Giáo án Thực hành: Nhận biết một vài dạng đột biến Sinh học 9

114 57 lượt tải
Lớp: Lớp 9
Môn: Sinh Học
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 3 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Bộ giáo án Sinh học 9 được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ giáo án Sinh học 9 năm 2023 mới, chuẩn nhất (tặng kèm đề kiểm tra 1 tiết, đề thi học kì) được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Sinh học 9.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(114 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ti t 27 ế
Th c hành
nh n bi t m t vài d ng đ t bi n ế ế
I.M c tiêu: Sau khi h c xong bài này hs đ t đ c: ượ
1. Ki n th c:ế
- Giúp hs nh n bi t đ c m t s đ t bi n hình thái TV & phân bi t đ c ế ượ ế ượ
s sai khác v hình thái c a thân, lá, qu , h t gi a th l ng b i & th đa ưỡ
b i trên tranh nh.
- Nh n bi t đ c hi n t ng m t đo n NST trên nh hi n vi ho c trên tiêu ế ượ ượ
b n.
2. Kĩ năng:
- Rèn luy n cho hs kĩ năng quan sát tranh và tiêu b n.
- Rèn kĩ năng s d ng kính hi n vi.
3. Thái đ :
- Giáo d c cho hs ý th c c n th n, say mê nghiên c u.
II.Chu n b tài li u và TBDH:
*GV: Tranh ( nh) các ĐB hình thái TV, ki u đ t bi n c u trúc NST hành ế
tây( hành ta), đ t bi n s l ng NST hành tây, dau t m, d a h u. ế ượ ư
+ Tiêu b n hi n vi: B NST bình th ng b NST hi n t ng m t ườ ượ
đo n.
B NST ( 2n), (3n), (4n) d a h u. ư
+ Kính hi n vi quang h c.
*HS: Ki n th c đã h c: ế
III.Ti n trình t ch c d y và h c:ế
1. n đ nh t ch c:
9A 9B
9C 9D
2. Ki m tra bài cũ:
? Th ng bi n là gì? Phân bi t th ng bi n v i đ t bi n?ườ ế ườ ế ế
? Trong SX các y u t sau: Gi ng, thu t SXvà NS thì y u t nào ki uế ế
gen, y u t nào là ki u hình và y u t nào là môi tr ng?ế ế ườ
3. D y và h c bài m i:
* Đ t v n đ GV nêu y/c c a bài th c hành.
Ho t đ ng c a th y và trò N i dung ki n th c ế
Ho t đ ng 1
- GV HD hs qs tranh, nh đ i chi u d ng ế
I.Nh n bi t các đ t bi n gen gây ra ế ế
bi n đ i hình tháiế .
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
g c d ng đ t bi n ế nh n bi t các ế
d ng đ t bi n gen. ế
- GV y/c các nhóm đi n b ng 26 SGK
( T75) ph n I ( Đ t bi n hình thái) ế
Ho t đ ng 2
- GV y/c hs nh n bi t qua tranh nh v ế
các ki u đ t bi n c u trúc NST . ế
- GVy/c 1 hs lên ch tranh câm t ng d ng
đ t bi n. ế
- GVy/c các nhóm nh n bi t qua tiêu b n ế
hi n vi v đ t bi n c u trúc NST ( hs: ế
qs b i giác bé r i chuy n sang b i giác
l n) & v hình quan sát đ c ượ hoàn
thành ph n2 b ng 26.
- GV ki m tra trên tiêu b n xác nh n
k t qu c a các nhóm.ế
Ho t đ ng 3:
- GV y/c hs qs tranh : B NST ng i ườ
bình
th ng c a b nh nhân đao.(hs:ườ
Ng i b nh ườ
đao th d b i ( 2n+ 1) 3 NST 21
( các d u hi u th hi n trên tranh)
- GV HD các nhóm qs tiêu b n hi n vi
b NST ng i bình th ng b nh ườ ườ
nhân đao.
( hs: Các nhóm qs tiêu b n đ i chiiêú nh
ch p nh n bi t c p NST b đ t bi n) ế ế
? So sánh nh ch p hi n vi b NST d a ư
h u.
? So sánh hình thái th đa b i v i th
l ng b i.ưỡ
+ HS: TV đa b i ( t m, qu d a h u) ư
Đ i
t ng ượ
QS
D ng g c D ng đ t bi n ế
Chu t Lông màu đen ĐB b ch t ng
Lá m Lá màu xanh ĐB mât k/n TH
di p l c
Cây lúa Cây m m ít
bông
Cây c ng và nhi u
bông
L n con Đ u và chân
Bình th ngườ
Đ u & chân d
d ng
II. Nh n bi t các đ t bi n c u trúc ế ế
NST.
- Các d ng ĐB: M t , đ o, l p đo n
NST
- VD: + M t 1 đo n nh đ u NST 21
-> gây ung th máu ng i.ư ườ
+ Enzim thu phân tinh b t 1
gi ng lúa m chcó ho t tính cao h n ơ
nh hi n t ng l p đo n NST mang ượ
gen qui đ nh Enzim này( ng d ng
vào SX đ ng r u bia....)ườ ượ
III. Nh n bi t m t s ki u đ t bi n ế ế
s l ng NST. ượ
Đ i t ng ượ
QS
Th 2n Th ĐB
Ng iườ 2n = 46 2n = 47
Ng iườ 2n = 46 2n= 45
Táo 2n 4n....
Cà đ c d c ượ 2n = 24 2n= 25,36, 72
Cây rêu 2n 3n, 4n
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Ti t ế 27 Th c hành
nhận biết một vài dạng đột biến
I.Mục tiêu: Sau khi h c xong bài ọ này hs đ t ạ đư c: ợ 1. Ki n ế th c: - Giúp hs nh n ậ bi t ế đư c ợ m t ộ số đ t ộ bi n
ế hình thái ở TV & phân bi t ệ đư c ợ
sự sai khác về hình thái c a ủ thân, lá, qu , ả h t ạ gi a ữ thể lư ng ỡ b i ộ & thể đa b i ộ trên tranh nh. ả - Nh n ậ bi t ế đư c ợ hi n ệ tư ng ợ m t ấ đo n ạ NST trên nh ả hi n ể vi ho c ặ trên tiêu b n. ả 2. Kĩ năng: - Rèn luy n cho hs ệ
kĩ năng quan sát tranh và tiêu b n. ả - Rèn kĩ năng s d ử ng kí ụ nh hi n vi ể . 3. Thái đ : - Giáo d c cho ụ hs ý th c c ứ n t ẩ h n, ậ say mê nghiên c u. ứ II.Chu n b t ị ài li u và TBDH: *GV: Tranh ( nh) ả
các ĐB hình thái ở TV, ki u ể đ t ộ bi n ế c u ấ trúc NST ở hành tây( hành ta), đ t ộ bi n s ế l ố ư ng ợ NST hành t ở ây, dau t m ằ , d a ư h u. ấ + Tiêu b n ả hi n ể vi: Bộ NST bình thư ng ờ và bộ NST có hi n ệ tư ng ợ m t ấ đo n. ạ Bộ NST ( 2n), (3n), (4n) d ở a h ư u. ấ + Kính hi n vi ể quang h c. ọ *HS: Ki n t ế h c ứ đã h c: ọ III.Ti n t ế rình t ch c d y và h c:
1.ổn định tổ ch c: 9A 9B 9C 9D 2. Ki m ể tra bài cũ: ? Thư ng ờ bi n l ế à gì? Phân bi t ệ thư ng bi ờ n v ế i ớ đ t ộ bi n? ế ? Trong SX các y u ế tố sau: Gi ng, ố kĩ thu t ậ SXvà NS thì y u ế tố nào là ki u ể gen, y u ế tố nào là ki u ể hình và y u t ế nào ố là môi trư ng? ờ 3. Dạy và h c ọ bài m i ớ : * Đ t ặ v n đ ấ ề GV nêu y/c c a bài ủ th c ự hành. Hoạt đ ng c a t ủ h y và t N i ộ dung ki n t ế h c Hoạt đ ng 1 I.Nhận bi t ế các đ t ộ bi n ế gen gây ra - GV HD hs qs tranh, nh ả đ i ố chi u ế d ng ạ bi n đ ế i
ổ hình thái . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) gốc và d ng ạ đ t ộ bi n ế  nh n ậ bi t ế các d ng ạ đ t ộ bi n gen. ế - GV y/c các nhóm đi n ề b ng ả 26 SGK Đ i ố Dạng g c ố Dạng đ t ộ biến ( T75) ph n I ầ ( Đ t ộ bi n hì ế nh thái) tư ng ợ QS Chu t ộ Lông màu đen ĐB bạch tạng Lá mạ Lá màu xanh ĐB mât k/n TH di p l ệ c ụ Cây lúa Cây m m ề ít Cây c ng ứ và nhi u ề bông bông L n c ợ on Đ u và ầ chân Đầu & chân d ị Bình thư ng ờ dạng Hoạt đ ng 2 - GV y/c hs nh n ậ bi t ế qua tranh nh ả về II. Nh n ậ bi t ế các đ t ộ bi n ế c u ấ trúc các ki u đ ể t ộ bi n c ế ấu trúc NST . NST. - GVy/c 1 hs lên ch ỉ tranh câm t ng ừ d ng ạ đ t ộ bi n. ế - Các d ng ạ ĐB: M t ấ , đ o, ả l p ặ đo n ạ - GVy/c các nhóm nh n ậ bi t ế qua tiêu b n ả NST hi n ể vi về đ t ộ bi n ế c u
ấ trúc NST ( hs: - VD: + M t ấ 1 đo n ạ nhỏ ở đ u ầ NST 21 qs ở b i ộ giác bé r i ồ chuy n ể sang b i
ộ giác -> gây ung thư máu ng ở ư i ờ . l n)
ớ & vẽ hình quan sát đư c ợ  hoàn + Enzim thuỷ phân tinh b t ộ ở 1 thành phần2 b ng ả 26. giống lúa m chcó ạ ho t ạ tính cao h n ơ - GV ki m ể tra trên tiêu b n ả  xác nh n ậ nhờ hi n ệ tư ng ợ l p ặ đo n ạ NST mang k t ế quả c a các ủ nhóm. gen qui đ nh ị Enzim này( ng ứ d ng ụ Hoạt đ ng 3 : vào SX đư ng r ờ ư u bi ợ a....)
- GV y/c hs qs tranh : Bộ NST ngư i ờ bình III. Nh n ậ bi t ế m t ộ số ki u ể đ t ộ bi n ế thư ng ờ và c a ủ b nh ệ
nhân đao.(hs: số lư ng ợ NST. Ngư i ờ b nh ệ đao thể dị b i ộ ( 2n+ 1) có 3 NST 21 Đ i ố tư ng ợ Thể 2n Thể ĐB ( các dấu hi u t ệ h hi ể n t ệ rên tranh) QS Người 2n = 46 2n = 47
- GV HD các nhóm qs tiêu b n ả hi n ể vi Người 2n = 46 2n= 45 bộ NST ở ngư i ờ bình thư ng ờ và b nh ệ Táo 2n 4n.... nhân đao. Cà đ c ộ dư c ợ 2n = 24 2n= 25,36, 72 ( hs: Các nhóm qs tiêu b n ả đ i ố chiiêú nh ả Cây rêu 2n 3n, 4n ch p ụ  nh n bi ậ t ế c p ặ NST b đ ị t ộ bi n ế ) ? So sánh nh ả ch p ụ hi n ể vi bộ NST d a ư hấu.
? So sánh hình thái thể đa b i ộ v i ớ thể lư ng ỡ b i ộ . + HS: TV đa b i ộ ( lá t m ằ , quả d a ư h u ấ ) M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo