Môn h c: ọ Toán
Ngày dạy: …/…/… L p: ớ …. CH Đ
Ủ Ề 1: ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG BÀI 20: Đ – X Ề I – MÉT VUÔNG (2 ti t ế )
I. YÊU CẦU CẦN ĐẠT 1. Năng l c đ ự c t ặ hù: - HS nh n bi ậ t ế độ l n 1 dm ớ 2 (di n t
ệ ích hình vuông có c nh dài ạ 1 dm); nh n bi ậ t ế tên g i ọ , kí hi u, quan h ệ gi ệ a đ ữ
ề – xi – mét vuông và xăng – ti – mét vuông; đ c, ọ vi t ế các số đo theo đ n v ơ đ ị – xi ề – mét vuông; th c hi ự n đ ệ ư c ợ vi c ệ ư c l ớ ư ng ợ các k t ế qu đo l ả ư ng ờ trong trư ng h ờ p đ ợ n ơ gi n, t ả h c hi ự n đ ệ ư c ợ vi c ệ chuy n ể đổi và tính toán v i ớ các s đo di ố n t ệ ích đ – xi ề
– mét vuông, xăng – ti – mét vuông. - V n ậ d ng ụ để ư c ớ lư ng ợ đư c ợ các k t ế quả đo lư ng ờ trong trư ng ờ h p ợ đ n ơ gi n; ả th c ự hi n ệ đư c ợ vi c ệ chuy n ể đ i
ổ và tính toán. (Năng l c ự t duy ư và l p ậ lu n ậ toán h c) ọ . - Gi i ả quy t ế v n ấ đề đ n ơ gi n ả liên quan đ n ế đ n ơ vị đo di n ệ tích. (Năng l c ự mô hình hóa toán h c) ọ . - Năng l c gi ự ao ti p t ế oán h c, gi ọ i ả quy t ế v n đ ấ t ề oán h c. ọ 2. Năng l c chung ự : - Năng l c ự giao ti p, ế h p ợ tác: Trao đ i ổ , th o ả lu n ậ v i ớ giáo viên và b n ạ bè để th c ự hi n các ệ nhi m ệ vụ h c t ọ p. ậ - Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề và sáng t o: ạ Sử d ng ụ các ki n ế th c ứ đã h c ọ ng ứ d ng vào ụ th c t ự , t ế ìm tòi, phát hi n gi ệ i ả quy t ế các nhi m ệ v t ụ rong cu c s ộ ng. ố 3. Phẩm ch t ấ
- Chăm ch : ỉ Chăm h c, ọ ham h c, ọ có tinh th n ầ tự h c; ọ ch u ị khó đ c ọ sách giáo khoa, tài li u và t ệ h c ự hi n các ệ nhi m ệ vụ cá nhân. - Trung th c: ự trung th c ự trong th c ự hi n ệ gi i ả bài t p, ậ th c ự hi n ệ nhi m ệ v , ụ ghi chép và rút ra k t ế lu n. ậ - Yêu thích môn h c, ọ sáng t o, ạ có ni m ề h ng
ứ thú, say mê các con số để gi i ả quy t ế bài toán. - Rèn luy n t ệ ính c n t ẩ h n, chí ậ nh xác, phát huy ý th c ch ứ đ ủ ng, ộ trách nhi m ệ và bồi dư ng s ỡ ự t t ự in, h ng t ứ hú trong vi c h ệ c. ọ II. PHƯ N Ơ G PHÁP VÀ THI T Ế B D Ị Y Ạ H C Ọ 1. Phư ng ơ pháp d y h ạ c ọ - Vấn đáp, đ ng ộ não, tr c ự quan, ho t ạ đ ng nhóm ộ . - Nêu vấn đ , gi ề i ả quy t ế v n đ ấ . ề 2. Thi t ế b d ị y h ạ c ọ a. Đ i ố v i ớ giáo viên - Giáo án. - Bộ đồ dùng d y ạ , h c ọ Toán 4. - Máy tính, máy chi u. ế - B ng ả ph . ụ
- Giấy kẻ ô vuông, mỗi c nh ạ 10 ô vuông dùng cho n i ộ dung Cùng h c ọ và bài Th t ử hách, b ng ả cho bài Th c hành ( ự n u c ế n) ầ . b. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh - SHS. - Vở ghi, d ng c ụ h ụ c ọ t p t ậ heo yêu c u c ầ a ủ GV (bút, thư c, t ớ ẩy,..)
- Giấy kẻ ô vuông, c nh m ạ
ỗi ô vuông dài 1 dm dùng cho m c G ụ i i ớ thi u ệ đ – xi ề – mét vuông. (GV chu n b ẩ ) ị III. CÁC HO T Ạ Đ N Ộ G D Y Ạ H C Ọ
Hoạt đ ng c ộ a gi ủ áo viên Hoạt đ ng c ộ a h ủ c s ọ inh 1. Kh i ở đ ng: ộ a. Mục tiêu: T o t ạ âm th h ế ng t ứ
hú, kích thích sự tò mò c a H ủ S trư c khi ớ vào bài h c. ọ b. Cách th c t ứ i n hành: ế - GV tổ ch c cho H ứ S ch i ơ trò ch i ơ "Đố bạn": - Cả l p quan s ớ át, chú ý l ng nghe và ắ th c ự hi n t ệ heo yêu c u. ầ + GV: Đố b n, ạ đố b n. ạ + GV: Đố b n, đ ạ ố b n. ạ + HS: Đố gì? Đố gì? + HS: Đố gì? Đố gì? + GV: Kể tên đ n v ơ ị đo di n t ệ ích đã h c. ọ + GV: K t ể ên đ n v ơ ị đo di n t ệ ích đã h c. ọ + HS: ……………………
+ HS: Xăng – ti – mét vuông. + GV: Đố b n, ạ đố b n. ạ + GV: Đố b n, đ ạ ố b n. ạ + HS: Đố gì? Đố gì? + HS: Đố gì? Đố gì? + GV: 1 cm2 là di n t ệ ích c a hì ủ nh vuông có c nh dài ạ bao nhiêu?
+ GV: 1 cm2 là diện tích c a ủ hình vuông có c nh dài ạ bao nhiêu? + HS: …………………… + HS: 1 cm. + GV: Trên bàn tay b n, cái ạ gì có di n t ệ ích kho ng 1 cm ả 2? + GV: Trên bàn tay b n, ạ cái gì có di n ệ tích kho ng ả 1 cm2? + HS: …………………… + HS: Móng ngón tr . ỏ
+ GV: Diện tích bàn tay thì sao? + GV: Di n t ệ ích bàn tay thì sao? + HS: …………………… + HS: L n h ớ n 1 cm ơ 2 + GV: Khi đó ta ph i ả dùng đ n v ơ di ị n t ệ ích l n h ớ n. ơ - GV dẫn d t ắ HS vào bài h c: ọ Đ bi ể t ế thêm m t ộ đ n v ơ đo di ị n t ệ ích thì cô trò mình đ n v ế i ớ bài h c hôm ọ nay "Bài 20:
Đ – xi ề – mét vuông ." 2. Hoạt đ ng khá ộ
m phá, hình thành ki n t ế h c ứ m i ớ a. Mục tiêu: - HS nh n ậ bi t ế đ l ộ n 1 dm ớ
2 (diện tích hình vuông có c nh ạ dài 1 dm) - HS bi t ế g i ọ tên, kí hi u, quan h ệ gi ệ a đ ữ
ề – xi – mét vuông là xăng – ti – mét vuông; đ c, vi ọ t ế các số đo theo đ n v ơ đ ị – xi ề – mét vuông. b. Cách th c t ứ i n hành: ế Nhi m ệ v 1
ụ : Hình thành ki n t ế h c v ứ ề đ – xi ề – mét + Đ – xi ề
– mét vuông là m t ộ đ n v ơ đo ị di n t ệ ích. + Đ – xi ề – mét vuông vi t ế t t ắ là dm2. - HS quan sát th o ả lu n nhóm ậ đôi. + 1 dm2 là di n t ệ ích c a hì ủ nh vuông có - HS l ng nghe và ắ tr l ả i ờ câu h i ỏ . cạnh dài 1 dm.
- HS (nhóm đôi) quan sát hình nh ( ả SGK). - GV đ a câu ư h i ỏ g i ợ ý HS : Hình vuông có c nh ạ dài bao nhiêu ? (1 dm) + Di n t
ệ ích hình vuông này là m t ộ đ – xi ề – mét vuông.
Đề – xi – mét vuông là đ n ơ v đo ị đ i ạ lư ng
ợ nào ? (Đề – xi – mét vuông là đ n ơ - HS l ng nghe và ắ vi t ế vào v . ở v đo di ị n t
ệ ích → GV vi t ế bảng).
Giáo án Đề-xi-mét vuông Toán 4 Chân trời sáng tạo
569
285 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 4 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Toán 4 Chân trời sáng tạo năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán 4 Chân trời sáng tạo.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(569 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 4
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Môn h c: Toánọ
Ngày d y: …/…/…ạ
L p: ….ớ
CH Đ 1: ÔN T P VÀ B SUNGỦ Ề Ậ Ổ
BÀI 20: Đ – XI – MÉT VUÔNGỀ
(2 ti t)ế
I. YÊU C U C N Đ TẦ Ầ Ạ
1. Năng l c đ c thù:ự ặ
- HS nh n bi t đ l n 1 dmậ ế ộ ớ
2
(di n tích hình vuông có c nh dài 1 dm); nh n bi t ệ ạ ậ ế
tên g i, kí hi u, quan h gi a đ – xi – mét vuông và xăng – ti – mét vuông; đ c, ọ ệ ệ ữ ề ọ
vi t các s đo theo đ n v đ – xi – mét vuông; th c hi n đ c vi c c l ng ế ố ơ ị ề ự ệ ượ ệ ướ ượ
các k t qu đo l ng trong tr ng h p đ n gi n, th c hi n đ c vi c chuy n ế ả ườ ườ ợ ơ ả ự ệ ượ ệ ể
đ i và tính toán v i các s đo di n tích đ – xi – mét vuông, xăng – ti – mét ổ ớ ố ệ ề
vuông.
- V n d ng đ c l ng đ c các k t qu đo l ng trong tr ng h p đ nậ ụ ể ướ ượ ượ ế ả ườ ườ ợ ơ
gi n; th c hi n đ c vi c chuy n đ i và tính toán. (Năng l c t duy và l p lu nả ự ệ ượ ệ ể ổ ự ư ậ ậ
toán h c).ọ
- Gi i quy t v n đ đ n gi n liên quan đ n đ n v đo di n tích. (Năng l c môả ế ấ ề ơ ả ế ơ ị ệ ự
hình hóa toán h c).ọ
- Năng l c giao ti p toán h c, gi i quy t v n đ toán h c.ự ế ọ ả ế ấ ề ọ
2. Năng l c chung: ự
- Năng l c giao ti p, h p tác: Trao đ i, th o lu n v i giáo viên và b n bè đự ế ợ ổ ả ậ ớ ạ ể
th c hi n các nhi m v h c t p.ự ệ ệ ụ ọ ậ
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o: S d ng các ki n th c đã h c ngự ả ế ấ ề ạ ử ụ ế ứ ọ ứ
d ng vào th c t , tìm tòi, phát hi n gi i quy t các nhi m v trong cu c s ng.ụ ự ế ệ ả ế ệ ụ ộ ố
3. Ph m ch tẩ ấ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
- Chăm ch : Chăm h c, ham h c, có tinh th n t h c; ch u khó đ c sách giáoỉ ọ ọ ầ ự ọ ị ọ
khoa, tài li u và th c hi n các nhi m v cá nhân.ệ ự ệ ệ ụ
- Trung th c: trung th c trong th c hi n gi i bài t p, th c hi n nhi m v , ghiự ự ự ệ ả ậ ự ệ ệ ụ
chép và rút ra k t lu n.ế ậ
- Yêu thích môn h c, sáng t o, có ni m h ng thú, say mê các con s đ gi iọ ạ ề ứ ố ể ả
quy t bài toán.ế
- Rèn luy n tính c n th n, chính xác, phát huy ý th c ch đ ng, trách nhi m và ệ ẩ ậ ứ ủ ộ ệ
b i d ng s t tin, h ng thú trong vi c h c.ồ ưỡ ự ự ứ ệ ọ
II. PH NG PHÁP VÀ THI T B D Y H C ƯƠ Ế Ị Ạ Ọ
1. Ph ng pháp d y h cươ ạ ọ
- V n đáp, đ ng não, tr c quan, ho t đ ng nhóm. ấ ộ ự ạ ộ
- Nêu v n đ , gi i quy t v n đ .ấ ề ả ế ấ ề
2. Thi t b d y h cế ị ạ ọ
a. Đ i v i giáo viênố ớ
- Giáo án.
- B đ dùng d y, h c Toán 4.ộ ồ ạ ọ
- Máy tính, máy chi u.ế
- B ng ph .ả ụ
- Gi y k ô vuông, m i c nh 10 ô vuông dùng cho n i dung Cùng h c và bài ấ ẻ ỗ ạ ộ ọ
Th thách, b ng cho bài Th c hành (n u c n).ử ả ự ế ầ
b. Đ i v i h c sinhố ớ ọ
- SHS.
- V ghi, d ng c h c t p theo yêu c u c a GV ở ụ ụ ọ ậ ầ ủ (bút, th c, t y,..)ướ ẩ
- Gi y k ô vuông, c nh m i ô vuông dài 1 dm dùng cho m c Gi i thi u ấ ẻ ạ ỗ ụ ớ ệ đ – xi ề
– mét vuông. (GV chu n b )ẩ ị
III. CÁC HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ Ạ Ọ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Ho t đ ng c a giáo viênạ ộ ủ Ho t đ ng c a h c sinhạ ộ ủ ọ
1. Kh i đ ng:ở ộ
a. M c tiêu: ụ
T o tâm th h ng thú, kích thích s tò mò c a HS tr c khi vào bài h c.ạ ế ứ ự ủ ướ ọ
b. Cách th c ti n hành: ứ ế
- GV t ch c cho HS ch i trò ch i "ổ ứ ơ ơ Đ ố
b nạ ":
+ GV: Đ b n, đ b n.ố ạ ố ạ
+ HS: Đ gì? Đ gì?ố ố
+ GV: K tên đ n v đo di n tích đã h c.ể ơ ị ệ ọ
+ HS: ……………………
+ GV: Đ b n, đ b n.ố ạ ố ạ
+ HS: Đ gì? Đ gì?ố ố
+ GV: 1 cm
2
là di n tích c a hình vuông cóệ ủ
c nh dài bao nhiêu?ạ
+ HS: ……………………
+ GV: Trên bàn tay b n, cái gì có di n tích ạ ệ
kho ng 1 cmả
2
?
+ HS: ……………………
+ GV: Di n tích bàn tay thì sao?ệ
+ HS: ……………………
+ GV: Khi đó ta ph i dùng đ n v di n tíchả ơ ị ệ
l n h n.ớ ơ
- GV d n d t HS vào bài h c: Đ bi t ẫ ắ ọ ể ế
thêm m t đ n v đo di n tích thì cô trò ộ ơ ị ệ
mình đ n v i bài h c hôm nay "ế ớ ọ Bài 20:
- C l p quan sát, chú ý l ng nghe và ả ớ ắ
th c hi n theo yêu c u.ự ệ ầ
+ GV: Đ b n, đ b n.ố ạ ố ạ
+ HS: Đ gì? Đ gì?ố ố
+ GV: K tên đ n v đo di n tích đã ể ơ ị ệ
h c.ọ
+ HS: Xăng – ti – mét vuông.
+ GV: Đ b n, đ b n.ố ạ ố ạ
+ HS: Đ gì? Đ gì?ố ố
+ GV: 1 cm
2
là di n tích c a hình vuôngệ ủ
có c nh dài bao nhiêu?ạ
+ HS: 1 cm.
+ GV: Trên bàn tay b n, cái gì có di n ạ ệ
tích kho ng 1 cmả
2
?
+ HS: Móng ngón tr .ỏ
+ GV: Di n tích bàn tay thì sao?ệ
+ HS: L n h n 1 cmớ ơ
2
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Đ – xi – mét vuông .ề "
2. Ho t đ ng khám phá, hình thành ki n th c m iạ ộ ế ứ ớ
a. M c tiêu: ụ
- HS nh n bi t đ l n 1 dmậ ế ộ ớ
2
(di n tích hình vuông có c nh dài 1 dm)ệ ạ
- HS bi t g i tên, kí hi u, quan h gi a đ – xi – mét vuông là xăng – ti – mét vuông;ế ọ ệ ệ ữ ề
đ c, vi t các s đo theo đ n v đ – xi – mét vuông.ọ ế ố ơ ị ề
b. Cách th c ti n hành:ứ ế
Nhi m v 1ệ ụ : Hình thành ki n th c v ế ứ ề
đ – xi – métề
+ Đ – xi – mét vuông là m t đ n v đo ề ộ ơ ị
di n tích.ệ
+ Đ – xi – mét vuông vi t t t là dmề ế ắ
2
.
+ 1 dm
2
là di n tích c a hình vuông có ệ ủ
c nh dài 1 dm.ạ
- HS (nhóm đôi) quan sát hình nh (SGK).ả
- GV đ a câu h i g i ý HSư ỏ ợ :
Hình vuông có c nh dài bao nhiêuạ ?
(1 dm)
+ Di n tích hình vuông này là m t đ – xi ệ ộ ề
– mét vuông.
Đ – xi – mét vuông là đ n v đo đ iề ơ ị ạ
l ng nàoượ ? (Đ – xi – mét vuông là đ nề ơ
v đo di n tích ị ệ
→
GV vi t b ng).ế ả
- HS quan sát th o lu n nhóm đôi.ả ậ
- HS l ng nghe và tr l i câu h i.ắ ả ờ ỏ
- HS l ng nghe và vi t vào v .ắ ế ở
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
+ GV gi i thi u cách vi t t t c a đ – xi –ớ ệ ế ắ ủ ề
mét vuông.
GV vi tế : cm
→
HS đ cọ : xăng – ti –
mét.
GV vi tế : cm
2
→
HS đ cọ : xăng – ti –
mét vuông.
GV vi tế : dm
→
HS đ cọ : đ – ti – mét.ề
GV vi tế : dm
2
→
HS đ cọ : đ – ti – mét ề
vuông.
→
GV vi t b ngế ả : Đ – ti – mét vuông ề
vi t t t là dmế ắ
2
.
1 dm
2
là di n tích c a hình vuông cóệ ủ
c nh dài bao nhiêuạ ? (1 dm)
→
GV vi t b ngế ả : 1 dm
2
là di n tích c aệ ủ
hình vuông có c nh dài 1 dm.ạ
- GV cho HS nh n bi t đ l n c a dmậ ế ộ ớ ủ
2
,
th c hành đ c, vi t đ – ti – mét vuông.ự ọ ế ề
+ Vi t theo m u r i đ c (HS làm theo)ế ẫ ồ ọ : 5
dm
2
; 85 dm
2
.
- GV đ c, HS vi t r i đ cọ ế ồ ọ : 17 dm
2
, 1 084
dm
2
, 695 dm
2
.
→
GV l u ý HSư : s và kí hi u cách ố ệ
nhau m t chút (kho ng n a thân con ch ộ ả ử ữ
o).
+ Nh ng v t nào có di n tích kho ng 1 ữ ậ ệ ả
dm
2
? (lòng bàn tay, túi áo, …)
Nhi m v 2: Hình thành ki n th c v ệ ụ ế ứ ề
quan h gi a đ – xi – mét vuông và ệ ữ ề
xăng – ti – mét vuông
- HS (nhóm b n) th o lu n, nh n bi t ố ả ậ ậ ế
- HS l ng nghe và th c hi n yêu c u.ắ ự ệ ầ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85