ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG ANH HỌC KÌ 1 – ĐỀ SỐ 1 A. LISTENING Listen and number
B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Odd one out 1. A. sang B. washed C. watched D. played 2. A. reading B. morning C. speaking D. cleaning 3. A. Sunday B. November C. December
D. February 4. A. twenty B. tenth C. thirty D. forty-two 5. A. Chinese B. Australian C. England D. Japanese
II. Find ONE mistake in each sentence and correct it
1. She don’t like IT and Music. 2. What book are Rei reading?
3. What do you see at the zoo last week?
4. He is going to visits Da Nang city next week.
5. How many lesson do you have on Friday?
III. Give the correct form of the verbs in the brackets
1. Nam (listen) _________ to radio every day .
2. _________ he (have) _________ a lot of friends?
3. His dad (take) _________ him to see a doctor last week.
4. She often (chat) _________ with her sister.
5. Yesterday, I (go) _________ to bed early .
IV. Read the following text and choose the best answer (A, B, C or D)
Next Wednesday (1) __________ our school Sport Day. The event will take place in the
school field from the morning till 6 o’clock in the evening. All of my classmates (2)
________ for this day. I think it will be very interesting. Half of my class will take part
(3) ________ the Sport Day. Jack and Tony are going to play basketball. They are two of
the best (4) ________ in the team. Anna is going to play volleyball and Bella is going to
play tennis. I am going to swim. Swimming is my (5) ________ sport. All of us are very excited about the big day. 1. A. will B. is C. will be D. was 2. A. is preparing B. are preparing C. prepares D. prepared 3. A. in B. on C. at D. of 4. A. player B. a player C. players D. the player 5. A. favorite
B. like C. brave D. main
V. Rearrange the words to make correct sentences
1. table/ play/ Linda/ is/ tennis/ to/ going.
___________________________________________________.
2. Day/ will/ be/ weekend/ Sport/ this/ ./
___________________________________________________.
3. often/ do/ how/ have/ you/ your/ lesson/ favorite/ ?/
___________________________________________________?
4. . do / tomorrow / what / will / you ?
___________________________________________________?
5. did / on / go / where / last holiday / you ?
___________________________________________________?
-------------------THE END------------------- HƯỚNG DẪN GIẢI A. LISTENING Listen and number A - 5 B - 2 C - 1 D - 3 E - 4
B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Odd one out 1. A 2. B 3. A 4. B 5. C
II. Find ONE mistake in each sentence and correct it 1. don’t => doesn’t 2. are => is 3. do => did 4. visits => visit
Bộ 20 đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh lớp 5 có đáp án
10.1 K
5 K lượt tải
150.000 ₫
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 10 đề thi cuối kì 1 gồm: 5 đề kèm file nghe; 15 đề theo các trường môn Tiếng anh 5 mới nhất năm 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Tiếng anh lớp 5.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(10059 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)