Giáo án Powerpoint Ôn tập chương 3 Toán 12 Giải tích

153 77 lượt tải
Lớp: Lớp 12
Môn: Toán Học
Dạng: Giáo án
File:
Loại: Tài liệu lẻ


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ bài giảng điện tử Toán 12 Giải tích được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. 

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ bài giảng powerpoint Toán 12 Giải tích bao gồm đầy đủ các bài giảng trong cả năm học. Bộ bài giảng được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng phần học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán 12 Giải tích.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(153 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Bài giải
Câu 1
Áp dụng công thức bản của nguyên hàm ta có:
Chn D.
Họ nguyên hàm của hàm số

là:
A.  .
B.
 
C.


D.
 .

 
 .
Bài giải
Câu 2
Ta

󰆒
Chn A.
Nếu

 với  thì hàm số
A. 
B.

C. 
D. 

Do đó 

󰆒
󰆒

󰆒

với .
Bài giải
Câu 3

󰆒
󰇛󰇜 󰇻
.
Chn A.
Cho hàm số 󰇛󰇜 đạo m trên đoạn , 󰇛󰇜 󰇛󰇜Tính
󰆒
󰇛󰇜
A. B. 
C. 
D.
Bài giải
Câu 4

󰇛󰇜

 .
Chn D.
Cho
󰇛󰇜Tính
󰇛󰇜
A.
B. 
C. 
D.
Bài giải
Câu 5



.
Chn C.
Cho
,
. Tính
.
A. 
B. 
C. 
D. 
Bài giải
Câu 6
Ta

󰈅
 

Chn A.
Tích phân
bằng:
A.

. B.

.
C. 
D.

󰇛󰉨󰉿󰉺󰇜
Bài giải
Câu 7
Chn B.
Cho, các hàm số liên tục trên với .
Diện tích của hình thang cong giới hạn bởi , trên là:
A. 
󰇛󰇜󰇛󰇜
.
B. 
󰇛󰇜󰇛󰇜 .
C. 
󰇛󰇜󰇛󰇜.
D. 
󰇛󰇜
󰇛󰇜.

󰇛󰇜󰇛󰇜 .
Bài giải
Câu 8
Ta có:
.
Chn B.
A.
.
B.
.
C
.
D.
.
Cho hình phẳng trong hình bên (phần đậm) quay quanh trục hoành. Thể tích
khối tròn xoay tạo thành được tính theo công thức nào trong các công thức sau đây?
Bài giải
Câu 9

󰆒


.
Chn B.
Tìm hàm số 󰇛󰇜biết
󰇛󰇜 
A.

B.

C.

D.

nên . Suy ra:

Bài giải
Câu 10
Đặt .
. Chọn .
Chn B.
Tìm nguyên m bằng cách đặt
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
󰇛󰇜󰇛󰇜.
B.
󰇛󰇜 󰇛󰇜
C.
󰇛󰇜 󰇛󰇜.
D.
󰇛󰇜 󰇛󰇜


 

   .
Bài giải
Câu 11
Đặt , nên
󰇫


.
Chn B.
Khi tính nguyên hàm


, bằng cách đặt
ta được nguyên hàm nào?
A.


B.

C.

D.
.
Khi đó




 .
Bài giải
Câu 12
Ta có:
 󰇻


.
Chn C.
Biết
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. .
B.
.
C.
.
D. .



.
Bài giải
Câu 13
Ta có:




Đồng nhất hệ số ta hệ phương trình:
󰇫

󰇫


Chn C .
Biết
󰇛󰇜󰇛󰇜


Tích của
A.
B.
C. 
D.
Bài giải
Câu 14
Đặt .








.
Chn A.
Tính tích phân

bằng cách đặt Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.

B.

C.

D.
.
Bài giải
Câu 15
Đặt  
.


. Chọn
.
Ta :
 




. Suy ra:



.
Chn A.
Biết tích phân
 Khi đó bằng bao nhiêu?
A.

B.

C. 13
D. 0
Bài giải
Câu 16
Đặt
󰇱


󰇫

󰆒


.
Suy ra:


󰆒
 .
Chn A.
Cho tích phân
󰆒
󰇛󰇜 , 󰇛󰇜. Tính tích phân
󰇛󰇜

A. 
B. 
C. 
D. 
Bài giải
Câu 17
Chn A.
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường


không được tính bằng công thức nào sau đây?
A. 

󰇛
󰇜
B. 

󰇛
󰇜
C. 

󰇛
󰇜󰇛
󰇜 
D. 



Phương trình hoành độ giao điểm:


󰇩
.
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

là:

 


 


.
.
Bài giải
Câu 18
Hàm số liên tục, nhận giá trị dương trên
󰇜
.
Ta
󰆒

󰆓

󰆓








nên
.
Suy ra

.
Chn A.
Giả sử hàm số liên tục, nhận giá trị dương trên
󰇜
 thỏa mãn
,
󰆒
, với mọi . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 19
Cho hàm số liên tục, không âm trên đoạn 
, thỏa mãn
󰆒

,  
. Tìm giá trị nhỏ nhất giá trị lớn
nhất của hàm số trên đoạn
.
A.

, .
B.
, .
C.
, .
D. , .
Bài giải
Từ giả thiết
󰆒

󰇛󰇜󰆒󰇛󰇜

󰇛󰇜


󰆓


Đặt

󰆒
.
Thay vào ta được

.
Do .
Vậy




, hàm số liên tục, không âm trên đoạn 
.
Ta
, xét hàm số
 hoành độ đỉnh loại.
Suy ra 

, 


.
Suy ra 
, 

.
Chn A.
Bài giải
Câu 20
+ Đặt 
󰇱


+ Đổi cận: 

Đặt 󰇫

󰇱

󰈅

 .
Chn C .
Cho hàm số đạo hàm liên tục trên đoạn  thỏa mãn ,
.
Tính tích phân
󰆒
.
A. 
B.
C. 
D. 
Bài giải
Câu 21
Xét




.
Đặt   
. Khi thì ; khi
thì .
Nên



. Suy ra

.
Mặt khác







.
Do đó

.
Chn B .
Cho hàm số liên tục trên và các tích phân


, tính
tích phân
.
A.
B.
C.
D. 
Câu 22
Một khuôn viên dạng nửa hình tròn đường kính bằng (m). Trên đó người thiết kế hai
phần để trồng hoa dạng của một cánh hoa hình parabol đỉnh trùng với tâm nửa hình tròn
hai đầu mút của cánh hoa nằm trên nửa đường tròn (phần màu), cách nhau một khoảng bằng
(m), phần còn lại của khuôn viên (phần không màu) dành để trồng cỏ Nhật Bản.
Biết các kích thước cho như hình vẽ và kinh phí để trồng cỏ Nhật Bản là đồng/m
2
. Hỏi
cần bao nhiêu tiền để trồng cỏ Nhật Bản trên phần đất đó? (Số tiền được làm tròn đến hàng
nghìn)
A.(đồng)
B.(đồng)
C. (đồng)
D. (đồng)
Bài giải
Đặt hệ trục tọa độ như hình vẽ.
Khi đó phương trình nửa đường tròn

.
Phương trình parabol đỉnh gốc sẽ dạng
.
Mặt khác qua điểm  do đó: 
.
Phần diện tích của hình phẳng giới hạn bởi nửa đường tròn.(phần màu)
Ta công thức



.
Vậy phần diện tích trồng cỏ :



Vậy số tiền cần :

(đồng).
Chn B .
Câu 23
Cho hàm số có đạo hàm trên thỏa mãn
󰆒

,
 . Giá trị của bằng
A. 

.
B. 

.
C. 

.
D. 

Bài giải
Chn B .
Ta có:
󰆒

󰆒




󰆒

.

󰆒


 󰇻






Xét:

Đặt:





.
󰇻









.
Bài giải
Câu 24
là một nguyên hàm của hàm số

nên
󰆒

.
Đặt


󰆒
.
Đặt 󰇫

󰆒

󰇫

.
Khi đó 
󰈅
 .
Chn B .
Cho hàm số xác định và liên tục trên . Gọi là một nguyên hàm của hàm số

. Biết rằng
 . Tích phân

bằng
A. 1,5
B.
C.
D. 
Câu 25
Cho hàm số 󰇛󰇜liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn 󰇛󰇜󰇛󰇜 với mọi
󰇟󰇠Tích phân

bằng
A.


.
B.

.
C.

.
D.


.
Bài giải
Đặt Khi đó ta có hệ.
 
 

Đặt

  Khi đó tích phân cần tính:
󰇛󰇜
󰇛󰇜
󰇛󰇛󰇜󰇜 󰇛󰇜
󰈅
󰇛󰇜
󰇛󰇜
󰇛󰇜
  




Chn A .
Xem trước bài Số Phức.
2
Xem lại các dạng bài tập trên
1
DẶN DÒ

Mô tả nội dung:

Câu 1 1
Họ nguyên hàm của hàm số ? ? = + ??? ? là: 2? − 1 A. 1
?? 2? − 1 − ??? ? + ?.
B. ?? 2? − 1 + ??? ? + ? 2 1 1 C. + ??? ? + ?
D. ?? 2? − 1 − ??? ? + ?. 2 2? − 1 2 2 Bài giải Chọn D.
Áp dụng công thức cơ bản của nguyên hàm ta có: 1 1
+ ??? ? ?? = ?? 2? − 1 − ??? ? + ? . 2? − 1 2 Câu 2
Nếu ? ? ?? = 3?2 + ?? ? + ? với ? ∈ 0; +∞ thì hàm số ? ? là 1
A. ? ? = 6? + .
B. ? ? = ?3 + ?? 2? . ?
C.? ? = 6? − ?? 2? . 1
D.? ? = −6? + . 2? Bài giải Chọn A.
Ta có ? ? ?? = ? ? + ? ⇒ ?′ ? = ? ? 1
Do đó ? ? = 3?2 + ?? ? ′ = 3?2 ′ + ?? ? ′ = 6? + với ? ∈ 0; +∞ . ? Câu 3 2
Cho hàm số ?(?) có đạo hàm trên đoạn 1; 2 , ?(1) = 1 và ?(2) = 2. Tính ? = ?′(?)?? . 1 ? A. ? = ?. B. ? = ?. C. ? = −?. D. ? = . ? Bài giải Chọn A. 2 2
?? ?ó: ? = ?′(?)?? = ? ? = ? 2 − ? 1 = 1. 1 1 Câu 4 ? ? 2 2
Cho ?(?)?? = 5. Tính ? = ?(?) + 2 ??? ? ?? . 0 0 ? A. ? = ? + . B. ? = ? + ?. C. ? = ?. D. ? = ?. ? Bài giải Chọn D. ? ? ?
?? ?ó: ? = 2 ?(?) + 2 ??? ? ?? = 2 ? ? ?? + 2 2 ??? ? ?? = 5 + 2.1 = 7. 0 0 0


zalo Nhắn tin Zalo