Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) ÔN T P
Ậ SO SÁNH HAI PHÂN SỐ
1. So sánh hai phân s cùng m ố u s ẫ ố Quy t c:
ắ Trong hai phân số có cùng m u s ẫ : ố +) Phân s nào có t ố s ử ố bé h n t ơ hì phân s đó bé h ố n. ơ +) Phân s nào có t ố s ử ố l n h ớ n t ơ hì phân s đó l ố n h ớ n. ơ +) N u t ế s ử b ố ng
ằ nhau thì hai phân s đó b ố ng ằ nhau. Ví d : ụ 2 3 3 2 2 2 5 5 5 5 5 5
2. So sánh hai phân s cùng t ố s ử ố Quy t c:
ắ Trong hai phân số có cùng t s ử : ố +) Phân s nào có m ố u s ẫ bé h ố n ơ thì phân s đó l ố n h ớ n. ơ +) Phân s nào có m ố u s ẫ l ố n h ớ n ơ thì phân s đó bé h ố n. ơ +) N u m ế u s ẫ ố b ng nhau ằ thì hai phân s đó b ố ng nhau. ằ Ví d : ụ 1 1 2 2 5 5 ; ; 2 4 5 3 6 6 Chú ý: Ph n s ầ o sánh các phân s ố cùng t s ử , ố h c ọ sinh r t ấ hay b nh ị m ầ , các b n ạ h c ọ sinh nên chú ý nh và hi ớ u ể đúng quy t c. ắ
3. So sánh các phân s khác m ố u ẫ a) Quy đ ng m ồ u s ẫ ố Quy t c
ắ : Muốn so sánh hai phân số khác m u ẫ s , ố ta có thể quy đ ng ồ m u ẫ số hai
phân số đó rồi so sánh các tử số c a hai ủ phân số m i ớ . Phư ng ơ pháp gi i ả : Bư c ớ 1: Quy đ ng m ồ u s ẫ hai ố phân s . ố Bư c
ớ 2: So sánh hai phân s có cùng m ố u s ẫ đó. ố Bư c ớ 3: Rút ra k t ế lu n. ậ 2 3 Ví d :
ụ So sánh hai phân số và . 3 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Lý thuyết Ôn tập: So sánh hai phân số Toán 5
201
101 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi lý thuyết Toán lớp 5 (cả năm) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Lý thuyết môn Toán lớp 5.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(201 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 5
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
ÔN T P SO SÁNH HAI PHÂN SẬ Ố
1. So sánh hai phân s cùng m u số ẫ ố
Quy t c:ắ Trong hai phân s có cùng m u s :ố ẫ ố
+) Phân s nào có t s bé h n thì phân s đó bé h n.ố ử ố ơ ố ơ
+) Phân s nào có t s l n h n thì phân s đó l n h n.ố ử ố ớ ơ ố ớ ơ
+) N u t s b ng nhau thì hai phân s đó b ng nhau.ế ử ố ằ ố ằ
Ví d :ụ
2 3
5 5
3 2
5 5
2 2
5 5
2. So sánh hai phân s cùng t số ử ố
Quy t c:ắ Trong hai phân s có cùng t s :ố ử ố
+) Phân s nào có m u s bé h n thì phân s đó l n h n.ố ẫ ố ơ ố ớ ơ
+) Phân s nào có m u s l n h n thì phân s đó bé h n.ố ẫ ố ớ ơ ố ơ
+) N u m u s b ng nhau thì hai phân s đó b ng nhau.ế ẫ ố ằ ố ằ
Ví d : ụ
1 1
2 4
;
2 2
5 3
;
5 5
6 6
Chú ý: Ph n so sánh các phân s cùng t s , h c sinh r t hay b nh m, các b n h cầ ố ử ố ọ ấ ị ầ ạ ọ
sinh nên chú ý nh và hi u đúng quy t c.ớ ể ắ
3. So sánh các phân s khác m uố ẫ
a) Quy đ ng m u sồ ẫ ố
Quy t c:ắ Mu n so sánh hai phân s khác m u s , ta có th quy đ ng m u s haiố ố ẫ ố ể ồ ẫ ố
phân s đó r i so sánh các t s c a hai phân s m i.ố ồ ử ố ủ ố ớ
Ph ng pháp gi i:ươ ả
B c 1: Quy đ ng m u s hai phân s .ướ ồ ẫ ố ố
B c 2: So sánh hai phân s có cùng m u s đó.ướ ố ẫ ố
B c 3: Rút ra k t lu n.ướ ế ậ
Ví d :ụ So sánh hai phân s ố
2
3
và
3
4
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ