Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 Cánh diều học kì 2

1 K 521 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề, Bài tập cuối tuần
File:
Loại: Bộ tài liệu bao gồm: 17 TL lẻ ( Xem chi tiết » )


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 Tuần 35 Cánh diều (có lời giải)

    Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    Word 6 229 115 lượt tải
    20.000 ₫
    20.000 ₫
  • 2

    Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 Tuần 34 Cánh diều (có lời giải)

    Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    Word 7 200 100 lượt tải
    20.000 ₫
    20.000 ₫
  • 3

    Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 Tuần 33 Cánh diều (có lời giải)

    Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    Word 7 173 87 lượt tải
    20.000 ₫
    20.000 ₫
  • 4

    Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 Tuần 32 Cánh diều (có lời giải)

    Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    Word 7 149 75 lượt tải
    20.000 ₫
    20.000 ₫
  • 5

    Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 Tuần 31 Cánh diều (có lời giải)

    Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    Word 7 249 125 lượt tải
    20.000 ₫
    20.000 ₫
  • 6

    Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 Tuần 30 Cánh diều (có lời giải)

    Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    Word 7 239 120 lượt tải
    20.000 ₫
    20.000 ₫
  • 7

    Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 Tuần 29 Cánh diều (có lời giải)

    Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    Word 9 343 172 lượt tải
    20.000 ₫
    20.000 ₫
  • 8

    Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 Tuần 28 Cánh diều (có lời giải)

    Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    Word 8 227 114 lượt tải
    20.000 ₫
    20.000 ₫
  • 9

    Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 Tuần 27 Cánh diều (có lời giải)

    Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    Word 7 217 109 lượt tải
    20.000 ₫
    20.000 ₫
  • 10

    Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 Tuần 26 Cánh diều (có lời giải)

    Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    Word 8 171 86 lượt tải
    20.000 ₫
    20.000 ₫
  • 11

    Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 Tuần 25 Cánh diều (có lời giải)

    Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    Word 9 241 121 lượt tải
    20.000 ₫
    20.000 ₫
  • 12

    Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 Tuần 24 Cánh diều (có lời giải)

    Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    Word 8 188 94 lượt tải
    20.000 ₫
    20.000 ₫
  • 13

    Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 Tuần 23 Cánh diều (có lời giải)

    Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    Word 8 323 162 lượt tải
    20.000 ₫
    20.000 ₫
  • 14

    Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 Tuần 22 Cánh diều (có lời giải)

    Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    Word 6 241 121 lượt tải
    20.000 ₫
    20.000 ₫
  • 15

    Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 Tuần 21 Cánh diều (có lời giải)

    Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    Word 7 270 135 lượt tải
    20.000 ₫
    20.000 ₫
  • 16

    Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 Tuần 20 Cánh diều (có lời giải)

    Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    Word 8 218 109 lượt tải
    20.000 ₫
    20.000 ₫
  • 17

    Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 Tuần 19 Cánh diều (có lời giải)

    Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    Word 8 238 119 lượt tải
    20.000 ₫
    20.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu phiếu bài tập cuối tuần môn Toán lớp 3 bộ Cánh diều học kì 2 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Toán lớp 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(1041 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

PHN 1: TRC NGHIM

A. 9520
B. 9205
C. 9502
D. 9503
Bài 2. S c vit thành s La Mã là:
A. VIII B. XVI C. VXI D. VVV
Bài 3. 
A. 3 980 B. 1 880 C. 8 098 D. 2 358

A. 9835
B. 8931
C. 8953
D. 8932
Bài 5. 
A. 20 B. 19 C.18 D. 17
PHN 2: T LUN
Bài 1: Ni s vng
MC TIÊU
Các s trong phm vi 10 000
Làm quen vi ch s La Mã
PHIU ÔN TP CUI TUN 19
1365
6426
9620
8501
Bài 2: S?
n s hoc s thích hp vào ch chm trong bng sau:
Hàng nghìn

Hàng chc

Vit s
c s
5
2
4
9
2
1
Hai nghìn không
trăm linh mt
8427
7
8
Bn nghìn bảy trăm
tám mươi lăm
3
5
0
2
Bài 4: 
7 529 = ……………………………… 3 016 = ………………………………
6 148 = …………………………… 3 003 = ………………………………
ng h ch my gi?
10 000
9 995
10000
9 998
9994
9988
9984
9980
9 991
9992
10000
9997
9995
…………………………………………
…………………………………………
…………………………………………
n du >, <, = thích hp vào ch chm:
XIX …… XVII
XVI …… XV
XIII …… XV
VI …… IV
VIII ….. XI
VI ….. IX
Bài 7: 
X – IV = …….. XX – IX = ……….. XIX – IX = ……….
XIX - X = ….... VIII - IV = …….... XX - VIII = …..….
Bài 8: 


Bài gii
Bài 9: 

- lô - gam thóc?
Bài gii
Bài 10: Hãy la chn và sp xp các th s  c:
a) S bé nht có 4 ch s khác nhau: …………….
b) S ln nht có 3 ch s khác nhau: ……………
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
c) S ln nht có 4 ch s khác nhau: …………..
d) S bé nhât có 3 ch s khác nhau: ……………..
Bài 11: Hãy giúp chú Th hái hoa v nhà bn s thích hp thay cho
du hi chm trong hình sau:
Bài 12: T 9 que diêm, hãy xp thành s La Mã nh nht.
?
?
2330
?
2300
PHN 1: TRC NGHIM
Bài 1. 
A. Năm hai bốn hai năm
B. Năm mươi hai nghìn bốn trăm hai lăm
C. Năm mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi lăm
D. Năm mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi lăm.
Bài 2. 
A. 5 B. 3 C. 4 D. 2
Bài 3. 
A. 4 chục nghìn 4 nghìn 4 trăm 9 chục 2 đơn vị
B. 4 chục nghìn 3 nghìn 4 trăm 2 chục 9 đơn vị
C. 4 chục nghìn 2 nghìn 4 trăm 2 chục 9 đơn vị
D. 4 chục nghìn 2 nghìn 2 trăm 4 chục 9 đơn vị
 cn vào ch chm là:
A. 52 325 B. 52 323 C. 52 326 D. 53 234
Bài 5. Dãy s c xp theo th t t n ln?
A. 12 424; 12 634; 14 752; 14 875; 15 431.
B. 12 634; 12 424; 14 752; 14 875; 15 431.
C. 12 424; 12 634; 14 875; 14 752; 15 431.
D. 12 634; 12 424; 14 875; 14 752; 15 431.
MC TIÊU
Các s trong phm vi 100 000
So sánh các s trong phm vi 100 000
PHIU ÔN TP CUI TUN 20
PHN 2: T LUN
Bài 1: Chn s thích hp vc:
n du >, <, = vào ch trng thích hp:
34 631 34 613
73 141 85 351
83 864 81 647
96 022 97 241
32 150 30 000 + 2 000 + 500 + 10
53 119 50 000 + 3000 + 100 + 10 + 9
Bài 3: S?
Hàng
chc
nghìn
Hàng
nghìn
Hàng

Hàng
chc
Hàng

Vit
s
c s
4
5
1
0
8
87 015
5
9
Năm mươi mốt nghìn sáu
trăm chín mươi
6
2
66312
Hai mươi hai nghìn bốn trăm
năm mươi
Bài 4: 
Các bn Trung, Trí, Ngọc, Mai, Dũng tham gia chơi hứng bóng. Trong gi còn 10
qu bóng đánh số t 12 450 đến 12 459. Bn Trung hứng đầu tiên được 2 qu bóng
s 12 456 và 12 453. Bn Trí hứng được 2 qu bóng s 12 450 và 12 459.
Ba mươi hai
nghìn không
trăm mười
Năm mươi
tư nghìn tám
trăm linh sáu
Tám mươi mốt
nghìn không
trăm linh ba
i bn
nghìn sáu trăm
sáu mươi sáu
Hai mươi nghìn
chín trăm năm
mươi
81 003
32 010
20 950
54 806
14 666
a. Bn Ngc có th hứng được qu bóng s 12 457
b. Bn Mai không th hứng được qu bóng s 12 450 và 12 459
c. Bạn Dũng có thể hứng được qu bóng 12 456 và 12 450
d. Ba bn Ngọc, Mai, Dũng không thể hứng được qu bóng 12 458
Bài 5: Cho dãy s 88 910; 88 920; 88 93
Ba s tiếp theo ca dãy s trên là: ………………………………………………
Bài 6: Cho dãy s sau: 56 215; 53 768; 55 889; 56 990; 54 766.
a. Hãy sp xếp các s trên theo th t t bé đến ln:
b. Hãy sp xếp các s trên theo th t t lớn đến bé:
Bài 7: Cho bng s lin thông tin thích hp vào ch chm trong các
câu sau:
Quáng
ng
Vit Nam -
Anh
Vit Nam -
Cu Ba
Vit Nam -
Pháp
Vit Nam -
Pê - ru
Khong
cách
10 033
16 008
10 125
19 354
a. Quãng đường t Việt Nam đến ……….. ngắn nht.
b. Quãng đường t Việt Nam đến Anh ……………. quãng đường t Việt Nam đến
Pháp.
c. Quãng đường t Việt Nam đến …………… dài nhất.
d. Quãng đường t Việt Nam đến …………… dài hơn từ Vit Nam đến Pháp
nhưng ngắn hơn từ Việt Nam đến ……….
Bài 8: Vit các s sau thành tng:
52 410 = ....................................................................................................................
….…
………
….…
………
62 148 = ....................................................................................................................
72 312 = ....................................................................................................................
98315 = .....................................................................................................................
Bài 9: An và Hà có các th s i bn to thành
5 s l 24 550 t các s 
Bài 10: Giúp bn My ng v nhà bng ngn
nht cha các con s t n ln trong các ô lin k nhau
62 451
56 727
32 757
67 780
32 511
42 660
36 378
17 627
66 980
25 315
36 428
22 626
46 882
53 617
12 542
12 534
52 615
32 515
52 516
12 456
24 231
34 153
43 261
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
0; 3;
5; 7; 8
1; 2;
4; 6; 9
Bn An
Bn Hà
PHN 1: TRC NGHIM
Bài 1. Qu bóng có s bé nht là:
Bài 2. 
A. Điểm I nằm giữa hai điểm E và F B. Điểm K nằm giữa hai điểm H và G
C. Điểm F nằm giữa hai điểm E và G D. Điểm K nằm giữa hai điểm F và I
Bài 3. 

A. 7cm B. 8cm C. 14cm D. 14cm
Bài 4. Mng kính BC bng 710cm. Bán kính ca
hình tròn là:
A. 700 B. 710 C. 350 D. 355
Bài 5: Các bán kính có trong hình tròn bên là:
A. OM, OK, MN, HK
B. OH, OP, OM, HP
C. OM, ON, OK, OH, OP
D. HK, OP, OK, ON, OH, OM
MC TIÊU
Ôn tp so sánh các s trong phm vi 100 000
Đim giữa, trung điểm của đoạn thng.
Hình tròn, tâm, đường kính, bán kính.
PHIU ÔN TP CUI TUN 21
51 517
15 231
A B C D
32 155
73 410
E
F
K
H
I G
A ? cm M 14 cm B
M
H
O
P K
N
A
G I
M O N
K
PHN 2: T LUN
Bài 1: S?
Bài 2: Tìm ch s thích h n vào ô trng:
45 898 > 45 69
35 6 7 < 35 627
6 115 = 60 000 + 5000 + 100 + 10 + 5
90 000 + 600 + 8 = 90 6 8
Bài 3: Tìm:
a) S nh nht có bn ch s và là s lẻ: ……………………….
b) s ln nht có bn ch s khác nhau: ……………………….
c) S nh nht có bn ch s khác nhau: ……………………
d) S l nh nht có bn ch s khác nhau: ……………………
Bài 4: Cho các s sau: 56 140, 58 299, 58 296, 56 139, 51 998.
a. Hãy sp xếp các s trên theo th t t bé đến ln
b. Hãy sp xếp các s trên theo th t t lớn đến bé
Bài 5: n vào ch chm:
a, Tâm của hình tròn đã cho là:…………………………………
b, Các bán kính của hình tròn đã cho là:………………………..
….………………………………………………………………..
c, Các đường kính của hình tròn đã cho là:………………………
d, Độ dài bán kính của hình tròn là: ……………………………..
e, Độ dài đường kính của hình tròn là: …………………………..
13 400
12 400
….………..
….…………
….…………
16 400
.
10 500
12 500
15 500
….…………

m A, B, M, N thng hàng. Bim cn
thm cn thng AN. Tính MN bit AB = 18cm.
Bài gii
m cn thng AB, bit AI=
6 cm. Tính chu vi và din tích hình vuông ABCD.
Bài gii
Bài 8. Trong thùng có 3 mu gic vit các s 23 456; 62 465; 11 445. Ba
bn Trúc, Thanh, Chi lt bc các s n Trúc bc s có hàng
ng va s mà bn Thanh bc. Bn Chi bc có
 ging v mà bn Thanh bc. Hi mi bn bc
mu giy ghi con s nào?
A M B N
?
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
A I B
D C
Bài 9. Tìm cách v 
Chi
Thanh
62 465
Trúc
23 456
11 445
PHN 1: TRC NGHIM
n hàng chc là:
A. 2450
B. 2500
C. 2400
D. 2460
Bài 2. 


A. 80 000 B. 73 000 C. 70 000 D. 72 000
n mng Tiu hc có 2385 cun sách. Nu n
 nói:
n cng Tiu hng:
A. 2300 cun sách
B. 2400 cun sách
C. 2500 cun sách
D. 2380 cun sách
Bài 4. S g, 4 chc vit là:
A. 5745
B. 50 745
C. 57 045
D. 54 507
Bài 5. S c vit thành tng là:
A. 82 518 = 8000 + 200 + 50 + 18 B. 82 518 = 80 000 + 5000 + 200 + 10 + 8
B. 82 518 = 8000 + 2000 + 80 + 1 D. 82 518 = 80 000 + 2000 + 500 + 10 + 8
PHN 2: T LUN
Bài 1. Làm tròn các s n hàng chc:
MC TIÊU
Làm tròn s đến hàng chục, hàng trăm, hàng nghìn, hàng
chc nghìn
Ôn tp các s trong phm vi 10 000, 100 000
PHIU ÔN TP CUI TUN 22
3264 8428 5327 2156
2443 9731 7245 4622
Bài 2: 
S
Hàng
nghìn
Hàng
trăm
Hàng
chc
Hàng
đơn vị
Đọc s
2 520
2
4 935
3
5 678
6
1 092
2
n hàng chc nghìn:
i ta cân mi bao go sau và ghi s cân bên ngoài túi. Hãy làm
tròn s liu mn hàng nghìn và ghi xui:
c ý sai:
12 524 kg
15 179 kg
21 546 kg
25 235 kg
45 841 kg
23 779 m
34 240 m
….………………………
.….……………………
12 567 m
….………………………
Bài 6: Ni s vi tng thích h giúp các con vt v 
Bài 7: Ba bn Cáo, Chi bn chn mt con
 ng mi bc th hin trên hình v. Hi:
8262 làm tròn đến hàng chc là 8270.
53 455 làm tròn đến hàng nghìn là 54
000.
5351 làm tròn đến hàng trăm là 5400.
68 459 làm tròn đến hàng chc nghìn là 70 000.
a) Quãng đường đi ca bn nào ngn nhất? …………….
b) Quãng đường đi của bn nào dài nhất? ……………
c) Quãng đường đi ca bn
Chồn ………………………... quãng đường đi của bn
Cáo.
d) Quãng đường đi của bạn Nhím …………………….…
quãng đường đi ca bn Chn.
e) Làm tròn quãng đường ca c 3 bạn đến hàng nghìn ta
đưc lần lượt các s là: …………………………………
12 550 m
10 149 m
11 868 m
30 245
12 640
20 509
51 600
20000 + 500 + 9
30000 + 200 + 40 + 5
50000 + 1000 + 600
10 000 + 2000 + 600 + 40
Bài 8: Cân nng ca Th, Nhím, Kh, Sóc l.
a. Con vt nào nng nhất? ……………………..
b. Con vt nào nh nhất?……………………….
c. Con vt nào nh cân hơn Nhím?……………..
Bài 9: T các s t 5 s  s khác nhau ri sp xp
theo th t t n ln.
Bài 10: 
S đó là .....................................................................................................................
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
4500
g
1kg200g
3800
g
3kg900
g
PHN 1: TRC NGHIM
Bài 1. 
A. 6 giờ 45 phút B. 9 gi35 phút
C. 7 giờ 45 phút D. 9 gi 7 phút
ng h bên ch thi gian Minh tan hc bui chiu. 20
     n nhà. Minh v nhà tm trong
vòng 10 phút. Mt gi i
y gi?
A. 7 gi B. 7 gi 30 phút C. 6 gi D. 6 gi 30 phút
Bài 3. Mi khi g lc gn mt ch cái mt mt
bt kì. Hi mi khi có my mc gn ch?
A. 2 mt
B. 3 mt
C. 4 mt
D. 5 mt
Bài 4. Ni mi hình vm ca chúng:
Bài 5. Mi mt ca khi hc lp ráp bi 7 thanh g. Hi cn bao nhiêu
thanh g  lc khi h
A. 28 thanh g B. 35 thanh g
C. 42 thanh g D. 49 thanh g
MC TIÊU
Khi hp ch nht, khi lập phương
Thực hành xem đồng h
PHIU ÔN TP CUI TUN 23
12 cnh
8 đỉnh
6 mt hình vuông
PHN 2: T LUN
Bài 1: ng h ch my gin thích hp theo mu)
Bài 2. B Trung làm nhng chic gh dng hình hp ch nh
i. Mi cnh mt thanh st. Mi chic gh cn mt tm g dán phía trên
và mt tm g i.
Bài 3: n s vào ch chm sao cho thích hp:
a) An đi học lúc 7 gi 5 phút, đến 8 gi m 15 phút An đến trường. Vậy An đi từ
nhà đến trường hết ................... phút.
b) Tiết hc Toán bắt đầu lúc 7 gi 30 phút, kết thúc lúc 8 gi 10 phút. Tiết hc
Toán kéo dài trong .................... phút.
a) b) c)
2 gi 45 phút ………………… ……….. …………
hoc 3 gi kém 15 phút hoặc…………………… hoặc…………………..
d) e) f)
…………… ……….. ………… ……….. ……..
hoặc ……………….. hoặc…………………… hoặc…………………..
- Mi chiếc ghế cn thanh st.
- 6 chiếc ghế cn thanh st.
- 6 chiếc ghế cn tm g.
Bài 4: Mi khi v nhà Minh ngi ngh 10 phút, cu li xem ti vi thêm 20 phút
nc khi ba cu ta kéo dài trong 20 phút
kt thúc vào lúc 12 gi. Hi Minh v nhà lúc my gi?
Bài gii
Bài 5: Hai ching h  thi gian Hoa bu kt thúc ba
tic sinh nht ca mình. Hi ba tic sinh nht ca Hoa din ra trong bao lâu?
Bài gii
Bài 6. Hãy tìm các hình có dng hình hp ch nht và hình l
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài  vào hình lp ch
nht có trong bc tranh sau:
Hình hp
ch nht
Hình lp
phương
PHN 1: TRC NGHIM

A. 1000
B. 1234
C. 1001
D. 1023

A. 1, 3, 5, 7, 9
B. 4, 6, 9, 11
C. 2, 4, 6, 8, 10, 12
D. 4, 6, 8, 9, 11
Bài 3. 
A. 3426; 2517; 4840; 9599.
C. 904; 4577; 5110; 9451.
B. 9999; 3467; 1290; 2439.
D. 904; 5110; 9451; 4577.
Bài 4. Ngày 24 tháng 8 là ch nh my?
A. Th hai
B. Th ba
C. Th
D. Th năm
Bài 5. Cho hình v sau:
Bing kính hình tròn bng 10cm.
 dài bán kính hình tròn.
A. 20cm
B. 4cm
C. 5cm
D. 12cm
PHN 2: T LUN
n du >, <, = vào ô trng thích hp:
4245 4345
7401 7428
8321 8312
2153 2000 + 100 + 50 + 3
Bài 2: 

a. Tổ gấp được nhiều nhất là: ………………………………………………………..
b. Tổ gấp được hơn 2 000 sao là: ……………………………………………………
O
M 10cm N
MC TIÊU
Tháng - năm
Ôn li các s trong phm vi 10 000
Ôn tp v hình tròn, trung điểm của đoạn thng
Ôn tập xem đồng h
PHIU ÔN TP CUI TUN 24
c. Tổ gấp được ít hơn 2 000 sao là: ………………………………………………….
  7 hoc
ch nht trong khon ngày 25 ca tháng
5. Xem t l
la chn nh i?
….…………………………………………………………
..…………………………………………………………..
Bng h  my gi?
b. B u chiu lúc 21 gi 40 phút và kt thúc
lúc 22 gi 25 phút. Hi b phim kéo dài bao lâu?
Bài gii
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bắt đầu
Kết thúc
….………………………………………………………………………………………………………………………
….………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 5: Quan sát hình ng thích hp:
Hình tròn tâm O có vô s bán kinh.
Hình tròn tâm O bán kính bng 6cm
vậy đường kính băng 12m.
I là trung điểm đoạn thng PQ.
O là trung điểm đoạn thng AB.
Bài 6:  n 2 ngày. C nhà v vào
th 3 ngày 31 tháng này. Hi ngày cu quê
là ngày nào? Th my?
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 7: Hãy v kim gi và kim phút thích hp cho mng h sau:
5 gi 30 phút
11 gi 15 phút
6 gi 50 phút
20 gi 20 phút
Bài 8: Cho bm A, B, M, N thng hàng. Bin thng
n th n thng AM và AN bit
 n thng AB là 8cm.
P
A O B
I
M Q
A M B N
8cm
Bài gii
Bài 9: Ti mt trm xe buýt, c 15 phút li có mt chic xe dng l
khách. Tùng cn bt chuyn xe buýt lúc 8 gi u ln mun
8 phút. Hn trm xe buýt lúc my gi? Cu ph
bc chuyn xe buýt tip theo?
Bài gii
Bài 10: 


Bài gii
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
PHN 1: TRC NGHIM
Bài 1. S cần điền vào ô trng trong phép tính sau là: - 12837 = 5429
A. 18266 B. 18316 C. 7348 D. 7448
Bài 2. Sơn có 100 000 đồng. Sơn mua bút chì hết 7 500 đồng và mua 3 quyn v
hết 21 000 đồng. S tiền Sơn còn lại là:
A. 71 500 đồng
B. 75 500 đồng
C. 76 500 đồng
D. 61 500 đồng
Bài 3. Hiu ca s ln nhất có năm chữ s khác nhau và s nh nhất có năm ch s
là:
A. 89 999
B. 88 765
C. 88 760
D. 90 000
Bài 4. Tng ca s chn nhất năm chữ s khác nhau vi s lin sau ca
36100 là:
A. 46 000 B. 46 235 C. 46 335 D. 46 323
Bài 5. Tìm s lin sau ca s cn điền vào ch trng trong biu thc sau, biết:
+ 3890 + = 10 784
A. 3547
B. 3894
C. 3546
D. 3448
PHN 2: T LUN
t tính ri tính
6779 + 11608
13 748 + 608
92 647 3496
9192 8283
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
MC TIÊU
Phép cng, phép tr trong phm vi 100 000
PHIU ÔN TP CUI TUN 25
Bài 2: Tính giá tr biu thc:
a. 1200 + 5000 - 2000 b. 100 000 - (7800 + 1200)
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
n du >, <, =?
75 287 - 45 241 32 451
51 314 + 11 950 63 264
51 644 + 22 511 66 114
99 623 - 21 150 53 164
Bài 4: S?
Bài 5: M  mua 10 kg 600g go nu xanh. Hi c go
u nng s gam là bao nhiêu?
Bài gii
41 514
+ 13 500
- 24 518
+ 50 600
+ 10 412
- 45 145
+ 21 600
- 12 350
+ 39 050
- 23 500
+ 10 600
- ……..
+ 80 100
60 210
12 451
+ …….
92 900
- 52 700
+ …….
63 864
55 600
+ ……
- ……..
100 000
- 10 000
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 6: Linh mua 2 cái bút, mng. Linh
ng. Hi cô bán hàng phi tr
li Linh bao nhiêu tin?
Bài gii
Bài 7: n
ng này chung chic cu t n B dài 58 ng
t n D.
Bài gii
Bài 8: ng khu ph ng
i nha. Hc tri nha?
Bài gii
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
2550m 580m
A C B D
3000m
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 9: Tìm tng ca s ln nht và s bé nht có 5 ch s c to
thành t các s 1, 0, 7, 2, 6
Bài gii
Bài 10: Tô màu vào nhng ô cha phép tính có kt qu l
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
65 900 - 15 600
23 8880 + 15 100
87 105 - 36 880
56 812 + 23 900
100 000 - 50 200
76 219 - 52 415
13 151 + 31 460
30 805 + 13 150
15 802 + 56 198
88 216 - 12 090
19 120 + 55 880
24 009 - 15 678
56 291 - 41 291
PHN 1: TRC NGHIM
Bài 1. n s thích hp vào ch chm: 4 t giy bng 3 t giy
bng có tng s ti ng
A. 50 000 B. 40 000 C.23 000 D . 15 000
Bài 2. 

A. 12 000 đồng B. 10 000 đồng C. 20 000 đồng D. 30 000 đng
Bài 3. Mt xe ch y ch c bao nhiêu ki--gam
than?
A. 7035 kg B. 7935 kg C. 6935 kg D. 6035 kg
Bài 4. Mt b     dài mi cnh bng
2018cm. Chu vi ca b
A. 8072 cm B. 8052 cm
C. 8042 cm D. 8054 cm
 chun b cho ti
ra hit nn và ng.
M t s t tin, hi Thanh ph
bán hàng nhng t ti tr  mà cô
bán hàng không phi tr li tin tha? Hãy tích chn
nhng t ti
MC TIÊU
Tin Vit Nam
Nhân vi s có mt ch s (không nh, có nh)
PHIU ÔN TP CUI TUN 26
PHN 2: T LUN
t tính ri tính:
a. 1412 × 4
b. 2416 × 3
c. 21 439
×
2
d. 10 815 × 6
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

1234
3
3702
4021
2
8242
15 216
2
20 432
20 621
4
82 484
n du >, <, =?
14 215 × 4 46 145
10826 × 2 12819 × 3
70 530 23 150 × 3
31927 × 3 28439 × 2
Bài 4: Tính nhm:
×
×
×
×
23 000 × 2 = …
15 000 x 6 = …
12 000 × 5 = …
11 000 x 9 = …
15 000 × 4 = …
32 000 x 3 = …
Bài 5: Tính giá tr biu thc:
a) 15 840 + 1205 x 4
………………………………………
………………………………………
b) (15 786 13 982) x 3
………………………………………
………………………………………
Bài 6:  t. Giá vé
i ln gp 2 ln giá vé tr em. Hi b dt hai ch 
thì phi tr bao nhiêu tin vé?
Bài gii
Bài 7:  chun b cho ngày 8/3, khng em cùng gp hoa tng cô. Có 9
lp 3, mi lp c 1205 bông hoa. Hi 9 lp  c bao nhiêu
bông hoa? (Bit rt làm vic ca mi )
Bài gii
ng em t cht quyên góp v cho tr em vùng cao. Khi 1,2
c 24 286 quyn v. Khc gp 3 ln s v
trên. Hc tt c bao nhiêu quyn v?
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài gii
Bài 9: Tính bng cách hp lý nht:
145 x 99 + 143 × 101 143 + 145
= ……………………………………..
=……………………………………..
= ……………………………………..
189 x 103 - 189 × 2 - 189
= ……………………………………..
= ……………………………………..
= ……………………………………..
Bài 10: Em hãy tô màu vào nhc trong b a phép
tính có kt qu 
3425 x 2
1067 x 3
1105 x 3
1284 x 2
1706 x4
1407 x 5
2104 x 6
1624 x 2
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
PHN 1: TRC NGHIM
Bài 1. Tích ca s ln nht có 4 ch s và s nh nht có 1 ch s là:
A. 9999
B. 9
C. 1111
D. 0
Bài 2. Kt qu phép tính 8676 : 4 là:
A. 2166
B. 2168
C. 2196
D. 2169
Bài 3.  

A. 38 cm B. 40 cm C. 43 cm D. 46 cm
Bài 4. Mt tun l có 7 ngày. Vy 938 ngày bng bao nhiêu tun l?
A. 124 B. 134
C. 144 D. 154
Bài 5. Mt gi gp 6 phút s ln là:
A. 20 ln
B. 15 ln
C. 10 ln
D. 12 ln
PHN 2: T LUN
t tính ri tính:
2162 × 4
37361 × 2
8590 : 5
94 284 : 3
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
MC TIÊU
Ôn tp nhân vi s có mt ch s
Chia cho s có mt ch s trong phm vi 100 000
PHIU ÔN TP CUI TUN 27
n du >, <, = vào ch trng thích hp:
4153 8356 : 2
6253 - 4516 6948 : 4
2745 × 2 5480
1300 x 3 9560 : 5

5146 2
2470 5
62 788 2
58 905 5
Bài 4: Ni phép tính vi kt qu thích hp:
Bài 5: Mt s chia cho 4 ri ly kt qu tr ng 56. Tìm s 
Bài gii
Bài 6: Mt ca hàng có 2760kg go. Buc 

bao nhiêu ki--
47 494
20
0
11 2578
14
16
0
02 31 394
0 7
18
08
0
08 11 781
3 9
40
05
0
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
61 570 : 5
42 532 : 2
12 320 x 4
35 100 x 2
70 200
12 314
21 266
49 280
Bài gii
Bài 7: Trong chuyc tham quan mt trang tr
nuôi và thy trang tri 7254 con gà. S vt bng 

Bài gii
Bài 8: Hình ch nht có chiu rng bng 25 cm, chiu dài gp 4 ln chiu rng.
Tính chu vi ca hình ch nh
Bài gii
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 9: Có 1950 quyn sách x có bao
nhiêu quyn sách?
Bài gii
Bài 10: S?
m = …..
n = …..
p = …..
q = …...
a = …..
b = …..
c = …..
x = …..
y = …..
z = …..
d = …..
e = …..
g = …..
h = …...
6mn6 3
05 2p8q
24
06
0
5x8y
×
3
1z146
85ab 6
25 1c21
12
06
0
4d1e
×
2
g6h8
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ

Mô tả nội dung:


PHIẾU ÔN TẬP CUỐI TUẦN 19 MỤC TIÊU
 Các số trong phạm vi 10 000
 Làm quen với chữ số La Mã PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM 9 tr v v ết : A. 9520 B. 9205 C. 9502 D. 9503
Bài 2. S 6 c viết thành s La Mã là: A. VIII B. XVI C. VXI D. VVV
Bài 3. o d ớ ây ó ữ s 3 ? A. 3 980 B. 1 880 C. 8 098 D. 2 358
v ết : A. 9835 B. 8931 C. 8953 D. 8932
Bài 5. La Mã XIX s o? A. 20 B. 19 C.18 D. 17 PHẦN 2: TỰ LUẬN
Bài 1: N i s vớ á ọ t ứng 1365 6426 9620 8501 C hín nghìn sáu Tám nghìn năm Sáu nghìn bốn Một nghìn ba trăm hai mươi trăm linh một trăm hai mươi trăm sáu mươi sáu lăm Bài 2: S ? 10000 9 998 10 000 9 9 91 9992 9994 9988 9997 9995 9 995 9984 9980 10000
3: Đ ền s hoặ á ọc s thích h p vào chỗ chấm trong bảng sau: Hàng nghìn H tr Hàng chục H v Viết s Đọc s 5 2 4 9 2 1 Hai nghìn không trăm linh một 8427 7 8 Bốn nghìn bảy trăm tám mươi lăm 3 5 0 2
Bài 4: V ết á s sau d ớ dạ tổ á tr ụ v :
7 529 = ……………………………… 3 016 = …………………………………
6 148 = ……………………………… 3 003 = …………………………………
: Đ ng h chỉ mấy giờ?
…………………………………………
…………………………………………
………………………………………… … … …
6: Đ ền dấu >, <, = thích h p vào chỗ chấm: XIX …… XVII XVI …… XV XIII …… XV VI …… IV VIII ….. XI VI ….. IX
Bài 7: T ự ệ á p ép tí sau: X – IV = …….. XX – IX = ……….. XIX – IX = ……….
XIX - X = ….... VIII - IV = …….... XX - VIII = …..….
Bài 8: M t tr ờ t u ọ ó ọ s ớp M t 38 ọ s
ớp Ha v 9 3 ọ s ớp a H ả a a tr ờ t u ọ ó ó tất ả ao u ọ s ? Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 9: T a ru t ứ ất t u oạ 3 t ó t a ru t ứ a
t u oạ ều t a ru t ứ ất 3 ả a t a ru
t u oạ ao u - lô - gam thóc? Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 10: Hãy lựa chọn và sắp xếp các thẻ s sau c:
a) Số bé nhất có 4 chữ số khác nhau: …………….
b) Số lớn nhất có 3 chữ số khác nhau: ……………
c) Số lớn nhất có 4 chữ số khác nhau: …………..
d) Số bé nhât có 3 chữ số khác nhau: ……………..
Bài 11: Hãy giúp chú Th hái hoa về nhà bằ á ền s thích h p thay cho
dấu h i chấm trong hình sau: 2300 ? ? 2330 ?
Bài 12: Từ 9 que diêm, hãy xếp thành s La Mã nh nhất.


zalo Nhắn tin Zalo