Đề thi HSG Toán 9 Cấp tỉnh - Phú Thọ năm học 2022 - 2023 có đáp án

709 355 lượt tải
Lớp: Lớp 9
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi, Đề thi HSG
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 12 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 45 đề thi HSG Toán 9 có đáp án

    Đề thi được cập nhật thêm mới liên tục hàng năm sau mỗi kì thi trên cả nước. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    5.5 K 2.8 K lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi HSG Toán 9 Cấp tỉnh - Phú Thọ năm học 2022 - 2023 có đáp án.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(709 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
PHÚ TH
Đ THI CH N H C SINH GI I
NĂM H C 2020 - 2021
Môn: Toán – L p: 9
Th i gian m bài: 150 pt
I. PH N TR C NGHI M
Câu 1. Cho bi u th c:
1 2 2
2 1
x x
P
x
, kh ng đ nh nào d i đây đúng? ướ
A.
1P
khi
2 3x
. B.
1P
khi
3x
.
C.
1P
khi
3x
. D.
1P
khi
3x
.
Câu 2. Cho
x
,
y
là các s th c tho mãn đ ng th c:
2 2
1 1 1x x y y
. Giá tr c a bi u th c
3 3
A x y
b ng
A.
. B.
1
. C.
. D.
2
.
Câu 3. bao nhiêu giá tr c a tham s
m
đ hai đ ng th ng ườ
2
( ) : 1 4d y m x
( ): 3 2d y x m
song song v i nhau?
A.
1
. B.
2
. C.
. D. Vô s .
Câu 4. Trên m t ph ng to đ
Oxy
cho
;M x y
v i
x
,
y
tho mãn h ph ng ươ
trình:
1 10
5 11
x y m
x y m
.
Tìm giá tr c a
m
đ đi m
: 1M d y x
.
A.
3
2
m
. B.
3
2
m
. C.
3
11
m
. D.
6
11
m
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 5. bao nhiêu giá tr c a
m
đ h ph ng trình ươ
1mx y
x y m
nghi m
duy nh t tho mãn đ ng th c
2 ?x y y
A.
. B.
1
. C.
2
. D.
.
Câu 6. Cho Parabol
2
1
:
4
P y x
và đi m
0; 1I
. Bi t đ ng th ng ế ườ
d
qua
v i h s góc luôn c t
P
t i hai đi m phân bi t
A
,
B
. Đ dài nh nh t c a
AB
A.
4
. B.
3 3
. C.
4 2
. D.
3 2
.
Câu 7. Cho ph ng trình: ươ
2
3
3
2 7
2 1
2 3
x x
x x
x x
. G i
S
ch t t c các
nghi m c a ph ng trình. ươ Giá tr c a
S
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 8. bao nhiêu giá tr c a tham s
a
khác
đ m t trong các nghi m c a
ph ng trình ươ
2
8 4 0x x a
g p đôi m t trong các nghi m c a ph ng trình ươ
2
4 0x x a
?
A.
. B.
2
. C.
1
. D.
.
Câu 9. Cho tam giác
ABC
, trung tuy nế
AM
. Các tia phân giác c a các góc
AMB
,
AMC
c t các c nh
AB
,
AC
theo th t t i
D
E
. Bi t ế
8 cmBC
,
6 cm.AM
Đ dài đo n th ng
DE
b ng
A.
5 cm
. B.
4,5 cm
. C.
5,2 cm
. D.
4,8 cm
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 10. Cho tam giác
ABC
đ u c nh
4a
. G i
M
,
N
,
P
các đi m di đ ng trên
các c nh
AB
,
AC
,
CA
sao cho
AM BN CP
(nh hình v bên). ư Giá tr nh
nh t c a di n tích tam giác
MNP
A.
2
3
4
a
. B.
2
2 3a
.
C.
2
3a
. D.
2
3
8
a
.
Câu 11. Cho hình h p ch nh t
.ABCD A B C D
th
tích b ng
3
48 cm
. G i
E
,
E
l n l ttrung đi m c a các c nh ượ
CD
,
C D
. Th
tích c a lăng tr
.ABE A B E
b ng
A.
3
12 cm
. B.
3
24 cm
. C.
3
36 cm
. D.
3
16 cm
.
Câu 12. Cho hình vuông
ABCD
. G i
M
,
N
l n l t là trung đi m c a ượ
BC
,
CD
.
Giá tr c a
cos AMN
A.
10
10
. B.
5
3
. C.
3
2
. D.
5
5
.
Câu 13. Cho hình vuông
ABCD
c nh
a
. G i
đi m n m trong hình vuông sao
cho
15ABI BAI
. Giá tr c a
IC ID
b ng
A.
7
3
a
. B.
5
3
a
. C.
5
2
a
. D.
2a
.
Câu 14. Cho tam giác
ABC
vuông t i
A
, g i
,
R
l n l t bán kính đ ng ượ ườ
tròn n i ti p, ngo i ti p tam giác ế ế
ABC
. Bi t ế
3 cmAB
,
4 cmAC
. T s
r
R
b ng
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
1
2
. B.
2
5
. C.
2
3
. D.
3
5
.
Câu 15. Cho tam giác
ABC
n i ti p đ ng tròn ế ườ
O
, các đ ng caoườ
1
AH
,
2
BH
,
3
CH
c t đ ng tròn ườ
O
theo th t
D
,
E
,
F
.
Tính
31 2
AD BE CF
AH BH CH
. Ta đ c k t qu ượ ế
A.
9
2
. B.
4
.
C.
13
3
. D.
7
2
.
Câu 16. T danh sách gi i thi u giáo viên tham gia làm đ thi ch n h c sinh gi i
l p 9 môn Toán, trong đó 6 giáo viên nam 4 giáo viên n , th y H ng ph
trách mu n ch n 3 giáo viên tham gia làm đ thi. bao nhiêu cách ch n n u ế
trong 3 giáo viên đó có ít nh t m t giáo viên n ?
A.
100
. B.
21
. C.
19
. D.
52
.
II. PH N T LU N
Câu 1. (3,0 đi m)
a) Tìm các nghi m nguyên c a ph ng trình: ươ
2 2
( 3) ( 2) 2x y y y
.
b) bao nhiêu s t nhiên
n
không v t quá ượ
2021
sao cho
2
2021n
chia h tế
cho
30
.
Câu 2. (3,5 đi m)
a) Gi s
1
x
,
2
x
,
3
x
ba nghi m c a ph ng trình: ươ
3 2
4 2 4 0x x x
. Đ t
21 3
n
n
nn
S x x x
. Ch ng minh r ng
n
S
là s nguyên v i m i
n
nguyên d ng.ươ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b) Gi i h ph ng trình: ươ
2
2( 3) ( 2) 1
( 1)(2 5) 16
x x y y x
x y x y x
.
Câu 3. (4,0 đi m) Cho đ ng tròn ườ
O
m t dây cung
BC
c đ nh không
đ ng kính. Xét đi m ườ
A
thay đ i trên
O
sao cho
A
không trùng v i
B
,
C
. G i
H
là tr c tâm tam giác
ABC
,
là trung đi m
BC
.
a) Ch ng minh r ng
2AH OI
b) G i
D
là đi m đ i x ng v i
A
qua
O
,
M
,
N
,
P
l n l t là hình chi u vuông ượ ế
góc c a
D
lên
BC
,
BH
,
CH
. Ch ng minh r ng đ ng tròn ngo i ti p tam giác ườ ế
MNP
luôn đi qua m t đi m c đ nh.
c) Tìm v trí c a đi m
A
đ
HA HB HC
l n nh t.
Câu 4. (1,5 đi m) Cho
a
,
,
là ba s nguyên d ng tho mãn ươ
2021a b c
.
Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c:
( , , )
a b c
P a b c
b e c a a b
.
------H T------
ĐÁP ÁN THAM KH O – PHÚ TH (2020 – 2021)
I. PH N TR C NGHI M
B NG ĐÁP ÁN PH N TR C NGHI M
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8
B C A D B A D C
Câu 9
Câu
10
Câu
11
Câu
12
Câu
13
Câu
14
Câu
15
Câu
16
D C B A D B B A
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S Ở GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Đ Ề THI CH N Ọ H C Ọ SINH GI I PHÚ THỌ NĂM H C Ọ 2020 - 2021 Môn: Toán – L p ớ : 9 Đ C Ề HÍNH TH C Th i ờ gian làm bài: 150 phút I. PHẦN TRẮC NGHI M
x  1 2 x  2 P Câu 1. Cho bi u t ể h c: ứ x  2  1 , kh ng ẳ định nào dư i ớ đây đúng? A. P 1  khi 2 x  3 . B. P 1  khi x  3 .
C. P  1 khi x  3 . D. P 1  khi x 3  .  2 x   x   2 1
y  1 y  1 
Câu 2. Cho x , y là các số th c ự tho m ả ãn đ ng ẳ th c: ứ 3 3 . Giá tr c ị a bi ủ u t ể h c
A x y b ng ằ A. 3 . B. 1. C. 0. D. 2 .
Câu 3. Có bao nhiêu giá trị c a
ủ tham số m để hai đư ng ờ th ng ẳ d y  2 ( ) :  m  
1 x  4 và (d ): y 3
x m  2 song song v i ớ nhau? A. 1. B. 2 . C. 0. D. Vô số. Câu 4. Trên m t ặ ph ng ẳ toạ độ Oxy M x; y cho   v i
x , y thoả mãn hệ phư ng ơ x y 1  10m
trình: x y 5  11m  . Tìm giá tr c ị a ủ m đ đi ể m
M  d  : y x 1. 3 3 3 6 m m  m m  A. 2 . B. 2 . C. 11 . D. 11 . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
mx y  1 
Câu 5. Có bao nhiêu giá trị c a
m để hệ phư ng
ơ trình x y  m  có nghi m ệ duy nhất tho m ả ãn đ ng ẳ th c
x y 2  y ? A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . 1  P 2 : y  x Câu 6. Cho Parabol 4 và đi m ể I  0;  1 . Bi t ế đư ng ờ th ng
ẳ  d  qua I v i ớ h s ệ ố góc luôn c t ắ  P t i ạ hai đi m ể phân bi t
A, B . Độ dài nh nh ỏ ất c a ủ ABA. 4 . B. 3 3 . C. 4 2 . D. 3 2 . 3 x  2x  7 2 x  2x 1 Câu 7. Cho phư ng ơ trình: 3 x  2x  3 . G i ọ S là tích t t ấ cả các nghiệm c a ph ủ ư ng ơ trình. Giá tr c ị a ủ S A.  2 . B. 2 . C. 1. D.  1.
Câu 8. Có bao nhiêu giá trị c a
ủ tham số a khác 0 để m t ộ trong các nghi m ệ c a ủ phư ng ơ trình 2
x  8x  4a 0  gấp đôi m t ộ trong các nghi m ệ c a ủ phư ng ơ trình 2
x x  4a 0  ? A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 9. Cho tam giác ABC , trung tuy n
ế AM . Các tia phân giác c a ủ các góc AMB , AMC c t ắ các c nh
AB , AC theo thứ tự t i
D E . Bi t ế BC 8  cm , AM 6  cm. Đ dài ộ đo n ạ th ng ẳ DE b ng ằ A. 5 cm . B. 4,5 cm . C. 5,2 cm . D. 4,8 cm . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 10. Cho tam giác ABC đ u ề c nh ạ 4a . G i
M , N , P là các đi m ể di đ ng ộ trên các c nh
AB , AC , CA sao cho AM BN C
P (như hình vẽ bên). Giá trị nhỏ nhất c a di ủ n t
ệ ích tam giác MNP là 2 a 3 2 A. 4 . B. 2a 3 . 2 a 3 2 C. a 3 . D. 8 . Câu 11. Cho hình h p ộ ch ữ nh t ậ ABC . D A BCD   có thể 3 tích b ng ằ 48 cm . G i
E , E lần lư t ợ là trung đi m ể c a ủ các c nh ạ CD , C D  . Thể tích c a
ủ lăng trụ ABE.A BE   b ng ằ 3 3 3 3 A. 12 cm . B. 24 cm . C. 36 cm . D. 16 cm .
Câu 12. Cho hình vuông ABCD . G i
M , N lần lư t ợ là trung đi m ể c a ủ BC , CD . Giá tr c ị a ủ  cos AMN là 10 5 3 5 A. 10 . B. 3 . C. 2 . D. 5 .
Câu 13. Cho hình vuông ABCD c nh ạ a . G i ọ I là đi m ể n m ằ trong hình vuông sao cho   ABI BAI 1  5 . Giá tr c ị a
IC ID b ng ằ 7a 5a 5a A. 3 . B. 3 . C. 2 . D. 2a .
Câu 14. Cho tam giác ABC vuông t i ạ A, g i
r , R lần lư t ợ là bán kính đư ng ờ r tròn n i ộ ti p, ế ngo i ạ ti p
ế tam giác ABC . Bi t ế AB 3  cm , AC 4  cm . Tỉ số R b ng ằ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 2 2 3 A. 2 . B. 5 . C. 3 . D. 5 .
Câu 15. Cho tam giác ABC n i ộ ti p ế đư ng
ờ tròn  O , các đư ng ờ cao AH BH 1 , 2 , CHO 3 c t ắ đư ng ờ tròn
theo thứ tự ở D , E , F . AD BE CF   Tính AH BH CH 1 2 3 . Ta đư c ợ k t ế qu l ả à 9 A. 2 . B. 4 . 13 7 C. 3 . D. 2 .
Câu 16. Từ danh sách gi i ớ thi u
ệ giáo viên tham gia làm đề thi ch n ọ h c ọ sinh gi i ỏ l p
ớ 9 môn Toán, trong đó có 6 giáo viên nam và 4 giáo viên n , ữ th y ầ H ng ồ phụ trách mu n ố ch n
ọ 3 giáo viên tham gia làm đề thi. Có bao nhiêu cách ch n ọ n u ế
trong 3 giáo viên đó có ít nh t ấ m t ộ giáo viên n ? ữ A. 100 . B. 21. C. 19 . D. 52 . II. PHẦN T L Ự UẬN
Câu 1. (3,0 đi m ể ) 2 2 a) Tìm các nghi m ệ nguyên c a ủ phư ng t ơ
rình: (x y  3)  (y  2) y  2.
b) Có bao nhiêu số tự nhiên n không vư t ợ quá 2021 sao cho 2 n  2021 chia h t ế cho 30 .
Câu 2. (3,5 đi m ể ) a) Giả sử x x x 3 2 1 , 2 , 3 là ba nghi m ệ c a ủ phư ng
ơ trình: x  4x  2x  4 0  . Đ t ặ n n n
S x x x S n 1 2 3 . Ch ng m ứ inh r ng ằ n là số nguyên v i ớ m i ọ n nguyên dư ng. ơ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo