Đề thi thử Toán trường Chuyên Bắc Ninh năm 2021

92 46 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 36 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Chuyên Bắc Ninh năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(92 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT B C NINH
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
Đ THI TH THPTQG L N 2
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút; không k th i gian phát đ
Câu 1 (NB): Th tích kh i c u có bán kính
r
là:
A.
3
4
3
r
B.
3
1
3
r
C.
2
4
3
r
D.
3
4 r
Câu 2 (NB): Cho dãy s
n
u
là c p s nhân s h ng đ u
1
1u
, công b i
2q
. T ng ba s h ng
đ u c a c p s nhân là:
A. 9 B. 3 C. 5 D. 7
Câu 3 (NB): Đ ng cong trong hình bên là đ th c a hàm s nào trong b n hàm s d i đây?ườ ướ
A.
3
logy x
B.
1
3
logy x
C.
D.
1
3
x
y
Câu 4 (NB): Tìm t p nghi m
S
c a ph ng trình ươ
4 2 6
2020 2021
2021 2020
x x
.
A.
3S
B.
3S
C.
1S
D.
1S
Câu 5 (VD): Tìm t p h p t t c các giá tr c a tham s m đ hàm s
2
3
1
log 2 3
y
x x m
t p
xác đ nh là
.
A.
2
;10
3
B.
2
;
3
C.
2
;
3
D.
2
;
3
Câu 6 (NB): Cho dãy s
n
u
là c p s c ng có công sai d thì
1n
u
có công th c là:
A.
*
1n n
u u d n
B.
*
1
n
n n
u u d n
C.
*
1
.
n n
u u n d n
D.
*
1n n
u u nd n
Câu 7 (VD): Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông tâm O, c nh a,
SO
vuông góc v i m t
ph ng
ABCD
SO a
. Kho ng cách gi a
SC
AB
b ng:
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2 5
5
a
B.
3
15
a
C.
5
5
a
D.
2 3
15
a
Câu 8 (NB): Cho dãy s
n
u
v i
2
1
n
u n n
v i
*
n
. S 21 s h ng th bao nhiêu c a dãy
s đã cho?
A. 5 B. 4 C. 6 D. 3
Câu 9 (NB): Gi i h n
2
lim 2 1n
b ng:
A. 0 B.
C.
D. 2
Câu 10 (TH): Đ o hàm c a hàm s
2
ln 1x
y
x
t i đi m
1x
1 ln 2 ;y a b a b
. Tính
a b
.
A.
2
B. 1 C.
1
D. 2
Câu 11 (TH): Cho b t ph ng trình ươ
2
1
3
log 2 6 2x x 
. M nh đ nào sau đây là đúng?
A. T p nghi m c a b t ph ng trình là n a kho ng. ươ
B. T p nghi m c a b t ph ng trình là m t đo n. ươ
C. T p nghi m c a b t ph ng trình là h p c a hai đo n. ươ
D. T p nghi m c a b t ph ng trình là h p c a hai n a kho ng. ươ
Câu 12 (TH): Đ ng cong hình v nên là đ th c a hàm s nào?ườ
A.
2
1 2y x x
B.
2
1 2y x x
C.
2
1 2y x x
D.
2
1 2y x x
Câu 13 (NB): M t h p đ ng 8 qu c u đ khác nhau, 9 qu c u tr ng khác nhau, 10 qu c u đen khác
nhau. S cách l y ng u nhiên 1 qu c u trong h p là:
A. 27 B. 816 C. 4896 D. 720
Câu 14 (TH): Ti p tuy n t i đi m c c ti u c a đ th hàm s ế ế
3 2
1
3 5 1
3
y x x x
.
A. song song v i tr c hoành. B. song song v i đ ng th ng ườ
1x
.
C. có h s góc b ng −1. D. có h s góc d ng. ươ
Câu 15 (TH): Tìm t t c các giá tr c a tham s
m
đ đ th hàm s
2 4x
y
x m
có ti m c n đ ng.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2m
B.
2m
C.
2m
D.
2m
Câu 16 (TH): Cho m t c u
; ,S O r
m t ph ng
P
cách tâm O m t kho ng b ng
2
r
c t m t c u
S
theo giao tuy n m t đ ng tròn. Hãy tính theo r chu vi c a đ ng tròn giao tuy n c a m tế ườ ườ ế
ph ng
P
và m t c u
S
.
A.
r
B.
3
4
r
C.
3r
D.
3
2
r
Câu 17 (NB): Cho hàm s
y f x
có đ o hàm trên
.
M nh đ nào d i đây là ướ đúng?
A. N u hàm s đ t c c tr t i ế
0
x
thì đ o hàm đ i d u khi x qua
0
x
.
B. N u đ o hàm đ i d u khi x qua ế
0
x
thì hàm s đ t c c ti u t i
0
x
.
C. N u ế
0
0f x
thì hàm s đ t c c tr t i
0
x
.
D. N u ế
0 0
0f x f x
thì hàm s không đ t c c tr t i
0
x
.
Câu 18 (TH): Tính th tích c a kh i nón có đ dài đ ng sinh b ng 3, bán kính đáy b ng 2. ườ
A.
4
3
B.
4 5
3
C.
5
3
D.
2 5
3
Câu 19 (NB): Cho lăng tr đ ng
.ABC A B C
đáy
ABC
vuông t i
; 2 ,B AB a
,BC a
2 3.AA a
Th tích kh i lăng tr
.ABC A B C
là:
A.
3
4 3
3
a
B.
3
2 3a
C.
3
4 3a
D.
3
2 3
3
a
Câu 20 (TH): Cho hình chóp
.S ABC
c nh
SA
vuông góc v i m t ph ng
,ABC
bi tế
, 3.AB AC a BC a
nh góc gi a hai m t ph ng
SAB
.SAC
A.
0
90
B.
0
30
C.
0
60
D.
0
45
Câu 21 (TH): Cho
,x y
hai s th c không âm thay đ i th a mãn
1.x y
Giá tr l n nh t c a
.x y
là:
A.
1
2
B. 1 C. 0 D.
1
4
Câu 22 (TH): B n An g i ti t ki m m t s ti n ban đ u 1 000 000 đ ng v i lãi su t 0,58%/ tháng ế
(không kỳ h n). H i b n An ph i g i ít nh t bao nhiêu tháng thì đ c c v n l n lãi b ng ho c v t ượ ượ
quá 1 300 000 đ ng?
A. 46 B. 45 C. 40 D. 42
Câu 23 (NB): Có bao nhiêu cách ch n m t b n làm l p tr ng và m t b n làm l p phó t m t l p h c ưở
g m 35 h c sinh, bi t r ng em nào cũng có kh năng làm l p tr ng và l p phó? ế ưở
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2
35
C
B.
2
35
A
C.
35
2
D.
2
35
Câu 24 (TH): Cho hình chóp tam giác đ u
.S ABC
c nh bên b ng
2 ,a
góc gi a c nh bên m t
đáy b ng
0
60 .
Tính th tích c a kh i nón có đ nh là
S
và đáy là đ ng tròn ngo i ti p ườ ế
.ABC
A.
3
3
3
a
B.
3
2 3
3
a
C.
3
3
6
a
D.
3
4
9
a
Câu 25 (TH): Tính t ng T t t c các nghi m c a ph ng trình ươ
2 2
sin cos
5 5 2 5
x x
trên đo n
! "
0;2 .
A.
2T
B.
3
4
T
C.
T
D.
4T
Câu 26 (TH): G i
0 0
;M x y
đi m thu c đ th hàm s
3
log .y x
Tìm đi u ki n c a
0
x
đ tìm
đi m
M
n m phía trên đ ng th ng ườ
2.y
A.
B.
C.
D.
Câu 27 (TH): Cho s t nhiên n th a mãn
0 1 2
11.
n n n
C C C
S h ng ch a
7
x
trong khai tri n c a
3
2
1
n
x
x
b ng:
A.
4
B.
2
9x
C.
7
4x
D.
7
12x
Câu 28 (NB): Cho hình tr bán kính b ng a chi u cao g p hai l n đ ng kính đáy c a hình tr . ườ
Tính di n tích xung quanh c a hình tr .
A.
2
8 a
B.
8 a
C.
2
4 a
D.
2
4a
Câu 29 (NB): Gi i h n
2 1
lim
2 3
x
x
x
#
b ng:
A.
1
B.
2
3
C.
2
3
D. 1
Câu 30 (NB): Có bao nhiêu cách s p x p 8 h c sinh thành m t hàng d c? ế
A.
7!
B.
8
8
C. 8 D.
8!
Câu 31 (TH): Cho t di n đ u
,ABCD
M trung đi m c a
.BC
Khi đó cos c a góc gi a hai đ ng ườ
th ng nào sau đây có giá tr b ng
3
.
6
A.
;AB AM
B.
;AM DM
C.
;AD DM
D.
;AB DM
Câu 32 (VD): Hàm s nào trong b n hàm s sau có b ng bi n thiên nh hình v sau? ế ư
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3 2
3 1y x x
B.
3 2
3 2y x x
C.
3 2
3 1y x x
D.
3
3 2y x x
Câu 33 (TH): Trên giá sách 6 quy n sách Toán khác nhau, 7 quy n sách Văn khác nhau 8 quy n
sách Ti ng Anh khác nhau. Có bao nhiêu cách l y 2 quy n sách thu c 2 môn khác nhau? ế
A. 27 B. 56 C. 86 D. 146
Câu 34 (NB): Hàm s
2 5
2
x
y
x
đ ng bi n trên ế
A.
B.
2;
C.
\ 2
D.
;2
Câu 35 (TH): Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông c nh
a
,
3
2
a
SD
, hình chi uế
vuông góc c a
S
trên m t ph ng
ABCD
trung đi m c a c nh
AB
. Tính theo
a
th tích kh i
chóp
.S ABCD
.
A.
3
4
a
B.
3
3
a
C.
3
2
a
D.
3
2
3
a
Câu 36 (TH): S nghi m c a ph ng trình ươ
2021 2020
log log 0x x
là:
A. 0 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 37 (TH): Cho gi i h n
2
2
4
3 4
lim
4
x
x x a
x x b
#
, v i
a
b
phân s t i gi n. Tính giá tr c a bi u th c
2 2
a b
.
A. 9 B.
9
C.
14
D.
41
Câu 38 (VD): H i bao nhiêu giá tr m nguyên trong
! "
2020;2020
đ ph ng trình ươ
log 2log 1mx x
có nghi m duy nh t?
A.
4040
B.
4041
C.
2020
D.
2021
Câu 39 (VD): Cho hình l p ph ng ươ
.ABCD A B C D
có tâm O. G i I là tâm hình vuông
A B C D
và M
đi m thu c đo n th ng
OI
sao cho
2MO MI
. Khi đó côsin c a góc t o b i hai m t ph ng
MC D
MAB
b ng:
A.
B.
6 13
65
C.
D.
17 13
65
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT B C Ắ NINH Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 2 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
NĂM HỌC 2020 – 2021 MÔN: TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 90 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1 (NB): Thể tích kh i
ố cầu có bán kính r là: 4 1 4 A. 3  r B. 3  r C. 2  r D. 3 4 r 3 3 3
Câu 2 (NB): Cho dãy số  u u 1 q 2 n  là cấp s ố nhân có s ố h ng ạ đ u ầ 1  , công b i ộ  . T ng ổ ba s ố h ng ạ đầu c a ủ cấp s nhâ ố n là: A. 9 B. 3 C. 5 D. 7 Câu 3 (NB): Đư ng c ờ
ong trong hình bên là đồ th c ị a ủ hàm s nà ố o trong b n ố hàm s d ố ư i ớ đây? 1 x A. y l y l  og x  og x 3 B. 1 C. 3x y D. y     3  3  4x 2x 6  2020   2021
Câu 4 (NB): Tìm tập nghi m ệ S c a ủ phư ng t ơ rình    . 2021   2020      A. S     3 B. S    3 C. S     1 D. S    1 1
Câu 5 (VD): Tìm tập h p
ợ tất cả các giá trị c a
ủ tham số m để hàm số y  có tập log  2
x  2x  3m 3  xác đ nh l ị à  .  2   2   2   2  A. ;10 ; ;  ;  B.  C.  D.  3           3   3   3 
Câu 6 (NB): Cho dãy s ố  u u n  là cấp s c ố ng
ộ có công sai d thì n 1 có công th c ứ là:  A. * u u   d n n u u   d n n 1    B. *     n n 1  n C. * u u   . n d n u u   nd n n 1    D. *     n n 1  n
Câu 7 (VD): Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông tâm O, c nh
ạ a, SO vuông góc v i ớ m t ặ
phẳng  ABCD và SO a  . Khoảng cách gi a
SC AB bằng: 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2a 5 a 3 a 5 2a 3 A. B. C. D. 5 15 5 15
Câu 8 (NB): Cho dãy số  u 2 u n   n 1 * n  v i ớ v i ớ ố ố ạ ứ ủ n
n   . S 21 là s h ng th bao nhiêu c a dãy s đã ố cho? A. 5 B. 4 C. 6 D. 3 Câu 9 (NB): Gi i ớ hạn  2 lim 2n   1 bằng: A. 0 B.  C.   D. 2  2 ln x   1
Câu 10 (TH): Đạo hàm c a ủ hàm số y  tại đi m ể x 1  là y    1 a  ln 2  b  ; a b    . Tính x a b . A.  2 B. 1 C.  1 D. 2 2
Câu 11 (TH): Cho bất phư ng t ơ
rình log x  2x  6  2 1   . M nh đ ệ
ề nào sau đây là đúng? 3 A. Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng t ơ rình là n a ử kho ng. ả B. Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng ơ trình là m t ộ đo n. ạ C. Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng t ơ rình là h p c ợ a ủ hai đo n. ạ D. Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng t ơ rình là h p c ợ a ủ hai n a ử kho ng. ả Câu 12 (TH): Đư ng c ờ ong hì ở nh v nê ẽ n là đồ th c ị a ủ hàm s nà ố o? A. y  2 2
x    x   2 1 2 B. y
x    x   2 1 2 C. y   x  
1  x  2 D. y   x   1  x  2 Câu 13 (NB): M t ộ h p đ ộ ng ự 8 quả cầu đ khá ỏ
c nhau, 9 quả cầu trắng khác nhau, 10 quả cầu đen khác nhau. S c
ố ách lấy ngẫu nhiên 1 quả cầu trong h p l ộ à: A. 27 B. 816 C. 4896 D. 720 1
Câu 14 (TH): Tiếp tuy n t ế ại điểm c c ự ti u ể c a ủ đồ thị hàm s ố 3 2
y x  3x  5x  1. 3 A. song song v i ớ tr c ụ hoành. B. song song v i ớ đư ng ờ thẳng x 1  . C. có hệ s góc ố bằng −1. D. có hệ s góc ố dư ng. ơ 2x  4
Câu 15 (TH): Tìm tất cả các giá tr c ị a ủ tham s
m để đồ th hà ị m s ố y  có tiệm cận đ ng. ứ x m 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. m 2  B. m  2 C. m 2 D. m  2 r
Câu 16 (TH): Cho mặt c u ầ S  ;
O r  , mặt phẳng  P cách tâm O m t ộ kho ng ả b ng ằ cắt m t ặ c u ầ 2
S  theo giao tuy n ế là m t ộ đư ng
ờ tròn. Hãy tính theo r chu vi c a ủ đư ng ờ tròn là giao tuy n ế c a ủ m t ặ
phẳng  P và mặt cầu  S  .  r 3  r 3 A.r B. C.r 3 D. 4 2
Câu 17 (NB): Cho hàm s
y f x có đạo hàm trên .  M nh đ ệ ề nào dư i ớ đây là đúng? A. Nếu hàm s đ ố ạt c c ự tr t ị ại x x 0 thì đạo hàm đ i ổ dấu khi x qua 0 .
B. Nếu đạo hàm đ i ổ dấu khi x qua x x 0 thì hàm s đ ố ạt c c ự ti u t ể ại 0 .
C. Nếu f  x 0 x 0   thì hàm s đ ố ạt c c ự trị t i ạ 0 .
D. Nếu f  x f x 0 x 0 
 0   thì hàm s không đ ố ạt c c ự trị t i ạ 0 .
Câu 18 (TH): Tính th t ể ích c a ủ kh i ố nón có đ dà ộ i đư ng s ờ inh b ng 3, bá ằ n kính đáy b ng 2. ằ 4 4 5  5 2 5 A. B. C. D. 3 3 3 3
Câu 19 (NB): Cho lăng trụ đ ng ứ ABC.A BC
  có đáy là ABC vuông tại ; B AB 2  a, BC a  , AA 2
a 3. Thể tích kh i ố lăng tr ụ ABC.A BC   là: 3 4a 3 3 2a 3 A. B. 3 2a 3 C. 3 4a 3 D. 3 3
Câu 20 (TH): Cho hình chóp S.ABC có cạnh SA vuông góc v i ớ m t ặ ph ng ẳ  ABC  , biết AB AC a  , BC a  3. Tính góc gi a
ữ hai mặt phẳng  SAB và  SAC  . A. 0 90 B. 0 30 C. 0 60 D. 0 45
Câu 21 (TH): Cho x, y là hai số th c ự không âm thay đ i ổ th a
ỏ mãn x y 1  . Giá trị l n ớ nh t ấ c a ủ . x y là: 1 1 A. B. 1 C. 0 D. 2 4
Câu 22 (TH): Bạn An g i ử ti t ế ki m ệ m t ộ số ti n ề ban đ u ầ là 1 000 000 đ ng ồ v i ớ lãi su t ấ 0,58%/ tháng (không kỳ h n). ạ H i ỏ b n ạ An ph i ả g i ử ít nh t
ấ bao nhiêu tháng thì đư c ợ c ả v n ố l n ẫ lãi b ng ằ ho c ặ vư t ợ quá 1 300 000 đ ng? ồ A. 46 B. 45 C. 40 D. 42
Câu 23 (NB): Có bao nhiêu cách ch n ọ m t ộ bạn làm l p ớ trư ng ở và m t ộ b n l ạ àm l p ớ phó t m ừ t ộ l p ớ h c ọ g m ồ 35 h c ọ sinh, bi t ế r ng e ằ m nào cũng có kh nă ả ng làm l p t ớ rư ng ở và l p ớ phó? 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 2 C B. 2 A C. 35 35 35 2 D. 2 35
Câu 24 (TH): Cho hình chóp tam giác đ u
S.ABC có cạnh bên b ng ằ 2a, góc gi a ữ c nh ạ bên và m t ặ đáy bằng 0 60 . Tính th t ể ích c a ủ kh i ố nón có đ nh l ỉ
à S và đáy là đư ng t ờ ròn ngoại ti p ế ABC. 3  a 3 3 2 a 3 3  a 3 3 4 a A. B. C. D. 3 3 6 9
Câu 25 (TH): Tính t ng ổ T tất cả các nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ rình 2 2 sin x cos 5 5 x  2 
5 trên đoạn  0;2  . 3 A. T 2   B. T   C. T   D. T 4   4 Câu 26 (TH): G i
M x ; y y l  og . x x 0 0  là đi m ể thu c ộ đồ thị hàm số 3 Tìm đi u ề ki n ệ c a ủ 0 để tìm
điểm M nằm phía trên đư ng t ờ hẳng y 2  . A. x  2 x  0 x  9 x  2 0 B. 0 C. 0 D. 0
Câu 27 (TH): Cho số tự nhiên n th a ỏ mãn 0 1 2
C C C 1  1. Số hạng ch a ứ 7 ể ủ n n n x trong khai tri n c a  1 n 3 x    bằng: 2 x    A.  4 B. 2 9x C. 7  4x D. 7  12x
Câu 28 (NB): Cho hình trụ có bán kính b ng ằ a và chi u ề cao g p ấ hai l n ầ đư ng ờ kính đáy c a ủ hình tr . ụ Tính di n t ệ ích xung quanh c a ủ hình tr . ụ A. 2 8 a B. 8 a C. 2 4 a D. 2 4a 2x  1 Câu 29 (NB): Gi i ớ hạn lim bằng:
x   2  3x 2 2 A.  1 B. C.D. 1 3 3
Câu 30 (NB): Có bao nhiêu cách sắp x p 8 h ế c ọ sinh thành m t ộ hàng d c ọ ? A. 7! B. 8 8 C. 8 D. 8!
Câu 31 (TH): Cho tứ di n ệ đ u
ABCD, M là trung đi m ể c a
BC. Khi đó cos c a ủ góc gi a ữ hai đư ng ờ
thẳng nào sau đây có giá trị bằ 3 ng . 6
A.AB;AM
B.AM ;DM C.A ; D DM
D.AB;DM
Câu 32 (VD): Hàm s nà ố o trong b n ố hàm s s ố au có bảng bi n t ế hiên nh hì ư nh v s ẽ au? 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo