Đề thi Toán 9 học kì 2 năm 2022 - 2023 - Đề 36

352 176 lượt tải
Lớp: Lớp 9
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 82 đề thi cuối kì 2 Toán 9 năm 2023

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    24.9 K 12.4 K lượt tải
    250.000 ₫
    250.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 120 đề thi Toán 9 Học kì 2 gồm: 60 đề thi tập 1, 60 đề thi tập 2 có lời giải chi tiết, mới nhất năm 2022 - 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán lớp 9.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(352 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
ĐỀ SỐ 036
I. Phần trắc nghiệm: 
 !"#$%&
'()*('
Câu 1. +,-./)* 012,3
'4 546 467 84(
Câu 2. +,-./)* 0,
'97:;7< 59=:;>< 9(:;< 89:;(<
Câu 3. ?@96(:;6A<)BC)D24E
A
3F:$
'GA 5A G7 87
Câu 4. +2 C&3EH&:$
' 5  8
Câu 5. IJKL.M))N)!A,O-./)*
P0)0:$
'J46A:;K4Q 5J46A:;K46Q J4A:;K4Q 8J4A;K46Q
Câu 6. K./)*E
A
RQERR=40,3S-3$
'4(Q 546(Q 4A 846A
Câu 7. %&-./)* 0  )*A,O
-./)*$
' 5  8
Câu 8. )TU'5B)&-).V)W9X<@B))
Y'5
9 <J205@$
'
:
5Q
7>
8(A
Câu 9. +)&-)&)Z'5OB).V)W9X<[))Z@
)Z)0
^
AMB=>
J2O0\)[Y'5
'
5Q
(
8(
Câu 10. )]T'58B)&-)B).V)W5&)
^
BAD= =

J2
0
^
BCD
:$
'((
5=
(7
8A^
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 11. )T'5B)&-.V)W9X:;_<00
^
BAC= `
8,)!
*aZ))WX5
' 5  8
Câu 12. 1)])!",)!EaO*)#0T3!T
U:$
' 5  8
II. Phần tự luận;: 7,0 điểm
Bài 1. (2,0 điểm) 246E
A
4AEG
< bC)DOT2)cB)d)-e)B
<f*)BTOC)D0
Bài 2 92,0 điểm)
<Ig-./)*
<f*2&))NOF(>Q&2h2Y)*
.M)./Q2".^
Bài 3 9<
.V)W9X;_<.V3!'5?@F).V)W
@'i@5Pj.V)ea@10h'5[).V)W9X<)Z%
PS"5@%'[))ZkPjk+10h.V)e'5)Z+
<]F'+k@)]TB)&-
<]
^
AMH=
^
ABM
<f*D)!O@).V)W9X<').V)WZ
)&-)T+@X
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 036
I.TRẮC NGHIỆM
(5 A ' 75 >8 Q =' `5 ^ (5 ((' (A5
II. TỰ LUẬN
Bài 1
< +)lb
< f0-./)*B$
-./)*0,-m$
n)B
Bài 2
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
<
%-./)*0,
< I2L)*)o)0-./)*
n2L)*(>A(
Bài 3
H
I
B
A
M
< f0$ 90B)&-[p.V)W<
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ĐỀ SỐ 036
I. Phần trắc nghiệm: 3,0 điểm
Chọn ý đúng mỗi câu sau và ghi vào giấy làm bài riêng. Ví dụ: Nếu chọn ý A câu 1 thì ghi 1A
Câu 1. Hệ phương trình có vô số nghiệm khi A. m = 3 B. m = - 3 C. m = - 4 D. m = 1
Câu 2. Hệ phương trình có nghiệm là A. (4 ;4) B. (7 ;5) C. (1 ;0) D. (0 ;1)
Câu 3. Điểm M(-1 ;-2) thuộc đồ thị hàm số y = mx2 khi m bằng : A. – 2 B. 2 C. – 4 D. 4 Câu 4. Hàm số
đồng biến khi x > 0 nếu : A. B. C. D.
Câu 5. Gọi S và P lần lượt là tổng và tích 2 nghiệm của phương trình Khi đó ta có : A. S= -2 ; P = 6 B. S = -2 ; P = - 6 C. S = 2 ; P = 6 D. S = 2; P = - 6
Câu 6. Phương trình x2 + 6x + m + 7 = 0 có nghiệm kép khi: A. m = 16 B. m = - 16 C. m = 2 D. m = - 2
Câu 7. Nếu phương trình có và thì 2 nghiệm của phương trình là: A. B. C. D.
Câu 8. Cho tam giác đều ABC nội tiếp trong đường tròn (O), M là một điểm trên cung nhỏ AB, ( ).Số đo góc BMC là: A. 300 B. 600 C. 450 D. 1200
Câu 9. Hai tiếp tuyến tại hai điểm A, B của một đường tròn (O) cắt nhau tại M và tạo thành góc ^
AMB=500. Số đo của góc ở tâm chắn cung nhỏ AB là A. 300 B. 600 C. 1300 D. 3100
Câu 10. Cho tứ giác ABCD nội tiếp trong một đường tròn. Biết ^ BAD=700.. Số đo góc ^ BCD là : A. 1100 B. 700 C. 1400 D. 2900


Câu 11. Cho tam giác ABC nội tiếp đường tròn (O ;R) có góc ^ BAC=800. Diện tích hình quạt tròn OBC là A. B. C. D.
Câu 12. Công thức tính diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy r và chiều cao h là : A. B. C. D.
II. Phần tự luận : 7,0 điểm
Bài 1. (2,0 điểm) Cho hai hàm số y = - x2 và y = 2x – 3
a) Vẽ đồ thị của các hàm số này trên cùng một mặt phẳng tọa độ
b) Tìm tọa độ các giao điểm của hai đồ thị đó
Bài 2 (2,0 điểm) a) Giải phương trình
b) Tìm hai số biết tổng của chúng bằng 156, nếu lấy số lớn chia cho số nhỏ thì
được thương là 6 và số dư là 9. Bài 3 (3,0 điểm)
Cho đường tròn (O;R) đường kính AB. Điểm M nằm trên đường tròn và
MA < MB. Kẻ đường thẳng qua M vuông góc với AB cắt đường tròn (O) tại N.
Kéo dài BM và NA cắt nhau tại I. Kẻ IH vuông góc với đường thẳng AB tại H
a) Chứng minh rằng AHIM là tứ giác nội tiếp b) Chứng minh^ AMH=^ ABM
c) Tìm vị trí của điểm M trên đường tròn (O) sao cho A là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác HMO.
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 036 I.TRẮC NGHIỆM 1.B 2C 3A 4B 5D 6C 7A 8B 9C 10B 11A 12B II. TỰ LUẬN Bài 1 a) Học sinh tự vẽ
b) Ta có phương trình hoành độ giao điểm là:
nên phương trình có hai nghiệm p/b:
Vậy tọa độ giao điểm là Bài 2

a)
Nên phương trình có hai nghiệm
b) Gọi a, b là hai số cần tìm , theo bài ta có phương trình
Vậy hai số cần tìm là 135 và 21 Bài 3 N H A O B M I a) Ta có:
(góc nội tiếp chắn nửa đường tròn)


zalo Nhắn tin Zalo