Môn h c: ọ Toán
Ngày dạy: …/…/… L p: ớ …. TUẦN 1 I. S Ố TỰ NHIÊN 1. ÔN TẬP VỀ S
Ố VÀ PHÉP TÍNH TRONG PH M Ạ VI 100 000 (TI T Ế 1)
I. YÊU CẦU CẦN ĐẠT 1. Năng l c đ ự c t ặ hù: - Đ c, vi ọ t ế , x p ế đư c t ợ h t ứ các ự s đ ố n 100 000 ( ế ôn t p) ậ . - Nh n bi ậ t ế được c u t ấ o và ạ phân tích s c ố a s ủ ố có năm ch s ữ , vi ố t ế s t ố hành tổng các ch c
ụ nghìn, nghìn, trăm, ch c ụ và đ n v ơ ( ị ôn t p) ậ . - Đ t ặ tính r i ồ tính đư c ợ các phép c ng, ộ tr t ừ rong ph m ạ vi 100 000. - Phát tri n năng ể l c l ự p l ậ u n, ậ t duy t ư oán h c và năng ọ l c gi ự ao ti p t ế oán h c ọ 2. Năng l c chung ự : - Năng l c t ự ch ự , ủ t h ự c: ọ l ng ắ nghe, tr l ả i ờ câu h i ỏ , làm bài t p. ậ - Năng l c gi ự i ả quy t ế v n đ ấ và s ề áng t o: ạ tham gia trò ch i ơ , v n d ậ ng. ụ - Năng l c gi ự ao ti p và ế h p t ợ ác: ho t ạ đ ng ộ nhóm. 3. Phẩm ch t ấ : - Ph m ẩ ch t ấ nhân ái: Có ý th c gi ứ úp đ l ỡ n nhau t ẫ rong ho t ạ đ ng nhóm ộ đ hoàn ể thành nhi m ệ v . ụ - Ph m ẩ ch t ấ chăm ch : ỉ Chăm ch s ỉ uy nghĩ, tr l ả i ờ câu h i ỏ ; làm t t ố các bài t p. ậ - Ph m ẩ ch t ấ trách nhi m ệ : Gi t ữ r t ậ t , bi ự t ế l ng nghe, h ắ c ọ t p nghi ậ êm túc. II. Đ D Ồ ÙNG D Y Ạ H C Ọ - K ho ế ch ạ bài d y ạ , bài gi ng ả Power point. - SGK và các thi t ế b , h ị c ọ li u ph ệ c ụ v cho t ụ i t ế d y ạ . III. HOẠT Đ N Ộ G D Y Ạ H C Ọ
Hoạt đ ng c ộ a g ủ iáo viên Hoạt đ ng c ộ a h ủ c s ọ inh 1. Kh i ở đ ng: ộ - M c ụ tiêu: + T o không khí ạ vui v , kh ẻ n kh ấ i ở trư c gi ớ ờ h c. ọ + Ki m ể tra ki n t ế h c đã h ứ c ọ c a h ủ c ọ sinh bài ở trư c. ớ - Cách ti n hành ế : GV t ch ổ ức trò - HS tham gia trò ch i ơ . ch i
ơ “Ai nhanh ai đúng” đ kh ể i ở Ví d : ụ đ ng bài ộ h c. ọ - Hai số: 31 120 và 14 195 - Hai b n, m ạ ỗi b n vi ạ t ế m t ộ số bất kì, - Th c ự hiện c ng, ộ trừ hai số v a vi ừ t ế ch ng ẳ h n: ạ 12 315 và 30 820 31 120 31 120 - Th c hi ự n c ệ ng, t ộ r hai ừ số v a ừ vi t ế 14 195 14 195 - Nhân số v a ừ vi t ế v i ớ 2, chia s v ố a ừ 45 315 16 925 vi t ế cho 2. - Nhân số v a vi ừ t ế v i ớ 2, chia s v ố a ừ vi t ế cho 2. 31 120 14 195 2 2 62 240 28 390 31 120 2 11 15 560 1 1 12 00 0 - GV Nh n xét ậ , tuyên dư ng. ơ - GV d n d ẫ t ắ vào bài m i ớ
14 195 2 0 1 7 097 19 15 1 - HS l ng ắ nghe. 2. Luy n t ệ p ậ : - M c ụ tiêu: + Ôn t p, ậ c ng c ủ v ố ki ề n t ế h c đ ứ c, ọ vi t ế , x p t ế h t ứ , s ự o sánh các s đ ố n 100 ế 000. + Ôn t p, ậ c ng c ủ v ố ki ề n t ế h c v ứ ề c u t ấ o ạ phân tích s có năm ố ch s ữ , vi ố t ế số có năm ch s ữ ố thành các ch c nghì ụ n, nghìn, trăm, ch c, đ ụ n v ơ ( ị và ngư c l ợ i ạ ). - Đ t ặ tính r i ồ tính đư c ợ các phép c ng, ộ tr t ừ rong ph m ạ vi 100 000. - Cách ti n ế hành: Bài 2a. (Làm vi c cá ệ nhân) S ? ố Bài 2a. - HS nh n ậ th y t ấ ia số có quy lu t ậ như sau: Hai v ch ạ liên ti p ế cách nhau 10 đ n ơ - GV hư ng ớ d n cho H ẫ S nh n bi ậ t ế quy vị. lu t ậ c a t ủ ia số - HS đi n vào ề phi u ế h c t ọ p. ậ - GV yêu cầu HS đi n ề ti p ế v t ị rí các - HS nêu k t ế qu : ả v ch ạ mà đ bài ề yêu c u. ầ - GV nh n ậ xét, tuyên dư ng. ơ
Bài 2b. (Làm vi c nhó ệ m 2)
Làm tròn số 26 358 đ n h ế àng ch c, ụ
hàng trăm, hàng nghìn, hàng ch c ụ Bài 2b. nghìn. - HS làm vi c t ệ heo nhóm 2.
- GV m i ờ m t ộ số nhóm nêu k t ế qu . ả - HS nêu k t ế qu : ả b) Số 26 358 gần v i ớ số 26 360 h n ơ số 26 350 V y khi ậ làm tròn s 26 358 đ ố n hàng ế ch c, t ụ a đư c ợ số 26 360. Số 26 358 gần v i ớ số 26 400 h n ơ số 26 300 V y khi ậ làm tròn s 26 358 đ ố n hàng ế trăm, ta được s 26 400. ố Số 26 358 gần v i ớ số 26 000 h n ơ số 27 000 V y khi ậ làm tròn s 26 358 đ ố n hàng ế nghìn, ta đư c s ợ ố 26 000. Số 26 358 gần v i ớ số 30 000 h n ơ số 20 000 Vâ khi ỵ làm tròn s 26 358 đ ố n hàng ế - GV nh n xét ậ , k t ế lu n. ậ ch c nghì ụ n, ta đư c ợ số 30 000. Bài 2c. (Làm vi c ệ nhóm 2) - HS l ng ắ nghe. Sắp x p các s ế ố sau theo th t ứ t ự bé ừ Bài 2c. đ n l ế n:
ớ 29 999; 90 000; 20 990; 29 - HS làm vi c nhóm ệ 2. 909 - HS nêu k t ế qu : ả
- GV yêu cầu HS làm vi c nhóm ệ 2. S p x ắ p các ế số trên theo th t ứ t ự bé ừ - GV m i ờ m t ộ số nhóm nêu k t ế qu . ả đ n l ế n, t ớ a đư c: ợ 20 990; 29 909; 29 999; 90 000
Giáo án Ôn tập về số và phép tính trong phạm vi 100 000 Toán lớp 4 Cánh diều
502
251 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán lớp 4 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Toán lớp 4 Cánh diều năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán 4 Cánh diều.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(502 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 4
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Môn h c: Toánọ
Ngày d y: …/…/…ạ
L p: ….ớ
TU N 1Ầ
I. S T NHIÊNỐ Ự
1. ÔN T P V S VÀ PHÉP TÍNH TRONG PH M VI 100 000 (TI T 1)Ậ Ề Ố Ạ Ế
I. YÊU C U C N Đ TẦ Ầ Ạ
1. Năng l c đ c thù:ự ặ
- Đ c, vi t, x p đ c th t các s đ n 100 000 (ôn t p).ọ ế ế ượ ứ ự ố ế ậ
- Nh n bi t đ c c u t o và phân tích s c a s có năm ch s , vi t s thành ậ ế ượ ấ ạ ố ủ ố ữ ố ế ố
t ng các ch c nghìn, nghìn, trăm, ch c và đ n v (ôn t p).ổ ụ ụ ơ ị ậ
- Đ t tính r i tính đ c các phép c ng, tr trong ph m vi 100 000.ặ ồ ượ ộ ừ ạ
- Phát tri n năng l c l p lu n, t duy toán h c và năng l c giao ti p toán h cể ự ậ ậ ư ọ ự ế ọ
2. Năng l c chung:ự
- Năng l c t ch , t h c: l ng nghe, tr l i câu h i, làm bài t p.ự ự ủ ự ọ ắ ả ờ ỏ ậ
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o: tham gia trò ch i, v n d ng.ự ả ế ấ ề ạ ơ ậ ụ
- Năng l c giao ti p và h p tác: ho t đ ng nhóm.ự ế ợ ạ ộ
3. Ph m ch t:ẩ ấ
- Ph m ch t nhân ái: Có ý th c giúp đ l n nhau trong ho t đ ng nhóm đ hoàn ẩ ấ ứ ỡ ẫ ạ ộ ể
thành nhi m v .ệ ụ
- Ph m ch t chăm ch : Chăm ch suy nghĩ, tr l i câu h i; làm t t các bài t p.ẩ ấ ỉ ỉ ả ờ ỏ ố ậ
- Ph m ch t trách nhi m: Gi tr t t , bi t l ng nghe, h c t p nghiêm túc.ẩ ấ ệ ữ ậ ự ế ắ ọ ậ
II. Đ DÙNG D Y H CỒ Ạ Ọ
- K ho ch bài d y, bài gi ng Power point.ế ạ ạ ả
- SGK và các thi t b , h c li u ph c v cho ti t d y.ế ị ọ ệ ụ ụ ế ạ
III. HO T Đ NG D Y H CẠ Ộ Ạ Ọ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Ho t đ ng c a giáo viênạ ộ ủ Ho t đ ng c a h c sinhạ ộ ủ ọ
1. Kh i đ ng:ở ộ
- M c tiêu: ụ
+ T o không khí vui v , kh n kh i tr c gi h c.ạ ẻ ấ ở ướ ờ ọ
+ Ki m tra ki n th c đã h c c a h c sinh bài tr c.ể ế ứ ọ ủ ọ ở ướ
- Cách ti n hànhế : GV t ch c trò ổ ứ
ch i “Ai nhanh ai đúng” đ kh i ơ ể ở
đ ng bài h c.ộ ọ
- Hai b n, m i b n vi t m t s b t kì, ạ ỗ ạ ế ộ ố ấ
ch ng h n: 12 315 và 30 820ẳ ạ
- Th c hi n c ng, tr hai s v a vi tự ệ ộ ừ ố ừ ế
- Nhân s v a vi t v i 2, chia s v a ố ừ ế ớ ố ừ
vi t cho 2.ế
- GV Nh n xét, tuyên d ng.ậ ươ
- GV d n d t vào bài m iẫ ắ ớ
- HS tham gia trò ch i.ơ
Ví d :ụ
- Hai s : 31 120 và 14 195ố
- Th c hi n c ng, tr hai s v a vi tự ệ ộ ừ ố ừ ế
31 120
14 195
45 315
31 120
14 195
16 925
- Nhân s v a vi t v i 2, chia s v aố ừ ế ớ ố ừ
vi t cho 2.ế
31 120
2
62 240
14 195
2
28 390
2
31 120
15 560
11
1 1
12
00
0
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
2
14 195
7 097
0 1
19
15
1
- HS l ng nghe.ắ
2. Luy n t pệ ậ :
- M c tiêu:ụ
+ Ôn t p, c ng c v ki n th c đ c, vi t, x p th t , so sánh các s đ n 100 ậ ủ ố ề ế ứ ọ ế ế ứ ự ố ế
000.
+ Ôn t p, c ng c v ki n th c v c u t o phân tích s có năm ch s , vi t sậ ủ ố ề ế ứ ề ấ ạ ố ữ ố ế ố
có năm ch s thành các ch c nghìn, nghìn, trăm, ch c, đ n v (và ng c l i).ữ ố ụ ụ ơ ị ượ ạ
- Đ t tính r i tính đ c các phép c ng, tr trong ph m vi 100 000.ặ ồ ượ ộ ừ ạ
- Cách ti n hành:ế
Bài 2a. (Làm vi c cá nhân) S ?ệ ố
- GV h ng d n cho HS nh n bi t quy ướ ẫ ậ ế
lu t c a tia sậ ủ ố
- GV yêu c u HS đi n ti p v trí các ầ ề ế ị
v ch mà đ bài yêu c u.ạ ề ầ
- GV nh n xét, tuyên d ng.ậ ươ
Bài 2b. (Làm vi c nhóm 2) ệ
Làm tròn s 26 358 đ n hàng ch c, ố ế ụ
hàng trăm, hàng nghìn, hàng ch c ụ
nghìn.
Bài 2a.
- HS nh n th y tia s có quy lu t nhậ ấ ố ậ ư
sau:
Hai v ch liên ti p cách nhau 10 đ n ạ ế ơ
v .ị
- HS đi n vào phi u h c t p.ề ế ọ ậ
- HS nêu k t qu :ế ả
Bài 2b.
- HS làm vi c theo nhóm 2.ệ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
- GV m i m t s nhóm nêu k t qu .ờ ộ ố ế ả
- GV nh n xét, k t lu n.ậ ế ậ
Bài 2c. (Làm vi c nhóm 2) ệ
S p x p các s sau theo th t t bé ắ ế ố ứ ự ừ
đ n l n: 29 999; 90 000; 20 990; 29 ế ớ
909
- GV yêu c u HS làm vi c nhóm 2.ầ ệ
- GV m i m t s nhóm nêu k t qu .ờ ộ ố ế ả
- HS nêu k t qu :ế ả
b) S 26 358 g n v i s 26 360 h n ố ầ ớ ố ơ
s 26 350ố
V y khi làm tròn s 26 358 đ n hàng ậ ố ế
ch c, ta đ c s 26 360.ụ ượ ố
S 26 358 g n v i s 26 400 h n s ố ầ ớ ố ơ ố
26 300
V y khi làm tròn s 26 358 đ n hàng ậ ố ế
trăm, ta đ c s 26 400.ượ ố
S 26 358 g n v i s 26 000 h n s ố ầ ớ ố ơ ố
27 000
V y khi làm tròn s 26 358 đ n hàng ậ ố ế
nghìn, ta đ c s 26 000.ượ ố
S 26 358 g n v i s 30 000 h n s ố ầ ớ ố ơ ố
20 000
Vâ khi làm tròn s 26 358 đ n hàng ỵ ố ế
ch c nghìn, ta đ c s 30 000.ụ ượ ố
- HS l ng nghe.ắ
Bài 2c.
- HS làm vi c nhóm 2.ệ
- HS nêu k t qu :ế ả
S p x p các s trên theo th t t bé ắ ế ố ứ ự ừ
đ n l n, ta đ c: ế ớ ượ
20 990; 29 909; 29 999; 90 000
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
- GV yêu c u các nhóm gi i thích chi ầ ả
ti t cách so sánh.ế
- GV yêu c u c l p trình bày bài vào ầ ả ớ
v .ở
- GV nh n xét, k t lu n.ậ ế ậ
Bài 3: (Làm vi c cá nhân) Đ t tính ệ ặ
r i tínhồ
- GV yêu c u HS đ t tính r i tính vào ầ ặ ồ
v .ở
- GV m i m t s b n lên b ng trình ờ ộ ố ạ ả
bày bài.
- GV Nh n xét, tuyên d ng.ậ ươ
Gi i thích:ả
S 90 000 có ch s hàng ch c nghìnố ữ ố ụ
là 9; Các s còn l i có ch s hàng ố ạ ữ ố
ch c nghìn là 2ụ
+ S 29 999 và s 29 909 đ u có ch ố ố ề ữ
s hàng nghìn và hàng trăm là 9; ch ố ữ
s hàng ch c l n l t là 9 và 0. Do 9 ố ụ ầ ượ
> 0 nên 29 999 > 29 909
+ S 20 990 có ch s hàng nghìn là ố ữ ố
0. Do 0 < 9 nên 29 999 > 29 909 > 20
990
- HS trình bày bài vào v .ở
- HS l ng nghe.ắ
Bài 3.
- HS làm vi c cá nhân, đ t tính r i ệ ặ ồ
tính vào v .ở
- HS xung phong lên b ng trình bày:ả
27 369
34 425
61 794
90 714
61 533
29 181
15 273
3
45 819
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85