Đề thi giữa kì 2 Hóa 9 trường THCS Quảng Nghiệp năm 2023

234 117 lượt tải
Lớp: Lớp 9
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 21 đề thi giữa kì 2 Hóa học 9 có đáp án

    Đề thi được cập nhật thêm mới liên tục hàng năm sau mỗi kì thi trên cả nước. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    2.5 K 1.3 K lượt tải
    270.000 ₫
    270.000 ₫
  • Đề thi giữa kì 2 môn Hóa lớp 9 trường THCS Quảng Nghiệp năm 2023 có đáp án.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(234 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY

Xem thêm
TR NG THCS QU NG NGHI PƯỜ Đ KI M TRA GI A H C KÌ 2
Môn: Hóa h c 9
Th i gian là bài: 45 phút
Câu 1. Trong công nghi p ng i ta s n xu t clo b ng cách ườ
A. đi n phân dung d ch mu i ăn bão hòa
B. đi n phân dung d ch mu i ăn bão hòa trong bình đi n phân có màng ngăn
C. nung nóng mu i ăn
D. đun nh kalipemanganat v i axit clohiđric đ c
Câu 2. Cho 11,2 gam b t s t tác d ng v i khí clo d . Sau ph n ng thu đ c 32,5 ư ượ
gam mu i s t. Kh i l ng khí clo tham gia ph n ng là ượ
A. 21,3 gam
B. 20,5 gam
C. 10,55 gam
D. 10,65 gam
Câu 3. Các d ng thù hình c a cacbon là
A. than chì, cacbon vô đ nh hình, khí cacbonic
B. than chì, kim c ng, canxi cacbonatươ
C. cacbon, cacbonoxit, cacbonđioxit
D. kim c ng, than chì, cacbon vô đ nh hìnhươ
Câu 4. Do có tính h p ph , nên cacbon vô đ nh hình đ c dùng làm ượ
A. đi n c c, ch t kh
B. tr ng đ ng, m t n phòng h i đ c ườ ơ
C. ru t bút chì, ch t bôi tr n ơ
D. mũi khoan, dao c t kính
Câu 5. Đ t cháy hoàn toàn 24 gam C thì th tích t i đa c a khí CO
2
thu đ c ượ
đktc là (C: 12)
A. 1,12 lít
B. 11,2 lít
C. 22,4 lít
D. 44,8 lít
Câu 6. Dãy các ch t nào sau đây là mu i axit?
A. NaHCO
3
, BaCO
3
, Na
2
CO
3
B. Ba(HCO
3
)
2
, NaHCO
3
, Ca(HCO
3
)
2
C. Ca(HCO
3
)
2
, Ba(HCO
3
)
2
, MgCO
3
D. Mg(HCO
3
)
2
, Ba(HCO
3
)
2
, CaCO
3
Câu 7. Dãy các kim lo i nào sau đây đ c s p x p theo chi u tính kim lo i tăng ượ ế
d n?
A. K, Na, Mg, Al
B. Al, K, Na, Mg
C. Al, Mg, Na, K
D. Na, Al, K, Mg
Câu 8. Nguyên t c a nguyên t X 3 l p electron, l p ngoài cùng 7 electron.
V trí và tính ch t c b n c a nguyên t X là ơ
A. thu c chu kì 3, nhóm VII là kim lo i m nh
B. thu c chu kì 7, nhóm III là kim lo i y u ế
C. thu c chu kì 3, nhóm VII là phi kim m nh
D. thu c chu kì 3, nhóm VII là phi kim y u ế
Câu 9. Ch t khí nào sau đây th gây ch t ng i ngăn c n v n chuy n oxi ế ườ
trong máu?
A. CO
B. CO
2
C. SO
2
D. NO
Câu 10. Trong th c t , ng i ta có th dùng cacbon đ kh oxit kim lo i nào trong ế ườ
s các oxit kim lo i d i đây đ s n xu t kim lo i? ướ
A. Al
2
O
3
B. K
2
O
C. CaO
D. Fe
3
O
4
Câu 11. M t h c sinh th c hi n thu khí hiđro vào ng nghi m, cách nào không
dùng đ thu khí hiđro?
A. Đ y n c ướ
B. Đ y không khí đ ng a bình thu
C. Đ y không khí đ úp bình thu
D. Đ y n c ho c đ y không khí đ úp bình thu ướ
Câu 12. Kh hoàn toàn 34,8 gam m t oxit s t Fe
x
O
y
b ng khí hiđro d thu đ c ư ượ
10,8 gam h i n c. Công th c hóa h c c a oxit s t là (Fe: 56; O: 16)ơ ướ
A. FeO
B. Fe
3
O
4
C. Fe
2
O
3
D. Không xác đ nh
Câu 13. Trong thành ph n phân t h p ch t h u c nh t thi t ph i có nguyên t ơ ế
A. cacbon
B. hiđro
C. oxi
D. nitơ
Câu 14. Dãy các ch t nào sau đây đ u là hiđrocacbon?
A. C
2
H
6
, C
4
H
10
, CH
4
B. CH
4
, C
2
H
2
, C
3
H
7
Cl
C. C
2
H
4
, CH
4
, C
2
H
5
Br
D. C
2
H
6
O, C
3
H
8
, C
2
H
2
Câu 15. Thành ph n ph n trăm v kh i l ng c a nguyên t C trong C ượ
3
H
8
O (C:
12; H: 1; O: 16)
A. 52,2%
B. 55,2%
C. 60%
D. 34,8%
Câu 16. Nguyên t cacbon th liên k t tr c ti p v i nhau t o thành các d ng ế ế
m ch cacbon là
A. m ch vòng
B. m ch th ng, m ch nhánh
C. m ch vòng, m ch th ng, m ch nhánh
D. m ch nhánh
Câu 17. Phân t ch t h u c X hai nguyên t C, H. T kh i h i c a X so v i ơ ơ
hiđro là 22. Công th c phân t c a X là (C:12; H: 1)
A. C
4
H
8
B. C
3
H
8
C. C
3
H
6
D. C
6
H
6
Câu 18. Cho các ch t sau: H
2
O, HCl, Cl
2
, O
2
, CO
2
. Khí metan ph n ng đ c v i ượ
A. H
2
O, HCl
B. Cl
2
, O
2
C. HCl, Cl
2
D. O
2
, CO
2
Câu 19. Khi đ t cháy hoàn toàn 0,5 mol metan ng i ta thu đ c m t l ng khí ườ ượ ượ
CO
2
(đktc) có th tích là
A. 5,6 lít
B. 11,2 lít
C. 16,8 lít
D. 8,96 lít
Câu 20. Trong phân t etilen gi a hai nguyên t cacbon có
A. hai liên k t đôiế
B. m t liên ki t đôi ế
C. m t liên k t đ n ế ơ
D. m t liên k t ba ế
Câu 21. Đ i cháy hoàn toàn 11,2 lít khí etilen đktc c n dùng l ng oxi ( đktc) là ượ
A. 11,2 lít
B. 16,8 lít
C. 22,4 lít
D. 33,6 lít
Câu 22. Trong phân t axetilen, gi a hai nguyên t cacbon có
A. m t liên k t đ n ế ơ
B. m t liên ki t đôi ế
C. m t liên k t ba ế
D. hai liên k t đôiế
Trong phân t axetilen, gi a hai nguyên t cacbon có m t liên k t ba. ế
Câu 23. Cho 0,56 lít ( đktc) h n h p khí metan axetilen tác d ng v i dung d ch
brom d , l ng brom đã tham gia ph n ng 6,4 gam. Thành ph n ph n trăm vư ượ
th tích c a axetilen trong h n h p ban đ u là (Br: 80)
A. 80%
B. 70%
C. 60%
D. 50%
Câu 24. M t h p ch t h u c A có phân t kh i là 78 đvC. V y A là (C: 12; H: 1) ơ
A. axetilen (C
2
H
2
)
B. metan (CH
4
)
C. etilen (C
2
H
4
)
D. benzen (C
6
H
6
)
Câu 25. Đ t hoàn toàn V lít ( đktc) khí thiên nhiên ch a 96% CH
4
, 2% N
2
2% CO
2
r i d n toàn b toàn b s n ph m qua dung d ch n c vôi trong d ta thu ướ ư
đ c 294 gam k t t a. Giá tr c a Vượ ế
A. 64,512 lít
B. 6,72 lít
C. 4,48 lít
D. 67,2 lít

Mô tả nội dung:

TRƯ N Ờ G THCS QU N Ả G NGHI P ĐỀ KIỂM TRA GI A Ữ H C Ọ KÌ 2 Môn: Hóa h c 9 Th i ờ gian là bài: 45 phút
Câu 1. Trong công nghi p ng ệ ư i ờ ta s n xu ả t ấ clo b ng ằ cách A. điện phân dung d ch m ị u i ố ăn bão hòa B. đi n phân ệ dung d ch ị mu i
ố ăn bão hòa trong bình đi n phân có m ệ àng ngăn C. nung nóng muối ăn
D. đun nhẹ kalipemanganat v i ớ axit clohiđric đ c ặ
Câu 2. Cho 11,2 gam b t ộ s t ắ tác d ng ụ v i ớ khí clo d . ư Sau ph n ả ng ứ thu đư c ợ 32,5 gam muối s t ắ . Kh i ố lư ng ợ khí clo tham gia ph n ả ng ứ là A. 21,3 gam B. 20,5 gam C. 10,55 gam D. 10,65 gam Câu 3. Các d ng ạ thù hình c a ủ cacbon là
A. than chì, cacbon vô đ nh hì ị nh, khí cacbonic
B. than chì, kim cư ng, canxi ơ cacbonat
C. cacbon, cacbonoxit, cacbonđioxit D. kim cư ng, ơ
than chì, cacbon vô đ nh hì ị nh
Câu 4. Do có tính h p ph ấ , nên cacbon ụ vô đ nh hì ị nh đư c dùng l ợ àm A. điện c c, ự ch t ấ khử B. tr ng ắ đư ng, m ờ t ặ n phòng h ạ i ơ đ c ộ C. ru t ộ bút chì, ch t ấ bôi tr n ơ D. mũi khoan, dao c t ắ kính
Câu 5. Đốt cháy hoàn toàn 24 gam C thì thể tích t i ố đa c a ủ khí CO2 thu đư c ợ ở đktc là (C: 12) A. 1,12 lít B. 11,2 lít C. 22,4 lít D. 44,8 lít
Câu 6. Dãy các chất nào sau đây là mu i ố axit? A. NaHCO3, BaCO3, Na2CO3
B. Ba(HCO3)2, NaHCO3, Ca(HCO3)2 C. Ca(HCO3)2, Ba(HCO3)2, MgCO3 D. Mg(HCO3)2, Ba(HCO3)2, CaCO3
Câu 7. Dãy các kim lo i ạ nào sau đây đư c ợ s p ắ x p ế theo chi u ề tính kim lo i ạ tăng dần? A. K, Na, Mg, Al B. Al, K, Na, Mg C. Al, Mg, Na, K D. Na, Al, K, Mg
Câu 8. Nguyên tử c a ủ nguyên tố X có 3 l p ớ electron, l p
ớ ngoài cùng có 7 electron. Vị trí và tính ch t ấ cơ b n c ả a ủ nguyên t X ố là A. thu c
ộ chu kì 3, nhóm VII là kim lo i ạ m nh ạ B. thu c chu kì ộ 7, nhóm III là kim lo i ạ y u ế C. thu c chu kì ộ 3, nhóm VII là phi kim m nh ạ D. thu c
ộ chu kì 3, nhóm VII là phi kim y u ế Câu 9. Ch t
ấ khí nào sau đây có thể gây ch t ế ngư i ờ vì ngăn c n ả v n ậ chuy n ể oxi trong máu? A. CO B. CO2 C. SO2 D. NO Câu 10. Trong th c ự t , ế ngư i ờ ta có th ể dùng cacbon đ ể kh ử oxit kim lo i ạ nào trong số các oxit kim lo i ạ dư i ớ đây để s n ả xu t ấ kim lo i ạ ? A. Al2O3 B. K2O C. CaO D. Fe3O4 Câu 11. M t ộ h c ọ sinh th c ự hi n ệ thu khí hiđro vào ng ố nghi m ệ , cách nào không dùng đ t ể hu khí hiđro? A. Đẩy nư c ớ
B. Đẩy không khí để ng a bì ử nh thu
C. Đẩy không khí để úp bình thu D. Đẩy nư c ớ ho c đ ặ ẩy không khí đ úp bì ể nh thu
Câu 12. Khử hoàn toàn 34,8 gam m t ộ oxit s t ắ FexOy b ng ằ khí hiđro dư thu đư c ợ 10,8 gam h i ơ nư c. C ớ ông th c ứ hóa h c c ọ a ủ oxit s t ắ là (Fe: 56; O: 16) A. FeO B. Fe3O4 C. Fe2O3 D. Không xác đ nh ị
Câu 13. Trong thành ph n phân t ầ h ử p ch ợ t ấ h u c ữ ơ nh t ấ thi t ế ph i ả có nguyên t ố A. cacbon B. hiđro C. oxi D. nitơ
Câu 14. Dãy các chất nào sau đây đ u l ề à hiđrocacbon? A. C2H6, C4H10, CH4 B. CH4, C2H2, C3H7Cl C. C2H4, CH4, C2H5Br D. C2H6O, C3H8, C2H2 Câu 15. Thành ph n ầ ph n ầ trăm v ề kh i ố lư ng ợ c a ủ nguyên t ố C trong C3H8O là (C: 12; H: 1; O: 16) A. 52,2% B. 55,2% C. 60% D. 34,8%
Câu 16. Nguyên tử cacbon có thể liên k t ế tr c ự ti p ế v i ớ nhau t o ạ thành các d ng ạ m ch ạ cacbon là A. m ch ạ vòng B. m ch t ạ h ng, ẳ m ch nhánh ạ C. m ch vòng, m ạ ch ạ th ng, m ẳ ch ạ nhánh D. m ch ạ nhánh
Câu 17. Phân tử ch t ấ h u
ữ cơ X có hai nguyên tố C, H. Tỉ kh i ố h i ơ c a ủ X so v i ớ hiđro là 22. Công th c ứ phân t c ử a X ủ là (C:12; H: 1) A. C4H8 B. C3H8 C. C3H6 D. C6H6
Câu 18. Cho các chất sau: H2O, HCl, Cl2, O2, CO2. Khí metan ph n ả ng đ ứ ư c ợ v i ớ A. H2O, HCl B. Cl2, O2 C. HCl, Cl2 D. O2, CO2 Câu 19. Khi đ t
ố cháy hoàn toàn 0,5 mol metan ngư i ờ ta thu đư c ợ m t ộ lư ng ợ khí CO2 (đktc) có th t ể ích là A. 5,6 lít B. 11,2 lít C. 16,8 lít D. 8,96 lít
Câu 20. Trong phân t et ử ilen gi a hai ữ nguyên t cacbon ử có A. hai liên k t ế đôi B. m t ộ liên ki t ế đôi C. m t ộ liên k t ế đ n ơ D. m t ộ liên k t ế ba
Câu 21. Đối cháy hoàn toàn 11,2 lít khí etilen đkt ở c c n dùng l ầ ư ng ợ oxi ( đkt ở c) là A. 11,2 lít B. 16,8 lít C. 22,4 lít


zalo Nhắn tin Zalo