Ngày so n: ạ .../.../... Ngày d y: ạ .../.../... Trư ng: ờ ……………………. Họ và tên giáo viên: T :
ổ ………………………….
………………………………..
BÀI 43. QUẦN XÃ SINH V T Ậ I. M C Ụ TIÊU Sau khi h c ọ xong bài h c, H ọ S đ t ạ được các yêu c u s ầ au: 1. V năng l ề c ự 1.1. Năng l c chung ự
- Tự chủ và tự h c: ọ Tìm ki m ế thông tin, đ c
ọ sách giáo khoa, quan sát tranh nh ả đ t ể ìm hi u v ể qu ề n xã s ầ inh v t ậ . - Giao ti p ế h p ợ tác: Tư ng ơ tác, chia sẻ tích c c ự v i ớ các thành viên trong nhóm để tìm hi u ể về qu n ầ xã, m t ộ số đ c ặ tr ng ư c ơ b n ả c a ủ qu n ầ xã và b o ả vệ đa d ng ạ sinh h c ọ trong qu n xã. ầ - Giải quy t ế v n
ấ đề và sáng t o: ạ Th o ả lu n ậ v i
ớ các thành viên trong nhóm nh m ằ gi i ả quy t ế các v n đ ấ ề trong bài h c ọ đ hoàn t ể hành nhi m ệ v h ụ c t ọ p. ậ 1.2. Năng l c khoa h ự c t ọ nhi ự ên - Nhận th c ứ khoa h c ọ t nhi ự ên: + Phát bi u đ ể ư c ợ khái ni m ệ qu n xã s ầ inh v t ậ . + Nêu đư c ợ m t ộ số đ c ặ tr ng ư cơ b n ả c a ủ qu n ầ xã. L y ấ đư c ợ ví dụ minh h a. ọ + Nêu được m t ộ số bi n pháp b ệ o ả v đa d ệ ng s ạ inh h c t ọ rong qu n xã. ầ - Tìm hi u
ể tự nhiên: Lấy ví dụ đư c ợ m t ộ số qu n ầ xã ở đ a ị phư ng; ơ tìm hi u đ ể ư c ợ m t ộ số bi n pháp b ệ o ả v đa ệ d ng s ạ inh h c t ọ rong qu n xã. ầ - V n ậ d ng ụ ki n ế th c, ứ kĩ năng đã h c: ọ V n ậ d ng ụ ki n ế th c ứ bài h c ọ để tuyên truy n t ề rong c ng đ ộ ng v ồ các bi ề n pháp b ệ o ả v đa d ệ ng s ạ inh h c. ọ
2. V ph ề ẩm ch t ấ - Tham gia tích c c ự các ho t ạ đ ng nhóm ộ phù h p v ợ i ớ kh năng c ả a ủ b n t ả hân. - Cẩn th n, t ậ rung th c và t ự h c ự hi n yêu ệ c u bài ầ h c. ọ - Có ni m ề say mê, h ng t ứ hú v i ớ vi c khám ệ phá và h c t ọ p khoa ậ h c t ọ nhi ự ên. II. THIẾT B D Ị ẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1. Giáo viên: - SGK, SGV, SBT khoa h c t ọ nhi ự ên 8, k ho ế ch ạ bài d y ạ . - Phi u h ế c t ọ p. ậ 2. H c ọ sinh: - SGK, SBT khoa h c ọ t nhi ự ên 8. - Đ c nghi ọ ên c u ứ và tìm hi u t ể rư c ớ bài nhà. ở III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C Ọ 1. Hoạt đ ng 1 ộ : Kh i ở đ ng ( ộ M đ ở u) ầ a) M c t ụ iêu: - T o
ạ tâm thế tò mò, giúp h c ọ sinh xác đ nh ị đư c ợ v n ấ đề c n ầ h c ọ t p, ậ chủ đ ng ộ tìm hi u bài ể m i ớ . b) N i ộ dung - GV đ t ặ v n ấ đ , ề yêu c u ầ h c ọ sinh th c ự hi n ệ th o ả lu n ậ c p ặ đôi, đ a ư ra câu tr l ả i ờ . c) S n ph ả m ẩ : - Các câu trả l i ờ c a ủ h c s ọ inh (có th đúng ho ể c ặ sai). d) T ch ổ ức thực hi n ệ : Hoạt đ ng c ộ a g ủ iáo viên và h c ọ sinh N i ộ dung Bư c ớ 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ vụ - Các câu tr l ả i ờ c a H ủ S: - GV nêu v n ấ đ , ề yêu cầu h c ọ sinh ho t ạ đ ng ộ * G i ợ ý: c p đôi ặ và trả l i ờ câu h i ỏ :
+ Trong m t ộ kho ng
ả không gian xác đ nh ị - Qu n ầ xã sinh v t ậ là m t ộ t p ậ luôn có nhi u ề qu n ầ thể cùng t n ồ t i ạ t o ạ nên h p ợ các qu n ầ thể sinh v t ậ m t ộ c p ấ độ tổ ch c ứ s ng ố cao h n, ơ đó là thu c ộ nhi u ề loài khác nhau, quần xã sinh v t ậ . Qu n ầ xã sinh v t
ậ là gì và có cùng s ng ố trong m t ộ không gian nh ng đ ữ c ặ tr ng c ư ơ b n nào? ả và th i ờ gian nh t ấ đ nh. ị - HS ti p nh ế n ậ nhi m ệ v . ụ - Các đ c ặ tr ng ư cơ b n ả c a ủ Bư c ớ 2: Th c hi ự n nhi ệ m ệ v h ụ c t ọ p ậ quần xã g m ồ : độ đa d ng ạ và - H c
ọ sinh chú ý theo dõi, k t ế h p ợ ki n ế th c ứ
thành phần loài trong qu n xã. ầ c a b ủ n ả thân, suy nghĩ và tr l ả i ờ câu h i ỏ . - GV quan sát, đ nh h ị ư ng. ớ Bư c
ớ 3: Báo cáo k t ế qu và t ả h o l ả u n ậ - GV g i
ọ 2 – 3 HS trình bày câu tr l ả i ờ . Bư c
ớ 4: Đánh giá k t ế quả th c ự hi n ệ nhi m ệ vụ - GV nh n ậ xét, ghi nh n các ậ ý ki n ế c a H ủ S. - GV nh n ậ xét, đánh giá và d n ẫ vào bài: “Qu n ầ xã sinh v t
ậ là gì và có nh ng ữ đ c ặ tr ng ư cơ b n
ả nào?”. Để có đư c ợ câu trả l i ờ
đầy đủ và chính xác nh t ấ cho câu h i ỏ này,
chúng ta sẽ cùng đi tìm hi u ể Bài 43. Quần xã sinh v t ậ . 2. Hoạt đ ng 2 ộ : Hình thành ki n t ế h c m ứ i ớ Hoạt đ ng 2.1 ộ : Tìm hi u v ể khái ề ni m ệ qu n xã s ầ inh v t ậ . a) M c t ụ iêu: - Phát bi u đ ể ư c khái ợ ni m ệ qu n xã s ầ inh v t ậ . b) N i ộ dung
- Quan sát hình 43.1 k t ế h p ợ v i ớ thông tin đã đư c ợ h c ọ và tìm hi u. ể Th o ả lu n ậ nhóm trả l i ờ câu h i ỏ 1, 2. c) S n ph ả m ẩ - Các câu trả l i ờ c a ủ h c s ọ inh. 1. M t ộ số qu n ầ th
ể có trong Hình 43.1: Qu n ầ th ể hoa sen, qu n ầ th ể v tị, qu n ầ thể rong, qu n ầ thể cua, qu n ầ th ể cá rô phi, qu n ầ th ể chu n ồ chu n, ồ qu n ầ thể bư m ơ ,… 2. Qu n ầ xã sinh v t ậ vùng sa m c. ạ G m ồ các thành ph n ầ qu n ầ thể nh : ư qu n ầ th x ể ư ng ơ rồng, qu n t ầ h cây bao báp, qu ể n t ầ h t ể h n ằ l n,… ằ - Qu n ầ xã sinh v t ậ r ng ừ nhi t ệ đ i ơ . G m ồ các thành ph n ầ qu n ầ th ể nh : ư qu n ầ thể cây dư ng ơ x ,ỉ qu n ầ thể cây chu i ố h t ộ , qu n ầ thể r n ắ hổ mang, qu n ầ thể th , qu o ần th h ể ổ,… d) T ch ổ ức thực hi n: ệ Hoạt đ ng c ộ a g ủ iáo viên và h c ọ sinh N i ộ dung ki n t ế h c ứ Bư c ớ 1: Chuy n ể giao nhi m ệ vụ h c ọ I. Khái ni m ệ qu n xã s ầ inh v t ậ tập - Qu n ầ xã sinh v t ậ là m t ộ t p ậ h p ợ - GV chi u hì ế nh nh 43.1. ả Yêu c u: ầ các qu n ầ thể sinh v t ậ thu c ộ nhi u ề + Quan sát hình nh ả và đ c
ọ thông tin loài khác nhau, cùng s ng ố trong SGK: m t ộ không gian và th i ờ gian nh t ấ Câu 1: Kể tên m t ộ số qu n
ầ thể trong định. Hình 43.1.
Câu 2: Lấy thêm ví dụ về qu n ầ xã sinh v t
ậ và chỉ ra các thành ph n ầ qu n ầ thể trong quần xã đó. ? Th nào l ế à qu n xã s ầ inh v t ậ ? - HS ti p nh ế n nhi ậ m ệ v . ụ
Bước 2: Thực hi n n ệ hi m ệ v h ụ c t ọ p ậ
Giáo án Quần xã sinh vật Sinh học 8 Kết nối tri thức
343
172 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Sinh học 8 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Sinh học 8 Kết nối tri thức năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng phần học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Sinh học 8 Kết nối tri thức.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(343 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN KHTN
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 8
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Ngày so n: .../.../...ạ
Ngày d y: .../.../...ạ
Tr ng: …………………….ườ
T : ………………………….ổ
H và tên giáo viên:ọ
………………………………..
BÀI 43. QU N XÃ SINH V TẦ Ậ
I. M C TIÊUỤ
Sau khi h c xong bài h c, HS đ t đ c các yêu c u sau:ọ ọ ạ ượ ầ
1. V năng l cề ự
1.1. Năng l c chungự
- T ch và t h c: ự ủ ự ọ Tìm ki m thông tin, đ c sách giáo khoa, quan sát tranhế ọ
nh đ tìm hi u v qu n xã sinh v t. ả ể ể ề ầ ậ
- Giao ti p h p tác:ế ợ T ng tác, chia s tích c c v i các thành viên trongươ ẻ ự ớ
nhóm đ tìm hi u v qu n xã, m t s đ c tr ng c b n c a qu n xã và b oể ể ề ầ ộ ố ặ ư ơ ả ủ ầ ả
v đa d ng sinh h c trong qu n xã. ệ ạ ọ ầ
- Gi i quy t v n đ và sáng t o:ả ế ấ ề ạ Th o lu n v i các thành viên trong nhómả ậ ớ
nh m gi i quy t các v n đ trong bài h c đ hoàn thành nhi m v h c t p.ằ ả ế ấ ề ọ ể ệ ụ ọ ậ
1.2. Năng l c khoa h c t nhiênự ọ ự
- Nh n th c khoa h c t nhiên:ậ ứ ọ ự
+ Phát bi u đ c khái ni m qu n xã sinh v t.ể ượ ệ ầ ậ
+ Nêu đ c m t s đ c tr ng c b n c a qu n xã. L y đ c ví d minhượ ộ ố ặ ư ơ ả ủ ầ ấ ượ ụ
h a.ọ
+ Nêu đ c m t s bi n pháp b o v đa d ng sinh h c trong qu n xã. ượ ộ ố ệ ả ệ ạ ọ ầ
- Tìm hi u t nhiên:ể ự L y ví d đ c m t s qu n xã đ a ph ng; ấ ụ ượ ộ ố ầ ở ị ươ tìm
hi u đ c m t s bi n pháp b o v đa d ng sinh h c trong qu n xã.ể ượ ộ ố ệ ả ệ ạ ọ ầ
- V n d ng ki n th c, kĩ năng đã h c:ậ ụ ế ứ ọ V n d ng ki n th c bài h c đậ ụ ế ứ ọ ể
tuyên truy n trong c ng đ ng v các bi n pháp b o v đa d ng sinh h c.ề ộ ồ ề ệ ả ệ ạ ọ
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
2. V ph m ch tề ẩ ấ
- Tham gia tích c c các ho t đ ng nhóm phù h p v i kh năng c a b n thân.ự ạ ộ ợ ớ ả ủ ả
- C n th n, trung th c và th c hi n yêu c u bài h c.ẩ ậ ự ự ệ ầ ọ
- Có ni m say mê, h ng thú v i vi c khám phá và h c t p khoa h c t nhiên.ề ứ ớ ệ ọ ậ ọ ự
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1. Giáo viên:
- SGK, SGV, SBT khoa h c t nhiên 8ọ ự , k ho ch bài d y.ế ạ ạ
- Phi u h c t p.ế ọ ậ
2. H c sinh: ọ
- SGK, SBT khoa h c t nhiên 8.ọ ự
- Đ c nghiên c u và tìm hi u tr c bài nhà. ọ ứ ể ướ ở
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
1. Ho t đ ng 1: Kh i đ ng (M đ u)ạ ộ ở ộ ở ầ
a) M c tiêuụ :
- T o tâm th tò mò, giúp h c sinh xác đ nh đ c v n đ c n h c t p, chạ ế ọ ị ượ ấ ề ầ ọ ậ ủ
đ ng tìm hi u bài m i.ộ ể ớ
b) N i dungộ
- GV đ t v n đ , yêu c u h c sinh th c hi n th o lu n c p đôi, đ a ra câuặ ấ ề ầ ọ ự ệ ả ậ ặ ư
tr l iả ờ .
c) S n ph mả ẩ :
- Các câu tr l i c a h c sinh (có th đúng ho c sai).ả ờ ủ ọ ể ặ
d) T ch c th c hi nổ ứ ự ệ :
Ho t đ ng c a giáo viên và h c sinhạ ộ ủ ọ N i dungộ
B c 1: Chuy n giao nhi m vướ ể ệ ụ
- GV nêu v n đ , yấ ề êu c u h c sinh ho t đ ngầ ọ ạ ộ
c p đôi và tr l i câu h i: ặ ả ờ ỏ
- Các câu tr l i c a HS:ả ờ ủ
* G i ý:
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
+ Trong m t kho ng không gian xác đ nh
luôn có nhi u qu n th cùng t n t i t o nên
m t c p đ t ch c s ng cao h n, đó là
qu n xã sinh v t. Qu n xã sinh v t là gì và có
nh ng đ c tr ng c b n nào?
- HS ti p nh n nhi m v .ế ậ ệ ụ
B c 2: Th c hi n nhi m v h c t pướ ự ệ ệ ụ ọ ậ
- H c sinh chú ý theo dõi, k t h p ki n th cọ ế ợ ế ứ
c a b n thânủ ả , suy nghĩ và tr l i câu h i.ả ờ ỏ
- GV quan sát, đ nh h ng.ị ướ
B c 3: Báo cáo k t qu và th o lu nướ ế ả ả ậ
- GV g i 2 – 3 HS trình bày câu tr l i.ọ ả ờ
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi nướ ế ả ự ệ
nhi m vệ ụ
- GV nh n xét, ghi nh n các ý ki n c a HS.ậ ậ ế ủ
- GV nh n xét, đánh giá và d n vàoậ ẫ
bài: “Qu n xã sinh v t là gì và có nh ng đ c
tr ng c b n nào?” . Đ có đ c câu tr l iể ượ ả ờ
đ y đ và chính xác nh t cho câu h i này,ầ ủ ấ ỏ
chúng ta s cùng đi tìm hi uẽ ể Bài 43. Qu n xã
sinh v t.
- Qu n xã sinh v t là m t t p
h p các qu n th sinh v t
thu c nhi u loài khác nhau,
cùng s ng trong m t không gian
và th i gian nh t đ nh.
- Các đ c tr ng c b n c a
qu n xã g m: đ đa d ng và
thành ph n loài trong qu n xã.
2. Ho t đ ng 2: Hình thành ki n th c m i ạ ộ ế ứ ớ
Ho t đ ng 2.1: Tìm hi u v khái ni m qu n xã sinh v t.ạ ộ ể ề ệ ầ ậ
a) M c tiêu:ụ
- Phát bi u đ c khái ni m qu n xã sinh v tể ượ ệ ầ ậ .
b) N i dungộ
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
- Quan sát hình 43.1 k t h p v i thông tin đã đ c h c và tìm hi u. Th oế ợ ớ ượ ọ ể ả
lu n nhóm tr l i câu h i 1, 2.ậ ả ờ ỏ
c) S n ph mả ẩ
- Các câu tr l i c a h c sinh.ả ờ ủ ọ
1. M t s qu n th có trong Hình 43.1: Qu n th hoa sen, qu n th v t, qu n
th rong, qu n th cua, qu n th cá rô phi, qu n th chu n chu n, qu n th
b m,…
2. Qu n xã sinh v t vùng sa m c. G m các thành ph n qu n th nh : qu n
th x ng r ng, qu n th cây bao báp, qu n th th n l n,…
- Qu n xã sinh v t r ng nhi t đ i. G m các thành ph n qu n th nh : qu n
th cây d ng x , qu n th cây chu i h t, qu n th r n h mang, qu n th
th , qu n th h ,…
d) T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
Ho t đ ng c a giáo viên và h c sinhạ ộ ủ ọ N i dung ki n th cộ ế ứ
B c 1: ướ Chuy n giao nhi m v h cể ệ ụ ọ
t pậ
- GV chi u hình nh 43.1. Yêu c u:ế ả ầ
+ Quan sát hình nh và đ c thông tinả ọ
SGK:
Câu 1: K tên m t s qu n th trong
Hình 43.1.
Câu 2: L y thêm ví d v qu n xã sinh
v t và ch ra các thành ph n qu n th
trong qu n xã đó.
? Th nào là qu n xã sinh v t?
- HS ti p nh n nhi m v . ế ậ ệ ụ
B c 2: Th c hi n nhi m v h c t pướ ự ệ ệ ụ ọ ậ
I. Khái ni m qu n xã sinh v tệ ầ ậ
- Qu n xã sinh v t là m t t p h pầ ậ ộ ậ ợ
các qu n th sinh v t thu c nhi uầ ể ậ ộ ề
loài khác nhau, cùng s ng trongố
m t không gian và th i gian nh tộ ờ ấ
đ nh.ị
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
- HS th o lu n ả ậ hoàn thành l n l t cácầ ượ
câu h i.ỏ
- HS nào xung phong trình bày t t số ẽ
đ c khen, c ng đi m.ượ ộ ể
- GV quan sát, h tr HS.ỗ ợ
B c 3: Báo cáo k t qu và th o lu nướ ế ả ả ậ
- GV m i ng u nhiên HS tr l i câu h i.ờ ẫ ả ờ ỏ
- Các HS khác l ng nghe, nh n xét.ắ ậ
B c 4: Đánh giá k t qu th c hi nướ ế ả ự ệ
nhi m vệ ụ
- H c sinh nh n xét, b sung, đánh giá.ọ ậ ổ
- Giáo viên nh n xét, đánh giá và ậ ch t n iố ộ
dung v khái ni m qu n xã sinh v t. ề ệ ầ ậ
Ho t đ ng 2.2: Tìm hi u ạ ộ ể m t sộ ố đ c tr ng c b n c a qu n xãặ ư ơ ả ủ ầ
a) M c tiêu: ụ
- Nêu đ c m t s đ c tr ng c b n c a qu n xã. L y đ c ví d minh h a.ượ ộ ố ặ ư ơ ả ủ ầ ấ ượ ụ ọ
b) N i dungộ
- Quan sát hình 43.2 k t h p v i thông tin đã đ c h c và tìm hi u. Th oế ợ ớ ượ ọ ể ả
lu n nhóm tr l i câu h i 3,4,5.ậ ả ờ ỏ
c) S n ph mả ẩ
- Các câu tr l i c a HS. ả ờ ủ
? M t s đ c tr ng c b n c a qu n xã nh : đ đa d ng và thành ph n loài
trong qu n xã.
- Th t gi m d n v đ đa d ng c a các qu n xã trong Hình 43.2: R ng
m a nhi t đ i → R ng ôn đ i → Đ ng c → Sa m c.
- Có s khác bi t l n v đ đa d ng gi a các qu n xã này ch y u là do đi u
ki n khí h u khác nhau m i vùng: R ng m a nhi t đ i có khí h u nóng m, !
Mọi thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85