Bộ đề thi Toán 5 học kì 2 năm 2022 - 2023 - Đề 23

1 K 478 lượt tải
Lớp: Lớp 5
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 3 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 60 đề thi Toán lớp 5 học kì 2 năm 2022 - 2023

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    64.5 K 32.2 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 60 đề thi Toán 5 Học kì 2 có lời giải chi tiết, mới nhất năm 2022 - 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán lớp 5.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(956 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY

Xem thêm
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
ĐỀ 023
I. TRẮC NGHIỆM
Em hãy chọn đáp án đúng, viết vào bài kiểm tra:
Câu 1. 
 !
"#$#%#&#
Câu 2: 
'()*+,**+-./0123 !
"#+$#+%#4&#+
Câu 3. 
567-8 9-:-;!
<=->?@1A-!BCBD*E* !
"#$#*+%#*&#*
Câu 4. 
F*3G########3
"#*3$#*H3%#*3I&#3
Câu 5. 
567-8 9-:-;!
C
H
J
H
G####J
H
"#C$#C%#C&#C
Câu 6. 
567-8 9-:-;!*/KFG###K3
"#*$#H%#H&#*
Câu 7. *LM-?NE1;=)"3-BF*3 $3-CF#
$-->?-?N HK3#OP01QRF"$J @?9S1/,N,
(T
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
"#*$#*H/%#*H/&#*H
II.TỰ LUẬN
Câu 1. 
UV77!I
?KHHDH+4@K+CWH4*B
-KBE+HJK+!
Câu 2.
?K*%9?=-"$%-.JX7-4-
#Y7-Z1-?9->??=-.
@MJ =[ B-#
@K*\1/(9J -]=[->??=-"$%SH-JX7-
S@?9S1T
Câu 3. LME^=[)"$_-H/KF#?1*FNN
-`)"$_-+/KF#OP6?1@?91NN1a/E^=[
 -:V?1-=-"@?9S1/,N,(T
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 023
I.TRẮC NGHIỆM
bb#Ycdef\
*L:-1V73R8-
%1#?%Z1-?9->??=- !
@&X7-S !
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ĐỀ 023 I. TRẮC NGHIỆM
Em hãy chọn đáp án đúng, viết vào bài kiểm tra: Câu 1. (0,5 điểm)
Số thập phân gồm 55 đơn vị, 7 phần trăm, 2 phần nghìn viết là:
A. 55, 720 B. 55, 072 C. 55,027 D. 55,702 Câu 2: (0,5 điểm)
Phép trừ 712,54 - 112,54 có kết quả đúng là:
A. 70,54 B. 700,54 C. 600 D. 700,54 Câu 3. (0,5 điểm)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
Giá trị của biểu thức: 8,98 + 1,02 x 12 là:
A. 22,22 B. 12, 24 C. 10,00 D.21,22 Câu 4. (0,5 điểm)
2 giờ 15 phút = ........phút
A. 120 phút B. 135 phút C. 215 phút D. 205 phút Câu 5. (0,5 điểm)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 9 m3 25dm3 = ....dm3
A. 9025 B. 90025 C. 900025 D. 925 Câu 6. (0,5 điểm)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 21 km/giờ = ... m/phút
A. 21000 B. 3500 C. 350 D. 1250
Câu 7. (1 điểm) Một ca nô xuất phát từ A lúc 8 giờ 15 phút và đến B lúc 9 giờ.
Biết vận tốc của ca nô là 300 m/phút. Hỏi quãng đường AB dài bao nhiêu ki-lô- mét?


A. 12500m B. 13,5km C. 135km D. 13500m II.TỰ LUẬN Câu 1. (2 điểm) Đặt tính rồi tính :
a/ 355,23 + 347,56 b/ 479,25 – 367,18 c/ 28,5 x 4,3 d/ 24,5 : 7 Câu 2.
a/(1 điểm) Cho tam giác ABC có diện tích 26cm2. Tính chiều cao của tam giác đó,
biết độ dài đáy là 8cm.
b/ (1 điểm) Nếu kéo dài cạnh đáy của hình tam giác ABC thêm 3cm thì diện tích tăng thêm bao nhiêu?
Câu 3. (2 điểm) Một xe máy đi từ A đến B với vận tốc 35km/giờ. Sau 1 giờ ô tô
cũng đi từ A đến B với vận tốc 45 km/giờ. Hỏi sau bao lâu thì ô tô đuổi kịp xe máy
và chỗ gặp nhau cách A bao nhiêu ki-lô-mét?
ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 023 I.TRẮC NGHIỆM II. TỰ LUẬN
1)Mỗi câu đặt tính đúng được 0,5đ
Câu 2. a) Chiều cao của tam giác là :
b) Diện tích tăng thêm là :


zalo Nhắn tin Zalo