Lý thuyết Phân số. Tính chất cơ bản của phân số Toán 5

188 94 lượt tải
Lớp: Lớp 5
Môn: Toán Học
Dạng: Lý thuyết
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 3 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Lý thuyết Toán lớp 5 (cả năm)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    456 228 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi lý thuyết Toán lớp 5 (cả năm) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Lý thuyết môn Toán lớp 5.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(188 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ÔN T P KHÁI NI M PHÂN S
TÍNH CH T C B N C A PHÂN S Ơ
1. Khái ni m phân s
- Phân s bao g m t s m u s , trong đó t s m t s t nhiên vi t trên d u g ch ế
ngang, m u s là s t nhiên khác 0 vi t d i d u g ch ngang. ế ướ
- Cách đ c phân s : Khi đ c phân s ta đ c t s tr c r i đ c “ph n” sau đó đ c đ n ướ ế
m u s .
Ví d : Phân s
1
8
đ c đ c là m t ph n támượ
- th dùng phân s đ ghi k t qu c a phép chia m t s t nhiên cho m t s t nhiên ế
khác 0. Phân s đó cũng đ c g i là th ng c a phép chia đã cho. ượ ươ
Ví d :
3
3: 5
5
- M i s t nhiên đ u có th vi t thành phân s có m u s là 1. ế
Ví d :
6 18
6 ; 18 ; ...
1 1
- S 1 có th vi t thành phân s có t s và m u s b ng nhau và khác 0. ế
Ví d :
6 56
1 ; 1 ; ...
6 56
- S 0 có th vi t thành phân s có t s là 0 và m u s khác 0. ế
Ví d :
0 0
0 ; 0 ; ...
8 445
2. Tính ch t c b n c a phân s ơ
- N u nhân c t s m u s c a m t phân s v i cùng m t s t nhiên khác 0 thìế
đ c m t phân s b ng phân s đã cho.ượ
- N u chia h t c t s m u s c a m t phân s cho cùng m t s t nhiên khác 0 thìế ế
đ c m t phân s b ng phân s đã cho. ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ví d :
3 3 2 6
4 4 2 8
;
12 12 : 4 3
20 20 : 4 5
3. ng d ng tính ch t c b n c a phân s ơ
D ng 1: Rút g n phân s
B c 1: Xét xem c t s m u s c a phân s đó cùng chia h t cho s t nhiên nàoướ ế
l n h n 1 ơ
B c 2: Chia c t s và m u s c a phân s đó cho s v a tìm đ cướ ượ
B c 3: C làm th cho đ n khi tìm đ c phân s t i gi nướ ế ế ượ
Chú ý:
Phân s t i gi n là phân s có t s và m u s không cùng chia h t cho s nào l n h n 1 ế ơ
Ví d :
9 9 : 3 3
15 15: 3 5
D ng 2: Quy đ ng m u s các phân s
a) Tr ng h p m u s chung b ng tích c a hai m u s c a hai phân s đã choườ
B c 1: L y c t s m u s c a phân s th nh t nhân v i m u s c a phân s thướ
hai
B c 2: L y c t s m u s c a phân s th hai nhân v i m u s c a phân s thướ
nh t
Ví d : Quy đ ng hai phân s
MSC:
12
3 3 3 9
4 4 3 12
7 7 4 28
3 3 4 12
b) M u s c a m t trong các phân s chia h t cho m u s c a các phân s còn l i ế
B c 1: L y m u s chung là m u s mà chia h t cho m u s c a các phân s còn l iướ ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) ÔN TẬP KHÁI NI M P HÂN SỐ TÍNH CHẤT C B Ơ ẢN C A Ủ PHÂN SỐ 1. Khái ni m ệ phân số - Phân số bao g m ồ t ử s ố và m u ẫ s , ố trong đó t ử s ố là m t ộ s ố t ự nhiên vi t ế trên d u ấ g ch ạ
ngang, mẫu số là số t nhi ự ên khác 0 vi t ế dư i ớ d u g ấ ch ạ ngang. - Cách đ c ọ phân s : ố Khi đ c ọ phân số ta đ c ọ tử s ố trư c ớ r i ồ đ c ọ “ph n” ầ sau đó đ c ọ đ n ế mẫu số. 1 Ví d : ụ Phân số 8 đư c đ ợ c ọ là m t ộ ph n t ầ ám
- Có thể dùng phân số đ ể ghi k t ế qu ả c a ủ phép chia m t ộ s ố t ự nhiên cho m t ộ s ố t ự nhiên
khác 0. Phân số đó cũng đư c ợ g i ọ là thư ng c ơ a ủ phép chia đã cho. 3 3: 5  Ví d : ụ 5 - M i ọ số t nhi ự ên đ u có t ề h vi ể t
ế thành phân số có m u s ẫ ố là 1. 6 18 6  ; 18  ; ... Ví d : ụ 1 1 - Số 1 có thể vi t ế thành phân s có t ố s ử và ố m u s ẫ b ố ng ằ nhau và khác 0. 6 56 1  ; 1  ; ... Ví d : ụ 6 56 - Số 0 có thể vi t ế thành phân s có t ố s ử l ố à 0 và m u s ẫ khác ố 0. 0 0 0  ; 0  ; ... Ví d : ụ 8 445 2. Tính ch t ấ cơ b n c a phân s - N u
ế nhân cả tử số và m u ẫ số c a ủ m t ộ phân số v i ớ cùng m t
ộ số tự nhiên khác 0 thì đư c ợ m t ộ phân số b ng ằ phân s đã cho. ố - N u ế chia h t ế cả tử số và m u ẫ s ố c a ủ m t ộ phân s ố cho cùng m t ộ s ố t ự nhiên khác 0 thì đư c ợ m t ộ phân số b ng ằ phân s đã cho. ố M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 3 3 2  6 12 12 : 4 3     Ví d : ụ 4 4 2  8 ; 20 20: 4 5 3. ng d ng t ính ch t ấ c b ơ n c a phân s
Dạng 1: Rút g n phân s Bư c
ớ 1: Xét xem cả tử số và m u ẫ số c a
ủ phân số đó cùng chia h t ế cho s ố t ự nhiên nào l n h ớ n ơ 1 Bư c 2: ớ Chia c t ả s ử ố và m u s ẫ ố c a phân s ủ ố đó cho số v a t ừ ìm đư c ợ Bư c 3: ớ Cứ làm th cho đ ế n khi ế tìm đư c phân ợ s t ố i ố gi n ả Chú ý: Phân số tối gi n l ả à phân s có t ố s ử và m ố u s ẫ không cùng chi ố a h t ế cho s nào l ố n h ớ n ơ 1 9 9 :3 3   Ví d : ụ 15 15:3 5
Dạng 2: Quy đ ng m u s các phân số a) Trư ng ờ h p m ẫu số chung b ng ằ tích c a hai m u s c a hai phân số đã cho Bư c ớ 1: L y ấ cả tử số và m u ẫ số c a ủ phân số th nh ứ t ấ nhân v i ớ m u ẫ s c ố a ủ phân s ố thứ hai Bư c ớ 2: L y ấ cả tử số và m u ẫ số c a ủ phân s ố th ứ hai nhân v i ớ m u ẫ s ố c a ủ phân s ố thứ nhất 3 7 Ví d : ụ Quy đ ng hai ồ phân số 4 và 3 MSC: 12 3 3 3  9   4 4 3  12 7 7 4  28   3 3 4  12 b) Mẫu số c a ủ m t
ộ trong các phân số chia h t ế cho m u s c a các phân s còn l i Bư c 1: ớ L y m ấ ẫu số chung là m u s ẫ ố mà chia h t ế cho m u s ẫ c ố a các ủ phân s còn l ố i ạ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo