Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) UBND T N Ỉ H HÒA BÌNH KỲ THI CH N Ọ H C Ọ SINH GIỎI C P Ấ T N Ỉ H S G Ở IÁO D C Ụ VÀ ĐÀO THCS TẠO NĂM H C Ọ 2022-2023 Môn: HÓA H C Ọ ĐỀ CHÍNH TH C Ứ Ngày thi: 24/3/2023
(Đề thi gồm 02 trang) Th i
ờ gian: 150 phút (không k t ể h i ờ gian giao đ ) ề Cho bi t ế nguyên tử kh i ố c a:
ủ Na = 23; Ca = 40; Al = 27; Fe = 56; Cu = 64; Ag =
108; H = 1; C = 12; O = 16; N = 14; S = 32; Cl = 35,5. Câu 1. (5 đi m ể ) 1. Vi t ế các phư ng ơ trình hóa h c
ọ hoàn thành sơ đồ chuy n ể hóa sau (ghi rõ đi u ki ề ện ph n ả ng n ứ u có) ế : (2) (1) (4) (5) (6) (7) (8) Fe FeCl
FeCl Fe(OH) Fe(OH) Fe O Fe FeSO 3 2 2 3 2 3 4 (3) 2. Cân b ng ằ các ph n ả ng ứ oxi hóa khử sau b ng ằ phư ng ơ pháp thăng b ng ằ electron: - Ph n ả ng t ứ o ạ g s ỉ t ắ trong t nhi ự ên Fe+O + H O Fe(OH) 2 2 3 - Dùng dung d ch H ị 2O2 đ ph ể c h ụ ồi các b c ứ tranh c b ổ hóa đen b ị i ở PbS PbS+ H O PbSO +H O 2 2 4 2 3. Nêu hi n ệ tư ng, ợ vi t ế phư ng ơ trình hóa h c ọ c a ủ ph n ả ng ứ x y ả ra khi th c ự hiện các thí nghi m ệ sau: Thí nghi m ệ 1: Cho m t ộ dây k m ẽ vào ng ngh ố i m ệ đ ng dung d ự ch C ị uSO4. Thí nghi m ệ 2: Cho dung d ch
ị NaHCO3 vào ống nghiệm đ ng dung d ự ịch Ca(OH)2. Thí nghi m ệ 3: Cho m t ộ ít b t ộ Al và m u N ẩ a vào ng nghi ố m ệ đ ng n ự ư c. ớ Thí nghi m ệ 4: Nhỏ từ từ t ng ừ gi t ọ (v a ừ khu y ấ đ u ề ) dung d ch ị HCl đ n ế dư vào dung dịch Na2CO3. Câu 2. (5 đi m ể ) 1. Cho hình v t ẽ hí nghi m ệ (Hình 01): Hãy ch n ọ m t ộ c p ặ ch t ấ g m ồ dung d ch ị A và chất r n ắ B phù h p t ợ rong các trư ng h ờ p s ợ au: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
a. Chất khí X làm giấy quỳ tím chuy n t ể hành màu đ . ỏ
b. Chất khí X làm giấy quỳ tím không chuy n m ể àu.
c. Chất khí X làm giấy quỳ tím m t ấ màu. Hãy gi i ả thích, vi t ế phư ng t ơ rình hóa h c m ọ inh h a ọ 2. Hỗn h p
ợ A gồm CaCO3, Cu, FeO, Al. Nung nóng A (trong đi u ki ề n không ệ có không khí) m t ộ th i ờ gian thu l y ấ ch t ấ r n
ắ B. Cho B vào nước dư đư c ợ dung dịch C và ch t ấ r n ắ D (bi t ế D không thay đ i ổ kh i ố lư ng ợ khi cho vào dung d ch ị NaOH). Cho D tác d ng ụ v i ớ dung d ch ị H2SO4 đ c ặ nóng, d . ư Xác đ nh
ị B, D và vi t ế các phư ng t ơ rình ph n ả ng x ứ y ả ra. 3. Axit Sunfuric đ c ặ có tính háo nư c, ớ nó có thể l y ấ nư c ớ từ m t ộ số h p ợ chất h u ữ c .
ơ Trong quá trình than hóa saccaroz
ơ (C12H22O11) có hình thành h n ỗ h p ợ X gồm 2 khí. a. Vi t ế phư ng ơ trình hóa h c ọ gi i ả thích s hì ự nh thành h n h ỗ p X ợ . b. Trình bày phư ng ơ pháp hóa h c ọ ch ng ứ minh sự có m t ặ c a ủ các khí trong hỗn h p X ợ . Câu 3. (4 đi m ể )
1. Chỉ dùng quỳ tím hãy nh n ậ bi t ế các dung d ch ị riêng bi t ệ đ ng ự trong các lọ
mất nhãn sau: KCl, BaCl2, NH4HSO4, Ba(OH)2, HCl, H2SO4. Vi t ế các phư ng ơ trình hóa h c ọ x y r ả a.
2. Hòa tan hoàn toàn 19,3 gam h n ỗ h p ợ g m ồ Fe, Al b ng ằ m t ộ lư ng ợ v a ừ đủ dung dịch HCl 10% thu đư c
ợ 14,56 lít khí H2 (đktc). a. Xác đ nh t ị hành ph n % ầ theo kh i ố lư ng c ợ a m ủ i ỗ kim lo i ạ trong h n h ỗ p. ợ b. Tính nồng đ %
ộ các chất có trong dung d ch ị sau ph n ả ng. ứ
Câu 4. (3,5 đi m ể ) 1. Đ t
ố cháy hoàn toàn 12 gam m t ộ ch t ấ h u ữ cơ A (ch a ứ C, H, O), toàn bộ s n ả phẩm cháy thu đư c ợ đem h p ấ th ụ h t ế vào dung d ch ị Ca(OH)2 thu đư c ợ 20 gam k t ế t a ủ và dung d ch ị B, đồng th i ờ th y ấ kh i ố lư ng ợ dung d ch ị ki m ề tăng 4,8 gam. Đun nóng B đ n ế khi ph n ả ng ứ k t ế thúc thu đư c ợ 10 gam k t ế t a ủ n a. ữ Xác đ nh ị công th c ứ phân t c ử a ủ A, bi t ế tỉ khối c a ủ A so v i ớ metan là 3,75. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2. Đ t
ố cháy hoàn toàn 1,4 gam Fe trong h n ỗ h p ợ khí X (đktc) g m ồ Cl2 và O2, thu đư c ợ 2,785 gam h n ỗ h p
ợ Y chỉ gồm Fe3O4 và FeCl3 (không còn khí d ) ư . Hòa tan Y b ng ằ dung d ch ị HCl v a ừ đ , ủ thu đư c ợ dung d ch ị Z. Cho dung d ch ị Z ph n ả ng h ứ t ế v i ớ dung dịch AgNO3 d , t ư hu đư c m ợ gam k t ế t a. ủ a. Tính th t ể ích ( đkt ở c) m i ỗ khí có trong h n h ỗ p ợ X. b. Tính m.
Câu 5. (2,5 đi m ể ) Lấy 22,32 gam h n ỗ h p ợ A g m
ồ M, MO, MCO3 (M là kim lo i ạ ) tác d ng ụ hoàn toàn v i ớ 161,7 gam dung d ch ị H2SO4 80% đ c, ặ nóng, dư thu đư c ợ dung d ch ị B và 0,33 mol hỗn h p khí ợ D gồm CO2 và SO2. - H p
ấ thụ hoàn toàn D vào dung d ch ị Ca(OH)2 d , ư th y ấ xu t ấ hi n ệ 38,4 gam k t ế t a. ủ - Trung hòa B b ng ằ dung d ch ị NaOH thu đư c ợ dung d ch ị G. Làm bay h i ơ dung d ch ị G thì thu đư c ợ 277,5 gam h n ỗ h p
ợ E gồm Na2SO4.10H2O và mu i ố k t ế
tinh X (tỉ lệ số mol tư ng ơ ng
ứ là 4:1). Làm khan hoàn toàn E thì còn l i ạ 145,2 gam hỗn h p m ợ uối F. a. Tính th t ể ích ( đkt ở c) m i ỗ khí có trong h n h ỗ p ợ D. b. Xác đ nh ị công th c ứ c a ủ mu i ố k t
ế tinh X cà thành ph n ầ % theo kh i ố lư ng ợ các chất trong h n h ỗ p ợ A. --------------------H T
Ế --------------------
(Thí sinh không đư c ợ s d ử ng t ụ ài li u khi ệ làm bài) M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) HƯ N
Ớ G DẪN GIẢI CHI TIẾT Câu 1. (5 đi m ể ) 1. Vi t ế các phư ng ơ trình hóa h c
ọ hoàn thành sơ đồ chuy n ể hóa sau (ghi rõ đi u ki ề ện ph n ả ng n ứ u có) ế : (2) (1) (4) (5) (6) (7) (8) Fe FeCl
FeCl Fe(OH) Fe(OH) Fe O Fe FeSO 3 2 2 3 2 3 4 (3) Hư ng d ớ ẫn gi i ả : o t (1) 2Fe+3Cl 2FeCl 2 3
(2) 2FeCl + Fe 3FeCl 3 2 o t (3) 2FeCl +Cl 2FeCl 2 2 3
(4) FeCl +2NaOH Fe(OH) + 2NaCl 2 2 1
2Fe(OH) + O +H O 2Fe(OH) (5) 2 2 2 3 2 o t
(6) 2Fe(OH) Fe O +3H O 3 2 3 2 o t (7) Fe O +CO Fe +CO 2 3 2 Fe+H SO FeSO + H (8) 2 4(l) 4 2 2. Cân b ng các ằ ph n ả ng ứ oxi hóa kh s ử au b ng ằ phư ng pháp ơ thăng b ng el ằ ectron: - Ph n ả ng t ứ o ạ g s ỉ t ắ trong t nhi ự ên Fe+O + H O Fe(OH) 2 2 3 - Dùng dung d ch H ị 2O2 đ ph ể c h ụ ồi các b c ứ tranh c b ổ hóa đen b ị i ở PbS PbS+ H O PbSO +H O 2 2 4 2 Hư ng d ớ ẫn gi i ả : - Fe+O + H O Fe(OH) 2 2 3 +3 4x Fe Fe +3e 2 3x O +4e 2O 2
4Fe+3O +6H O 4Fe(OH) 2 2 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề HSG Hóa 9 Sở Hòa Bình năm 2023 có đáp án
625
313 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề HSG Hóa 9 Sở Hòa Bình năm 2023 có đáp án.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(625 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 9
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
UBND T NH HÒA BÌNHỈ
S GIÁO D C VÀ ĐÀOỞ Ụ
T OẠ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
(Đ thi g m 02 trang)ề ồ
KỲ THI CH N H C SINH GI I C P T NHỌ Ọ Ỏ Ấ Ỉ
THCS
NĂM H C 2022-2023Ọ
Môn: HÓA H CỌ
Ngày thi: 24/3/2023
Th i gian: 150 phút ờ (không k th i gian giao đ )ể ờ ề
Cho bi t nguyên t kh i c a: Na = 23; Ca = 40; Al = 27; Fe = 56; Cu = 64; Ag =ế ử ố ủ
108; H = 1; C = 12; O = 16; N = 14; S = 32; Cl = 35,5.
Câu 1. (5 đi m)ể
1. Vi t các ph ng trình hóa h c hoàn thành s đ chuy n hóa sau ế ươ ọ ơ ồ ể (ghi rõ
đi u ki n ph n ng n u có):ề ệ ả ứ ế
(2)
(1) (4) (5) (6) (7) (8)
3 2 2 3 2 3 4
(3)
Fe FeCl FeCl Fe(OH) Fe(OH) Fe O Fe FeSO
2. Cân b ng các ph n ng oxi hóa kh sau b ng ph ng pháp thăng b ngằ ả ứ ử ằ ươ ằ
electron:
- Ph n ng t o g s t trong t nhiênả ứ ạ ỉ ắ ự
2 2 3
Fe+O +H O Fe(OH)
- Dùng dung d ch Hị
2
O
2
đ ph c h i các b c tranh c b hóa đen b i PbSể ụ ồ ứ ổ ị ở
2 2 4 2
PbS+H O PbSO +H O
3. Nêu hi n t ng, vi t ph ng trình hóa h c c a ph n ng x y ra khi th cệ ượ ế ươ ọ ủ ả ứ ả ự
hi n các thí nghi m sau:ệ ệ
Thí nghi m 1: Cho m t dây k m vào ng nghi m đ ng dung d ch CuSOệ ộ ẽ ố ệ ự ị
4
.
Thí nghi m 2: Cho dung d ch NaHCOệ ị
3
vào ng nghi m đ ng dung d ch Ca(OH)ố ệ ự ị
2
.
Thí nghi m 3: Cho m t ít b t Al và m u Na vào ng nghi m đ ng n c.ệ ộ ộ ẩ ố ệ ự ướ
Thí nghi m 4: Nh t t t ng gi t (v a khu y đ u) dung d ch HCl đ n d vàoệ ỏ ừ ừ ừ ọ ừ ấ ề ị ế ư
dung d ch Naị
2
CO
3
.
Câu 2. (5 đi m)ể
1. Cho hình v thí nghi m ẽ ệ (Hình 01):
Hãy ch n m t c p ch t g m dung d ch ọ ộ ặ ấ ồ ị A
và ch t r n ấ ắ B phù h p trong các tr ng h p sau:ợ ườ ợ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
a. Ch t khí ấ X làm gi y quỳ tím chuy n thành màu đ .ấ ể ỏ
b. Ch t khí ấ X làm gi y quỳ tím không chuy n màu.ấ ể
c. Ch t khí ấ X làm gi y quỳ tím m t màu.ấ ấ
Hãy gi i thích, vi t ph ng trình hóa h c minh h aả ế ươ ọ ọ
2. H n h p ỗ ợ A g m CaCOồ
3
, Cu, FeO, Al. Nung nóng A (trong đi u ki n khôngề ệ
có không khí) m t th i gian thu l y ch t r n ộ ờ ấ ấ ắ B. Cho B vào n c d đ c dungướ ư ượ
d ch ị C và ch t r n ấ ắ D (bi t ế D không thay đ i kh i l ng khi cho vào dung d chổ ố ượ ị
NaOH). Cho D tác d ng v i dung d ch Hụ ớ ị
2
SO
4
đ c nóng, d . Xác đ nh ặ ư ị B, D và vi tế
các ph ng trình ph n ng x y ra.ươ ả ứ ả
3. Axit Sunfuric đ c có tính háo n c, nó có th l y n c t m t s h pặ ướ ể ấ ướ ừ ộ ố ợ
ch t h u c . Trong quá trình than hóa saccaroz (Cấ ữ ơ ơ
12
H
22
O
11
) có hình thành h n h pỗ ợ
X g m 2 khí.ồ
a. Vi t ph ng trình hóa h c gi i thích s hình thành h n h p X.ế ươ ọ ả ự ỗ ợ
b. Trình bày ph ng pháp hóa h c ch ng minh s có m t c a các khí trongươ ọ ứ ự ặ ủ
h n h p X.ỗ ợ
Câu 3. (4 đi m)ể
1. Ch dùng quỳ tím hãy nh n bi t các dung d ch riêng bi t đ ng trong các lỉ ậ ế ị ệ ự ọ
m t nhãn sau: KCl, BaClấ
2
, NH
4
HSO
4
, Ba(OH)
2
, HCl, H
2
SO
4
. Vi t các ph ng trìnhế ươ
hóa h c x y ra.ọ ả
2. Hòa tan hoàn toàn 19,3 gam h n h p g m Fe, Al b ng m t l ng v a đỗ ợ ồ ằ ộ ượ ừ ủ
dung d ch HCl 10% thu đ c 14,56 lít khí Hị ượ
2
(đktc).
a. Xác đ nh thành ph n % theo kh i l ng c a m i kim lo i trong h n h p.ị ầ ố ượ ủ ỗ ạ ỗ ợ
b. Tính n ng đ % các ch t có trong dung d ch sau ph n ng.ồ ộ ấ ị ả ứ
Câu 4. (3,5 đi m)ể
1. Đ t cháy hoàn toàn 12 gam m t ch t h u c ố ộ ấ ữ ơ A (ch a C, H, O), toàn bứ ộ
s n ph m cháy thu đ c đem h p th h t vào dung d ch Ca(OH)ả ẩ ượ ấ ụ ế ị
2
thu đ c 20 gamượ
k t t a và dung d ch ế ủ ị B, đ ng th i th y kh i l ng dung d ch ki m tăng 4,8 gam.ồ ờ ấ ố ượ ị ề
Đun nóng B đ n khi ph n ng k t thúc thu đ c 10 gam k t t a n a. Xác đ nhế ả ứ ế ượ ế ủ ữ ị
công th c phân t c a ứ ử ủ A, bi t t kh i c a ế ỉ ố ủ A so v i metan là 3,75.ớ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
2. Đ t cháy hoàn toàn 1,4 gam Fe trong h n h p khí ố ỗ ợ X (đktc) g m Clồ
2
và O
2
,
thu đ c 2,785 gam h n h p ượ ỗ ợ Y ch g m Feỉ ồ
3
O
4
và FeCl
3
(không còn khí d ). Hòaư
tan Y b ng dung d ch HCl v a đ , thu đ c dung d ch ằ ị ừ ủ ượ ị Z. Cho dung d ch ị Z ph nả
ng h t v i dung d ch AgNOứ ế ớ ị
3
d , thu đ c m gam k t t a.ư ượ ế ủ
a. Tính th tích ( đktc) m i khí có trong h n h p ể ở ỗ ỗ ợ X.
b. Tính m.
Câu 5. (2,5 đi m)ể
L y 22,32 gam h n h p A g m M, MO, MCOấ ỗ ợ ồ
3
(M là kim lo i) tác d ng hoànạ ụ
toàn v i 161,7 gam dung d ch Hớ ị
2
SO
4
80% đ c, nóng, d thu đ c dung d ch ặ ư ượ ị B và
0,33 mol h n h p khí ỗ ợ D g m COồ
2
và SO
2
.
- H p th hoàn toàn ấ ụ D vào dung d ch Ca(OH)ị
2
d , th y xu t hi n 38,4 gamư ấ ấ ệ
k t t a.ế ủ
- Trung hòa B b ng dung d ch NaOH thu đ c dung d ch ằ ị ượ ị G. Làm bay h iơ
dung d ch G thì thu đ c 277,5 gam h n h p ị ượ ỗ ợ E g m Naồ
2
SO
4
.10H
2
O và mu i k tố ế
tinh X (t l s mol t ng ng là 4:1). Làm khan hoàn toàn ỉ ệ ố ươ ứ E thì còn l i 145,2 gamạ
h n h p mu i ỗ ợ ố F.
a. Tính th tích ( đktc) m i khí có trong h n h p ể ở ỗ ỗ ợ D.
b. Xác đ nh công th c c a mu i k t tinh ị ứ ủ ố ế X cà thành ph n % theo kh i l ngầ ố ượ
các ch t trong h n h p ấ ỗ ợ A.
--------------------H T--------------------Ế
(Thí sinh không đ c s d ng tài li u khi làm bài)ượ ử ụ ệ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
H NG D N GI I CHI TI TƯỚ Ẫ Ả Ế
Câu 1. (5 đi m)ể
1. Vi t các ph ng trình hóa h c hoàn thành s đ chuy n hóa sau ế ươ ọ ơ ồ ể (ghi rõ
đi u ki n ph n ng n u có):ề ệ ả ứ ế
(2)
(1) (4) (5) (6) (7) (8)
3 2 2 3 2 3 4
(3)
Fe FeCl FeCl Fe(OH) Fe(OH) Fe O Fe FeSO
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
(1)
o
t
2 3
2Fe+3Cl 2FeCl
(2)
3 2
2FeCl +Fe 3FeCl
(3)
o
t
2 2 3
2FeCl +Cl 2FeCl
(4)
2 2
FeCl +2NaOH Fe(OH) +2NaCl
(5)
2 2 2 3
1
2Fe(OH) + O +H O 2Fe(OH)
2
(6)
o
t
3 2 3 2
2Fe(OH) Fe O +3H O
(7)
o
t
2 3 2
Fe O +CO Fe+CO
(8)
2 4(l) 4 2
Fe+H SO FeSO +H
2. Cân b ng các ph n ng oxi hóa kh sau b ng ph ng pháp thăng b ng electron:ằ ả ứ ử ằ ươ ằ
- Ph n ng t o g s t trong t nhiênả ứ ạ ỉ ắ ự
2 2 3
Fe+O +H O Fe(OH)
- Dùng dung d ch Hị
2
O
2
đ ph c h i các b c tranh c b hóa đen b i PbSể ụ ồ ứ ổ ị ở
2 2 4 2
PbS+H O PbSO +H O
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
-
2 2 3
Fe+O +H O Fe(OH)
4x
+3
Fe Fe +3e
3x
2
2
O +4e 2O
2 2 3
4Fe+3O +6H O 4Fe(OH)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
-
2 2 4 2
PbS+H O PbSO +H O
1x
-2 +6
S S +8e
8x
-1 -2
O +e O
2 2 4 2
PbS+4H O PbSO +4H O
3. Nêu hi n t ng, vi t ph ng trình hóa h c c a ph n ng x y ra khi th c hi nệ ượ ế ươ ọ ủ ả ứ ả ự ệ
các thí nghi m sau:ệ
Thí nghi m 1: Cho m t dây k m vào ng nghi m đ ng dung d ch CuSOệ ộ ẽ ố ệ ự ị
4
.
Thí nghi m 2: Cho dung d ch NaHCOệ ị
3
vào ng nghi m đ ng dung d ch Ca(OH)ố ệ ự ị
2
.
Thí nghi m 3: Cho m t ít b t Al và m u Na vào ng nghi m đ ng n c.ệ ộ ộ ẩ ố ệ ự ướ
Thí nghi m 4: Nh t t t ng gi t (v a khu y đ u) dung d ch HCl đ n d vàoệ ỏ ừ ừ ừ ọ ừ ấ ề ị ế ư
dung d ch Naị
2
CO
3
.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Thí nghi m 1: Cho m t dây k m vào ng nghi m đ ng dung d ch CuSOệ ộ ẽ ố ệ ự ị
4
.
+ Hi n t ng: Thanh k m b hòa tan d n, có m t l p màu đ bám bên ngoàiệ ượ ẽ ị ầ ộ ớ ỏ
và màu xanh lam c a dung d ch nh t màu d n.ủ ị ạ ầ
+ PTHH:
4 4
Zn +CuSO ZnSO +Cu
Thí nghi m 2: Cho dung d ch NaHCOệ ị
3
vào ng nghi m đ ng dung d chố ệ ự ị
Ca(OH)
2
.
+ Hi n t ng: Xu t hi n k t t a tr ng.ệ ượ ấ ệ ế ủ ắ
+ PTHH:
3 2 3 2
NaHCO +Ca(OH) NaOH+CaCO +H O
ho c ặ
3 2 2 3 3 2
2NaHCO +Ca(OH) Na CO +CaCO +H O
Thí nghi m 3: Cho m t ít b t Al và m u Na vào ng nghi m đ ng n c.ệ ộ ộ ẩ ố ệ ự ướ
+ Hi n t ng: B t Al và m u Na tan d n, xu t hi n b t khíệ ượ ộ ẩ ầ ấ ệ ọ
+ PTHH:
2 2
1
Na +H O NaOH+ H
2
2 2 2
3
Al+NaOH+H O NaAlO + H
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ