Đề thi giữa kì 1 Toán 11 Kết nối tri thức (đề 3)

508 254 lượt tải
Lớp: Lớp 11
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 33 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 10 đề giữa kì 1 gồm đầy đủ ma trận và lời giải chi tiết môn Toán 11 bộ Kết nối tri thức mới nhất năm 2023 - 2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán lớp 11.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(508 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bn xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
1
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
B. Đề kiểm tra giữa học kì 1
ĐỀ SỐ 3
I. Trắc nghiệm (7 điểm)
Câu 1. Cho góc lượng giác
,Oa Ob
s đo
50 .
Hi s đo của góc lượng giác
nào trong bốn đáp án A, B, C, D bên dưới cũng có tia đầu
Oa
và tia cui là
?Ob
A.
1
140 .

B.
2
410 .

C.
3
320 .

D.
4
230 .

Câu 2. Đổi s đo ca góc
sang độ.
A.
90 .

B.
30 .

C.
60 .

D.
45 .

Câu 3. Chn khẳng định đúng.
A.
sin sin cos cos sinx y x y x y
.
B.
cos cos cos sin sinx y x y x y
.
C.
cos cos cos sin sinx y x y x y
.
D.
sin sin cos cos sinx y x y x y
.
Câu 4. Khẳng định nào dưới đây sai?
A.
2
2sin 1 cos2aa
. B.
cos2 2cos 1aa
.
C.
sin2 2sin cosa a a
. D.
22
cos2 cos sina a a
.
Câu 5. Mệnh đềo ới đâysai?
A. Hàm s
sinyx
tun hoàn vi chu kì
2.
B. Hàm s
cosyx
tun hoàn vi chu kì
2.
C. Hàm s
tanyx
tun hoàn vi chu kì
2.
D. Hàm s
cotyx
tun hoàn vi chu kì
.
Câu 6. Đường cong trong hình dưới đây đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s
đưc lit kê bốn phương án A, B, C, D.
Đây là bn xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
2
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Hi hàm s đó là hàm số nào?
A.
sin .
2
x
y
B.
cos .
2
x
y
C.
cos .
4
x
y 
D.
sin .
2
x
y




Câu 7. Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s chn?
A.
sin .yx
B.
cos .yx
C.
tan .yx
D.
cot .yx
Câu 8. Hai phương trình được gọi là tương đương khi
A. chúng có cùng số nghiệm.
B. chúng có cùng tập nghiệm.
C. chúng cùng có nghiệm.
D. chúng cùng có duy nhất một nghiệm.
Câu 9. Nghiệm của phương trình:
1 tan 0x
.
A.
4
x k k
. B.
4
x k k
.
C.
2
4
x k k
. D.
2
4
x k k
.
Câu 10. Phương trình
1
sin
2
x
có nghim tha mãn
22
x


A.
5
2,
6
x k k
. B.
6
x
.
C.
2,
3
x k k
. D.
3
x
.
Câu 11. Cho dãy s
n
u
vi
2
1
n
an
u
n
(
a
là hng s),
1n
u
là s hạng nào sau đây?
Đây là bn xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
3
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A.
2
1
.1
2
n
an
u
n
. B.
2
1
.1
1
n
an
u
n
.
C.
2
1
.1
1
n
an
u
n
. D.
2
1
2
n
an
u
n
.
Câu 12. Cho dãy s
n
u
vi
31
n
n
n
u
. Ba s hạng đầu tiên ca dãy s lần lượt là
A.
1 1 3
;;
2 4 27
. B.
1 1 3
;;
2 4 26
. C.
1 1 3
;;
2 4 25
. D.
1 1 3
;;
2 4 28
.
Câu 13. Khẳng định nào sau đâysai?
A. Dãy s
1 1 3
;0; ;1; ;.....
2 2 2
là mt cp s cng:
1
1
2
1
2
u
d

.
B. Dãy s
23
1 1 1
; ; ;.....
2 2 2
là mt cp s cng:
1
1
2
1
2
u
d
.
C. Dãy s :
2; 2; 2; 2;
là cp s cng
1
2
0
u
d

.
D. Dãy s:
0,1; 0,01; 0,001; 0,0001;
không phi là mt cp s cng.
Câu 14. Cho cp s cng
n
u
1
5u 
3.d
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
15
34.u
B.
15
45.u
C.
13
31.u
D.
10
35.u
Câu 15. Cho dãy s: 1; 1; 1; 1; –1; … Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Dãy s này không phi là cp s nhân.
B. S hng tng quát
11
n
n
u 
.
C. Dãy s này là cp s nhân có
1
1, 1uq
.
D. S hng tng quát
2
1
n
n
u 
.
Câu 16. Cho cp s nhân
n
u
vi
1
3u
và
2
6u 
. Công bi
q
ca cp s nhân đó
Đây là bn xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
4
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A.
2
. B.
2
. C.
9
. D.
9
.
Câu 17. Điu tra v chiu cao ca 100 hc sinh lp 11 trường THPT Nguyn Xuân
Ôn, ta đưc kết qu:
Chiu cao
(cm)
150;152
152;154
154;156
156;158
158;160
160;162
162;168
S hc
sinh
5
10
45
20
16
3
1
Mu s liu trên có bao nhiêu nhóm?
A. 7. B. 6. C. 5. D. 8.
Câu 18. Cho mu s liệu ghép nhóm trong đó có một nhóm là
200;235
. Độ dài ca
nhóm này
A. 200. B. 235. C. 5. D. 35.
Câu 19. Kho sát thi gian s dụng điện thoại di động trong ngày ca mt s hc
sinh khối 11 thu được mu s liu ghép nhóm sau:
Thi gian s dụng điện
thoi (gi)
1;2
2;3
3;4
4;5
S hc sinh
10
30
7
3
Mu s liu này có s mt là
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 20. Cho mu s liu ghép nhóm có c mu
n
như sau:
Gi s nhóm cha trung v nhóm th
p
:
1
;
pp
aa
,
p
m
là tn s nhóm
p
. Công
thc tính trung v ca mu s liu ghép nhóm này là
A.
11
1
...
2
.
p
e p p p
p
n
mm
M a a a
m
.
Đây là bn xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
5
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
B.
11
1
...
4
.
p
e p p p
p
n
mm
M a a a
m
.
C.
11
1
3
...
2
.
p
e p p p
p
n
mm
M a a a
m
.
D.
1
11
2
.
...
p
e p p p
p
n
m
M a a a
mm

.
Câu 21. Cho góc
tha
3
cot
4
0 90 .
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
4
cos .
5

B.
4
cos .
5
C.
4
sin .
5
D.
4
sin .
5

Câu 22. Biến đổi biu thc
4sin .sin2 .sin3A x x x
thành tng.
A.
sin4 cos2 sin6A x x x
. B.
sin4 cos2 sin6A x x x
.
C.
sin4 sin2 sin6A x x x
. D.
sin4 sin2 sin6A x x x
.
Câu 23. Cho
,

hai góc nhọn thỏa mãn
1
tan
7
,
3
tan
4
. Góc

giá trị
bằng
A.
6
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 24. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
5 3sin .yx
A.
1;1 .T 
B.
3;3 .T 
C.
2;8 .T
D.
5;8 .T
Câu 25. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
cos
.
sin
2
x
y
x



A.
\ , .
2
D k k



Z
B.
\ , .D k k
Z
C.
\ , .
2
D k k



D.
\ 2 , .D k k

Z
Câu 26. Phương trình
.cos 1 0mx
có nghiệm khi
m
thỏa mãn điều kiện
Đây là bn xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
6
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A.
1
1
m
m

. B.
1m
C.
1m
. D.
1
1
m
m

.
Câu 27. Phương trình
3cot 3 0x 
có nghim
A.
6
xk

,
k
. B.
3
xk

,
k
.
C.
2
3
xk

,
k
. D. Vô nghim.
Câu 28. Trong các dãy s sau, dãy s nào không là dãy s b chn?
A.
n
a
vi
3
n
n
a
. B.
n
u
vi
sin
2
n
un



.
C.
:2,4,6,8,10
n
b
. D.
n
v
vi
1
1
n
v
n
.
Câu 29. Xét dãy s :
1 1 1 1
1, , , , ...
2 4 8 16
. Tìm công thc s hng tng quát ca dãy s trên.
A.
1
2
n
n
a
. B.
1
1
2
n
n
b
.
C.
13
22
n
cn
. D.
2
1 7 7
8 8 4
n
d n n
.
Câu 30. Cho dãy s
n
u
có:
1
1
3;
2
ud
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
1
31
2
n
un
. B.
1
31
2
n
un
.
C.
1
31
2
n
un
. D.
1
31
4
n
u n n



.
Câu 31. Mt rp hát 30 dãy ghế, dãy đu tiên 25 ghế. Mỗi dãy sau hơn dãy
trước 3 ghế. Hi rp hát có tt c bao nhiêu ghế?
A.
1635.
B.
1792
. C.
2055
. D.
3125
.
Câu 32. Cho cp s nhân
n
u
1
3u 
2q
. Tng
n
s hạng đầu tiên ca cp
s nhân đã cho bằng
1533
. Tìm
.n
A.
9n
. B.
10n
. C.
11n
. D.
12n
.
Đây là bn xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
7
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 33. Cho cp s nhân
n
u
các s hng khác không, tìm
1
u
biết:
1 2 3 4
2222
1 2 3 4
15
85
u u u u
uuuu
.
A.
11
1, 2uu
. B.
11
1, 8uu
. C.
11
1, 5uu
. D.
11
1, 9.uu
Câu 34. Tìm hiu thi gian chy c li 1000 m ơn vị: giây) ca các bn hc sinh
trong mt lớp thu được kết qu sau:
Mt ca mu s liu ghép nhóm này là
A.
131,02
o
M
. B.
130,23
o
M
.
C.
129,02
o
M
. D.
132,04
o
M
.
Câu 35. Cho mu s liu ghép nhóm v khối lượng (đơn vị: gram) ca
30
c khoai
t như sau:
T phân v th nht ca mu s liu ghép nhóm này là
A.
1
85,5Q
. B.
1
87,5Q
. C.
1
86,5Q
. D.
1
86,75Q
.
II. T luận (3 điểm)
Bài 1. (1 điểm) Giải các phương trình lượng giác sau:
a)
22
sin 5sin cos 6cos 6x x x x
.
b)
cos3 sin2 cos 0x x x
.
Bài 2. (1 đim) Nhiệt độ ngoài tri mt thành ph vào các thời điểm khác nhau
trong ngày th đưc phng bi công thc
29 3sin 9
12
h t t
vi
h
tính
bằng độ
C
t
thi gian trong ngày tính bng gi. Nhiệt độ thp nht trong ngày
là bao nhiêu độ
C
và vào lúc my gi?
Đây là bn xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
8
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Bài 3. (1 điểm) Biết rng tn tại đúng ba giá tr
1 2 3
,,m m m
ca tham s
m
để phương
trình
3 2 3 2
9 23 4 9 0x x x m m m
ba nghim phân bit lp thành mt cp
s cng. Tính giá tr ca biu thc
333
1 2 3
P m m m
.
-----HT-----
Đây là bn xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
9
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
C. Đáp án và hướng dẫn giải đề kiểm tra giữa học kì 1
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 3
I. Bảng đáp án trắc nghiệm
1. B
2. C
3. A
4. B
5. C
6. D
7. B
8. B
9. B
10. B
11. A
12. B
13. B
14. C
15. C
16. D
17. A
18. D
19. B
20. A
21. C
22. D
23. B
24. C
25. C
26. A
27. B
28. A
29. B
30. C
31. C
32. A
33. B
34. B
35. B
II. Hướng dẫn giải chi tiết trắc nghiệm
Câu 1. Cho góc lượng giác
,Oa Ob
s đo
50 .
Hi s đo của góc lượng giác
nào trong bốn đáp án A, B, C, D bên dưới cũng có tia đầu
Oa
và tia cui là
?Ob
A.
1
140 .

B.
2
410 .

C.
3
320 .

D.
4
230 .

Đáp án đúng là: B
Theo SGK, góc ợng giác cùng tia đu tia cui sai khác nhau mt bi nguyên
ca
360 .
410 50 360 .
Câu 2. Đổi s đo ca góc
sang độ.
A.
90 .

B.
30 .

C.
60 .

D.
45 .

Đáp án đúng là: C
Ta có:
180
. 60 .
33




Câu 3. Chn khẳng định đúng.
A.
sin sin cos cos sinx y x y x y
.
B.
cos cos cos sin sinx y x y x y
.
C.
cos cos cos sin sinx y x y x y
.
D.
sin sin cos cos sinx y x y x y
.
Đây là bn xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
10
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đáp án đúng là: A
Chn A vì đúng theo công thức cng.
Câu 4. Khẳng định nào dưới đây sai?
A.
2
2sin 1 cos2aa
. B.
cos2 2cos 1aa
.
C.
sin2 2sin cosa a a
. D.
22
cos2 cos sina a a
.
Đáp án đúng là: B
2 2 2 2
cos2 cos sin 2cos 1 1 2sina a a a a
nên đáp án B sai.
Câu 5. Mệnh đềo ới đâysai?
A. Hàm s
sinyx
tun hoàn vi chu kì
2.
B. Hàm s
cosyx
tun hoàn vi chu kì
2.
C. Hàm s
tanyx
tun hoàn vi chu kì
2.
D. Hàm s
cotyx
tun hoàn vi chu kì
.
Đáp án đúng là: C
Hàm s
tanyx
tun hoàn vi chu kì
.
Câu 6. Đường cong trong hình dưới đây đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s
đưc lit kê bốn phương án A, B, C, D.
Hi hàm s đó là hàm số nào?
A.
sin .
2
x
y
B.
cos .
2
x
y
C.
cos .
4
x
y 
D.
sin .
2
x
y




Đáp án đúng là: D
Ta thy:
Ti
0x
thì
0y
. Do đó loại B và C.
Đây là bn xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
11
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Ti
x
thì
1y 
. Thay vào hai đáp án còn li ch có D tha mãn.
Câu 7. Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s chn?
A.
sin .yx
B.
cos .yx
C.
tan .yx
D.
cot .yx
Đáp án đúng là: B
Nhc li kiến thức cơ bản:
- Hàm s
sinyx
là hàm s l.
- Hàm s
cosyx
là hàm s chn.
- Hàm s
tanyx
là hàm s l.
- Hàm s
cotyx
là hàm s l.
Vậy B là đáp án đúng.
Câu 8. Hai phương trình được gọi là tương đương khi
A. chúng có cùng số nghiệm. B. chúng có cùng tập nghiệm.
C. chúng cùng có nghiệm. D. chúng cùng duy nhất một
nghiệm.
Đáp án đúng là: B
Hai phương trình được gọi là tương đương khi chúng có cùng tập nghiệm.
Câu 9. Nghiệm của phương trình:
1 tan 0x
.
A.
4
x k k
. B.
4
x k k
.
C.
2
4
x k k
. D.
2
4
x k k
.
Đáp án đúng là: B
1 tan 0 tan 1xx
4
x k k
.
Câu 10. Phương trình
1
sin
2
x
có nghim tha mãn
22
x


A.
5
2,
6
x k k
. B.
6
x
.
Đây là bn xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
12
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
C.
2,
3
x k k
. D.
3
x
.
Đáp án đúng là: B
Phương trình
1
sin
2
x
có nghĩa
xD
.
Do
1
sin
62
nên
22
1
66
sin sin sin
5
26
22
66
x k x k
xx
x k x k









k
.
22
x

nên
6
x
.
Câu 11. Cho dãy s
n
u
vi
2
1
n
an
u
n
(
a
là hng s),
1n
u
là s hạng nào sau đây?
A.
2
1
.1
2
n
an
u
n
. B.
2
1
.1
1
n
an
u
n
.
C.
2
1
.1
1
n
an
u
n
. D.
2
1
2
n
an
u
n
.
Đáp án đúng là: A
Ta có
22
1
. 1 1
1 1 2
n
a n a n
u
nn


.
Câu 12. Cho dãy s
n
u
vi
31
n
n
n
u
. Ba s hạng đầu tiên ca dãy s lần lượt là
A.
1 1 3
;;
2 4 27
. B.
1 1 3
;;
2 4 26
. C.
1 1 3
;;
2 4 25
. D.
1 1 3
;;
2 4 28
.
Đáp án đúng là: B
Thay lần lượt
1; 2; 3n n n
vào công thc s hng tổng quát ta được đáp án B.
Câu 13. Khẳng định nào sau đâysai?
Đây là bn xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
13
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A. Dãy s
1 1 3
;0; ;1; ;.....
2 2 2
là mt cp s cng:
1
1
2
1
2
u
d

.
B. Dãy s
23
1 1 1
; ; ;.....
2 2 2
là mt cp s cng:
1
1
2
1
2
u
d
.
C. Dãy s :
2; 2; 2; 2;
là cp s cng
1
2
0
u
d

.
D. Dãy s:
0,1; 0,01; 0,001; 0,0001;
không phi là mt cp s cng.
Đáp án đúng là: B
Dãy s
23
1 1 1
; ; ;.....
2 2 2
không phi cp s cng do
1
2
1
11
2
1
1
22
2
u
u
d
.
Câu 14. Cho cp s cng
n
u
1
5u 
3.d
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
15
34.u
B.
15
45.u
C.
13
31.u
D.
10
35.u
Đáp án đúng là: C
Ta có
1
13 1
5
13 1 5 3. 13 1 31
3
CTTQ
u
u u d
d


.
Câu 15. Cho dãy s: 1; 1; 1; 1; –1; … Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Dãy s này không phi là cp s nhân.
B. S hng tng quát
11
n
n
u 
.
C. Dãy s này là cp s nhân có
1
1, 1uq
.
D. S hng tng quát
2
1
n
n
u 
.
Đáp án đúng là: C
Ta có
1 1. 1 ; 1 1. 1
.
Vy dãy s trên là cp s nhân vi
1
1; q= 1u
.
Đây là bn xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
14
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 16. Cho cp s nhân
n
u
vi
1
3u
và
2
6u 
. Công bi
q
ca cp s nhân đó
A.
2
. B.
2
. C.
9
. D.
9
.
Đáp án đúng là: D
n
u
là cp s nhân nên
2
1
6
2
3
u
q
u
.
Câu 17. Điu tra v chiu cao ca 100 hc sinh lp 11 trường THPT Nguyn Xuân
Ôn, ta đưc kết qu:
Chiu cao
(cm)
150;152
152;154
154;156
156;158
158;160
160;162
162;168
S hc
sinh
5
10
45
20
16
3
1
Mu s liu trên có bao nhiêu nhóm?
A. 7. B. 6. C. 5. D. 8.
Đáp án đúng là: A
Mu s liu trên có 7 nhóm.
Câu 18. Cho mu s liệu ghép nhóm trong đó có một nhóm là
200;235
. Độ dài ca
nhóm này
A. 200. B. 235. C. 5. D. 35.
Đáp án đúng là: D
Độ dài ca nhóm
200;235
là 235 200 = 35.
Câu 19. Kho sát thi gian s dụng điện thoại di động trong ngày ca mt s hc
sinh khối 11 thu được mu s liu ghép nhóm sau:
Thi gian s dụng điện
thoi (gi)
1;2
2;3
3;4
4;5
S hc sinh
10
30
7
3
Mu s liu này có s mt là
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Đây là bn xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
15
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đáp án đúng là: B
Mu s liệu đã cho một nhóm s hc sinh là ln nht nên mu s liu này 1
mt.
Câu 20. Cho mu s liu ghép nhóm có c mu
n
như sau:
Gi s nhóm cha trung v nhóm th
p
:
1
;
pp
aa
,
p
m
là tn s nhóm
p
. Công
thc tính trung v ca mu s liu ghép nhóm này là
A.
11
1
...
2
.
p
e p p p
p
n
mm
M a a a
m
.
B.
11
1
...
4
.
p
e p p p
p
n
mm
M a a a
m
.
C.
11
1
3
...
2
.
p
e p p p
p
n
mm
M a a a
m
.
D.
1
11
2
.
...
p
e p p p
p
n
m
M a a a
mm

.
Đáp án đúng là: A
Công thc tính trung v ca mu s liệu ghép nhóm đã cho là
11
1
...
2
.
p
e p p p
p
n
mm
M a a a
m
.
Câu 21. Cho góc
tha
3
cot
4
0 90 .
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
4
cos .
5

B.
4
cos .
5
C.
4
sin .
5
D.
4
sin .
5

Đáp án đúng là: C
Đây là bn xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
16
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Ta có
2
2
2
1 3 25
1 cot 1
4
sin .
sin 4 16
5
0 90 sin 0





Câu 22. Biến đổi biu thc
4sin .sin2 .sin3A x x x
thành tng.
A.
sin4 cos2 sin6A x x x
. B.
sin4 cos2 sin6A x x x
.
C.
sin4 sin2 sin6A x x x
. D.
sin4 sin2 sin6A x x x
.
Đáp án đúng là: D
Áp dng quy tc t tích sang tổng, ta được:
4sin .sin2 .sin3A x x x
1
4. cos 2 cos 2 sin3
2
x x x x x



2 cos cos3 sin3x x x
2sin3 cos 2sin3 cos3x x x x
1
2. sin 3 sin 3 sin6
2
x x x x x
sin4 sin2 sin6x x x
.
Câu 23. Cho
,

hai góc nhọn thỏa mãn
1
tan
7
,
3
tan
4
. Góc

giá trị
bằng
A.
6
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Đáp án đúng là: B
Ta có:
13
tan tan
74
tan 1
13
1 tan tan 4
1.
74
kk

,

là hai góc nhọn
4

.
Câu 24. Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
5 3sin .yx
A.
1;1 .T 
B.
3;3 .T 
C.
2;8 .T
D.
5;8 .T
Đây là bn xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
17
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đáp án đúng là: C
Ta có
1 sin 1 1 sin 1 3 3sin 3x x x
8 5 3sin 2 2 8 2;8 .x y T
Câu 25. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
cos
.
sin
2
x
y
x



A.
\ , .
2
D k k



Z
B.
\ , .D k k
Z
C.
\ , .
2
D k k



D.
\ 2 , .D k k

Z
Đáp án đúng là: C
Hàm s đã cho xác định
sin 0 , .
2 2 2
x x k x k k




Vy tập xác định
\ , .
2
D k k



Câu 26. Phương trình
.cos 1 0mx
có nghiệm khi
m
thỏa mãn điều kiện
A.
1
1
m
m

. B.
1m
C.
1m
. D.
1
1
m
m

.
Đáp án đúng là: A
D thy vi
0m
thì phương trình đã cho vô nghim.
Vi
0m
, ta có:
1
.cos 1 0 cos 1m x x
m
.
Phương trình đã cho có nghiệm
phương trình
1
có nghiệm
1
11
1 1 1
1
m
m
m
mm

(thỏa mãn điều kiện
0m
).
Câu 27. Phương trình
3cot 3 0x 
có nghim
A.
6
xk

,
k
. B.
3
xk

,
k
.
Đây là bn xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
18
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
C.
2
3
xk

,
k
. D. Vô nghim.
Đáp án đúng là: B
Phương trình
3cot 3 0x 
có nghĩa
sin 0 \x x k D k

k
.
Ta có
3
3cot 3 0 cot cot cot
3 3 3
x x x x k

k
.
Câu 28. Trong các dãy s sau, dãy s nào không là dãy s b chn?
A.
n
a
vi
3
n
n
a
. B.
n
u
vi
sin
2
n
un



.
C.
:2,4,6,8,10
n
b
. D.
n
v
vi
1
1
n
v
n
.
Đáp án đúng là: A
Ta có:
*
1
0,
2
n
vn
. Suy ra dãy s
n
v
là dãy s b chn.
*
1 1,
n
un
. Suy ra dãy s
n
u
là dãy s b chn.
2 10, 1;2;3;4;5
n
bn
. Suy ra dãy s
n
b
là dãy s b chn.
Ly s t nhiên
N
bt k, tn ti
1nN
sao cho
1
1
3
N
nN
a a N
. Suy ra
dãy s
n
a
không là dãy s b chn trên.
Câu 29. Xét dãy s :
1 1 1 1
1, , , , ...
2 4 8 16
. Tìm công thc s hng tng quát ca dãy s trên.
A.
1
2
n
n
a
. B.
1
1
2
n
n
b
.
C.
13
22
n
cn
. D.
2
1 7 7
8 8 4
n
d n n
.
Đáp án đúng là: B
Ta có:
1
1
2
a
. Loi A.
3
0c
. Loi C.
Đây là bn xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
19
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
4
1
4
d
. Loi D.
Câu 30. Cho dãy s
n
u
có:
1
1
3;
2
ud
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
1
31
2
n
un
. B.
1
31
2
n
un
.
C.
1
31
2
n
un
. D.
1
31
4
n
u n n



.
Đáp án đúng là: C
S dng công thc SHTQ
1
1 2 .
n
u u n d n
Ta có:
1
31
2
n
un
.
Câu 31. Mt rp hát 30 dãy ghế, dãy đu tiên 25 ghế. Mỗi dãy sau hơn dãy
trước 3 ghế. Hi rp hát có tt c bao nhiêu ghế?
A.
1635.
B.
1792
. C.
2055
. D.
3125
.
Đáp án đúng là: C
S ghế ca mi dãy (bắt đu t dãy đầu tiên) theo th t đó lp thành mt cp s
cng có 30 s hng có công sai
3d
1
25.u
Tng s ghế
30 3 1012
30.29
30 2055
2
S u u u du 
.
Câu 32. Cho cp s nhân
n
u
1
3u 
2q
. Tng
n
s hạng đầu tiên ca cp
s nhân đã cho bằng
1533
. Tìm
.n
A.
9n
. B.
10n
. C.
11n
. D.
12n
.
Đáp án đúng là: A
Ta có
1
1
1533
1
n
n
q
Su
q
12
3
12
n
3 2 1
n
9
2 512 2 9
n
n
.
Đây là bn xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
20
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Câu 33. Cho cp s nhân
n
u
các s hng khác không, tìm
1
u
biết:
1 2 3 4
2222
1 2 3 4
15
85
u u u u
uuuu
.
A.
11
1, 2uu
. B.
11
1, 8uu
. C.
11
1, 5uu
. D.
11
1, 9.uu
Đáp án đúng là: B
Ta có:
4
23
1
1
2 2 4 6
8
2
1
1
2
1
15
(1 ) 15
1
1 85
1
85
1
q
u
u q q q
q
u q q q
q
u
q


2
42
8
1 1 45
.
1 1 17
qq
qq



4
4
2
11
45
1
1 1 17
2
q
qq
qq
q


T đó ta tìm được
11
1, 8uu
.
Câu 34. Tìm hiu thi gian chy c li 1000 m ơn vị: giây) ca các bn hc sinh
trong mt lớp thu được kết qu sau:
Mt ca mu s liu ghép nhóm này là
A.
131,02
o
M
. B.
130,23
o
M
.
C.
129,02
o
M
. D.
132,04
o
M
.
Đáp án đúng là: B
Tn s ln nht ca mu s liu trên là 15 nên nhóm cha mt là
129;131
.
Ta có:
3j
,
3
129a
,
3
15m
,
24
7, 10mm
,
2h
. Do đó:
Đây là bn xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
21
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
15 7
129 .2 130,23
15 7 15 10
o
M
.
Câu 35. Cho mu s liu ghép nhóm v khối lượng (đơn vị: gram) ca
30
c khoai
t như sau:
T phân v th nht ca mu s liu ghép nhóm này là
A.
1
85,5Q
. B.
1
87,5Q
. C.
1
86,5Q
. D.
1
86,75Q
.
Đáp án đúng là: B
C mu:
3 6 12 6 3 30n
.
T phân v th nht
1
Q
8
x
. Do
8
x
thuc nhóm
80;90
nên nhóm này cha
1
Q
.
Do đó:
2p
,
2
80a
,
2
6m
,
1
3m
,
32
10aa
. Ta có:
1
30
3
4
80 .10 87,5
6
Q
.
III. Hướng dẫn giải tự luận
Bài 1. (1 điểm) Giải các phương trình lượng giác sau:
a)
22
sin 5sin cos 6cos 6x x x x
.
b)
cos3 sin2 cos 0x x x
.
Li gii:
a)
22
sin 5sin cos 6cos 6x x x x
TH1:
2
cos 0 sin 1,xx
khi đó phương trình trở thành
16
(vô nghim).
TH2:
cos 0.x
Chia c 2 vế của phương trình cho
2
cos x
, ta được:
2 2 2
tan 5tan 6 6 1 tan 5tan 5tan 0x x x x x
tan 0
5tan tan 1 0
tan 1
4
xk
x
x x k
x
xk

Đây là bn xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
22
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Vy nghim ca h phương trình là
;.
4
S k k k



b)
cos3 sin2 cos 0x x x
cos3 cos sin2 0x x x
2sin2 sin sin2 0
sin2 2sin 1 0
x x x
xx
2
2
sin2 0
22
1
66
sin
2
77
22
66
k
x
xk
x
x k x k k
x
x k x k






Vy tp nghim của phương trình là:
7
; 2 ; 2 .
2 6 6
k
S k k k



Bài 2. (1 đim) Nhiệt độ ngoài tri mt thành ph vào các thời điểm khác nhau
trong ngày th đưc phng bi công thc
29 3sin 9
12
h t t
vi
h
tính
bằng độ
C
t
thi gian trong ngày tính bng gi. Nhiệt độ thp nht trong ngày
là bao nhiêu độ
C
và vào lúc my gi?
Li gii
1 sin 9 1 nên 29 3. 1 29 3sin 9 29 3.1
12 12
tt

26 29 3sin 9 32
12
26 32
t
ht
Nhiệt độ thp nht trong ngày
26 C
khi:
Đây là bn xem th, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có li gii)
23
Mi thc mc vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
29 3sin 9 26 sin 9 1
12 12
sin 9 sin
12 2
9 2 ,
12 2
3 24 ,
tt
t
t k k
t k k






Z
Z
Vì vy vào thời điểm
3
gi trong ngày thì nhiều độ thp nht ca thành ph
26 C
.
Bài 3. (1 điểm) Biết rng tn tại đúng ba giá tr
1 2 3
,,m m m
ca tham s
m
để phương
trình
3 2 3 2
9 23 4 9 0x x x m m m
ba nghim phân bit lp thành mt cp
s cng. Tính giá tr ca biu thc
333
1 2 3
P m m m
.
Lời giải:
Phương trình đã cho 3 nghim phân biệt thì điều kin cn là:
9
3
33
b
a
nghim của phương trình.
Suy ra
3 2 3 2
3 9.3 23.3 4 9 0m m m
32
4 6 0m m m
1
2
3
m
m
m


Vi
1, 2, 3m m m
thì
32
4 6 0m m m
nên
32
4 9 15m m m
.
Do vy, vi
1, 2, 3m m m
ta có phương trình
3 2 2
9 23 15 0 3 6 5 0x x x x x x
1, 3, 5x x x
.
Ba s 1, 3, 5 lp thành cp s cng.
Vy
1, 2, 3m m m
là các giá tr cn tìm.
Do đó
3
33
1 2 3 34
.

Mô tả nội dung:



B. Đề kiểm tra giữa học kì 1 ĐỀ SỐ 3
I. Trắc nghiệm (7 điểm)
Câu 1. Cho góc lượng giác Oa,Ob có số đo là 50 .
 Hỏi số đo của góc lượng giác
nào trong bốn đáp án A, B, C, D bên dưới cũng có tia đầu là Oa và tia cuối là Ob? A.  140 .  B.   410 .  C.   320 .  D.   230 .  1 2 3 4 
Câu 2. Đổi số đo của góc   sang độ. 3 A.   90 .  B.   30 .  C.   60 .  D.   45 . 
Câu 3. Chọn khẳng định đúng.
A. sin  x y  sin xcos y  cos xsin y .
B. cos x y  cos x cos y  sin xsin y .
C. cos x y  cos x cos y  sin xsin y .
D. sin  x y  sin xcos y  cos xsin y .
Câu 4. Khẳng định nào dưới đây sai? A. 2
2sin a  1  cos 2a .
B. cos2a  2cosa 1.
C. sin 2a  2sin acosa . D. 2 2
cos 2a  cos a  sin a .
Câu 5. Mệnh đề nào dưới đây là sai?
A. Hàm số y  sin x tuần hoàn với chu kì 2 .
B. Hàm số y  cos x tuần hoàn với chu kì 2 .
C. Hàm số y  tan x tuần hoàn với chu kì 2 .
D. Hàm số y  cot x tuần hoàn với chu kì  .
Câu 6. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số
được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D. 1


Hỏi hàm số đó là hàm số nào? x x
A. y  sin .
B. y  cos . 2 2 xx
C. y   cos . D. y  sin  .   4  2 
Câu 7. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? A. y  sin . x B. y  cos . x C. y  tan . x D. y  cot . x
Câu 8. Hai phương trình được gọi là tương đương khi
A. chúng có cùng số nghiệm.
B. chúng có cùng tập nghiệm.
C. chúng cùng có nghiệm.
D. chúng cùng có duy nhất một nghiệm.
Câu 9. Nghiệm của phương trình: 1 tan x  0 .   A. x
k k  . B. x  
k k   . 4 4   C. x  
k2 k   . D. x
k2 k  . 4 4   
Câu 10. Phương trình 1 sin x  có nghiệm thỏa mãn  x  là 2 2 2 5  A. x
k2 ,k  . B. x  . 6 6   C. x
k2 ,k  . D. x  . 3 3 2 an
Câu 11. Cho dãy số u với u
( a là hằng số), u n n
 là số hạng nào sau đây? n  1 n 1 2

. a n  2 1 . a n  2 1 A. u  . B. u  . n 1   n  2 n 1 n  1 2 . a n  1 2 an C. u  . D. u  . n 1   n  1 n 1 n  2 n
Câu 12. Cho dãy số u với u n n
3n  . Ba số hạng đầu tiên của dãy số lần lượt là 1 1 1 3 1 1 3 1 1 3 1 1 3 A. ; ; . B. ; ; . C. ; ; . D. ; ; . 2 4 27 2 4 26 2 4 25 2 4 28
Câu 13. Khẳng định nào sau đây là sai?  1 u   1 1 3 1  2
A. Dãy số  ;0; ;1; ;..... là một cấp số cộng:  . 2 2 2 1 d   2  1 u  1 1 1 1  2 B. Dãy số ; ;
;..... là một cấp số cộng:  . 2 3 2 2 2 1 d   2 u   2 
C. Dãy số : – 2; – 2; – 2; – 2; là cấp số cộng 1  . d  0
D. Dãy số: 0,1; 0,01; 0,001; 0,0001;  không phải là một cấp số cộng.
Câu 14. Cho cấp số cộng u u  5
 và d  3. Mệnh đề nào sau đây đúng? n  1
A. u  34.
B. u  45.
C. u  31. D. u  35. 15 15 13 10
Câu 15. Cho dãy số: –1; 1; –1; 1; –1; … Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Dãy số này không phải là cấp số nhân.
B. Số hạng tổng quát u  1n  1. n
C. Dãy số này là cấp số nhân có u  1  ,q  1  . 1 n
D. Số hạng tổng quát u   . n  2 1
Câu 16. Cho cấp số nhân u với u  3 và u  6
 . Công bội q của cấp số nhân đó n  1 2 là 3

A. 2 . B. 2  . C. 9 . D. 9 .
Câu 17. Điều tra về chiều cao của 100 học sinh lớp 11 trường THPT Nguyễn Xuân
Ôn, ta được kết quả:
Chiều cao 150;152 152;154 154;156 156;158 158;160 160;162 162;168 (cm) Số học 5 10 45 20 16 3 1 sinh
Mẫu số liệu trên có bao nhiêu nhóm? A. 7. B. 6. C. 5. D. 8.
Câu 18. Cho mẫu số liệu ghép nhóm trong đó có một nhóm là 200;235 . Độ dài của nhóm này là A. 200. B. 235. C. 5. D. 35.
Câu 19. Khảo sát thời gian sử dụng điện thoại di động trong ngày của một số học
sinh khối 11 thu được mẫu số liệu ghép nhóm sau:
Thời gian sử dụng điện 1;2 2;3 3;4 4;5 thoại (giờ) Số học sinh 10 30 7 3
Mẫu số liệu này có số mốt là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 20. Cho mẫu số liệu ghép nhóm có cỡ mẫu n như sau:
Giả sử nhóm chứa trung vị là nhóm thứ p : a ;a
, m là tần số nhóm p . Công p p 1   p
thức tính trung vị của mẫu số liệu ghép nhóm này là
n  m ... m 1 p 1   A. 2 M a  . aa . e pp 1 pmp 4


zalo Nhắn tin Zalo