Đề thi HSG Toán 9 cấp huyện - Yên Bình - Yên Bái năm học 2022 - 2023 có đáp án

680 340 lượt tải
Lớp: Lớp 9
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi, Đề thi HSG
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 45 đề thi HSG Toán 9 có đáp án

    Đề thi được cập nhật thêm mới liên tục hàng năm sau mỗi kì thi trên cả nước. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    6.1 K 3 K lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi HSG Toán 9 cấp huyện - Yên Bình - Yên Bái năm học 2022 - 2023 có đáp án
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(680 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
PHÒNG GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
HUY N YÊN BÌNH
Đ CHÍNH TH C
g m 01 trang)
Đ THI CH N H C SINH GI I C P
HUY N
Năm h c 2022 – 2023
Môn thi: Toán 9
Th i gian: 150 phút
(không k th i gian giao đ )
Ngày thi: 28/11/2022
Câu 1: (4,0 đi m) Cho
2 1 1
( 0; 1)
1 1 1
x x
A x x
x x x x x
a) Rút g n
A
.
b) Tính giá tr c a A v i
9 4 2 x
.
C) Ch ng minh r ng
1
3
A
.
Câu 2: (4,0 đi m)
a) Gi i ph ng trình: ươ
2
3 2 1 2 4 3 x x x x x x
.
b) Gi i ph ng trình nghi m nguyên: ươ
2
5 22 3 9 x xy y
.
c) Tìm s t nhiên bi t: N u s đó c ng thêm 64 đ n v ho c b t đi 35 đ n ế ế ơ ơ
v thì ta đ u đ c m t s chính ph ng. ượ ươ
Câu 3: (5,0 đi m)
Cho hình vuông
ABCD
c nh
a
. Trên các c nh
AD
l n l t l y các ượ
đi m
E
F
sao cho
CE AF
. Các đ ng th ng ườ
, AE BF
c t đ ng th ng ườ
theo th t
M
N
.
a) Ch ng minh :
2
. CM DN a
.
b) G i
K
là giao đi m c a
NA
MB
. Ch ng minh:
90 MKN
.
c) Các đi m
E
F
có v trí nh th nào thì ư ế
MN
có đ dài nh nh t?
Câu 4: (4 đi m)
a) Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c
2 2
6 9 x x x
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b) Cho a, b, c là các s d ng. Ch ng minh r ng ươ :
2 2 2
2
a b c a b c
b c a c a b
.
Câu 5 : (3 đi m)
Cho t giác
ABCD
10 cm, 12 cm AC BD
góc gi a
AC
b ng
. Tính di n tích t giác
ABCD
.
------------- H T -------------
- Thí sinh không đ c s d ng tài li u.ượ
- Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.
H và tên thí sinh: ………………………. Cán b coi thi s 1:…………………
S báo danh:……………………………... Cán b coi thi s 1:…………………
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H NG D N CH M ƯỚ
Đ THI CH N H C SINH GI I C P HUY N
Năm h c: 2022 – 2023 - Môn: Toán l p 9
Câu N i dung Đi m
Câu 1
a) V i
0; 1 x x
, ta có:
3 2
2 1 1
1
1 1
x x
A
x
x x x
2
3 3 3
1 1
2 1
1 1 1
x x
x x x
x x x
3
1
1
x x x
x x
x
.
0,5
0,5
0,5
b)
2
9 4 2 (2 2 1) 2 2 1 x x
2 2 1 2 2 1
9 4 2 2 2 1 1 9 2 2
A
1 16 2
73
A
.
0,5
0,5
0,5
c)
1 1 1
0 0
3 3 3
1
x
A A
x x
Th t v y: V i
0; 1 x x
ta có:
3 1
1
3
1
3 1
x x x
x
x x
x x
2
2 1 1
0
3 1 3 1
x x x
x x x x
.
V y
1
3
A
(đpcm).
1,0
a) Gi i ph ng trình ươ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 2
2
3 2 1 2 4 3 x x x x x x
ĐK:
1x
.
3 2 1 1 0 x x x
3 2 0 x x
ho c
1 1 0 x
3 2 x x
ho c
1 1 x
2
3 4 ( 0) x x x
ho c
1 1 x
2
4 3 0 ( 0) x x x
ho c
1 1 x
1 x
ho c
0x
.
V y t p nghi m c a ph ng trình đã cho là ươ
0;1S
.
0,5
0,5
0,5
b) Ta có:
2
5 22 3 9 x xy y
2 2
9 22 9 25 3 3
3 5
3 5 3 5 3 5
y y
x y
y y y
0,5
Do đó
, x y
nguyên
3 (3 5) y
3 5y
Ư
(3) 1; 3
.
3 5 1 y
thì
2; 14 y x
3 5 1 y
thì
4
3
y
(lo i)
3 5 3 y
thì
8
3
y
(lo i)
3 5 3 y
thì
2
3
y
(lo i)
V y ph ng trình đã cho có m t nghi m ươ là
; 14; 2 x y
.
1,0
c) G i s t nhiên c n tìm là
A
.
Ta có:
2
2
64
35
A k k
A t t
2 2
99 99 k t k t k t
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Do đó
k t
k t
c c a 99 và tích hai c này ph i b ngướ ướ
99.
(99) Ư
1; 3; 9;11; 33; 99
M t khác
k t k t
, nên ta có:
TH1:
1 50
99 49
k t k
k t t
TH2:
3 18
33 15
k t k
k t t
TH3:
9 10
11 1
k t k
k t t
- N u: + ế
50 2436 k A
+ k = 18
A = 260
+ k = 10
A = 36
V y
2 436; 260; 36A
.
0,5
0,5
Câu 3
a
A
B
D
C
F
K
E
N
M
0,5
a) Vì
AB MN
nên
AF
CM CE AB
AB BE FD DN
2 2
. CM DN AB a
.
1,0
0,5
b) Theo câu a ta có:
CM AB CM AD
AB DN CB DN
90 BCM ADN
Do đó
CMB DAN
(c.g.c) suy ra
CMB DAN
0,5
0,5
0,5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) PHÒNG GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O ĐỀ THI CH N Ọ H C Ọ SINH GI I Ỏ C P HUYỆN YÊN BÌNH HUYỆN Năm h c 2022 – 2023 ĐỀ CHÍNH TH C Môn thi: Toán 9 (Đ g ề ồm 01 trang) Th i ờ gian: 150 phút (không k t ể h i ờ gian giao đ ) Ngày thi: 28/11/2022 x  2 x 1 1 A    (x 0  ; x 1  )
Câu 1: (4,0 đi m ể ) Cho
x x  1 x x 1 x  1 a) Rút g n ọ A . b) Tính giá tr c ị a ủ A v i ớ x 9   4 2 . 1 A  C) Ch ng ứ minh r ng ằ 3 .
Câu 2: (4,0 đi m ể ) a) Gi i ả phư ng ơ 2
trình: x  3  2x x 1 2
x x  4x  3 . 2 b) Gi i ả phư ng t ơ rình nghi m
ệ nguyên: 5x  22  3xy  9y . c) Tìm s t ố nhi ự ên bi t ế : N u ế s ố đó c ng ộ thêm 64 đ n ơ v ịho c ặ b t ớ đi 35 đ n ơ vị thì ta đ u đ ề ư c ợ m t ộ s chí ố nh phư ng. ơ
Câu 3: (5,0 đi m ể )
Cho hình vuông ABCD c nh ạ a . Trên các c nh
BC AD lần lư t ợ l y ấ các đi m
E F sao cho CE AF . Các đư ng t ờ h ng ẳ AE, BF c t ắ đư ng ờ th ng ẳ CD theo th t ứ ự ở M N . 2 a) Ch ng
ứ minh: CM . DN a . b) G i ọ K là giao đi m ể c a
NA MB . Ch ng m ứ inh: MKN 9  0 . c) Các đi m
E F có vị trí nh t ư h nào t ế
MN có độ dài nh nh ỏ ất? Câu 4: (4 đi m ể ) a) Tìm giá tr nh ị ỏ nh t ấ c a ủ bi u t ể h c ứ 2 2
x x  6x  9 . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
b) Cho a, b, c là các số dư ng. C ơ h ng ứ minh r ng ằ : 2 2 2 a b c
a b c    b c a c a b 2 .
Câu 5 : (3 đi m ể )
Cho tứ giác ABCD AC 1  0 cm, BD 1  2 cm và góc gi a ữ AC BD b ng ằ 30 . Tính di n t
ệ ích tứ giác ABCD .
------------- HẾT -------------
- Thí sinh không đư c ợ s d ng ụ tài li u.
- Cán bộ coi thi không gi i ả thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh: ………………………. Cán b coi ộ thi s 1: ố …………………
Số báo danh:……………………………... Cán b coi ộ thi s 1: ố ………………… M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) HƯ N Ớ G DẪN CHẤM ĐỀ THI CH N Ọ H C Ọ SINH GIỎI C P Ấ HUY N Năm h c:
ọ 2022 – 2023 - Môn: Toán l p 9 Câu N i ộ dung Đi m a) V i ớ x 0  ; x 1  , ta có: 0,5 x  2 x 1 1 A    3 2 x  1 x x 1 x  1 0,5 x
x  1  x    2 1 2 x x 1    3 3 3 x  1 x  1 x  1 x x x   0,5 Câu 1 3
x  1 x x 1 . 2 0,5 b) x 9   4 2 (  2 2  1)  x 2  2  1 2 2  1 2 2  1  A   0,5
9  4 2  2 2  1 1 9  2 2  1 16 2 A  73 0,5 . 1 1 x 1 A   A   0    0 c) 3 3 x x 1 3 Th t ậ v y: ậ V i ớ x 0  ; x 1  ta có: 1,0 3 x x
x x  1 1   x x 1 3
3 x x  1   x x     x   2 2 1 1    0
3 x x  1
3 x x  1 . 1 A  V y ậ 3 (đpcm). a) Gi i ả phư ng ơ trình M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 0,5 2
x  3  2x x 1 2
x x  4x  3 ĐK: x  1.
  x  3  2x  x 1   1 0  0,5  x  3  2x 0  ho c ặ x 1  1 0  Câu 2 0,5  x  3 2  x ho c ặ x 1 1  2  x  3 4  x (x 0  ) ho c ặ x 1 1  2
 4x x  3 0  (x 0  ) ho c ặ x 1 1   x 1  ho c ặ x 0  . V y t ậ p ậ nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ
rình đã cho là S   0;  1 . 2
b) Ta có: 5x  22  3xy  9 y 2 2
9y  22 9 y  25  3 3  x   3  y  5  3y  5 3y  5 3y  5 0,5
Do đó x, y nguyên  3 (  3y  5)
 3y  5Ư(3)   1  ;   3 .
• 3y  5  1 thì y  2; x  14  4 y  • 3y  5 1  thì 3 (lo i ạ ) 1,0  8 y
• 3y  5  3 thì 3 (lo i ạ )  2 y  • 3y  5 3  thì 3 (lo i ạ ) V y ph ậ ư ng ơ trình đã cho có m t ộ nghi m
ệ là  x; y    14;  2 . c) G i ọ số t nhi ự ên c n t ầ ìm là A . 2
A  64 k   k    2
A  35 t t Ta có:      2 2  k t 9
 9   k t   k t  9  9 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo