Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 10: OXIDE Môn h c:
ọ KHTN 8 (Ph n H ầ óa h c) ọ Th i ờ gian th c hi ự n: ệ 4 ti t ế (ti t
ế 36, 37, 38, 39 - tu n 9,10 ầ ) I. M c t ụ iêu 1. V ki ề n t ế h c ứ - Nêu đư c ợ khái ni m ệ oxide và phân lo i ạ đư c
ợ các oxide theo khả năng ph n ả ng v ứ i ớ acid/base. - Vi t ế đư c ợ phư ng t ơ rình hóa h c t ọ o oxi ạ de t ki ừ m lo i ạ /phi kim v i ớ oxygen. - Ti n ế hành đư c ợ thí nghi m ệ oxide kim lo i ạ ph n ả ng ứ v i ớ acid; oxide phi kim ph n ả ng v ứ i ớ base; nêu và gi i ả thích hi n t ệ ư ng ợ x y r ả a trong thí nghi m ệ và rút ra nh n ậ xét v t ề ính ch t ấ hóa h c c ọ a ủ oxide. 2. V năng l ề c ự
2.1. Năng l c chung. ự - Năng l c ự tự chủ và tự h c: ọ tìm ki m ế thông tin, đ c ọ sách giáo khoa đ ể tìm hi u ể v khái ề ni m ệ , tính ch t ấ hóa h c c ọ a ủ oxide. - Năng l c ự giao ti p ế và h p ợ tác: th o ả lu n ậ nhóm đ ể th c ự hi n ệ các nhi m ệ v ụ h c ọ t p. ậ - Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đ ề và sáng t o: ạ gi i ả quy t ế v n ấ đ t ề rong th c ự hi n ệ các nhiệm v h ụ c ọ t p. ậ
2.2. Năng l c khoa h ự c t ọ nhi ự ên - Năng l c nh ự n ậ bi t ế KHTN: Bi t ế đư c ợ khái niệm, tính ch t ấ hóa h c ọ c a oxi ủ de - Năng l c ự tìm hi u ể tự nhiên: N m ắ đư c ợ tính ch t ấ c a ủ oxide và ng ứ d ng ụ c a ủ m t ộ số oxide trong đ i ờ s ng ố - V n ậ d ng ụ ki n ế th c, ứ kỹ năng đã h c: ọ V n ậ d ng ụ nh ng ữ hi u ể bi t ế v ề oxide để gi i ả thích đư c nh ợ ng v ữ n đ ấ l ề iên quan đ n ế oxide trong th c t ự i n đ ễ i ờ s ng. ố M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 3. Phẩm ch t ấ - Chăm h c, ọ ch u ị khó tìm tòi tài li u ệ và th c ự hi n ệ các nhi m ệ vụ cá nhân nh m ằ tìm hi u khái ể ni m ệ , tính ch t ấ c a oxi ủ de. - Có trách nhi m ệ trong ho t ạ đ ng ộ nhóm, ch ủ đ ng ộ nh n ậ và th c ự hi n ệ nhi m ệ vụ mà GV yêu cầu. - Trung th c, ự trách nhi m ệ trong báo cáo k t ế quả các h a ọ đ ng ộ và ki m ể ra đánh giá. II. Thi t ế b d ị y h ạ c ọ và h c l ọ i u ệ 1. Chuẩn b c ị a g ủ iáo viên:
- Giáo án, slide, máy tính, máy chi u, phi ế u h ế c t ọ p. ậ - 5 b d ộ ng c ụ ụ thí nghi m ệ . S l ố ư ng 01 b ợ g ộ m ồ : + D ng ụ c : ụ 4 ng ố nghi m ệ , giá để ng ố nghi m ệ , ng ố hút nhỏ gi t ọ , thìa l y ấ hoá chất, ống thu t ỷ inh hình ch L ữ , nút cao su. - Hóa ch t
ấ : dd HCl, đá vôi (CaCO3), nư c
ớ vôi trong (Ca(OH)2), CuO b t ộ , dd H2SO4 loãng. 2. Chuẩn b c ị a h ủ c s ọ inh: - Vở ghi + SGK + Đ dùng h ồ c ọ t p. ậ - Ôn t p bài ậ cũ và chu n b ẩ bài ị m i ớ trư c ớ khi đ n l ế p. ớ III. Ti n t ế rình d y h ạ c ọ 1. Hoạt đ ng 1 ộ : Mở đ u ầ
a. Mục tiêu: Giúp h c ọ sinh xác đ nh ị đư c ợ v n ấ đề c n ầ h c ọ t p, ậ t o ạ tâm thế h ng t ứ hú, s n s ẵ àng tìm hi u ki ể n t ế h c m ứ i ớ . b. N i ộ dung: H c s ọ inh ho t ạ đ ng cá ộ nhân trả l i ờ câu h i ỏ c a ủ GV. T i
ạ sao vôi sống (CaO) l i ạ đư c ợ sử d ng đ ụ kh ể chua đ ử t ấ tr ng t ồ r t ọ ?
c. Sản phẩm: Câu trả l i ờ c a h ủ c ọ sinh. Dự ki n: ế M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Khi bón vôi s ng ố (CaO) lên ru ng, ộ vôi s ng ố tác d ng ụ v i ớ nư c ớ t o ạ thành Ca(OH)2: CaO + H2O → Ca(OH)2. Ca(OH)2 tác d ng v ụ i ớ acid có trong đ t ấ , kh chua cho ử đ t ấ . d. T ch ổ ức thực hi n: ệ Bước 1: GV chuy n gi ể ao nhi m ệ v h ụ c t ọ p ậ - GV chi u câu h ế i ỏ cho HS ho t ạ đ ng cá nhân. ộ - HS nh n nhi ậ m ệ v . ụ Bước 2: HS th c h ự i n nhi ệ m ệ v h ụ c ọ t p ậ HS ho t ạ đ ng cá nhân s ộ uy nghĩ tr l ả i ờ câu h i ỏ .
Bước 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng và t ộ h o l ả u n ậ GV g i ọ Hs trả l i ờ câu h i ỏ , Hs khác nh n ậ xét b s ổ ung Bư c ớ 4. Đánh giá k t ế qu t ả h c hi ự n n ệ hi m ệ vụ - GV nh n xét ậ , ghi nh n ậ các ý ki n c ế a ủ HS. - GV ch a ư ch t ố ki n ế th c ứ mà d n ẫ d t ắ vào bài h c ọ m i ớ : Để gi i ả thích câu h i ỏ
này đầy đủ và chính xác, chúng ta cùng đi vào bài h c ọ ngày hôm nay. 2. Hoạt đ ng 2 ộ : Hình thành ki n t ế h c m ứ i ớ . Hoạt đ ng 2.1 ộ : Tìm hi u ể khái ni m ệ oxide. a, Mục tiêu: - Nêu đư c ợ khái ni m ệ oxide và phân lo i ạ đư c
ợ các oxide theo khả năng ph n ả ng v ứ i ớ acid/base. - Vi t ế đư c ợ phư ng t ơ rình hóa h c t ọ o oxi ạ de t ki ừ m lo i ạ /phi kim v i ớ oxygen. b. N i ộ dung: - HS ho t ạ đ ng ộ cá nhân nghiên c u
ứ thông tin SGK và thông tin B ng ả 10.1 SGK/44 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) - HS th o ả lu n ậ nhóm theo bàn th c ự hi n ệ nhi m ệ vụ h c ọ t p ậ theo yêu c u ầ c a ủ GV. PHI U Ế H C Ọ TẬP S 1 Ố Câu 1. Quan sát b ng ả 10.1 SGK: Nh n ậ xét thành ph n ầ nguyên tố trong công th c ứ phân t c ử a các ủ oxide c ở t ộ (2), (4) và th c hi ự n các yêu ệ c u ầ : 1. Đề xuất khái ni m ệ v oxi ề de. 2. Phân lo i ạ oxide.
Câu 2. Cho các sơ đồ ph n ả ng s ứ au: (1) .. ? .. + O2 −→ Al2O3 (2) P + .. ? .. −→ P2O5 (3) S + .. ? .. −→ SO2 (4) Mg + O2 −→ .. ? .. Hoàn thành các phư ng ơ trình hoá h c ọ và đ c t ọ ên các s n ả ph m ẩ t o ạ thành. c. Sản phẩm: K t ế quả ho t ạ đ ng ộ c a H ủ S. D ki ự n: ế Câu 1: Nh n ậ xét: Công th c ứ phân tử c a ủ các oxide ở c t ộ (2), (4) đ u ề có ch a ứ 2
nguyên tố, trong đó có 1 nguyên tố là oxygen (O). 1. Khái ni m ệ oxide: Oxide là h p ợ ch t ấ c a
ủ hai nguyên tố trong đó có m t ộ nguyên tố là oxygen. 2. Phân lo i ạ oxide: - D a ự vào thành ph n ầ nguyên t ,
ố oxide có thể phân thành hai lo i ạ : oxide kim lo i ạ và oxide phi kim. - D a ự vào tính ch t ấ hoá h c,
ọ oxide có thể phân thành 4 lo i ạ : oxide acid; oxide base; oxide lư ng t ỡ ính và oxide trung tính. Câu 2:
(1) 4Al + 3O2 → 2Al2O3 (aluminium oxide).
(2) 4P + 5O2 → 2P2O5 (diphosphorus pentoxide). M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Oxide Hóa học 8 Kết nối tri thức
600
300 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Hóa học 8 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Hóa học 8 Kết nối tri thức năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng phần học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Hóa học 8 Kết nối tri thức.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(600 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN KHTN
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 8
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 10: OXIDE
Môn h c: KHTN 8 (Ph n Hóa h c) ọ ầ ọ
Th i gian th c hi n: 4 ti t (ti t 36, 37, 38, 39 - tu n 9,10)ờ ự ệ ế ế ầ
I. M c tiêuụ
1. V ki n th c ề ế ứ
- Nêu đ c khái ni m oxide và phân lo i đ c các oxide theo kh năng ph nượ ệ ạ ượ ả ả
ng v i acid/base.ứ ớ
- Vi t đ c ph ng trình hóa h c t o oxide t kim lo i/phi kim v i oxygen.ế ượ ươ ọ ạ ừ ạ ớ
- Ti n hành đ c thí nghi m oxide kim lo i ph n ng v i acid; oxide phi kimế ượ ệ ạ ả ứ ớ
ph n ng v i base; nêu và gi i thích hi n t ng x y ra trong thí nghi m và rút raả ứ ớ ả ệ ượ ả ệ
nh n xét v tính ch t hóa h c c a oxide.ậ ề ấ ọ ủ
2. V năng l cề ự
2.1. Năng l c chung.ự
- Năng l c t ch và t h c: tìm ki m thông tin, đ c sách giáo khoa đ tìm hi uự ự ủ ự ọ ế ọ ể ể
v khái ni m, tính ch t hóa h c c a oxide.ề ệ ấ ọ ủ
- Năng l c giao ti p và h p tác: th o lu n nhóm đ th c hi n các nhi m v h cự ế ợ ả ậ ể ự ệ ệ ụ ọ
t p.ậ
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o: gi i quy t v n đ trong th c hi n cácự ả ế ấ ề ạ ả ế ấ ề ự ệ
nhi m v h c t p.ệ ụ ọ ậ
2.2. Năng l c khoa h c t nhiênự ọ ự
- Năng l c nh n bi t KHTN: Bi t đ c ự ậ ế ế ượ khái ni m, tính ch t hóa h c c a oxideệ ấ ọ ủ
- Năng l c tìm hi u t nhiên: N m đ c tính ch t c a oxide và ng d ng c aự ể ự ắ ượ ấ ủ ứ ụ ủ
m t s oxide trong đ i s ngộ ố ờ ố
- V n d ng ki n th c, k năng đã h c: V n d ng nh ng hi u bi t v oxide đậ ụ ế ứ ỹ ọ ậ ụ ữ ể ế ề ể
gi i thích đ c nh ng v n đ liên quan đ n oxide trong th c ti n đ i s ng.ả ượ ữ ấ ề ế ự ễ ờ ố
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
3. Ph m ch t ẩ ấ
- Chăm h c, ch u khó tìm tòi tài li u và th c hi n các nhi m v cá nhân nh mọ ị ệ ự ệ ệ ụ ằ
tìm hi u khái ni m, tính ch t c a oxide.ể ệ ấ ủ
- Có trách nhi m trong ho t đ ng nhóm, ch đ ng nh n và th c hi n nhi m vệ ạ ộ ủ ộ ậ ự ệ ệ ụ
mà GV yêu c u.ầ
- Trung th c, trách nhi m trong báo cáo k t qu các h a đ ng và ki m ra đánhự ệ ế ả ọ ộ ể
giá.
II. Thi t b d y h c và h c li uế ị ạ ọ ọ ệ
1. Chu n b c a giáo viên:ẩ ị ủ
- Giáo án, slide, máy tính, máy chi u, phi u h c t p.ế ế ọ ậ
- 5 b d ng c thí nghi m. S l ng 01 b g m: ộ ụ ụ ệ ố ượ ộ ồ
+ D ng c : 4 ng nghi m, giá đ ng nghi m, ng hút nh gi t, thìa l y hoáụ ụ ố ệ ể ố ệ ố ỏ ọ ấ
ch t, ng thu tinh hình ch L, nút cao su.ấ ố ỷ ữ
- Hóa ch t: dd HCl, đá vôi (CaCOấ
3
), n c vôi trong (Ca(OH)ướ
2
), CuO b t, ddộ
H
2
SO
4
loãng.
2. Chu n b c a h c sinh:ẩ ị ủ ọ
- V ghi + SGK + Đ dùng h c t p.ở ồ ọ ậ
- Ôn t p bài cũ và chu n b bài m i tr c khi đ n l p.ậ ẩ ị ớ ướ ế ớ
III. Ti n trình d y h cế ạ ọ
1. Ho t đ ng 1: M đ u ạ ộ ở ầ
a. M c tiêu:ụ Giúp h c sinh xác đ nh đ c v n đ c n h c t p, t o tâm thọ ị ượ ấ ề ầ ọ ậ ạ ế
h ng thú, s n sàng tìm hi u ki n th c m i.ứ ẵ ể ế ứ ớ
b. N i dung:ộ H c sinh ho t đ ng cá nhân tr l i câu h i c a GV.ọ ạ ộ ả ờ ỏ ủ
T i sao vôi s ng (CaO) l i đ c s d ng đ kh chua đ t tr ng tr t?ạ ố ạ ượ ử ụ ể ử ấ ồ ọ
c. S n ph m: ả ẩ Câu tr l i c a h c sinh. D ki n:ả ờ ủ ọ ự ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Khi bón vôi s ng (CaO) lên ru ng, vôi s ng tác d ng v i n c t o thànhố ộ ố ụ ớ ướ ạ
Ca(OH)
2
:
CaO + H
2
O → Ca(OH)
2
.
Ca(OH)
2
tác d ng v i acid có trong đ t, kh chua cho đ t.ụ ớ ấ ử ấ
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ ể ệ ụ ọ ậ
- GV chi u câu h i cho HS ho t đ ng cá nhân.ế ỏ ạ ộ
- HS nh n nhi m v .ậ ệ ụ
B c 2: HS th c hi n nhi m v h c t pướ ự ệ ệ ụ ọ ậ
HS ho t đ ng cá nhân suy nghĩ tr l i câu h i.ạ ộ ả ờ ỏ
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng và th o lu nướ ế ả ạ ộ ả ậ
GV g i Hs tr l i câu h i, Hs khác nh n xét b sungọ ả ờ ỏ ậ ổ
B c 4. Đánh giá k t qu th c hi n nhi m vướ ế ả ự ệ ệ ụ
- GV nh n xét, ghi nh n các ý ki n c a HS.ậ ậ ế ủ
- GV ch a ch t ki n th c mà d n d t vào bài h c m i:ư ố ế ứ ẫ ắ ọ ớ Đ gi i thích câu h iể ả ỏ
này đ y đ và chính xác, chúng ta cùng đi vào bài h c ngày hôm nay.ầ ủ ọ
2. Ho t đ ng 2: Hình thành ki n th c m i.ạ ộ ế ứ ớ
Ho t đ ng 2.1: Tìm hi u ạ ộ ể khái ni m oxide.ệ
a, M c tiêu:ụ
- Nêu đ c khái ni m oxide và phân lo i đ c các oxide theo kh năng ph nượ ệ ạ ượ ả ả
ng v i acid/base.ứ ớ
- Vi t đ c ph ng trình hóa h c t o oxide t kim lo i/phi kim v i oxygen.ế ượ ươ ọ ạ ừ ạ ớ
b. N i dung:ộ
- HS ho t đ ng cá nhân ạ ộ nghiên c u thông tin SGK và thông tin B ng 10.1ứ ả
SGK/44
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- HS th o lu n nhóm theo bàn th c hi n nhi m v h c t p theo yêu c u c aả ậ ự ệ ệ ụ ọ ậ ầ ủ
GV.
PHI U H C T P S 1Ế Ọ Ậ Ố
Câu 1. Quan sát b ng 10.1 SGK: ả Nh n xét thành ph n nguyên t trong côngậ ầ ố
th c phân t c a các oxide c t (2), (4) và th c hi n các yêu c u:ứ ử ủ ở ộ ự ệ ầ
1. Đ xu t khái ni m v oxide.ề ấ ệ ề
2. Phân lo i oxide.ạ
Câu 2. Cho các s đ ph n ng sau:ơ ồ ả ứ
(1) .. ? .. + O
2
−→ Al
2
O
3
(2) P + .. ? .. −→ P
2
O
5
(3) S + .. ? .. −→ SO
2
(4) Mg + O
2
−→ .. ? ..
Hoàn thành các ph ng trình hoá h c và đ c tên các s n ph m t o thành.ươ ọ ọ ả ẩ ạ
c. S n ph m:ả ẩ K t qu ho t đ ng c a HS. D ki n:ế ả ạ ộ ủ ự ế
Câu 1: Nh n xét:ậ Công th c phân t c a các oxide c t (2), (4) đ u có ch a 2ứ ử ủ ở ộ ề ứ
nguyên t , trong đó có 1 nguyên t là oxygen (O).ố ố
1. Khái ni m oxide: Oxide là h p ch t c a hai nguyên t trong đó có m tệ ợ ấ ủ ố ộ
nguyên t là oxygen.ố
2. Phân lo i oxide:ạ
- D a vào thành ph n nguyên t , oxide có th phân thành hai lo i: oxide kimự ầ ố ể ạ
lo i và oxide phi kim.ạ
- D a vào tính ch t hoá h c, oxide có th phân thành 4 lo i: oxide acid; oxideự ấ ọ ể ạ
base; oxide l ng tính và oxide trung tính.ưỡ
Câu 2:
(1) 4Al + 3O
2
→ 2Al
2
O
3
(aluminium oxide).
(2) 4P + 5O
2
→ 2P
2
O
5
(diphosphorus pentoxide).
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(3) S + O
2
→ SO
2
(sulfur dioxide).
(4) 2Mg + O
2
→ 2MgO (magnesium oxide).
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HO T Đ NG C A GV - HSẠ Ộ Ủ N I DUNGỘ
Bước 1: GV chuyển giao nhiệm vụ học
tập
- GV cho HS cá nhân nghiên c uứ
thông tin B ng 10.1 SGK/44 - Tên,ả
công th c hóa h c c a m t s oxide.ứ ọ ủ ộ ố
- HS ho t đ ng nhóm theo bàn, quanạ ộ
sát b ng 10.1 th c hi n câu h i 1ả ự ệ ỏ
trong phi u h c t p.ế ọ ậ
- GV cho HS ho t đ ng cá nhânạ ộ
nghiên c u thông tin SGK và nêu cáchứ
g i tên oxideọ
- GV Cho HS ho t đ ng nhóm th cạ ộ ự
hi n câu h i 2 trong phi u h c t pệ ỏ ế ọ ậ .
B c 2: HS th c hi n nhi m vướ ự ệ ệ ụ
h c t pọ ậ
- HS nghiên c u thông tin B ng 10.1ứ ả
SGK/44.
- HS th o lu n nhóm theo th c hi nả ậ ự ệ
nhi m v h c t p.ệ ụ ọ ậ
- HS nghiên c u thông tin SGK/44 vàứ
nêu cách g i tên oxide.ọ
- HS th o lu n nhóm th c hi n nhi mả ậ ự ệ ệ
v h c t pụ ọ ậ
I. Khái ni m ệ
* Oxide là h p ch t c a hai nguyên tợ ấ ủ ố
trong đó có m t nguyên t là oxygen.ộ ố
* Phân lo i oxide:ạ
- D a vào thành ph n nguyên t :ự ầ ố
+ Oxide kim lo i:ạ có th đ c t o thành tể ượ ạ ừ
ph n ng c a kim lo i v i oxygen.ả ứ ủ ạ ớ
Ví d : 4K + Oụ
2
→ 2K
2
O
+ Oxide phi kim: có th đ c t o thành tể ượ ạ ừ
ph n ng c a phi kim v i oxygen.ả ứ ủ ớ
Ví d : 4P + 5Oụ
2
→ 2P
2
O
5
- D a vào tính ch t hóa h c: ự ấ ọ
+ Oxide acid: P
2
O
5
; SO
2
;CO
2
+ Oxide base: Na
2
O; K
2
O; MgO
+ Oxide l ngưỡ tính: Al
2
O
3
; ZnO
+ Oxide trung tính: CO; NO
* Cách g i tên:ọ
- V i nguyên t ch có m t hóa tr : ớ ố ỉ ộ ị
Tên nguyên t + oxideố
Ví d : Naụ
2
O: Sodium oxide.
- V i nguyên t cóớ ố nhi u hóa tr : Tênề ị
nguyên t (hóa tr c a nguyên t ) + oxide.ố ị ủ ố
- V i oxide phi kimớ nhi u hóa tr : ề ị
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ