Giáo án Bài 6 Địa lí 9: Sự phát triển nền kinh tế Việt Nam

231 116 lượt tải
Lớp: Lớp 9
Môn: Địa Lý
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Địa lí 9 được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ giáo án Địa lí 9 năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Địa lí 9.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(231 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ti t 6, Bài 6: ế S PHÁT TRI N N N KINH T VI T NAM
I. M C TIÊU BÀI H C :
1. V ki n th c ế :
- HS nh ng hi u bi t c n thi t v xu h ng chuy n d ch c c u kinh t , ế ế ướ ơ ế
nh ng thành t u, khó khăn và thách th c trong quá trình phát tri n kinh t xã h i. ế
2.V kĩ năng:
- Kĩ năng đ c b n đ .
- Rèn luy n năng v bi u đ , năng phân tích bi u đ đ nh n xét s
chuy n d ch c c u kinh t . ơ ế
3.V thái đ :
- Nh n th c đ c quá trình đ i m i đ c g ng h c t p, góp s c mình vào công ượ
cu c phát tri n xây d ng quê h ng, đ t n c. ươ ướ
- Có thái đ phê phán các hành vi gây h i t i môi tr ng. ườ
4. Năng l c hình thành :
- Năng l c chung: Năng l c t h c, gi i quy t v n đ , sáng t o, h p tác, tính ế
toán.
- Năng l c chuyên bi t: S d ng b n đ , s d ng tranh nh, s d ng b ng
th ng kê, bi u đ , clip…
II. CHU N B C A GV VÀ HS:
*Giáo viên:
- B n đ các vùng kinh t và vùng kinh t tr ng đi m Vi t Nam. ế ế
- Bi u đ v s chuy n d ch c c u GDP t 1991 đ n năm 2000. ơ ế
- M t s hình nh ph n ánh thành t u v phát tri n kinh t n c ta trong quá ế ướ
trình đ i m i.
*H c sinh:
- Sách giáo khoa, tài li u kinh t Vi t Nam. ế
III: T CH C CÁC HO T Đ NG H C T P:
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (Tình hu ng xu t phát) (Th i gian: 5
phút)
1. M c tiêu: - Giúp cho HS nh ng hi u bi t c n thi t v xu h ng ế ế ướ
chuy n d ch c c u kinh t , nh ng thành t u, khó khăn thách th c trong quá ơ ế
trình phát tri n kinh t h i n c ta, ế ướ t đó t o h ng thú đ tìm hi u s phát
tri n n n kinh t Vi t Nam ế .
2. Ph ng pháp - kĩ thu t:ươ Khai thác ki n th c tế clip
3. Ph ng ti n:ươ Ti vi, clip
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
4. Các b c ho t đ ng:ướ
B c 1ướ : Giao nhi m v : Giáo viên cung c p clip v tình hình kinh t Vi t ế
Nam trong th i kì đ i m i đ h c sinh quan sát và tr l i các câu h i:
- N n kinh t n c ta trong th i kì đ i m i có nh ng đ c đi m nào? ế ướ
B c 2: HS quan sát clip.ướ
B c 3: HS trình bày k t qu i di n nhóm tr l i, các nhóm khác nh nướ ế
xét, b sung).
B c 4: GV nh n xét và d n d t vào bài h c.ướ
B. HÌNH THÀNH KI N TH C M I
HO T Đ NG 1. N n kinh t n c ta trong th i kì đ i m i: ế ướ
1. S chuy n d ch c c u kinh t : ơ ế (Th i gian: 20 phút)
1 M c tiêu: - HS nh ng hi u bi t c n thi t v xu h ng chuy n d ch ế ế ướ
c c u kinh t trong th i kỳ đ i m iơ ế
2. Ph ng pháp/Kĩ thu t d y hươ c: Ph ng pháp s d ng b n đ , bi u đ ,ươ
b ng th ng kê, SGK…k thu t h c t p cá nhân, h p tác nhóm…
3. Ph ng ti n d y h c: ươ Bi u đ , tranh nh, ti vi…
4. Hình th c t ch c : Th o lu n nhóm, cá nhân.
Ho t đ ng c a GV và HS N i dung chính
B c 1ướ : Cá nhân
D a vào Sách giáo khoa em hãy cho bi t: ế
- Công cu c đ i m i n n kinh t đ t n c b t đ u t ế ướ
năm nào? Nét đ c tr ng c a công cu c đ i m i n n ư
kinh t là gì ?ế
- S chuy n d ch c c u kinh t đ c th hi n ơ ế ượ
nh ng m t nào?
- Nh n xét s thay đ i c c u GDP c a các ngành ơ
kinh t trong giai đo n 1990-2002.ế
B c 2ướ : Th o lu n theo nhóm.
+ Nhóm 1: D a vào bi u đ hình 6.1. Phân tích xu
h ng chuy n d ch kinh t ngành kinh t ?ướ ế ế
- Công cu c đ i m i n n kinh
t đ c tri n khai năm 1986.ế ượ
1. S chuy n d ch c c u ơ
kinh t :ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Hình 6.1. Bi u đ chuy n d ch c c u GDP ơ
t năm 1990 đ n năm 2002 ế
+ Nhóm 2: D a vào hình 6.2 và SGK. Cho bi t s ế
chuy n d ch c c u lãnh th di n ra nh th nào? ơ ư ế
Hình 6.2. L c đ các vùng kinh t vùng kinh tượ ế ế
tr ng đi m, năm 2002
+ Nhóm 3: D a vào b ng 6.1. Nêu rõ s chuy n d ch
+ Chuy n d ch c c u ngành: ơ
Gi m t tr ng c a khu v c
nông, lâm, ng nghi p, tăng tư
tr ng khu v c công nhghi p
xây d ng, khu v c d ch v
chi m t tr ng cao nh ng xuế ư
h ng còn nhi u bi n đ ng.ướ ế
+ Chuy n d ch c c u lãnh ơ
th : hình thành các vùng
chuyên canh nông nghi p, các
lãnh th t p trung công
nghi p, d ch v ; các vùng kinh
t phát tri n năng đ ng.ế
+ Chuy n d ch c c u thành ơ
ph n kinh t : T n n kinh t ế ế
ch y u khu v c nhà n c ế ướ
t p th sang n n kinh t ế
nhi u thành ph n.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
thành ph n kinh t n c ta? ế ướ
- H c sinh th o lu n nhóm.
- H c sinh trình bày k t qu i di n nhóm tr l i, ế
các nhóm khác nh n xét, b sung).
- Giáo viên nh n xét, b sung chu n xác ki n ế
th c.
B c 3ướ : Cá nhân.
- N n kinh t nhi u thành ph n đem l i đi u cho ế
n n kinh t n c ta? ế ướ
- Xác đ nh trên l c đ các vùng kinh t n c ta. ượ ế ướ
Cho bi t vùng kinh t nào không giáp bi n?ế ế
GV nh n m nh s k t h p kinh t đ t li n kinh ế ế
t bi n đ o đ c tr ng c a h u h t các vùng kinhế ư ế
t .ế
GV di n gi i: Vùng kinh t tr ng đi m: các vùng ế
đ c nhà n c quy ho ch t ng th nh m t o ra cácượ ướ
đ ng l c phát tri n cho toàn b n n kinh t . ế
- Xác đ nh các vùng kinh t tr ng đi m trên l c đ ? ế ượ
Ho t đ ng 2. Nh ng thành t u và thách th c : (Th i gian: 15 phút)
1 M c tiêu: - HS n m đ c nh ng thành t u, khó khăn và thách th c trong ượ
quá trình phát tri n kinh t xã h i. ế
2. Ph ng pháp/Kĩ thu t d y hươ c: Ph ng pháp s d ng SGK, đàm tho i,ươ
t h c…k thu t h c t p cá nhân.
3. Ph ng ti n d y h c: ươ Tranh nh, ti vi…
4. Hình th c t ch c : Cá nhân.
Ho t đ ng c a GV và HS N i dung chính
B c 1: ướ HS làm vi c cá nhân đ c m c II.2 SGK, tranh nh. 2. Nh ng thành t u
và thách th c
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
a. Thành t u:
+ Kinh t tăng tr ngế ưở
t ng đ i v ng ch c.ươ
+ C c u kinh t đangơ ế
chuy n theo h ng ướ
công nghi p hoá.
+ N c ta đang h iướ
nh p vào n n kinh t ế
khu v c và th gi i. ế
b. Thách th c:
+ Ô nhi m môi
tr ng, tài nguyên c nườ
ki t, thi u vi c làm, ế
xóa đói gi m nghèo…
+ Bi n đ ng c a thế
tr ng th gi i, cácườ ế
thách th c khi gia
nh p AFTA, WTO…
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Ti t ế 6, Bài 6: S P Ự HÁT TRI N Ể N N Ề KINH T Ế VI T Ệ NAM I. M C Ụ TIÊU BÀI H C Ọ : 1. V ki n t ế h c : - HS có nh ng ữ hi u ể bi t ế c n ầ thi t ế về xu hư ng ớ chuy n ể d ch ị cơ c u ấ kinh t , ế nh ng t ữ hành t u, khó khăn và t ự hách th c t
ứ rong quá trình phát tri n ki ể nh t xã h ế i ộ . 2.V kĩ ề năng: - Kĩ năng đ c b ọ n ả đ ồ . - Rèn luy n ệ kĩ năng vẽ bi u ể đ , ồ kĩ năng phân tích bi u ể đồ để nh n ậ xét sự chuy n ể dịch c c ơ u ki ấ nh t . ế 3.V t ề hái đ : - Nh n ậ th c ứ đư c ợ quá trình đ i ổ m i ớ đ ể c ố g ng ắ h c ọ t p, ậ góp s c ứ mình vào công cu c ộ phát tri n ể xây d ng quê h ự ư ng, đ ơ t ấ nư c. ớ
- Có thái độ phê phán các hành vi gây h i ạ t i ớ môi trư ng. ờ 4. Năng l c hì nh thành : - Năng l c ự chung: Năng l c ự tự h c, ọ gi i ả quy t ế v n ấ đ , ề sáng t o, ạ h p ợ tác, tính toán. - Năng l c ự chuyên bi t ệ : Sử d ng ụ b n ả đ , ồ sử d ng ụ tranh nh, ả sử d ng ụ b ng ả thống kê, bi u đ ể ồ, clip… II. CHUẨN BỊ C A Ủ GV VÀ HS: *Giáo viên: - B n
ả đồ các vùng kinh t và vùng ki ế nh t t ế r ng đi ọ m ể Vi t ệ Nam. - Bi u đ ể ồ v s ề ự chuy n d ể ịch cơ cấu GDP t 1991 đ ừ n ế năm 2000. - M t ộ số hình nh ả ph n ả ánh thành t u ự về phát tri n ể kinh t ế nư c ớ ta trong quá trình đổi m i ớ . *H c ọ sinh:
- Sách giáo khoa, tài li u ki ệ nh t ế Vi t ệ Nam. III: TỔ CH C Ứ CÁC HO T Ạ Đ N Ộ G H C Ọ T P Ậ : A. HO T Ạ Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (Tình hu ng ố xu t ấ phát) (Th i ờ gian: 5 phút) 1. M c
ụ tiêu: - Giúp cho HS có nh ng ữ hi u ể bi t ế c n ầ thi t ế về xu hư ng ớ chuy n ể dịch cơ c u ấ kinh t , ế nh ng ữ thành t u, ự khó khăn và thách th c ứ trong quá trình phát tri n ể kinh tế xã h i ộ nư c ớ ta, từ đó t o ạ h ng ứ thú để tìm hi u ể sự phát tri n n ể n ki ề nh t ế Vi t ệ Nam. 2. Phư ng ơ pháp - kĩ thu t ậ : Khai thác ki n t ế h c t ứ ừ clip 3. Phư ng ơ ti n: Ti vi, clip M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 4. Các bư c ớ ho t ạ đ ng: Bư c ớ 1: Giao nhi m ệ v : ụ Giáo viên cung c p
ấ clip về tình hình kinh tế Vi t ệ Nam trong th i ờ kì đ i ổ m i ớ đ h ể c s ọ inh quan sát và tr l ả i ờ các câu h i ỏ : - N n ề kinh t n ế ư c t ớ a trong th i ờ kì đ i ổ m i ớ có nh ng đ ữ c đi ặ m ể nào? Bư c ớ 2: HS quan sát clip. Bư c ớ 3: HS trình bày k t ế qu ả (Đ i ạ di n ệ nhóm tr ả l i ờ , các nhóm khác nh n ậ xét, bổ sung). Bư c ớ 4: GV nh n ậ xét và d n d ẫ t ắ vào bài h c. ọ B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ M I HOẠT Đ N Ộ G 1. N n ki nh t n ế ư c t ớ a trong th i ờ kì đ i ổ m i ớ : 1. Sự chuy n d ch c c ơ u ki nh t : ế (Th i ờ gian: 20 phút) 1 M c
ụ tiêu: - HS có nh ng ữ hi u ể bi t ế c n ầ thi t ế về xu hư ng ớ chuy n ể d ch ị cơ cấu kinh t t ế rong th i ờ kỳ đ i ổ m i ớ 2. Phư ng ơ pháp/Kĩ thu t ậ d y ạ học: Phư ng ơ pháp s ử d ng ụ b n ả đ , ồ bi u đ ể , ồ b ng
ả thống kê, SGK…kỹ thu t ậ h c t ọ p ậ cá nhân, h p ợ tác nhóm… 3. Phư ng t ơ i n d y ạ h c: Bi u đ ể ồ, tranh nh, t ả i vi… 4. Hình th c t ứ ổ ch c ứ : Th o l ả u n ậ nhóm, cá nhân. Hoạt đ ng c a G V và HS N i ộ dung chính Bước 1: Cá nhân - Công cu c ộ đ i ổ m i ớ n n ề kinh D a
ự vào Sách giáo khoa em hãy cho bi t ế : t đ ế ư c t ợ ri n khai ể năm 1986. - Công cu c ộ đ i ổ m i ớ n n ề kinh t ế đ t ấ nư c ớ b t ắ đ u ầ từ năm nào? Nét đ c ặ tr ng ư c a ủ công cu c ộ đ i ổ m i ớ n n ề 1. Sự chuy n ể d ch ị cơ c u kinh t l ế à gì ? kinh t : ế - Sự chuy n ể d ch ị cơ c u ấ kinh tế đư c ợ thể hi n ệ ở nh ng m ữ t ặ nào? - Nh n ậ xét sự thay đ i ổ cơ c u ấ GDP c a ủ các ngành kinh t t ế rong giai đo n 1990- ạ 2002. Bước 2: Th o l ả u n ậ theo nhóm. + Nhóm 1: D a ự vào bi u
ể đồ hình 6.1. Phân tích xu hư ng ớ chuy n d ể ch ki ị nh t ngành ki ế nh t ? ế M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Hình 6.1. Bi u đ ồ chuy n d ịch c c ơ ấu GDP + Chuy n ể d ch ị cơ c u ấ ngành: t năm 1990 đ n ế năm 2002 Gi m ả tỉ tr ng ọ c a ủ khu v c ự nông, lâm, ngư nghi p, ệ tăng tỉ + Nhóm 2: D a
ự vào hình 6.2 và SGK. Cho bi t ế sự tr ng ọ khu v c ự công nhghi p ệ – chuy n d ể ịch c c ơ ấu lãnh thổ di n r ễ a nh t ư h nào? ế xây d ng, ự khu v c ự d ch ị vụ chi m ế tỉ tr ng ọ cao nh ng ư xu hư ng còn nhi ớ u bi ề n ế đ ng. ộ + Chuy n ể d ch ị cơ c u ấ lãnh thổ: hình thành các vùng chuyên canh nông nghi p, ệ các lãnh thổ t p ậ trung công nghiệp, d ch ị v ; ụ các vùng kinh t phát ế tri n ể năng đ ng. ộ + Chuy n ể d ch ị cơ c u ấ thành phần kinh t : ế Từ n n ề kinh tế chủ y u ế là khu v c ự nhà nư c ớ và t p ậ thể sang n n ề kinh tế nhi u t ề hành phần. Hình 6.2. Lư c
ợ đồ các vùng kinh tế và vùng kinh tế tr ng ọ đi m ể , năm 2002 + Nhóm 3: D a ự vào b ng ả 6.1. Nêu rõ s ự chuy n ể d ch ị M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) thành phần kinh t n ế ư c ớ ta? - H c s ọ inh th o l ả u n ậ nhóm. - H c ọ sinh trình bày k t ế quả (Đ i ạ di n ệ nhóm trả l i ờ , các nhóm khác nh n ậ xét, b s ổ ung). - Giáo viên nh n ậ xét, bổ sung và chu n ẩ xác ki n ế th c. ứ Bước 3: Cá nhân. - N n ề kinh tế nhi u ề thành ph n ầ đem l i ạ đi u ề gì cho n n ki ề nh t n ế ước ta? - Xác đ nh ị trên lư c
ợ đồ các vùng kinh tế ở nư c ớ ta. Cho bi t
ế vùng kinh t nào không gi ế áp bi n? ể GV nh n ấ m nh ạ sự k t ế h p ợ kinh tế đ t ấ li n ề và kinh tế bi n ể đ o ả là đ c ặ tr ng ư c a ủ h u ầ h t ế các vùng kinh t . ế GV di n ễ gi i ả : Vùng kinh tế tr ng ọ đi m ể : là các vùng đư c ợ nhà nư c ớ quy ho ch ạ t ng ổ thể nh m ằ t o ạ ra các đ ng ộ l c phát ự tri n cho ể toàn b n ộ n ki ề nh t . ế
- Xác định các vùng kinh tế tr ng đi ọ m ể trên lư c đ ợ ? ồ Hoạt đ ng 2.
Những thành t u và t hách th c ứ : (Th i ờ gian: 15 phút) 1 M c ụ tiêu: - HS n m ắ đư c ợ nh ng ữ thành t u, ự khó khăn và thách th c ứ trong quá trình phát tri n ể kinh tế xã h i ộ . 2. Phư ng ơ pháp/Kĩ thu t ậ d y ạ học: Phư ng ơ pháp sử d ng ụ SGK, đàm tho i ạ , t h ự c…k ọ ỹ thu t ậ h c ọ t p cá nhân. ậ 3. Phư ng t ơ i n d y ạ h c: Tranh nh, ả ti vi… 4. Hình th c t ứ ổ ch c ứ : Cá nhân. Hoạt đ ng c a G V và HS N i ộ dung chính Bư c 1: ớ HS làm vi c cá nhân ệ đ c m ọ c I ụ I.2 SGK, tranh nh. ả 2. Nh ng thành t u và thách th c M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo