Đề thi giữa kì 2 Hóa 9 trường THCS Đỗ Cận năm 2023

322 161 lượt tải
Lớp: Lớp 9
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 21 đề thi giữa kì 2 Hóa học 9 có đáp án

    Đề thi được cập nhật thêm mới liên tục hàng năm sau mỗi kì thi trên cả nước. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    2.5 K 1.3 K lượt tải
    270.000 ₫
    270.000 ₫
  • Đề thi giữa kì 2 môn Hóa lớp 9 trường THCS Đỗ Cận năm 2023 có đáp án.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(322 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY

Xem thêm
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG THCS Đ C NƯỜ Đ KI M TRA GI A H C KÌ 2
Môn: Hóa h c 9
Th i gian là bài: 45 phút
I. TR C NGHI M (4 ĐI M)
Câu 1. Khi nhi t phân mu i cacbonat, khí sinh ra là:
A. SO
3
B. CO
2
C. O
2
D. SO
2
Câu 2. Ch t không đ ng đ c trong l th y tinh là ượ
A. HCl
B. HNO
3
C. H
2
SO
4
D. HF
Câu 3. Ph n trăm v kh i l ng c a cacbon trong phân t CH ượ
4
là:
A. 25%
B. 50%
C. 100%
D. 75%
Câu 4. Nhóm d n xu t đ u là d n xu t c a hiđrocacbon là
A. CH
3
NO
2
; CH
3
Br; C
2
H
6
O
B. NaC
6
H
5
; CH
4
O; HNO
3
; C
6
H
6
C. CH
4
; C
2
H
4
; C
2
H
2
; C
6
H
6
D. FeCl
3
; C
2
H
6
O; CH
4
; NaHCO
3
Câu 5. Trong phân t axetilen, gi a hai nguyên t cacbon có
A. m t liên k t đ n ế ơ
B. m t liên k t đôi ế
C. m t liên k t ba ế
D. hai liên k t đôiế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 6. Hóa ch t dùng đ phân bi t khí metan và khí etilen là
A. dung d ch n c brom ướ
B. dung d ch natrihiđroxit
C. dung d ch phenolphtalein
D. dung d ch n c vôi trong ướ
Câu 7. L ng oxi c n dùng đ đ t cháy 4,48 lít khí etilen làượ
A. 4,48 lít
B. 8,96 lít
C. 13,44 lít
D. 6,72 lít
Câu 8. S th t chu kì trong b ng h th ng tu n hoàn cho bi t ế
A. S th t c a nguyên t
B. S electron l p ngoài cùng
C. S hi u nguyên t
D. S l p electron
Câu 9. S p x p nào sau đây đúng theo chi u tính kim lo i gi m d n: ế
A. Na, Mg, Al, K
B. K, Na, Mg, Al
C. Al, K, Na, Mg
D. Mg, K, Al, Na
Câu 10. Nguyên t M s hi u nguyên t 13. M thu c nhóm nào c a b ng
tu n hoàn?
A. IIA
B. IIB
C. IIIA
D. IB
Câu 11. Ch t nào sau đây thu c lo i ch t h u c ơ
A. Al
2
C
4
B. CH
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. CO
D. Na
2
CO
3
Câu 12. Tính ch t v t lí c a etilen là:
A. Ch t l ng, không màu, không mùi, ít tan trong n c và nh h n không khí. o ướ e ơ
B. Ch t khí, không màu, không mùi, ít tan trong n c và nh h n không khí. ướ e ơ
C. Ch t khí, không màu, không mùi, ít tan trong n c và n ng h n không khí. ướ ă ơ
D. Ch t khí, không màu, không mùi, tan t t trong n c và nh h n không khí. ướ e ơ
Câu 13. K t lu n đúng ghi ch “Đ”, k t lu n sai ghi ch “S”:ế ế
Câu N i dung Đ - S
13.13
Etilen Axetilen làm m t màu dung d ch brom phân t
liên k t đôi và liên k t ba, trong đó có liên k t kém b n.ế ế ế
13.14
Metan cũng ph n ng c ng v i brom phân t không
liên k t đôi.ế
13.15 Etilen cũng có ph n ng th v i clo gi ng metan. ế
13.16 C metan, etilen và axetilen cháy đ u to nhi u nhi t.
C metan, etilen và axetilen cháy đ u to nhi u nhi t.
II. T LU N (6 đi m)
Câu 14:(2 đi m) L p PTHH cho ph ng trình sau, ghi đi u ki n c a ph n ng ươ
(n u có):ế
C
(1)
CO
2
(2 )
CaCO
3
(3)
CO
2
(4)
H
2
CO
3
Câu 15: (4 đi m) Đ t cháy hoàn toàn 2,24 lít khí metan.
a. Vi t ph ng trình hóa h c c a ph n ng.ế ươ
b. Tính th tích khí oxi và th tích khí cacbonic t o thành ( đktc).
c. Vi t công th c c u t o c a khí CHế
4
, C
2
H
6
, C
2
H
4
, C
2
H
2
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H NG D N CH MƯỚ
I.PH N TR C NGHI M
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp án B D D A C A C D B C
Câu 11 12 13
Đáp án B B Đ-S-S-Đ
II. PH N T LU N
Câu N i dung
Câu 14
H ng d n gi iướ
1) C + O
2
t
CO
2
2) CO
2
+ CaO → CaCO
3
3) CaCO
3
o
t
CaO + CO
2
4) CO
2
+ H
2
O H
2
CO
3
Câu 15 H ng d n gi iướ
a. CH
4
+ 2O
2
t
CO
2
+ 2H
2
O
b.
4
CH
n
=
2,24
22,4
= 0,1 (mol)
Theo ph ng trình: ươ
= 2.
4
CH
n
= 2.0,1 = 0,2 (mol)
2
O
V
= 0,2.22,4 = 4,48 (l)
Theo ph ng trình: ươ
2
CO
n
=
4
CH
n
= 0,1 (mol)
2
CO
V
= 0,1.22,4 = 2,24 (l)
V y đktc
2
O
V
= 4,48 lít;
2
CO
V
=2,24 lít.
c. Công th c c u t o c a CH
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Công th c c u t o c a C
2
H
6
Công th c c u t o c a C
2
H
4
Công th c c u t o c a C
2
H
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) TRƯ N Ờ G THCS Đ C N ĐỀ KIỂM TRA GI A Ữ H C Ọ KÌ 2 Môn: Hóa h c 9 Th i ờ gian là bài: 45 phút I. TRẮC NGHI M Ệ (4 ĐI M) Câu 1. Khi nhi t ệ phân mu i
ố cacbonat, khí sinh ra là: A. SO3 B. CO2 C. O2 D. SO2
Câu 2. Chất không đ ng ự đư c t ợ rong l t ọ h y t ủ inh là A. HCl B. HNO3 C. H2SO4 D. HF Câu 3. Ph n t ầ răm về kh i ố lư ng ợ c a cacbon ủ trong phân t C ử H4 là: A. 25% B. 50% C. 100% D. 75%
Câu 4. Nhóm dẫn xuất đ u l ề à d n xu ẫ t ấ c a ủ hiđrocacbon là A. CH3NO2; CH3Br; C2H6O B. NaC6H5; CH4O; HNO3; C6H6 C. CH4; C2H4; C2H2; C6H6 D. FeCl3; C2H6O; CH4; NaHCO3
Câu 5. Trong phân t axet ử ilen, gi a ữ hai nguyên t cacbon ử có A. m t ộ liên k t ế đ n ơ B. m t ộ liên k t ế đôi C. m t ộ liên k t ế ba D. hai liên k t ế đôi M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Câu 6. Hóa ch t ấ dùng để phân bi t
ệ khí metan và khí etilen là A. dung dịch nư c ớ brom B. dung d ch ị natrihiđroxit C. dung d ch ị phenolphtalein D. dung dịch nư c ớ vôi trong Câu 7. Lư ng oxi ợ cần dùng đ đ
ể ốt cháy 4,48 lít khí etilen là A. 4,48 lít B. 8,96 lít C. 13,44 lít D. 6,72 lít Câu 8. Số th t ứ chu kì ự trong b ng h ả t ệ h ng t ố u n hoàn cho bi ầ t ế A. Số th t ứ c ự a ủ nguyên tố B. Số electron l p ngoài ớ cùng C. Số hi u nguyên t ệ ử D. Số l p el ớ ectron Câu 9. S p ắ x p nào s ế au đây đúng theo chi u t ề ính kim lo i ạ gi m ả d n: ầ A. Na, Mg, Al, K B. K, Na, Mg, Al C. Al, K, Na, Mg D. Mg, K, Al, Na
Câu 10. Nguyên tố M có số hi u
ệ nguyên tử là 13. M thu c ộ nhóm nào c a ủ b ng ả tuần hoàn? A. IIA B. IIB C. IIIA D. IB
Câu 11. Chất nào sau đây thu c ộ lo i ạ ch t ấ h u c ữ ơ A. Al2C4 B. CH4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) C. CO D. Na2CO3 Câu 12. Tính ch t ấ v t ậ lí c a et ủ ilen là: A. Chất l ng, o
không màu, không mùi, ít tan trong nư c và ớ nh h e n ơ không khí.
B. Chất khí, không màu, không mùi, ít tan trong nư c ớ và nh h e n không khí ơ .
C. Chất khí, không màu, không mùi, ít tan trong nư c ớ và n ng h ă n ơ không khí.
D. Chất khí, không màu, không mùi, tan t t ố trong nư c ớ và nh h e n không khí ơ . Câu 13. K t ế lu n ậ đúng ghi ch “Đ ữ ”, k t ế lu n s ậ ai ghi ch “S”: ữ Câu N i ộ dung Đ - S Etilen và Axetilen làm m t ấ màu dung d ch ị brom vì phân t ử có
13.13 liên k tế đôi và liên k tế ba, trong đó có liên k tế kém b n. ề Metan cũng có ph n ả ng ứ c ng ộ v i ớ brom dù phân t ử không có
13.14 liên k tế đôi.
13.15 Etilen cũng có ph n ả ng t ứ h v ế i ớ clo gi ng m ố etan. 13.16 C m
ả etan, etilen và axetilen cháy đ u t ề o nhi ả u nhi ề t ệ . C m
ả etan, etilen và axetilen cháy đ u t ề o nhi ả u nhi ề t ệ . II. T L Ự UẬN (6 đi m ể ) Câu 14:(2 đi m ể ) L p ậ PTHH cho phư ng ơ trình sau, ghi đi u ề ki n ệ c a ủ ph n ả ng ứ (n u có) ế : C (1)   CO2 (2)   CaCO3 (3)   CO2 (4)   H2CO3 Câu 15: (4 đi m
ể ) Đốt cháy hoàn toàn 2,24 lít khí metan. a. Vi t ế phư ng t ơ rình hóa h c c ọ a ủ ph n ả ng. ứ b. Tính th t ể ích khí oxi và th t ể ích khí cacbonic t o t ạ hành ( đkt ở c). c. Vi t ế công th c c ứ ấu t o c ạ a
ủ khí CH4, C2H6, C2H4, C2H2. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) HƯ N Ớ G DẪN CHẤM I.PHẦN TRẮC NGHI M Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án B D D A C A C D B C Câu 11 12 13 Đáp án B B Đ-S-S-Đ II. PHẦN T L Ự UẬN Câu N i ộ dung Hư ng ớ d n gi i 1) C + O2 t    CO2 ↑ C âu 14 2) CO2 + CaO → CaCO3 o 3) CaCO t   3 CaO + CO2 ↑ 4) CO2 + H2O H ⇄ 2CO3 C âu 15 Hư ng ớ d n gi i a. CH4 + 2O2 t    CO2 + 2H2O 2,24 n b. CH 22,4 4 = = 0,1 (mol) n n Theo phư ng
ơ trình: O2 = 2. CH4 = 2.0,1 = 0,2 (mol) VO2 = 0,2.22,4 = 4,48 (l) n n Theo phư ng
ơ trình: CO2 = CH4 = 0,1 (mol) VCO2 = 0,1.22,4 = 2,24 (l) V V V y
ậ ở đktc O2 = 4,48 lít; CO2 =2,24 lít. c. Công th c ứ c u t ấ o c ạ a C ủ H4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo