Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ ĐÀO T O Ạ THÁI BÌNH Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA Đ C Ề HÍNH TH C Ứ NĂM HỌC 2022-2023
(Đề thi có 04 trang) Môn: HOÁ HỌC (40 câu trắc nghi m ệ ) Th i
ờ gian: 50 phút (không tính th i ờ gian phát đ ) ề Mã đ ề 144 Cho nguyên tử kh i
ố : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137. Câu 41: Dung d c ị h ch a
ứ chất nào sau đây phản ng đ ứ ư c ợ v i ớ Cu(OH)2 tạo dung d c ị h màu xanh lam? A. Phenol. B. glixerol. C. metanol. D. etanol. Câu 42: Thí nghi m ệ nào sau đây thu đư c ợ mu i ố s t ắ (III) sau khi ph n ả ng k ứ t ế thúc?
A. Cho Fe vào dung d c ị h HNO3 loãng, d . ư
B. Cho FeO vào dung d c ị h H2SO4 loãng.
C. Cho Fe(OH)2 vào dung d c ị h HCl d . ư
D. Cho Fe vào dung d c ị h CuCl2.
Câu 43: Kim loại nào sau đây đi u c ề h đ ế ư c ợ bằng phư ng ơ pháp th y ủ luy n ệ A. K. B. Al. C. Cu. D. Ba.
Câu 44: Các este thư ng ờ có mùi th m ơ dễ ch u:
ị isoamyl axetat có mùi chu i
ố chín, etyl butirat có mùi d a
ứ chín, etyl isovalerat có mùi táo. Este có mùi chu i ố có công th c ứ c u t ấ o t ạ hu g n l ọ à:
A. CH3COOCH2CH2CH(CH3)2.
B. CH3COOCH(CH3)CH2CH2CH3.
C. CH3COOCH2CH(CH3)2.
D. CH3COOCH2CH(CH3)CH2CH3.
Câu 45: Chất nào sau đây là chất đi n l ệ i m nh ạ A. NH3. B. CH3COOH. C. HCl. D. C6H12O6.
Câu 46: Xà phòng hóa hoàn toàn 7,4 gam etyl fomat b ng ằ dung d c ị h NaOH v a ừ đ , ủ thu đư c ợ m gam ancol. Giá trị c a ủ m là: A. 4,6. B. 3,2. C. 6,8. D. 8,2. Câu 47: Thí nghi m ệ mà Fe có b ă ị n mòn đi n hóa ệ h c ọ là
A. nhúng thanh Fe nguyên chất vào dung d c ị h HNO3 loãng.
B. nhúng thanh Fe nguyên chất vào dung d c ị h FeCl3. C. đ t
ố dây sắt trong bình đ ng đ ự ầy khí O2.
D. nhúng thanh gang (h p ki ợ
m sắt và cacbon) vào dung d c ị h HCl. Câu 48: Cho kim lo i ạ Fe l n ầ lư t ợ ph n ả ng ứ v i ớ dung d c ị h các ch t ấ riêng bi t ệ sau: H2SO4 loãng, CuCl2, Fe(NO3)2, AgNO3, NaCl. S t ố rư ng ờ h p c ợ ó ph n ả ng hóa ứ h c ọ x y ra ả là A. 2. B. 5. C. 4. D. 3. Câu 49: Mu i ố d b ễ phâ ị n h y khi ủ đun nóng là : A. Ca(HCO3)2. B. Na2SO4. C. CaCl2. D. NaCl. Câu 50: Dung d c
ị h nào sau đây làm cho quỳ tím chuy n s ể ang màu đ ? ỏ
A. Đimetylamin. B. Lysin. C. Glyxin.
D. Axit glutamic. Câu 51: Phát bi u nà ể o sau đây không đúng?
A. Chất béo b t ị h y
ủ phân khi đun nóng trong dung d c ị h ki m ề .
B. Chất béo là trieste c a ủ etylenglicol v i ớ các axit béo.
C. Các chất béo hầu nh không t ư an trong nư c ớ và nh h ẹ n ơ nư c ớ .
D. Triolein có khả năng tham gia phản ng ứ c ng brom ộ .
Câu 52: Polisaccarit X là ch t ấ r n ắ d ng ạ s i ợ , màu tr ng, ắ
không mùi v ,ị X có nhi u ề trong bông nõn, g , ỗ đay, gai. Th y ủ phân X thu đư c ợ monosaccarit Y. Phát bi u ể nào sau đây đúng?
A. X có cấu trúc mạch phân nhánh.
B. Phân tử kh i ố c a ủ Y là 162. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 1/4 – Mã đ ề 144
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
C. Y không tan trong nư c ớ lạnh.
D. Y tham gia phản ng v ứ i
ớ AgNO3 trong NH3 tạo ra amoni gluconat. Câu 53: Cho m t ộ mẩu Na vào dung d c ị h CuCl2 hiện tư ng ợ quan sát đư c ợ A. ch c ỉ ó kết t a ủ màu xanh.
B. chỉ có khí thoát ra.
C. có khí thoát ra và xuất hi n k ệ t ế t a ủ xanh và sau đó tan ra.
D. có khí thoát ra và xuất hi n k ệ t ế t a ủ xanh.
Câu 54: Chất nào sau đây có t i ớ 40% trong m t ậ ong? A. Amilopectin. B. Glucoz . ơ C. Fructoz . ơ D. Saccaroz . ơ
Câu 55: Cặp chất nào sau đây phản ng ứ tạo k t ế t a ủ tr ng? ắ
A. Anilin và dung d c ị h Br2.
B. Alanin và dung d c ị h HCl.
C. CH3NH2 và dung d c ị h FeCl3.
D. Cho NaOH vào dung d c ị h glyxin.
Câu 56: Cho 10,1 gam h n ỗ h p ợ MgO và ZnO tác d ng ụ v a ừ đ ủ v i ớ dung d c ị h có ch a ứ 0,3 mol HCl. Sau phản ng t ứ hu đư c ợ m gam h n ỗ h p m ợ u i ố . Giá tr c ị a ủ m là A. 18,35 gam. B. 18,53 gam. C. 16,87 gam. D. 18,65 gam.
Câu 57: Khi lên men m gam glucozơ v i ớ hi u ệ su t ấ 75% thu đư c
ợ ancol etylic và 6,72 lít CO2 ở đktc. Giá tr c ị a ủ m là A. 20,25 gam. B. 32,40 gam. C. 36,00 gam. D. 72,00 gam. Câu 58: Thí nghi m
ệ nào sau đây không thu đư c ợ kim lo i ạ sau khi k t ế thúc ph n ả ng? ứ
A. Cho Fe(NO3)2 vào dung d c ị h AgNO3. B. Cho b t ộ Fe vào dung d c ị h FeCl3 d . ư C. Cho b t ộ Fe vào dung d c ị h CuSO4. D. Cho b t ộ Fe vào dung d c ị h AgNO3.
Câu 59: Kim loại có kh i ố lư ng ợ riêng nh nh ỏ t ấ là : A. Li. B. Ca. C. Os. D. Cs. Câu 60: Phát bi u nà ể o sau đây là đúng?
A. Trùng ng ng but ư a-1,3-đien v i
ớ acrilonitrin có xúc tác Na đư c ợ cao su Buna-N.
B. Poli (etylen - terephtalat) đư c ợ đi u c ề h b ế ng ph ằ n ả ng ứ trùng ng ng c ư ác monome tư ng ơ ng. ứ C. T vi ơ sco là tơ t ng ổ h p. ợ D. Trùng h p s ợ tiren thu đư c ợ poli (phenol-fomanđehit).
Câu 61: Chất nào sau đây không phản ng đ ứ ư c ợ v i ớ dung d c ị h NaOH? A. MgCl2. B. BaCl2. C. H2SO4. D. Al(OH)3.
Câu 62: Phân đạm cung cấp cho cây tr ng
ồ nguyên tố dinh dư ng nà ỡ o dư i ớ đây? A. Nit . ơ B. Canxi. C. Photpho. D. Kali.
Câu 63: X là chất khí gây ra hi u ệ ng
ứ nhà kính. X tham gia vào quá trình quang h p ợ c a ủ cây xanh t o ạ tinh b t ộ . Ch t ấ X là A. N2. B. CO2. C. O2. D. H2.
Câu 64: Trung hòa 11,8 gam m t ộ amin đ n ơ ch c ứ c n ầ 200 ml dung d c ị h HCl 1M. Công th c ứ phân tử c a ủ X là A. C2H5N. B. C3H7N. C. CH5N. D. C3H9N. Câu 65: X là h p ợ ch t ấ h u ữ cơ v a ừ tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h AgNO3/NH3, v a ừ tác d ng ụ v i ớ dung d c ị h NaOH nh ng không l ư àm quỳ tím đ i ổ màu. V y X ậ là A. axit fomic. B. metyl fomat. C. etyl axetat. D. axit axetic. Câu 66: Công th c ứ hóa h c ọ c a ủ natri đicromat là : A. Na2SO4. B. Na2CrO4. C. NaCrO2. D. Na2Cr2O7.
Câu 67: Chất nào sau đây không phải là chất lư ng t ỡ ính? A. NaHCO3. B. Al. C. Al2O3. D. Al(OH)3.
Câu 68: Polietilen là chất d o m ẻ ềm, đư c ợ dùng nhi u đ ề l ể àm A. vật li u c ệ ách đi n, ệ ng ố dẫn nư c ớ , th y ủ tinh h u ữ c . ơ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 2/4 – Mã đ ề 144
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
B. màng m ng, v ỏ ật li u ệ cách đi n, bì ệ nh ch a ứ . C. d t
ệ vải may quần áo ấm, b n t ệ hành s i ợ .
D. sản xuất b t ộ ép, s n, c ơ ao su. Câu 69: Cho s đ ơ ph ồ ản ng (t ứ heo đúng t l ỉ ệ mol): (1) X → Y + Z. (2) Y + H2O → T. (3) T + F → G + X + H2O. (4) T + 2F → H + X + 2H2O. Biết X có nhi u t ề rong v s ỏ ò, F là h p ợ ch t ấ c a ủ Na. Cho các phát bi u s ể au: (1) Chất Y đư c ợ dùng đ kh ể ử chua đất tr ng. ồ (2) Trong công nghi p, ệ ch t ấ G đư c ợ đi u ề chế b ng ằ cách đi n ệ phân dung d c ị h NaCl không có màng ngăn. (3) Chất Z ở th r
ể ắn là chất làm l nh qua ạ n tr ng, ọ
chúng tham gia vào quá trình l u t ư r và ữ v n c ậ huy n ể các loại kem và các th c ự phẩm đông l nh. ạ (4) Chất F đư c ợ s d ử ng t ụ rong công nghi p ệ th c ự ph m ẩ . (5) Có th dùng ể T hoặc H đ l ể àm m m ề nư c ớ có tính c ng t ứ m ạ th i ờ . S phá ố t biểu đúng là A. 4. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 70: Cho các phát biểu sau: (a) Các este có nhi t ệ độ sôi thấp h n a ơ
xit và ancol có cùng cacbon. (b) Nếu nh dung d ỏ c ị h I2 vào lát cắt c a ủ quả chu i ố xanh thì xu t ấ hi n ệ màu xanh tím.
(c) Fomanđehit dùng để b o ả vệ xác đ ng ộ v t ậ trong phòng thí nghi m
ệ , bể ngâm xác và các b ộ ph n ậ cơ thể ngư i ờ trong b nh vi ệ n. ệ (d) Vải làm t ni ừ lon-6,6 b n t ề rong nư c ớ xà phòng có tính ki m ề . S phá ố t biểu đúng là A. 4. B. 2. C. 3. D. 1. Câu 71: Th c ự hi n ệ ph n ả ng ứ nhi t ệ nhôm 9,66 gam h n ỗ h p
ợ Al, FeO và Fe2O3, thu đư c ợ r n ắ X. Cho X vào dung d c ị h NaOH d , ư thu đư c ợ dung d c ị h Y, ch t
ấ không tan Z và 0,03 mol H2. S c ụ khí CO2 dư vào dung d c ị h Y thu đư c ợ 7,8 gam k t ế t a ủ . Cho Z tan h t ế vào dung d c ị h H2SO4 đặc, thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ m gam mu i
ố sunfat và 0,11 mol SO2 (sản phẩm khử duy nhất c a ủ H2SO4). Bi t ế các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn, giá trị c a ủ m là: A. 13,68. B. 15,6. C. 18. D. 23,6. Câu 72: Cho s đ ơ c ồ ác phản ng ứ theo đúng tỉ l m ệ ol:
(a) X + 2NaOH (t°) → 2X1 + X2 (d) Y1 + 2HCl → Y2 + 2NaCl (b) X1 + HCl → X3 + NaCl
(e) Y2 + X2 (H2SO4 đặc, t°) ⇌ Y3 + H2O
(c) Y + 2NaOH (t°) → Y1 + 2X2 Cho bi t ế : X (C6H10O5) là h p ợ chất h u ữ cơ m c ạ h h ;
ở Y (C6H10O4) là este hai ch c ứ . X1, X2, X3, Y1, Y2 và Y3 là các chất h u c ữ
ơ khác nhau. Cho các phát biểu sau: (1) X2 đư c ợ s n ả xu t ấ t c ừ ác nông s n ả ch a ứ nhi u ề tinh b t ộ , đư ng ờ (g o, ạ ngô, khoai, s n, qu ắ c ả hín,.) chỉ bằng phản ng ứ thuỷ phân. (2) Phân tử kh i ố c a ủ Y3 là 118. (3) Nhi t ệ đ s ộ ôi c a ủ Y2 thấp h n nhi ơ ệt đ s ộ ôi c a ủ X3. (4) Đ t ố cháy h t ế 1 mol X1 hoặc đ t ố cháy h t ế 1 mol Y1 thì thu đư c ợ CO2 v i ớ s m ố ol bằng nhau. S phá ố t biểu đúng là : A. 4. B. 3. C. 1. D. 2. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 3/4 – Mã đ ề 144
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 73: M t ộ mẫu c n
ồ X (thành phần chính là C2H5OH) có lẫn metanol (CH3OH). Đ t ố cháy 46,032 gam c n ồ X t a ỏ ra nhi t ệ lư ng ợ 1370,716 kJ. Bi t ế r ng: ằ - Đ t
ố cháy hoàn toàn 1 mol metanol toả ra lư ng ợ nhi t
ệ là 716 kJ và 1 mol etanol to ả ra lư ng ợ nhi t ệ là 1370 kJ. - Hàm lư ng ợ metanol trong rư u ợ u ng ố quy đ nh ị là không đư c ợ l n ớ h n ơ 100 mg trên 1 lít rư u ợ tính theo độ rư u e ợ tanol 100 đ , kh ộ i ố lư ng ợ riêng c a ủ C2H5OH là 0,8 gam/ml.
Nhận xét nào sau đây đúng? A. Mẫu c n ồ X không đư c ợ dùng đ pha ể chế làm rư u ợ u ng. ố B. Cho lư ng ợ c n ồ X trên tác d ng v ụ i ớ Na d t ư hu đư c
ợ 11,312 lít khí H2 (đktc).
C. Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ metanol trong X là 0,68%.
D. Phần trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ metanol trong X là 0,66%. Câu 74: H n ỗ h p ợ X g m
ồ 2 triglixerit A và B (MA < MB; tỉ lệ số mol tư ng ơ ng ứ là 2 : 3). Đun nóng m gam h n ỗ h p ợ X v i ớ dung d c ị h NaOH v a ừ đ ủ thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ glixerol và h n ỗ h p ợ g m ồ x gam
natri oleat, y gam natri linoleat và z gam natri panmitat. M t ặ khác m gam h n ỗ h p ợ X tác d ng ụ t i ố đa v i ớ 18,24 gam brom. Đ t ố m gam h n ỗ h p ợ X thu đư c
ợ 73,128 gam CO2 và 26,784 gam H2O. Giá tr ịc a ủ y và kh i ố lư ng ợ c a ủ A lần lư t ợ là:
A. 14,496 gam và 15,84 gam.
B. 6,672 gam và 15,84 gam.
C. 14,496 gam và 9,96 gam.
D. 21,168 gam và 9,96 gam.
Câu 75: Cho các phát biểu sau: (1) H n h ỗ p ợ NaOH và Al2O3 (tỉ l m ệ ol 3 : 1 tư ng ơ ng) t ứ an h t ế trong nư c ớ d . ư (2) Gang là h p c ợ hất c a ủ s t ắ v i ớ cacbon, ch a ứ t 2-5% kh ừ i ố lư ng ợ cacbon. (3) Vật d ng l ụ àm bằng nhôm b n t ề rong không khí và nư c ớ . (4) Phèn chua đư c ợ s d ử ng ụ đ l ể àm trong nư c ớ đ c ụ . (5) Cho dung d c ị h ch a ứ a mol KOH vào dung d c ị h ch a ứ a mol Ca(HCO3)2 thu đư c ợ dung d c ị h ch a ứ 2 chất tan. (6) Kim lo i ạ Cu oxi hóa đư c ợ Fe3+ trong dung d c ị h. S l ố ư ng ợ nhận xét đúng là A. 2. B. 5. C. 3. D. 4. Câu 76: Thí nghi m
ệ nào sau đây tạo ra dung d c ị h ch a ứ 2 mu i ố ? A. Cho t t
ừ ừ 1 mol HCl vào dung d c ị h ch a ứ 0,5 mol Na2CO3.
B. Cho 3 mol CO2 vào dung d c ị h ch a ứ 2 mol Ba(OH)2.
C. Cho 1 mol HCl vào dung d c ị h ch a ứ 0,25 mol Na3PO4.
D. Cho 1 mol Fe3O4 và 1 mol Cu vào dung d c ị h HCl d . ư
Câu 77: Hoà tan m gam h n ỗ h p ợ g m ồ CuSO4 và KCl vào nư c ớ thu đư c ợ dung d c ị h X. Ti n ế hành đi n ệ phân dung d c ị h X v i ớ đi n ệ c c ự tr , ơ màng ngăn x p, ố cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ 0,5A, hi u ệ su t ấ đi n ệ phân là
100%. Lượng khí sinh ra từ bình điện phân và lượng kim loại Cu sinh ra ở catot theo thời gian điện phân được cho ở bảng sau: Th i ờ gian đi n phâ ệ n (giây) t t + 17370 3t Lư ng ợ khí sinh ra t bì ừ nh đi n phâ ệ n (mol) a a + 0,075 4,5a Lư ng ợ kim lo i ạ Cu sinh ra ở catot (mol) 0,06 0,075 0,075 Giá tr c ị a ủ m là: A. 29,55. B. 41,8. C. 31,95. D. 34,35.
Câu 78: Cho 39,6 gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ Fe, Fe3O4, CuO, FeCO3 vào dung d c ị h HCl, thu đư c ợ 3,2 gam m t ộ kim lo i ạ không tan; dung d c ị h Y chỉ ch a ứ mu i ố ; h n ỗ h p ợ khí g m
ồ 0,05 mol H2 và 0,1 mol CO2. Cho Y vào dung d c ị h AgNO3 d , ư thu đư c ợ 172,35 gam k t ế t a ủ . Bi t ế các ph n ả ng ứ x y ả ra hoàn toàn. Kh i ố lư ng ợ CuO trong X là A. 3,2 gam. B. 6,4 gam. C. 4 gam. D. 8 gam. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 4/4 – Mã đ ề 144
Đề thi thử THPT Hóa học Sở GDĐT Thái Bình năm 2023
275
138 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi THPT Quốc Gia Hóa học Sở GDĐT Thái Bình năm 2023 bản word có lời giải chi tiết
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(275 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C ĐÀO T O THÁI BÌNHỞ Ụ Ạ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
(Đ thi có 0ề 4 trang)
(40 câu tr c nghi m)ắ ệ
Đ THI TH THPT QU C GIAỀ Ử Ố
NĂM H C 20Ọ 22-2023
Môn: HOÁ H CỌ
Th i gian: ờ 50 phút (không tính th i gian phát đ )ờ ề
Mã đ ề 144
Cho nguyên t kh i: ử ố H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl =
35,5; Br = 80; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; I = 127; Ba = 137.
Câu 41: Dung d ch ch a ch t nào sau đây ph n ng đ c v i Cu(OH)ị ứ ấ ả ứ ượ ớ
2
t o dung d ch màu xanh lam?ạ ị
A. Phenol. B. glixerol. C. metanol. D. etanol.
Câu 42: Thí nghi m nào sau đây thu đ c mu i s t (III) sau khi ph n ng k t thúc?ệ ượ ố ắ ả ứ ế
A. Cho Fe vào dung d ch HNOị
3
loãng, d .ư B. Cho FeO vào dung d ch Hị
2
SO
4
loãng.
C. Cho Fe(OH)
2
vào dung d ch HCl d .ị ư D. Cho Fe vào dung d ch CuClị
2
.
Câu 43: Kim lo i nào sau đây đi u ch đ c b ng ph ng pháp th y luy nạ ề ế ượ ằ ươ ủ ệ
A. K. B. Al. C. Cu. D. Ba.
Câu 44: Các este th ng có mùi th m d ch u: isoamyl axetat có mùi chu i chín, etyl butirat có mùiườ ơ ễ ị ố
d a chín, etyl isovalerat có mùi táo. Este có mùi chu i có công th c c u t o thu g n là:ứ ố ứ ấ ạ ọ
A. CH
3
COOCH
2
CH
2
CH(CH
3
)
2
. B. CH
3
COOCH(CH
3
)CH
2
CH
2
CH
3
.
C. CH
3
COOCH
2
CH(CH
3
)
2
. D. CH
3
COOCH
2
CH(CH
3
)CH
2
CH
3
.
Câu 45: Ch t nào sau đây là ch t đi n li m nhấ ấ ệ ạ
A. NH
3
. B. CH
3
COOH. C. HCl. D. C
6
H
12
O
6
.
Câu 46: Xà phòng hóa hoàn toàn 7,4 gam etyl fomat b ng dung d ch NaOH v a đ , thu đ c m gamằ ị ừ ủ ượ
ancol. Giá tr c a m là:ị ủ
A. 4,6. B. 3,2. C. 6,8. D. 8,2.
Câu 47: Thí nghi m mà Fe có b ăn mòn đi n hóa h c làệ ị ệ ọ
A. nhúng thanh Fe nguyên ch t vào dung d ch HNOấ ị
3
loãng.
B. nhúng thanh Fe nguyên ch t vào dung d ch FeClấ ị
3
.
C. đ t dây s t trong bình đ ng đ y khí Oố ắ ự ầ
2
.
D. nhúng thanh gang (h p kim s t và cacbon) vào dung d ch HCl.ợ ắ ị
Câu 48: Cho kim lo i Fe l n l t ph n ng v i dung d ch các ch t riêng bi t sau: Hạ ầ ượ ả ứ ớ ị ấ ệ
2
SO
4
loãng, CuCl
2
,
Fe(NO
3
)
2
, AgNO
3
, NaCl. S tr ng h p có ph n ng hóa h c x y ra làố ườ ợ ả ứ ọ ả
A. 2. B. 5. C. 4. D. 3.
Câu 49: Mu i d b phân h y khi đun nóng là :ố ễ ị ủ
A. Ca(HCO
3
)
2
. B. Na
2
SO
4
. C. CaCl
2
. D. NaCl.
Câu 50: Dung d ch nào sau đây làm cho quỳ tím chuy n sang màu đ ?ị ể ỏ
A. Đimetylamin. B. Lysin. C. Glyxin. D. Axit glutamic.
Câu 51: Phát bi u nào sau đây không đúng?ể
A. Ch t béo b th y phân khi đun nóng trong dung d ch ki m.ấ ị ủ ị ề
B. Ch t béo là trieste c a etylenglicol v i các axit béo.ấ ủ ớ
C. Các ch t béo h u nh không tan trong n c và nh h n n c.ấ ầ ư ướ ẹ ơ ướ
D. Triolein có kh năng tham gia ph n ng c ng brom.ả ả ứ ộ
Câu 52: Polisaccarit X là ch t r n d ng s i, màu tr ng, không mùi v , X có nhi u trong bông nõn, g ,ấ ắ ạ ợ ắ ị ề ỗ
đay, gai. Th y phân X thu đ c monosaccarit Y. Phát bi u nào sau đây đúng?ủ ượ ể
A. X có c u trúc m ch phân nhánh.ấ ạ
B. Phân t kh i c a Y là 162.ử ố ủ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 1/4 – Mã đ 144ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. Y không tan trong n c l nh.ướ ạ
D. Y tham gia ph n ng v i AgNOả ứ ớ
3
trong NH
3
t o ra amoni gluconat.ạ
Câu 53: Cho m t m u Na vào dung d ch CuClộ ẩ ị
2
hi n t ng quan sát đ cệ ượ ượ
A. ch có k t t a màu xanh.ỉ ế ủ
B. ch có khí thoát ra.ỉ
C. có khí thoát ra và xu t hi n k t t a xanh và sau đó tan ra.ấ ệ ế ủ
D. có khí thoát ra và xu t hi n k t t a xanh.ấ ệ ế ủ
Câu 54: Ch t nào sau đây có t i 40% trong m t ong?ấ ớ ậ
A. Amilopectin. B. Glucoz .ơ C. Fructoz .ơ D. Saccaroz .ơ
Câu 55: C p ch t nào sau đây ph n ng t o k t t a tr ng?ặ ấ ả ứ ạ ế ủ ắ
A. Anilin và dung d ch Brị
2
. B. Alanin và dung d ch HCl.ị
C. CH
3
NH
2
và dung d ch FeClị
3
. D. Cho NaOH vào dung d ch glyxin.ị
Câu 56: Cho 10,1 gam h n h p MgO và ZnO tác d ng v a đ v i dung d ch có ch a 0,3 mol HCl. Sauỗ ợ ụ ừ ủ ớ ị ứ
ph n ng thu đ c m gam h n h p mu i. Giá tr c a m làả ứ ượ ỗ ợ ố ị ủ
A. 18,35 gam. B. 18,53 gam. C. 16,87 gam. D. 18,65 gam.
Câu 57: Khi lên men m gam glucoz v i hi u su t 75% thu đ c ancol etylic và 6,72 lít COơ ớ ệ ấ ượ
2
đktc.ở
Giá tr c a m làị ủ
A. 20,25 gam. B. 32,40 gam. C. 36,00 gam. D. 72,00 gam.
Câu 58: Thí nghi m nào sau đây không thu đ c kim lo i sau khi k t thúc ph n ng?ệ ượ ạ ế ả ứ
A. Cho Fe(NO
3
)
2
vào dung d ch AgNOị
3
. B. Cho b t Fe vào dung d ch FeClộ ị
3
d .ư
C. Cho b t Fe vào dung d ch CuSOộ ị
4
. D. Cho b t Fe vào dung d ch AgNOộ ị
3
.
Câu 59: Kim lo i có kh i l ng riêng nh nh t là :ạ ố ượ ỏ ấ
A. Li. B. Ca. C. Os. D. Cs.
Câu 60: Phát bi u nào sau đây là đúng?ể
A. Trùng ng ng buta-1,3-đien v i acrilonitrin có xúc tác Na đ c cao su Buna-N.ư ớ ượ
B. Poli (etylen - terephtalat) đ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng các monome t ng ng.ượ ề ế ằ ả ứ ư ươ ứ
C. T visco là t t ng h p.ơ ơ ổ ợ
D. Trùng h p stiren thu đ c poli (phenol-fomanđehit).ợ ượ
Câu 61: Ch t nào sau đây không ph n ng đ c v i dung d ch NaOH?ấ ả ứ ượ ớ ị
A. MgCl
2
. B. BaCl
2
. C. H
2
SO
4
. D. Al(OH)
3
.
Câu 62: Phân đ m cung c p cho cây tr ng nguyên t dinh d ng nào d i đây?ạ ấ ồ ố ưỡ ướ
A. Nit .ơ B. Canxi. C. Photpho. D. Kali.
Câu 63: X là ch t khí gây ra hi u ng nhà kính. X tham gia vào quá trình quang h p c a cây xanh t oấ ệ ứ ợ ủ ạ
tinh b t. Ch t X làộ ấ
A. N
2
. B. CO
2
. C. O
2
. D. H
2
.
Câu 64: Trung hòa 11,8 gam m t amin đ n ch c c n 200 ml dung d ch HCl 1M. Công th c phân tộ ơ ứ ầ ị ứ ử
c a X làủ
A. C
2
H
5
N. B. C
3
H
7
N. C. CH
5
N. D. C
3
H
9
N.
Câu 65: X là h p ch t h u c v a tác d ng v i dung d ch AgNOợ ấ ữ ơ ừ ụ ớ ị
3
/NH
3
, v a tác d ng v i dung d chừ ụ ớ ị
NaOH nh ng không làm quỳ tím đ i màu. V y X làư ổ ậ
A. axit fomic. B. metyl fomat. C. etyl axetat. D. axit axetic.
Câu 66: Công th c hóa h c c a natri đicromat là :ứ ọ ủ
A. Na
2
SO
4
. B. Na
2
CrO
4
. C. NaCrO
2
. D. Na
2
Cr
2
O
7
.
Câu 67: Ch t nào sau đây không ph i là ch t l ng tính?ấ ả ấ ưỡ
A. NaHCO
3
. B. Al. C. Al
2
O
3
. D. Al(OH)
3
.
Câu 68: Polietilen là ch t d o m m, đ c dùng nhi u đ làmấ ẻ ề ượ ề ể
A. v t li u cách đi n, ng d n n c, th y tinh h u c .ậ ệ ệ ố ẫ ướ ủ ữ ơ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 2/4 – Mã đ 144ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. màng m ng, v t li u cách đi n, bình ch a.ỏ ậ ệ ệ ứ
C. d t v i may qu n áo m, b n thành s i.ệ ả ầ ấ ệ ợ
D. s n xu t b t ép, s n, cao su.ả ấ ộ ơ
Câu 69: Cho s đ ph n ng (theo đúng t l mol):ơ ồ ả ứ ỉ ệ
(1) X → Y + Z.
(2) Y + H
2
O → T.
(3) T + F → G + X + H
2
O.
(4) T + 2F → H + X + 2H
2
O.
Bi t X có nhi u trong v sò, F là h p ch t c a Na. Cho các phát bi u sau:ế ề ỏ ợ ấ ủ ể
(1) Ch t Y đ c dùng đ kh chua đ t tr ng.ấ ượ ể ử ấ ồ
(2) Trong công nghi p, ch t G đ c đi u ch b ng cách đi n phân dung d ch NaCl không có màngệ ấ ượ ề ế ằ ệ ị
ngăn.
(3) Ch t Z th r n là ch t làm l nh quan tr ng, chúng tham gia vào quá trình l u tr và v n chuy nấ ở ể ắ ấ ạ ọ ư ữ ậ ể
các lo i kem và các th c ph m đông l nh.ạ ự ẩ ạ
(4) Ch t F đ c s d ng trong công nghi p th c ph m.ấ ượ ử ụ ệ ự ẩ
(5) Có th dùng T ho c H đ làm m m n c có tính c ng t m th i.ể ặ ể ề ướ ứ ạ ờ
S phát bi u đúng làố ể
A. 4. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 70: Cho các phát bi u sau:ể
(a) Các este có nhi t đ sôi th p h n axit và ancol có cùng cacbon.ệ ộ ấ ơ
(b) N u nh dung d ch Iế ỏ ị
2
vào lát c t c a qu chu i xanh thì xu t hi n màu xanh tím.ắ ủ ả ố ấ ệ
(c) Fomanđehit dùng đ b o v xác đ ng v t trong phòng thí nghi m, b ngâm xác và các b ph n cể ả ệ ộ ậ ệ ể ộ ậ ơ
th ng i trong b nh vi n.ể ườ ệ ệ
(d) V i làm t nilon-6,6 b n trong n c xà phòng có tính ki m.ả ừ ề ướ ề
S phát bi u đúng làố ể
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 71: Th c hi n ph n ng nhi t nhôm 9,66 gam h n h p Al, FeO và Feự ệ ả ứ ệ ỗ ợ
2
O
3
, thu đ c r n X. Cho Xượ ắ
vào dung d ch NaOH d , thu đ c dung d ch Y, ch t không tan Z và 0,03 mol Hị ư ượ ị ấ
2
. S c khí COụ
2
d vàoư
dung d ch Y thu đ c 7,8 gam k t t a. Cho Z tan h t vào dung d ch Hị ượ ế ủ ế ị
2
SO
4
đ c, thu đ c dung d chặ ượ ị
ch a m gam mu i sunfat và 0,11 mol SOứ ố
2
(s n ph m kh duy nh t c a Hả ẩ ử ấ ủ
2
SO
4
). Bi t các ph n ng x yế ả ứ ả
ra hoàn toàn, giá tr c a m là:ị ủ
A. 13,68. B. 15,6. C. 18. D. 23,6.
Câu 72: Cho s đ các ph n ng theo đúng t l mol:ơ ồ ả ứ ỉ ệ
(a) X + 2NaOH (t°) → 2X
1
+ X
2
(d) Y
1
+ 2HCl → Y
2
+ 2NaCl
(b) X
1
+ HCl → X
3
+ NaCl
(e) Y
2
+ X
2
(H
2
SO
4
đ c, t°) ặ ⇌ Y
3
+ H
2
O
(c) Y + 2NaOH (t°) → Y
1
+ 2X
2
Cho bi t: X (Cế
6
H
10
O
5
) là h p ch t h u c m ch h ; Y (Cợ ấ ữ ơ ạ ở
6
H
10
O
4
) là este hai ch c. Xứ
1
, X
2
, X
3
, Y
1
, Y
2
và
Y
3
là các ch t h u c khác nhau. Cho các phát bi u sau:ấ ữ ơ ể
(1) X
2
đ c s n xu t t các nông s n ch a nhi u tinh b t, đ ng (g o, ngô, khoai, s n, qu chín,.) chượ ả ấ ừ ả ứ ề ộ ườ ạ ắ ả ỉ
b ng ph n ng thu phân.ằ ả ứ ỷ
(2) Phân t kh i c a Yử ố ủ
3
là 118.
(3) Nhi t đ sôi c a Yệ ộ ủ
2
th p h n nhi t đ sôi c a Xấ ơ ệ ộ ủ
3
.
(4) Đ t cháy h t 1 mol Xố ế
1
ho c đ t cháy h t 1 mol Yặ ố ế
1
thì thu đ c COượ
2
v i s mol b ng nhau.ớ ố ằ
S phát bi u đúng là :ố ể
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 3/4 – Mã đ 144ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 73: M t m u c n X (thành ph n chính là Cộ ẫ ồ ầ
2
H
5
OH) có l n metanol (CHẫ
3
OH). Đ t cháy 46,032 gamố
c n X t a ra nhi t l ng 1370,716 kJ. Bi t r ng:ồ ỏ ệ ượ ế ằ
- Đ t cháy hoàn toàn 1 mol metanol to ra l ng nhi t là 716 kJ và 1 mol etanol to ra l ng nhi t làố ả ượ ệ ả ượ ệ
1370 kJ.
- Hàm l ng metanol trong r u u ng quy đ nh là không đ c l n h n 100 mg trên 1 lít r u tính theoượ ượ ố ị ượ ớ ơ ượ
đ r u etanol 100 đ , kh i l ng riêng c a Cộ ượ ộ ố ượ ủ
2
H
5
OH là 0,8 gam/ml.
Nh n xét nào sau đây đúng?ậ
A. M u c n X không đ c dùng đ pha ch làm r u u ng.ẫ ồ ượ ể ế ượ ố
B. Cho l ng c n X trên tác d ng v i Na d thu đ c 11,312 lít khí Hượ ồ ụ ớ ư ượ
2
(đktc).
C. Ph n trăm kh i l ng c a metanol trong X là 0,68%.ầ ố ượ ủ
D. Ph n trăm kh i l ng c a metanol trong X là 0,66%.ầ ố ượ ủ
Câu 74: H n h p X g m 2 triglixerit A và B (Mỗ ợ ồ
A
< M
B
; t l s mol t ng ng là 2 : 3). Đun nóng mỉ ệ ố ươ ứ
gam h n h p X v i dung d ch NaOH v a đ thu đ c dung d ch ch a glixerol và h n h p g m x gamỗ ợ ớ ị ừ ủ ượ ị ứ ỗ ợ ồ
natri oleat, y gam natri linoleat và z gam natri panmitat. M t khác m gam h n h p X tác d ng t i đa v iặ ỗ ợ ụ ố ớ
18,24 gam brom. Đ t m gam h n h p X thu đ c 73,128 gam COố ỗ ợ ượ
2
và 26,784 gam H
2
O. Giá tr c a y vàị ủ
kh i l ng c a A l n l t là:ố ượ ủ ầ ượ
A. 14,496 gam và 15,84 gam. B. 6,672 gam và 15,84 gam.
C. 14,496 gam và 9,96 gam. D. 21,168 gam và 9,96 gam.
Câu 75: Cho các phát bi u sau:ể
(1) H n h p NaOH và Alỗ ợ
2
O
3
(t l mol 3 : 1 t ng ng) tan h t trong n c d .ỉ ệ ươ ứ ế ướ ư
(2) Gang là h p ch t c a s t v i cacbon, ch a t 2-5% kh i l ng cacbon.ợ ấ ủ ắ ớ ứ ừ ố ượ
(3) V t d ng làm b ng nhôm b n trong không khí và n c.ậ ụ ằ ề ướ
(4) Phèn chua đ c s d ng đ làm trong n c đ c.ượ ử ụ ể ướ ụ
(5) Cho dung d ch ch a a mol KOH vào dung d ch ch a a mol Ca(HCOị ứ ị ứ
3
)
2
thu đ c dung d ch ch a 2ượ ị ứ
ch t tan.ấ
(6) Kim lo i Cu oxi hóa đ c Feạ ượ
3+
trong dung d ch.ị
S l ng nh n xét đúng làố ượ ậ
A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 76: Thí nghi m nào sau đây t o ra dung d ch ch a 2 mu i?ệ ạ ị ứ ố
A. Cho t t 1 mol HCl vào dung d ch ch a 0,5 mol Naừ ừ ị ứ
2
CO
3
.
B. Cho 3 mol CO
2
vào dung d ch ch a 2 mol Ba(OH)ị ứ
2
.
C. Cho 1 mol HCl vào dung d ch ch a 0,25 mol Naị ứ
3
PO
4
.
D. Cho 1 mol Fe
3
O
4
và 1 mol Cu vào dung d ch HCl d .ị ư
Câu 77: Hoà tan m gam h n h p g m CuSOỗ ợ ồ
4
và KCl vào n c thu đ c dung d ch X. Ti n hành đi nướ ượ ị ế ệ
phân dung d ch X v i đi n c c tr , màng ngăn x p, c ng đ dòng đi n 0,5A, hi u su t đi n phân làị ớ ệ ự ơ ố ườ ộ ệ ệ ấ ệ
100%. Lượng khí sinh ra từ bình điện phân và lượng kim loại Cu sinh ra ở catot theo thời gian điện phân được cho
ở bảng sau:
Th i gian đi n phân (giây)ờ ệ t t + 17370 3t
L ng khí sinh ra t bình đi n phân (mol)ượ ừ ệ a a + 0,075 4,5a
L ng kim lo i Cu sinh ra catot (mol)ượ ạ ở 0,06 0,075 0,075
Giá tr c a m là:ị ủ
A. 29,55. B. 41,8. C. 31,95. D. 34,35.
Câu 78: Cho 39,6 gam h n h p X g m Fe, Feỗ ợ ồ
3
O
4
, CuO, FeCO
3
vào dung d ch HCl, thu đ c 3,2 gamị ượ
m t kim lo i không tan; dung d ch Y ch ch a mu i; h n h p khí g m 0,05 mol Hộ ạ ị ỉ ứ ố ỗ ợ ồ
2
và 0,1 mol CO
2
.
Cho Y vào dung d ch AgNOị
3
d , thu đ c 172,35 gam k t t a. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn.ư ượ ế ủ ế ả ứ ả
Kh i l ng CuO trong X làố ượ
A. 3,2 gam. B. 6,4 gam. C. 4 gam. D. 8 gam.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 4/4 – Mã đ 144ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 79: H n h p X g m Al và Alỗ ợ ồ
2
O
3
. Đ hòa tan hoàn toàn 7,32 gam X c n t i thi u V lít dung d chể ầ ố ể ị
NaOH 1M, thu đ c 4,032 lít khí Hượ
2
(đktc). Giá tr c a V làị ủ
A. 0,2. B. 0,18. C. 1,2. D. 0,12.
Câu 80: Cho 0,22 mol h n h p E g m 3 este đ n ch c X, Y, Z (Mỗ ợ ồ ơ ứ
X
< M
Y
< M
Z
; Y no m ch h ) tácạ ở
d ng t i đa v i 250 ml dung d ch NaOH 1M, thu đ c 7,2 gam hai ancol liên ti p nhau trong cùng dãyụ ố ớ ị ượ ế
đ ng đ ng và a gam h n h p T ch a 4 mu i (trong đó 3 mu i c a axit cacboxylic có cùng s nguyênồ ẳ ỗ ợ ứ ố ố ủ ố
t cacbon). Đ t cháy hoàn toàn b gam T c n v a đ 1,611 mol Oử ố ầ ừ ủ
2
, thu đ c Naượ
2
CO
3
; 56,628 gam CO
2
và 14,742 gam H
2
O. Kh i l ng c a este Z làố ượ ủ
A. 4,440 gam. B. 4,500 gam. C. 4,380 gam. D. 4,08 gam.
ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI TẢ Ế
41B 42A 43C 44A 45C 46A 47D 48D 49A 50D
51B 52D 53D 54C 55A 56A 57C 58B 59A 60B
61B 62A 63B 64D 65B 66D 67B 68B 69A 70C
71B 72C 73A 74C 75C 76D 77D 78D 79A 80C
Câu 42:
A. Fe + HNO
3
→ Fe(NO
3
)
3
+ NO + H
2
O
B. FeO + H
2
SO
4
→ FeSO
4
+ H
2
O
C. Fe(OH)
2
+ HCl → FeCl
2
+ H
2
O
D. Fe + CuCl
2
→ FeCl
2
+ Cu
Câu 46:
HCOOC
2
H
5
+ NaOH → HCOONa + C
2
H
5
OH
nC
2
H
5
OH = nHCOOC
2
H
5
= 0,1
→ mC
2
H
5
OH = 4,6 gam
Câu 47:
Thí nghi m mà Fe có b ăn mòn đi n hóa h c là nhúng thanh gang (h p kim s t và cacbon) vào dungệ ị ệ ọ ợ ắ
d ch HCl: C p đi n c c Fe-C ti p xúc v i nhau và cùng ti p xúc v i môi tr ng đi n li nên có ăn mònị ặ ệ ự ế ớ ế ớ ườ ệ
đi n hóa.ệ
Câu 48:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 5/4 – Mã đ 144ề