ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) PHÒNG GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO KỲ THI CH N Ọ H C Ọ SINH GIỎI C P Ấ TẠO HUYỆN ĐOAN HÙNG L P Ớ 9 THCS NĂM H C Ọ 2022 - 2023 Môn: TOÁN Đ Ề CHÍNH TH C Ứ Th i
ờ gian làm bài: 150 phút (không k t ể h i ờ gian giao đề) L u ý: ư
- Thí sinh l a ch ự n đáp án ph ọ n t ầ r c ắ nghi m
ệ khách quan ch có m ỉ t ộ l a ch ự n ọ đúng.
- Thí sinh làm bài thi (c ph ả n t ầ r c ắ nghi m
ệ khách quan và ph n t ầ l ự u n) ậ trên tờ
giấy thi; không làm bài trên đ t ề hi.
A. PHẦN TRẮC NGHI M K Ệ HÁCH QUAN (8,0 đi m ể ) 1 1 1 P Câu 1: Giá tr c ị a ủ bi u t ể h c ứ 1 2 2 3 2022 2023 b ng ằ A. 2022 1. B. 1 2023. C. 1 2022. D. 2023 1. 3 a 3
a 3a 1 a 2 9 Câu 2: Có tất c bao ả nhiêu giá tr nguyên c ị a ủ a đ ể ? A. 7. B. 6. C. 36. D. 35. Câu 3: Cho
a b 29 12 5 2 5 . Giá trị c a ủ bi u ể th c ứ 2
A a a 2
1 b b
1 11ab 2023 b ng ằ A. 2023. B. 2059. C. 2035. D. 2027. 2
m 4 x m 2 0 Câu 4: Phư ng t ơ rình vô nghi m ệ khi A. m 2 . B. m 0 . C. m 2 . D. m 2 ;m 2. 2 Câu 5: Cho hai đư ng ờ th ng ẳ (d ) : y 2
x 3, (d ) : y (
m 2)x 13 m 1 2 . Giá trị c a ủ tham số m đ ể d d 1 2 là 5 3 m m A. m 0 . B. m 4 . C. 2 . D. 2 . Trang 1/3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 6: Đồ thị hàm số y ax b là m t ộ đư ng ờ th ng ẳ đi qua hai đi m ể (
A 1; 1); B( 2; 5). Khi đó tích ab b ng ằ A. 1. B. 6 . C. 2 . D. 5 .
Câu 7: Cho hàm số f (x) ax b đồng bi n ế và đồ thị t o ạ v i ớ hai tr c ụ t a ọ độ m t ộ tam giác cân có chu vi b ng ằ 6 3 2 . Đ t ặ 2
S a b . Kh ng ẳ đ nh ị nào dư i ớ đây đúng? A. 8 S 9. B. S 9. C. 8 S 8. D. S 9.
Câu 8: Cho tam giác cân ABC t i ạ A v i ớ AB AC 8 ; BC 1 0 , đư ng ờ cao BK. Tỉ AK số AC b ng ằ 7 12 21 1 1. A. 32 B. 33 C. 64 D. 8 8
Câu 9: Cho tam giác ABC v i ớ tr ng
ọ tâm G và I là trung đi m ể c a ủ A . G G i ọ K là đi m ể n m ằ trên c nh
ạ AC sao cho ba đi m
ể B, I, K th ng ẳ hàng. Bi t ế tam giác
ABC có diện tích b ng ằ 30. Di n t ệ ích c a t ủ am giác AIK b ng ằ A. 6. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 10: Cho hình thoi ABCD
AB a, ABC 6 0 có . Đi m ể G là tr ng ọ tâm tam giác ADC . Độ dài đo n ạ BG b ng ằ a 3 a 3 2a 3 . . . A. . a B. 2 C. 3 D. 3
Câu 11: Cho tam giác ABC vuông t i ạ A, đư ng ờ cao AH . Bi t ế di n ệ tích các tam giác 2 2
ABH và ACH lần lư t
ợ là 54 cm và 96 cm . Đ dài ộ c nh ạ BC b ng ằ A. 24 cm B. 25 cm C. 20 cm D. 36 cm
Câu 12: Cho hình chữ nh t
ậ ABCD có AB 3 , BC 4 . G i
ọ M , N lần lư t ợ là trung đi m ể c a ủ các c nh ạ AB,C .
D Qua M hạ MP AC , MP c t ắ BC t i ạ Q sao cho B Trang 2/3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) a a PQ n m ằ gi a ữ C, . Q Độ dài c nh ạ b v i
ớ a,b và b là phân số t i ố gi n. ả Giá trị a 2b b ng ằ A. 43. B. 83. C. 103. D. 63.
Câu 13: Cho lăng trụ đ ng ứ ABC.
A BC có đáy là tam giác đ u ề c nh ạ b ng ằ a . T ng ổ diện tích các m t ặ bên b ng ằ 2 6a . Th t ể ích c a ủ khối lăng tr đã cho ụ b ng ằ 3 a 3 3 3a 3 3 a 3 3 a 3 A. 6 . B. 2 . C. 2 . D. 4 .
Câu 14: Cho tam giác ABC đ u ề n i ộ ti p ế đư ng
ờ tròn tâm O, bán kính . R Các ti p ế tuy n ế c a ủ O B, C D, E t i ạ c t ắ nhau t i ạ P . G i ọ tư ng ơ ng ứ là chân các đư ng ờ vuông góc hạ t
ừ P xuống các đư ng t ờ h ng
ẳ AB, AC. Di n t
ệ ích tam giác ADE b ng ằ 2 27 3R 2 27 3R 2 9 3R 2 9 3R . . . . A. 8 B. 16 C. 16 D. 8 Câu 15: Cho đư ng ờ tròn ; O 5 và m t ộ đi m ể P thay đ i ổ nh ng ư luôn n m ằ ở bên trong đư ng
ờ tròn đó. Qua P ta kẻ hai dây cung AB và CD vuông góc v i ớ nhau. T ng ổ 2 2 2 2
PA PB PC PD có giá tr b ị ng ằ A. 200. B. 75. C. 25. D. 100. Câu 16: M t ộ chi c
ế đu quay có bán kính 75 m , tâm c a
ủ vòng quay ở độ cao 90 m , th i ờ gian th c ự hi n ệ m i ỗ vòng quay c a ủ đu quay là 30 phút. N u ế m t ộ ngư i ờ vào cabin t i ạ vị trí th p ấ nh t ấ c a
ủ vòng quay, thì sau 20 phút quay, ngư i ờ đó đ ở cao ộ bao nhiêu mét? Trang 3/3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 127,5 m . B. 165 m . C. 127 m . D. 165,5 m .
B. PHẦN TỰ LUẬN (12,0 đi m ể ) Câu 1 (3,0 đi m ể ). x 2 2 a) Tìm t t ấ c các ả c p s ặ t ố ự nhiên ; x y th a m ỏ ãn 2 .x 9
y 6 y 16. b) Tìm t t
ấ cả các số nguyên n sao cho 4 3 2
n 8n 23n 26n 10 là số chính phư ng. ơ Câu 2 (4,0 đi m ể ). a) Gi i ả phư ng ơ 3 2
trình 2x 3x 6x 16 4 x 2 3.
b) Cho a,b,c là các số th a ỏ mãn đi u ề ki n: ệ 3 3 3
a b c 3
abc và a b c 1 . Tính giá tr bi ị u t ể h c ứ P 5
a 6b 2023c .
c) Cho P x là m t ộ đa th c ứ b c ậ n v i
ớ hệ số nguyên, n 2 . Bi t ế P 1 .P 2 2 023 . Ch ng ứ minh r ng ằ phư ng ơ
trình P x 0 không có nghi m ệ nguyên. Câu 3 (4,0 đi m
ể ). Cho tam giác đ u ề ABC n i ộ ti p ế đư ng
ờ tròn O , g i ọ H là trung đi m ể c a ủ c nh
ạ BC, M là đi m ể b t ấ kỳ thu c ộ đo n
ạ BH ( M khác B ). L y ấ đi m ể N thu c ộ đo n t ạ h ng
ẳ CA sao cho CN BM . G i ọ I là trung đi m ể c a ủ MN. a) Ch ng ứ minh r ng ằ b n đi ố m
ể O,M , H , I cùng thu c ộ m t ộ đư ng t ờ ròn. b) G i ọ P là giao đi m ể c a ủ OI và A . B Ch ng ứ minh r ng t ằ am giác MNP đ u. ề
c) Xác định vị trí đi m ể M đ t
ể am giác IAB có chu vi nh nh ỏ t ấ . Câu 4 (1,0 đi m
ể ). Cho a, b, c là các số th c ự dư ng. ơ Tìm giá trị nhỏ nh t ấ c a ủ bi u ể th c ứ
3 b c 4a 3c 12 b c T 2a 3b 2a 3c . ------------------H T Ế ------------------
Họ và tên thí sinh:………………………………….……S báo danh ố
:…………..………. Trang 4/3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đề thi HSG Toán 9 cấp huyện - Đoan Hùng - Phú Thọ năm học 2022 - 2023 có đáp án
607
304 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi HSG Toán 9 cấp huyện - Đoan Hùng - Phú Thọ năm học 2022 - 2023 có đáp án.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(607 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 9
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
PHÒNG GIÁO D C VÀ ĐÀO Ụ
T OẠ
ĐOAN HÙNG
KỲ THI CH N H C SINH GI I C PỌ Ọ Ỏ Ấ
HUY NỆ
L P 9 THCS NĂM H C 2022 - 2023Ớ Ọ
Môn: TOÁN
Th i gian làm bài:ờ 150 phút
(không k th i gian giao để ờ ề)
L u ý: ư - Thí sinh l a ch n đáp án ph n tr c nghi m khách quan ự ọ ầ ắ ệ ch có m t ỉ ộ l a ch nự ọ
đúng.
- Thí sinh làm bài thi (c ph n tr c nghi m khách quan và ph n t lu n) trên tả ầ ắ ệ ầ ự ậ ờ
gi y thi; ấ không làm bài trên đ thi.ề
A. PH N TR C NGHI M KHÁCH QUAN (8,0 đi m)Ầ Ắ Ệ ể
Câu 1: Giá tr c a bi u th c ị ủ ể ứ
1 1 1
1 2 2 3 2022 2023
P
b ngằ
A.
2022 1.
B.
1 2023.
C.
1 2022.
D.
2023 1.
Câu 2: Có t t c bao nhiêu giá tr nguyên c a ấ ả ị ủ
a
đ ể
3
3 3 1 2 9 a a a a
?
A.
7.
B.
6.
C.
36.
D.
35.
Câu 3: Cho
29 12 5 2 5 a b
. Giá tr c a bi u th cị ủ ể ứ
2 2
1 1 11a 2023 A a a b b b
b ngằ
A.
2023.
B.
2059.
C.
2035.
D.
2027.
Câu 4: Ph ng trình ươ
2
4 2 0 m x m
vô nghi mệ khi
A.
2m
. B.
0m
. C.
2m
. D.
2; 2. m m
Câu 5: Cho hai đ ng th ng ườ ẳ
2
1 2
( ) : 2 3, ( ) : ( 2) 13 d y x d y m x m
. Giá tr c aị ủ
tham số
m
đ ể
1 2
d d
là
A.
0m
. B.
4m
. C.
5
2
m
. D.
3
2
m
.
Trang 1/3
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Câu 6: Đ th hàm s ồ ị ố
y ax b
là m t đ ng th ng đi qua hai đi mộ ườ ẳ ể
(1; 1); ( 2; 5). A B
Khi đó tích
ab
b ngằ
A.
1
. B.
6
. C.
2
. D.
5
.
Câu 7: Cho hàm s ố
( ) f x ax b
đ ng bi n và đ th t o v i hai tr c t a đ m tồ ế ồ ị ạ ớ ụ ọ ộ ộ
tam giác cân có chu vi b ng ằ
6 3 2
. Đ tặ
2
. S a b
Kh ng đ nh nào d iẳ ị ướ
đây đúng?
A.
8 9. S
B.
9.S
C.
8 8. S
D.
9. S
Câu 8: Cho tam giác cân
ABC
t i ạ
A
v i ớ
8; 10 AB AC BC
, đ ng cao ườ
.BK
Tỉ
s ố
AK
AC
b ngằ
A.
7
32
B.
12
33
C.
21
64
D.
1
8
Câu 9: Cho tam giác
ABC
v i tr ng tâm ớ ọ
G
và
I
là trung đi m c a ể ủ
.AG
G i ọ
K
là
đi m n m trên c nh ể ằ ạ
AC
sao cho ba đi m ể
, ,B I K
th ng hàng. Bi t tam giácẳ ế
ABC
có di n tích b ng ệ ằ
30.
Di n tích c a tam giác ệ ủ
AIK
b ngằ
A.
6.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 10: Cho hình thoi
ABCD
có
, 60 AB a ABC
. Đi m ể
G
là tr ng tâm tam giácọ
ADC
. Đ dài đo n ộ ạ
BG
b ngằ
A.
.a
B.
3
.
2
a
C.
3
.
3
a
D.
2 3
.
3
a
Câu 11: Cho tam giác
ABC
vuông t i ạ
A
, đ ng cao ườ
AH
. Bi t di n tích các tam giácế ệ
ABH
và
ACH
l n l t là ầ ượ
2
54 cm
và
2
96 cm
. Đ dài c nh ộ ạ
BC
b ngằ
A.
24 cm
B.
25 cm
C.
20 cm
D.
36 cm
Câu 12: Cho hình ch nh tữ ậ
ABCD
có
3, 4. AB BC
G i ọ
,M N
l n l t là trungầ ượ
đi m c a các c nhể ủ ạ
, .AB CD
Qua
M
h ạ
MP AC
,
MP
c t ắ
BC
t i ạ
Q
sao cho
B
Trang 2/3
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
1
.
8
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
n m gi a ằ ữ
, .C Q
Đ dài c nh ộ ạ
a
PQ
b
v i ớ
, a b
và
a
b
là phân s t i gi n. Giá trố ố ả ị
2a b
b ngằ
A.
43.
B.
83.
C.
103.
D.
63.
Câu 13: Cho lăng tr đ ng ụ ứ
.
ABC A B C
có đáy là tam giác đ u c nh b ng ề ạ ằ
a
. T ngổ
di n tích các m t bên b ng ệ ặ ằ
2
6a
. Th tích c a kh i lăng tr đã cho b ng ể ủ ố ụ ằ
A.
3
3
6
a
. B.
3
3 3
2
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 14: Cho tam giác
ABC
đ u n i ti p đ ng tròn tâm ề ộ ế ườ
,O
bán kính
.R
Các ti pế
tuy n c a ế ủ
O
t i ạ
,B C
c t nhau t i ắ ạ
P
. G i ọ
,D E
t ng ng là chân các đ ngươ ứ ườ
vuông góc h t ạ ừ
P
xu ng các đ ng th ng ố ườ ẳ
, .AB AC
Di n tích tam giác ệ
ADE
b ngằ
A.
2
27 3
.
8
R
B.
2
27 3
.
16
R
C.
2
9 3
.
16
R
D.
2
9 3
.
8
R
Câu 15: Cho đ ng tròn ườ
; 5O
và m t đi m ộ ể
P
thay đ i nh ng luôn n m bên trongổ ư ằ ở
đ ng tròn đó. Qua ườ
P
ta k hai dây cung ẻ
AB
và
CD
vuông góc v i nhau. T ngớ ổ
2 2 2 2
PA PB PC PD
có giá tr b ngị ằ
A.
200.
B.
75.
C.
25.
D.
100.
Câu 16: M t chi c đu quay có bán kính ộ ế
75 m
, tâm c a vòng quay đ cao ủ ở ộ
90 m
,
th i gian th c hi n m i vòng quay c a đu quay là ờ ự ệ ỗ ủ
30
phút. N u m t ng iế ộ ườ
vào cabin t i v trí th p nh t c a vòng quay, thì sau ạ ị ấ ấ ủ
20
phút quay, ng i đóườ
đ cao bao nhiêu mét?ở ộ
Trang 3/3
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
A.
127,5 m
. B.
165 m
. C.
127 m
. D.
165,5 m
.
B. PH N T LU N (12,0 đi m)Ầ Ự Ậ ể
Câu 1 (3,0 đi m).ể
a) Tìm t t c các c p s t nhiên ấ ả ặ ố ự
;x y
th a mãn ỏ
2 2
2 . 9 6 16.
x
x y y
b) Tìm t t c các s nguyên ấ ả ố
n
sao cho
4 3 2
8 23 26 10 n n n n
là s chínhố
ph ng.ươ
Câu 2 (4,0 đi m).ể
a) Gi i ph ng trình ả ươ
3 2
2 3 6 16 4 2 3. x x x x
b) Cho
, ,a b c
là các s th a mãn đi u ki n: ố ỏ ề ệ
3 3 3
3 a b c abc
và
1 a b c
.
Tính giá tr bi u th c ị ể ứ
5 6 2023 P a b c
.
c) Cho
P x
là m t đa th c b c ộ ứ ậ
n
v i h s nguyên, ớ ệ ố
2n
. Bi tế
1 . 2 2023P P
. Ch ng minh r ng ph ng trình ứ ằ ươ
0P x
không có nghi mệ
nguyên.
Câu 3 (4,0 đi m).ể Cho tam giác đ u ề
ABC
n i ti p đ ng tròn ộ ế ườ
O
, g i ọ
H
là trung
đi m c a c nh ể ủ ạ
,BC
M
là đi m b t kỳ thu c đo n ể ấ ộ ạ
BH
(
M
khác
B
). L y đi m ấ ể
N
thu c đo n th ng ộ ạ ẳ
CA
sao cho
.CN BM
G i ọ
I
là trung đi m c a ể ủ
.MN
a) Ch ng minh r ng b n đi m ứ ằ ố ể
, , ,O M H I
cùng thu c m t đ ng tròn.ộ ộ ườ
b) G i ọ
P
là giao đi m c a ể ủ
OI
và
.AB
Ch ng minh r ng tam giác ứ ằ
MNP
đ u.ề
c) Xác đ nh v trí đi m ị ị ể
M
đ tam giác ể
IAB
có chu vi nh nh t. ỏ ấ
Câu 4 (1,0 đi m). ể Cho
, ,a b c
là các s th c d ng. Tìm giá tr nh nh t c a bi uố ự ươ ị ỏ ấ ủ ể
th cứ
3 12
4 3
2 3 2 3
b c b c
a c
T
a b a c
.
------------------H T------------------Ế
H và tên thí sinh:………………………………….……S báo danh:…………..……….ọ ố
Trang 4/3
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Thí sinh không đ c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.ượ ử ụ ệ ộ ả
Trang 5/3
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85