Đề thi HSG Toán 9 cấp huyện - Đoan Hùng - Phú Thọ năm học 2022 - 2023 có đáp án

633 317 lượt tải
Lớp: Lớp 9
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi, Đề thi HSG
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 45 đề thi HSG Toán 9 có đáp án

    Đề thi được cập nhật thêm mới liên tục hàng năm sau mỗi kì thi trên cả nước. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    6.1 K 3 K lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi HSG Toán 9 cấp huyện - Đoan Hùng - Phú Thọ năm học 2022 - 2023 có đáp án.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(633 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
PHÒNG GIÁO D C VÀ ĐÀO
T O
ĐOAN HÙNG
KỲ THI CH N H C SINH GI I C P
HUY N
L P 9 THCS NĂM H C 2022 - 2023
Môn: TOÁN
Th i gian làm bài: 150 phút
(không k th i gian giao đ )
L u ý: ư - Thí sinh l a ch n đáp án ph n tr c nghi m khách quan ch có m t l a ch n
đúng.
- Thí sinh làm bài thi (c ph n tr c nghi m khách quan và ph n t lu n) trên t
gi y thi; không làm bài trên đ thi.
A. PH N TR C NGHI M KHÁCH QUAN (8,0 đi m)
Câu 1: Giá tr c a bi u th c
1 1 1
1 2 2 3 2022 2023
P
b ng
A.
2022 1.
B.
1 2023.
C.
1 2022.
D.
2023 1.
Câu 2: Có t t c bao nhiêu giá tr nguyên c a
a
đ
3
3 3 1 2 9 a a a a
?
A.
7.
B.
6.
C.
36.
D.
35.
Câu 3: Cho
. Giá tr c a bi u th c
2 2
1 1 11a 2023 A a a b b b
b ng
A.
2023.
B.
2059.
C.
2035.
D.
2027.
Câu 4: Ph ng trình ươ
2
4 2 0 m x m
vô nghi m khi
A.
2m
. B.
0m
. C.
2m
. D.
2; 2. m m
Câu 5: Cho hai đ ng th ng ườ
2
1 2
( ) : 2 3, ( ) : ( 2) 13 d y x d y m x m
. Giá tr c a
tham s
m
đ
1 2
d d
A.
0m
. B.
4m
. C.
5
2
m
. D.
3
2
m
.
Trang 1/3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 6: Đ th hàm s
y ax b
m t đ ng th ng đi qua hai đi m ườ
(1; 1); ( 2; 5). A B
Khi đó tích
ab
b ng
A.
1
. B.
6
. C.
2
. D.
5
.
Câu 7: Cho hàm s
( ) f x ax b
đ ng bi n đ th t o v i hai tr c t a đ m t ế
tam giác cân chu vi b ng
6 3 2
. Đ t
2
. S a b
Kh ng đ nh nào d i ướ
đây đúng?
A.
8 9. S
B.
9.S
C.
8 8. S
D.
9. S
Câu 8: Cho tam giác cân
ABC
t i
A
v i
8; 10 AB AC BC
, đ ng cao ườ
.BK
T
s
AK
AC
b ng
A.
7
32
B.
12
33
C.
21
64
D.
1
8
Câu 9: Cho tam giác
ABC
v i tr ng tâm
G
I
trung đi m c a
.AG
G i
K
đi m n m trên c nh
AC
sao cho ba đi m
, ,B I K
th ng hàng. Bi t tam giác ế
ABC
có di n tích b ng
30.
Di n tích c a tam giác
AIK
b ng
A.
6.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 10: Cho hình thoi
ABCD
, 60 AB a ABC
. Đi m
G
tr ng tâm tam giác
ADC
. Đ dài đo n
BG
b ng
A.
.a
B.
3
.
2
a
C.
3
.
3
a
D.
2 3
.
3
a
Câu 11: Cho tam giác
ABC
vuông t i
A
, đ ng cao ườ
AH
. Bi t di n tích các tam giácế
ABH
ACH
l n l t là ượ
2
54 cm
2
96 cm
. Đ dài c nh
BC
b ng
A.
24 cm
B.
25 cm
C.
20 cm
D.
36 cm
Câu 12: Cho hình ch nh t
ABCD
3, 4. AB BC
G i
,M N
l n l t trung ượ
đi m c a các c nh
, .AB CD
Qua
M
h
MP AC
,
MP
c t
BC
t i
Q
sao cho
B
Trang 2/3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
1
.
8
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
n m gi a
, .C Q
Đ dài c nh
a
PQ
b
v i
, a b
a
b
phân s t i gi n. Giá tr
2a b
b ng
A.
43.
B.
83.
C.
103.
D.
63.
Câu 13: Cho lăng tr đ ng
.
ABC A B C
đáy tam giác đ u c nh b ng
a
. T ng
di n tích các m t bên b ng
2
6a
. Th tích c a kh i lăng tr đã cho b ng
A.
3
3
6
a
. B.
3
3 3
2
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 14: Cho tam giác
ABC
đ u n i ti p đ ng tròn tâm ế ườ
,O
bán kính
.R
Các ti pế
tuy n c a ế
O
t i
,B C
c t nhau t i
P
. G i
,D E
t ng ng chân các đ ngươ ườ
vuông góc h t
P
xu ng các đ ng th ng ườ
, .AB AC
Di n tích tam giác
ADE
b ng
A.
2
27 3
.
8
R
B.
2
27 3
.
16
R
C.
2
9 3
.
16
R
D.
2
9 3
.
8
R
Câu 15: Cho đ ng tròn ườ
; 5O
và m t đi m
P
thay đ i nh ng luôn n m bên trong ư
đ ng tròn đó. Qua ườ
P
ta k hai dây cung
AB
CD
vuông góc v i nhau. T ng
2 2 2 2
PA PB PC PD
có giá tr b ng
A.
200.
B.
75.
C.
25.
D.
100.
Câu 16: M t chi c đu quay bán kính ế
75 m
, tâm c a vòng quay đ cao
90 m
,
th i gian th c hi n m i vòng quay c a đu quay
30
phút. N u m t ng iế ườ
vào cabin t i v trí th p nh t c a vòng quay, thì sau
20
phút quay, ng i đóườ
đ cao bao nhiêu mét?
Trang 3/3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
127,5 m
. B.
165 m
. C.
127 m
. D.
165,5 m
.
B. PH N T LU N (12,0 đi m)
Câu 1 (3,0 đi m).
a) Tìm t t c các c p s t nhiên
;x y
th a mãn
2 2
2 . 9 6 16.
x
x y y
b) Tìm t t c các s nguyên
n
sao cho
4 3 2
8 23 26 10 n n n n
s chính
ph ng.ươ
Câu 2 (4,0 đi m).
a) Gi i ph ng trình ươ
3 2
2 3 6 16 4 2 3. x x x x
b) Cho
, ,a b c
các s th a mãn đi u ki n:
3 3 3
3 a b c abc
1 a b c
.
Tính giá tr bi u th c
5 6 2023 P a b c
.
c) Cho
P x
m t đa th c b c
n
v i h s nguyên,
2n
. Bi tế
1 . 2 2023P P
. Ch ng minh r ng ph ng trình ươ
0P x
không nghi m
nguyên.
Câu 3 (4,0 đi m). Cho tam giác đ u
ABC
n i ti p đ ng tròn ế ườ
O
, g i
H
trung
đi m c a c nh
,BC
M
đi m b t kỳ thu c đo n
BH
(
M
khác
B
). L y đi m
N
thu c đo n th ng
CA
sao cho
.CN BM
G i
I
là trung đi m c a
.MN
a) Ch ng minh r ng b n đi m
, , ,O M H I
cùng thu c m t đ ng tròn. ườ
b) G i
P
là giao đi m c a
OI
.AB
Ch ng minh r ng tam giác
MNP
đ u.
c) Xác đ nh v trí đi m
M
đ tam giác
IAB
có chu vi nh nh t.
Câu 4 (1,0 đi m). Cho
, ,a b c
các s th c d ng. Tìm giá tr nh nh t c a bi u ươ
th c
3 12
4 3
2 3 2 3
b c b c
a c
T
a b a c
.
------------------H T------------------
H và tên thí sinh:………………………………….……S báo danh:…………..……….
Trang 4/3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Thí sinh không đ c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.ượ
Trang 5/3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) PHÒNG GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO KỲ THI CH N Ọ H C Ọ SINH GIỎI C P TẠO HUYỆN ĐOAN HÙNG L P Ớ 9 THCS NĂM H C Ọ 2022 - 2023 Môn: TOÁN Đ Ề CHÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài: 150 phút (không k t ể h i ờ gian giao đề) L u ý: ư
- Thí sinh l a ch n đáp án ph n t ầ r c ắ nghi m
ệ khách quan ch có m t l a ch n đúng.
- Thí sinh làm bài thi (c ph n t ầ r c ắ nghi m
ệ khách quan và ph n t l ự u n) ậ trên tờ
giấy thi; không làm bài trên đ t ề hi.
A. PHẦN TRẮC NGHI M K HÁCH QUAN (8,0 đi m ể ) 1 1 1 P     Câu 1: Giá tr c ị a ủ bi u t ể h c ứ 1  2 2  3 2022  2023 b ng ằ A. 2022  1. B. 1 2023. C. 1 2022. D. 2023  1. 3 a  3
a  3a  1  a  2  9 Câu 2: Có tất c bao ả nhiêu giá tr nguyên c ị a ủ a đ ể   ? A. 7. B. 6. C. 36. D. 35. Câu 3: Cho
a b  29 12 5  2 5 . Giá trị c a ủ bi u ể th c ứ 2
A a a   2
1  b b  
1  11ab  2023 b ng ằ A. 2023. B. 2059. C. 2035. D. 2027. 2
m  4 x m  2 0 Câu 4: Phư ng t ơ rình    vô nghi m khi A. m  2 . B. m 0  . C. m 2  . D. m 2  ;m  2. 2 Câu 5: Cho hai đư ng ờ th ng ẳ (d ) : y 2
x  3, (d ) : y (
m  2)x 13  m 1 2 . Giá trị c a ủ tham số m đ ể d d 1 2 là 5 3 m m A. m 0  . B. m 4  . C. 2 . D. 2 . Trang 1/3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 6: Đồ thị hàm số y ax b là m t ộ đư ng ờ th ng ẳ đi qua hai đi m ể (
A 1;  1); B( 2; 5). Khi đó tích ab b ng ằ A.  1. B.  6 . C.  2 . D. 5 .
Câu 7: Cho hàm số f (x) ax b đồng bi n ế và đồ thị t o ạ v i ớ hai tr c ụ t a ọ độ m t ộ tam giác cân có chu vi b ng ằ 6  3 2 . Đ t ặ 2
S a b . Kh ng ẳ đ nh ị nào dư i ớ đây đúng? A.  8 S 9.  B. S  9. C.  8 S 8.  D. S   9.
Câu 8: Cho tam giác cân ABC t i ạ A v i ớ AB AC 8  ; BC 1  0 , đư ng ờ cao BK. Tỉ AK số AC b ng ằ 7 12 21 1 1. A. 32 B. 33 C. 64 D. 8 8
Câu 9: Cho tam giác ABC v i ớ tr ng
ọ tâm G I là trung đi m ể c a ủ A . G G i ọ K là đi m ể n m ằ trên c nh
AC sao cho ba đi m
B, I, K th ng ẳ hàng. Bi t ế tam giác
ABC có diện tích b ng ằ 30. Di n t ệ ích c a t ủ am giác AIK b ng ằ A. 6. B. 2. C. 1. D. 3. 
Câu 10: Cho hình thoi ABCD
AB a, ABC 6  0 có . Đi m ể G là tr ng ọ tâm tam giác ADC . Độ dài đo n ạ BG b ng ằ a 3 a 3 2a 3 . . . A. . a B. 2 C. 3 D. 3
Câu 11: Cho tam giác ABC vuông t i ạ A, đư ng ờ cao AH . Bi t ế di n ệ tích các tam giác 2 2
ABH ACH lần lư t
ợ là 54 cm và 96 cm . Đ dài ộ c nh ạ BC b ng ằ A. 24 cm B. 25 cm C. 20 cm D. 36 cm
Câu 12: Cho hình chữ nh t
ABCD AB 3  , BC 4  . G i
M , N lần lư t ợ là trung đi m ể c a ủ các c nh ạ AB,C .
D Qua M hạ MP AC , MP c t ắ BC t i ạ Q sao cho B Trang 2/3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) a a PQ  n m ằ gi a ữ C, . Q Độ dài c nh ạ b v i
a,b và b là phân số t i ố gi n. ả Giá trị a  2b b ng ằ A. 43. B. 83. C. 103. D. 63.
Câu 13: Cho lăng trụ đ ng ứ ABC. 
A BC có đáy là tam giác đ u ề c nh ạ b ng ằ a . T ng ổ diện tích các m t ặ bên b ng ằ 2 6a . Th t ể ích c a ủ khối lăng tr đã cho ụ b ng ằ 3 a 3 3 3a 3 3 a 3 3 a 3 A. 6 . B. 2 . C. 2 . D. 4 .
Câu 14: Cho tam giác ABC đ u ề n i ộ ti p ế đư ng
ờ tròn tâm O, bán kính . R Các ti p ế tuy n ế c a ủ  OB, C D, E t i ạ c t ắ nhau t i ạ P . G i ọ tư ng ơ ng ứ là chân các đư ng ờ vuông góc hạ t
P xuống các đư ng t ờ h ng
AB, AC. Di n t
ệ ích tam giác ADE b ng ằ 2 27 3R 2 27 3R 2 9 3R 2 9 3R . . . . A. 8 B. 16 C. 16 D. 8 Câu 15: Cho đư ng ờ tròn  ; O 5 và m t ộ đi m ể P thay đ i ổ nh ng ư luôn n m ằ ở bên trong đư ng
ờ tròn đó. Qua P ta kẻ hai dây cung AB CD vuông góc v i ớ nhau. T ng ổ 2 2 2 2
PA PB PC PD có giá tr b ị ng ằ A. 200. B. 75. C. 25. D. 100. Câu 16: M t ộ chi c
ế đu quay có bán kính 75 m , tâm c a
ủ vòng quay ở độ cao 90 m , th i ờ gian th c ự hi n ệ m i ỗ vòng quay c a ủ đu quay là 30 phút. N u ế m t ộ ngư i ờ vào cabin t i ạ vị trí th p ấ nh t ấ c a
ủ vòng quay, thì sau 20 phút quay, ngư i ờ đó đ ở cao ộ bao nhiêu mét? Trang 3/3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 127,5 m . B. 165 m . C. 127 m . D. 165,5 m .
B. PHẦN TỰ LUẬN (12,0 đi m ể ) Câu 1 (3,0 đi m ể ). x 2 2 a) Tìm t t ấ c các ả c p s ặ t ố ự nhiên  ; x y th a m ỏ ãn 2 .x 9
y  6 y 16. b) Tìm t t
ấ cả các số nguyên n sao cho 4 3 2
n  8n  23n  26n 10 là số chính phư ng. ơ Câu 2 (4,0 đi m ể ). a) Gi i ả phư ng ơ 3 2
trình 2x  3x  6x 16  4  x 2  3.
b) Cho a,b,c là các số th a ỏ mãn đi u ề ki n: ệ 3 3 3
a b c 3
abc a b c 1  . Tính giá tr bi ị u t ể h c ứ P 5
a  6b  2023c .
c) Cho Px là m t ộ đa th c ứ b c ậ n v i
ớ hệ số nguyên, n 2  . Bi t ế P  1 .P 2 2  023 . Ch ng ứ minh r ng ằ phư ng ơ
trình Px 0  không có nghi m ệ nguyên. Câu 3 (4,0 đi m
ể ). Cho tam giác đ u ề ABC n i ộ ti p ế đư ng
ờ tròn  O , g i ọ H là trung đi m ể c a ủ c nh
BC, M là đi m ể b t ấ kỳ thu c ộ đo n
BH ( M khác B ). L y ấ đi m ể N thu c ộ đo n t ạ h ng
CA sao cho CN BM . G i ọ I là trung đi m ể c a ủ MN. a) Ch ng ứ minh r ng ằ b n đi ố m
O,M , H , I cùng thu c ộ m t ộ đư ng t ờ ròn. b) G i ọ P là giao đi m ể c a ủ OI A . B Ch ng ứ minh r ng t ằ am giác MNP đ u. ề
c) Xác định vị trí đi m ể M đ t
ể am giác IAB có chu vi nh nh ỏ t ấ . Câu 4 (1,0 đi m
ể ). Cho a, b, c là các số th c ự dư ng. ơ Tìm giá trị nhỏ nh t ấ c a ủ bi u ể th c ứ
3 b c 4a  3c 12 b cT    2a 3b 2a  3c . ------------------H T Ế ------------------
Họ và tên thí sinh:………………………………….……S báo danh
:…………..………. Trang 4/3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo