Đề thi giữa kì 2 Hóa 9 trường THCS Ngô Sĩ Liên năm 2023

552 276 lượt tải
Lớp: Lớp 9
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 21 đề thi giữa kì 2 Hóa học 9 có đáp án

    Đề thi được cập nhật thêm mới liên tục hàng năm sau mỗi kì thi trên cả nước. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    2.5 K 1.3 K lượt tải
    270.000 ₫
    270.000 ₫
  • Đề thi giữa kì 2 môn Hóa lớp 9 trường THCS Ngô Sĩ Liên năm 2023 có đáp án.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(552 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY

Xem thêm
TR NG THCS NGÔ SĨ LIÊNƯỜ Đ KI M TRA GI A H C KÌ 2
Môn: Hóa h c 9
Th i gian là bài: 45 phút
Câu 1. Đ v t làm b ng kim lo i không b g n u ế
A. đ n i có nhi t đ cao; ơ
B. ngâm trong n c lâu ngày;ướ
C. sau khi dùng xong, r a s ch lau khô
D. ngân trong dung d ch n c mu i ướ
Câu 2. đi u ki n th ng, phi kim có th t n t i tr ng thái ườ
A. l ng và khí;
B. r n và l ng;
C. r n và khí;
D. r n, l ng, khí.
Câu 3. Dãy các h p ch t nào sau đây là h p ch t h u c ? ơ
A. CH
4
, C
2
H
6
, CO
2
B. C
6
H
6
, CH
4
, C
2
H
5
OH
C. CH
4
, C
2
H
2
, CO
D. C
2
H
2
, C
2
H
6
O, CaCO
3
Câu 4. Hóa tr c a cacbon, oxi, hiđro trong h p ch t h u c l n l t là ơ ượ
A. IV, II, II
B. IV, III, I
C. II, IV, I
D. IV, II, I
Câu 5. Nguyên t cacbon th liên k t tr c ti p v i nhau t o thành các d ng ế ế
m ch cacbon là
A. m ch vòng
B. m ch th ng, m ch nhánh
C. m ch vòng, m ch th ng, m ch nhánh
D. m ch nhánh
Câu 6. Hãy cho bi t ch t nào sau đây trong phân t ch có liên k t đ n?ế ế ơ
A. C
6
H
6
B. C
2
H
4
C. CH
4
D. C
2
H
2
Câu 7. Dãy các ch t nào sau đây đ u là d n xu t c a hiđrocacbon?
A. C
2
H
6
O, CH
4
, C
2
H
2
B. C
2
H
4
, C
3
H
7
Cl, CH
4
C. C
2
H
6
O, C
3
H
7
Cl, C
2
H
5
Cl
D. C
2
H
6
O, C
3
H
8
, C
2
H
2
Câu 8. Hiđrocacbon A có phân t kh i là 30 đvC. Công th c phân t c a A
A. CH
4
B. C
2
H
6
C. C
3
H
8
D. C
2
H
4
Câu 9. Tính ch t v t lí c b n c a metan là ơ
A. Ch t l ng, không màu, tan nhi u trong n c ướ
B. Ch t khí, không màu, tan nhi u trong n c ướ
C. Ch t khí, không màu, không mùi, n ng h n không khí, ít tan trong n c ơ ướ
D. Ch t khí, không màu, không mùi, nh h n không khí, ít tan trong n c ơ ướ
Câu 10. S n ph m ch y u c a m t h p ch t h u c khi cháy là ế ơ
A. khí nit và h i n cơ ơ ướ
B. khí cacbonic và cacbon
C. khí cacbonic và khí hiđro
D. khí cacbonic và h i n cơ ướ
Câu 11. Ph n ng đ c tr ng c a metan là ư
A. ph n ng c ng
B. ph n ng th ế
C. ph n ng trùng h p
D. ph n ng cháy
Câu 12. Trong phân t etilen gi a hai nguyên t cacbon có
A. m t liên k t đ n ế ơ
B. m t liên k t đôi ế
C. hai liên k t đôiế
D. m t liên k t ba ế
Câu 13. Khí etilen có ph n ng đ c tr ng là ư
A. ph n ng cháy
B. ph n ng th ế
C. ph n ng c ng
D. ph n ng phân h y
Câu 14. Khí etilen không có tính ch t hóa h c nào sau đây?
A. ph n ng cháy v i khí oxi
B. ph n ng trùng h p
C. ph n ng c ng v i dung d ch brom
D. ph n ng th v i clo ngoài ánh sáng ế
Câu 15. C u t o phân t axetilen là
A. hai liên k t đ n và m t liên k t baế ơ ế
B. hai liên k t đ n và m t liên k t đôiế ơ ế
C. m t liên k t ba và m t liên k t đôi ế ế
D. hai liên k t đôi và m t liên k t baế ế
Câu 16. Liên k t C ế C trong phân t axetilen có đ c đi m
A. m t liên k t kém b n d đ t ra trong các ph n ng hóa h c ế
B. hai liên k t kém b n nh ng ch m t liên k t b đ t ra trong các ph n ng hóaế ư ế
h c
C. hai liên k t kém b n d đ t l n l t trong các ph n ng hóa h cế ượ
D. ba liên k t kém b n d đ t l n l t trong các ph n ng hóa h cế ượ
Câu 17. D n 0,1 mol khí axetilen qua dung d ch brom d . Kh i l ng brom tham ư ượ
gia ph n ng là
A. 16 gam;
B. 20 gam;
C. 26 gam;
D. 32 gam.
Câu 18. Hóa ch t nào sau đây dùng đ phân bi t hai ch t CH
4
, C
2
H
4
A. dung d ch brom;
B. dung d ch phenolphtalein;
C. quỳ tím;
D. dung d ch bari clorua.
Câu 19. Cho khí metan tác d ng v i khí oxi theo ph n ng sau
CH
4
+ O
2
o
t
CO
2
+ H
2
O
T ng các h s trong ph ng trình hóa h c ươ
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
Câu 20. Cho các ch t sau: H
2
O, HCl, Cl
2
, O
2
, CO
2
. Khí metan ph n ng đ c v i ượ
A. H
2
O, HCl
B. Cl
2
, O
2
C. HCl, Cl
2
D. O
2
, CO
2
Câu 21. S công th c c u t o c a C
4
H
10
A. 3
B. 5
C. 2
D. 4
Câu 22. Trong các ch t sau: CH
4
, CO
2
, C
2
H
4
, Na
2
CO
3
, C
2
H
5
ONa có
A. 1 h p ch t h u c và 4 h p ch t vô c ơ ơ
B. 2 h p ch t h u c và 3 h p ch t vô c ơ ơ
C. 4 h p ch t h u c và 1 h p ch t vô c ơ ơ
D. 3 h p ch t h u c và 2 h p ch t vô c ơ ơ
Câu 23. Dãy các ch t nào sau đây đ u là hiđrocacbon?
A. C
2
H
6
, C
4
H
10
, C
2
H
4
B. CH
4
, C
2
H
4
, C
3
H
7
Cl
C. C
2
H
4
, CH
4
, C
2
H
5
Cl
D. C
2
H
6
O, C
3
H
8
, C
2
H
2
Câu 24. Ph ng trình hóa h c đi u ch n c Javel làươ ế ướ
A. Cl
2
+ NaOH NaCl + HClO
B. Cl
2
+ NaOH NaClO + HCl
C. Cl
2
+ H
2
O HCl + HClO
D. Cl
2
+ NaOH NaCl + NaClO + H
2
O
Câu 25. Ch t khí nào nào th gây ch t ng i ngăn c n chuy n oxi trong ế ườ
máu?
A. CO
B. CO
2
C. SO
2
D. NO
Câu 26. Ph n ng gi a clo và dung d ch NaOH dùng đ đi u ch ế
A. thu c tím
B. n c Javenướ
C. clorua vôi
D. kali clorat
Câu 27. Công nghi p silicat là công nghi p s n xu t
A. đá vôi, đ t sét, th y tinh
B. đ g m, th y tinh, xi măng
C. hiđrocacbon, th ch anh, th y tinh
D. th ch anh, đ t sét, đ g m
Câu 28. Cho 2,24 lít khí metan ph n ng hoàn toàn v i V lít khí Cl
2
đktc thu đ c ượ
m t s n ph m h u c duy nh t X. Trong đó clo ch a 92,21% v kh i l ng. Công ơ ượ
th c phân t c a X là:
A. CCl
4
B. CHCl
3
C. CH
2
Cl
2
D. CH
3
Cl

Mô tả nội dung:

TRƯ N
Ờ G THCS NGÔ SĨ LIÊN ĐỀ KIỂM TRA GI A Ữ H C Ọ KÌ 2 Môn: Hóa h c 9 Th i ờ gian là bài: 45 phút Câu 1. Đồ v t ậ làm b ng ằ kim lo i ạ không b g ị n ỉ u ế A. để n ở i ơ có nhi t ệ đ cao; ộ B. ngâm trong nư c ớ lâu ngày; C. sau khi dùng xong, r a s ử ch l ạ au khô D. ngân trong dung d ch n ị ư c ớ mu i ố Câu 2. Ở đi u ki ề ện thư ng, phi ờ kim có th t ể ồn t i ạ t ở r ng t ạ hái A. l ng ỏ và khí; B. r n và l ắ ng; ỏ C. r n và khí ắ ; D. r n, l ắ ng, ỏ khí.
Câu 3. Dãy các h p ch ợ ất nào sau đây là h p ch ợ t ấ h u c ữ ? ơ A. CH4, C2H6, CO2 B. C6H6, CH4, C2H5OH C. CH4, C2H2, CO D. C2H2, C2H6O, CaCO3 Câu 4. Hóa tr c ị a cacbon, ủ oxi, hiđro trong h p ch ợ t ấ h u c ữ l ơ n l ầ ư t ợ là A. IV, II, II B. IV, III, I C. II, IV, I D. IV, II, I
Câu 5. Nguyên tử cacbon có thể liên k t ế tr c ự ti p ế v i ớ nhau t o ạ thành các d ng ạ m ch ạ cacbon là A. m ch ạ vòng B. m ch t ạ h ng, ẳ m ch nhánh ạ C. m ch vòng, m ạ ch ạ th ng, m ẳ ch ạ nhánh D. m ch ạ nhánh Câu 6. Hãy cho bi t ế ch t
ấ nào sau đây trong phân t ch ử có l ỉ iên k t ế đ n? ơ A. C6H6 B. C2H4 C. CH4 D. C2H2
Câu 7. Dãy các chất nào sau đây đ u l ề à d n xu ẫ t ấ c a ủ hiđrocacbon? A. C2H6O, CH4, C2H2 B. C2H4, C3H7Cl, CH4 C. C2H6O, C3H7Cl, C2H5Cl D. C2H6O, C3H8, C2H2
Câu 8. Hiđrocacbon A có phân t kh ử
ối là 30 đvC. Công th c phân t ứ c ử a ủ A là A. CH4 B. C2H6 C. C3H8 D. C2H4 Câu 9. Tính ch t ấ v t ậ lí c b ơ n ả c a m ủ etan là A. Chất l ng, ỏ không màu, tan nhi u t ề rong nư c ớ B. Ch t
ấ khí, không màu, tan nhi u t ề rong nư c ớ C. Ch t
ấ khí, không màu, không mùi, n ng h ặ n không khí ơ , ít tan trong nư c ớ
D. Chất khí, không màu, không mùi, nh h ẹ n không khí ơ , ít tan trong nư c ớ Câu 10. S n ả ph m ẩ chủ y u c ế a m ủ t ộ h p ợ ch t ấ h u ữ c khi ơ cháy là A. khí nit và ơ h i ơ nư c ớ B. khí cacbonic và cacbon
C. khí cacbonic và khí hiđro D. khí cacbonic và h i ơ nư c ớ Câu 11. Ph n ả ng đ ứ c t ặ r ng c ư a ủ metan là A. ph n ả ng c ứ ng ộ B. ph n ả ng t ứ hế C. ph n ả ng t ứ rùng h p ợ D. ph n ả ng cháy ứ
Câu 12. Trong phân t et ử ilen gi a hai ữ nguyên t cacbon ử có A. m t ộ liên k t ế đ n ơ B. m t ộ liên k t ế đôi C. hai liên k t ế đôi D. m t ộ liên k t ế ba
Câu 13. Khí etilen có ph n ả ng đ ứ c ặ tr ng ư là A. ph n ả ng cháy ứ B. ph n ả ng t ứ hế C. ph n ả ng c ứ ng ộ D. ph n ả ng phân h ứ y ủ
Câu 14. Khí etilen không có tính ch t ấ hóa h c ọ nào sau đây? A. ph n ả ng cháy v ứ i ớ khí oxi B. ph n ả ng t ứ rùng h p ợ C. ph n ả ng c ứ ng ộ v i ớ dung d ch b ị rom D. ph n ả ng t ứ h v ế i ớ clo ngoài ánh sáng Câu 15. Cấu t o ạ phân t axet ử ilen là A. hai liên k t ế đ n và m ơ t ộ liên k t ế ba B. hai liên k t ế đ n và m ơ t ộ liên k t ế đôi C. m t ộ liên k t ế ba và m t ộ liên k t ế đôi D. hai liên k t ế đôi và m t ộ liên k t ế ba Câu 16. Liên k t ế C ≡ C trong phân t axet ử ilen có đặc đi m ể A. m t ộ liên k t ế kém b n d ề đ ễ t ứ ra trong các ph n ả ng hóa ứ h c ọ B. hai liên k t ế kém b n ề nh ng ư ch ỉcó m t ộ liên k t ế b ịđ t ứ ra trong các ph n ả ng ứ hóa h c ọ C. hai liên k t ế kém b n d ề đ ễ t ứ l n l ầ ư t ợ trong các ph n ả ng hóa h ứ c ọ D. ba liên k t ế kém b n d ề đ ễ t ứ l n l ầ ư t ợ trong các ph n ả ng hóa h ứ c ọ
Câu 17. Dẫn 0,1 mol khí axetilen qua dung d ch ị brom d . ư Kh i ố lư ng ợ brom tham gia ph n ả ng l ứ à A. 16 gam; B. 20 gam; C. 26 gam; D. 32 gam. Câu 18. Hóa ch t
ấ nào sau đây dùng để phân bi t ệ hai ch t ấ CH4, C2H4 A. dung dịch brom; B. dung d ch ị phenolphtalein; C. quỳ tím; D. dung dịch bari clorua.
Câu 19. Cho khí metan tác d ng v ụ i ớ khí oxi theo ph n ả ng s ứ au o CH t   4 + O2 CO2 + H2O T ng các ổ h s ệ ố trong phư ng ơ trình hóa h c ọ là A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
Câu 20. Cho các chất sau: H2O, HCl, Cl2, O2, CO2. Khí metan ph n ả ng đ ứ ư c ợ v i ớ A. H2O, HCl B. Cl2, O2 C. HCl, Cl2 D. O2, CO2
Câu 21. Số công th c c ứ u t ấ o ạ c a C ủ 4H10 là A. 3 B. 5 C. 2 D. 4
Câu 22. Trong các chất sau: CH4, CO2, C2H4, Na2CO3, C2H5ONa có A. 1 h p ợ ch t ấ h u ữ c và 4 h ơ p ch ợ t ấ vô cơ B. 2 h p ch ợ t ấ h u c ữ và ơ 3 h p ch ợ t ấ vô cơ C. 4 h p ch ợ t ấ h u c ữ và ơ 1 h p ch ợ t ấ vô cơ D. 3 h p ợ ch t ấ h u ữ c và 2 h ơ p ch ợ t ấ vô cơ
Câu 23. Dãy các chất nào sau đây đ u l ề à hiđrocacbon? A. C2H6, C4H10, C2H4 B. CH4, C2H4, C3H7Cl


zalo Nhắn tin Zalo