Môn h c: ọ Toán
Ngày dạy: …/…/… L p: ớ …. CH Đ
Ủ Ề 1: ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG BÀI 15: EM LÀM ĐƯ C Ợ NH N Ữ G GÌ? (2 ti t ế )
I. YÊU CẦU CẦN ĐẠT 1. Năng l c đ ự c t ặ hù - HS ôn l i ạ cách tính giá tr c ị a bi ủ u t ể h c ứ s , t ố ính giá tr c ị a bi ủ u ể th c ứ ch a ứ ch , ữ chu vi và di n t ệ ích hình ch nh ữ t ậ ; th c hi ự n đ ệ ư c ợ phép nhân m t ộ s v ố i ớ m t ộ hiệu qua các trư ng ờ h p c ợ t ụ h . ể - V n ậ d ng ụ tính ch t ấ giao hoán, tính ch t ấ k t ế h p ợ c a ủ phép c ng, ộ phép nhân để tính giá tr c ị a ủ bi u t ể h c. ( ứ Năng l c t ự duy và ư l p l ậ u n t ậ oán h c) ọ . - V n ậ d ng ụ các tính ch t ấ c a
ủ phép tính để tính toán, k t ế h p ợ tính ch t ấ các m t ặ c a ủ khối l p ậ phư ng ơ đ ể gi i ả quy t ế các v n ấ đ ề đ n ơ gi n ả c a ủ th c ự t . ế (Năng l c ự mô hình hóa toán h c) ọ . - Năng l c gi ự ao ti p t ế oán h c, gi ọ i ả quy t ế v n đ ấ t ề oán h c. ọ 2. Năng l c chung ự : - Năng l c ự giao ti p, ế h p ợ tác: Trao đ i ổ , th o ả lu n ậ v i ớ giáo viên và b n ạ bè để th c ự hi n các ệ nhi m ệ vụ h c t ọ p. ậ - Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề và sáng t o: ạ Sử d ng ụ các ki n ế th c ứ đã h c ọ ng ứ d ng vào ụ th c t ự , t ế ìm tòi, phát hi n gi ệ i ả quy t ế các nhi m ệ v t ụ rong cu c s ộ ng. ố 3. Phẩm ch t ấ - Chăm ch : ỉ Chăm h c, ọ ham h c, ọ có tinh th n ầ tự h c; ọ ch u ị khó đ c ọ sách giáo khoa, tài li u và t ệ h c ự hi n các ệ nhi m ệ vụ cá nhân.
- Trung th c: ự trung th c ự trong th c ự hi n ệ gi i ả bài t p, ậ th c ự hi n ệ nhi m ệ v , ụ ghi chép và rút ra k t ế lu n. ậ - Yêu thích môn h c, ọ sáng t o, ạ có ni m ề h ng
ứ thú, say mê các con số để gi i ả quy t ế bài toán. - Rèn luy n t ệ ính c n t ẩ h n, chí ậ nh xác, phát huy ý th c ch ứ đ ủ ng, ộ trách nhi m ệ và bồi dư ng s ỡ ự t t ự in, h ng t ứ hú trong vi c h ệ c. ọ II. PHƯ N Ơ G PHÁP VÀ THI T Ế B D Ị Y Ạ H C Ọ 1. Phư ng ơ pháp d y h ạ c ọ - Vấn đáp, đ ng ộ não, tr c ự quan, ho t ạ đ ng nhóm ộ . - Nêu vấn đ , gi ề i ả quy t ế v n đ ấ . ề 2. Thi t ế b d ị y h ạ c ọ a. Đ i ố v i ớ giáo viên - Giáo án. - Bộ đồ dùng d y ạ , h c ọ Toán 4. - Máy tính, máy chi u. ế - B ng ả ph . ụ - B ng ả cho bài Luy n t ệ p ậ 2, hình nh cho bài ả Luy n t ệ p 3, 5, ậ Th t ử hách và b ng ả cho bài Vui h c ( ọ n u c ế n ầ ). b. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh - SHS. - Vở ghi, d ng c ụ h ụ c ọ t p t ậ heo yêu c u c ầ a ủ GV (bút, thư c, t ớ ẩy,..) III. CÁC HO T Ạ Đ N Ộ G D Y Ạ H C Ọ Hoạt đ ng c ộ a gi ủ áo viên Hoạt đ ng c ộ a h ủ c s ọ inh 1. Kh i ở đ ng: ộ a. Mục tiêu:
T o t ạ âm th h ế ng t ứ
hú, kích thích sự tò mò c a H ủ S trư c khi ớ vào bài h c. ọ b. Cách th c t ứ i n hành: ế GV tổ ch c ứ cho HS ch i ơ trò ch i ơ "Đ ố b n" ạ : + GV đ c ọ r i ồ vi t ế phép tính lên b ng ả l p. ớ + HS vi t ế k t ế qu vào b ả ng ả con r i ồ gi ơ - Cả l p quan s ớ át, chú ý l ng nghe và ắ lên theo hi u l ệ nh c ệ a ủ GV. th c ự hi n t ệ heo yêu c u. ầ + GV g i ọ vài HS nói cách làm. - Ví d : ụ + GV: 8 + 9 + 2 + 1
+ HS: 20 (vài HS nói cách làm: có th ể th c hi ự ện theo th t ứ t ự t ừ rái sang ph i ả , cũng có th v ể n ậ d ng t ụ ính ch t ấ giao hoán và k t ế h p c ợ a ủ phép c ng đ ộ ể tính nhanh, …) … - GV dẫn d t ắ HS vào bài h c: ọ Trong bài h c ngày hôm ọ
nay, cô trò mình cùng ôn t p ậ l i ạ các bài t p bi ậ u t ể h c có ứ ch a ch ứ , t ữ ính chất giao hoán c a phép ủ c ng và phép ộ
nhân "Bài 15: Em làm đư c ợ nh ng gì ữ ?". 2. Hoạt đ ng t ộ h c hành, l ự uy n t ệ p ậ a. Mục tiêu: - HS ôn l i ạ cách tính giá tr c ị a ủ bi u t ể h c s ứ , t ố ính giá tr c ị a ủ bi u t ể h c ch ứ a ứ ch . ữ - V n ậ d ng t ụ ính ch t ấ giao hoán, tính ch t ấ k t ế h p c ợ a phép ủ c ng và phép nhân ộ đ ể tính giá tr bi ị u t ể h c. ứ b. Cách th c t ứ i n hành: ế Nhi m ệ v 1: ụ Hoàn thành BT1
BT1 : Tính b ng cách t ằ hu n t ậ i n ệ : a) 36 + 12 + 14 + 38 - HS gi t ơ ay đ c yêu ọ c u đ ầ . ề
b) 2 × 3 × 5 000 - HS trao đ i ổ , th o l ả u n ậ nhóm xác đ nh ị yêu cầu c a ủ đ . ề
c) 9 × 13 + 9 × 7 - HS hoàn thành vào v và ở chia s v ẻ i ớ - GV cho HS đ c ọ yêu c u đ ầ . ề b n ạ bên c nh. ạ - HS th o ả lu n (
ậ nhóm đôi) tìm hi u bài ể , K t ế qu : ả
tìm cách làm: Tính b ng cách ằ thu n t ậ i n. ệ a) - HS làm cá nhân r i ồ chia sẻ trong nhóm.
36 + 12 + 14 + 38 = (36 + 14) + (12 + 38) - S a
ử bài, GV cho HS trình bày theo nhóm = 50 + 50
(mỗi nhóm/câu), khuy n khí ế ch HS nói cách làm. = 100 Ví d : ụ
b) 2× 3×5000=(2×5000)× 3
a) 36 + 12 + 14 + 38 = (36 + 14) + (12 + ¿10000× 3 38) ¿30000 = 50 + 50
c) 9×13+9× 7=9×(13+7) = 100 ¿9 ×20
→ Tính chất giao hoán và k t ế h p c ợ a ủ ¿180 phép c ng. ộ
b) 2× 3×5000=(2 ×5000)× 3 ¿10000× 3 ¿30 000
c) 9×13+9× 7=9×(13+7) ¿9×20 ¿180 Nhi m ệ v 2: ụ Hoàn thành BT2
BT2: Tính chu vi và di n t ệ ích hình ch ữ
Giáo án Em làm được những gì? Toán 4 Chân trời sáng tạo
365
183 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 4 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Toán 4 Chân trời sáng tạo năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán 4 Chân trời sáng tạo.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(365 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 4
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Môn h c: Toánọ
Ngày d y: …/…/…ạ
L p: ….ớ
CH Đ 1: ÔN T P VÀ B SUNGỦ Ề Ậ Ổ
BÀI 15: EM LÀM Đ C NH NG GÌ?ƯỢ Ữ
(2 ti t)ế
I. YÊU C U C N Đ TẦ Ầ Ạ
1. Năng l c đ c thùự ặ
- HS ôn l i cách tính giá tr c a bi u th c s , tính giá tr c a bi u th c ch a ạ ị ủ ể ứ ố ị ủ ể ứ ứ
ch , chu vi và di n tích hình ch nh t; th c hi n đ c phép nhân m t s v i ữ ệ ữ ậ ự ệ ượ ộ ố ớ
m t hi u qua các tr ng h p c th .ộ ệ ườ ợ ụ ể
- V n d ng tính ch t giao hoán, tính ch t k t h p c a phép c ng, phép nhân đậ ụ ấ ấ ế ợ ủ ộ ể
tính giá tr c a bi u th c. (Năng l c t duy và l p lu n toán h c).ị ủ ể ứ ự ư ậ ậ ọ
- V n d ng các tính ch t c a phép tính đ tính toán, k t h p tính ch t các m tậ ụ ấ ủ ể ế ợ ấ ặ
c a kh i l p ph ng đ gi i quy t các v n đ đ n gi n c a th c t . (Năng l củ ố ậ ươ ể ả ế ấ ề ơ ả ủ ự ế ự
mô hình hóa toán h c).ọ
- Năng l c giao ti p toán h c, gi i quy t v n đ toán h c.ự ế ọ ả ế ấ ề ọ
2. Năng l c chung: ự
- Năng l c giao ti p, h p tác: Trao đ i, th o lu n v i giáo viên và b n bè đự ế ợ ổ ả ậ ớ ạ ể
th c hi n các nhi m v h c t p.ự ệ ệ ụ ọ ậ
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o: S d ng các ki n th c đã h c ngự ả ế ấ ề ạ ử ụ ế ứ ọ ứ
d ng vào th c t , tìm tòi, phát hi n gi i quy t các nhi m v trong cu c s ng.ụ ự ế ệ ả ế ệ ụ ộ ố
3. Ph m ch tẩ ấ
- Chăm ch : Chăm h c, ham h c, có tinh th n t h c; ch u khó đ c sách giáoỉ ọ ọ ầ ự ọ ị ọ
khoa, tài li u và th c hi n các nhi m v cá nhân.ệ ự ệ ệ ụ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
- Trung th c: trung th c trong th c hi n gi i bài t p, th c hi n nhi m v , ghiự ự ự ệ ả ậ ự ệ ệ ụ
chép và rút ra k t lu n.ế ậ
- Yêu thích môn h c, sáng t o, có ni m h ng thú, say mê các con s đ gi iọ ạ ề ứ ố ể ả
quy t bài toán.ế
- Rèn luy n tính c n th n, chính xác, phát huy ý th c ch đ ng, trách nhi m và ệ ẩ ậ ứ ủ ộ ệ
b i d ng s t tin, h ng thú trong vi c h c.ồ ưỡ ự ự ứ ệ ọ
II. PH NG PHÁP VÀ THI T B D Y H C ƯƠ Ế Ị Ạ Ọ
1. Ph ng pháp d y h cươ ạ ọ
- V n đáp, đ ng não, tr c quan, ho t đ ng nhóm. ấ ộ ự ạ ộ
- Nêu v n đ , gi i quy t v n đ .ấ ề ả ế ấ ề
2. Thi t b d y h cế ị ạ ọ
a. Đ i v i giáo viênố ớ
- Giáo án.
- B đ dùng d y, h c Toán 4.ộ ồ ạ ọ
- Máy tính, máy chi u.ế
- B ng ph .ả ụ
- B ng cho bài Luy n t p 2, hình nh cho bài Luy n t p 3, 5, Th thách và b ng ả ệ ậ ả ệ ậ ử ả
cho bài Vui h c (n u c n).ọ ế ầ
b. Đ i v i h c sinhố ớ ọ
- SHS.
- V ghi, d ng c h c t p theo yêu c u c a GV ở ụ ụ ọ ậ ầ ủ (bút, th c, t y,..)ướ ẩ
III. CÁC HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ Ạ Ọ
Ho t đ ng c a giáo viênạ ộ ủ Ho t đ ng c a h c sinhạ ộ ủ ọ
1. Kh i đ ng:ở ộ
a. M c tiêu: ụ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
T o tâm th h ng thú, kích thích s tò mò c a HS tr c khi vào bài h c.ạ ế ứ ự ủ ướ ọ
b. Cách th c ti n hành: ứ ế
GV t ch c cho HS ch i trò ch i "Đ ổ ứ ơ ơ ố
b n":ạ
+ GV đ c r i vi t phép tính lên b ng l p.ọ ồ ế ả ớ
+ HS vi t k t qu vào b ng con r i gi ế ế ả ả ồ ơ
lên theo hi u l nh c a GV.ệ ệ ủ
+ GV g i vài HS nói cách làm.ọ
- Ví d :ụ
+ GV: 8 + 9 + 2 + 1
+ HS: 20 (vài HS nói cách làm: có th ể
th c hi n theo th t t trái sang ph i, ự ệ ứ ự ừ ả
cũng có th v n d ng tính ch t giao hoán ể ậ ụ ấ
và k t h p c a phép c ng đ tính nhanh, ế ợ ủ ộ ể
…)
…
- GV d n d t HS vào bài h c: Trong bài ẫ ắ ọ
h c ngày hôm nay, cô trò mình cùng ôn t pọ ậ
l i các bài t p bi u th c có ch a ch , tính ạ ậ ể ứ ứ ữ
ch t giao hoán c a phép c ng và phép ấ ủ ộ
nhân "Bài 15: Em làm đ c nh ng gì?ượ ữ ".
- C l p quan sát, chú ý l ng nghe và ả ớ ắ
th c hi n theo yêu c u.ự ệ ầ
2. Ho t đ ng th c hành, luy n t pạ ộ ự ệ ậ
a. M c tiêu: ụ
- HS ôn l i cách tính giá tr c a bi u th c s , tính giá tr c a bi u th c ch a ch .ạ ị ủ ể ứ ố ị ủ ể ứ ứ ữ
- V n d ng tính ch t giao hoán, tính ch t k t h p c a phép c ng và phép nhân đ ậ ụ ấ ấ ế ợ ủ ộ ể
tính giá tr bi u th c.ị ể ứ
b. Cách th c ti n hành:ứ ế
Nhi m v 1: Hoàn thành BT1ệ ụ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BT1 : Tính b ng cách thu n ti n:ằ ậ ệ
a) 36 + 12 + 14 + 38
b) 2
×
3
×
5 000
c) 9
×
13 + 9
×
7
- GV cho HS đ c yêu c u đ .ọ ầ ề
- HS th o lu n (nhóm đôi) tìm hi u bài, ả ậ ể
tìm cách làm: Tính b ng cách thu n ti n.ằ ậ ệ
- HS làm cá nhân r i chia s trong nhóm.ồ ẻ
- S a bài, GV cho HS trình bày theo nhóm ử
(m i nhóm/câu), khuy n khích HS nói cáchỗ ế
làm.
Ví d :ụ
a) 36 + 12 + 14 + 38 = (36 + 14) + (12 +
38)
= 50 + 50
= 100
→
Tính ch t giao hoán và k t h p c a ấ ế ợ ủ
phép c ng.ộ
b)
2× 3×5000=(2 ×5 000)× 3
¿10000× 3
¿30000
c)
9×13+9× 7=9×(13+7)
¿9×20
¿180
Nhi m v 2: Hoàn thành BT2ệ ụ
BT2: Tính chu vi và di n tích hình ch ệ ữ
- HS gi tay đ c yêu c u đ .ơ ọ ầ ề
- HS trao đ i, th o lu n nhóm xác đ nh ổ ả ậ ị
yêu c u c a đ .ầ ủ ề
- HS hoàn thành vào v và chia s v i ở ẻ ớ
b n bên c nh.ạ ạ
K t qu :ế ả
a)
36 + 12 + 14 + 38 = (36 + 14) + (12 +
38)
= 50 + 50
= 100
b)
2× 3×5000=(2×5 000)× 3
¿10000× 3
¿30000
c)
9×13+9× 7=9×(13+7)
¿9×20
¿180
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
nh t (theo m u)ậ ẫ
a b
P = (a +b)
×
2
S = a
×
b
12 cm 9 cm
(12 + 9)
×
2 = 42 (cm)
12
×
9
= 108 (
c m
2
)
24 cm 7 cm .?. .?.
- GV cho HS đ c yêu c u đ . ọ ầ ề
- HS th o lu n (nhóm đôi) tìm hi u m u, ả ậ ể ẫ
xác đ nh vi c c n làm: Tính chu vi và di n ị ệ ầ ệ
tích hình ch nh tữ ậ
a b
P = (a +b)
×
2
S = a
×
b
12 cm 9 cm
(12 + 9)
×
2 = 42 (cm)
12
×
9
= 108 (
c m
2
)
24 cm 7 cm
(24 + 7)
×
2 = 62 (cm)
24
×
7
= 168 (
c m
2
)
- S a bài, GV khuy n khích HS trình bày ử ế
cách làm (nêu cách tính chu vi và di n tích ệ
hình ch nh t khi bi t s đo chi u dài và ữ ậ ế ố ề
chi u r ng).ề ộ
Nhi m v 3: Hoàn thành BT3 ệ ụ
BT3:
a) Trong hình d i đây, s hình tròn ướ ố
màu xanh nhi u h n s hình tròn màu ề ơ ố
đ là bao nhiêu hình?ỏ
- HS gi tay đ c đ .ơ ọ ề
- HS trao đ i, th o lu n tìm hi u m u.ổ ả ậ ể ẫ
K t qu :ế ả
- N u a = 24 cm, b = 7 cm thì ế
P=(a+b)×2=(24+7)× 2=31 × 2=62
(cm)
- N u a = 24 cm, b = 7 cm thì ế
S=a× b=24 ×7=168
(cm
2
)
Ta đi n nh sau:ề ư
a b
P = (a +
b)
×2
S = a
×
b
12 cm 9 cm
(12 + 9)
×
2 =
42 (cm)
12
×
9
= 108 (
c m
2
)
24 cm 7 cm 62 cm
168
c m
2
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85