Giáo án Em làm được những gì? Toán 4 Chân trời sáng tạo

411 206 lượt tải
Lớp: Lớp 4
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 15 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Toán 4 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ giáo án Toán 4 Chân trời sáng tạo năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán 4 Chân trời sáng tạo.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(411 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Môn h c: Toán
Ngày d y: …/…/…
L p: ….
CH Đ 1: ÔN T P VÀ B SUNG
BÀI 22: EM LÀM NH NG Đ C GÌ ƯỢ
(3 ti t)ế
I. YÊU C U C N Đ T
1. Năng l c đ c thù
- Ôn t p: đ c – vi t các s trong ph m vi 100 000, vi t s thành t ng các hàng, ế ế
s ch n, s l , các phép tính trong ph m vi 100 000, tính giá tr bi u th c; các
đ n v đo di n tích; c l ng v i xăng – ti – mét vuông, đ – xi – mét vuông, ơ ướ ượ
mét vuông, bi u đ c t.
- Năng l c t duy l p lu n toán h c: ư Áp d ng tính ch t giao hoán, tính ch t
k t h p c a phép c ng phép nhân đ tính giá tr bi u th c b ng cách thu nế
ti n nh t.
- Năng l c nh hoá toán h c: V n d ng đ gi i quy t m t s v n đ đ n ế ơ
gi n liên quan đ n các đ i l ng ế ư : ti n Vi t Nam, di n tích, kh i l ng, dung ượ
tích.
- Năng l c giao ti p toán h c, gi i quy t v n đ toán h c. ế ế
2. Năng l c chung:
- Năng l c giao ti p, h p tác: Trao đ i, th o lu n v i giáo viên b n đ ế
th c hi n các nhi m v h c t p.
- Năng l c gi i quy t v n đ sáng t o: S d ng các ki n th c đã h c ng ế ế
d ng vào th c t , tìm tòi, phát hi n gi i quy t các nhi m v trong cu c s ng. ế ế
3. Ph m ch t
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
- Chăm ch : Chăm h c, ham h c, tinh th n t h c; ch u khó đ c sách giáo
khoa, tài li u và th c hi n các nhi m v cá nhân.
- Trung th c: trung th c trong th c hi n gi i bài t p, th c hi n nhi m v , ghi
chép và rút ra k t lu n.ế
- Yêu thích môn h c, sáng t o, ni m h ng thú, say các con s đ gi i
quy t bài toán.ế
- Rèn luy n tính c n th n, chính xác, phát huy ý th c ch đ ng, trách nhi m
b i d ng s t tin, h ng thú trong vi c h c. ưỡ
II. PH NG PHÁPTHI T B D Y H C ƯƠ
1. Ph ng pháp d y h cươ
- V n đáp, đ ng não, tr c quan, ho t đ ng nhóm.
- Nêu v n đ , gi i quy t v n đ . ế
2. Thi t b d y h cế
a. Đ i v i giáo viên
- Giáo án.
- B đ dùng d y, h c Toán 4.
- Máy tính, máy chi u.ế
- B ng ph .
- Hình nh bài Luy n t p 3, 5 và 6 (n u c n). ế
b. Đ i v i h c sinh
- SHS.
- V ghi, d ng c h c t p theo yêu c u c a GV (bút, th c, t y,..)ướ
III. CÁC HO T Đ NG D Y H C
Ho t đ ng c a giáo viên Ho t đ ng c a h c sinh
1. Kh i đ ng:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
a. M c tiêu:
T o tâm th h ng thú, kích thích s tò mò c a HS tr c khi vào bài h c. ế ướ
b. Cách th c ti n hành: ế
GV t ch c cho HS ch i trò ch i "Đ ơ ơ
b n"
+ GV đ c m t s b t kì trong ph m vi 100
000.
+ HS vi t s vào b ng con và vi t s ế ế
thành t ng các hàng.
Ví d :
+ GV: Tám m i nghìn không trăm tám ươ
m i.ươ
+ HS: 80 080 = 80 000 + 80
(HS thay nhau đ c l p ho c ch i theo ơ
nhóm đôi – hai b n đ nhau)
- GV d n d t HS vào bài h c: Trong bài
h c ngày hôm nay, cô trò mình cùng ôn t p
l i các s trong ph m vi 100 000, tính giá
tr bi u th c và các đ n v đo di n tích ơ
"Bài 22: Em làm đ c nh ng gì?ượ ".
- C l p quan sát, chú ý l ng nghe và
th c hi n theo yêu c u.
2. Ho t đ ng th c hành, luy n t p
a. M c tiêu:
- Ôn t p, c ng c ki n th c v đ c, vi t, x p th t , so sánh các s trong ph m vi ế ế ế
100 000.
- Ôn t p, c ng c ki n th c v s ch n, s l , s có ch s t n cùng chia h t cho 2. ế ế
- C ng c ki n th c v ế tính giá tr bi u th c
- V n d ng đ gi i quy t m t s v n đ đ n gi n liên quan đ n đ n v đo đ dài. ế ơ ế ơ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
b. Cách th c ti n hành: ế
Nhi m v 1: Hoàn thành BT1
BT1 : Th c hi n các yêu c u
a) Đ c các s : 38 504; 2 021; 100 000.
b) Vi t các s :ế
B n m i nghìn không trăm linh b y. ươ
Ba nghìn sáu trăm hai m i lăm.ươ
c) S 20 687 là s ch n hay s l ?
d) Vi t s 96 034 thành t ng theo các ế
hàng.
- GV cho HS đ c yêu c u.
- HS th o lu n (nhóm b n) tìm hi u bài,
tìm cách làm : đ c s - vi t s - xác đ nh ế
s ch n, s l , vi t s thành t ng (có th ế
chia m i HS/câu, sau đó chia s cùng
nhau).
- HS làm bài cá nhân r i chia s trong
nhóm.
- S a bài, GV cho HS trình bày theo nhóm
(m i nhóm/câu), khuy n khích HS nói cách ế
làm.
Ví d : c) 20 687 có ch s t n cùng (ch
s hàng đ n v ) là 7 ơ
S l
Nhi m v 2: Hoàn thành BT2
BT2 : Đ t tính r i tính
- HS gi tay đ c yêu c u đ .ơ
- HS ho t đ ng nhóm và trình bày vào
b ng nhóm.
- HS hoàn thành bài vào v và chia s
cho b n
K t qu :ế
a) S 38 504 đ c là: Ba m i tám ươ
nghìn năm trăm linh t .ư
S 2 021 đ c là: Hai nghìn không
trăm hai m i m t.ươ
S 100 000 đ c là: M t trăm nghìn.
b) Vi t s :ế
B n m i nghìn không trăm linh ươ
b y: 40 007
Ba nghìn sáu trăm hai m i lăm: 3 ươ
625
c) S 20 687 là s l vì có ch s t n
cùng là 7.
d) 96 034 = 90 000 + 6 000 + 30 + 4
- HS gi tay đ c đ , suy nghĩ và phát ơ
bi u.
- HS hoàn thành bài vào v và chia s
v i b n
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
a) 9 251 + 24 078
b) 17 262 – 5 637
c) 8 316
×
4
d) 2 745 : 9
- GV cho HS đ c yêu c u.
- HS xác đ nh các vi c c n làm: đ t tính
r i tính.
- HS làm cá nhân r i chia s v i b n.
- S a bài, GV khuy n khích HS nói cách ế
đ t tính và th t tính.
(GV cũng có th đ c l n l t t ng phép ượ
tính cho HS th c hi n vào b ng con.)
Nhi m v 3: Hoàn thành BT3
BT3: Quan sát giá ti n bút và v hình
bên.
K t qu :ế
a)
+
9251
24078
33329
b)
17262
5637
11625
c)
×
8316
4
33264
d)
- HS gi tay đ c yêu c u đ .ơ
- HS suy nghĩ, hoàn thành bài.
K t qu :ế
a) Nh ng bi u th c th hi n cách
tính ti n 6 cái bút và 6 quy n v là:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Môn h c: ọ Toán
Ngày dạy: …/…/… L p: ớ …. CH Đ
Ủ Ề 1: ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG BÀI 22: EM LÀM NH N Ữ G ĐƯ C Ợ GÌ (3 ti t ế )
I. YÊU CẦU CẦN ĐẠT 1. Năng l c đ c t ặ hù - Ôn t p: ậ đ c ọ – vi t ế các s t ố rong ph m ạ vi 100 000, vi t ế s t ố hành t ng các ổ hàng, số ch n, s ẵ
ố lẻ, các phép tính trong ph m
ạ vi 100 000, tính giá tr b ị i u ể th c; ứ các đ n ơ v đo di ị n t ệ ích; ư c ớ lư ng v ợ i
ớ xăng – ti – mét vuông, đ – xi ề – mét vuông, mét vuông, bi u đ ể ồ c t ộ . - Năng l c ự tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c: ọ Áp d ng ụ tính ch t ấ giao hoán, tính ch t ấ k t ế h p ợ c a ủ phép c ng
ộ và phép nhân để tính giá trị bi u ể th c ứ b ng ằ cách thu n ậ ti n nh ệ t ấ . - Năng l c ự mô hình hoá toán h c: ọ V n ậ d ng ụ để gi i ả quy t ế m t ộ số v n ấ đ ề đ n ơ gi n ả liên quan đ n ế các đ i ạ lư ng ợ : ti n ề Vi t ệ Nam, di n ệ tích, kh i ố lư ng, ợ dung tích. - Năng l c gi ự ao ti p t ế oán h c, gi ọ i ả quy t ế v n đ ấ t ề oán h c. ọ 2. Năng l c chung : - Năng l c ự giao ti p, ế h p ợ tác: Trao đ i ổ , th o ả lu n ậ v i ớ giáo viên và b n ạ bè để th c ự hi n các ệ nhi m ệ vụ h c t ọ p. ậ - Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề và sáng t o: ạ Sử d ng ụ các ki n ế th c ứ đã h c ọ ng ứ d ng vào ụ th c t ự , t ế ìm tòi, phát hi n gi ệ i ả quy t ế các nhi m ệ v t ụ rong cu c s ộ ng. ố 3. Phẩm ch t

- Chăm ch : ỉ Chăm h c, ọ ham h c, ọ có tinh th n ầ tự h c; ọ ch u ị khó đ c ọ sách giáo khoa, tài li u và t ệ h c ự hi n các ệ nhi m ệ vụ cá nhân. - Trung th c: ự trung th c ự trong th c ự hi n ệ gi i ả bài t p, ậ th c ự hi n ệ nhi m ệ v , ụ ghi chép và rút ra k t ế lu n. ậ - Yêu thích môn h c, ọ sáng t o, ạ có ni m ề h ng
ứ thú, say mê các con số để gi i ả quy t ế bài toán. - Rèn luy n ệ tính c n ẩ th n,
ậ chính xác, phát huy ý th c ứ chủ đ ng, ộ trách nhi m ệ và bồi dư ng s ỡ ự t t ự in, h ng t ứ hú trong vi c h ệ c. ọ II. PHƯ N Ơ G PHÁP VÀ THI T Ế B D Y Ạ H C 1. Phư ng ơ pháp d y h c - Vấn đáp, đ ng ộ não, tr c ự quan, ho t ạ đ ng nhóm ộ . - Nêu vấn đ , gi ề i ả quy t ế v n đ ấ . ề 2. Thi t ế b d y h c a. Đ i ố v i ớ giáo viên - Giáo án. - Bộ đồ dùng d y ạ , h c ọ Toán 4. - Máy tính, máy chi u. ế - B ng ả ph . ụ - Hình nh bài ả Luy n t ệ p 3, 5 và 6 ( ậ n u c ế n) ầ . b. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh - SHS. - Vở ghi, d ng c ụ h ụ c ọ t p t ậ heo yêu c u c ầ a ủ GV (bút, thư c, t ớ ẩy,..) III. CÁC HO T Ạ Đ N Ộ G D Y Ạ H C Hoạt đ ng c a gi áo viên Hoạt đ ng c a h c s ọ inh 1. Kh i ở đ ng:

a. Mục tiêu: T o t ạ âm th h ế ng t ứ
hú, kích thích sự tò mò c a H ủ S trư c khi ớ vào bài h c. ọ b. Cách th c t ứ i n hành: ế GV tổ ch c ứ cho HS ch i ơ trò ch i ơ "Đ ố - Cả l p quan s ớ át, chú ý l ng nghe và ắ b n" ạ th c ự hi n t ệ heo yêu c u. ầ + GV đ c ọ m t ộ s b ố t ấ kì trong ph m ạ vi 100 000. + HS vi t ế s vào b ố ng con ả và vi t ế s ố thành tổng các hàng. Ví d : ụ + GV: Tám mư i ơ nghìn không trăm tám mư i ơ . + HS: 80 080 = 80 000 + 80 … (HS thay nhau đ c ố ả l p ho ớ c ặ ch i ơ theo nhóm đôi – hai b n đ ạ ố nhau) - GV dẫn d t ắ HS vào bài h c: ọ Trong bài h c ngày hôm ọ
nay, cô trò mình cùng ôn t p ậ l i ạ các số trong ph m ạ vi 100 000, tính giá trị bi u t ể h c và ứ các đ n v ơ đo di ị n t ệ ích
"Bài 22: Em làm đư c nh ng gì ?". 2. Hoạt đ ng t h c hành, l uy n t p a. Mục tiêu: - Ôn t p, ậ c ng c ủ ố ki n t ế h c v ứ ề đ c, vi ọ t ế , x p t ế h t ứ , s ự o sánh các s t ố rong ph m ạ vi 100 000. - Ôn t p, ậ c ng c ủ ố ki n t ế h c v ứ ề s ch ố n, s ẵ ố l , s ẻ có ố ch s ữ t ố n ậ cùng chia h t ế cho 2. - C ng ủ cố ki n t ế h c v ứ ề tính giá tr bi ị u ể th c ứ - V n d ậ ng ụ đ gi ể i ả quy t ế m t ộ số v n đ ấ đ ề n ơ gi n l ả iên quan đ n đ ế n ơ v đo đ ị dài ộ .

b. Cách th c t ứ i n hành: ế Nhi m ệ v 1: ụ Hoàn thành BT1
BT1 : Thực hi n các yêu c ầu - HS gi t ơ ay đ c yêu ọ c u đ ầ . ề a) Đọc các s :
ố 38 504; 2 021; 100 000. - HS ho t ạ đ ng nhóm ộ và trình bày vào b ng ả nhóm. b) Vi t ế các s : B n m ư i
ơ nghìn không trăm linh b y ả .
Ba nghìn sáu trăm hai mư i ơ lăm.
- HS hoàn thành bài vào vở và chia s ẻ c) S 20 687 l
à số chẵn hay số l ? cho b n ạ d) Vi t ế s 96 034 t hành t ng t heo các K t ế qu : ả hàng. a) S 38 504 đ c ọ là: Ba mư i ơ tám - GV cho HS đ c ọ yêu c u. ầ
nghìn năm trăm linh t . ư - HS th o ả lu n ( ậ nhóm b n) ố tìm hi u bài ể , Số 2 021 đ c l
ọ à: Hai nghìn không tìm cách làm : đ c ọ số - vi t ế số - xác đ nh ị trăm hai mư i ơ m t ố . số ch n, ẵ số l , v ẻ i t
ế số thành tổng (có th ể
chia mỗi HS/câu, sau đó chia s cùng ẻ Số 100 000 đ c l ọ à: M t ộ trăm nghìn. nhau). b) Vi t ế s : - HS làm bài cá nhân r i ồ chia sẻ trong B n m ư i
ơ nghìn không trăm linh nhóm. bảy: 40 007
Ba nghìn sáu trăm hai mư i ơ lăm: 3 - S a
ử bài, GV cho HS trình bày theo nhóm 625
(mỗi nhóm/câu), khuy n khí ế
ch HS nói cách c) S 20 687 l à s l ố vì ẻ có ch s ữ ố tận làm. cùng là 7. Ví dụ : c) 20 687 có ch s ữ ố t n
ậ cùng (chữ d) 96 034 = 90 000 + 6 000 + 30 + 4 số hàng đ n v ơ
ị) là 7 Số lẻ - HS gi t ơ ay đ c đ ọ , ề suy nghĩ và phát … bi u. ể Nhi m ệ v 2: ụ Hoàn thành BT2
- HS hoàn thành bài vào vở và chia s ẻ BT2 : Đặt tính r i ồ tính v i ớ b n ạ


zalo Nhắn tin Zalo