Môn h c: ọ Toán
Ngày dạy: …/…/… L p: ớ … CH Đ
Ủ Ề 1: ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG BÀI 9: ÔN T P Ậ BI U Ể TH C Ứ SỐ (1 ti t ế )
I. YÊU CẦU CẦN ĐẠT 1. Năng l c đ ự c t ặ hù - HS tính đư c gi ợ á tr b ị i u ể th c. ứ - Năng l c ự t ư duy và l p ậ lu n ậ toán h c: ọ V n ậ d ng ụ đư c ợ tính ch t ấ phân ph i ố c a ủ phép nhân đối v i ớ phép c ng đ ộ t ể ính giá tr bi ị u t ể h c. ứ - Năng l c ự mô hình hoá toán h c: ọ Gi i ả quy t ế v n ấ đ đ ề n ơ gi n ả liên quan đ n ế ti n ề Việt Nam. - Năng l c gi ự ao ti p t ế oán h c, gi ọ i ả quy t ế v n đ ấ t ề oán h c. ọ 2. Năng l c chung ự : - Năng l c ự giao ti p, ế h p ợ tác: Trao đ i ổ , th o ả lu n ậ v i ớ giáo viên và b n ạ bè để th c ự hi n các ệ nhi m ệ vụ h c t ọ p. ậ - Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề và sáng t o: ạ Sử d ng ụ các ki n ế th c ứ đã h c ọ ng ứ d ng vào ụ th c t ự , t ế ìm tòi, phát hi n gi ệ i ả quy t ế các nhi m ệ v t ụ rong cu c s ộ ng. ố 3. Phẩm ch t ấ - Chăm ch : ỉ Chăm h c, ọ ham h c, ọ có tinh th n ầ tự h c; ọ ch u ị khó đ c ọ sách giáo khoa, tài li u và t ệ h c ự hi n các ệ nhi m ệ vụ cá nhân. - Trung th c: ự trung th c ự trong th c ự hi n ệ gi i ả bài t p, ậ th c ự hi n ệ nhi m ệ v , ụ ghi chép và rút ra k t ế lu n. ậ
- Yêu thích môn h c, ọ sáng t o, ạ có ni m ề h ng
ứ thú, say mê các con số để gi i ả quy t ế bài toán. - Rèn luy n ệ tính c n ẩ th n,
ậ chính xác, phát huy ý th c ứ chủ đ ng, ộ trách nhi m ệ và bồi dư ng s ỡ ự t t ự in, h ng t ứ hú trong vi c h ệ c. ọ II. PHƯ N Ơ G PHÁP VÀ THI T Ế B D Ị Y Ạ H C Ọ 1. Phư ng ơ pháp d y h ạ c ọ - Vấn đáp, đ ng ộ não, tr c ự quan, ho t ạ đ ng nhóm ộ . - Nêu vấn đ , gi ề i ả quy t ế v n đ ấ . ề 2. Thi t ế b d ị y h ạ c ọ a. Đ i ố v i ớ giáo viên - Giáo án. - Bộ đồ dùng d y ạ , h c ọ Toán 4. - Máy tính, máy chi u. ế - B ng ả ph . ụ - Hình nh bài ả Luy n t ệ p 2 và 3 ( ậ n u c ế n) ầ . b. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh - SHS. - Vở ghi, d ng c ụ h ụ c ọ t p t ậ heo yêu c u c ầ a ủ GV (bút, thư c, t ớ ẩy,..) III. CÁC HO T Ạ Đ N Ộ G D Y Ạ H C Ọ Hoạt đ ng c ộ a gi ủ áo viên Hoạt đ ng c ộ a h ủ c s ọ inh 1. Kh i ở đ ng: ộ a. Mục tiêu: T o t ạ âm th h ế ng t ứ
hú, kích thích sự tò mò c a H ủ S trư c khi ớ vào bài h c. ọ b. Cách th c t ứ i n hành: ế - GV tổ ch c cho H ứ S ch i ơ trò ch i ơ "Đố bạn": - Cả l p quan s ớ át, chú ý l ng nghe và ắ
th c ự hi n t ệ heo yêu c u. ầ + GV: Đố b n, ạ đố b n! ạ + GV: Đố b n, đ ạ ố b n! ạ + HS: Đố gì, đố gì? + HS: Đố gì, đố gì? + GV: Bi u ể th c ch ứ có phép c ỉ ng, ộ phép tr , ừ + GV: Bi u t ể h c ứ ch có ỉ phép c ng, ộ th c hi ự ện theo th t ứ nào? ự phép tr , t ừ h c hi ự ện theo th t ứ nào? ự + HS: …………… + HS: T t ừ rái sang ph i ả . + GV: Đố b n, ạ đố b n! ạ + GV: Đố b n, đ ạ ố b n! ạ + HS: Đố gì, đố gì + HS: Đố gì, đố gì + GV: Bi u ể th c ch ứ có phép nhân, phép ỉ chia + GV: Bi u t ể h c ứ ch có ỉ phép nhân, th c hi ự ện theo th t ứ nào? ự phép chia th c hi ự n t ệ heo th t ứ nào? ự + HS: …………. + HS: T t ừ rái sang ph i ả . - GV dẫn d t ắ HS vào bài h c: ọ Trong bài h c ọ
ngày hôm nay, cô trò mình cùng ôn t p l ậ i ạ bi u t ể h c s
ứ ố "Bài 9: Ôn t p bi ậ u t ể h c s ứ ố". 2. Hoạt đ ng t ộ h c hành, l ự uy n t ệ p ậ a. Mục tiêu: - HS hi u đ ể ư c ợ th t ứ t ự h c hi ự n c ệ a ủ phép tính. - Ôn t p, ậ c ng c ủ ố ki n t ế h c v ứ ề bi u ể th c s ứ ố b. Cách th c t ứ i n hành: ế Nhi m ệ v 1: ụ Hoàn thành BT1 BT1 : a) Nêu th t ứ t ự h c hi ự n các phép t ệ ính - HS gi t ơ ay đ c, xác ọ đ nh yêu c ị u ầ trong m i ỗ bi u t ể h c s ứ au: đ . ề 125 – 84 + 239
156 : 3 × 4
45 + 27 × 6
63 : (162 – 155) b) Tính giá trị m i ỗ bi u t ể h c t ứ rên r i ồ nói theo mẫu.
Mẫu: 125 – 84 + 239 = 41 + 239
- HS hoàn thành bài vào vở sau đó = 280 chia s nhóm ẻ , tranh lu n ậ và th ng ố nhất đáp án. K t ế qu : ả
a) Thứ tự thực hi n các phép t ệ ính trong m i ỗ bi u t ể h c: ứ
125 – 84 + 239: Th c hi ự n t ệ t ừ rái - GV cho HS đ c ọ yêu c u. ầ sang ph i ả - HS th o ả lu n ( ậ nhóm b n) ố tìm hi u bài ể , tìm
156 :3 ×4 : Thực hi n t ệ t ừ rái sang cách làm: phải a) Nói thứ t t ự h c hi ự n các phép t ệ ính trong
45+27 × 6 : Thực hi n p ệ hép nhân tính giá tr bi ị u t ể h c ứ trư c, phép c ớ ng s ộ au b) Tình giá tr bi ị u t ể h c r ứ ồi nói theo b n ạ ong.
63 :(162 – 155) : Thực hi n phép ệ tính trong ngo c t ặ rư c ớ - HS làm bài cá nhân r i ồ chia sẻ trong nhóm.
b) 156 :3×4=52× 4 ¿ 208 - S a
ử bài, GV cho HS trình bày theo nhóm (mỗi nhóm/bi u t ể h c) ứ , khuy n khí ế
ch HS nói 208 là giá tr c ị a bi ủ u t ể h c ứ cách làm. 156 :3 ×4 Ví d : ụ 156:3×4 45 =52 × 4 +27 × 6=45+162 ¿ 207 ¿ 208 + Bi u ể th c
ứ chỉ có phép chia và phép nhân 207 là giá tr c ị a bi ủ u t ể h c ứ 45+27 × 6 th c hi ự ện theo th t ứ t ự t ừ rái sang ph i ả . 63 :(162 – 155)=63 :7 + Tính 156 :3 trư c
ớ → 156:3=52 → ¿ 9 Sau đó l y ấ k t ế quả nhân v i ớ 4 → 9 là giá tr c ị a bi ủ u t ể h c ứ 52× 4=208 . 63 :(162 – 155)
Giáo án Ôn tập biểu thức số Toán 4 Chân trời sáng tạo
450
225 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 4 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Toán 4 Chân trời sáng tạo năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán 4 Chân trời sáng tạo.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(450 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 4
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Môn h c: Toánọ
Ngày d y: …/…/…ạ
L p: …ớ
CH Đ 1: ÔN T P VÀ B SUNGỦ Ề Ậ Ổ
BÀI 9: ÔN T P BI U TH C SẬ Ể Ứ Ố
(1 ti t)ế
I. YÊU C U C N Đ TẦ Ầ Ạ
1. Năng l c đ c thùự ặ
- HS tính đ c giá tr bi u th c. ượ ị ể ứ
- Năng l c t duy và l p lu n toán h c: ự ư ậ ậ ọ V n d ng đ c tính ch t phân ph i c aậ ụ ượ ấ ố ủ
phép nhân đ i v i phép c ng đ tính giá tr bi u th c.ố ớ ộ ể ị ể ứ
- Năng l c mô hình hoá toán h c: Gi i quy t v n đ đ n gi n liên quan đ n ti nự ọ ả ế ấ ề ơ ả ế ề
Vi t Nam.ệ
- Năng l c giao ti p toán h c, gi i quy t v n đ toán h c.ự ế ọ ả ế ấ ề ọ
2. Năng l c chung: ự
- Năng l c giao ti p, h p tác: Trao đ i, th o lu n v i giáo viên và b n bè đự ế ợ ổ ả ậ ớ ạ ể
th c hi n các nhi m v h c t p.ự ệ ệ ụ ọ ậ
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o: S d ng các ki n th c đã h c ngự ả ế ấ ề ạ ử ụ ế ứ ọ ứ
d ng vào th c t , tìm tòi, phát hi n gi i quy t các nhi m v trong cu c s ng.ụ ự ế ệ ả ế ệ ụ ộ ố
3. Ph m ch tẩ ấ
- Chăm ch : Chăm h c, ham h c, có tinh th n t h c; ch u khó đ c sách giáoỉ ọ ọ ầ ự ọ ị ọ
khoa, tài li u và th c hi n các nhi m v cá nhân.ệ ự ệ ệ ụ
- Trung th c: trung th c trong th c hi n gi i bài t p, th c hi n nhi m v , ghiự ự ự ệ ả ậ ự ệ ệ ụ
chép và rút ra k t lu n.ế ậ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
- Yêu thích môn h c, sáng t o, có ni m h ng thú, say mê các con s đ gi iọ ạ ề ứ ố ể ả
quy t bài toán.ế
- Rèn luy n tính c n th n, chính xác, phát huy ý th c ch đ ng, trách nhi m vàệ ẩ ậ ứ ủ ộ ệ
b i d ng s t tin, h ng thú trong vi c h c.ồ ưỡ ự ự ứ ệ ọ
II. PH NG PHÁP VÀ THI T B D Y H C ƯƠ Ế Ị Ạ Ọ
1. Ph ng pháp d y h cươ ạ ọ
- V n đáp, đ ng não, tr c quan, ho t đ ng nhóm. ấ ộ ự ạ ộ
- Nêu v n đ , gi i quy t v n đ .ấ ề ả ế ấ ề
2. Thi t b d y h cế ị ạ ọ
a. Đ i v i giáo viênố ớ
- Giáo án.
- B đ dùng d y, h c Toán 4.ộ ồ ạ ọ
- Máy tính, máy chi u.ế
- B ng ph .ả ụ
- Hình nh bài Luy n t p 2 và 3 (n u c n).ả ệ ậ ế ầ
b. Đ i v i h c sinhố ớ ọ
- SHS.
- V ghi, d ng c h c t p theo yêu c u c a GV ở ụ ụ ọ ậ ầ ủ (bút, th c, t y,..)ướ ẩ
III. CÁC HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ Ạ Ọ
Ho t đ ng c a giáo viênạ ộ ủ Ho t đ ng c a h c sinhạ ộ ủ ọ
1. Kh i đ ng:ở ộ
a. M c tiêu: ụ T o tâm th h ng thú, kích thích s tò mò c a HS tr c khi vào bài ạ ế ứ ự ủ ướ
h c.ọ
b. Cách th c ti n hành: ứ ế
- GV t ch c cho HS ch i trò ch i "ổ ứ ơ ơ Đ ố
b nạ ":
- C l p quan sát, chú ý l ng nghe và ả ớ ắ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
+ GV: Đ b n, đ b n!ố ạ ố ạ
+ HS: Đ gì, đ gì?ố ố
+ GV: Bi u th c ch có phép c ng, phép tr , ể ứ ỉ ộ ừ
th c hi n theo th t nào?ự ệ ứ ự
+ HS: ……………
+ GV: Đ b n, đ b n!ố ạ ố ạ
+ HS: Đ gì, đ gìố ố
+ GV: Bi u th c ch có phép nhân, phép chia ể ứ ỉ
th c hi n theo th t nào?ự ệ ứ ự
+ HS: ………….
- GV d n d t HS vào bài h c: Trong bài h c ẫ ắ ọ ọ
ngày hôm nay, cô trò mình cùng ôn t p l i ậ ạ
bi u th c s "ể ứ ố Bài 9: Ôn t p bi u th c sậ ể ứ ố".
th c hi n theo yêu c u.ự ệ ầ
+ GV: Đ b n, đ b n!ố ạ ố ạ
+ HS: Đ gì, đ gì?ố ố
+ GV: Bi u th c ch có phép c ng, ể ứ ỉ ộ
phép tr , th c hi n theo th t nào?ừ ự ệ ứ ự
+ HS: T trái sang ph i.ừ ả
+ GV: Đ b n, đ b n!ố ạ ố ạ
+ HS: Đ gì, đ gìố ố
+ GV: Bi u th c ch có phép nhân, ể ứ ỉ
phép chia th c hi n theo th t nào?ự ệ ứ ự
+ HS: T trái sang ph i.ừ ả
2. Ho t đ ng th c hành, luy n t pạ ộ ự ệ ậ
a. M c tiêu: ụ
- HS hi u đ c th t th c hi n c a phép tính.ể ượ ứ ự ự ệ ủ
- Ôn t p, c ng c ki n th c v bi u th c sậ ủ ố ế ứ ề ể ứ ố
b. Cách th c ti n hành:ứ ế
Nhi m v 1: Hoàn thành BT1ệ ụ
BT1 :
a) Nêu th t th c hi n các phép tính ứ ự ự ệ
trong m i bi u th c sau:ỗ ể ứ
125 – 84 + 239
156 : 3
×
4
45 + 27
×
6
- HS gi tay đ c, xác đ nh yêu c u ơ ọ ị ầ
đ .ề
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
63 : (162 – 155)
b) Tính giá tr m i bi u th c trên r i nói ị ỗ ể ứ ồ
theo m u.ẫ
M u: 125 – 84 + 239 = 41 + 239ẫ
= 280
- GV cho HS đ c yêu c u.ọ ầ
- HS th o lu n (nhóm b n) tìm hi u bài, tìm ả ậ ố ể
cách làm:
a) Nói th t th c hi n các phép tính trong ứ ự ự ệ
tính giá tr bi u th cị ể ứ
b) Tình giá tr bi u th c r i nói theo b n ong.ị ể ứ ồ ạ
- HS làm bài cá nhân r i chia s trong nhóm.ồ ẻ
- S a bài, GV cho HS trình bày theo nhóm ử
(m i nhóm/bi u th c), khuy n khích HS nói ỗ ể ứ ế
cách làm.
Ví d : ụ
156:3×4=52× 4
¿208
+ Bi u th c ch có phép chia và phép nhânể ứ ỉ
th c hi n theo th t t trái sang ph i.ự ệ ứ ự ừ ả
+ Tính
156:3
tr c ướ
→
156:3=52
→
Sau đó l y k t qu nhân v i 4 ấ ế ả ớ
→
52× 4=208
.
- HS hoàn thành bài vào v sau đó ở
chia s nhóm, tranh lu n và th ng ẻ ậ ố
nh t đáp án.ấ
K t qu :ế ả
a) Th t th c hi n các phép tính ứ ự ự ệ
trong m i bi u th c:ỗ ể ứ
125 – 84 + 239: Th c hi n t trái ự ệ ừ
sang ph iả
156:3×4
: Th c hi n t trái sang ự ệ ừ
ph iả
45+27× 6
: Th c hi n phép nhân ự ệ
tr c, phép c ng sauướ ộ
63:(162 – 155)
: Th c hi n phép ự ệ
tính trong ngo c tr cặ ướ
b)
156:3×4=52× 4
¿208
208 là giá tr c a bi u th cị ủ ể ứ
156:3×4
45+27× 6=45+162
¿207
207 là giá tr c a bi u th cị ủ ể ứ
45+27× 6
63:(162 – 155)=63:7
¿9
9 là giá tr c a bi u th cị ủ ể ứ
63:(162 – 155)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
+ Nói theo l i b n ong “208 là giá tr c aờ ạ ị ủ
bi u th c ể ứ
156:3×4
”.
…
3. Ho t đ ng v n d ng, tr i nghi mạ ộ ậ ụ ả ệ
a. M c tiêu: ụ
- Rèn luy n, c ng c d ng bài bi u th c s .ệ ủ ố ạ ể ứ ố
- C ng c d ng bài v bi u th c s và gi i toán có l i vănủ ố ạ ề ể ứ ố ả ờ
- C ng c , v n d ng gi i quy t m t s v n đ đ n gi n liên quan đ n ti n Vi t ủ ố ậ ụ ả ế ộ ố ấ ề ơ ả ế ề ệ
Nam.
b. Cách ti n hành:ế
Nhi m v 1: Hoàn thành BT2ệ ụ
BT2: Tính s ngôi sao m i hình d i ố ở ỗ ướ
đây theo hai cách (xem m u):ẫ
- HS đ c và tìm hi u m u.ọ ể ẫ
- HS nh n bi t th t vi c c n làm: th c ậ ế ứ ự ệ ầ ự
hi n theo hai cách:ệ
+ Cách 1: Tính s ngôi sao theo t ng màu r iố ừ ồ
tính t ng s ngôi sao.ổ ố
+ Cách 2: Tính s ngôi sao c a m t nhóm r iố ủ ộ ồ
HS gi tay đ c đ , suy nghĩ và phát ơ ọ ề
bi u.ể
- HS chú ý l ng nghe.ắ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85