Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Hưng Yên năm 2023-2024

670 335 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đ thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Hưng Yên năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(670 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
H NG YÊNƯ
Đ CHÍNH TH C
thi g m 04 trang)
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
NĂM H C 2023 – 2024
SBài thi: TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian phát đ
H tên thí sinh: …………………………………….S báo danh…………………….
Câu 1: Ph ng trình ươ
5 7x y 
nh n c p s nào sau đây là nghi m?
A.
1;2
. B.
3; 2
. C.
0;1
. D.
2;4
.
Câu 2: Cho đ ng tròn ườ
;4 cmO
đ ng th ng ườ
a
không đi m chung v i đ ng tròn. i ườ G
h
kho ng cách t
O
t i đ ng th ng ườ
a
. Kh ng đ nh nào d i đây đúng? ướ
A.
4 cmh
. B.
4 cmh
. C.
4 cmh
. D.
6 cmh
.
Câu 3: Tâm đ ng tròn n i ti p tam giác là giao đi m c a ba đ ng nào trong tam giác đó?ườ ế ườ
A. Ba đ ng cao.ườ C. Ba đ ng phân giác trong.ườ
B. Ba đ ng trung tuy n.ườ ế D.
đ ng trung tr c.ườ
Câu 4: Cho tam giác
ABC
vuông t i
B
. Kh ng đ nh nào sau đây đúng?
A.
tanBC AC A
. B.
tanAB BC A
.
C.
tanBC AB A
. D.
tanAB AC A
.
Câu 5: Đ ng th c nào sau đây đúng?
A.
sin50 tan40
. B.
sin50 cot40
.
C.
sin50 cos40
. D.
sin50 cos50
.
Câu 6: H ph ng trình ươ
1
1
x y
x y

có bao nhiêu nghi m?
A. Hai nghi m. B. Vô nghi m. C. M t nghi m. D. Vô s nghi m.
Câu 7: Di n tích xung quanh c a hình nón có bán kính đáy
r
và đ ng sinh ườ
l
A.
2
1
3
r l
. B.
rl
. C.
1
2
rl
. D.
2 rl
.
Câu 8: Giá tr c a
3
27
b ng
A. 9. B. -3. C. 3. D. -9.
Câu 9: Đi u ki n xác đ nh c a bi u th c
10x
A.
10x
. B.
10x
. C.
10x 
. D.
10x
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ 120
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 10: Cho đ ng tròn tâm ườ
O
hai dây
,AB CD
không đi qua tâm. Bi t r ng kho ng cách t tâmế
O
đ n hai dây là b ng nhau. K t lu n nào sau đây là đúng?ế ế
A.
AB CD
. B.
AB CD
. C.
2 2
AB CD
. D.
AB CD
.
Câu 11: Cho h ph ng trình ươ
7 3 11
4 9
x y
x y
có nghi m
;x y
. T ng
x y
b ng
A. -2. B. 3. C. 2. D. -3.
Câu 12: Cho hai đ ng tròn ườ
;O R
;O r
th a mãn
R r
đ ng th i
R r OO R r
. K t lu nế
nào sau đây là đúng?
A. Hai đ ng tròn đó c t nhau.ườ C. Hai đ ng tròn đó ti p xúc ngoài.ườ ế
B. Hai đ ng tròn đó ti p xúc trong.ườ ế D. Hai đ ng tròn đó đ ng nhau.ườ
Câu 13: Ph ng trình nào d i đây là ph ng trình b c hai m t n?ươ ướ ươ
A.
2
2023 0x
. B.
4 2
2 4 0x x
. C.
1 0x x
. D.
2
1 0x x
.
Câu 14: Hàm s nào d i đây đ ng bi n khi ướ ế
0x
?
A.
2
2y x
. B.
2
y x
. C.
2
3y x
. D.
3y x
.
Câu 15: Giá tr c a
x
th a mãn
2x
A.
4x
. B.
2x
. C.
4x 
. D.
2x
.
Câu 16: Hàm s
0y ax b a
ngh ch bi n trên ế
R
khi:
A.
0a
. B.
0b
. C.
0b
. D.
0a
.
Câu 17: Trong các hàm s sau hàm s nào là hàm s b c nh t?
A.
2
2y x
. B.
1 2y x
. C.
2
y
x
. D.
y x
.
Câu 18: T giác nào sau đây n i ti p đ ng tròn? ế ườ
A. Hình thoi. B. Hình ch nh t. C. Hình bình hành. D. Hinh thang.
Câu 19: Di n tích c a m t c u có bán kính
2 cmr
. b ng
A.
2
16 cm
. B.
2
8 cm
. C.
2
4 cm
. D.
2
32
cm
3
.
Câu 20: Cho tam giác
ABC
vuông t i
A
, đ ng cao ườ
AH
. H th c nào sau đây sai?
A.
2
AB BH BC
. B.
2
AC BC HC
. C.
2 2 2
1 1 1
AB AC AH
. D.
2
AH BH CH
.
Câu 21: G i
1 2
,x x
là nghi m c a ph ng trình ươ
2
6 1 0x x
. Tích
1 2
x x
b ng
A. -1. B. 2. C. 1. D. -6.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
u 22: Cho
AB
dây cung c a đ ng tròn ườ
;13 cmO
kho ng cách t tâm
O
đ n dây cung ế
AB
b ng
5 cm
. Đ dài dây cung
AB
b ng
A.
5 cm
. B.
12 cm
. C.
13 cm
. D.
24 cm
.
Câu 23: Bi t ế
3 2 2 1 2a b
(v i
,a b
là s nguyên). Khi đó
a b
b ng
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 24: Cho tam giác
ABC
vuông t i
A
có đ ng cao ườ
4 cm, 8 cmAH HC
. Đ dài
BC
b ng
A.
2 10 cm
. B.
8 cm
. C.
10 cm
. D.
10 2 cm
.
Câu 25: Cho tam giác
ABC
vuông t i
A
đ ng cao ườ
AH
2 cm, 8 cmHB BC
. Đ dài c nh
AB
b ng
A.
4 2 cm
. B.
4 cm
. C.
6 cm
. D.
4 3 cm
.
Câu 26: Ph ng trình ươ
2
4 4 8 0x x m
(v i
m
là tham s ) có nghi m b ng 2. Khi đó ę
m
b ng
A. 1. B. 3. C. -1. D. -3.
Câu 27: Cho hàm s
2 3y x m
. Giá tr c a tham s
m
đ đ th hàm s đi qua đi m
2;5A
A.
9m
. B.
4m
. C.
2m 
. D.
6m
.
Câu 28: Cung
AB
c a m t đ ng tròn bán kính ườ
6 cm
có đ dài
2 cm
. S đo cung
AB
đó b ng
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 29: Góc t o b i đ ng th ng ườ
: 3 2023d y x
và tr c
A.
. B.
. C.
. D.
120
.
Câu 30: Hai đ ng tròn ườ
;6 cmO
;5 cmO
, v i
11 cmOO
có s ti p tuy n chung là ế ế
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 31: Parabol d i đây là đ th c a hàm s nào?ướ
A.
2
y x
. B.
2
2y x
. C.
2
y x
. D.
2
2y x
.
Câu 32: T a đ giao đi m c a đ th hàm s
2 1y x
2y x
A.
1; 2
. B.
3; 1
. C.
3;5
. D.
1; 2
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 33: Hai s có t ng
6S
và tích
5P 
là nghi m c a ph ng trình nào d i đây? ươ ướ
A.
2
6 5 0x x
. B.
2
5 6 0x x
. C.
2
5 6 0x x
. D.
2
6 5 0x x
.
Câu 34: Cho đ ng tròn tâm ườ
O
bán kính
4 cm
m t đi m ế
A
cách
O
5 cm
. ti p tuy n ế ế
AB
v i đ ng tròn ( ườ
B
là ti p đi m). Khi đó đ dài đo n th ng ế
AB
là bao nhiêu?
A.
9 cmAB
. B.
3 cmAB
. C.
21 cmAB
. D.
41 cmAB
.
Câu 35: Rút g n bi u th c ế
2 2
6 9 6 9a a a a
v i
3 3a
ta đ c k t qu b ngượ ế
A. 6. B. 18. C.
2a
. D.
a
.
Câu 36: Cho hai đ ng tròn ườ
;2 cmO
;6 cmO
ti p xúc ngoài nhau t i ế
A
, v ti p tuy n chung ế ế
ngoài
BC
c a hai đ ng tròn ườ
( ,B C
ti p đi m). Chu vi ph n hình ph ng gi i h n b i ti p tuy nế ế ế
chung
BC
và hai đ ng tròn trên là (Tham kh o hình v )ườ
A.
8
4 3 cm
3
. B.
10
2 3 cm
3
. C.
10
4 3 cm
3
. D.
3 4 3 cm
.
Câu 37: Cho h ph ng trình: ươ
3 2 16
2 4
x y m
x y m
. bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s
m
đ h
ph ng trình có nghi m ươ
;x y
sao cho
0, 0x y
?
A. 6. B. 7. C. 5. D. 4.
Câu 38: Đ ph ng trình ươ
2 2 2
2 1 2 2 0( ,x n x n m m n m n
tham s ) nghi m kép thì
giá tr
P mn
b ng
A. -1. B. 4. C. 2. D. -4.
Câu 39: S giá tr nguyên c a
a
đ
3
12 6 8 5 9a a a a
A. 64. B. 1. C. 65. D. 63.
Câu 40: Cho hai đ ng th ng ườ
1
: 2d y x
2 2
2
: 2d y m m x m m
. S giá tr cùa tham s
m
đ
1
d
2
d
song song v i nhau là
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 41: Cho hình vuông có c nh là
6 cm
n i ti p đ ng tròn ế ườ
O
. Di n tích hình tròn
O
b ng
A.
2
12 cm
. B.
2
36 cm
. C.
2
9 cm
. D.
2
18 cm
.
Câu 42: Đ ba đ ng th ng ườ
1 2 3
: 6 5 ; : 3 ; : 3 2d y x d y m x m d y x
đ ng quy thì giá tr
c a tham s
m
b ng
A.
2m
. B.
3m 
. C.
2m 
. D.
3m
.
Câu 43: M t c t đèn vuông góc v i m t đ t bóng trên đó dài
8,5m
, các tia sáng m t tr i m t đ t
m t góc b ng
. Chi u cao c a c t đèn là (Làm tròn đ n ch s th p phân th hai) ế
A.
9,12m
. B.
5,80 .m
C.
6,22m
. D.
7,93m
Câu 44: M t chi c ca-nô ch y trên sông xuôi dòng ế
108 km
ng c dòng ượ
63 km
thì h t 7 gi . M tế
l n khác cũng trong 7 gi , ca-nô xuôi dòng
81 km
ng c dòng ượ
84 km
(Bi t v n t c ca-nô v nế
t c dòng n c không đ i). V n t c dòng n c là ướ ướ
A.
4 km / h
. B.
2 km / h
. C.
2,5 km / h
. D.
3 km / h
.
Câu 45: Cho Parabol
2
:P y x
đ ng th ng ườ
:d y x m
. Đi u ki n c a
m
đ
d
c t
P
t i hai đi m phân bi t n m v hai phía c a tr c tung là
A.
0m
. B.
1m
. C.
0m
. D.
1m
.
Câu 46: Cho đ ng tròn ườ
O
có góc n i ti p ế
BAC
b ng
100 ( ,B C
thu c đ ng tròn). S đo c a góc ườ ó(
BOC
b ng
A.
160
. B.
260
. C.
100
. D.
200
.
Câu 47: Cho đ ng tròn ườ
;20 cmO
và hai bán kính
,OA OB
vuông góc v i nhau t i
O
. M t dây
MN
c t hai bán kính
,OA OB
l n l t t i ượ
,E F
sao cho
ME EF FN
. Đ dài dây
MN
(K t quá làmế
tròn đ n chũ s th p phân th hai)ế
A.
37,93 cm
. B.
37,94 cm
. C.
37,96 cm
. D.
37,95 cm
.
Câu 48: Cho ph ng trình ươ
3 2
2 1 3 4 12 0x m x m x m
(
m
tham s ). H i bao nhiêu
giá tr nguyên d ng bé h n 2023 c a ươ ơ
m
đ ph ng trình có 3 nghi m phân bi t? ươ
A. 2017. B. 2022. C. 2021. D. 2018.
Câu 49: Cho tam giác nh n
ABC
n i ti p ế
O
3AC
. K ti p tuy n ế ế
xAy
v i
O
. T
C
/ /CM xy M AB
. Kh ng đ nh nào d i đây đúng? ướ
A.
9AM AB
. B.
6AM AB
. C.
12AM AB
. D.
18AM AB
.
Câu 50: Cho 3 s th c d ng ươ
, ,a b c
th a mãn
2 3 28a b c
. Giá tr nh nh t c a bi u th c
75 9 4
2
A a b c
a b c
A. 26. B. 27. C. 29. D. 28
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT H N Ư G YÊN
NĂM HỌC 2023 – 2024 SBài thi: TOÁN Đ C Ề HÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài: 90 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề (Đề thi g m ồ 04 trang) Mã đ ề 120 H t
ọ ên thí sinh: …………………………………….S bá ố
o danh……………………. Câu 1: Phư ng t ơ
rình x  5y  7 nhận cặp s nà ố o sau đây là nghi m ệ ?  1; 2 3; 2 0;1 2;4 A.   . B.   . C.   . D.   . ; O 4 cm Câu 2: Cho đư ng ờ tròn   và đư ng ờ th ng ẳ a không có đi m ể chung v i ớ đư ng ờ tròn. i G̣̣ h là khoảng cách t ừ O tới đư ng
ờ thẳng a . Khẳng đ nh nà ị o dưới đây đúng? A. h  4 cm . B. h 4  cm . C. h  4 cm . D. h  6 cm . Câu 3: Tâm đư ng t ờ ròn n i ộ ti p ế tam giác là giao đi m ể c a ủ ba đư ng ờ nào trong tam giác đó? A. Ba đư ng ờ cao. C. Ba đư ng phâ ờ n giác trong. B. Ba đư ng t ờ rung tuy n. ế D. Ba đư ng ờ trung tr c ự .
Câu 4: Cho tam giác ABC vuông tại B . Khẳng đ nh nà ị o sau đây đúng?
A. BC AC t  anA .
B. AB BC t  anA .
C. BC AB t  anA .
D. AB AC t  anA . Câu 5: Đẳng th c ứ nào sau đây đúng? A. sin50 t  an40 . B. sin50 c  ot40 . C. sin50 c  os40 . D. sin50 c  os50 .
 x y  1  Câu 6: H ph ệ ư ng
ơ trình x y 1   có bao nhiêu nghiệm? A. Hai nghi m ệ . B. Vô nghi m ệ . C. M t ộ nghi m ệ . D. Vô s nghi ố m ệ . Câu 7: Di n t ệ ích xung quanh c a
ủ hình nón có bán kính đáy r và đư ng ờ sinh l là 1 2 1  r lrl A. 3 . B. rl . C. 2 . D. 2 rl . 3 Câu 8: Giá trị c a ủ  27 bằng A. 9. B. -3. C. 3. D. -9. Câu 9: Đi u ki ề n xá ệ c đ nh ị c a ủ bi u t ể h c ứ x 10 là A. x  10 .
B. x   10 . C. x  10 .
D. x   10 . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 10: Cho đư ng
ờ tròn tâm O có hai dây AB,CD không đi qua tâm. Bi t ế r ng ằ kho ng ả cách từ tâm
O đến hai dây là bằng nhau. Kết luận nào sau đây là đúng? 2 2
A. AB CD . B. AB CD .
C. AB CD .
D. AB CD . 7x  3y 11   ; x y Câu 11: Cho h ph ệ ư ng
ơ trình 4x y 9   có nghiệm   . T ng ổ x y bằng A. -2. B. 3. C. 2. D. -3. ; O R O ; r
Câu 12: Cho hai đư ng ờ tròn   và   th a
ỏ mãn R r đ ng
ồ thời R r OO R r . K t ế lu n ậ nào sau đây là đúng? A. Hai đư ng ờ tròn đó cắt nhau. C. Hai đư ng t ờ ròn đó ti p xúc ế ngoài. B. Hai đư ng t ờ ròn đó ti p xúc ế trong. D. Hai đư ng t ờ ròn đó đ ng ự nhau. Câu 13: Phư ng t ơ rình nào dư i ớ đây là phư ng t ơ rình b c ậ hai m t ộ n? ẩ 2 4 2 2 A. x  2023 0  .
B. x  2x  4 0  . C. x x 1 0  . D. x x 1 0  . Câu 14: Hàm s nà ố o dưới đây đ ng ồ bi n khi ế x  0 ? 2 2 2 A. y 2  x .
B. y  x .
C. y  3x .
D. y  x  3 . Câu 15: Giá trị c a
x thỏa mãn x 2  là A. x 4  . B. x  2 . C. x  4 . D. x 2  . y ax b a 0 Câu 16: Hàm s ố
   ngh cịh biến trên R khi: A. a  0 . B. b  0 . C. b  0 . D. a  0 .
Câu 17: Trong các hàm s s ố au hàm s nà ố o là hàm s b ố ậc nhất? 2 2 y A. y 2  x . B. y 1   2x . C. x .
D. y x . Câu 18: T gi ứ ác nào sau đây n i ộ ti p ế đư ng t ờ ròn? A. Hình thoi. B. Hình chữ nhật. C. Hình bình hành. D. Hinh thang. Câu 19: Di n t ệ ích c a
ủ mặt cầu có bán kính r 2  cm . bằng 32 2  cm 2 2 2 A. 16 cm . B. 8 cm . C. 4 cm . D. 3 .
Câu 20: Cho tam giác ABC vuông tại A , đư ng c ờ ao AH . H t ệ h c ứ nào sau đây sai? 1 1 1   2 2
A. AB BH BC .
B. AC BC HC . C. 2 2 2 AB AC AH . D. 2 AH BH CH . Câu 21: G i ọ x , x x x 1 2 là nghi m ệ c a ủ phư ng ơ 2
trình x  6x  1 0  . Tích 1 2 bằng A. -1. B. 2. C. 1. D. -6. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) ;1 O 3 cm
u 22: Cho AB là dây cung c a ủ đư ng ờ tròn 
 và khoảng cách từ tâm O đ n ế dây cung AB bằng 5 cm . Đ dà ộ i dây cung AB bằng A. 5 cm . B. 12 cm . C. 13 cm . D. 24 cm .
Câu 23: Biết 3  2 2 1 a   b 2 (v i
a,b là s nguyê ố
n). Khi đó a b bằng A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 24: Cho tam giác ABC vuông tại A có đư ng ờ cao AH 4  cm, HC 8  cm . Đ dà ộ i BC bằng A. 2 10 cm . B. 8 cm . C. 10 cm . D. 10 2 cm .
Câu 25: Cho tam giác ABC vuông tại A có đư ng
ờ cao AH HB 2  cm, BC 8  cm . Độ dài c nh ạ AB bằng A. 4 2 cm . B. 4 cm . C. 6 cm . D. 4 3 cm . Câu 26: Phư ng t ơ 2
rình x  4x  4m 8 0  (v i ớ m là tham s ) c ố ó nghi m
ę̣ bằng 2. Khi đó m bằng A. 1. B. 3. C. -1. D. -3. A 2;5 Câu 27: Cho hàm s
y  2x m 3 . Giá trị c a
ủ tham số m để đồ th hà ị m s đi ố qua đi m ể   là A. m 9  . B. m 4  . C. m  2 . D. m 6  .
Câu 28: Cung AB của m t ộ đư ng t ờ
ròn bán kính 6 cm có đ dà ộ i 2 cm . S đo c ố ung AB đó bằng A. 90 . B. 60 . C. 45 . D. 30 . d y x Câu 29: Góc tạo b i ở đư ng ờ thẳng   : 3  2023 và tr c ụ Ox A. 60 . B. 45 . C. 30 . D. 120 . O;6 cm O ;5 cm Câu 30: Hai đư ng ờ tròn   và   , v i ớ OO 1  1 cm có s t ố iếp tuyến chung là A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 31: Parabol dưới đây là đ t ồ h c ị a ủ hàm s nà ố o? 2 2 2 2
A. y x . B. y 2  x .
C. y  x .
D. y  2x . Câu 32: T a ọ đ gi ộ ao đi m ể c a ủ đ t ồ hị hàm số y 2
x  1 và y x  2 là  1; 2  3;  1 3;5 1; 2 A.   . B.   . C.   . D.   . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 33: Hai s c ố ó t ng ổ S 6
 và tích P  5 là nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình nào dưới đây? 2 2 2 2
A. x  6x  5 0  .
B. x  5x  6 0  .
C. x  5x  6 0  .
D. x  6x  5 0  . Câu 34: Cho đư ng
ờ tròn tâm O bán kính 4 cm và m t ộ đi m
ế A cách O là 5 cm . Ké ti p ế tuy n ế AB v i ớ đư ng t ờ
ròn ( B là tiếp điểm). Khi đó độ dài đoạn thẳng AB là bao nhiêu? A. AB 9  cm . B. AB 3  cm .
C. AB  21 cm .
D. AB  41 cm . 2 2 Câu 35: Rút g n bi ọ ếu th c
a  6a  9  a  6a  9 v i ớ  3 a  3
 ta được kết quả bằng A. 6. B. 18. C. 2a . D. a . O;2 cm O ;6 cm
Câu 36: Cho hai đư ng ờ tròn   và   ti p ế xúc ngoài nhau t i ạ A , vẽ ti p ế tuy n ế chung
ngoài BC của hai đư ng
ờ tròn (B,C là ti p ế đi m ể ). Chu vi ph n ầ hình ph ng ẳ gi i ớ h n ạ b i ở ti p ế tuy n ế
chung BC và hai đư ng
ờ tròn trên là (Tham kh o hì ả nh v ) ẽ 8 10 10  4 3  cm  2 3  cm  4 3  cm 3  4 3 cm A. 3 . B. 3 . C. 3 . D.   . 3  x y 2  m  16 
Câu 37: Cho hệ phư ng
ơ trình: x y 2  m  4 
. Có bao nhiêu giá trị nguyên c a
ủ tham số m để hệ ; x y phư ng ơ trình có nghi m ệ   sao cho x 0  , y  0 ? A. 6. B. 7. C. 5. D. 4. 2 2 2
x  2 n 1 x  2n 2  m m n 0  ( , m n Câu 38: Để phư ng ơ trình     là tham s ) ố có nghi m ệ kép thì giá trị P mn bằng A. -1. B. 4. C. 2. D. -4. 3 a 12
a  6a  8  a  5  9 Câu 39: S gi ố á tr nguyê ị n c a ủ a để   là A. 64. B. 1. C. 65. D. 63. d : y 2 2 x  2
d : y  2m m x m m 2   
Câu 40: Cho hai đư ng ờ th ng ẳ  1 và
. Số giá trị cùa tham số m d d
để  1 và  2  song song v i ớ nhau là A. 2. B. 1. C. 0. D. 3. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo