Đề thi HSG Toán 9 cấp tỉnh - Vĩnh Long năm học 2022 - 2023 có đáp án

797 399 lượt tải
Lớp: Lớp 9
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi, Đề thi HSG
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 45 đề thi HSG Toán 9 có đáp án

    Đề thi được cập nhật thêm mới liên tục hàng năm sau mỗi kì thi trên cả nước. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    6.1 K 3 K lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi HSG Toán 9 cấp tỉnh - Vĩnh Long năm học 2022 - 2023 có đáp án.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(797 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
VĨNH LONG
KỲ THI CH N H C SINH GI I C P THCS
NĂM H C 2022 – 2023
Kháo thi ngày 19/03/2023
Môn: Toán
Th i gian làm bài: 150 phút
(không k th i gian giao đ )
Bài 1. (4,0 đi m)
a) Cho
2023
3
12 31 . A x x
Tính giá tr c a bi u th c
A
khi
3 3
16 8 5 18 8 5 x
.
b) Cho bi u th c:
2 3 2
: 2
5 6 2 3 1
x x x x
B
x x x x x
. Rút g n
bi u th c
B
và tìm các giá tr c a
x
đ
1 5
2
B
.
Bài 2. (4,0 đi m)
a) Gi i ph ng trình ươ
2
3 2 1 0 x x x
.
b) Gi i h ph ng trình: ươ
1 1 2
1 1
1
x y
x y
Bài 3. (2,0 đi m)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Cho ph ng trình:ươ
(m tham s ). Tìm m đ ph ng trình ươ
có hai nghi m
1 2
,x x
th a
1 2
2 2
1 2 1 2
2 3
2(1 )
x x
T
x x x x
đ t giá tr nh nh t.
Bài4. (2,0 đi m)
Cho
, 0x y
th a mãn đi u ki n
2 x y
. Ch ng minh
2 2 2 2
2 x y x y
.
Bài 5. (2,5 đi m)
a) Tìm t t c các nghi m nguyên ph ng trình: ươ
2 2
3 2 2 2 8 0 x y xy x y
.
b) Ch ng minh r ng:
3 2
11 6 6 n n n
chia h t cho 6 v i m i s nguyên ế
n
.
Bài 6. (4,5 đi m)
Cho đ ng tròn ườ
;O R
đ ng kínhườ
AB
. Đi m
C
đi m b t kỳ trên
O
,
(
, C A C B
) . Ti p tuy n t i ế ế
C
c t ti p tuy n t i ế ế
A
B
l n l t t i ượ
P
Q
.
a) Ch ng minh
90 POQ
2
. AP BQ R
.
b)
OP
c t
AC
t i
M
,
OQ
c t
BC
t i
N
. G i
,H I
l n l t trung đi m ượ
c a
MN
PQ
. Đ ng trung tr c c a ườ
MN
đ ng trung tr c c a ườ
PQ
c t nhau
t i
K
. ch ng minh
4.AB IK
.
c) Ch ng minh
NMQ NPQ
.
Bài 7. (1,0 đi m)
Cho hình vuông
ABCD
đ dài đ ng chéo b ng ườ
1
. T giác
MNPQ
các
đ nh n m trên các c ch c a hình vuông. Ch ng minh r ng chu vi t giác
MNPQ
không nh h n 2. ơ
----H t ---ế
L u ý:ư Thí sinh không đ c s d ng và máy tính c m tay.ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H ng d nướ gi i
Câu N i dung Đi m
1 4.0
a) Tính giá tr c a bi u th c
A
2.0
Ta có:
3 3
16 8 5 16 8 5 x
3
3 3
3
32 3 (16 8 5)(16 8 5).( 16 8 5 16 8 5 ) x
3
32 12 x x
3
12 31 1 x x
2023
3 2023
12 31 1 1 A x x
b)
Rút g n bi u th c
B
và tìm các giá tr c a x đ
1 5
2
B
2.0
ĐK: x ³ 0, x 4, x 9
2 3 2
: 2
5 6 2 3 1
x x x x
B
x x x x x
2 1
2 3 2
:
2 3 1 1
3 2
x
x x x x
x x x x
x x
2 3 2 3 2
2 2
:
1
3 2
x x x x x
x x
x
x x
2 6 6
1
.
2
3 2
x x x x x
x
x
x x
2 4 6 1
.
2
3 2
x x x x x
x
x x
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
2 1
.
2
3 2
x x
x
x x
1 1
4
2 2
x x
x
x x
.
1 5 4 5
2 8 5 5
2 2
1
x
x x
B
x
1 1 1
2 5 3 0 3 0 0
2 2 4
x x x x x
2 4.0
a)
Gi i ph ng trình ươ
2
3 2 1 0 x x x
2.0
Tr ng h p 1: ườ
1³x
T
a có ph ng trìnhươ :
2
3 2 1 0 x x x
2
2 1 0 1 x x x
(nh n)
Tr ng h p 2: ườ
1x
T
a có ph ng trìnhươ :
2
3 2 1 0 x x x
2
1
4 3 0
3
x
x x
x
(lo i)
V y
t p nghi m c a ph ng trình: ươ
1S
.
b) Gi i h ph ng trình: ươ
1 1 2 (1)
1 1
1 (2)
x y
x y
2.0
ĐK:
1; 1³ ³x y
(2)
x y xy
(3)
Hai v c a (1) đ u d ng ta bình ph ng hai vế ươ ươ ế, ta có:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở IÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI CH N Ọ H C Ọ SINH GI I Ỏ C P Ấ THCS VĨNH LONG NĂM H C Ọ 2022 – 2023
Kháo thi ngày 19/03/2023 Đ C Ề HÍNH TH C Ứ Môn: Toán Th i
ờ gian làm bài: 150 phút (không k t ể h i ờ gian giao đ )
Bài 1. (4,0 đi m ể ) A x x a) Cho     2023 3 12 31 . Tính giá trị c a ủ bi u ể th c ứ A khi 3 3
x  16  8 5  18  8 5 .  x  2 x  3 x  2   x B     :  2   b) Cho bi u t ể h c: ứ
x  5 x  6 2  x x  3 x 1     . Rút g n ọ 1 5  bi u t ể h c
B và tìm các giá tr c ị a ủ x đ ể B 2 .
Bài 2. (4,0 đi m ể ) 2 a) Gi i ả phư ng
ơ trình x  3x  2  x  1 0  .
x  1  y  1 2    1 1  1   b) Gi i ả h ph ệ ư ng ơ trình:  x y
Bài 3. (2,0 đi m ể ) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2 Cho phư ng
ơ trình: x  2m x  2m  1 0  (m là tham s )
ố . Tìm m để phư ng ơ trình 2x x  3 1 2 T  2 2
có hai nghiệm x , x
x x  2(1 x x ) 1 2 th a ỏ 1 2 1 2 đ t ạ giá tr nh ị nh ỏ t ấ .
Bài4. (2,0 đi m ể ) 2 2 2 2 x y x y 2 Cho x, y  0 x y     th a ỏ mãn đi u ki ề n ệ 2 . Ch ng m ứ inh .
Bài 5. (2,5 đi m ể ) 2 2 a) Tìm tất c các ả nghi m ệ nguyên phư ng t ơ
rình: 3x y  2xy  2x  2y  8 0  . b) Ch ng ứ minh r ng: ằ 3 2
n 11n  6n  6 chia h t ế cho 6 v i ớ m i ọ s nguyên ố n .
Bài 6. (4,5 đi m ể ) Cho đư ng ờ tròn  ; O R có đư ng ờ kính AB . Đi m ể C là đi m ể b t
ấ kỳ trên  O , (C  ,
A C B ) . Ti p t ế uy n ế t i ạ C c t ắ ti p t ế uy n t ế i
A B lần lư t ợ t i ạ P Q .  2 a) Ch ng ứ minh POQ 9  0 và A . P BQ R . b) OP c t ắ AC t i ạ M , OQ c t ắ BC t i ạ N . G i ọ H , I l n ầ lư t ợ là trung đi m ể c a
MN PQ . Đư ng ờ trung tr c ự c a ủ MN và đư ng ờ trung tr c ự c a ủ PQ c t ắ nhau t i ạ K . ch ng ứ minh AB 4  .IK .   c) Ch ng
ứ minh NMQ NPQ .
Bài 7. (1,0 đi m ể )
Cho hình vuông ABCD có độ dài đư ng ờ chéo b ng
ằ 1. Tứ giác MNPQ có các đỉnh n m ằ trên các c ch ạ c a ủ hình vuông. Ch ng ứ minh r ng
ằ chu vi tứ giác MNPQ không nhỏ h n 2. ơ ----H t ế ---
Lưu ý: Thí sinh không đư c ợ s d ử ng ụ và máy tính c m ầ tay. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hư ng d ẫn giải Câu N i ộ dung Đi m 1 4.0 a) Tính giá tr c ị a bi ủ u t ể h c ứ A 2.0 3 3
x  16  8 5  16  8 5 Ta có: 3 3 3 3  x 32 
 3 (16  8 5)(16  8 5).( 16  8 5  16  8 5 ) 3  x 3  2  12x 3
x 12x  31 1  A   x x  2023 3 2023 12 31 1  1  1 5  2.0 Rút g n bi ọ u t ể h c
B và tìm các giá tr c ị a ủ x đ ể B 2 b) ĐK: x ³ 0, x  4, x  9  x  2 x  3 x  2   x B     :  2  
x  5 x  6 2  x x  3 x 1        2 x x x x 1 2 3 2      x   :      
  x  3  x  2 x  2 x  3   x 1 x 1    
x  2   x  3  x  2   x  3  x  2 2 x  2 x :  
x  3  x  2 x 1
x  2  x x  6   x x  6 x 1  .
x  3  x  2 x  2
x  2 x  4  x x  6 x 1  .
x  3 x  2 x  2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo