Đề thi thử Toán trường Chuyên Đại Học Vinh năm 2021

119 60 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 40 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Toán trường Chuyên Đại Học Vinh năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(119 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG Đ I H C VINHƯỜ
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
Đ THI KSCL L P 12 THEO Đ NH H NG THI TN ƯỚ
VÀ XÉT TUY N ĐH NĂM 2021 – 2022
Bài thi: Môn Toán
Th i gian làm bài: 90 phút
(50 câu tr c nghi m)
M C TIÊU
- Đ thi KSCL l p 12 thi TN THPT&ĐH l n 2 c a tr ng THPT Chuyên Đ i H c Vinh - Ngh An qu không ườ
làm th t v ng s mong ch c a h c sinh c n c. ướ
- Đ thi v n gi v ng tinh th n bám sát đ minh h a, đ chính th c các năm, tuy nhiên câu h i ngày càng
m i
l và đ khó ngày càng cao.
- Đ thi phù h p v i h c sinh ôn thi TN THPT, v n đ m b o m c đ các câu h i, d ng bài t p giúp các em
ôn
luy n toàn di n và đúng tr ng tâm nh t.
Câu 1: T p xác đ nh c a hàm s
2
1
y x
là:
A.
B.
\ 1
C.
1;
D.
;1
Câu 2: Đ ng ti m c n ngang c a đ th hàm s ườ
1
2
x
y
x
là:
A.
1y
B.
1y
C.
2x
D.
2x
Câu 3: Cho s ph c
3 4 . z i
m ph n o c a s ph c
A.
3
B. 4 C.
4
D. 3
Câu 4: T p nghi m c a b t ph ng trình ươ
2
log 2 2 x
là:
A.
;6
B.
2;6
C.
2;6
D.
6;
Câu 5: Cho hàm s
y f x
liên t c trên
đ th nh hình v bên. Trên ư
2;2
hàm s đã cho
bao nhiêu đi m c c tr ?
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ thi 357
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
cho
1;0;1
a
1;0;0 .
b
Góc gi a hai veto
a
b
b ng
A.
0
45
B.
0
30
C.
0
60
D.
0
135
Câu 7: Đồ thị trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
4 2
2 4 1 y x x
B.
3
2 1 y x x
C.
4 2
2 1 y x x
D.
4 2
2 1 y x x
Câu 8: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 2 chữ số phân biệt.
A. 6. B. 12. C. 16. D. 20.
Câu 9: Kh i lăng tr có chi u cao b ng
h
và di n tích đáy b ng
S
thì có th tích b ng
A.
Sh
B.
1
3
Sh
C.
3Sh
D.
1
2
Sh
Câu 10: M nh đ nào sau đây sai?
A.
x x
e dx e C
B.
2
1
2
x
xdx C
C.
sin cos
xdx x C
D.
1
ln
dx x C
x
Câu 11: Cho hàm s
f x
liên t c trên
và có bảng xét dấu đạo hàm như hình vẽ.
x
1
0 1 2
'y
+ 0
0 + ||
0 +
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực đại?
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 12: Đ th hàm s
2
2
1 1 y x x
c t tr c hoành t i bao nhiêu đi m phân bi t?
A. 2 B. 4 C. 1 D. 3
Câu 13: Trong không gian
,Oxyz
cho m t ph ng
: 2 3 4 0. P x y z
Đ ng th ng ườ
d
đi qua
O
và vuông
góc v i
P
có vect ch ph ng là:ơ ươ
A.
1; 2;3
q
B.
1;2;3

p
C.
1;2; 3
n
D.
1; 2; 3
m
Câu 14: Cho hình tr bán kính đáy b ng 3 chi u cao b ng 2. Di n tích xung quanh c a hình tr đã cho
b ng:
A.
30 .
B.
15
C.
6
D.
12
Câu 15: Cho các s ph c
1 2
1 2 , 2 . z i z i
m đi m bi u di n s ph c
1 2
. z z z
A.
1;3Q
B.
3;3N
C.
3; 1P
D.
1;3M
Câu 16: Cho kh i nón có góc đ nh b ng
0
60
và bán kính đáy b ng 1. Th tích kh i nón đã cho b ng:
A.
3
6
B.
3
C.
3
3
D.
Câu 17: Cho hàm s
y f x
có đ th nh hình v bên. Giá tr l n nh t c a hàm s đã cho trên ư
1;1
là:
A.
1
B. 1 C. 2 D. 0
Câu 18: Cho c p s nhân
n
u
2 3
3, 6. u u
S h ng đ u
1
u
là:
A. 2 B. 1 C.
3
2
D. 0
Câu 19: Cho hàm s
y f x
b ng bi n thiên nh hình v . Hàm s đã cho ngh ch bi n trên kho ng nào ế ư ế
sau đây?
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
1;2
B.
1;
C.
1;2
D.
;1
Câu 20: Trong không gian
,Oxyz
cho m t ph ng
Q
đi qua đi m
2; 1;0M
vect pháp tuy nơ ế
1;3; 2 .
n
Ph ng trình c a ươ
Q
là:
A.
3 2 3 0 x y z
B.
2 1 0 x y
C.
3 2 1 0 x y z
D.
2 1 0 x y
Câu 21: Cho
1 2
0 0
2, 1.
f x dx f x dx
ch phân
2
1
f x dx
là:
A.
2
B.
1
C. 3 D.
1
Câu 22: Cho các s th c d ng ươ
,a b
th a mãn
2
2.a b
M nh đ nào sau đây đúng?
A.
2 2
2log log 1 a b
B.
2 2
2log log 2 a b
C.
2 2
2log log 1 a b
D.
2 2
log 2log 1 a b
Câu 23: Cho hàm s
y f x
đ o hàm trên
0; .
Bi t ế
2
x
m t nguyên hàm c a
2
'x f x
trên
0;
1 1.f
nh
.f e
A.
2 1e
B. 3 C. 2 D.
e
Câu 24: Cho hình lăng tr tam giác đ u
. ' ' 'ABC A B C
, ' 2. AB a AA a
Góc gi a đ ng th ng ườ
'A C
m t ph ng
' 'ABB A
b ng
A. 45
0
B. 30
0
C. 75
0
D. 60
0
Câu 25: Trong không gian
,Oxyz
cho các đi m
1; 4;3A
2;3;4 .B
G i
P
m t ph ng đi qua
B
ch a tr c
.Ox
Kho ng cách t
A
đ n ế
P
b ng:
A.
4
3
B. 2 C. 1 D. 5
Câu 26: Cho kh i h p đ ng
1 1 1 1
.ABCD A B C D
đáy
ABCD
hình thoi c nh
0
, 120 , a ABC
đ ng th ngườ
1
AC
t o v i m t ph ng
ABCD
m t góc
0
45 .
nh th tích kh i h p đã cho.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
3
2
a
B.
3
3
2
a
C.
3
3
4
a
D.
3
4
a
Câu 27: Cho t di n
ABCD
2 ,AB a
đ dài t t c các c nh còn l i cùng b ng
2.a
Diện
tích của
mặt cầu ngoại tiếp tứ diện đã cho bằng
A.
B.
2
a
C.
2
4 a
D.
2
4
3
a
Câu 28: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
2
1
3 2
x
y
x x
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 29: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nh t v i
3, , AB a BC a
các c nh bên c a
hình chóp b ng
5.a
G i
M
là trung đi m
.SC
nh kho ng cách t
M
đ n m t ph ng ế
ABCD
.
A.
a
B.
3a
C.
2a
D.
2a
Câu 30: Đ o hàm c a hàm s
2
2
log 1 y x
là:
A.
2
'
1 ln 2
y
x
B.
2
2ln 2
'
1
y
x
C.
2ln 2
'
1
y
x
D.
2
2
'
1 ln 2
y
x
Câu 31: Có bao nhiêu s nguyên d ng ươ
a
sao cho t n t i s th c
b
th a mãn
2 3
a b
4? a b
A. 6 B. 19 C. Vô s D. 1
Câu 32: Cho hàm s
y f x
liên t c trên t p xác đ nh
;2
và b ng bi n thiên nh hình v bên. Có bao ế ư
nhiêu s nguyên
m
đ ph ng trình ươ
f x m
có đúng hai nghi m phân bi t?
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 33: Một tổ gồm 6 học sinh trong đó An được xếp ngẫu nhiên ngồi vào một
dãy 6
cái ghế, mỗi người ngồi một ghế. Tính xác suất để An và Hà không ngồi cạnh nhau
A.
3
4
B.
1
3
C.
2
3
D.
1
4
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TR N ƯỜ G Đ I H Ạ C Ọ VINH Đ Ề THI KSCL L P Ớ 12 THEO Đ N Ị H HƯ N Ớ G THI TN TRƯỜNG THPT CHUYÊN VÀ XÉT TUY N
Ể ĐH NĂM 2021 – 2022 Bài thi: Môn Toán Th i
ờ gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghi m ệ ) Mã đ t ề hi 357 MỤC TIÊU - Đề thi KSCL l p
ớ 12 thi TN THPT&ĐH l n ầ 2 c a ủ trư ng ờ THPT Chuyên Đ i ạ H c ọ Vinh - Ngh ệ An qu ả không làm thất v ng ọ s m ự ong ch c a ủ h c ọ sinh c n ả ư c ớ . - Đề thi v n ẫ giữ v ng ữ tinh th n
ầ bám sát đề minh h a, ọ đề chính th c
ứ các năm, tuy nhiên câu h i ỏ ngày càng m i
lạ và đ k
ộ hó ngày càng cao. - Đề thi phù h p ợ v i ớ h c
ọ sinh ôn thi TN THPT, v n ẫ đ m ả b o ả m c ứ đ ộ các câu h i ỏ , d ng ạ bài t p ậ giúp các em ôn luy n ệ toàn di n ệ và đúng tr ng t âm nhất.
Câu 1: Tập xác đ nh c ị a ủ hàm s ố y x 2 1    là: A. B.  \   1 C. 1;  D.   ;   1 1 x Câu 2: Đư ng t ờ i m ệ cận ngang c a ủ đ t ồ hị hàm s ố y  là: x  2 A. y  1 B. y 1  C. x  2 D. x 2  Câu 3: Cho s ph ố c ứ z 3   4 . i Tìm phần o c ả a ủ s ph ố c ứ z ' z. A.  3 B. 4 C.  4 D. 3 Câu 4: Tập nghi m ệ c a ủ bất phư ng t ơ rình log x  2  2 2   là: A.   ;  6 B.  2;6 C.  2;6 D.  6; 
Câu 5: Cho hàm số y f x liên t c
ụ trên  và có đồ thị như hình vẽ bên. Trên   2;2 hàm số đã cho có bao nhiêu điểm c c ự tr ? ị 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 4 B. 3 C. 2 D. 1    
Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho a    1; 0  ;1 và b   1; 0; 0 . Góc gi a
ữ hai veto a b bằng A. 0 45 B. 0 30 C. 0 60 D. 0 135
Câu 7: Đồ thị trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2 y 2
x  4x 1 B. 3
y x  2x 1 C. 4 2
y x  2x 1 D. 4 2
y  x  2x 1
Câu 8: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 2 chữ số phân biệt. A. 6. B. 12. C. 16. D. 20. Câu 9: Kh i ố lăng tr c ụ ó chi u c ề ao bằng h và di n t
ệ ích đáy bằng S thì có th t ể ích bằng 1 1 A. Sh B. Sh C. 3Sh D. Sh 3 2 Câu 10: M nh đ ệ ề nào sau đây sai? 2 x 1 1 A.    x x e dx e C B. xdx    C C. sin c  os  l  n  2  xdx x C D.dx x C x Câu 11: Cho hàm s
f x liên t c
ụ trên  và có bảng xét dấu đạo hàm như hình vẽ. x    1 0 1 2  y ' + 0  0 + ||  0 +
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực đại? 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 1. B. 3. C. 4. D. 2. Câu 12: Đ t ồ hị hàm s ố y
x    x   2 2 1 1 cắt tr c
ụ hoành tại bao nhiêu đi m ể phân bi t ệ ? A. 2 B. 4 C. 1 D. 3
Câu 13: Trong không gian Oxyz, cho mặt ph ng
ẳ  P : x  2 y  3z  4 0  . Đư ng
ờ thẳng d đi qua O và vuông góc v i
ớ  P có vectơ ch ph ỉ ư ng ơ là: 
   A. q    1;  2;3 B. p   1; 2;3 C. n    1; 2;  3 D. m   1;  2;  3
Câu 14: Cho hình trụ có bán kính đáy b ng ằ 3 và chi u ề cao b ng ằ 2. Di n ệ tích xung quanh c a ủ hình tr ụ đã cho bằng: A. 30. B. 15 C. 6 D. 12 Câu 15: Cho các s ph ố c ứ z 1   2i, z 2   . i
z z z . 1 2 Tìm đi m ể bi u di ể n s ễ ố ph c ứ 1 2
A. Q   1;3 B. N  3;3
C. P  3;   1 D. M 1;3 Câu 16: Cho kh i ố nón có góc đ ở nh ỉ bằng 0
60 và bán kính đáy bằng 1. Th t ể ích kh i ố nón đã cho b ng: ằ 3 3 A. B. 3 C. D.  6 3 Câu 17: Cho hàm s
y f x có đ t ồ hị nh hì ư nh v bê ẽ n. Giá trị l n nh ớ ất c a ủ hàm s đã ố cho trên   1  ;1 là: A.  1 B. 1 C. 2 D. 0
Câu 18: Cho cấp s nhâ ố n  u u 3  , u 6  . u n  có 2 3 S h ố ạng đầu 1 là: 3 A. 2 B. 1 C. D. 0 2
Câu 19: Cho hàm số y f x có bảng bi n ế thiên nh ư hình v . ẽ Hàm s ố đã cho ngh c ị h bi n ế trên kho ng ả nào sau đây? 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 1; 2 B. 1; C.   1; 2 D.   ;   1
Câu 20: Trong không gian Oxyz, cho m t ặ ph ng
ẳ  Q đi qua đi m
M  2; 1;0 và có vectơ pháp tuy n ế 
n 1;3; 2 . Phư ng ơ trình c a ủ  Q là:
A. x  3y  2z  3 0 
B. 2x y 1 0 
C. x  3y  2z 1 0 
D. 2x y  1 0  1 2 2
Câu 21: Cho f xdx 2
 , f xdx 1  .   Tích phân   f x dx là: 0 0 1 A. 2 B. 1 C. 3 D.  1 Câu 22: Cho các s t ố h c ự dư ng ơ a,b th a ỏ mãn 2 a b 2  . M nh đ ệ ề nào sau đây đúng?
A. 2log a  log b 1
2log a  log b 2
2log a  log b 1
log a  2 log b 1 2 2  B. 2 2  C. 2 2  D. 2 2 
Câu 23: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên  0;  . Bi t ế 2 x là m t ộ nguyên hàm c a ủ 2
x f ' x trên
 0; và f   1 1
 . Tính f e . A. 2e 1 B. 3 C. 2 D. e
Câu 24: Cho hình lăng tr ụ tam giác đ u
ABC.A' B 'C ' có AB a, AA' a 2. Góc gi a ữ đư ng ờ th ng ẳ A'C
mặt phẳng  ABB ' A' bằng A. 450 B. 300 C. 750 D. 600
Câu 25: Trong không gian Oxyz, cho các đi m
A1; 4;3 và B  2;3;4 . G i
ọ  P là mặt ph ng ẳ đi qua B ch a ứ tr c ụ O . x Khoảng cách t
A đến  P bằng: 4 A. B. 2 C. 1 D. 5 3 Câu 26: Cho kh i ố h p ộ đ ng ứ ABC . D A B C D 0 1 1 1
1 có đáy ABCD là hình thoi c nh ạ a,ABC 1  20 , đư ng ờ thẳng AC ABCD 0 1 tạo v i ớ mặt phẳng   m t
ộ góc 45 . Tính thể tích kh i ố h p đã ộ cho. 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo