PHIẾU ÔN TẬP CUỐI TUẦN 19            MỤC TIÊU   
 Các số trong phạm vi 10 000   
 Làm quen với chữ số La Mã      PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM   9 tr v v ết :  A. 9520  B. 9205  C. 9502  D. 9503 
Bài 2. S 6 c viết thành s La Mã là:  A. VIII B. XVI C. VXI D. VVV 
Bài 3.  o d ớ ây ó ữ s 3 ?  A. 3 980    B. 1 880    C. 8 098    D. 2 358 
   v ết :  A. 9835  B. 8931  C. 8953  D. 8932 
Bài 5. La Mã XIX s o?  A. 20   B. 19     C.18    D. 17  PHẦN 2: TỰ LUẬN 
Bài 1: N i s vớ á ọ t ứng      1365  6426  9620  8501                C   hín nghìn sáu  Tám nghìn năm  Sáu nghìn bốn  Một nghìn ba  trăm hai mươi  trăm linh một    trăm hai mươi  trăm sáu mươi  sáu  lăm  Bài 2:  S ?    10000  9 998  10 000 9 9    91 9992        9994  9988   9997  9995    9 995      9984  9980      10000     
 3: Đ ền s hoặ á ọc s thích h p vào chỗ chấm trong bảng sau:  Hàng nghìn H tr  Hàng chục  H v Viết s  Đọc s  5  2  4  9      2      1    Hai nghìn không  trăm linh một          8427      7  8      Bốn nghìn bảy trăm  tám mươi lăm  3  5  0  2       
Bài 4: V ết á s sau d ớ dạ tổ á tr ụ v : 
 7 529 = ……………………………… 3 016 = ………………………………… 
 6 148 = ……………………………… 3 003 = ………………………………… 
 : Đ ng h chỉ mấy giờ?             
 …………………………………………
…………………………………………
………………………………………… …  …  … 
 6: Đ ền dấu >, <, = thích h p vào chỗ chấm:  XIX …… XVII  XVI …… XV  XIII …… XV  VI …… IV  VIII ….. XI  VI ….. IX 
Bài 7: T ự ệ á p ép tí sau:  X – IV = ……..      XX – IX = ………..   XIX – IX = ………. 
XIX - X = ….... VIII - IV = …….... XX - VIII = …..…. 
Bài 8: M t tr ờ t u ọ ó ọ s ớp M t 38 ọ s 
 ớp Ha v 9 3 ọ s ớp a H ả a a tr ờ t u ọ ó ó  tất ả ao u ọ s ?  Bài giải 
 ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
 ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
 ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
 ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ   
Bài 9: T a ru t ứ ất t u oạ 3 t ó t a ru t ứ a 
t u oạ ều t a ru t ứ ất 3 ả a t a ru 
t u oạ ao u - lô - gam thóc?  Bài giải 
 ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
 ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
 ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
 ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
  Bài 10: Hãy lựa chọn và sắp xếp các thẻ s sau c:       
a) Số bé nhất có 4 chữ số khác nhau: ……………. 
b) Số lớn nhất có 3 chữ số khác nhau: …………… 
c) Số lớn nhất có 4 chữ số khác nhau: ………….. 
d) Số bé nhât có 3 chữ số khác nhau: …………….. 
Bài 11: Hãy giúp chú Th hái hoa về nhà bằ á ền s thích h p thay cho 
dấu h i chấm trong hình sau:          2300  ?    ?      2330    ?       
Bài 12: Từ 9 que diêm, hãy xếp thành s La Mã nh nhất.                                          
Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 Cánh diều học kì 2
                                                                
                                    
                                    
                                        
                                        
                                        
                                        
                                        
                                    
                                    2.1 K 
                                
                                
                                 1 K lượt tải
                            
                            
                            
                        
                            MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
                        
                        CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK: 1053587071- NGUYEN VAN DOAN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
- B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Bộ tài liệu bao gồm: 17 tài liệu lẻ (mua theo bộ tiết kiệm đến 50%)
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu phiếu bài tập cuối tuần môn Toán lớp 3 bộ Cánh diều học kì 2 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Toán lớp 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(2066 )5
                                            4
                                            3
                                            2
                                            1
                                             
                                        Trọng Bình
                                                
                                                
                                                
                                                
                                                
                                                Tài liệu hay
                                            
                                            
                                            Giúp ích cho tôi rất nhiều
 
                                        Duy Trần
                                                
                                                
                                                
                                                
                                                
                                                Tài liệu chuẩn
                                            
                                            
                                            Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất

PHN 1: TRC NGHIM 
 
A. 9520 
B. 9205 
C. 9502 
D. 9503 
Bài 2. S c vit thành s La Mã là: 
A. VIII  B. XVI  C. VXI  D. VVV 
Bài 3.  
A. 3 980     B. 1 880     C. 8 098    D. 2 358 
 
A. 9835 
B. 8931 
C. 8953 
D. 8932 
Bài 5.  
A. 20     B. 19     C.18     D. 17 
PHẦN 2: TỰ LUẬN 
Bài 1: Ni s vng 
MC TIÊU 
 Các số trong phạm vi 10 000 
 Làm quen với chữ số La Mã 
PHIU ÔN TP CUI TUN 19 
1365 
6426 
9620 
8501 
Một nghìn ba 
trăm sáu mươi 
lăm 
Sáu nghìn bốn 
trăm hai mươi 
sáu 
Chín nghìn sáu 
trăm hai mươi 
Tám nghìn năm 
trăm linh một 

Bài 2:  S? 
n s hoc s thích hp vào ch chm trong bng sau: 
Hàng nghìn 
 
Hàng chc 
 
Vit s 
c s 
5 
2 
4 
9 
2 
1 
Hai nghìn không 
trăm linh một 
8427 
7 
8 
Bốn nghìn bảy trăm 
tám mươi lăm 
3 
5 
0 
2 
Bài 4:  
 7 529 = ……………………………… 3 016 = ………………………………… 
 6 148 = ……………………………… 3 003 = ………………………………… 
ng h ch my gi? 
10 000 
9 995 
10000 
9 998 
9994 
9988 
9984 
9980 
9 991 
9992 
10000 
 9997 
9995 
…………………………………………
… 
…………………………………………
… 
…………………………………………
… 

n du >, <, = thích hp vào ch chm: 
XIX …… XVII 
XVI …… XV 
XIII …… XV 
VI …… IV 
VIII ….. XI 
VI ….. IX 
Bài 7:  
X – IV = ……..      XX – IX = ………..   XIX – IX = ………. 
XIX - X = …....  VIII - IV = ……....  XX - VIII = …..…. 
Bài 8: 
 
Bài gii 
Bài 9: 
- lô - gam thóc? 
Bài gii 
Bài 10: Hãy la chn và sp xp các th s  c: 
a) Số bé nhất có 4 chữ số khác nhau: ……………. 
b) Số lớn nhất có 3 chữ số khác nhau: …………… 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 

c) Số lớn nhất có 4 chữ số khác nhau: ………….. 
d) Số bé nhât có 3 chữ số khác nhau: …………….. 
Bài 11: Hãy giúp chú Th hái hoa v nhà bn s thích hp thay cho 
du hi chm trong hình sau: 
Bài 12: T 9 que diêm, hãy xp thành s La Mã nh nht. 
? 
? 
2330 
? 
2300 

PHN 1: TRC NGHIM 
Bài 1.  
A. Năm hai bốn hai năm         
B. Năm mươi hai nghìn bốn trăm hai lăm 
C. Năm mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi lăm 
D. Năm mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi lăm. 
Bài 2.  
A. 5         B. 3      C. 4      D. 2 
Bài 3.  
A. 4 chục nghìn 4 nghìn 4 trăm 9 chục 2 đơn vị 
B. 4 chục nghìn 3 nghìn 4 trăm 2 chục 9 đơn vị 
C. 4 chục nghìn 2 nghìn 4 trăm 2 chục 9 đơn vị 
D. 4 chục nghìn 2 nghìn 2 trăm 4 chục 9 đơn vị 
 cn vào ch chm là: 
A. 52 325  B. 52 323  C. 52 326  D. 53 234 
Bài 5. Dãy s c xp theo th t t n ln? 
A. 12 424; 12 634; 14 752; 14 875; 15 431. 
B. 12 634; 12 424; 14 752; 14 875; 15 431. 
C. 12 424; 12 634; 14 875; 14 752; 15 431. 
D. 12 634; 12 424; 14 875; 14 752; 15 431. 
MC TIÊU 
 Các số trong phạm vi 100 000 
 So sánh các số trong phạm vi 100 000 
PHIU ÔN TP CUI TUN 20 

PHẦN 2: TỰ LUẬN 
Bài 1: Chn s thích hp vc: 
n du >, <, = vào ch trng thích hp: 
34 631  34 613 
73 141 85 351 
83 864  81 647 
96 022 97 241 
32 150  30 000 + 2 000 + 500 + 10 
53 119 50 000 + 3000 + 100 + 10 + 9 
Bài 3: S? 
Hàng 
chc 
nghìn 
Hàng 
nghìn 
Hàng 
 
Hàng 
chc 
Hàng 
 
Vit 
s 
c s 
4 
5 
1 
0 
8 
87 015 
5 
9 
Năm mươi mốt nghìn sáu 
trăm chín mươi 
6 
2 
66312 
Hai mươi hai nghìn bốn trăm 
năm mươi 
Bài 4:  
Các bạn Trung, Trí, Ngọc, Mai, Dũng tham gia chơi hứng bóng. Trong giỏ còn 10 
quả bóng đánh số từ 12 450 đến 12 459. Bạn Trung hứng đầu tiên được 2 quả bóng 
số 12 456 và 12 453. Bạn Trí hứng được 2 quả bóng số 12 450 và 12 459. 
Ba mươi hai 
nghìn không 
trăm mười 
Năm mươi 
tư nghìn tám 
trăm linh sáu 
Tám mươi mốt 
nghìn không 
trăm linh ba 
Mười bốn 
nghìn sáu trăm 
sáu mươi sáu 
Hai mươi nghìn 
chín trăm năm 
mươi 
81 003 
32 010 
20 950 
54 806 
14 666 

a. Bạn Ngọc có thể hứng được quả bóng số 12 457 
b. Bạn Mai không thể hứng được quả bóng số 12 450 và 12 459 
c. Bạn Dũng có thể hứng được quả bóng 12 456 và 12 450 
d. Ba bạn Ngọc, Mai, Dũng không thể hứng được quả bóng 12 458 
Bài 5: Cho dãy s 88 910; 88 920; 88 93 
Ba số tiếp theo của dãy số trên là: ……………………………………………… 
Bài 6: Cho dãy s sau: 56 215; 53 768; 55 889; 56 990; 54 766. 
a. Hãy sắp xếp các số trên theo thứ tự từ bé đến lớn: 
b. Hãy sắp xếp các số trên theo thứ tự từ lớn đến bé: 
Bài 7: Cho bng s lin thông tin thích hp vào ch chm trong các 
câu sau: 
Quáng 
ng 
Vit Nam - 
Anh 
Vit Nam - 
Cu Ba 
Vit Nam - 
Pháp 
Vit Nam - 
Pê - ru 
Khong 
cách 
10 033 
16 008 
10 125 
19 354 
a. Quãng đường từ Việt Nam đến ……….. ngắn nhất. 
b. Quãng đường từ Việt Nam đến Anh ……………. quãng đường từ Việt Nam đến 
Pháp. 
c. Quãng đường từ Việt Nam đến …………… dài nhất. 
d. Quãng đường từ Việt Nam đến …………… dài hơn từ Việt Nam đến Pháp 
nhưng ngắn hơn từ Việt Nam đến ………. 
Bài 8: Vit các s sau thành tng: 
52 410 = ....................................................................................................................  
….…
………
….…
………

62 148 = ....................................................................................................................  
72 312 = ....................................................................................................................  
98315 = .....................................................................................................................  
Bài 9: An và Hà có các th s i bn to thành 
5 s l 24 550 t các s  
Bài 10: Giúp bn My ng v nhà bng ngn 
nht cha các con s t n ln trong các ô lin k nhau 
62 451 
56 727 
32 757 
67 780 
32 511 
42 660 
36 378 
17 627 
66 980 
25 315 
36 428 
22 626 
46 882 
53 617 
12 542 
12 534 
52 615 
32 515 
52 516 
12 456 
24 231 
34 153 
43 261 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
0; 3; 
5; 7; 8 
1; 2; 
4; 6; 9 
Bạn An 
Bạn Hà 

PHN 1: TRC NGHIM 
Bài 1. Qu bóng có s bé nht là: 
Bài 2.   
A. Điểm I nằm giữa hai điểm E và F   B. Điểm K nằm giữa hai điểm H và G 
C. Điểm F nằm giữa hai điểm E và G   D. Điểm K nằm giữa hai điểm F và I 
Bài 3. 
 
A. 7cm     B. 8cm      C. 14cm       D. 14cm 
Bài 4. Mng kính BC bng 710cm. Bán kính ca 
hình tròn là: 
A. 700  B. 710  C. 350  D. 355 
Bài 5: Các bán kính có trong hình tròn bên là: 
A. OM, OK, MN, HK 
B. OH, OP, OM, HP 
C. OM, ON, OK, OH, OP 
D. HK, OP, OK, ON, OH, OM 
MC TIÊU 
 Ôn tập so sánh các số trong phạm vi 100 000 
 Điểm ở giữa, trung điểm của đoạn thẳng. 
 Hình tròn, tâm, đường kính, bán kính. 
PHIU ÔN TP CUI TUN 21 
51 517 
15 231 
A  B  C   D 
32 155 
73 410 
 E 
    F 
   K 
H   
I  G 
A  ? cm  M 14 cm B      
 M 
 H 
 O 
 P  K 
 N 

 A  
G  I 
M    O N 
K 
PHN 2: T LUN 
Bài 1: S? 
Bài 2: Tìm ch s thích h n vào ô trng: 
45 898 >  45 69 
35 6 7 < 35 627 
6 115 = 60 000 + 5000 + 100 + 10 + 5 
90 000 + 600 + 8 = 90 6 8 
Bài 3: Tìm: 
a) Số nhỏ nhất có bốn chữ số và là số lẻ: ………………………. 
b) số lớn nhất có bốn chữ số khác nhau: ………………………. 
c) Số nhỏ nhất có bốn chữ số khác nhau: ……………………… 
d) Số lẻ nhỏ nhất có bốn chữ số khác nhau: …………………… 
Bài 4: Cho các s sau: 56 140, 58 299, 58 296, 56 139, 51 998. 
a. Hãy sắp xếp các số trên theo thứ tự từ bé đến lớn 
b. Hãy sắp xếp các số trên theo thứ tự từ lớn đến bé 
Bài 5: n vào ch chm: 
a, Tâm của hình tròn đã cho là:………………………………… 
b, Các bán kính của hình tròn đã cho là:……………………….. 
….……………………………………………………………….. 
c, Các đường kính của hình tròn đã cho là:……………………… 
d, Độ dài bán kính của hình tròn là: …………………………….. 
e, Độ dài đường kính của hình tròn là: ………………………….. 
13 400 
12 400 
….……….. 
….………… 
….………… 
16 400 
. 
10 500 
12 500 
15 500 
….………… 
 

m A, B, M, N thng hàng. Bim cn 
thm cn thng AN. Tính MN bit AB = 18cm. 
Bài gii 
m cn thng AB, bit AI= 
6 cm. Tính chu vi và din tích hình vuông ABCD. 
Bài gii 
Bài 8. Trong thùng có 3 mu gic vit các s 23 456; 62 465; 11 445. Ba 
bn Trúc, Thanh, Chi lt bc các s n Trúc bc s có hàng 
ng va s mà bn Thanh bc. Bn Chi bc có 
 ging v mà bn Thanh bc. Hi mi bn bc 
mu giy ghi con s nào? 
A  M  B  N 
    ? 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
 A  I B 
D  C 

Bài 9. Tìm cách v  
Chi 
Thanh 
62 465 
Trúc 
23 456 
11 445 

PHN 1: TRC NGHIM 
n hàng chc là: 
A. 2450 
B. 2500 
C. 2400 
D. 2460 
Bài 2. 
 
A. 80 000     B. 73 000    C. 70 000      D. 72 000 
n mng Tiu hc có 2385 cun sách. Nu n 
 nói: 
n cng Tiu hng: 
A. 2300 cuốn sách 
B. 2400 cuốn sách 
C. 2500 cuốn sách 
D. 2380 cuốn sách 
Bài 4. S g, 4 chc vit là: 
A. 5745 
B. 50 745 
C. 57 045 
D. 54 507 
Bài 5. S c vit thành tng là: 
A. 82 518 = 8000 + 200 + 50 + 18 B. 82 518 = 80 000 + 5000 + 200 + 10 + 8 
B. 82 518 = 8000 + 2000 + 80 + 1  D. 82 518 = 80 000 + 2000 + 500 + 10 + 8 
PHẦN 2: TỰ LUẬN 
Bài 1. Làm tròn các s n hàng chc: 
MC TIÊU 
 Làm tròn số đến hàng chục, hàng trăm, hàng nghìn, hàng 
chục nghìn 
 Ôn tập các số trong phạm vi 10 000, 100 000 
PHIU ÔN TP CUI TUN 22 
 3264 8428  5327 2156 
 2443  9731  7245 4622 

Bài 2:  
Số 
Hàng 
nghìn 
Hàng 
trăm 
Hàng 
chục 
Hàng 
đơn vị 
Đọc số 
2 520 
2 
4 935 
3 
5 678 
6 
1 092 
2 
n hàng chc nghìn: 
i ta cân mi bao go sau và ghi s cân  bên ngoài túi. Hãy làm 
tròn s liu mn hàng nghìn và ghi xui: 
c ý sai: 
12 524 kg 
15 179 kg 
21 546 kg 
25 235 kg 
45 841 kg 
23 779 m 
34 240 m 
….……………………… 
.….…………………… 
12 567 m 
….……………………… 

Bài 6: Ni s vi tng thích h giúp các con vt v  
Bài 7: Ba bn Cáo, Chi bn chn mt con 
 ng mi bc th hin trên hình v. Hi:  
8262 làm tròn đến hàng chục là 8270. 
53 455 làm tròn đến hàng nghìn là 54 
000. 
5351 làm tròn đến hàng trăm là 5400. 
68 459 làm tròn đến hàng chục nghìn là 70 000. 
a) Quãng đường đi của bạn nào ngắn nhất? ……………. 
b) Quãng đường đi của bạn nào dài nhất? ……………… 
c) Quãng đường đi của bạn 
Chồn ………………………... quãng đường đi của bạn 
Cáo. 
d) Quãng đường đi của bạn Nhím …………………….… 
quãng đường đi của bạn Chồn. 
e) Làm tròn quãng đường của cả 3 bạn đến hàng nghìn ta 
được lần lượt các số là: ………………………………… 
12 550 m 
10 149 m 
11 868 m 
30 245 
12 640 
20 509 
51 600 
20000 + 500 + 9 
30000 + 200 + 40 + 5 
50000 + 1000 + 600 
10 000 + 2000 + 600 + 40 

Bài 8: Cân nng ca Th, Nhím, Kh, Sóc l. 
a. Con vật nào nặng nhất? …………………….. 
b. Con vật nào nhẹ nhất?………………………. 
c. Con vật nào nhẹ cân hơn Nhím?…………….. 
Bài 9: T các s t 5 s  s khác nhau ri sp xp 
theo th t t n ln. 
Bài 10:  
Số đó là  .....................................................................................................................  
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
4500
g 
1kg200g 
3800
g 
3kg900
g 

PHN 1: TRC NGHIM 
Bài 1.   
A. 6 giờ 45 phút B. 9 giờ 35 phút 
C. 7 giờ 45 phút D. 9 giờ 7 phút 
ng h bên ch thi gian Minh tan hc bui chiu. 20 
      n nhà.  Minh v  nhà  và tm  trong 
vòng 10 phút. Mt gi i 
y gi? 
A. 7 giờ B. 7 giờ 30 phút  C. 6 giờ D. 6 giờ 30 phút 
Bài  3.  Mi khi g lc gn mt ch cái  mt mt 
bt kì. Hi mi khi có my mc gn ch? 
A. 2 mặt 
B. 3 mặt 
C. 4 mặt 
D. 5 mặt 
Bài 4. Ni mi hình vm ca chúng: 
Bài 5.  Mi mt ca khi hc lp ráp bi 7 thanh g. Hi cn bao nhiêu 
thanh g  lc khi h 
A. 28 thanh gỗ B. 35 thanh gỗ 
C. 42 thanh gỗ D. 49 thanh gỗ 
MC TIÊU 
 Khối hộp chữ nhật, khối lập phương 
 Thực hành xem đồng hồ 
PHIU ÔN TP CUI TUN 23 
12 cạnh 
8 đỉnh 
6 mặt hình vuông 
6 mặt hình chữ nhật 

PHẦN 2: TỰ LUẬN 
Bài 1: ng h ch my gin thích hp theo mu) 
Bài 2. B Trung làm nhng chic gh có dng hình hp ch nh
i. Mi cnh là mt thanh st. Mi chic gh cn mt tm g dán phía trên 
và mt tm g i. 
Bài 3: n s vào ch chm sao cho thích hp: 
a) An đi học lúc 7 giờ 5 phút, đến 8 giờ kém 15 phút An đến trường. Vậy An đi từ 
nhà đến trường hết ................... phút. 
b) Tiết học Toán bắt đầu lúc 7 giờ 30 phút, kết thúc lúc 8 giờ 10 phút. Tiết học 
Toán kéo dài trong .................... phút. 
 a)   b)  c) 
 2 giờ 45 phút  …………………   ……….. ………… 
hoặc 3 giờ kém 15 phút  hoặc……………………  hoặc………………….. 
 d)   e)  f) 
 ……………  ……….. …………   ……….. …….. 
hoặc ………………..  hoặc……………………  hoặc………………….. 
- Mỗi chiếc ghế cần      thanh sắt. 
- 6 chiếc ghế cần       thanh sắt. 
- 6 chiếc ghế cần       tấm gỗ. 

Bài 4: Mi khi v nhà Minh ngi ngh 10 phút, cu li xem ti vi thêm 20 phút 
nc khi ba cu ta kéo dài trong 20 phút và 
kt thúc vào lúc 12 gi. Hi Minh v nhà lúc my gi? 
Bài gii 
Bài 5: Hai ching h  thi gian Hoa bu và kt thúc ba 
tic sinh nht ca mình. Hi ba tic sinh nht ca Hoa din ra trong bao lâu? 
Bài gii 
Bài 6. Hãy tìm các hình có dng hình hp ch nht và hình l 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 

Bài  vào hình lp ch 
nht có trong bc tranh sau: 
Hình hộp 
chữ nhật 
Hình lập 
phương 

PHN 1: TRC NGHIM 
 
A. 1000 
B. 1234 
C. 1001 
D. 1023 
 
A. 1, 3, 5, 7, 9 
B. 4, 6, 9, 11 
C. 2, 4, 6, 8, 10, 12 
D. 4, 6, 8, 9, 11 
Bài 3.  
A. 3426; 2517; 4840; 9599.  
C. 904; 4577; 5110; 9451. 
B. 9999; 3467; 1290; 2439. 
D. 904; 5110; 9451; 4577. 
Bài 4. Ngày 24 tháng 8 là ch nh my? 
A. Thứ hai 
B. Thứ ba 
C. Thứ tư 
D. Thứ năm 
Bài 5. Cho hình v sau:  
Bing kính hình tròn bng 10cm. 
 dài bán kính hình tròn. 
A. 20cm 
B. 4cm 
C. 5cm 
D. 12cm 
PHẦN 2: TỰ LUẬN 
n du >, <, = vào ô trng thích hp: 
4245 4345 
7401  7428 
8321  8312 
 2153 2000 + 100 + 50 + 3 
Bài 2: 
 
a. Tổ gấp được nhiều nhất là: ……………………………………………………….. 
b. Tổ gấp được hơn 2 000 sao là: …………………………………………………… 
  O 
M 10cm N 
MC TIÊU 
 Tháng - năm 
 Ôn lại các số trong phạm vi 10 000 
 Ôn tập về hình tròn, trung điểm của đoạn thẳng 
 Ôn tập xem đồng hồ 
PHIU ÔN TP CUI TUN 24 

c. Tổ gấp được ít hơn 2 000 sao là: …………………………………………………. 
  7 hoc 
ch nht trong khon ngày 25 ca tháng 
5. Xem t l 
la chn nh i? 
….………………………………………………………… 
..………………………………………………………….. 
Bng h  my gi? 
b. B u chiu lúc 21 gi 40 phút và kt thúc 
lúc 22 gi 25 phút. Hi b phim kéo dài bao lâu? 
Bài gii 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
Bắt đầu 
Kết thúc 
….………………………………………………………………………………………………………………………… 
….………………………………………………………………………………………………………………………… 

Bài 5: Quan sát hình ng thích hp: 
Hình tròn tâm O có vô số bán kinh. 
Hình tròn tâm O có bán kính bằng 6cm 
vậy đường kính băng 12m. 
I là trung điểm đoạn thẳng PQ. 
O là trung điểm đoạn thẳng AB. 
Bài 6:  n 2 ngày. C nhà v vào 
th 3 ngày 31 tháng này. Hi ngày cu quê 
là ngày nào? Th my? 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
Bài 7: Hãy v kim gi và kim phút thích hp cho mng h sau: 
5 giờ 30 phút 
11 giờ 15 phút 
6 giờ 50 phút 
20 giờ 20 phút 
Bài 8: Cho bm A, B, M, N thng hàng. Bin thng 
n th n thng AM và AN bit 
 n thng AB là 8cm. 
 P 
A  O  B 
  I 
 M  Q 
A  M  B   N 
   8cm 

Bài gii 
Bài 9: Ti mt trm xe buýt, c 15 phút li có mt chic xe dng l 
khách. Tùng cn bt chuyn xe buýt lúc 8 gi u ln mun 
8 phút. Hn trm xe buýt lúc my gi? Cu ph 
bc chuyn xe buýt tip theo? 
Bài gii 
Bài 10: 
 
Bài gii 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 

PHN 1: TRC NGHIM 
Bài 1. Số cần điền vào ô trống trong phép tính sau là:      - 12837 = 5429 
A. 18266  B. 18316   C. 7348  D. 7448 
Bài 2. Sơn có 100 000 đồng. Sơn mua bút chì hết 7 500 đồng và mua 3 quyển vở 
hết 21 000 đồng. Số tiền Sơn còn lại là: 
A. 71 500 đồng  
B. 75 500 đồng 
C. 76 500 đồng 
D. 61 500 đồng 
Bài 3. Hiệu của số lớn nhất có năm chữ số khác nhau và số nhỏ nhất có năm chữ số 
là: 
A. 89 999 
B. 88 765 
C. 88 760 
D. 90 000 
Bài  4.  Tổng của số chẵn bé nhất  có năm  chữ số khác nhau với số liền sau của 
36100 là: 
A. 46 000  B. 46 235   C. 46 335  D. 46 323 
Bài 5. Tìm số liền sau của số cần điền vào chỗ trống trong biểu thức sau, biết: 
  + 3890 +     = 10 784 
A. 3547  
B. 3894 
C. 3546     
  D. 3448 
PHẦN 2: TỰ LUẬN 
t tính ri tính 
6779 + 11608 
13 748 + 608 
92 647 – 3496 
9192 – 8283 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
MC TIÊU 
 Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 000 
PHIU ÔN TP CUI TUN 25 

Bài 2: Tính giá tr biu thc: 
a. 1200 + 5000 - 2000  b. 100 000 - (7800 + 1200) 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
n du >, <, =? 
75 287 - 45 241   32 451 
51 314 + 11 950  63 264 
51 644 + 22 511  66 114 
99 623 - 21 150   53 164 
Bài 4: S?   
Bài 5: M  mua 10 kg 600g go nu xanh. Hi c go 
u nng s gam là bao nhiêu? 
Bài gii 
41 514 
+ 13 500 
- 24 518 
+ 50 600 
+ 10 412 
- 45 145 
+ 21 600 
- 12 350 
+ 39 050 
- 23 500 
+ 10 600 
- …….. 
+ 80 100 
60 210 
12 451 
+ ……. 
92 900 
- 52 700 
+ ……. 
63 864 
55 600 
+ …… 
- …….. 
100 000 
- 10 000 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 

Bài 6: Linh mua 2 cái bút, mng. Linh 
ng. Hi cô bán hàng phi tr 
li Linh bao nhiêu tin? 
  Bài gii 
Bài 7: n 
ng này có chung chic cu t n B dài 58 ng 
t n D. 
Bài gii 
Bài 8: ng  khu ph ng 
i nha. Hc tri nha? 
Bài gii 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
  2550m 580m 
 A   C B    D 
3000m 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 

Bài 9: Tìm tng ca s ln nht và s bé nht có 5 ch s c to 
thành t các s 1, 0, 7, 2, 6 
Bài gii 
Bài 10: Tô màu vào nhng ô cha phép tính có kt qu l 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
65 900 - 15 600 
23 8880 + 15 100 
87 105 - 36 880 
56 812 + 23 900 
100 000 - 50 200 
76 219 - 52 415 
13 151 + 31 460 
30 805 + 13 150 
15 802 + 56 198 
88 216 - 12 090 
19 120 + 55 880 
24 009 - 15 678 
56 291 - 41 291 

PHN 1: TRC NGHIM 
Bài 1. n s thích hp vào ch chm: 4 t giy bng và 3 t giy 
bng có tng s ti ng 
A. 50 000  B. 40 000   C.23 000  D . 15 000 
Bài 2. 
 
A. 12 000 đồng    B. 10 000 đồng   C. 20 000 đồng  D. 30 000 đồng 
Bài 3. Mt xe ch y ch c bao nhiêu ki-lô-gam 
than? 
A. 7035 kg  B. 7935 kg  C. 6935 kg  D. 6035 kg 
Bài 4.  Mt  b       dài mi  cnh bng 
2018cm. Chu vi ca b 
A. 8072 cm  B. 8052 cm 
C. 8042 cm D. 8054 cm 
 chun b cho ti
ra hit nn và ng. 
M t s t tin, hi Thanh ph
bán hàng nhng t ti tr  mà cô 
bán hàng không phi tr li tin tha? Hãy tích chn 
nhng t ti 
MC TIÊU 
 Tiền Việt Nam 
 Nhân với số có một chữ số (không nhớ, có nhớ) 
PHIU ÔN TP CUI TUN 26 

PHẦN 2: TỰ LUẬN 
t tính ri tính: 
a. 1412 × 4 
b. 2416 × 3 
c. 21 439 
×
 2
d. 10 815 × 6 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
 
1234 
 3 
 3702 
4021 
 2 
8242 
15 216 
 2 
 20 432 
20 621 
  4 
82 484 
n du >, <, =? 
14 215 × 4     46 145 
10826 × 2     12819 × 3 
70 530     23 150 × 3 
31927 × 3     28439 × 2 
Bài 4: Tính nhm: 
× 
× 
× 
× 
23 000 × 2 = … 
15 000 x 6 = … 
12 000 × 5 = …
11 000 x 9 = … 
15 000 × 4 = …
32 000 x 3 = … 

Bài 5: Tính giá tr biu thc: 
a) 15 840 + 1205 x 4 
………………………………………… 
………………………………………… 
b) (15 786 – 13 982) x 3 
………………………………………… 
………………………………………… 
Bài 6:  t. Giá vé 
i ln gp 2 ln giá vé tr em. Hi b dt hai ch 
thì phi tr bao nhiêu tin vé? 
Bài gii 
Bài 7:  chun b cho ngày 8/3, khng em cùng gp hoa tng cô. Có 9 
lp 3, mi lp c 1205 bông hoa. Hi 9 lp  c bao nhiêu 
bông hoa? (Bit rt làm vic ca mi ) 
Bài gii 
ng em t cht quyên góp v cho tr em vùng cao. Khi 1,2 
c 24 286 quyn v. Khc gp 3 ln s v 
trên. Hc tt c bao nhiêu quyn v? 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 

Bài gii 
Bài 9: Tính bng cách hp lý nht: 
 145  x  99  +  143  ×  101  –  143  +  145 
= …………………………………….. 
=……………………………………..  
= …………………………………….. 
 189  x  103  -  189  ×  2    -  189 
= …………………………………….. 
=  ……………………………………..       
= …………………………………….. 
Bài 10: Em hãy tô màu vào nhc trong b a phép 
tính có kt qu  
3425 x 2 
1067 x 3 
1105 x 3 
1284 x 2 
1706 x4 
1407 x 5 
2104 x 6 
1624 x 2 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 

PHN 1: TRC NGHIM 
Bài 1. Tích ca s ln nht có 4 ch s và s nh nht có 1 ch s là: 
A. 9999 
B. 9 
C. 1111 
D. 0 
Bài 2. Kt qu phép tính 8676 : 4 là: 
A. 2166 
B. 2168 
C. 2196 
D. 2169 
Bài 3.  
 
A. 38 cm      B. 40 cm     C. 43 cm    D. 46 cm 
Bài 4. Mt tun l có 7 ngày. Vy 938 ngày bng bao nhiêu tun l? 
A. 124  B. 134 
C. 144   D. 154 
Bài 5. Mt gi gp 6 phút s ln là: 
A. 20 lần 
B. 15 lần 
C. 10 lần 
D. 12 lần 
PHẦN 2: TỰ LUẬN 
t tính ri tính: 
2162 × 4 
37361 × 2 
8590 : 5 
94 284 : 3 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
MC TIÊU 
 Ôn tập nhân với số có một chữ số 
 Chia cho số có một chữ số trong phạm vi 100 000 
PHIU ÔN TP CUI TUN 27 

n du >, <, = vào ch trng thích hp: 
 4153     8356 : 2 
6253 - 4516     6948 : 4 
2745 × 2      5480 
1300 x 3      9560 : 5 
 
5146 2 
2470 5 
62 788 2 
58 905 5 
Bài 4: Ni phép tính vi kt qu thích hp: 
Bài 5: Mt s chia cho 4 ri ly kt qu tr ng 56. Tìm s  
Bài gii 
Bài 6: Mt ca hàng có 2760kg go. Buc   
bao nhiêu ki-lô- 
 47 494 
 20 
 0 
11 2578 
 14 
16 
 0 
02 31 394 
 0 7 
18 
 08 
 0 
08 11 781 
 3 9 
 40 
 05 
 0 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
61 570 : 5 
42 532 : 2 
12 320 x 4 
35 100 x 2 
70 200 
12 314 
21 266 
49 280 

Bài gii 
Bài 7: Trong chuyc tham quan mt trang tr
nuôi và thy trang tri có 7254 con gà. S vt bng   
 
Bài gii 
Bài 8: Hình ch nht có chiu rng bng 25 cm, chiu dài gp 4 ln chiu rng. 
Tính chu vi ca hình ch nh 
Bài gii 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

Bài 9: Có 1950 quyn sách x có bao 
nhiêu quyn sách? 
Bài gii 
Bài 10: S? 
m = ….. 
n = ….. 
p = ….. 
q = …... 
a = ….. 
b = ….. 
c = ….. 
x = ….. 
y = ….. 
z = ….. 
d = ….. 
e = ….. 
g = ….. 
h = …... 
6mn6 3 
05 2p8q 
 24 
06 
 0 
5x8y 
×
 3 
 1z146 
85ab  6 
25 1c21 
 12 
06 
 0 
4d1e 
×
 2 
 g6h8 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 
 
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                            


 Nhắn tin Zalo
 Nhắn tin Zalo