Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S Ố TH P Ậ PHÂN B N Ằ G NHAU SO SÁNH HAI S Ố TH P Ậ PHÂN 1. Số th p ậ phân b n ằ g nhau - N u ế vi t
ế thêm chữ số 0 vào bên ph i ả ph n ầ th p ậ phân c a ủ m t ộ s ố th p ậ phân thì đư c ợ m t ộ s ố thập phân b ng ằ nó. Ví d : ụ 0,5 = 0,50 = 0,500 = 0,5000
1,23 = 1,230 = 1,2300 = 1,23000 34 = 34,0 = 34,00 = 34,000 Lưu ý: M i ỗ số tự nhiên a đ u ề có thể vi t ế thành số th p ậ phân v i ớ ph n ầ th p ậ phân là những chữ số 0. - N u ế m t ộ số th p ậ phân có chữ s ố 0 ở t n ậ cùng bên ph i ả ph n ầ th p ậ phân thì khi b ỏ chữ s ố 0 đó đi, ta đư c ợ m t ộ s ố th p ậ phân b ng ằ nó. Ví d : ụ 0,5000 = 0,500 = 0,50 = 0,5
1,23000 = 1,2300 = 1,230 = 1,23 34,000 = 34,00 = 34,0 = 34 2. So sánh hai s ố th p ậ phân - So sánh các ph n ầ nguyên c a
ủ hai số đó như so sánh hai s ố tự nhiên, s ố th p ậ phân nào có phần nguyên l n ớ h n ơ thì s ố đó l n ớ h n. ơ - N u ế ph n ầ nguyên c a ủ hai số đó b ng ằ nhau thì ta so sánh ph n ầ th p ậ phân, l n ầ lư t ợ từ hàng ph n ầ mư i, ờ hàng ph n ầ trăm, hàng ph n ầ nghìn...đ n ế cùng m t ộ hàng nào đó, s ố th p ậ phân nào có ch ữ s ố ở hàng tư ng ơ ng ứ l n ớ h n ơ thì s ố đó l n ớ h n. ơ - N u ế ph n ầ nguyên và ph n ầ th p ậ phân c a ủ hai s ố đó b ng ằ nhau thì hai s ố đó b ng ằ nhau. Ví d : ụ
2018,1 > 2015,99 (vì 2018 > 2015) 85,135 < 85,2 (vì ph n ầ nguyên b ng ằ nhau, ở hàng ph n ầ mư i ờ có 1 < 2) 156,47 > 156,426 (vì ph n ầ nguyên b ng ằ nhau, hàng ph n ầ mư i ờ b ng ằ nhau, ở hàng ph n ầ trăm có 4 > 2). M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Lý thuyết Số thập phân bằng nhau. So sánh hai số thập phân Toán 5
222
111 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi lý thuyết Toán lớp 5 (cả năm) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Lý thuyết môn Toán lớp 5.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(222 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 5
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S TH P PHÂN B NG NHAUỐ Ậ Ằ
SO SÁNH HAI S TH P PHÂNỐ Ậ
1. S th p phân b ng nhauố ậ ằ
- N u vi t thêm ch s 0 vào bên ph i ph n th p phân c a m t s th p phân thì đ cế ế ữ ố ả ầ ậ ủ ộ ố ậ ượ
m t s th p phân b ng nó.ộ ố ậ ằ
Ví d :ụ
0,5 = 0,50 = 0,500 = 0,5000
1,23 = 1,230 = 1,2300 = 1,23000
34 = 34,0 = 34,00 = 34,000
L u ý: M i s t nhiên a đ u có th vi t thành s th p phân v i ph n th p phân làư ỗ ố ự ề ể ế ố ậ ớ ầ ậ
nh ng ch s 0.ữ ữ ố
- N u m t s th p phân có ch s 0 t n cùng bên ph i ph n th p phân thì khi b chế ộ ố ậ ữ ố ở ậ ả ầ ậ ỏ ữ
s 0 đó đi, ta đ c m t s th p phân b ng nó.ố ượ ộ ố ậ ằ
Ví d :ụ
0,5000 = 0,500 = 0,50 = 0,5
1,23000 = 1,2300 = 1,230 = 1,23
34,000 = 34,00 = 34,0 = 34
2. So sánh hai s th p phânố ậ
- So sánh các ph n nguyên c a hai s đó nh so sánh hai s t nhiên, s th p phân nàoầ ủ ố ư ố ự ố ậ
có ph n nguyên l n h n thì s đó l n h n.ầ ớ ơ ố ớ ơ
- N u ph n nguyên c a hai s đó b ng nhau thì ta so sánh ph n th p phân, l n l t tế ầ ủ ố ằ ầ ậ ầ ư ợ ừ
hàng ph n m i, hàng ph n trăm, hàng ph n nghìn...đ n cùng m t hàng nào đó, s th pầ ườ ầ ầ ế ộ ố ậ
phân nào có ch s hàng t ng ng l n h n thì s đó l n h n.ữ ố ở ươ ứ ớ ơ ố ớ ơ
- N u ph n nguyên và ph n th p phân c a hai s đó b ng nhau thì hai s đó b ng nhau.ế ầ ầ ậ ủ ố ằ ố ằ
Ví d :ụ
2018,1 > 2015,99 (vì 2018 > 2015)
85,135 < 85,2 (vì ph n nguyên b ng nhau, hàng ph n m i có 1 < 2)ầ ằ ở ầ ườ
156,47 > 156,426 (vì ph n nguyên b ng nhau, hàng ph n m i b ng nhau, hàng ph nầ ằ ầ ườ ằ ở ầ
trăm có 4 > 2).
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ