Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ngày so n: ạ .../.../... Ngày d y: ạ .../.../... Trư ng: ờ ……………………. Họ và tên giáo viên: T :
ổ ………………………….
……………………………….. BÀI 38. MÔI TRƯ N
Ờ G VÀ CÁC NHÂN TỐ SINH THÁI I. M C Ụ TIÊU Sau khi h c ọ xong bài h c, H ọ S đ t ạ được các yêu c u s ầ au: 1. V năng l ề c ự 1.1. Năng l c chung ự - Năng l c ự tự chủ và t ự h c ọ : Tự xác đ nh ị m c ụ tiêu h c ọ t p ậ các n i ộ dung về môi trư ng
ờ và các nhân tố sinh thái, chủ đ ng ộ tìm ki m ế ngu n ồ tài li u ệ liên quan đ n ế n i ộ dung bài h c đ ọ t ể ự h c. ọ - Năng l c ự giao ti p ế và h p ợ tác: Sử d ng ụ ngôn ngữ khoa h c ọ để di n ễ đ t ạ dư i ớ d ng ạ vi t ế và nói về các n i ộ dung c a ủ bài h c; ọ L ng ắ nghe, ph n ả h i ồ và tranh bi n v ệ n ề i ộ dung đư c ợ giao trong ho t ạ đ ng nhóm ộ và trong t p ậ th l ể p. ớ - Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề và sáng t o ạ : V n ậ d ng ụ linh ho t ạ các ki n ế th c, ứ kĩ năng đã h c ọ về môi trư ng ờ và các nhân t ố sinh thái đ ể ng ứ d ng ụ vào trồng tr t ọ và th c ự ti n. ễ 1.2. Năng l c khoa h ự c t ọ nhi ự ên - Nhận th c ứ khoa h c ọ t nhi ự ên: + Nêu được khái ni m ệ môi trư ng ờ s ng c ố a s ủ inh v t ậ . + Phân bi t ệ đư c ợ b n ố môi trư ng ờ s ng ố chủ yếu: môi trư ng ờ trên c n, ạ môi trư ng d ờ ư i ớ nư c, m ớ ôi trư ng ờ trong đ t ấ và môi trư ng s ờ inh v t ậ . + Nêu đư c ợ khái ni m ệ nhân t ố sinh thái. Phân bi t ệ đư c ợ nhân t ố sinh thái h u ữ
sinh và nhân tố sinh thái vô sinh. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) + Trình bày sơ lư c ợ đư c ợ khái ni m ệ về gi i ớ h n ạ sinh thái, l y ấ đư c ợ ví dụ minh h a ọ . - Tìm hi u
ể tự nhiên: Lấy đư c ợ ví dụ minh h a ọ các môi trư ng ờ s ng ố c a ủ sinh v t ậ . Lấy đư c ợ ví dụ minh h a
ọ các nhân tố sinh thái và nh ả hư ng ở c a ủ
nhân tố sinh thái lên đ i ờ s ng s ố inh v t ậ . - Vận d ng ụ ki n ế th c, ứ kĩ năng đã h c: ọ V n ậ d ng ụ ki n ế th c ứ về môi trư ng ờ
và các nhân tố sinh thái để gi i ả thích m t ộ số câu h i ỏ th c ự ti n ễ (vì sao cây trồng đúng th i ờ v t ụ hư ng đ ờ t ạ năng su t ấ cao). 2. V ph ề ẩm ch t ấ - Thông qua hi u ể bi t ế về sinh trư ng ở và phát tri n ể c a ủ sinh v t ậ , thêm yêu thiên nhiên, yêu môn h c. ọ - Trung th c ự trong báo cáo ho t ạ đ ng cá ộ nhân và nhóm. - Có ý th c ứ hoàn thành các n i ộ dung th o ả lu n t ậ rong môn h c. ọ
II. THIẾT BỊ DẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1. Giáo viên: - SGK, SGV, SBT khoa h c ọ t nhi ự ên 8, k ho ế ch ạ bài d y ạ . - Các hình nh l ả iên quan đ n bài ế h c ọ . - Phi u h ế c t ọ p. ậ 2. H c ọ sinh - Bài cũ nhà. ở - Đ c ọ nghiên c u ứ và tìm hi u ể trư c ớ bài ở nhà, tìm ví d ụ v ề các sinh v t ậ s ng ố trong các lo i ạ môi trư ng s ờ ng. ố
III. TIẾN TRÌNH BÀI H C Ọ 1. Hoạt đ ng 1 ộ : Kh i ở đ ng ( ộ M đ ở u) ầ a. Mục tiêu M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - T o ạ cho HS h ng ứ thú tìm hi u ể nh ng ữ y u ế tố nh ả hư ng ở đ n ế sự t n ồ t i ạ và phát tri n c ể a các ủ sinh v t ậ . b. N i ộ dung: - GV cho HS xem hình nh ả con Th ỏ s ng ố trong r ng ừ và cho bi t ế con Th ỏ ch u ị nh ả hư ng c ở a ủ nh ng y ữ u t ế ố nào? c. Sản phẩm: - Câu tr l ả i ờ c a H ủ S. d. T ch ổ ức thực hi n: ệ Hoạt đ ng c ộ a gi ủ áo viên và h c s ọ inh N i ộ dung Bư c ớ 1. Chuy n gi ể ao nhi m ệ vụ - Các câu trả l i ờ c a ủ HS: - GV yêu c u ầ HS quan sát hình nh ả “con thỏ s ng ố * G i ợ ý: trong r ng” ừ cho bi t ế con Thỏ ch u ị nh ả hư ng ở c a ủ - HS nêu đư c ợ nh ng ữ nh ng y ữ u t ế ố nào? y u ế tố tác đ ng ộ đ n ế sự phát tri n ể c a ủ Thỏ nh : ư Ánh sáng, nhi t ệ đ , ộ độ ẩm, th c ăn… ứ . - HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v . ụ Bư c ớ 2. Th c hi ự n nhi ệ m ệ vụ
- GV cho HS quan sát hình, th o ả lu n ậ nhóm đôi và ghi l i ạ nh ng y ữ u t ế ố tác đ ng đ ộ n ế con th . ỏ Bư c
ớ 3. Báo cáo, thảo lu n ậ - GV m i
ờ các nhóm đôi xung phong tr l ả i ờ . - GV m i ờ c p ặ đôi khác nh n ậ xét. Bư c ớ 4. K t ế lu n, nh ậ n đ ậ n ị h - GV đánh giá b ng ằ nh n xét ậ . - GV đ t ặ v n ấ đề vào bài m i ớ : Nh ng ữ y u ế tố tác đ ng ộ đ n ế sự sinh trư ng ở và phát tri n ể c a ủ sinh M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) v t
ậ ví dụ như con thỏ s ng ố trong r ng ừ là: ánh sáng, nhi t ệ đ , ộ độ m ẩ , th c
ứ ăn, kẻ thù… Nh ng ữ y u ế tố đó đư c ợ g i
ọ là gì? Ngoài ra đ i ố v i ớ các sinh v t ậ khác nhau, nh ng ữ y u
ế tố trên có gi ng ố
nhau không? Chúng ta cùng đi vào tìm hi u ể bài 38: Môi trư ng và các ờ nhân tố sinh thái. 2. Hoạt đ ng 2 ộ : Hình thành ki n t ế h c m ứ i ớ Hoạt đ ng 2.1 ộ : Tìm hi u v ể m ề ôi trư ng ờ s ng c ố a s ủ inh v t ậ a. Mục tiêu - Phát bi u đ ể ư c khái ợ ni m ệ môi trư ng ờ s ng c ố a ủ sinh v t ậ . - Phân bi t ệ đư c ợ b n ố môi trư ng ờ s ng ố ch ủ y u ế c a ủ sinh v t ậ . L y ấ đư c ợ ví dụ minh h a ọ các môi trư ng ờ s ng ố . b) N i ộ dung: - GV yêu c u ầ h c ọ sinh làm vi c ệ nhóm nhỏ, nghiên c u ứ thông tin trong SGK, trả l i ờ câu h i ỏ và hoàn thành phi u ế h c ọ t p ậ số 1 để tìm hi u ể về khái ni m ệ môi trư ng s ờ ống và các lo i ạ môi trư ng ch ờ y ủ u. ế c) Sản phẩm: - Câu tr l ả i ờ c a H ủ S. - Đáp án phi u h ế c ọ t p s ậ 1. ố PHI U Ế H C Ọ TẬP S 1 Ố
Câu 1: Quan sát các hình sau và cho biết nơi sống của các sinh vật có trong hình. Trong lòng đất Trong lòng đất Trên m t ặ đ t ấ Trong thân cây M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Môi trường và các nhân tố sinh thái Sinh học 8 Cánh diều
284
142 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Sinh học 8 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Sinh học 8 Cánh diều năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng phần học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Sinh học 8 Cánh diều.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(284 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN KHTN
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 8
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ngày so n: .../.../...ạ
Ngày d y: .../.../...ạ
Tr ng: …………………….ườ
T : ………………………….ổ
H và tên giáo viên:ọ
………………………………..
BÀI 38. MÔI TR NG VÀ CÁC NHÂN T SINH THÁIƯỜ Ố
I. M C TIÊUỤ
Sau khi h c xong bài h c, HS đ t đ c các yêu c u sau:ọ ọ ạ ượ ầ
1. V năng l cề ự
1.1. Năng l c chungự
- Năng l c t ch và t h cự ự ủ ự ọ : T xác đ nh m c tiêu h c t p các n i dung vự ị ụ ọ ậ ộ ề
môi tr ng và các nhân t sinh thái, ch đ ng tìm ki m ngu n tài li u liênườ ố ủ ộ ế ồ ệ
quan đ n n i dung bài h c đ t h c.ế ộ ọ ể ự ọ
- Năng l c giao ti p và h p tácự ế ợ : S d ng ngôn ng khoa h c đ di n đ tử ụ ữ ọ ể ễ ạ
d i d ng vi t và nói v các n i dung c a bài h c; L ng nghe, ph n h i vàướ ạ ế ề ộ ủ ọ ắ ả ồ
tranh bi n v n i dung đ c giao trong ho t đ ng nhóm và trong t p th l p.ệ ề ộ ượ ạ ộ ậ ể ớ
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t oự ả ế ấ ề ạ : V n d ng linh ho t các ki nậ ụ ạ ế
th c, kĩ năng đã h c v môi tr ng và các nhân t sinh thái đ ng d ng vàoứ ọ ề ườ ố ể ứ ụ
tr ng tr t và th c ti n.ồ ọ ự ễ
1.2. Năng l c khoa h c t nhiênự ọ ự
- Nh n th c khoa h c t nhiên:ậ ứ ọ ự
+ Nêu đ c khái ni m môi tr ng s ng c a sinh v t.ượ ệ ườ ố ủ ậ
+ Phân bi t đ c b n môi tr ng s ng ch yệ ượ ố ườ ố ủ ếu: môi tr ng trên c n, môiườ ạ
tr ng d i n c, môi tr ng trong đ t và môi tr ng sinh v tườ ướ ướ ườ ấ ườ ậ .
+ Nêu đ c khái ni m nhân t sinh thái. Phân bi t đ c nhân t sinh thái h uượ ệ ố ệ ượ ố ữ
sinh và nhân t sinh thái vô sinh.ố
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
+ Trình bày s l c đ c khái ni m v gi i h n sinh thái, l y ơ ượ ượ ệ ề ớ ạ ấ đ c ượ ví dụ
minh h aọ .
- Tìm hi u t nhiên:ể ự L y đ c ví d minh h a các môi tr ng s ngấ ượ ụ ọ ườ ố c aủ
sinh v t. ậ L y đ c ví d minh h a các nhân t sinh thái và nh h ng c aấ ượ ụ ọ ố ả ưở ủ
nhân t sinh thái lên đ i s ng sinh v t.ố ờ ố ậ
- V n d ng ki n th c, kĩ năng đã h c:ậ ụ ế ứ ọ V n d ng ki n th c v ậ ụ ế ứ ề môi tr ngườ
và các nhân t sinh thái đ gi i thích m t s câu h i th c ti n (vì sao câyố ể ả ộ ố ỏ ự ễ
tr ng đúng th i v th ng đ t năng su t cao).ồ ờ ụ ườ ạ ấ
2. V ph m ch tề ẩ ấ
- Thông qua hi u bi t v sinh tr ng và phát tri n c a sinh v t, thêm yêuể ế ề ưở ể ủ ậ
thiên nhiên, yêu môn h c.ọ
- Trung th c trong báo cáo ho t đ ng cá nhân và nhóm.ự ạ ộ
- Có ý th c hoàn thành các n i dung th o lu n trong môn h c.ứ ộ ả ậ ọ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U Ế Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1. Giáo viên:
- SGK, SGV, SBT khoa h c t nhiên 8, k ho ch bài d y.ọ ự ế ạ ạ
- Các hình nh liên quan đ n bài h cả ế ọ .
- Phi u h c t p.ế ọ ậ
2. H c sinh ọ
- Bài cũ nhà.ở
- Đ c nghiên c u và tìm hi u tr c bài nhà, tìm ví d v các sinh v t s ngọ ứ ể ướ ở ụ ề ậ ố
trong các lo i môi tr ng s ng.ạ ườ ố
III. TI N TRÌNH BÀI H C Ế Ọ
1. Ho t đ ng 1: Kh i đ ng (M đ u)ạ ộ ở ộ ở ầ
a. M c tiêu ụ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- T o cho HS h ng thú tìm hi u nh ng y u t nh h ng đ n s t n t i vàạ ứ ể ữ ế ố ả ưở ế ự ồ ạ
phát tri n c a các sinh v t.ể ủ ậ
b. N i dung:ộ
- GV cho HS xem hình nh con Th s ng trong r ng và cho bi t con Th ch uả ỏ ố ừ ế ỏ ị
nh h ng c a nh ng y u t nào?ả ưở ủ ữ ế ố
c. S n ph m:ả ẩ
- Câu tr l i c a HS.ả ờ ủ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
Ho t đ ng c a giáo viên và h c sinhạ ộ ủ ọ N i dungộ
B c 1. Chuy n giao nhi m vướ ể ệ ụ
- GV yêu c u HS quan sát hình nh “con th s ngầ ả ỏ ố
trong r ng” ừ cho bi t con Th ch u nh h ng c aế ỏ ị ả ưở ủ
nh ng y u t nào?ữ ế ố
- HS ti p nh n nhi m v .ế ậ ệ ụ
B c 2. Th c hi n nhi m vướ ự ệ ệ ụ
- GV cho HS quan sát hình, th o lu n nhóm đôi vàả ậ
ghi l i nh ng y u t tác đ ng đ n con th .ạ ữ ế ố ộ ế ỏ
B c 3. Báo cáo, th o lu nướ ả ậ
- GV m i các nhóm đôi xung phong tr l i.ờ ả ờ
- GV m i c p đôi khác nh n xét.ờ ặ ậ
B c 4. K t lu n, nh n đ nhướ ế ậ ậ ị
- GV đánh giá b ng nh n xét. ằ ậ
- GV đ t v n đ vào bài m i:ặ ấ ề ớ Nh ng y u t tácữ ế ố
đ ng đ n s sinh tr ng và phát tri n c a sinhộ ế ự ưở ể ủ
- Các câu tr l i c a HS:ả ờ ủ
* G i ý:ợ
- HS nêu đ c nh ngượ ữ
y u t tác đ ng đ n sế ố ộ ế ự
phát tri n c a Th nh :ể ủ ỏ ư
Ánh sáng, nhi t đ , đệ ộ ộ
m, th c ăn….ẩ ứ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
v t ví d nh con th s ng trong r ng là: ánhậ ụ ư ỏ ố ừ
sáng, nhi t đ , đ m, th c ăn, k thù… Nh ngệ ộ ộ ẩ ứ ẻ ữ
y u t đó đ c g i là gì? Ngoài ra đ i v i cácế ố ượ ọ ố ớ
sinh v t khác nhau, nh ng y u t trên có gi ngậ ữ ế ố ố
nhau không? Chúng ta cùng đi vào tìm hi u bài 38:ể
Môi tr ng và các nhân t sinh thái.ườ ố
2. Ho t đ ng 2: Hình thành ki n th c m iạ ộ ế ứ ớ
Ho t đ ng 2.1: Tìm hi u v môi tr ng s ng c a sinh v tạ ộ ể ề ườ ố ủ ậ
a. M c tiêu ụ
- Phát bi u đ c khái ni m môi tr ng s ng c a sinh v t.ể ượ ệ ườ ố ủ ậ
- Phân bi t đ c b n môi tr ng s ng ch y u c a sinh v t. L y đ c ví dệ ượ ố ườ ố ủ ế ủ ậ ấ ượ ụ
minh h a các môi tr ng s ngọ ườ ố .
b) N i dung: ộ
- GV yêu c u h c sinh làm vi c ầ ọ ệ nhóm nhỏ, nghiên c u thông tin trong SGKứ ,
tr l i câu h i và hoàn thành phi u h c t p s 1 ả ờ ỏ ế ọ ậ ố đ tìm hi u v khái ni mể ể ề ệ
môi tr ng s ng và các lo i môi tr ng ch y u.ườ ố ạ ườ ủ ế
c) S n ph m: ả ẩ
- Câu tr l i c a HS.ả ờ ủ
- Đáp án phi u h c t p s 1.ế ọ ậ ố
PHI U H C T P S 1Ế Ọ Ậ Ố
Câu 1: Quan sát các hình sau và cho biết nơi sống của các sinh vật có trong
hình.
Trong lòng đ tấ Trong lòng đ tấ Trên m t đ tặ ấ Trong thân cây
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Trên m t đ tặ ấ Trên m t đ tặ ấ Trong n cướ Trong c th ơ ể
Câu 2: Những sinh vật nào có cùng môi trường sống
- Môi trường trong đất: Sùng đất và giun đất.
- Môi trường sinh vật: Sâu đục thân và vi khuẩn đường ru+t.
- Môi trường trên cạn: Cây đước, con bò, cây gỗ, cỏ.
- Môi trường dưới nước: Cá.
Câu 3: Quan sát trong tự nhiên lấy ví dụ m+t số sinh vật sống trong các môi
trường sống:
- Môi trường trên cạn: Trâu, bò, gà, mèo, hươu, hổ, ngựa, gấu, châu chấu, cây
bàng, cây dương xỉ, cây đào, cây táo,…
- Môi trường dưới nước: Cá mè, cá chép, bạch tu+c, mực, tôm, cá voi, san
hô, cây rong đuôi chó,…
- Môi trường trong đất: Giun đất, sùng đất, chu+t chù, sên ma,…
- Môi trường sinh vật: Giun đũa, giun kim, sán dây, sán lá gan, rận, chấy,….
- Môi trường trên cạn: Trâu, bò, gà, mèo, hươu, hổ, ngựa, gấu, châu chấu, cây
bàng, cây dương xỉ, cây đào, cây táo,…
- Môi trường dưới nước: Cá mè, cá chép, bạch tu+c, mực, tôm, cá voi, san
hô, cây rong đuôi chó,…
- Môi trường trong đất: Giun đất, sùng đất, chu+t chù, sên ma,…
- Môi trường sinh vật: Giun đũa, giun kim, sán dây, sán lá gan, rận, chấy,….
d) T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
Ho t đ ng c a giáo viên và h c sinhạ ộ ủ ọ N i dung ki n th cộ ế ứ
B c 1. Chuy n giao nhi m vướ ể ệ ụ I. Môi tr ng s ng c a sinhườ ố ủ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ