Đề thi Toán lớp 4 cuối kì 2 (Đề 56)

436 218 lượt tải
Lớp: Lớp 4
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 80 đề thi cuối kì 2 Toán lớp 4 có đáp án

    Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    50.3 K 25.1 K lượt tải
    150.000 ₫ - 200.000 ₫
    150.000 ₫ - 200.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 60 đề thi Toán 4 cuối học kì 2 có lời giải chi tiết, mới nhất năm 2022 - 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán lớp 4.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(436 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)


 !"#$%
&'((1 điểm).

   

   
&)((1 điểm).
  !"#$
   
%$&'$ 
   
&*((1 điểm).
()#$!*+,+-.%/01/2344/2
15155551555155
()#$!*+,+-.%/06%1738
61556551615651
&+(91 điểm:;<=7>-!17?@A07/+
7?0<!
   
&$((1 điểm)B0*CD6E1FEG9&H=I6F5JG
JE6JE&J&EJ1&
&%,(( 1 điểm )B0*CD K G 
  
&-,((1 điểm):;%/8)L-!;M!"N-J/+
65/@)MO)%/8)!
=F5/2=F5/1&5/21&/2
&.(( 1 điểm )@L/x, ,
/01123(#.+).*+$.$

 x36  x1=36
&4(( 1 điểm)56(
 P P P  P9 K
&'#((1 điểm).@<Q%?> 
R@L/!
78
/01123(#.+).*+$.$

4444S,444
9:9; !"#$%
& ' ' ) ) * * + $ % -
<=<
 5>1 5>1 5>1 5>1 5>1 5>1 >5 >5 >5 >5
&.(( 1 điểm):.T!!"#5>1!*/
/01123(#.+).*+$.$

Mô tả nội dung:


ĐỀ SỐ 056
Câu 1: (1 điểm).
a) Phân số có giá trị bằng 1 là: A. B. C. D.
b) Phân số có giá trị bé hơn 1 là: A. B. C. D.
Câu 2: (1 điểm). a) Phân số
rút gọn được phân số: A. B. C. D.
b) Phân số gấp 4 lần phân số là: A. B. C. D.
Câu 3: (1 điểm).
a) Số thích hợp để viết vào chỗ chấm của 15m² = ....…….cm² là:
A. 150 B. 150 000 C. 15 000 D. 1500
b) Số thích hợp để viết vào chỗ chấm của 3 tấn 5 tạ = ..... kg là: A. 3500 B. 3005 C. 350 D. 305
Câu 4: ( 1 điểm ) Một tổ có 12 bạn, trong đó có 5 bạn nữ. Tỉ số của số bạn nam và
số bạn nữ của tổ đó là: A. B. C. D.
Câu 5: (1 điểm) Giá trị của biểu thức 36576 : (4 x 2 ) – 3708 là : A. 863 B. 864 C. 846 D. 854
Câu 6 : ( 1 điểm ) Giá trị của biểu thức - : là: A. B. 1 C. D.
Câu 7 : (1 điểm) Một tấm kính hình thoi có độ dài các đường chéo là 18cm và
30cm. Tính diện tích tấm kính đó.
A. 270cm² B. 270 cm C. 540cm² D. 54cm²
Câu 8: ( 1 điểm ) Tìm x, biết:

a)
: x = 3 b) x : 52 = 113
Câu 9: ( 1 điểm) Tính: a) + + + b) + ( - )
Câu 10: (1 điểm). Tổng hai số bằng số nhỏ nhất có ba chữ số, số bé bằng số lớn. Tìm hai số đó. Bài giải.

………….Hết………..
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 056 Câu 1a 1b 2a 2b 3a 3b 4 5 6 7 Đáp án A C D B B A C B D A Điểm 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 1,0 1,0 1,0 1,0
Câu 8: ( 1 điểm) Mỗi ý đúng được 0,5 điểm


zalo Nhắn tin Zalo