TRƯ N Ờ G THCS QUANG TRUNG KIỂM TRA GI A Ữ KÌ II Môn: Hoá h c ọ 9 Câu 1: Ch n
ọ câu đúng trong các câu sau khi nói v ngành hoá ề h c h ọ u c ữ ? ơ A. Hoá h c ọ h u ữ cơ là ngành hoá h c ọ chuyên nghiên c u ứ các h p ợ ch t ấ có trong tự nhiên; B. Hoá h c h ọ u ữ c l ơ à ngành hoá h c ọ chuyên nghiên c u ứ các h p ch ợ t ấ c a ủ cacbon; C. Hoá h c h ọ u ữ c l ơ à ngành hoá h c ọ chuyên nghiên c u ứ v các h ề p ch ợ t ấ h u c ữ ; ơ D. Hoá h c ọ h u ữ cơ là ngành hoá h c ọ chuyên nghiên c u ứ các ch t ấ trong cơ thể sống. Câu 2: D a ự vào dãy các ch t
ấ sau: CH4, CO, C2H6, K2CO3, C2H5ONa. Hãy cho bi t ế thành phần c a ủ dãy? A. 1 h p ợ ch t ấ h u ữ c và 4 h ơ p ch ợ t ấ vô c ; ơ B. 2 h p ch ợ t ấ h u c ữ và ơ 3 h p ch ợ t ấ vô c ; ơ C. 4 h p ch ợ t ấ h u c ữ và ơ 1 h p ch ợ t ấ vô c ; ơ D. 3 h p ợ ch t ấ h u ữ c và 2 h ơ p ch ợ t ấ vô c . ơ Câu 3: Tìm công th c ứ phân tử c a ủ A, bi t ế % kh i ố lư ng ợ c a ủ hiđro trong phân tử chất là 25%. Phân t h ử p ch ợ t ấ h u c ữ ơ A có hai nguyên t . ố A. C2H4; B. CH4; C. C3H4; D. C2H2. Câu 4: Hãy xác đ nh ị thành ph n ầ ph n
ầ trăm các nguyên tố có trong h p ợ ch t ấ rư u ợ etylic C2H5OH:
A. %C = 52,17%, %H = 13,04% và %O = 34,79%;
B. %C = 52,19%, %H = 13,02% và %O = 34,79%;
C. %C = 52%, %H = 14% và %O = 34%;
D. %C = 34%, %H = 14% và %O = 52%.
Câu 5: Đốt cháy 4,5 gam ch t ấ h u ữ cơ thu đư c
ợ 6,6 gam khí CO2 và 2,7 gam H2O. Bi t ế khối lư ng ợ mol c a ủ ch t ấ h u ữ cơ là 60 gam. Xác đ nh ị công th c ứ phân t ử h p ợ chất h u c ữ . ơ A. C3H4O3; B. C3H6O2; C. C2H4O2; D. CH4O2. Câu 6: Ch n
ọ câu đúng trong các câu sau v h ề p ợ ch t ấ h u ữ c ? ơ
A. Metan, etilen, axetilen đ u ề làm m t ấ màu dung d ch br ị om;
B. Etilen, axetilen, benzen đ u l ề àm m t ấ màu dung d ch ị brom;
C. Metan, etilen, benzen đ u không l ề àm m t ấ màu dung d ch b ị rom; D. Etilen, axetilen đ u l ề àm m t ấ màu dung d ch b ị rom.
Câu 7: Trong các chất sau: CH4, CO, C2H6, K2CO3, C2H5ONa có: A. 1 h p ợ ch t ấ h u ữ c và 4 h ơ p ch ợ t ấ vô c ; ơ B. 2 h p ch ợ t ấ h u c ữ và ơ 3 h p ch ợ t ấ vô c ; ơ C. 4 h p ch ợ t ấ h u c ữ và ơ 1 h p ch ợ t ấ vô c ; ơ D. 3 h p ợ ch t ấ h u ữ c và 2 h ơ p ch ợ t ấ vô c . ơ Câu 8: Tìm X, Y bi t ế sơ đồ ph n ả ng ứ (ch a ư cân b ng) ằ sau: CH3 – COOH + X → CH3COOK + Y? A. KOH, H2; B. K, H2; C. KCl, HCl; D. K, H2O. Câu 9: Nêu tên c a
ủ CH2 = CH – CH(CH3) – CH(CH3) – CH2 – CH3?
A. 3,4 – đimetylhex – 1 – en;
B. 1,2 – đimetylhex – 1 – en;
C. 3,4 – đimetylhex – 2 – en;
D. 1,4 – đimetylhex – 2 – en. Câu 10: Tìm X bi t ế đ t ố hiđrocacbon X thu đư c ợ s ố mol CO2 b ng ằ m t ộ n a ử số mol H2O? A. CH4; B. C2H6; C. C2H4; D. C3H4.
Câu 11: Đốt 3 gam A thu đư c
ợ 6,6 gam CO2 và 3,6 gam H2O. Xác đ nh ị công th c ứ phân tử c a ủ A, bi t ế MA là 60 gam? A. C2H6O; B. C3H8O; C. C3H4O; D. C2H4O.
Câu 12: Số nguyên tố trong chu kì 3 và 5 l n l ầ ư t ợ là: A. 8 và 18; B. 18 và 8; C. 8 và 8; D. 18 và 32.
Câu 13: Trong phân t axet ử ilen, gi a ữ hai nguyên t cacbon có: ử A. m t ộ liên k t ế đ n; ơ B. m t ộ liên k t ế đôi; C. m t ộ liên k t ế ba; D. hai liên k t ế đôi. Câu 14: Số th t ứ chu kì ự trong b ng ả tu n hoàn cho bi ầ t ế : A. Số th t ứ c ự a ủ nguyên tố; B. Số electron l p ngoài ớ cùng; C. Số hi u nguyên t ệ ; ử D. Số l p el ớ ectron. Câu 15: Trong đi u ề ki n ệ nhi t ệ đ , ộ áp su t ấ không đ i ổ thì axetilen ph n ả ng ứ v i ớ oxi theo tỉ l t ệ h t ể ích là: A. 2 lít khí C2H2 ph n ả ng v ứ i ớ 4 lít khí O2; B. 2 lít khí C2H2 ph n ả ng v ứ i ớ 5 lít khí O2; C. 3 lít khí C2H2 ph n ả ng v ứ i ớ 2 lít khí O2; D. 3 lít khí C2H2 ph n ả ng v ứ i ớ 1 lít khí O2.
Câu 16: Tính chất v t ậ lí c a ủ etilen là: A. Chất l ng, ỏ
không màu, không mùi, ít tan trong nư c ớ và nh h ẹ n không khí ơ ; B. Ch t
ấ khí, không màu, không mùi, ít tan trong nư c ớ và nh h ẹ n không khí ơ ; C. Ch t
ấ khí, không màu, không mùi, ít tan trong nư c ớ và n ng h ặ n ơ không khí;
D. Chất khí, không màu, không mùi, tan t t ố trong nư c ớ và nh h ẹ n không khí ơ . Câu 17: Ch t ấ nào sau đây v a ừ làm m t ấ màu dung d ch ị brom, v a ừ tham gia ph n ả ng t ứ rùng h p? ợ A. CH4; B. CH3CH2OH; C. CH3 – CH3; D. CH2 = CH – CH3.
Câu 18: Có bao nhiêu phát bi u đúng t ể rong s các phát ố bi u s ể au: a) Metan cháy v i ớ oxi t o ạ h i ơ nư c và ớ khí l u ư huỳnh đioxit; b) Ph n ả ng hoá ứ h c gi ọ a m ữ etan và clo đư c g ợ i ọ là ph n ả ng t ứ h ; ế c) Trong ph n ả ng hoá ứ h c, ọ gi a ữ metan và clo, ch có ỉ duy nh t ấ m t ộ nguyên t hi ử đro c a ủ metan có th đ ể ư c ợ thay th b ế i ớ nguyên t cl ử o; d) Hỗn h p g ợ m
ồ hai thể tích metan và m t ộ th t ể ích oxi là h n h ỗ p n ợ m ổ nh. ạ A. 1; B. 2; C. 3; D. 4. Câu 19: M t
ộ hiđrocacbon ở thể khí thư ng ờ đư c ợ dùng làm nhiên li u ệ để hàn c t ắ kim lo i
ạ , đó là khí nào sau đây? A. metan; B. etilen; C. axetilen; D. etan. Câu 20: Liên k t ế ba C C trong phân t axet ử ilen có đặc đi m ể nào sau đây? A. M t ộ liên k t ế kém b n d ề ễ đ t ứ trong các ph n ả ng hoá h ứ c; ọ B. Hai liên k t ế kém b n ề nh ng ư ch ỉcó m t ộ liên k t ế d ễ đ t ứ trong các ph n ả ng ứ hoá h c; ọ C. Hai liên k t ế kém b n d ề đ ễ t ứ l n l ầ ư t ợ trong các ph n ả ng hoá h ứ c; ọ
Đề thi giữa kì 2 Hóa 9 trường THCS Quang Trung năm 2023
395
198 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi giữa kì 2 môn Hóa lớp 9 trường THCS Quang Trung năm 2023 có đáp án.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(395 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 9
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
TR NG THCS QUANG TRUNGƯỜ KI M TRA GI A KÌ IIỂ Ữ
Môn: Hoá h c 9ọ
Câu 1: Ch n câu đúng trong các câu sau khi nói v ngành hoá h c h u c ?ọ ề ọ ữ ơ
A. Hoá h c h u c là ngành hoá h c chuyên nghiên c u các h p ch t có trong tọ ữ ơ ọ ứ ợ ấ ự
nhiên;
B. Hoá h c h u c là ngành hoá h c chuyên nghiên c u các h p ch t c a cacbon;ọ ữ ơ ọ ứ ợ ấ ủ
C. Hoá h c h u c là ngành hoá h c chuyên nghiên c u v các h p ch t h u c ;ọ ữ ơ ọ ứ ề ợ ấ ữ ơ
D. Hoá h c h u c là ngành hoá h c chuyên nghiên c u các ch t trong c thọ ữ ơ ọ ứ ấ ơ ể
s ng.ố
Câu 2: D a vào dãy các ch t sau: CHự ấ
4
, CO, C
2
H
6
, K
2
CO
3
, C
2
H
5
ONa. Hãy cho bi tế
thành ph n c a dãy?ầ ủ
A. 1 h p ch t h u c và 4 h p ch t vô c ;ợ ấ ữ ơ ợ ấ ơ
B. 2 h p ch t h u c và 3 h p ch t vô c ;ợ ấ ữ ơ ợ ấ ơ
C. 4 h p ch t h u c và 1 h p ch t vô c ;ợ ấ ữ ơ ợ ấ ơ
D. 3 h p ch t h u c và 2 h p ch t vô c .ợ ấ ữ ơ ợ ấ ơ
Câu 3: Tìm công th c phân t c a A, bi t % kh i l ng c a hiđro trong phân tứ ử ủ ế ố ượ ủ ử
ch t là 25%. Phân t h p ch t h u c A có hai nguyên t .ấ ử ợ ấ ữ ơ ố
A. C
2
H
4
;
B. CH
4
;
C. C
3
H
4
;
D. C
2
H
2
.
Câu 4: Hãy xác đ nh thành ph n ph n trăm các nguyên t có trong h p ch t r uị ầ ầ ố ợ ấ ượ
etylic C
2
H
5
OH:
A. %C = 52,17%, %H = 13,04% và %O = 34,79%;
B. %C = 52,19%, %H = 13,02% và %O = 34,79%;
C. %C = 52%, %H = 14% và %O = 34%;
D. %C = 34%, %H = 14% và %O = 52%.
Câu 5: Đ t cháy 4,5 gam ch t h u c thu đ c 6,6 gam khí COố ấ ữ ơ ượ
2
và 2,7 gam H
2
O.
Bi t kh i l ng mol c a ch t h u c là 60 gam. Xác đ nh công th c phân t h pế ố ượ ủ ấ ữ ơ ị ứ ử ợ
ch t h u c .ấ ữ ơ
A. C
3
H
4
O
3
;
B. C
3
H
6
O
2
;
C. C
2
H
4
O
2
;
D. CH
4
O
2
.
Câu 6: Ch n câu đúng trong các câu sau v h p ch t h u c ?ọ ề ợ ấ ữ ơ
A. Metan, etilen, axetilen đ u làm m t màu dung d ch brom;ề ấ ị
B. Etilen, axetilen, benzen đ u làm m t màu dung d ch brom;ề ấ ị
C. Metan, etilen, benzen đ u không làm m t màu dung d ch brom;ề ấ ị
D. Etilen, axetilen đ u làm m t màu dung d ch brom.ề ấ ị
Câu 7: Trong các ch t sau: CHấ
4
, CO, C
2
H
6
, K
2
CO
3
, C
2
H
5
ONa có:
A. 1 h p ch t h u c và 4 h p ch t vô c ;ợ ấ ữ ơ ợ ấ ơ
B. 2 h p ch t h u c và 3 h p ch t vô c ;ợ ấ ữ ơ ợ ấ ơ
C. 4 h p ch t h u c và 1 h p ch t vô c ;ợ ấ ữ ơ ợ ấ ơ
D. 3 h p ch t h u c và 2 h p ch t vô c .ợ ấ ữ ơ ợ ấ ơ
Câu 8: Tìm X, Y bi t s đ ph n ng (ch a cân b ng) sau: CHế ơ ồ ả ứ ư ằ
3
– COOH + X →
CH
3
COOK + Y?
A. KOH, H
2
;
B. K, H
2
;
C. KCl, HCl;
D. K, H
2
O.
Câu 9: Nêu tên c a CHủ
2
= CH – CH(CH
3
) – CH(CH
3
) – CH
2
– CH
3
?
A. 3,4 – đimetylhex – 1 – en;
B. 1,2 – đimetylhex – 1 – en;
C. 3,4 – đimetylhex – 2 – en;
D. 1,4 – đimetylhex – 2 – en.
Câu 10: Tìm X bi t đ t hiđrocacbon X thu đ c s mol COế ố ượ ố
2
b ng m t n a s molằ ộ ử ố
H
2
O?
A. CH
4
;
B. C
2
H
6
;
C. C
2
H
4
;
D. C
3
H
4
.
Câu 11: Đ t 3 gam A thu đ c 6,6 gam COố ượ
2
và 3,6 gam H
2
O. Xác đ nh công th cị ứ
phân t c a A, bi t Mử ủ ế
A
là 60 gam?
A. C
2
H
6
O;
B. C
3
H
8
O;
C. C
3
H
4
O;
D. C
2
H
4
O.
Câu 12: S nguyên t trong chu kì 3 và 5 l n l t là:ố ố ầ ượ
A. 8 và 18;
B. 18 và 8;
C. 8 và 8;
D. 18 và 32.
Câu 13: Trong phân t axetilen, gi a hai nguyên t cacbon có:ử ữ ử
A. m t liên k t đ n;ộ ế ơ
B. m t liên k t đôi;ộ ế
C. m t liên k t ba;ộ ế
D. hai liên k t đôi.ế
Câu 14: S th t chu kì trong b ng tu n hoàn cho bi t:ố ứ ự ả ầ ế
A. S th t c a nguyên t ;ố ứ ự ủ ố
B. S electron l p ngoài cùng;ố ớ
C. S hi u nguyên t ;ố ệ ử
D. S l p electron.ố ớ
Câu 15: Trong đi u ki n nhi t đ , áp su t không đ i thì axetilen ph n ng v i oxiề ệ ệ ộ ấ ổ ả ứ ớ
theo t l th tích là:ỉ ệ ể
A. 2 lít khí C
2
H
2
ph n ng v i 4 lít khí Oả ứ ớ
2
;
B. 2 lít khí C
2
H
2
ph n ng v i 5 lít khí Oả ứ ớ
2
;
C. 3 lít khí C
2
H
2
ph n ng v i 2 lít khí Oả ứ ớ
2
;
D. 3 lít khí C
2
H
2
ph n ng v i 1 lít khí Oả ứ ớ
2
.
Câu 16: Tính ch t v t lí c a etilen là:ấ ậ ủ
A. Ch t l ng, không màu, không mùi, ít tan trong n c và nh h n không khí;ấ ỏ ướ ẹ ơ
B. Ch t khí, không màu, không mùi, ít tan trong n c và nh h n không khí;ấ ướ ẹ ơ
C. Ch t khí, không màu, không mùi, ít tan trong n c và n ng h n không khí;ấ ướ ặ ơ
D. Ch t khí, không màu, không mùi, tan t t trong n c và nh h n không khí.ấ ố ướ ẹ ơ
Câu 17: Ch t nào sau đây v a làm m t màu dung d ch brom, v a tham gia ph nấ ừ ấ ị ừ ả
ng trùng h p?ứ ợ
A. CH
4
;
B. CH
3
CH
2
OH;
C. CH
3
– CH
3
;
D. CH
2
= CH – CH
3
.
Câu 18: Có bao nhiêu phát bi u đúng trong s các phát bi u sau:ể ố ể
a) Metan cháy v i oxi t o h i n c và khí l u huỳnh đioxit;ớ ạ ơ ướ ư
b) Ph n ng hoá h c gi a metan và clo đ c g i là ph n ng th ;ả ứ ọ ữ ượ ọ ả ứ ế
c) Trong ph n ng hoá h c, gi a metan và clo, ch có duy nh t m t nguyên t hiđroả ứ ọ ữ ỉ ấ ộ ử
c a metan có th đ c thay th b i nguyên t clo;ủ ể ượ ế ớ ử
d) H n h p g m hai th tích metan và m t th tích oxi là h n h p n m nh.ỗ ợ ồ ể ộ ể ỗ ợ ổ ạ
A. 1;
B. 2;
C. 3;
D. 4.
Câu 19: M t hiđrocacbon th khí th ng đ c dùng làm nhiên li u đ hàn c tộ ở ể ườ ượ ệ ể ắ
kim lo i, đó là khí nào sau đây?ạ
A. metan;
B. etilen;
C. axetilen;
D. etan.
Câu 20: Liên k t ba ế
C C
trong phân t axetilen có đ c đi m nào sau đây?ử ặ ể
A. M t liên k t kém b n d đ t trong các ph n ng hoá h c;ộ ế ề ễ ứ ả ứ ọ
B. Hai liên k t kém b n nh ng ch có m t liên k t d đ t trong các ph n ng hoáế ề ư ỉ ộ ế ễ ứ ả ứ
h c;ọ
C. Hai liên k t kém b n d đ t l n l t trong các ph n ng hoá h c;ế ề ễ ứ ầ ượ ả ứ ọ
D. Ba liên k t kém b n d đ t l n l t trong các ph n ng hoá h c.ế ề ễ ứ ầ ượ ả ứ ọ
Câu 21: Trong đi u ki n thích h p 1 mol khí axetilen tác d ng hoàn toàn v i 2 molề ệ ợ ụ ớ
khí hiđro, thu đ c ch t khí là:ượ ấ
A. C
3
H
6
;
B. C
2
H
6
;
C. C
3
H
4
;
D. C
2
H
4
.
Câu 22: Th tích không khí c n dùng đ đ t cháy hoàn toàn 1 mol axetilen là (cácể ầ ể ố
khí đo đktc, bi t r ng oxi chi m 20% th tích không khí)?ở ế ằ ế ể
A. 300 lít;
B. 280 lít;
C. 240 lít;
D. 120 lít.
Câu 23: Ph ng pháp hi n đ i đ đi u ch axetilen hi n nay là:ươ ệ ạ ể ề ế ệ
A. nhi t phân etilen nhi t đ cao;ệ ở ệ ộ
B. nhi t phân benzen nhi t đ cao;ệ ở ệ ộ
C. nhi t phân canxi cacbua nhi t đ cao;ệ ở ệ ộ
D. nhi t phân metan nhi t đ cao.ệ ở ệ ộ
Câu 24: Có bao nhiêu phát bi u đúng trong s các phát bi u sau:ể ố ể
a) Metan cháy v i oxi t o h i n c và khí l u huỳnh đioxit;ớ ạ ơ ướ ư
b) Ph n ng hoá h c gi a metan và clo đ c g i là ph n ng th ;ả ứ ọ ữ ượ ọ ả ứ ế
c) Trong ph n ng hoá h c, gi a metan và clo, ch có duy nh t m t nguyên t hiđroả ứ ọ ữ ỉ ấ ộ ử
c a metan có th đ c thay th b i nguyên t clo;ủ ể ượ ế ớ ử
d) H n h p g m hai th tích metan và m t th tích oxi là h n h p n m nh.ỗ ợ ồ ể ộ ể ỗ ợ ổ ạ
A. 1;
B. 2;
C. 3;
D. 4.
Câu 25: Đ t cháy hoàn toàn 11,2 lít khí metan. Bi t các th tích khí đo đktc. Thố ế ể ở ể
tích khí oxi c n dùng và th tích khí cacbonic t o thành l n l t là:ầ ể ạ ầ ượ