2
H
5
+ NaOH → CH
3
COONa + C
2
H
5
OH
CH
3
COOC
6
H
5
+ 2NaOH → CH
3
COONa + C
6
H
5
ONa + H
2
O
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ