Giáo án Số chẵn, số lẻ Toán 4 Chân trời sáng tạo

652 326 lượt tải
Lớp: Lớp 4
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 14 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Bộ giáo án Toán 4 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ giáo án Toán 4 Chân trời sáng tạo năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán 4 Chân trời sáng tạo.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(652 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Môn h c: Toán
Ngày d y: …/…/…
L p: …
TU N 2
1. ÔN T P VÀ B SUNG
BÀI 4: S CH N, S L (TI T 1)
I. YÊU C U C N Đ T
1. Năng l c đ c thù:
- Nh n bi t đ c s ch n, s l . ế ượ
- V n d ng gi i đ c các bài t p, bài toán có liên quan. ượ
- Liên h th c t : S d ng s ch n, s l trong đ i s ng hàng ngày. ế
- Phát tri n năng l c l p lu n, t duy toán h c và năng l c giao ti p gi i quy t ư ế ế
v n đ .
2. Năng l c chung:
- Năng l c t ch , t h c: l ng nghe, tr l i câu h i, làm bài t p.
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o: tham gia trò ch i, v n d ng. ế ơ
- Năng l c giao ti p và h p tác: ho t đ ng nhóm. ế
3. Ph m ch t:
- Ph m ch t nhân ái: Có ý th c giúp đ l n nhau trong ho t đ ng nhóm đ hoàn
thành nhi m v .
- Ph m ch t chăm ch : Chăm ch suy nghĩ, tr l i câu h i; làm t t các bài t p.
- Ph m ch t trách nhi m: Gi tr t t , bi t l ng nghe, h c t p nghiêm túc. ế
II. Đ DÙNG D Y H C
- K ho ch bài d y, bài gi ng Power point.ế
- SGK và các thi t b , h c li u ph c v cho ti t d y.ế ế
III. HO T Đ NG D Y H C
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Ho t đ ng c a giáo viên Ho t đ ng c a h c sinh
1. Kh i đ ng:
- M c tiêu:
+ T o không khí vui v , kh n kh i tr c gi h c. ướ
+ Ki m tra ki n th c đã h c c a h c sinh bài tr c. ế ướ
- Cách ti n hành:ế
- GV t ch c trò ch i đ kh i đ ng bài h c. ơ
- GV chi u các câu h i trên slide. B n nào gi tay ế ơ
nhanh nh t s đ c tr l i. ượ
+ Câu 1: Đi n s thích h p vào ch ch m đ
đ c ba s liên ti p:ượ ế
33 078, …, …
+ Câu 2: T ng c a 2 008 và 15 002 là bao nhiêu?
+ Câu 3: So sánh:
29 100 .... 26 100
+ Câu 4: Đi n s thích h p vào ch ch m:
2, 4, 6, ..., 10, 12, ...., ...., ......, 20
- GV Nh n xét, tuyên d ng. ươ
- GV d n d t vào bài m i
- HS tham gia trò ch iơ
+ Tr l i:
Câu 1: Em đi n đ c nh sau: ượ ư
33078, 33079, 33080.
Câu 2: T ng c a 2 008 và 15
002 là 17 010.
Câu 3: 29 100 > 26 100
Gi i thích: S 29 100 và 26 100
đ u có 5 ch s , đ u có ch s
hàng ch c nghìn b ng 2.
S 29 100 có ch s hàng nghìn
là 9
S 26 100 có ch s hàng nghìn
là 6.
Vì 9 > 6 nên 29 100 > 26 100
Câu 4. Em đi n: 2, 4, 6, 8, 10,
12, 14, 16, 18, 20.
Gi i thích: Dãy s trên đ c ượ
vi t theo quy lu t:ế
Đi t trái sang ph i, s đ ng sau
h n s đ ng tr c hai đ n v .ơ ướ ơ
- HS l ng nghe.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
2. Khám phá:
- M c tiêu:
+ Nh n bi t đ c s ch n, s l . ế ượ
- Cách ti n hành:ế
- GV yêu c u HS quan sát vào hình nh SGK.
- GV phân tích:
+ Hình nh có th y giáo và các b n h c sinh,
trong đó các b n h c sinh mang m t ch s t 1
đ n 11.ế
+ GV h i: Em hãy cho bi t th y giáo h i gì? ế
+ GV h i: V y b n nào có th b c lên 1 b c? ướ ướ
- GV nêu:
+ Các s ch n: 0; 2; 4; 6; 8; 10; 12; ...
+ Các s l : 1; 3; 5; 7; 9; 11; 13; ...
- GV k t lu n: V y các b n có th b c lên 1 ế ướ
b c là các b n mang s l , đó là: 1; 3; 5; 7; 9; 11ướ
- GV h i: V y d u hi u nào đ em có th nh n
bi t s ch n ho c s l .ế
- GV yêu c u HS nêu thêm ví d v s ch n, s
l
- HS quan sát hình nh.
- HS tr l i: Th y giáo h i:
Các b n mang s l b c lên 1 ướ
b c!ướ
- M t s HS có th tr l i
đ c:ượ
Các b n có th b c lên 1 b c ướ ướ
là:
1, 3, 5, 7, 9, 11.
- HS đ c SGK và tr l i:
+ Các s có ch s t n cùng là
0; 2; 4; 6; 8 là s ch n.
+ Các s có ch s t n cùng là
1; 3; 5; 7; 9 là s l .
- HS tr l i:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
- GV k t lu n, nh n xét, tuyên d ng, và chuy n ế ươ
sang ho t đ ng ti p theo. ế
+ S ch n có 4 ch s : 1 876; 3
488; 6 092; 3 944.
+ S l có 4 ch s : 1 985; 3
457; 8 341; 5 095.
- HS l ng nghe
3. Th c hành
- M c tiêu:
- Th c hành nh n bi t đ c s ch n, s l . ế ượ
- Phát tri n năng l c l p lu n, t duy toán h c và năng l c giao ti p gi i quy t v n ư ế ế
đ .
- Cách ti n hành:ế
Th c hành 1. (Ho t đ ng cá nhân) Tìm các s
ch n, s l r i nói theo m u.
154; 26; 447; 1 358; 69; 500; 86 053.
- GV yêu c u HS làm bài vào v .
- GV g i 1 s HS tr l i, Các HS khác quan sát,
nh n xét và đ i chi u bài làm c a mình. ế
- GV nh n xét, tuyên d ng. ươ
Th c hành 1.
- HS làm bài vào v .
- HS nêu k t qu :ế
S 154 là s ch n vì có ch s
t n cùng là 4.
S 26 là s ch n vì có ch s
t n cùng là 6.
S 447 là s l vì có ch s t n
cùng là 7.
S 1 358 là s ch n vì có ch
s t n cùng là 8.
S 69 là s l vì có ch s t n
cùng là 9.
S 500 là s ch n vì có ch s
t n cùng là 0.
S 86 053 là s l vì có ch s
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Th c hành 2. (Ho t đ ng nhóm 2) a) Vi t ba s ế
ch n, ba s l .
b) Dùng c b n th s sau ghép thành s l l n
nh t.
- GV yêu c u h c sinh th c hi n nhóm 2
- GV m i m t b n đ i di n m t nhóm báo cáo
k t qu .ế
- GV yêu c u các nhóm khác quan sát, đ i chi u ế
v i bài c a mình và nh n xét bài b n.
- GV nh n xét, tuyên d ng. ươ
t n cùng là 3.
Th c hành 2.
- HS ho t đ ng nhóm 2.
- HS nêu k t quế :
a) S ch n: 10, 106, 204
S l : 11, 35, 79
b) T 4 th s 2; 7; 5; 8 ta ghép
đ c thành s l l n nh t là: 8 ượ
527
4. Luy n t p
- M c tiêu:
- Nh n bi t đ c s ch n, s l . ế ượ
- V n d ng gi i đ c các bài t p, bài toán có liên quan. ượ
- Liên h th c t : S d ng s ch n, s l trong đ i s ng hàng ngày. ế
- Phát tri n năng l c l p lu n, t duy toán h c và năng l c giao ti p gi i quy t v n ư ế ế
đ .
- Cách ti n hành:ế
Bài 1. (Làm vi c nhóm 4)
Quan sát b ng các s t 1 đ n 100 ế - HS làm vi c nhóm 4.
- HS nêu k t q a:ế
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Môn h c: ọ Toán
Ngày dạy: …/…/… L p: ớ … TUẦN 2 1. ÔN TẬP VÀ B SU NG BÀI 4: S C Ố HẴN, S L ( Ẻ TI T Ế 1)
I. YÊU CẦU CẦN ĐẠT 1. Năng l c đ c t ặ hù: - Nh n bi ậ t ế được số ch n, ẵ s l ố . ẻ - V n ậ d ng gi ụ i
ả được các bài t p, bài ậ toán có liên quan. - Liên h t ệ h c ự t : ế S d ử ng s ụ ch ố n, ẵ s l ố t ẻ rong đ i ờ s ng hàng ngày ố . - Phát tri n năng ể l c l ự p l ậ u n, ậ t duy t ư oán h c và năng ọ l c gi ự ao ti p gi ế i ả quy t ế vấn đ . ề 2. Năng l c chung : - Năng l c t ự ch ự , ủ t h ự c: ọ l ng ắ nghe, tr l ả i ờ câu h i ỏ , làm bài t p. ậ - Năng l c gi ự i ả quy t ế v n đ ấ và s ề áng t o: ạ tham gia trò ch i ơ , v n d ậ ng. ụ - Năng l c gi ự ao ti p và ế h p t ợ ác: ho t ạ đ ng ộ nhóm. 3. Phẩm ch t ấ : - Ph m ẩ ch t ấ nhân ái: Có ý th c gi ứ úp đ l ỡ n nhau t ẫ rong ho t ạ đ ng nhóm ộ đ hoàn ể thành nhi m ệ v . ụ - Ph m ẩ ch t ấ chăm ch : ỉ Chăm ch s ỉ uy nghĩ, tr l ả i ờ câu h i ỏ ; làm t t ố các bài t p. ậ - Ph m ẩ ch t ấ trách nhi m ệ : Gi t ữ r t ậ t , bi ự t ế l ng nghe, h ắ c ọ t p nghi ậ êm túc. II. Đ D Ồ ÙNG D Y Ạ H C - K ho ế ch ạ bài d y ạ , bài gi ng ả Power point. - SGK và các thi t ế b , h ị c ọ li u ph ệ c ụ v cho t ụ i t ế d y ạ . III. HOẠT Đ N Ộ G D Y Ạ H C

Hoạt đ ng c a g iáo viên Hoạt đ ng c a h c s ọ inh 1. Kh i ở đ ng: - M c t ụ iêu: + T o không khí ạ vui v , kh ẻ n kh ấ i ở trư c ớ gi h ờ c. ọ + Ki m ể tra ki n ế th c ứ đã h c c ọ a ủ h c s ọ inh bài ở trư c. ớ - Cách ti n hành: ế - GV tổ ch c t ứ rò ch i ơ đ kh ể i ở đ ng ộ bài h c. ọ - HS tham gia trò ch i ơ - GV chi u các ế câu h i ỏ trên slide. B n nào ạ giơ tay + Tr l ả i ờ : nhanh nhất sẽ đư c ợ trả l i ờ . Câu 1: Em đi n đ ề ư c nh ợ s ư au: + Câu 1: Đi n s ề ố thích h p vào ch ợ ch ỗ m ấ đ ể 33078, 33079, 33080. đư c ba ợ số liên ti p: ế Câu 2: T ng c ổ a ủ 2 008 và 15 33 078, …, … 002 là 17 010. + Câu 2: T ng c ổ a
ủ 2 008 và 15 002 là bao nhiêu?
Câu 3: 29 100 > 26 100 + Câu 3: So sánh:
Giải thích: Số 29 100 và 26 100 đ u có ề 5 ch s ữ ố, đ u có ch ề ữ số 29 100 .... 26 100 hàng ch c ụ nghìn b ng 2. ằ + Câu 4: Đi n s ề ố thích h p vào ch ợ ch ỗ m ấ : Số 29 100 có ch s ữ ố hàng nghìn
2, 4, 6, ..., 10, 12, ...., ...., ......, 20 là 9 - GV Nh n ậ xét, tuyên dư ng. ơ Số 26 100 có ch s ữ ố hàng nghìn - GV dẫn d t ắ vào bài m i ớ là 6.
Vì 9 > 6 nên 29 100 > 26 100 Câu 4. Em đi n: ề 2, 4, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20. Gi i ả thích: Dãy s t ố rên đư c ợ vi t ế theo quy lu t ậ : Đi t t ừ rái sang ph i ả , s đ ố ng s ứ au h n ơ số đ ng t ứ rư c ớ hai đ n v ơ . ị - HS l ng nghe. ắ

2. Khám phá: - Mục tiêu: + Nh n bi ậ t ế đư c ợ s ch ố n, ẵ s l ố . ẻ - Cách ti n hành: ế
- GV yêu cầu HS quan sát vào hình nh SG ả K. - HS quan sát hình nh. ả - GV phân tích: + Hình nh có t ả h y gi ầ áo và các b n h ạ c ọ sinh, trong đó các b n h ạ c ọ sinh mang m t ộ chữ s t ố 1 ừ đ n 1 ế 1. - HS trả l i ờ : Th y g ầ iáo h i ỏ : + GV h i ỏ : Em hãy cho bi t ế th y gi ầ áo h i ỏ gì? Các b n ạ mang s l ố b ẻ ư c l ớ ên 1 bư c! ớ - M t ộ số HS có th t ể rả l i ờ + GV h i ỏ : V y ậ b n nào có t ạ h b ể ước lên 1 bư c? ớ đư c: ợ Các b n ạ có th b ể ư c l ớ ên 1 bước là: 1, 3, 5, 7, 9, 11. - GV nêu: + Các số ch n: ẵ 0; 2; 4; 6; 8; 10; 12; ... + Các số l : ẻ 1; 3; 5; 7; 9; 11; 13; ... - GV k t ế lu n: ậ V y ậ các b n ạ có th b ể ư c l ớ ên 1 bư c l ớ à các b n m ạ ang s l ố , đó l ẻ à: 1; 3; 5; 7; 9; 11 - GV h i ỏ : V y d ậ u hi ấ u nào đ ệ em ể có th nh ể n ậ bi t ế số ch n ẵ ho c s ặ ố l . ẻ - HS đ c SG ọ K và tr l ả i ờ : + Các s có ch ố ữ s t ố n cùng l ậ à 0; 2; 4; 6; 8 là s ch ố n. ẵ + Các s có ch ố ữ s t ố n cùng l ậ à 1; 3; 5; 7; 9 là s l ố . ẻ
- GV yêu cầu HS nêu thêm ví d v ụ s ề ố ch n, s ẵ ố lẻ - HS trả l i ờ :

+ Số ch n có ẵ 4 ch s ữ : ố 1 876; 3 488; 6 092; 3 944. + Số l có ẻ 4 ch s ữ : ố 1 985; 3 457; 8 341; 5 095. - HS l ng nghe ắ - GV k t ế lu n, ậ nh n xét ậ , tuyên dư ng, ơ và chuy n ể sang ho t ạ đ ng t ộ i p t ế heo. 3. Thực hành - Mục tiêu: - Th c ự hành nh n bi ậ t ế đư c ợ số ch n, ẵ s l ố . ẻ - Phát tri n năng l ể c l ự p ậ lu n, t ậ duy t ư oán h c ọ và năng l c gi ự ao ti p gi ế i ả quy t ế v n ấ đ . ề - Cách ti n hành: ế
Thực hành 1. (Ho t ạ đ ng cá nhân ) Tìm các số Thực hành 1. ch n, s ẵ ố lẻ rồi nói theo m u. ẫ - HS làm bài vào v . ở
154; 26; 447; 1 358; 69; 500; 86 053. - HS nêu k t ế qu : ả Số 154 là số ch n ẵ vì có ch s ữ ố t n ậ cùng là 4. Số 26 là số ch n ẵ vì có ch s ữ ố
- GV yêu cầu HS làm bài vào v . ở t n ậ cùng là 6. - GV g i ọ 1 số HS tr l ả i
ờ , Các HS khác quan sát, Số 447 là số l vì ẻ có ch s ữ ố t n nh n xét ậ và đối chi u bài ế làm c a ủ mình. cùng là 7. - GV nh n ậ xét, tuyên dư ng. ơ
Số 1 358 là số ch n ẵ vì có ch số t n ậ cùng là 8. Số 69 là số l vì ẻ có ch s ữ ố t n cùng là 9. Số 500 là số ch n ẵ vì có ch s ữ ố t n ậ cùng là 0.
Số 86 053 là số l vì ẻ có ch s ữ ố


zalo Nhắn tin Zalo