Giáo án Ôn tập các số đến lớp triệu Toán 4 Kết nối tri thức

330 165 lượt tải
Lớp: Lớp 4
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 15 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Bộ giáo án Toán 4 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ giáo án Toán 4 Kết nối tri thức năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán 4 Kết nối tri thức.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(330 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
CH Đ 7: ÔN T P H C KÌ 1
BÀI 33: ÔN T P CÁC S Đ N L P TRI U (2 TI T)
TI T 1
I. YÊU C U C N Đ T
1. Năng l c đ c thù
- Đ c, so sánh đ c các s đ n l p tri u. ượ ế
- Nh n bi t đ c các hàng, các l p (trong h th p phân). ế ượ
- Nh n bi t đ c giá tr theo v trí c a ch s trong m i s . ế ượ
- Nh n bi t đ c c u t o th p phân c a s . Vi t đ c s thành t ng các tri u, ế ượ ế ượ
trăm nghìn, ch c nghìn, nghìn, trăm, ch c, đ n v và ng c l i. ơ ượ
- Tìm đ c s l n nh t, s bé nh t c a b n s đã cho trong ph m vi l p tri u.ượ
- Làm tròn đ c s có b y ch s đ n hàng trăm, hàng nghìn, hàng ch c nghìn, ượ ế
hàng trăm nghìn.
- Gi i đ c bài toán th c t liên quan đ n so sánh các s đ n l p tri u. ượ ế ế ế
2. Năng l c chung:
- Năng l c giao ti p, h p tác: Trao đ i, th o lu n v i giáo viên và b n bè đ ế
th c hi n các nhi m v h c t p.
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o: S d ng các ki n th c đã h c ng ế ế
d ng vào th c t , tìm tòi, phát hi n gi i quy t các nhi m v trong cu c s ng. ế ế
3. Ph m ch t
- Chăm ch : Chăm h c, ham h c, có tinh th n t h c; ch u khó đ c sách giáo
khoa, tài li u và th c hi n các nhi m v cá nhân.
- Trung th c: trung th c trong th c hi n gi i bài t p, th c hi n nhi m v , ghi
chép và rút ra k t lu n.ế
- Yêu thích môn h c, sáng t o, có ni m h ng thú, say mê các con s đ gi i
quy t bài toán.ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- Rèn luy n tính c n th n, chính xác, phát huy ý th c ch đ ng, trách nhi m và
b i d ng s t tin, h ng thú trong vi c h c. ưỡ
II. Đ DÙNG D Y H C
1. Đ i v i giáo viên
- Giáo án.
- B đ dùng d y, h c Toán 4.
- Hình v trong bài.
- Máy tính, máy chi u. ế
2. Đ i v i h c sinh
- SHS.
- V ghi, d ng c h c t p theo yêu c u c a GV.
III. CÁC HO T Đ NG D Y H C
Ho t đ ng c a giáo viên Ho t đ ng c a h c sinh
TI T 1: LUY N T P
A. HO T Đ NG KH I Đ NG
a. M c tiêu: T o tâm th h ng thú, kích thích s tò mò c a HS tr c khi vào bài ế ướ
h c.
b. Cách th c ti n hành: ế
GV vi t dân s c a Vi t Nam lên b ng.ế
Theo s li u m i nh t t Liên H p Qu c,
dân s hi n t i c a Vi t Nam là 99 683 336.
- GV yêu c u HS đ c và vi t s đó thành ế
t ng.
- GV m i HS xung phong lên b ng gi i bài.
- HS xung phong lên b ng trình bày
k t qu .ế
- K t qu :ế
+ Đ c s : Chín m i chín tri u ươ
sáu trăm tám m i ba nghìn ba ươ
trăm ba m i sáu. ươ
+ 99 683 336
= 90 000 000 + 9 000 000 + 600 000
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- GV d n d t vào bài h c: “Chúng ta v a
đ c g i nh c l i ki n th c v các s đ n ượ ế ế
l p tri u. Cô trò mình s cùng luy n t p
ki n th c này trongế Bài 33: Ôn t p các s
đ n l p tri u – Ti t 1: Luy n t pế ế
+ 80 000 + 3 000 + 300 + 30 + 6
- HS hình thành đ ng c h c t p. ơ
B. HO T Đ NG LUY N T P
a. M c tiêu: C ng c cách đ c s đ n l p tri u; cách xác đ nh các ch s thu c l p ế
tri u, l p nghìn, l p đ n v c a m t s ; vi t s thành t ng các tri u, trăm nghìn, ơ ế
ch c nghìn,… và ng c l i; xác đ nh giá tr theo v trí c a ch s trong m t s ; xác ượ
đ nh giá tr theo v trí c a ch s trong m t s .
b. Cách th c ti n hành ế
Nhi m v 1: Hoàn thành BT1
Trong hình d i đây có ghi s dân c a m t ướ
s t nh, thành ph năm 2019 (theo T ng c c
Th ng kê). Đ c s dân c a các t nh, thành
ph đó.
- HS hoàn thành bài theo yêu c u.
- K t qu :ế
+ Hà Giang: 854 679
Đ c: Tám trăm năm m i t nghìn ươ ư
sáu trăm b y m i chín. ươ
+ Hà N i: 8 053 663
Đ c: Tám tri u không trăm năm
m i ba nghìn sáu trăm sáu m i ươ ươ
ba.
+ Qu ng Tr : 632 375
Đ c: Sáu trăm ba m i hai nghìn ươ
ba trăm b y m i lăm. ươ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- GV cho HS ho t đ ng c p đôi, li t kê các
t nh, thành ph cùng s dân, sau đó ti n hành ế
đ c s .
- GV m i HS đ c s ng v i m i t nh, thành
ph .
- GV nh n xét, ch a bài.
Nhi m v 2: Hoàn thành BT2
Cho s 517 906 384.
a) Nêu các ch s thu c l p tri u c a s đó.
b) Nêu các ch s thu c l p nghìn c a s đó.
c) Nêu các ch s thu c l p đ n v c a s ơ
đó.
d) Đ c s đó.
- GV cho HS làm bài cá nhân, th c hi n theo
yêu c u c a t ng câu.
+ Lâm Đ ng: 1 296 906
Đ c: M t tri u hai trăm chín m i ươ
sáu nghìn chín trăm linh sáu.
+ TP. H Chí Minh: 8 993 082
Đ c: Tám tri u chín trăm chín
m i ba nghìn không trăm tám ươ
m i hai. ươ
+ Cà Mau: 1 194 476
Đ c: M t tri u m t trăm chín
m i t nghìn b n trăm b y m i ươ ư ươ
sáu.
- HS hoàn thành bài theo yêu c u.
- K t qu : ế
a) Các ch s thu c l p tri u: 5, 1,
7
b) Các ch s thu c l p nghìn: 9,
0, 6
c) Các ch s thu c l p đ n v : 3, ơ
8, 4
d) Đ c: Năm trăm m i b y tri u ườ
chín trăm linh sáu nghìn ba trăm
tám m i t . ươ ư
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- Sau khi làm bài, GV có th yêu c u HS
ki m tra, ch a bài cho nhau.
- Khi ch a bài, GV yêu c u HS nêu các ch
s trong t ng l p r i đ c s đó.
Nhi m v 3: Hoàn thành BT3
a) Vi t m i s 45 703, 608 292, 815 036, 5 ế
240 601 thành t ng (theo m u).
M u: 45 703 = 40 000 + 5 000 + 700 + 3.
b) S ?
50 000 + 6 000 + 300 + 20 + ? = 56 327
800 000 + 2 000 + ? + 40 + 5 = 802 145
3 000 000 + 700 000 + 5 000 + ? = 3 705 090
- GV cho HS nêu yêu c u c a bài r i làm bài
cá nhân.
- GV l u ý HS xác đ nh đúng giá tr theo v tríư
c a t ng ch s trong m t s .
- GV m i HS lên b ng gi i bài, m i HS gi i
m t s .
- Khi ch a bài, GV yêu c u HS nêu k t qu ế
trong t ng tr ng h p. ườ
Nhi m v 4: Hoàn thành BT4
S ?
S 9 724
46
875
703
410
4 297
603
Giá
tr
4
- HS hoàn thành bài t p vào v ghi.
- K t qu : ế
a) 45 703 = 40 000 + 5 000 + 700 + 3
608 292 = 600 000 + 8 000 + 200 +
90 + 2
815 036 = 800 000 + 10 000 + 5 000
+ 30 + 6
5 240 601 = 5 000 000 + 200 000 +
40 000 + 600 + 1
b) 50 000 + 6 000 + 300 + 20 + 7 =
56 327
800 000 + 2 000 + 100 + 40 + 5 = 802
145
3 000 000 + 700 000 + 5 000 + 90 = 3
705 090
- HS hoàn thành bài vào v ghi.
- K t qu : ế
S
9
724
46
875
703
410
4
297
603
Giá
tr
c a
ch
s 4
4
40
000
400
4
000
000
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) CH Đ
Ủ Ề 7: ÔN TẬP H C Ọ KÌ 1 BÀI 33: ÔN T P Ậ CÁC S Đ N Ế L P Ớ TRI U Ệ (2 TIẾT) TI T Ế 1
I. YÊU CẦU CẦN ĐẠT 1. Năng l c đ c t ặ hù - Đ c, s ọ
o sánh được các số đ n l ế p t ớ ri u. ệ - Nh n bi ậ t ế đư c ợ các hàng, các l p ( ớ trong h t ệ h p ậ phân). - Nh n bi ậ t ế đư c ợ giá tr t ị heo v t ị rí c a ch ủ s ữ ố trong m i ỗ s . ố - Nh n bi ậ t ế đư c ợ c u t ấ o t ạ h p ậ phân c a s ủ . ố Vi t ế đư c s ợ t ố hành t ng các ổ tri u, ệ trăm nghìn, ch c nghì ụ n, nghìn, trăm, ch c, đ ụ n v ơ và ng ị ư c ợ l i ạ . - Tìm đư c ợ s l ố n nh ớ t ấ , s bé nh ố t ấ c a b ủ n s ố đã cho t ố rong ph m ạ vi l p t ớ ri u. ệ - Làm tròn đư c s ợ ố có b y ch ả ữ số đ n hàng t ế
răm, hàng nghìn, hàng ch c nghì ụ n, hàng trăm nghìn. - Gi i ả đư c ợ bài toán th c t ự l ế iên quan đ n ế so sánh các s đ ố n ế l p t ớ ri u. ệ 2. Năng l c chung : - Năng l c gi ự ao ti p, h ế p ợ tác: Trao đ i ổ , th o ả lu n v ậ i ớ giáo viên và b n bè đ ạ ể th c ự hi n các ệ nhi m ệ vụ h c t ọ p. ậ - Năng l c gi ự i ả quy t ế v n đ ấ và s ề áng t o: ạ S d ử ng các ụ ki n ế th c đã h ứ c ọ ng ứ d ng vào ụ th c t ự , t ế ìm tòi, phát hi n gi ệ i ả quy t ế các nhi m ệ v t ụ rong cu c s ộ ng. ố 3. Phẩm ch t - Chăm ch : ỉ Chăm h c, ham ọ h c, ọ có tinh th n t ầ h ự c; ọ ch u khó đ ị c s ọ ách giáo khoa, tài li u và t ệ h c ự hi n các ệ nhi m ệ vụ cá nhân. - Trung th c: ự trung th c t ự rong th c hi ự n gi ệ i ả bài t p, ậ th c hi ự n nhi ệ m ệ v , ụ ghi chép và rút ra k t ế lu n. ậ - Yêu thích môn h c, s ọ áng t o, có ạ ni m ề h ng t ứ hú, say mê các con s đ ố gi ể i ả quy t ế bài toán. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) - Rèn luy n t ệ ính c n t ẩ h n, chí ậ nh xác, phát huy ý th c ch ứ đ ủ ng, ộ trách nhi m ệ và bồi dư ng s ỡ ự t t ự in, h ng t ứ hú trong vi c h ệ c. ọ II. Đ D Ồ ÙNG D Y Ạ H C 1. Đ i ố v i ớ giáo viên - Giáo án. - Bộ đồ dùng d y ạ , h c ọ Toán 4. - Hình v t ẽ rong bài. - Máy tính, máy chi u. ế 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh - SHS. - Vở ghi, d ng c ụ h ụ c ọ t p t ậ heo yêu c u c ầ a ủ GV. III. CÁC HO T Ạ Đ N Ộ G D Y Ạ H C Hoạt đ ng c a gi áo viên Hoạt đ ng c a h c s ọ inh TI T Ế 1: LUY N Ệ T P A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G a. Mục tiêu: T o t ạ âm th h ế ng t ứ
hú, kích thích sự tò mò c a H ủ S trư c khi ớ vào bài h c. ọ b. Cách th c t ứ i n hành: ế GV vi t ế dân số c a ủ Vi t ệ Nam lên b ng. ả Theo số liệu m i ớ nhất t L ừ iên H p Q ợ u c, ố - HS xung phong lên b ng t ả rình bày dân số hiện t i ạ c a ủ Vi t ệ Nam là 99 683 336. k t ế qu . ả - GV yêu cầu HS đ c và ọ vi t ế s đó t ố hành - K t ế qu : ả tổng. + Đ c ọ s : ố Chín mư i ơ chín tri u - GV m i ờ HS xung phong lên b ng ả gi i ả bài.
sáu trăm tám mư i ơ ba nghìn ba trăm ba mư i ơ sáu. + 99 683 336
= 90 000 000 + 9 000 000 + 600 000 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
+ 80 000 + 3 000 + 300 + 30 + 6 - HS hình thành đ ng c ộ h ơ c ọ t p. ậ - GV dẫn d t ắ vào bài h c: ọ “Chúng ta v a đư c g i ợ nh c l i ạ ki n t ế h c v các s đ n ế l p t
ớ riệu. Cô trò mình s cùng l uy n t p ki n t ế h c này t
rong “Bài 33: Ôn t p các s đ n l ế p t ớ ri u – T i t ế 1: Luy n t p B. HO T Ạ Đ N Ộ G LUY N Ệ T P a. Mục tiêu: C ng c ủ ố cách đ c s ọ ố đ n l ế p ớ tri u; ệ cách xác đ nh các ị ch s ữ t ố hu c ộ l p ớ tri u, l ệ p nghì ớ n, l p đ ớ n ơ v c ị a ủ m t ộ số; vi t ế s t ố hành t ng các t ổ ri u, t ệ răm nghìn, ch c nghì ụ n,… và ngư c ợ l i ạ ; xác đ nh gi ị á tr t ị heo v t ị rí c a ch ủ s ữ t ố rong m t ộ s ; ố xác định giá tr t ị heo v t ị rí c a ủ ch s ữ t ố rong m t ộ s . ố b. Cách th c t ứ i n hành ế Nhi m ệ v 1
ụ : Hoàn thành BT1 Trong hình dư i
ớ đây có ghi s dân c a m t
- HS hoàn thành bài theo yêu c u. ầ
số tỉnh, thành phố năm 2019 (theo T ng c c - K t ế qu : ả Thống kê). Đ c ọ s dân c a các t nh, t hành phố đó.
+ Hà Giang: 854 679 Đ c:
ọ Tám trăm năm mư i ơ t ng ư hìn
sáu trăm bảy mư i ơ chín. + Hà N i ộ : 8 053 663 Đ c:
ọ Tám tri u không t răm năm mư i
ơ ba nghìn sáu trăm sáu mư i ơ ba. + Quảng Tr : ị 632 375 Đ c:
ọ Sáu trăm ba mư i ơ hai nghìn
ba trăm bảy mư i ơ lăm. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) + Lâm Đ ng: 1 296 906 Đ c: ọ M t ộ tri u
ệ hai trăm chín mư i ơ
sáu nghìn chín trăm linh sáu. + TP. H C
ồ hí Minh: 8 993 082 Đ c:
ọ Tám tri u chí n trăm chín mư i
ơ ba nghìn không trăm tám mư i ơ hai.
+ Cà Mau: 1 194 476 Đ c: ọ M t ộ tri u ệ m t ộ trăm chín mư i
ơ tư nghìn b n ố trăm b y m ư i ơ sáu. - GV cho HS ho t ạ đ ng c ộ p đôi ặ , li t ệ kê các
tỉnh, thành phố cùng số dân, sau đó ti n hành ế
- HS hoàn thành bài theo yêu c u. ầ đ c s ọ ố. - K t ế qu : ả - GV m i ờ HS đ c s ọ ố ng v ứ i ớ m i ỗ t nh, t ỉ
hành a) Các chữ s t ố hu c l p ớ tri u ệ : 5, 1, phố. 7 - GV nh n ậ xét, ch a bài ữ .
b) Các chữ s t ố hu c l p ớ nghìn: 9, 0, 6 c) Các ch s t ố hu c l p ớ đ n v ơ : ị 3, 8, 4 Nhi m ệ v 2
ụ : Hoàn thành BT2 d) Đ c:
ọ Năm trăm mư i ờ b y t ả ri u Cho số 517 906 384.
chín trăm linh sáu nghìn ba trăm
a) Nêu các chữ số thu c l ộ p t ớ ri u c ệ a s
ủ ố đó. tám mư i ơ t . ư b) Nêu các ch s ữ ố thu c l ộ p nghì ớ n c a ủ s đó. ố
c) Nêu các chữ số thu c l ộ p đ ớ n ơ v c ị a ủ s ố đó. d) Đ c ọ số đó.
- GV cho HS làm bài cá nhân, th c hi ự n t ệ heo yêu cầu c a t ủ ng câu. ừ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo