PHIẾU ÔN TẬP CUỐI TUẦN 19 MỤC TIÊU
Các số trong phạm vi 10 000
Làm quen với chữ số La Mã PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM 9 tr v v ết : A. 9520 B. 9205 C. 9502 D. 9503
Bài 2. S 6 c viết thành s La Mã là: A. VIII B. XVI C. VXI D. VVV
Bài 3. o d ớ ây ó ữ s 3 ? A. 3 980 B. 1 880 C. 8 098 D. 2 358
v ết : A. 9835 B. 8931 C. 8953 D. 8932
Bài 5. La Mã XIX s o? A. 20 B. 19 C.18 D. 17 PHẦN 2: TỰ LUẬN
Bài 1: N i s vớ á ọ t ứng 1365 6426 9620 8501 C hín nghìn sáu Tám nghìn năm Sáu nghìn bốn Một nghìn ba trăm hai mươi trăm linh một trăm hai mươi trăm sáu mươi sáu lăm Bài 2: S ? 10000 9 998 10 000 9 9 91 9992 9994 9988 9997 9995 9 995 9984 9980 10000
3: Đ ền s hoặ á ọc s thích h p vào chỗ chấm trong bảng sau: Hàng nghìn H tr Hàng chục H v Viết s Đọc s 5 2 4 9 2 1 Hai nghìn không trăm linh một 8427 7 8 Bốn nghìn bảy trăm tám mươi lăm 3 5 0 2
Bài 4: V ết á s sau d ớ dạ tổ á tr ụ v :
7 529 = ……………………………… 3 016 = …………………………………
6 148 = ……………………………… 3 003 = …………………………………
: Đ ng h chỉ mấy giờ?
…………………………………………
…………………………………………
………………………………………… … … …
6: Đ ền dấu >, <, = thích h p vào chỗ chấm: XIX …… XVII XVI …… XV XIII …… XV VI …… IV VIII ….. XI VI ….. IX
Bài 7: T ự ệ á p ép tí sau: X – IV = …….. XX – IX = ……….. XIX – IX = ……….
XIX - X = ….... VIII - IV = …….... XX - VIII = …..….
Bài 8: M t tr ờ t u ọ ó ọ s ớp M t 38 ọ s
ớp Ha v 9 3 ọ s ớp a H ả a a tr ờ t u ọ ó ó tất ả ao u ọ s ? Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 9: T a ru t ứ ất t u oạ 3 t ó t a ru t ứ a
t u oạ ều t a ru t ứ ất 3 ả a t a ru
t u oạ ao u - lô - gam thóc? Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 10: Hãy lựa chọn và sắp xếp các thẻ s sau c:
a) Số bé nhất có 4 chữ số khác nhau: …………….
b) Số lớn nhất có 3 chữ số khác nhau: ……………
c) Số lớn nhất có 4 chữ số khác nhau: …………..
d) Số bé nhât có 3 chữ số khác nhau: ……………..
Bài 11: Hãy giúp chú Th hái hoa về nhà bằ á ền s thích h p thay cho
dấu h i chấm trong hình sau: 2300 ? ? 2330 ?
Bài 12: Từ 9 que diêm, hãy xếp thành s La Mã nh nhất.
Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 Cánh diều học kì 2
1.3 K
640 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Bộ tài liệu bao gồm: 17 tài liệu lẻ (mua theo bộ tiết kiệm đến 50%)
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu phiếu bài tập cuối tuần môn Toán lớp 3 bộ Cánh diều học kì 2 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Toán lớp 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(1279 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
PHN 1: TRC NGHIM
A. 9520
B. 9205
C. 9502
D. 9503
Bài 2. S c vit thành s La Mã là:
A. VIII B. XVI C. VXI D. VVV
Bài 3.
A. 3 980 B. 1 880 C. 8 098 D. 2 358
A. 9835
B. 8931
C. 8953
D. 8932
Bài 5.
A. 20 B. 19 C.18 D. 17
PHẦN 2: TỰ LUẬN
Bài 1: Ni s vng
MC TIÊU
Các số trong phạm vi 10 000
Làm quen với chữ số La Mã
PHIU ÔN TP CUI TUN 19
1365
6426
9620
8501
Một nghìn ba
trăm sáu mươi
lăm
Sáu nghìn bốn
trăm hai mươi
sáu
Chín nghìn sáu
trăm hai mươi
Tám nghìn năm
trăm linh một
Bài 2: S?
n s hoc s thích hp vào ch chm trong bng sau:
Hàng nghìn
Hàng chc
Vit s
c s
5
2
4
9
2
1
Hai nghìn không
trăm linh một
8427
7
8
Bốn nghìn bảy trăm
tám mươi lăm
3
5
0
2
Bài 4:
7 529 = ……………………………… 3 016 = …………………………………
6 148 = ……………………………… 3 003 = …………………………………
ng h ch my gi?
10 000
9 995
10000
9 998
9994
9988
9984
9980
9 991
9992
10000
9997
9995
…………………………………………
…
…………………………………………
…
…………………………………………
…
n du >, <, = thích hp vào ch chm:
XIX …… XVII
XVI …… XV
XIII …… XV
VI …… IV
VIII ….. XI
VI ….. IX
Bài 7:
X – IV = …….. XX – IX = ……….. XIX – IX = ……….
XIX - X = ….... VIII - IV = …….... XX - VIII = …..….
Bài 8:
Bài gii
Bài 9:
- lô - gam thóc?
Bài gii
Bài 10: Hãy la chn và sp xp các th s c:
a) Số bé nhất có 4 chữ số khác nhau: …………….
b) Số lớn nhất có 3 chữ số khác nhau: ……………
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
c) Số lớn nhất có 4 chữ số khác nhau: …………..
d) Số bé nhât có 3 chữ số khác nhau: ……………..
Bài 11: Hãy giúp chú Th hái hoa v nhà bn s thích hp thay cho
du hi chm trong hình sau:
Bài 12: T 9 que diêm, hãy xp thành s La Mã nh nht.
?
?
2330
?
2300
PHN 1: TRC NGHIM
Bài 1.
A. Năm hai bốn hai năm
B. Năm mươi hai nghìn bốn trăm hai lăm
C. Năm mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi lăm
D. Năm mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi lăm.
Bài 2.
A. 5 B. 3 C. 4 D. 2
Bài 3.
A. 4 chục nghìn 4 nghìn 4 trăm 9 chục 2 đơn vị
B. 4 chục nghìn 3 nghìn 4 trăm 2 chục 9 đơn vị
C. 4 chục nghìn 2 nghìn 4 trăm 2 chục 9 đơn vị
D. 4 chục nghìn 2 nghìn 2 trăm 4 chục 9 đơn vị
cn vào ch chm là:
A. 52 325 B. 52 323 C. 52 326 D. 53 234
Bài 5. Dãy s c xp theo th t t n ln?
A. 12 424; 12 634; 14 752; 14 875; 15 431.
B. 12 634; 12 424; 14 752; 14 875; 15 431.
C. 12 424; 12 634; 14 875; 14 752; 15 431.
D. 12 634; 12 424; 14 875; 14 752; 15 431.
MC TIÊU
Các số trong phạm vi 100 000
So sánh các số trong phạm vi 100 000
PHIU ÔN TP CUI TUN 20
PHẦN 2: TỰ LUẬN
Bài 1: Chn s thích hp vc:
n du >, <, = vào ch trng thích hp:
34 631 34 613
73 141 85 351
83 864 81 647
96 022 97 241
32 150 30 000 + 2 000 + 500 + 10
53 119 50 000 + 3000 + 100 + 10 + 9
Bài 3: S?
Hàng
chc
nghìn
Hàng
nghìn
Hàng
Hàng
chc
Hàng
Vit
s
c s
4
5
1
0
8
87 015
5
9
Năm mươi mốt nghìn sáu
trăm chín mươi
6
2
66312
Hai mươi hai nghìn bốn trăm
năm mươi
Bài 4:
Các bạn Trung, Trí, Ngọc, Mai, Dũng tham gia chơi hứng bóng. Trong giỏ còn 10
quả bóng đánh số từ 12 450 đến 12 459. Bạn Trung hứng đầu tiên được 2 quả bóng
số 12 456 và 12 453. Bạn Trí hứng được 2 quả bóng số 12 450 và 12 459.
Ba mươi hai
nghìn không
trăm mười
Năm mươi
tư nghìn tám
trăm linh sáu
Tám mươi mốt
nghìn không
trăm linh ba
Mười bốn
nghìn sáu trăm
sáu mươi sáu
Hai mươi nghìn
chín trăm năm
mươi
81 003
32 010
20 950
54 806
14 666
a. Bạn Ngọc có thể hứng được quả bóng số 12 457
b. Bạn Mai không thể hứng được quả bóng số 12 450 và 12 459
c. Bạn Dũng có thể hứng được quả bóng 12 456 và 12 450
d. Ba bạn Ngọc, Mai, Dũng không thể hứng được quả bóng 12 458
Bài 5: Cho dãy s 88 910; 88 920; 88 93
Ba số tiếp theo của dãy số trên là: ………………………………………………
Bài 6: Cho dãy s sau: 56 215; 53 768; 55 889; 56 990; 54 766.
a. Hãy sắp xếp các số trên theo thứ tự từ bé đến lớn:
b. Hãy sắp xếp các số trên theo thứ tự từ lớn đến bé:
Bài 7: Cho bng s lin thông tin thích hp vào ch chm trong các
câu sau:
Quáng
ng
Vit Nam -
Anh
Vit Nam -
Cu Ba
Vit Nam -
Pháp
Vit Nam -
Pê - ru
Khong
cách
10 033
16 008
10 125
19 354
a. Quãng đường từ Việt Nam đến ……….. ngắn nhất.
b. Quãng đường từ Việt Nam đến Anh ……………. quãng đường từ Việt Nam đến
Pháp.
c. Quãng đường từ Việt Nam đến …………… dài nhất.
d. Quãng đường từ Việt Nam đến …………… dài hơn từ Việt Nam đến Pháp
nhưng ngắn hơn từ Việt Nam đến ……….
Bài 8: Vit các s sau thành tng:
52 410 = ....................................................................................................................
….…
………
….…
………
62 148 = ....................................................................................................................
72 312 = ....................................................................................................................
98315 = .....................................................................................................................
Bài 9: An và Hà có các th s i bn to thành
5 s l 24 550 t các s
Bài 10: Giúp bn My ng v nhà bng ngn
nht cha các con s t n ln trong các ô lin k nhau
62 451
56 727
32 757
67 780
32 511
42 660
36 378
17 627
66 980
25 315
36 428
22 626
46 882
53 617
12 542
12 534
52 615
32 515
52 516
12 456
24 231
34 153
43 261
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
0; 3;
5; 7; 8
1; 2;
4; 6; 9
Bạn An
Bạn Hà
PHN 1: TRC NGHIM
Bài 1. Qu bóng có s bé nht là:
Bài 2.
A. Điểm I nằm giữa hai điểm E và F B. Điểm K nằm giữa hai điểm H và G
C. Điểm F nằm giữa hai điểm E và G D. Điểm K nằm giữa hai điểm F và I
Bài 3.
A. 7cm B. 8cm C. 14cm D. 14cm
Bài 4. Mng kính BC bng 710cm. Bán kính ca
hình tròn là:
A. 700 B. 710 C. 350 D. 355
Bài 5: Các bán kính có trong hình tròn bên là:
A. OM, OK, MN, HK
B. OH, OP, OM, HP
C. OM, ON, OK, OH, OP
D. HK, OP, OK, ON, OH, OM
MC TIÊU
Ôn tập so sánh các số trong phạm vi 100 000
Điểm ở giữa, trung điểm của đoạn thẳng.
Hình tròn, tâm, đường kính, bán kính.
PHIU ÔN TP CUI TUN 21
51 517
15 231
A B C D
32 155
73 410
E
F
K
H
I G
A ? cm M 14 cm B
M
H
O
P K
N
A
G I
M O N
K
PHN 2: T LUN
Bài 1: S?
Bài 2: Tìm ch s thích h n vào ô trng:
45 898 > 45 69
35 6 7 < 35 627
6 115 = 60 000 + 5000 + 100 + 10 + 5
90 000 + 600 + 8 = 90 6 8
Bài 3: Tìm:
a) Số nhỏ nhất có bốn chữ số và là số lẻ: ……………………….
b) số lớn nhất có bốn chữ số khác nhau: ……………………….
c) Số nhỏ nhất có bốn chữ số khác nhau: ………………………
d) Số lẻ nhỏ nhất có bốn chữ số khác nhau: ……………………
Bài 4: Cho các s sau: 56 140, 58 299, 58 296, 56 139, 51 998.
a. Hãy sắp xếp các số trên theo thứ tự từ bé đến lớn
b. Hãy sắp xếp các số trên theo thứ tự từ lớn đến bé
Bài 5: n vào ch chm:
a, Tâm của hình tròn đã cho là:…………………………………
b, Các bán kính của hình tròn đã cho là:………………………..
….………………………………………………………………..
c, Các đường kính của hình tròn đã cho là:………………………
d, Độ dài bán kính của hình tròn là: ……………………………..
e, Độ dài đường kính của hình tròn là: …………………………..
13 400
12 400
….………..
….…………
….…………
16 400
.
10 500
12 500
15 500
….…………
m A, B, M, N thng hàng. Bim cn
thm cn thng AN. Tính MN bit AB = 18cm.
Bài gii
m cn thng AB, bit AI=
6 cm. Tính chu vi và din tích hình vuông ABCD.
Bài gii
Bài 8. Trong thùng có 3 mu gic vit các s 23 456; 62 465; 11 445. Ba
bn Trúc, Thanh, Chi lt bc các s n Trúc bc s có hàng
ng va s mà bn Thanh bc. Bn Chi bc có
ging v mà bn Thanh bc. Hi mi bn bc
mu giy ghi con s nào?
A M B N
?
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
A I B
D C
Bài 9. Tìm cách v
Chi
Thanh
62 465
Trúc
23 456
11 445
PHN 1: TRC NGHIM
n hàng chc là:
A. 2450
B. 2500
C. 2400
D. 2460
Bài 2.
A. 80 000 B. 73 000 C. 70 000 D. 72 000
n mng Tiu hc có 2385 cun sách. Nu n
nói:
n cng Tiu hng:
A. 2300 cuốn sách
B. 2400 cuốn sách
C. 2500 cuốn sách
D. 2380 cuốn sách
Bài 4. S g, 4 chc vit là:
A. 5745
B. 50 745
C. 57 045
D. 54 507
Bài 5. S c vit thành tng là:
A. 82 518 = 8000 + 200 + 50 + 18 B. 82 518 = 80 000 + 5000 + 200 + 10 + 8
B. 82 518 = 8000 + 2000 + 80 + 1 D. 82 518 = 80 000 + 2000 + 500 + 10 + 8
PHẦN 2: TỰ LUẬN
Bài 1. Làm tròn các s n hàng chc:
MC TIÊU
Làm tròn số đến hàng chục, hàng trăm, hàng nghìn, hàng
chục nghìn
Ôn tập các số trong phạm vi 10 000, 100 000
PHIU ÔN TP CUI TUN 22
3264 8428 5327 2156
2443 9731 7245 4622
Bài 2:
Số
Hàng
nghìn
Hàng
trăm
Hàng
chục
Hàng
đơn vị
Đọc số
2 520
2
4 935
3
5 678
6
1 092
2
n hàng chc nghìn:
i ta cân mi bao go sau và ghi s cân bên ngoài túi. Hãy làm
tròn s liu mn hàng nghìn và ghi xui:
c ý sai:
12 524 kg
15 179 kg
21 546 kg
25 235 kg
45 841 kg
23 779 m
34 240 m
….………………………
.….……………………
12 567 m
….………………………
Bài 6: Ni s vi tng thích h giúp các con vt v
Bài 7: Ba bn Cáo, Chi bn chn mt con
ng mi bc th hin trên hình v. Hi:
8262 làm tròn đến hàng chục là 8270.
53 455 làm tròn đến hàng nghìn là 54
000.
5351 làm tròn đến hàng trăm là 5400.
68 459 làm tròn đến hàng chục nghìn là 70 000.
a) Quãng đường đi của bạn nào ngắn nhất? …………….
b) Quãng đường đi của bạn nào dài nhất? ………………
c) Quãng đường đi của bạn
Chồn ………………………... quãng đường đi của bạn
Cáo.
d) Quãng đường đi của bạn Nhím …………………….…
quãng đường đi của bạn Chồn.
e) Làm tròn quãng đường của cả 3 bạn đến hàng nghìn ta
được lần lượt các số là: …………………………………
12 550 m
10 149 m
11 868 m
30 245
12 640
20 509
51 600
20000 + 500 + 9
30000 + 200 + 40 + 5
50000 + 1000 + 600
10 000 + 2000 + 600 + 40
Bài 8: Cân nng ca Th, Nhím, Kh, Sóc l.
a. Con vật nào nặng nhất? ……………………..
b. Con vật nào nhẹ nhất?……………………….
c. Con vật nào nhẹ cân hơn Nhím?……………..
Bài 9: T các s t 5 s s khác nhau ri sp xp
theo th t t n ln.
Bài 10:
Số đó là .....................................................................................................................
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
4500
g
1kg200g
3800
g
3kg900
g
PHN 1: TRC NGHIM
Bài 1.
A. 6 giờ 45 phút B. 9 giờ 35 phút
C. 7 giờ 45 phút D. 9 giờ 7 phút
ng h bên ch thi gian Minh tan hc bui chiu. 20
n nhà. Minh v nhà và tm trong
vòng 10 phút. Mt gi i
y gi?
A. 7 giờ B. 7 giờ 30 phút C. 6 giờ D. 6 giờ 30 phút
Bài 3. Mi khi g lc gn mt ch cái mt mt
bt kì. Hi mi khi có my mc gn ch?
A. 2 mặt
B. 3 mặt
C. 4 mặt
D. 5 mặt
Bài 4. Ni mi hình vm ca chúng:
Bài 5. Mi mt ca khi hc lp ráp bi 7 thanh g. Hi cn bao nhiêu
thanh g lc khi h
A. 28 thanh gỗ B. 35 thanh gỗ
C. 42 thanh gỗ D. 49 thanh gỗ
MC TIÊU
Khối hộp chữ nhật, khối lập phương
Thực hành xem đồng hồ
PHIU ÔN TP CUI TUN 23
12 cạnh
8 đỉnh
6 mặt hình vuông
6 mặt hình chữ nhật
PHẦN 2: TỰ LUẬN
Bài 1: ng h ch my gin thích hp theo mu)
Bài 2. B Trung làm nhng chic gh có dng hình hp ch nh
i. Mi cnh là mt thanh st. Mi chic gh cn mt tm g dán phía trên
và mt tm g i.
Bài 3: n s vào ch chm sao cho thích hp:
a) An đi học lúc 7 giờ 5 phút, đến 8 giờ kém 15 phút An đến trường. Vậy An đi từ
nhà đến trường hết ................... phút.
b) Tiết học Toán bắt đầu lúc 7 giờ 30 phút, kết thúc lúc 8 giờ 10 phút. Tiết học
Toán kéo dài trong .................... phút.
a) b) c)
2 giờ 45 phút ………………… ……….. …………
hoặc 3 giờ kém 15 phút hoặc…………………… hoặc…………………..
d) e) f)
…………… ……….. ………… ……….. ……..
hoặc ……………….. hoặc…………………… hoặc…………………..
- Mỗi chiếc ghế cần thanh sắt.
- 6 chiếc ghế cần thanh sắt.
- 6 chiếc ghế cần tấm gỗ.
Bài 4: Mi khi v nhà Minh ngi ngh 10 phút, cu li xem ti vi thêm 20 phút
nc khi ba cu ta kéo dài trong 20 phút và
kt thúc vào lúc 12 gi. Hi Minh v nhà lúc my gi?
Bài gii
Bài 5: Hai ching h thi gian Hoa bu và kt thúc ba
tic sinh nht ca mình. Hi ba tic sinh nht ca Hoa din ra trong bao lâu?
Bài gii
Bài 6. Hãy tìm các hình có dng hình hp ch nht và hình l
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài vào hình lp ch
nht có trong bc tranh sau:
Hình hộp
chữ nhật
Hình lập
phương
PHN 1: TRC NGHIM
A. 1000
B. 1234
C. 1001
D. 1023
A. 1, 3, 5, 7, 9
B. 4, 6, 9, 11
C. 2, 4, 6, 8, 10, 12
D. 4, 6, 8, 9, 11
Bài 3.
A. 3426; 2517; 4840; 9599.
C. 904; 4577; 5110; 9451.
B. 9999; 3467; 1290; 2439.
D. 904; 5110; 9451; 4577.
Bài 4. Ngày 24 tháng 8 là ch nh my?
A. Thứ hai
B. Thứ ba
C. Thứ tư
D. Thứ năm
Bài 5. Cho hình v sau:
Bing kính hình tròn bng 10cm.
dài bán kính hình tròn.
A. 20cm
B. 4cm
C. 5cm
D. 12cm
PHẦN 2: TỰ LUẬN
n du >, <, = vào ô trng thích hp:
4245 4345
7401 7428
8321 8312
2153 2000 + 100 + 50 + 3
Bài 2:
a. Tổ gấp được nhiều nhất là: ………………………………………………………..
b. Tổ gấp được hơn 2 000 sao là: ……………………………………………………
O
M 10cm N
MC TIÊU
Tháng - năm
Ôn lại các số trong phạm vi 10 000
Ôn tập về hình tròn, trung điểm của đoạn thẳng
Ôn tập xem đồng hồ
PHIU ÔN TP CUI TUN 24
c. Tổ gấp được ít hơn 2 000 sao là: ………………………………………………….
7 hoc
ch nht trong khon ngày 25 ca tháng
5. Xem t l
la chn nh i?
….…………………………………………………………
..…………………………………………………………..
Bng h my gi?
b. B u chiu lúc 21 gi 40 phút và kt thúc
lúc 22 gi 25 phút. Hi b phim kéo dài bao lâu?
Bài gii
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bắt đầu
Kết thúc
….…………………………………………………………………………………………………………………………
….…………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 5: Quan sát hình ng thích hp:
Hình tròn tâm O có vô số bán kinh.
Hình tròn tâm O có bán kính bằng 6cm
vậy đường kính băng 12m.
I là trung điểm đoạn thẳng PQ.
O là trung điểm đoạn thẳng AB.
Bài 6: n 2 ngày. C nhà v vào
th 3 ngày 31 tháng này. Hi ngày cu quê
là ngày nào? Th my?
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 7: Hãy v kim gi và kim phút thích hp cho mng h sau:
5 giờ 30 phút
11 giờ 15 phút
6 giờ 50 phút
20 giờ 20 phút
Bài 8: Cho bm A, B, M, N thng hàng. Bin thng
n th n thng AM và AN bit
n thng AB là 8cm.
P
A O B
I
M Q
A M B N
8cm
Bài gii
Bài 9: Ti mt trm xe buýt, c 15 phút li có mt chic xe dng l
khách. Tùng cn bt chuyn xe buýt lúc 8 gi u ln mun
8 phút. Hn trm xe buýt lúc my gi? Cu ph
bc chuyn xe buýt tip theo?
Bài gii
Bài 10:
Bài gii
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
PHN 1: TRC NGHIM
Bài 1. Số cần điền vào ô trống trong phép tính sau là: - 12837 = 5429
A. 18266 B. 18316 C. 7348 D. 7448
Bài 2. Sơn có 100 000 đồng. Sơn mua bút chì hết 7 500 đồng và mua 3 quyển vở
hết 21 000 đồng. Số tiền Sơn còn lại là:
A. 71 500 đồng
B. 75 500 đồng
C. 76 500 đồng
D. 61 500 đồng
Bài 3. Hiệu của số lớn nhất có năm chữ số khác nhau và số nhỏ nhất có năm chữ số
là:
A. 89 999
B. 88 765
C. 88 760
D. 90 000
Bài 4. Tổng của số chẵn bé nhất có năm chữ số khác nhau với số liền sau của
36100 là:
A. 46 000 B. 46 235 C. 46 335 D. 46 323
Bài 5. Tìm số liền sau của số cần điền vào chỗ trống trong biểu thức sau, biết:
+ 3890 + = 10 784
A. 3547
B. 3894
C. 3546
D. 3448
PHẦN 2: TỰ LUẬN
t tính ri tính
6779 + 11608
13 748 + 608
92 647 – 3496
9192 – 8283
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
MC TIÊU
Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 000
PHIU ÔN TP CUI TUN 25
Bài 2: Tính giá tr biu thc:
a. 1200 + 5000 - 2000 b. 100 000 - (7800 + 1200)
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
n du >, <, =?
75 287 - 45 241 32 451
51 314 + 11 950 63 264
51 644 + 22 511 66 114
99 623 - 21 150 53 164
Bài 4: S?
Bài 5: M mua 10 kg 600g go nu xanh. Hi c go
u nng s gam là bao nhiêu?
Bài gii
41 514
+ 13 500
- 24 518
+ 50 600
+ 10 412
- 45 145
+ 21 600
- 12 350
+ 39 050
- 23 500
+ 10 600
- ……..
+ 80 100
60 210
12 451
+ …….
92 900
- 52 700
+ …….
63 864
55 600
+ ……
- ……..
100 000
- 10 000
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 6: Linh mua 2 cái bút, mng. Linh
ng. Hi cô bán hàng phi tr
li Linh bao nhiêu tin?
Bài gii
Bài 7: n
ng này có chung chic cu t n B dài 58 ng
t n D.
Bài gii
Bài 8: ng khu ph ng
i nha. Hc tri nha?
Bài gii
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
2550m 580m
A C B D
3000m
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 9: Tìm tng ca s ln nht và s bé nht có 5 ch s c to
thành t các s 1, 0, 7, 2, 6
Bài gii
Bài 10: Tô màu vào nhng ô cha phép tính có kt qu l
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
65 900 - 15 600
23 8880 + 15 100
87 105 - 36 880
56 812 + 23 900
100 000 - 50 200
76 219 - 52 415
13 151 + 31 460
30 805 + 13 150
15 802 + 56 198
88 216 - 12 090
19 120 + 55 880
24 009 - 15 678
56 291 - 41 291
PHN 1: TRC NGHIM
Bài 1. n s thích hp vào ch chm: 4 t giy bng và 3 t giy
bng có tng s ti ng
A. 50 000 B. 40 000 C.23 000 D . 15 000
Bài 2.
A. 12 000 đồng B. 10 000 đồng C. 20 000 đồng D. 30 000 đồng
Bài 3. Mt xe ch y ch c bao nhiêu ki-lô-gam
than?
A. 7035 kg B. 7935 kg C. 6935 kg D. 6035 kg
Bài 4. Mt b dài mi cnh bng
2018cm. Chu vi ca b
A. 8072 cm B. 8052 cm
C. 8042 cm D. 8054 cm
chun b cho ti
ra hit nn và ng.
M t s t tin, hi Thanh ph
bán hàng nhng t ti tr mà cô
bán hàng không phi tr li tin tha? Hãy tích chn
nhng t ti
MC TIÊU
Tiền Việt Nam
Nhân với số có một chữ số (không nhớ, có nhớ)
PHIU ÔN TP CUI TUN 26
PHẦN 2: TỰ LUẬN
t tính ri tính:
a. 1412 × 4
b. 2416 × 3
c. 21 439
×
2
d. 10 815 × 6
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
1234
3
3702
4021
2
8242
15 216
2
20 432
20 621
4
82 484
n du >, <, =?
14 215 × 4 46 145
10826 × 2 12819 × 3
70 530 23 150 × 3
31927 × 3 28439 × 2
Bài 4: Tính nhm:
×
×
×
×
23 000 × 2 = …
15 000 x 6 = …
12 000 × 5 = …
11 000 x 9 = …
15 000 × 4 = …
32 000 x 3 = …
Bài 5: Tính giá tr biu thc:
a) 15 840 + 1205 x 4
…………………………………………
…………………………………………
b) (15 786 – 13 982) x 3
…………………………………………
…………………………………………
Bài 6: t. Giá vé
i ln gp 2 ln giá vé tr em. Hi b dt hai ch
thì phi tr bao nhiêu tin vé?
Bài gii
Bài 7: chun b cho ngày 8/3, khng em cùng gp hoa tng cô. Có 9
lp 3, mi lp c 1205 bông hoa. Hi 9 lp c bao nhiêu
bông hoa? (Bit rt làm vic ca mi )
Bài gii
ng em t cht quyên góp v cho tr em vùng cao. Khi 1,2
c 24 286 quyn v. Khc gp 3 ln s v
trên. Hc tt c bao nhiêu quyn v?
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài gii
Bài 9: Tính bng cách hp lý nht:
145 x 99 + 143 × 101 – 143 + 145
= ……………………………………..
=……………………………………..
= ……………………………………..
189 x 103 - 189 × 2 - 189
= ……………………………………..
= ……………………………………..
= ……………………………………..
Bài 10: Em hãy tô màu vào nhc trong b a phép
tính có kt qu
3425 x 2
1067 x 3
1105 x 3
1284 x 2
1706 x4
1407 x 5
2104 x 6
1624 x 2
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
PHN 1: TRC NGHIM
Bài 1. Tích ca s ln nht có 4 ch s và s nh nht có 1 ch s là:
A. 9999
B. 9
C. 1111
D. 0
Bài 2. Kt qu phép tính 8676 : 4 là:
A. 2166
B. 2168
C. 2196
D. 2169
Bài 3.
A. 38 cm B. 40 cm C. 43 cm D. 46 cm
Bài 4. Mt tun l có 7 ngày. Vy 938 ngày bng bao nhiêu tun l?
A. 124 B. 134
C. 144 D. 154
Bài 5. Mt gi gp 6 phút s ln là:
A. 20 lần
B. 15 lần
C. 10 lần
D. 12 lần
PHẦN 2: TỰ LUẬN
t tính ri tính:
2162 × 4
37361 × 2
8590 : 5
94 284 : 3
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
MC TIÊU
Ôn tập nhân với số có một chữ số
Chia cho số có một chữ số trong phạm vi 100 000
PHIU ÔN TP CUI TUN 27
n du >, <, = vào ch trng thích hp:
4153 8356 : 2
6253 - 4516 6948 : 4
2745 × 2 5480
1300 x 3 9560 : 5
5146 2
2470 5
62 788 2
58 905 5
Bài 4: Ni phép tính vi kt qu thích hp:
Bài 5: Mt s chia cho 4 ri ly kt qu tr ng 56. Tìm s
Bài gii
Bài 6: Mt ca hàng có 2760kg go. Buc
bao nhiêu ki-lô-
47 494
20
0
11 2578
14
16
0
02 31 394
0 7
18
08
0
08 11 781
3 9
40
05
0
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
61 570 : 5
42 532 : 2
12 320 x 4
35 100 x 2
70 200
12 314
21 266
49 280
Bài gii
Bài 7: Trong chuyc tham quan mt trang tr
nuôi và thy trang tri có 7254 con gà. S vt bng
Bài gii
Bài 8: Hình ch nht có chiu rng bng 25 cm, chiu dài gp 4 ln chiu rng.
Tính chu vi ca hình ch nh
Bài gii
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 9: Có 1950 quyn sách x có bao
nhiêu quyn sách?
Bài gii
Bài 10: S?
m = …..
n = …..
p = …..
q = …...
a = …..
b = …..
c = …..
x = …..
y = …..
z = …..
d = …..
e = …..
g = …..
h = …...
6mn6 3
05 2p8q
24
06
0
5x8y
×
3
1z146
85ab 6
25 1c21
12
06
0
4d1e
×
2
g6h8
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ